Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 24/10/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 11 |
98 |
11 |
Giải bảy |
060 |
248 |
560 |
Giải sáu |
6989
2661
2033
|
5024
8773
4562
|
6914
6495
1071
|
Giải năm |
2399 |
3558 |
6072 |
Giải tư |
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
|
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
|
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
|
Giải ba |
25382
66569
|
20322
41816
|
41157
81188
|
Giải nhì |
81029 |
54882 |
41794 |
Giải nhất |
08189 |
36579 |
36181 |
Đặc biệt |
122309 |
119997 |
899897 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 09 | ||
Đầu 1 | 11; 11 | 14; 16 | 11; 14 |
Đầu 2 | 29 | 22; 24; 25 | |
Đầu 3 | 33 | 35 | 38 |
Đầu 4 | 49 | 41; 43; 48 | 42 |
Đầu 5 | 51; 58 | 51; 57; 59 | |
Đầu 6 | 60; 61; 66; 69 | 62 | 60; 66 |
Đầu 7 | 76; 78 | 73; 76; 79 | 70; 71; 72 |
Đầu 8 | 82; 89; 89 | 82 | 81; 88 |
Đầu 9 | 97; 99; 99 | 97; 98 | 91; 94; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 17/10/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 01 |
20 |
39 |
Giải bảy |
166 |
074 |
358 |
Giải sáu |
2963
0252
6757
|
6756
0672
7789
|
8696
5909
3111
|
Giải năm |
9391 |
0534 |
8976 |
Giải tư |
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
|
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
|
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
|
Giải ba |
53910
88113
|
09707
39376
|
09440
58008
|
Giải nhì |
16157 |
68702 |
61708 |
Giải nhất |
54950 |
58203 |
84700 |
Đặc biệt |
432620 |
283869 |
789791 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01 | 02; 03; 07 | 00; 05; 06; 07; 07; 08; 08; 09 |
Đầu 1 | 10; 13 | 10 | 11 |
Đầu 2 | 20; 21 | 20 | 25 |
Đầu 3 | 33 | 34; 35; 38 | 30; 39 |
Đầu 4 | 47 | 40 | |
Đầu 5 | 50; 52; 57; 57; 57; 59 | 51; 56 | 58 |
Đầu 6 | 63; 66 | 65; 69 | |
Đầu 7 | 71 | 72; 74; 76; 76 | 76 |
Đầu 8 | 83 | 89 | |
Đầu 9 | 91; 99 | 91; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 10/10/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 74 |
20 |
65 |
Giải bảy |
708 |
887 |
647 |
Giải sáu |
0815
2495
9921
|
9409
9825
9520
|
2731
4636
5871
|
Giải năm |
1169 |
3275 |
8419 |
Giải tư |
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
|
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
|
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
|
Giải ba |
67509
31817
|
30424
56097
|
41416
14230
|
Giải nhì |
80794 |
11122 |
99456 |
Giải nhất |
75026 |
73414 |
51904 |
Đặc biệt |
678316 |
052033 |
110727 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 05; 08; 09 | 01; 09 | 04 |
Đầu 1 | 15; 16; 17 | 11; 14 | 11; 16; 19 |
Đầu 2 | 21; 26 | 20; 20; 22; 24; 25; 28 | 26; 27 |
Đầu 3 | 32 | 33 | 30; 31; 36 |
Đầu 4 | 49 | 45; 47 | |
Đầu 5 | 56; 58 | ||
Đầu 6 | 63; 69 | 67; 68 | 62; 65 |
Đầu 7 | 74 | 70; 75 | 71; 77 |
Đầu 8 | 85; 87 | ||
Đầu 9 | 92; 92; 94; 95 | 97 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 03/10/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 69 |
83 |
18 |
Giải bảy |
052 |
085 |
638 |
Giải sáu |
3799
1592
6659
|
5064
2307
2749
|
1845
4015
6893
|
Giải năm |
8769 |
3264 |
3609 |
Giải tư |
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
|
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
|
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
|
Giải ba |
76730
06161
|
93166
25040
|
43512
41576
|
Giải nhì |
80071 |
18854 |
33259 |
Giải nhất |
39998 |
30208 |
94082 |
Đặc biệt |
117930 |
573568 |
852571 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 07; 08 | 09 | |
Đầu 1 | 13 | 10; 11 | 12; 15; 18 |
Đầu 2 | 22; 26 | 24; 29; 29 | |
Đầu 3 | 30; 30 | 32 | 38 |
Đầu 4 | 40; 49 | 45 | |
Đầu 5 | 52; 59 | 54 | 59 |
Đầu 6 | 61; 61; 63; 65; 69; 69 | 64; 64; 66; 68 | 67 |
Đầu 7 | 71 | 70; 71; 76 | |
Đầu 8 | 83; 85 | 80; 82 | |
Đầu 9 | 92; 92; 95; 98; 98; 99 | 91; 99 | 93; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 26/09/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 99 |
75 |
52 |
Giải bảy |
472 |
134 |
684 |
Giải sáu |
1872
3774
5823
|
3819
8723
3381
|
0928
7819
4213
|
Giải năm |
4939 |
8340 |
3697 |
Giải tư |
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
|
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
|
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
|
Giải ba |
46453
01294
|
17930
66556
|
67121
71789
|
Giải nhì |
66378 |
69042 |
58978 |
Giải nhất |
98407 |
64274 |
84189 |
Đặc biệt |
581627 |
158626 |
248567 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 07 | 03 | |
Đầu 1 | 17 | 19 | 13; 19 |
Đầu 2 | 23; 27 | 21; 23; 26 | 21; 21; 26; 28; 28 |
Đầu 3 | 39 | 30; 34; 34 | 39 |
Đầu 4 | 46 | 40; 42 | |
Đầu 5 | 53; 53 | 56 | 52 |
Đầu 6 | 62; 66 | 67; 69 | |
Đầu 7 | 72; 72; 74; 78 | 71; 72; 74; 75 | 78 |
Đầu 8 | 81; 86 | 84; 84; 89; 89 | |
Đầu 9 | 93; 94; 99 | 94 | 94; 97 |