Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 |
46 |
58 |
Giải bảy |
140 |
625 |
467 |
Giải sáu |
9845
0147
6053
|
4599
5065
3015
|
7567
4195
7059
|
Giải năm |
4598 |
8075 |
4456 |
Giải tư |
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
|
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
|
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
|
Giải ba |
80188
64678
|
88181
62950
|
63468
30008
|
Giải nhì |
11214 |
91246 |
27550 |
Giải nhất |
94347 |
53298 |
08230 |
Đặc biệt |
139966 |
303033 |
963226 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08 | ||
Đầu 1 | 14; 18 | 13; 15 | |
Đầu 2 | 25 | 25; 26 | 20; 26 |
Đầu 3 | 36 | 33 | 30; 33 |
Đầu 4 | 40; 45; 47; 47 | 46; 46 | 40 |
Đầu 5 | 53 | 50; 59 | 50; 51; 56; 58; 59 |
Đầu 6 | 66 | 65 | 67; 67; 68 |
Đầu 7 | 72; 72; 78 | 75; 75 | 71 |
Đầu 8 | 81; 83; 86; 88 | 81; 82; 87 | |
Đầu 9 | 98 | 93; 98; 99 | 93; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 |
20 |
13 |
Giải bảy |
655 |
600 |
040 |
Giải sáu |
2516
4571
2537
|
2671
7935
5262
|
0888
3347
9744
|
Giải năm |
0784 |
6296 |
2495 |
Giải tư |
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
|
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
|
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
|
Giải ba |
04615
91319
|
55561
10117
|
13060
70169
|
Giải nhì |
14276 |
75819 |
41687 |
Giải nhất |
30279 |
83293 |
22749 |
Đặc biệt |
890780 |
735091 |
369412 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 08; 09 | 00 | 00; 04 |
Đầu 1 | 10; 15; 16; 19 | 17; 19 | 12; 13 |
Đầu 2 | 27 | 20; 20 | |
Đầu 3 | 30; 37 | 34; 35 | 35 |
Đầu 4 | 43 | 44; 44 | 40; 44; 47; 49 |
Đầu 5 | 55 | 53 | |
Đầu 6 | 60; 61; 62 | 60; 69; 69 | |
Đầu 7 | 71; 76; 79 | 71 | 75 |
Đầu 8 | 80; 83; 84 | 83 | 87; 88 |
Đầu 9 | 91; 93; 96 | 95; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 68 |
21 |
39 |
Giải bảy |
567 |
296 |
582 |
Giải sáu |
8496
9379
6484
|
9318
2618
4100
|
3311
5611
6037
|
Giải năm |
3822 |
7308 |
7333 |
Giải tư |
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
|
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
|
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
|
Giải ba |
43060
72083
|
43698
75361
|
90912
48678
|
Giải nhì |
81204 |
73509 |
67722 |
Giải nhất |
42379 |
49634 |
63365 |
Đặc biệt |
082849 |
126285 |
937159 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04 | 00; 08; 09 | |
Đầu 1 | 18; 18; 18 | 11; 11; 12 | |
Đầu 2 | 21; 22; 22 | 21; 28 | 22 |
Đầu 3 | 32; 39 | 34; 37 | 32; 33; 37; 39 |
Đầu 4 | 49 | 46 | |
Đầu 5 | 53 | 54; 59 | |
Đầu 6 | 60; 67; 68 | 61; 65 | 61; 65 |
Đầu 7 | 72; 79; 79 | 71; 78; 78; 79 | |
Đầu 8 | 83; 83; 84 | 82; 83; 85 | 82 |
Đầu 9 | 91; 96 | 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa |
---|---|
Giải tám | 29 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
2844
6439
8142
|
Giải năm |
8806 |
Giải tư |
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
|
Giải ba |
96600
34049
|
Giải nhì |
52172 |
Giải nhất |
60601 |
Đặc biệt |
620914 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 01; 02; 06; 09 |
Đầu 1 | 14 |
Đầu 2 | 29 |
Đầu 3 | 32; 33; 39; 39 |
Đầu 4 | 42; 43; 44; 44; 49 |
Đầu 5 | |
Đầu 6 | |
Đầu 7 | 72 |
Đầu 8 | |
Đầu 9 | 97 |