Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 24/09/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 77 |
63 |
45 |
Giải bảy |
294 |
616 |
093 |
Giải sáu |
4650
8285
2902
|
8577
7377
0001
|
2182
1412
8738
|
Giải năm |
7260 |
0364 |
5336 |
Giải tư |
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
|
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
|
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
|
Giải ba |
14351
84767
|
72731
23697
|
49117
96866
|
Giải nhì |
89762 |
95855 |
96588 |
Giải nhất |
08803 |
65110 |
33842 |
Đặc biệt |
023054 |
848314 |
364275 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 03; 08 | 01; 04 | 00; 08 |
Đầu 1 | 14 | 10; 14; 16 | 12; 17 |
Đầu 2 | 26 | 25 | |
Đầu 3 | 31; 31; 37 | 36; 38 | |
Đầu 4 | 40 | 42; 45 | |
Đầu 5 | 50; 51; 54; 56 | 52; 55; 59 | 58 |
Đầu 6 | 60; 62; 67 | 63; 64 | 64; 66 |
Đầu 7 | 77 | 70; 77; 77 | 75 |
Đầu 8 | 84; 85; 85; 88 | 82; 85; 88 | |
Đầu 9 | 94 | 97 | 93; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 17/09/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 22 |
06 |
04 |
Giải bảy |
071 |
606 |
336 |
Giải sáu |
4152
2429
5621
|
8903
3533
7844
|
3633
2647
5948
|
Giải năm |
1398 |
7558 |
5009 |
Giải tư |
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
|
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
|
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
|
Giải ba |
94867
03750
|
42661
04833
|
54129
21534
|
Giải nhì |
73129 |
02030 |
67953 |
Giải nhất |
61640 |
36506 |
50028 |
Đặc biệt |
276788 |
179674 |
025671 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | 03; 04; 06; 06; 06 | 04; 09 |
Đầu 1 | 19 | ||
Đầu 2 | 21; 22; 29; 29 | 20; 25 | 21; 28; 29 |
Đầu 3 | 30; 33; 33; 36 | 33; 34; 36 | |
Đầu 4 | 40; 47; 47 | 44 | 47; 48 |
Đầu 5 | 50; 52; 52 | 58 | 53 |
Đầu 6 | 67 | 61 | 65 |
Đầu 7 | 71; 78 | 74; 75; 75 | 71; 77 |
Đầu 8 | 88 | 85 | 84; 87 |
Đầu 9 | 97; 98 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 10/09/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 |
34 |
78 |
Giải bảy |
873 |
115 |
787 |
Giải sáu |
1788
8417
8435
|
8561
6810
9211
|
7106
9428
0892
|
Giải năm |
3413 |
7442 |
7363 |
Giải tư |
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
|
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
|
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
|
Giải ba |
65371
95959
|
77292
36754
|
41258
55604
|
Giải nhì |
04503 |
22605 |
29176 |
Giải nhất |
32354 |
99027 |
77165 |
Đặc biệt |
936350 |
643529 |
321036 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 03; 07 | 05; 07 | 04; 04; 06 |
Đầu 1 | 13; 15; 17 | 10; 11; 15 | |
Đầu 2 | 20 | 27; 28; 29 | 24; 28; 29 |
Đầu 3 | 33; 35; 37 | 34; 38 | 36 |
Đầu 4 | 42 | 43 | |
Đầu 5 | 50; 54; 59 | 54 | 54; 58 |
Đầu 6 | 65 | 61; 64; 64 | 63; 65; 67 |
Đầu 7 | 71; 73 | 72; 74 | 72; 76; 78 |
Đầu 8 | 88 | 87 | |
Đầu 9 | 98 | 92 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 03/09/2023

Tỉnh | Khánh Hòa |
---|---|
Giải tám | 52 |
Giải bảy |
457 |
Giải sáu |
4438
2920
1320
|
Giải năm |
4029 |
Giải tư |
92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
|
Giải ba |
27456
62422
|
Giải nhì |
87630 |
Giải nhất |
72627 |
Đặc biệt |
020954 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa |
Đầu 0 | |
Đầu 1 | |
Đầu 2 | 20; 20; 22; 27; 29 |
Đầu 3 | 30; 34; 37; 38 |
Đầu 4 | |
Đầu 5 | 51; 52; 54; 56; 57 |
Đầu 6 | 64; 66 |
Đầu 7 | |
Đầu 8 | |
Đầu 9 | 95; 97 |