Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 12/12/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 |
73 |
44 |
Giải bảy |
927 |
522 |
513 |
Giải sáu |
7632
1299
9778
|
6659
5240
0662
|
8186
8697
6926
|
Giải năm |
5046 |
4212 |
4709 |
Giải tư |
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
|
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
|
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
|
Giải ba |
71169
03189
|
68181
84677
|
18504
62744
|
Giải nhì |
33430 |
24837 |
97352 |
Giải nhất |
20458 |
97819 |
90597 |
Đặc biệt |
710601 |
052640 |
811592 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 01; 05; 08 | 01; 03 | 04; 09; 09 |
Đầu 1 | 10; 16 | 12; 16; 19 | 13; 17 |
Đầu 2 | 27 | 22; 25 | 22; 26; 27 |
Đầu 3 | 30; 32 | 33; 37 | 37 |
Đầu 4 | 46 | 40; 40; 48 | 44; 44; 47 |
Đầu 5 | 58 | 59 | 52 |
Đầu 6 | 60; 66; 69 | 62 | |
Đầu 7 | 78; 78 | 73; 77 | |
Đầu 8 | 89 | 81 | 86 |
Đầu 9 | 99 | 92 | 92; 95; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 05/12/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 |
98 |
31 |
Giải bảy |
447 |
261 |
276 |
Giải sáu |
4224
4943
3128
|
0826
0262
2206
|
5983
9281
8330
|
Giải năm |
1106 |
9406 |
2397 |
Giải tư |
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
|
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
|
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
|
Giải ba |
05301
96021
|
90119
75946
|
52724
37460
|
Giải nhì |
57248 |
15235 |
41802 |
Giải nhất |
12151 |
92032 |
06459 |
Đặc biệt |
716545 |
129285 |
242744 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 06; 07 | 06; 06 | 02 |
Đầu 1 | 11 | 12; 19 | |
Đầu 2 | 21; 24; 28 | 26 | 24; 29; 29 |
Đầu 3 | 32; 35 | 30; 31; 35 | |
Đầu 4 | 43; 45; 47; 48; 48 | 46 | 42; 44 |
Đầu 5 | 51; 58 | 54; 58 | 59 |
Đầu 6 | 61; 62; 64 | 60; 63 | |
Đầu 7 | 78 | 77; 79 | 76; 77 |
Đầu 8 | 80 | 84; 85 | 81; 83; 89 |
Đầu 9 | 90; 91 | 98 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 28/11/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 |
32 |
18 |
Giải bảy |
732 |
276 |
689 |
Giải sáu |
0483
9346
8892
|
4325
6930
9290
|
3490
4916
4792
|
Giải năm |
9332 |
6033 |
7230 |
Giải tư |
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
|
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
|
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
|
Giải ba |
03220
27715
|
91243
92480
|
10195
35132
|
Giải nhì |
11274 |
16802 |
54178 |
Giải nhất |
85974 |
40244 |
45018 |
Đặc biệt |
398179 |
040518 |
260871 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 07 | ||
Đầu 1 | 15; 15; 19 | 18 | 16; 18; 18 |
Đầu 2 | 20 | 25 | 22 |
Đầu 3 | 32; 32; 37 | 30; 32; 33; 34; 36 | 30; 32 |
Đầu 4 | 46; 48 | 42; 43; 44 | 40 |
Đầu 5 | 59 | ||
Đầu 6 | 63; 69 | 61; 63 | |
Đầu 7 | 74; 74; 79 | 76; 76 | 71; 74; 78; 79 |
Đầu 8 | 83; 87 | 80 | 89 |
Đầu 9 | 92; 99 | 90 | 90; 92; 92; 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 21/11/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 |
79 |
38 |
Giải bảy |
990 |
268 |
114 |
Giải sáu |
4030
2808
5310
|
1762
6376
4110
|
5854
0042
2565
|
Giải năm |
7440 |
8073 |
4476 |
Giải tư |
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
|
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
|
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
|
Giải ba |
41777
94037
|
47563
66619
|
43938
96099
|
Giải nhì |
41651 |
71073 |
56554 |
Giải nhất |
17420 |
85734 |
36079 |
Đặc biệt |
172279 |
654534 |
891413 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 08 | ||
Đầu 1 | 10; 19; 19 | 10; 19 | 13; 14; 15 |
Đầu 2 | 20; 24 | ||
Đầu 3 | 30; 31; 37 | 34; 34 | 38; 38 |
Đầu 4 | 40 | 43 | 42; 42 |
Đầu 5 | 51 | 51 | 50; 54; 54; 55 |
Đầu 6 | 62; 63; 68; 69 | 65 | |
Đầu 7 | 71; 73; 77; 79 | 73; 73; 76; 76; 77; 79 | 71; 71; 76; 79 |
Đầu 8 | 89 | 80; 81 | 84 |
Đầu 9 | 90 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 14/11/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 61 |
64 |
83 |
Giải bảy |
829 |
506 |
380 |
Giải sáu |
6158
8705
7816
|
5961
7257
6988
|
5658
0374
7773
|
Giải năm |
0227 |
0826 |
8111 |
Giải tư |
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
|
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
|
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
|
Giải ba |
85096
72346
|
10736
74458
|
23340
22413
|
Giải nhì |
18280 |
67278 |
69046 |
Giải nhất |
93438 |
69647 |
75567 |
Đặc biệt |
679346 |
481427 |
667317 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05 | 06; 08 | 01; 06 |
Đầu 1 | 16 | 17 | 11; 13; 13; 17 |
Đầu 2 | 21; 27; 29 | 26; 27; 29 | 26 |
Đầu 3 | 38 | 30; 36 | |
Đầu 4 | 46; 46 | 47 | 40; 46; 47 |
Đầu 5 | 51; 58; 58 | 57; 58 | 51; 58 |
Đầu 6 | 60; 61 | 61; 64 | 67 |
Đầu 7 | 78 | 74; 78 | 71; 73; 74 |
Đầu 8 | 80; 83; 85 | 88 | 80; 83 |
Đầu 9 | 96 | 96; 99 |