Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
71 |
Giải bảy |
456 |
044 |
Giải sáu |
7638
9072
4950
|
7376
7709
9555
|
Giải năm |
3629 |
7300 |
Giải tư |
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
|
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
|
Giải ba |
42299
97971
|
25784
20747
|
Giải nhì |
48071 |
49530 |
Giải nhất |
45212 |
71651 |
Đặc biệt |
445919 |
474746 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 05; 09 | |
Đầu 1 | 12; 15; 19 | |
Đầu 2 | 20; 29 | 22 |
Đầu 3 | 33; 38 | 30; 30 |
Đầu 4 | 48 | 42; 44; 46; 47 |
Đầu 5 | 50; 51; 56 | 51; 53; 55 |
Đầu 6 | 61 | |
Đầu 7 | 71; 71; 72 | 71; 71; 76 |
Đầu 8 | 88 | 84 |
Đầu 9 | 92; 99 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 |
67 |
15 |
Giải bảy |
323 |
841 |
054 |
Giải sáu |
9094
7905
9900
|
9343
5304
6677
|
6531
8349
1469
|
Giải năm |
4597 |
6462 |
7532 |
Giải tư |
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
|
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
|
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
|
Giải ba |
05428
21901
|
93966
56534
|
54536
29142
|
Giải nhì |
70333 |
20465 |
68615 |
Giải nhất |
29487 |
03128 |
26811 |
Đặc biệt |
854940 |
978865 |
509044 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 01; 04; 05; 08 | 04; 07 | |
Đầu 1 | 18 | 10; 11; 14; 15; 15 | |
Đầu 2 | 20; 23; 28 | 28 | |
Đầu 3 | 33; 35; 39 | 34; 36 | 30; 31; 32; 32; 36 |
Đầu 4 | 40 | 41; 43 | 42; 44; 49 |
Đầu 5 | 57 | 54 | |
Đầu 6 | 60; 62; 65; 65; 66; 67 | 69 | |
Đầu 7 | 77 | ||
Đầu 8 | 84; 87 | 84; 88; 89 | 84; 85; 86 |
Đầu 9 | 94; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 |
51 |
97 |
Giải bảy |
970 |
696 |
731 |
Giải sáu |
9815
3524
3416
|
2514
3239
6287
|
8728
6953
4066
|
Giải năm |
3893 |
8018 |
1645 |
Giải tư |
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
|
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
|
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
|
Giải ba |
83918
64123
|
90851
46875
|
64690
77746
|
Giải nhì |
48823 |
86632 |
57074 |
Giải nhất |
15740 |
53981 |
96506 |
Đặc biệt |
663893 |
516935 |
987546 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 05; 06 | ||
Đầu 1 | 15; 16; 18; 18 | 14; 18 | |
Đầu 2 | 23; 23; 24 | 22; 22; 25 | 28; 28; 28 |
Đầu 3 | 37 | 32; 32; 35; 39 | 31 |
Đầu 4 | 40 | 45 | 45; 46; 46 |
Đầu 5 | 51; 51; 52 | 53 | |
Đầu 6 | 63 | 61; 61; 66 | |
Đầu 7 | 70; 73; 76; 77 | 75; 78 | 74 |
Đầu 8 | 80 | 81; 87 | |
Đầu 9 | 93; 93; 95 | 96 | 90; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 36 |
38 |
Giải bảy |
669 |
670 |
Giải sáu |
7132
9015
0293
|
1656
4586
6142
|
Giải năm |
5282 |
5427 |
Giải tư |
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
|
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
|
Giải ba |
04833
37338
|
77458
16762
|
Giải nhì |
90681 |
00478 |
Giải nhất |
04825 |
17014 |
Đặc biệt |
549742 |
248220 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01 | |
Đầu 1 | 15 | 14 |
Đầu 2 | 25 | 20; 21; 24; 27 |
Đầu 3 | 32; 33; 36; 38 | 32; 34; 38 |
Đầu 4 | 42; 42 | 42 |
Đầu 5 | 50; 55 | 56; 58 |
Đầu 6 | 64; 69 | 62 |
Đầu 7 | 70; 78 | |
Đầu 8 | 81; 82; 83 | 86; 89 |
Đầu 9 | 93; 96 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 99 |
75 |
52 |
Giải bảy |
472 |
134 |
684 |
Giải sáu |
1872
3774
5823
|
3819
8723
3381
|
0928
7819
4213
|
Giải năm |
4939 |
8340 |
3697 |
Giải tư |
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
|
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
|
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
|
Giải ba |
46453
01294
|
17930
66556
|
67121
71789
|
Giải nhì |
66378 |
69042 |
58978 |
Giải nhất |
98407 |
64274 |
84189 |
Đặc biệt |
581627 |
158626 |
248567 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 07 | 03 | |
Đầu 1 | 17 | 19 | 13; 19 |
Đầu 2 | 23; 27 | 21; 23; 26 | 21; 21; 26; 28; 28 |
Đầu 3 | 39 | 30; 34; 34 | 39 |
Đầu 4 | 46 | 40; 42 | |
Đầu 5 | 53; 53 | 56 | 52 |
Đầu 6 | 62; 66 | 67; 69 | |
Đầu 7 | 72; 72; 74; 78 | 71; 72; 74; 75 | 78 |
Đầu 8 | 81; 86 | 84; 84; 89; 89 | |
Đầu 9 | 93; 94; 99 | 94 | 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 44 |
33 |
Giải bảy |
526 |
569 |
Giải sáu |
5056
1194
9351
|
3365
6833
3957
|
Giải năm |
2765 |
8431 |
Giải tư |
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
|
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
|
Giải ba |
89548
77931
|
94465
59018
|
Giải nhì |
38913 |
46553 |
Giải nhất |
33027 |
44936 |
Đặc biệt |
517983 |
455093 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 13 | 18 |
Đầu 2 | 23; 26; 27 | |
Đầu 3 | 31 | 31; 33; 33; 35; 36 |
Đầu 4 | 42; 43; 44; 46; 48 | 44 |
Đầu 5 | 51; 56 | 53; 57 |
Đầu 6 | 60; 65 | 64; 65; 65; 67; 67; 69 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 83 | 89 |
Đầu 9 | 94; 95; 98 | 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 88 |
25 |
Giải bảy |
822 |
600 |
Giải sáu |
4021
2475
0714
|
9132
4850
5561
|
Giải năm |
2492 |
3333 |
Giải tư |
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
|
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
|
Giải ba |
93560
09363
|
87308
94023
|
Giải nhì |
45463 |
67200 |
Giải nhất |
20622 |
39238 |
Đặc biệt |
278074 |
912850 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04 | 00; 00; 08 |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 20; 21; 22; 22; 22; 23 | 23; 24; 25 |
Đầu 3 | 38 | 32; 33; 35; 37; 38; 38 |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 50; 50 | |
Đầu 6 | 60; 63; 63; 69 | 61; 67 |
Đầu 7 | 74; 75; 76 | 70 |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 92 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 52 |
16 |
Giải bảy |
023 |
862 |
Giải sáu |
5644
0960
2250
|
6420
7197
0930
|
Giải năm |
3700 |
1928 |
Giải tư |
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
|
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
|
Giải ba |
38451
23281
|
56052
43217
|
Giải nhì |
24846 |
60956 |
Giải nhất |
10635 |
59659 |
Đặc biệt |
783878 |
813119 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | |
Đầu 1 | 14; 14; 16 | 16; 17; 19 |
Đầu 2 | 23 | 20; 28 |
Đầu 3 | 35 | 30 |
Đầu 4 | 44; 45; 46 | 44; 46 |
Đầu 5 | 50; 51; 52; 54; 56 | 52; 56; 59 |
Đầu 6 | 60 | 62; 67 |
Đầu 7 | 78 | 71; 73 |
Đầu 8 | 81 | |
Đầu 9 | 96 | 91; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 |
12 |
36 |
Giải bảy |
020 |
282 |
992 |
Giải sáu |
4399
2704
5678
|
7589
1669
5349
|
4134
5022
3424
|
Giải năm |
7035 |
9084 |
4992 |
Giải tư |
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
|
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
|
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
|
Giải ba |
13124
43093
|
71082
29548
|
55585
01945
|
Giải nhì |
00545 |
07922 |
03386 |
Giải nhất |
35455 |
04569 |
52230 |
Đặc biệt |
297118 |
433672 |
448925 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04 | 02; 04 | |
Đầu 1 | 10; 18 | 12; 13 | 14 |
Đầu 2 | 20; 24; 25; 28; 29 | 22; 29 | 22; 24; 25 |
Đầu 3 | 35; 36 | 30; 34; 36; 36 | |
Đầu 4 | 45 | 45; 48; 48; 49 | 44; 45 |
Đầu 5 | 54; 55 | 59 | |
Đầu 6 | 63; 66 | 69; 69 | 61 |
Đầu 7 | 78 | 72; 78 | 73 |
Đầu 8 | 82; 82; 84; 89 | 85; 86 | |
Đầu 9 | 93; 99 | 92; 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 45 |
82 |
69 |
Giải bảy |
245 |
752 |
531 |
Giải sáu |
9473
6829
6273
|
6894
1802
9405
|
2212
8022
7614
|
Giải năm |
2351 |
0589 |
1463 |
Giải tư |
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
|
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
|
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
|
Giải ba |
23351
64820
|
19620
19967
|
63709
65452
|
Giải nhì |
28826 |
82763 |
44703 |
Giải nhất |
71044 |
02302 |
96347 |
Đặc biệt |
983598 |
118528 |
251693 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 02; 02; 05 | 03; 06; 08; 09 | |
Đầu 1 | 18 | 12; 14 | |
Đầu 2 | 20; 25; 26; 29 | 20; 28 | 22; 29 |
Đầu 3 | 31 | ||
Đầu 4 | 44; 45; 45 | 42; 46 | 41; 43; 47 |
Đầu 5 | 51; 51; 51 | 52 | 52; 55 |
Đầu 6 | 68 | 63; 67; 67 | 63; 69 |
Đầu 7 | 71; 73; 73 | 77 | |
Đầu 8 | 82; 85 | 82; 88; 89 | |
Đầu 9 | 98 | 94; 96 | 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
54 |
Giải bảy |
030 |
978 |
Giải sáu |
9522
6734
1070
|
0032
4200
3189
|
Giải năm |
0324 |
5125 |
Giải tư |
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
|
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
|
Giải ba |
65244
38829
|
50466
67871
|
Giải nhì |
06245 |
39725 |
Giải nhất |
58876 |
03518 |
Đặc biệt |
579747 |
643082 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 00; 06 | 00 |
Đầu 1 | 12 | 18 |
Đầu 2 | 22; 24; 29 | 25; 25 |
Đầu 3 | 30; 34 | 31; 32 |
Đầu 4 | 44; 45; 47; 49 | 48 |
Đầu 5 | 53 | 54 |
Đầu 6 | 63 | 66; 67; 69 |
Đầu 7 | 70; 71; 76 | 71; 78 |
Đầu 8 | 82; 88; 89 | |
Đầu 9 | 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 |
28 |
95 |
Giải bảy |
978 |
665 |
276 |
Giải sáu |
2940
3336
6410
|
5543
5163
4065
|
3664
8827
2444
|
Giải năm |
4264 |
6736 |
5757 |
Giải tư |
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
|
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
|
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
|
Giải ba |
45051
95005
|
64812
81030
|
61434
74770
|
Giải nhì |
69888 |
15477 |
88628 |
Giải nhất |
06490 |
34540 |
32292 |
Đặc biệt |
806494 |
092236 |
574085 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 05; 06; 08 | 05; 07 | |
Đầu 1 | 10; 10 | 12; 19 | 16 |
Đầu 2 | 26; 28 | 27; 28 | |
Đầu 3 | 36; 36 | 30; 36; 36 | 34; 35 |
Đầu 4 | 40 | 40; 43 | 44 |
Đầu 5 | 51 | 51; 59 | 57; 57 |
Đầu 6 | 64 | 63; 64; 65; 65 | 64 |
Đầu 7 | 72; 78 | 70; 77 | 70; 76 |
Đầu 8 | 88; 88; 88 | 85 | |
Đầu 9 | 90; 94 | 96 | 92; 92; 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 06 |
27 |
Giải bảy |
683 |
917 |
Giải sáu |
7906
2171
4200
|
7133
3591
8883
|
Giải năm |
4822 |
3794 |
Giải tư |
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
|
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
|
Giải ba |
79046
81886
|
86507
28803
|
Giải nhì |
99219 |
49553 |
Giải nhất |
83071 |
98366 |
Đặc biệt |
217800 |
258782 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 00; 06; 06; 07 | 03; 07 |
Đầu 1 | 16; 19 | 15; 15; 17 |
Đầu 2 | 21; 22 | 27 |
Đầu 3 | 33; 35; 36 | |
Đầu 4 | 46 | |
Đầu 5 | 55 | 53; 53 |
Đầu 6 | 61 | 66 |
Đầu 7 | 71; 71; 77 | |
Đầu 8 | 83; 84; 86 | 82; 83; 88 |
Đầu 9 | 91; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 26 |
24 |
Giải bảy |
170 |
291 |
Giải sáu |
6174
0090
9290
|
7484
3040
6827
|
Giải năm |
0219 |
4413 |
Giải tư |
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
|
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
|
Giải ba |
44843
91580
|
20889
30035
|
Giải nhì |
65613 |
55663 |
Giải nhất |
74712 |
52964 |
Đặc biệt |
159369 |
356138 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 12; 13; 19 | 13 |
Đầu 2 | 26 | 24; 27; 28 |
Đầu 3 | 35; 36; 38 | |
Đầu 4 | 43; 43 | 40; 42; 43; 45; 46 |
Đầu 5 | 55; 59 | |
Đầu 6 | 69 | 63; 64 |
Đầu 7 | 70; 74; 74; 79 | |
Đầu 8 | 80 | 84; 89 |
Đầu 9 | 90; 90; 91; 99 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
10 |
Giải bảy |
209 |
823 |
Giải sáu |
9366
1848
8751
|
9654
9029
2008
|
Giải năm |
4568 |
8666 |
Giải tư |
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
|
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
|
Giải ba |
50039
28597
|
86179
51225
|
Giải nhì |
77528 |
47680 |
Giải nhất |
88485 |
59469 |
Đặc biệt |
302280 |
393278 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 08 |
Đầu 1 | 18 | 10; 17 |
Đầu 2 | 27; 27; 28 | 22; 23; 25; 29 |
Đầu 3 | 30; 39 | 34 |
Đầu 4 | 44; 48 | |
Đầu 5 | 51 | 54; 58 |
Đầu 6 | 66; 68 | 63; 66; 69 |
Đầu 7 | 77; 77; 78; 79 | |
Đầu 8 | 80; 85; 89 | 80 |
Đầu 9 | 97; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 58 |
11 |
42 |
Giải bảy |
139 |
702 |
388 |
Giải sáu |
1608
2350
0509
|
1093
3050
2116
|
7977
7652
1968
|
Giải năm |
6908 |
6239 |
5563 |
Giải tư |
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
|
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
|
Giải ba |
44629
24166
|
65536
81865
|
58380
46578
|
Giải nhì |
07736 |
62812 |
11544 |
Giải nhất |
74009 |
34965 |
05977 |
Đặc biệt |
683737 |
601281 |
942153 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08; 08; 09; 09 | 01; 01; 02; 02 | 02 |
Đầu 1 | 11; 11; 12; 16; 16 | 18 | |
Đầu 2 | 22; 29 | 25; 27 | |
Đầu 3 | 36; 36; 36; 37; 39 | 36; 39 | 35 |
Đầu 4 | 42; 44; 49 | ||
Đầu 5 | 50; 58 | 50 | 52; 53 |
Đầu 6 | 60; 66 | 65; 65 | 63; 68 |
Đầu 7 | 77; 77; 78 | ||
Đầu 8 | 80; 85 | 81; 84 | 80; 88 |
Đầu 9 | 97 | 93; 99 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
54 |
88 |
Giải bảy |
440 |
597 |
151 |
Giải sáu |
9045
2192
3612
|
6765
1266
6692
|
6921
6302
7081
|
Giải năm |
6148 |
5080 |
5668 |
Giải tư |
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
|
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
|
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
|
Giải ba |
19190
02929
|
84094
59363
|
99272
36045
|
Giải nhì |
22602 |
84577 |
29973 |
Giải nhất |
97714 |
13824 |
71412 |
Đặc biệt |
108538 |
433489 |
062274 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02 | 09 | 02 |
Đầu 1 | 12; 14; 19 | 17 | 12; 13 |
Đầu 2 | 27; 29 | 24; 26 | 21; 26; 28 |
Đầu 3 | 35; 38 | ||
Đầu 4 | 40; 45; 48; 48 | 48 | 45 |
Đầu 5 | 55; 56 | 54; 56 | 51 |
Đầu 6 | 65 | 63; 65; 66 | 66; 68; 69 |
Đầu 7 | 74; 77 | 72; 73; 74; 76; 79 | |
Đầu 8 | 82 | 80; 81; 89 | 81; 88 |
Đầu 9 | 90; 92 | 92; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 11 |
69 |
Giải bảy |
362 |
782 |
Giải sáu |
6539
9168
8269
|
0829
6097
9993
|
Giải năm |
8175 |
4788 |
Giải tư |
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
|
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
|
Giải ba |
68639
59528
|
88001
80725
|
Giải nhì |
88598 |
75517 |
Giải nhất |
55444 |
83926 |
Đặc biệt |
934415 |
702695 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 07 | |
Đầu 1 | 11; 15; 19 | 11; 17 |
Đầu 2 | 22; 28 | 25; 26; 29 |
Đầu 3 | 33; 39; 39 | |
Đầu 4 | 42; 44 | |
Đầu 5 | 56 | 51 |
Đầu 6 | 62; 68; 69 | 64; 69 |
Đầu 7 | 75 | 78 |
Đầu 8 | 82 | 82; 88 |
Đầu 9 | 95; 98 | 91; 92; 93; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 80 |
23 |
09 |
Giải bảy |
824 |
849 |
064 |
Giải sáu |
2903
1285
1710
|
1784
2659
4441
|
1846
6328
9722
|
Giải năm |
8850 |
9456 |
4471 |
Giải tư |
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
|
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
|
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
|
Giải ba |
93173
97902
|
25107
19981
|
51734
13667
|
Giải nhì |
54848 |
76710 |
09088 |
Giải nhất |
11964 |
30517 |
47916 |
Đặc biệt |
204004 |
480568 |
379493 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 03; 04 | 03; 07 | 02; 09 |
Đầu 1 | 10 | 10; 17 | 16 |
Đầu 2 | 24; 25 | 23 | 22; 22; 25; 28; 29 |
Đầu 3 | 35 | 33; 34; 37; 39 | 34 |
Đầu 4 | 48 | 41; 49 | 46 |
Đầu 5 | 50 | 54; 56; 59 | 55 |
Đầu 6 | 64; 67 | 65; 68 | 64; 67; 68 |
Đầu 7 | 70; 73; 74 | 71; 73 | |
Đầu 8 | 80; 85; 88 | 81; 84 | 88 |
Đầu 9 | 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 32 |
23 |
Giải bảy |
062 |
110 |
Giải sáu |
9824
5721
7153
|
9357
2718
0004
|
Giải năm |
2740 |
9883 |
Giải tư |
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
|
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
|
Giải ba |
76291
98622
|
90874
36844
|
Giải nhì |
19640 |
48462 |
Giải nhất |
07129 |
39804 |
Đặc biệt |
295789 |
146986 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 08 | 04; 04 |
Đầu 1 | 10; 17; 18 | |
Đầu 2 | 21; 22; 23; 24; 29 | 23; 29 |
Đầu 3 | 32 | 30 |
Đầu 4 | 40; 40; 45 | 40; 44 |
Đầu 5 | 53 | 55; 57 |
Đầu 6 | 62; 67 | 62 |
Đầu 7 | 76 | 74; 75 |
Đầu 8 | 88; 89 | 83; 86; 87 |
Đầu 9 | 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 96 |
41 |
Giải bảy |
539 |
402 |
Giải sáu |
6114
1813
8755
|
3744
5081
0877
|
Giải năm |
7549 |
2752 |
Giải tư |
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
|
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
|
Giải ba |
94993
45198
|
47414
52312
|
Giải nhì |
48175 |
31453 |
Giải nhất |
85792 |
19729 |
Đặc biệt |
236145 |
600935 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | 02 |
Đầu 1 | 13; 14 | 12; 14 |
Đầu 2 | 25; 29 | |
Đầu 3 | 39 | 31; 35 |
Đầu 4 | 40; 42; 45; 49 | 41; 42; 44 |
Đầu 5 | 53; 53; 55; 59 | 52; 53; 53 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 75 | 74; 74; 77; 79 |
Đầu 8 | 88 | 81 |
Đầu 9 | 92; 93; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 59 |
49 |
Giải bảy |
768 |
647 |
Giải sáu |
9486
5937
8341
|
5291
8216
0698
|
Giải năm |
4848 |
8797 |
Giải tư |
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
|
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
|
Giải ba |
89095
23943
|
59512
27525
|
Giải nhì |
46628 |
48221 |
Giải nhất |
59643 |
63275 |
Đặc biệt |
583247 |
391389 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | |
Đầu 1 | 12; 15; 16; 18 | |
Đầu 2 | 21; 28 | 21; 25 |
Đầu 3 | 35; 37; 38 | 39 |
Đầu 4 | 41; 43; 43; 47; 48 | 42; 47; 49 |
Đầu 5 | 56; 59 | 51 |
Đầu 6 | 68; 68 | |
Đầu 7 | 71; 75 | |
Đầu 8 | 86 | 89 |
Đầu 9 | 91; 95 | 91; 97; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 77 |
77 |
34 |
Giải bảy |
977 |
499 |
487 |
Giải sáu |
5315
9940
7812
|
7978
5475
0040
|
7695
2437
4842
|
Giải năm |
7322 |
6157 |
3186 |
Giải tư |
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
|
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
|
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
|
Giải ba |
53741
25120
|
67612
10703
|
00441
02636
|
Giải nhì |
90125 |
87295 |
26241 |
Giải nhất |
91512 |
62116 |
25612 |
Đặc biệt |
616209 |
130907 |
332069 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 09 | 03; 03; 07; 07 | |
Đầu 1 | 12; 12; 15 | 12; 16 | 12; 17 |
Đầu 2 | 20; 22; 25 | 25 | 26; 28 |
Đầu 3 | 30; 35 | 30; 36 | 34; 36; 37 |
Đầu 4 | 40; 41; 44; 46 | 40 | 41; 41; 42 |
Đầu 5 | 54 | 55; 57 | 51; 52 |
Đầu 6 | 62 | 62 | 60; 69 |
Đầu 7 | 77; 77 | 75; 77; 78 | |
Đầu 8 | 86; 87 | ||
Đầu 9 | 95; 99 | 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 59 |
45 |
29 |
Giải bảy |
948 |
598 |
769 |
Giải sáu |
8562
7439
6428
|
4836
1879
3806
|
2099
8090
3680
|
Giải năm |
9219 |
8744 |
2285 |
Giải tư |
83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
|
25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
|
21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
|
Giải ba |
56812
59350
|
66371
06957
|
32423
27557
|
Giải nhì |
61689 |
52258 |
53410 |
Giải nhất |
31701 |
16966 |
90726 |
Đặc biệt |
584956 |
174149 |
998197 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 01 | 06 | 01; 07 |
Đầu 1 | 12; 12; 19 | 10; 11 | |
Đầu 2 | 28 | 23; 26; 29 | |
Đầu 3 | 31; 39 | 31; 36; 39 | |
Đầu 4 | 48 | 44; 44; 45; 49 | 43 |
Đầu 5 | 50; 56; 59 | 57; 58 | 57 |
Đầu 6 | 62; 65; 69 | 66; 66; 67 | 62; 66; 69 |
Đầu 7 | 73; 75 | 71; 71; 77; 79 | |
Đầu 8 | 89 | 80; 85 | |
Đầu 9 | 98 | 90; 91; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 53 |
68 |
Giải bảy |
464 |
823 |
Giải sáu |
3844
8623
1628
|
8606
3661
0585
|
Giải năm |
8011 |
3551 |
Giải tư |
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
|
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
|
Giải ba |
90702
62004
|
74130
97681
|
Giải nhì |
71009 |
70926 |
Giải nhất |
03366 |
11535 |
Đặc biệt |
524631 |
944635 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 04; 09 | 06 |
Đầu 1 | 11 | |
Đầu 2 | 23; 24; 26; 28 | 23; 26; 28; 28 |
Đầu 3 | 31 | 30; 35; 35 |
Đầu 4 | 44 | 43 |
Đầu 5 | 52; 53 | 51; 58 |
Đầu 6 | 64; 64; 66; 66; 69 | 61; 68; 68; 69 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 88 | 81; 85 |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 |
09 |
74 |
Giải bảy |
031 |
204 |
929 |
Giải sáu |
6295
0370
5495
|
9203
7859
3137
|
6817
3623
1188
|
Giải năm |
7995 |
0520 |
9558 |
Giải tư |
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
|
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
|
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
|
Giải ba |
98401
16607
|
64512
80048
|
33281
56422
|
Giải nhì |
28494 |
00272 |
89354 |
Giải nhất |
94133 |
80337 |
71884 |
Đặc biệt |
157145 |
729702 |
505484 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 05; 07; 08 | 02; 03; 04; 09; 09 | |
Đầu 1 | 12 | 13; 17 | |
Đầu 2 | 20; 28 | 22; 23; 29 | |
Đầu 3 | 31; 33 | 37; 37 | |
Đầu 4 | 45; 45 | 44; 48 | |
Đầu 5 | 54 | 51; 55; 59 | 54; 57; 58; 59 |
Đầu 6 | 63; 66; 68 | 60 | 64 |
Đầu 7 | 70 | 72; 76 | 74 |
Đầu 8 | 87 | 80; 81; 83; 84; 84; 88 | |
Đầu 9 | 94; 95; 95; 95 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 10 |
95 |
Giải bảy |
567 |
033 |
Giải sáu |
1721
3643
1065
|
7192
2586
7558
|
Giải năm |
5843 |
9451 |
Giải tư |
66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
|
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
|
Giải ba |
24644
79969
|
18996
12403
|
Giải nhì |
37283 |
68941 |
Giải nhất |
04334 |
06869 |
Đặc biệt |
261869 |
126015 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 | 01; 03 |
Đầu 1 | 10; 11 | 15 |
Đầu 2 | 20; 21 | 21; 28 |
Đầu 3 | 32; 34; 34 | 33; 37 |
Đầu 4 | 43; 43; 44; 49 | 41; 47 |
Đầu 5 | 51; 58 | |
Đầu 6 | 65; 67; 69; 69 | 69 |
Đầu 7 | 73; 76 | |
Đầu 8 | 83 | 86 |
Đầu 9 | 93 | 92; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 16 |
93 |
Giải bảy |
127 |
492 |
Giải sáu |
8763
8097
8201
|
4013
5027
7145
|
Giải năm |
9293 |
1250 |
Giải tư |
74096
80797
13471
13307
47692
29209
98090
|
54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
|
Giải ba |
92103
65365
|
79281
28926
|
Giải nhì |
62747 |
54164 |
Giải nhất |
10651 |
38942 |
Đặc biệt |
542457 |
118443 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 03; 07; 09 | 02 |
Đầu 1 | 16 | 13 |
Đầu 2 | 27 | 26; 27; 27 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 47 | 42; 43; 45 |
Đầu 5 | 51; 57 | 50 |
Đầu 6 | 63; 65 | 64; 64 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 81 | |
Đầu 9 | 90; 92; 93; 96; 97; 97 | 92; 93; 94; 94; 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 06 |
38 |
Giải bảy |
224 |
719 |
Giải sáu |
9433
4943
2115
|
8037
3473
1528
|
Giải năm |
6622 |
3035 |
Giải tư |
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
|
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
|
Giải ba |
39294
22470
|
55264
08851
|
Giải nhì |
78551 |
21058 |
Giải nhất |
61052 |
03626 |
Đặc biệt |
140830 |
735605 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 05 |
Đầu 1 | 15 | 16; 19 |
Đầu 2 | 22; 24; 27 | 23; 26; 28 |
Đầu 3 | 30; 33 | 35; 37; 38; 39 |
Đầu 4 | 43; 49 | 46; 49 |
Đầu 5 | 51; 52; 55 | 51; 58 |
Đầu 6 | 64; 69 | |
Đầu 7 | 70; 76; 79 | 73 |
Đầu 8 | 86 | |
Đầu 9 | 92; 94 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 |
75 |
66 |
Giải bảy |
057 |
937 |
803 |
Giải sáu |
8489
5155
6852
|
0702
4143
2807
|
7297
5625
3102
|
Giải năm |
3757 |
4123 |
9219 |
Giải tư |
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
|
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
|
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
|
Giải ba |
00198
44431
|
13802
86142
|
25679
08537
|
Giải nhì |
47413 |
27819 |
00249 |
Giải nhất |
93132 |
02457 |
52664 |
Đặc biệt |
355094 |
001858 |
928354 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 02; 02; 06; 07 | 00; 02; 03 | |
Đầu 1 | 13 | 19 | 11; 19 |
Đầu 2 | 20; 23 | 24; 25 | |
Đầu 3 | 31; 32 | 37 | 37 |
Đầu 4 | 42; 47 | 40; 42; 43 | 43; 49 |
Đầu 5 | 51; 52; 55; 57; 57 | 57; 58 | 54 |
Đầu 6 | 69 | 65 | 64; 65; 66 |
Đầu 7 | 71; 72; 72; 75 | 74; 75 | 79 |
Đầu 8 | 89 | ||
Đầu 9 | 94; 98 | 95 | 95; 97; 99 |