Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 |
79 |
38 |
Giải bảy |
990 |
268 |
114 |
Giải sáu |
4030
2808
5310
|
1762
6376
4110
|
5854
0042
2565
|
Giải năm |
7440 |
8073 |
4476 |
Giải tư |
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
|
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
|
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
|
Giải ba |
41777
94037
|
47563
66619
|
43938
96099
|
Giải nhì |
41651 |
71073 |
56554 |
Giải nhất |
17420 |
85734 |
36079 |
Đặc biệt |
172279 |
654534 |
891413 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 08 | ||
Đầu 1 | 10; 19; 19 | 10; 19 | 13; 14; 15 |
Đầu 2 | 20; 24 | ||
Đầu 3 | 30; 31; 37 | 34; 34 | 38; 38 |
Đầu 4 | 40 | 43 | 42; 42 |
Đầu 5 | 51 | 51 | 50; 54; 54; 55 |
Đầu 6 | 62; 63; 68; 69 | 65 | |
Đầu 7 | 71; 73; 77; 79 | 73; 73; 76; 76; 77; 79 | 71; 71; 76; 79 |
Đầu 8 | 89 | 80; 81 | 84 |
Đầu 9 | 90 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 01 |
81 |
Giải bảy |
923 |
670 |
Giải sáu |
6164
5110
8102
|
0787
3305
2641
|
Giải năm |
9897 |
9499 |
Giải tư |
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
|
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
|
Giải ba |
31509
02644
|
49027
18784
|
Giải nhì |
96699 |
76544 |
Giải nhất |
67266 |
54587 |
Đặc biệt |
447652 |
451065 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 01; 02; 09; 09 | 05; 05 |
Đầu 1 | 10; 19; 19 | 13 |
Đầu 2 | 23 | 22; 26; 27 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 44 | 41; 44; 45 |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | 61; 64; 66; 68 | 65 |
Đầu 7 | 70 | |
Đầu 8 | 80; 81; 83; 84; 87; 87 | |
Đầu 9 | 96; 97; 99 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
90 |
Giải bảy |
867 |
137 |
Giải sáu |
1583
6717
0808
|
3303
0530
6028
|
Giải năm |
3930 |
2530 |
Giải tư |
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
|
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
|
Giải ba |
18255
75653
|
73562
67318
|
Giải nhì |
40662 |
07426 |
Giải nhất |
66012 |
39484 |
Đặc biệt |
491946 |
933571 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 08 | 03 |
Đầu 1 | 12; 17; 18 | 13; 18 |
Đầu 2 | 20; 26; 28 | |
Đầu 3 | 30 | 30; 30; 37 |
Đầu 4 | 46; 46 | 42; 44; 47 |
Đầu 5 | 53; 53; 55 | 53 |
Đầu 6 | 62; 67 | 62 |
Đầu 7 | 79 | 71 |
Đầu 8 | 80; 82; 83; 89 | 81; 84 |
Đầu 9 | 92 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 88 |
78 |
Giải bảy |
065 |
034 |
Giải sáu |
4507
7565
4493
|
3972
3925
1364
|
Giải năm |
4789 |
6800 |
Giải tư |
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
|
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
|
Giải ba |
64154
06714
|
07127
59553
|
Giải nhì |
33337 |
33197 |
Giải nhất |
31768 |
76473 |
Đặc biệt |
632639 |
833715 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 07 | 00 |
Đầu 1 | 14 | 10; 15 |
Đầu 2 | 20; 25; 27 | |
Đầu 3 | 37; 39 | 34; 37 |
Đầu 4 | 47 | |
Đầu 5 | 54 | 50; 53 |
Đầu 6 | 65; 65; 67; 67; 68 | 60; 64 |
Đầu 7 | 71; 73; 77 | 72; 73; 76; 78 |
Đầu 8 | 88; 88; 89 | |
Đầu 9 | 93 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 68 |
21 |
39 |
Giải bảy |
567 |
296 |
582 |
Giải sáu |
8496
9379
6484
|
9318
2618
4100
|
3311
5611
6037
|
Giải năm |
3822 |
7308 |
7333 |
Giải tư |
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
|
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
|
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
|
Giải ba |
43060
72083
|
43698
75361
|
90912
48678
|
Giải nhì |
81204 |
73509 |
67722 |
Giải nhất |
42379 |
49634 |
63365 |
Đặc biệt |
082849 |
126285 |
937159 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04 | 00; 08; 09 | |
Đầu 1 | 18; 18; 18 | 11; 11; 12 | |
Đầu 2 | 21; 22; 22 | 21; 28 | 22 |
Đầu 3 | 32; 39 | 34; 37 | 32; 33; 37; 39 |
Đầu 4 | 49 | 46 | |
Đầu 5 | 53 | 54; 59 | |
Đầu 6 | 60; 67; 68 | 61; 65 | 61; 65 |
Đầu 7 | 72; 79; 79 | 71; 78; 78; 79 | |
Đầu 8 | 83; 83; 84 | 82; 83; 85 | 82 |
Đầu 9 | 91; 96 | 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
30 |
04 |
Giải bảy |
669 |
358 |
638 |
Giải sáu |
3179
2812
1480
|
9938
8922
5001
|
5521
8727
3359
|
Giải năm |
7720 |
5251 |
4304 |
Giải tư |
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
|
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
|
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
|
Giải ba |
05263
52648
|
85321
92679
|
33257
97279
|
Giải nhì |
33719 |
78455 |
51996 |
Giải nhất |
31675 |
40521 |
02988 |
Đặc biệt |
384534 |
265698 |
171870 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 03 | 01 | 04; 04 |
Đầu 1 | 12; 19 | 19 | 16 |
Đầu 2 | 20; 23 | 21; 21; 22; 28 | 21; 23; 23; 24; 27 |
Đầu 3 | 34 | 30; 38 | 37; 38 |
Đầu 4 | 48 | 40; 45 | |
Đầu 5 | 51; 55; 58 | 57; 57; 59 | |
Đầu 6 | 63; 65; 69 | 60 | |
Đầu 7 | 75; 78; 79 | 71; 79 | 70; 79 |
Đầu 8 | 80; 87; 88 | 88 | |
Đầu 9 | 97 | 97; 98 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
86 |
Giải bảy |
732 |
893 |
Giải sáu |
1224
3456
2095
|
2765
8606
6158
|
Giải năm |
6768 |
6130 |
Giải tư |
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
|
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
|
Giải ba |
36393
14185
|
56762
05793
|
Giải nhì |
63026 |
17699 |
Giải nhất |
87964 |
99546 |
Đặc biệt |
740576 |
113054 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01 | 00; 06 |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 21; 24; 26; 27 | |
Đầu 3 | 30; 32 | 30 |
Đầu 4 | 46 | |
Đầu 5 | 56 | 54; 58 |
Đầu 6 | 64; 68 | 62; 65 |
Đầu 7 | 74; 75; 76 | 76; 78 |
Đầu 8 | 85 | 83; 84; 86; 87 |
Đầu 9 | 91; 93; 95; 97 | 93; 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 61 |
64 |
83 |
Giải bảy |
829 |
506 |
380 |
Giải sáu |
6158
8705
7816
|
5961
7257
6988
|
5658
0374
7773
|
Giải năm |
0227 |
0826 |
8111 |
Giải tư |
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
|
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
|
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
|
Giải ba |
85096
72346
|
10736
74458
|
23340
22413
|
Giải nhì |
18280 |
67278 |
69046 |
Giải nhất |
93438 |
69647 |
75567 |
Đặc biệt |
679346 |
481427 |
667317 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05 | 06; 08 | 01; 06 |
Đầu 1 | 16 | 17 | 11; 13; 13; 17 |
Đầu 2 | 21; 27; 29 | 26; 27; 29 | 26 |
Đầu 3 | 38 | 30; 36 | |
Đầu 4 | 46; 46 | 47 | 40; 46; 47 |
Đầu 5 | 51; 58; 58 | 57; 58 | 51; 58 |
Đầu 6 | 60; 61 | 61; 64 | 67 |
Đầu 7 | 78 | 74; 78 | 71; 73; 74 |
Đầu 8 | 80; 83; 85 | 88 | 80; 83 |
Đầu 9 | 96 | 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
63 |
Giải bảy |
329 |
390 |
Giải sáu |
7332
4394
4140
|
2369
3216
0054
|
Giải năm |
7294 |
4099 |
Giải tư |
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
|
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
|
Giải ba |
47347
44532
|
72631
91602
|
Giải nhì |
96401 |
89685 |
Giải nhất |
76364 |
58304 |
Đặc biệt |
442829 |
318229 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 01 | 02; 04; 04; 05 |
Đầu 1 | 16 | |
Đầu 2 | 23; 29; 29 | 29 |
Đầu 3 | 32; 32 | 31; 38 |
Đầu 4 | 40; 47; 49 | 42 |
Đầu 5 | 54 | |
Đầu 6 | 64; 67 | 63; 69 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 82; 83; 85 | 85 |
Đầu 9 | 90; 94; 94 | 90; 93; 94; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 86 |
82 |
Giải bảy |
397 |
784 |
Giải sáu |
1551
1244
2752
|
1787
7603
2034
|
Giải năm |
2934 |
9257 |
Giải tư |
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
|
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
|
Giải ba |
30323
26035
|
37597
70124
|
Giải nhì |
87894 |
91246 |
Giải nhất |
03424 |
01505 |
Đặc biệt |
283697 |
681461 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00 | 03; 05; 06 |
Đầu 1 | 13; 17 | 12 |
Đầu 2 | 23; 24; 29 | 24 |
Đầu 3 | 34; 35 | 32; 34 |
Đầu 4 | 44; 48 | 46 |
Đầu 5 | 51; 52 | 57 |
Đầu 6 | 61 | |
Đầu 7 | 71; 71; 78 | |
Đầu 8 | 83; 85; 86 | 82; 84; 87; 88 |
Đầu 9 | 94; 97; 97 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 45 |
25 |
Giải bảy |
558 |
276 |
Giải sáu |
8040
4462
5194
|
1460
8804
6731
|
Giải năm |
0850 |
3872 |
Giải tư |
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
|
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
|
Giải ba |
12467
84407
|
26045
29266
|
Giải nhì |
84183 |
10165 |
Giải nhất |
02331 |
02750 |
Đặc biệt |
120039 |
025976 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 04; 04 |
Đầu 1 | 13; 19 | 10 |
Đầu 2 | 23 | 25; 26 |
Đầu 3 | 31; 33; 39 | 31 |
Đầu 4 | 40; 45 | 41; 43; 45 |
Đầu 5 | 50; 58 | 50 |
Đầu 6 | 62; 67 | 60; 65; 66 |
Đầu 7 | 73 | 72; 76; 76; 77 |
Đầu 8 | 82; 83 | |
Đầu 9 | 94; 99 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 |
82 |
82 |
Giải bảy |
597 |
973 |
361 |
Giải sáu |
2844
6439
8142
|
2386
3636
4109
|
4420
8135
3610
|
Giải năm |
8806 |
1752 |
8062 |
Giải tư |
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
|
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
|
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
|
Giải ba |
96600
34049
|
75394
75880
|
41451
15528
|
Giải nhì |
52172 |
47666 |
58383 |
Giải nhất |
60601 |
95822 |
32757 |
Đặc biệt |
620914 |
783019 |
246747 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 01; 02; 06; 09 | 09 | 05 |
Đầu 1 | 14 | 19 | 10 |
Đầu 2 | 29 | 22; 22 | 20; 21; 28 |
Đầu 3 | 32; 33; 39; 39 | 36; 36 | 35; 37 |
Đầu 4 | 42; 43; 44; 44; 49 | 42; 44 | 47; 47 |
Đầu 5 | 51; 52; 55 | 51; 57 | |
Đầu 6 | 66 | 61; 62 | |
Đầu 7 | 72 | 73 | 77 |
Đầu 8 | 80; 82; 84; 86 | 82; 83; 87; 89 | |
Đầu 9 | 97 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 94 |
50 |
49 |
Giải bảy |
837 |
690 |
636 |
Giải sáu |
5265
7088
7736
|
0066
2243
0285
|
7606
8781
7986
|
Giải năm |
4076 |
2178 |
0166 |
Giải tư |
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
|
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
|
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
|
Giải ba |
39180
98335
|
19540
69212
|
38142
31118
|
Giải nhì |
12294 |
76236 |
46437 |
Giải nhất |
00764 |
95704 |
75906 |
Đặc biệt |
040820 |
992448 |
880968 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 04 | 06; 06 | |
Đầu 1 | 12 | 18 | |
Đầu 2 | 20; 21; 25 | 22 | |
Đầu 3 | 35; 36; 37 | 36 | 36; 36; 37 |
Đầu 4 | 40; 43; 44; 48 | 42; 45; 46; 49 | |
Đầu 5 | 55 | 50 | 56 |
Đầu 6 | 64; 65; 67 | 60; 66 | 65; 66; 68 |
Đầu 7 | 76 | 78; 79 | 74 |
Đầu 8 | 80; 80; 84; 88 | 80; 85 | 81; 86; 87 |
Đầu 9 | 92; 94; 94 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 86 |
80 |
Giải bảy |
716 |
350 |
Giải sáu |
8634
0793
9653
|
9735
9088
9046
|
Giải năm |
5331 |
7678 |
Giải tư |
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
|
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
|
Giải ba |
63152
02398
|
42443
69242
|
Giải nhì |
15852 |
37692 |
Giải nhất |
84140 |
45734 |
Đặc biệt |
067741 |
576049 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 07; 09 | |
Đầu 1 | 16 | 13; 15 |
Đầu 2 | 25 | 20 |
Đầu 3 | 31; 34; 37 | 34; 35 |
Đầu 4 | 40; 41; 49 | 42; 43; 46; 47; 47; 49 |
Đầu 5 | 52; 52; 53; 56 | 50; 52 |
Đầu 6 | 64 | |
Đầu 7 | 78 | |
Đầu 8 | 86 | 80; 88 |
Đầu 9 | 93; 98 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 |
85 |
89 |
Giải bảy |
441 |
962 |
541 |
Giải sáu |
2596
8211
0681
|
1671
5552
4478
|
1072
6640
1404
|
Giải năm |
9250 |
0406 |
4053 |
Giải tư |
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
|
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
|
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
|
Giải ba |
93050
52072
|
54807
53931
|
03651
43059
|
Giải nhì |
83387 |
64205 |
90864 |
Giải nhất |
34861 |
01962 |
58384 |
Đặc biệt |
841294 |
255609 |
541834 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 05; 06; 07; 09 | 04 | |
Đầu 1 | 11; 19 | ||
Đầu 2 | 26 | 27; 27 | |
Đầu 3 | 31 | 31; 34; 37 | |
Đầu 4 | 40; 41; 48 | 46 | 40; 41 |
Đầu 5 | 50; 50; 52; 58 | 52 | 51; 53; 59 |
Đầu 6 | 61 | 62; 62 | 61; 64; 65; 67 |
Đầu 7 | 72 | 71; 72; 73; 78; 78 | 72 |
Đầu 8 | 81; 87; 89 | 85; 86 | 84; 89 |
Đầu 9 | 94; 96; 99 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 63 |
33 |
Giải bảy |
074 |
061 |
Giải sáu |
8255
5980
1315
|
7748
3022
9266
|
Giải năm |
2528 |
4187 |
Giải tư |
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
|
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
|
Giải ba |
35965
19528
|
46575
75067
|
Giải nhì |
82141 |
24140 |
Giải nhất |
78773 |
87516 |
Đặc biệt |
653585 |
863063 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00 | |
Đầu 1 | 15 | 10; 16 |
Đầu 2 | 25; 28; 28 | 22 |
Đầu 3 | 31 | 33; 34 |
Đầu 4 | 41; 45 | 40; 42; 48 |
Đầu 5 | 55 | 56; 58 |
Đầu 6 | 63; 63; 63; 65; 69 | 61; 63; 66; 67 |
Đầu 7 | 73; 74; 77 | 75 |
Đầu 8 | 80; 85 | 87 |
Đầu 9 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
35 |
Giải bảy |
247 |
413 |
Giải sáu |
3091
0084
6394
|
7302
1786
1767
|
Giải năm |
3905 |
1815 |
Giải tư |
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
|
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
|
Giải ba |
58028
28138
|
82566
11638
|
Giải nhì |
08737 |
19413 |
Giải nhất |
36955 |
61225 |
Đặc biệt |
491742 |
312058 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 05 | 02 |
Đầu 1 | 13; 13; 15; 15 | |
Đầu 2 | 20; 20; 26; 28; 29 | 25 |
Đầu 3 | 37; 38 | 35; 38 |
Đầu 4 | 42; 47 | 45; 45; 47 |
Đầu 5 | 55 | 58 |
Đầu 6 | 64; 69 | 66; 67; 67 |
Đầu 7 | 70; 78 | |
Đầu 8 | 84; 89 | 86 |
Đầu 9 | 90; 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
68 |
Giải bảy |
477 |
024 |
Giải sáu |
1311
8185
3960
|
6257
7113
9260
|
Giải năm |
4669 |
3226 |
Giải tư |
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
|
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
|
Giải ba |
31598
66170
|
22708
59457
|
Giải nhì |
17597 |
34140 |
Giải nhất |
34482 |
31564 |
Đặc biệt |
074334 |
379343 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 08 | |
Đầu 1 | 11 | 13 |
Đầu 2 | 22; 25 | 24; 26; 26 |
Đầu 3 | 33; 33; 34; 39 | 37 |
Đầu 4 | 41 | 40; 43 |
Đầu 5 | 57; 57 | |
Đầu 6 | 60; 69 | 60; 64; 64; 67; 68 |
Đầu 7 | 70; 77; 78 | 75 |
Đầu 8 | 82; 82; 85 | |
Đầu 9 | 97; 98 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 62 |
15 |
61 |
Giải bảy |
601 |
743 |
229 |
Giải sáu |
3761
4582
0572
|
9497
8628
1090
|
1782
6657
6876
|
Giải năm |
3255 |
0161 |
3011 |
Giải tư |
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
|
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
|
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
|
Giải ba |
48440
53399
|
02377
77523
|
12407
42000
|
Giải nhì |
06282 |
13383 |
64651 |
Giải nhất |
06086 |
27278 |
60656 |
Đặc biệt |
950381 |
921662 |
083283 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01 | 00; 07; 08 | |
Đầu 1 | 12; 19 | 15 | 11 |
Đầu 2 | 28 | 20; 21; 21; 23; 28 | 29 |
Đầu 3 | 35 | 31 | |
Đầu 4 | 40 | 43; 44 | |
Đầu 5 | 55 | 51; 56; 57 | |
Đầu 6 | 61; 62; 64 | 61; 62 | 61; 61 |
Đầu 7 | 72 | 70; 77; 77; 78; 79 | 76; 76 |
Đầu 8 | 81; 82; 82; 84; 86; 87 | 83 | 82; 83; 86 |
Đầu 9 | 99 | 90; 97 | 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 31 |
82 |
66 |
Giải bảy |
592 |
718 |
661 |
Giải sáu |
2331
9775
1000
|
4036
3102
4867
|
0339
9687
1554
|
Giải năm |
9832 |
9911 |
5031 |
Giải tư |
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
|
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
|
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
|
Giải ba |
18814
04019
|
22361
39387
|
48342
50128
|
Giải nhì |
74801 |
00765 |
98469 |
Giải nhất |
70349 |
93861 |
31996 |
Đặc biệt |
657409 |
963070 |
789160 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 01; 09 | 02 | |
Đầu 1 | 14; 17; 19 | 11; 11; 14; 14; 18; 18 | 18 |
Đầu 2 | 28 | ||
Đầu 3 | 31; 31; 32; 34; 36 | 36 | 31; 39 |
Đầu 4 | 49; 49 | 42 | 42 |
Đầu 5 | 54 | ||
Đầu 6 | 61; 61; 65; 67; 68; 68 | 60; 61; 63; 63; 66; 69 | |
Đầu 7 | 71; 73; 75 | 70 | 70; 74; 79 |
Đầu 8 | 86 | 82; 87 | 80; 87 |
Đầu 9 | 92 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
60 |
Giải bảy |
535 |
938 |
Giải sáu |
2738
4428
2494
|
6211
4785
1496
|
Giải năm |
3383 |
5861 |
Giải tư |
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
|
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
|
Giải ba |
50772
31952
|
58747
76042
|
Giải nhì |
16399 |
31198 |
Giải nhất |
95513 |
07017 |
Đặc biệt |
721289 |
108195 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 05 | 04; 07; 07 |
Đầu 1 | 12; 13 | 11; 13; 17 |
Đầu 2 | 28; 28 | |
Đầu 3 | 35; 38 | 38 |
Đầu 4 | 41; 42; 47 | |
Đầu 5 | 52; 58 | |
Đầu 6 | 60; 61; 69 | |
Đầu 7 | 72 | |
Đầu 8 | 83; 85; 87; 89 | 85; 86 |
Đầu 9 | 94; 97; 99 | 95; 96; 98 |