Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 28/11/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 |
32 |
18 |
Giải bảy |
732 |
276 |
689 |
Giải sáu |
0483
9346
8892
|
4325
6930
9290
|
3490
4916
4792
|
Giải năm |
9332 |
6033 |
7230 |
Giải tư |
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
|
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
|
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
|
Giải ba |
03220
27715
|
91243
92480
|
10195
35132
|
Giải nhì |
11274 |
16802 |
54178 |
Giải nhất |
85974 |
40244 |
45018 |
Đặc biệt |
398179 |
040518 |
260871 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 07 | ||
Đầu 1 | 15; 15; 19 | 18 | 16; 18; 18 |
Đầu 2 | 20 | 25 | 22 |
Đầu 3 | 32; 32; 37 | 30; 32; 33; 34; 36 | 30; 32 |
Đầu 4 | 46; 48 | 42; 43; 44 | 40 |
Đầu 5 | 59 | ||
Đầu 6 | 63; 69 | 61; 63 | |
Đầu 7 | 74; 74; 79 | 76; 76 | 71; 74; 78; 79 |
Đầu 8 | 83; 87 | 80 | 89 |
Đầu 9 | 92; 99 | 90 | 90; 92; 92; 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 21/11/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 |
79 |
38 |
Giải bảy |
990 |
268 |
114 |
Giải sáu |
4030
2808
5310
|
1762
6376
4110
|
5854
0042
2565
|
Giải năm |
7440 |
8073 |
4476 |
Giải tư |
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
|
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
|
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
|
Giải ba |
41777
94037
|
47563
66619
|
43938
96099
|
Giải nhì |
41651 |
71073 |
56554 |
Giải nhất |
17420 |
85734 |
36079 |
Đặc biệt |
172279 |
654534 |
891413 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 08 | ||
Đầu 1 | 10; 19; 19 | 10; 19 | 13; 14; 15 |
Đầu 2 | 20; 24 | ||
Đầu 3 | 30; 31; 37 | 34; 34 | 38; 38 |
Đầu 4 | 40 | 43 | 42; 42 |
Đầu 5 | 51 | 51 | 50; 54; 54; 55 |
Đầu 6 | 62; 63; 68; 69 | 65 | |
Đầu 7 | 71; 73; 77; 79 | 73; 73; 76; 76; 77; 79 | 71; 71; 76; 79 |
Đầu 8 | 89 | 80; 81 | 84 |
Đầu 9 | 90 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 14/11/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 61 |
64 |
83 |
Giải bảy |
829 |
506 |
380 |
Giải sáu |
6158
8705
7816
|
5961
7257
6988
|
5658
0374
7773
|
Giải năm |
0227 |
0826 |
8111 |
Giải tư |
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
|
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
|
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
|
Giải ba |
85096
72346
|
10736
74458
|
23340
22413
|
Giải nhì |
18280 |
67278 |
69046 |
Giải nhất |
93438 |
69647 |
75567 |
Đặc biệt |
679346 |
481427 |
667317 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05 | 06; 08 | 01; 06 |
Đầu 1 | 16 | 17 | 11; 13; 13; 17 |
Đầu 2 | 21; 27; 29 | 26; 27; 29 | 26 |
Đầu 3 | 38 | 30; 36 | |
Đầu 4 | 46; 46 | 47 | 40; 46; 47 |
Đầu 5 | 51; 58; 58 | 57; 58 | 51; 58 |
Đầu 6 | 60; 61 | 61; 64 | 67 |
Đầu 7 | 78 | 74; 78 | 71; 73; 74 |
Đầu 8 | 80; 83; 85 | 88 | 80; 83 |
Đầu 9 | 96 | 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 07/11/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 |
85 |
89 |
Giải bảy |
441 |
962 |
541 |
Giải sáu |
2596
8211
0681
|
1671
5552
4478
|
1072
6640
1404
|
Giải năm |
9250 |
0406 |
4053 |
Giải tư |
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
|
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
|
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
|
Giải ba |
93050
52072
|
54807
53931
|
03651
43059
|
Giải nhì |
83387 |
64205 |
90864 |
Giải nhất |
34861 |
01962 |
58384 |
Đặc biệt |
841294 |
255609 |
541834 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 05; 06; 07; 09 | 04 | |
Đầu 1 | 11; 19 | ||
Đầu 2 | 26 | 27; 27 | |
Đầu 3 | 31 | 31; 34; 37 | |
Đầu 4 | 40; 41; 48 | 46 | 40; 41 |
Đầu 5 | 50; 50; 52; 58 | 52 | 51; 53; 59 |
Đầu 6 | 61 | 62; 62 | 61; 64; 65; 67 |
Đầu 7 | 72 | 71; 72; 73; 78; 78 | 72 |
Đầu 8 | 81; 87; 89 | 85; 86 | 84; 89 |
Đầu 9 | 94; 96; 99 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 31/10/2024

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 |
91 |
27 |
Giải bảy |
619 |
996 |
355 |
Giải sáu |
2883
4434
4069
|
5812
8072
7897
|
3476
9557
0558
|
Giải năm |
3349 |
8235 |
4887 |
Giải tư |
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
|
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
|
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
|
Giải ba |
65469
51155
|
34668
70577
|
53070
49670
|
Giải nhì |
39093 |
19673 |
72963 |
Giải nhất |
78025 |
63547 |
59150 |
Đặc biệt |
118793 |
980802 |
171350 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01 | 02 | 08 |
Đầu 1 | 19 | 12 | 11 |
Đầu 2 | 25 | 27 | 27 |
Đầu 3 | 34; 35 | 35; 37; 38 | 30 |
Đầu 4 | 49 | 40; 47 | 48 |
Đầu 5 | 55 | 57 | 50; 50; 55; 57; 58; 58 |
Đầu 6 | 69; 69 | 68 | 63 |
Đầu 7 | 74; 74 | 72; 73; 73; 77 | 70; 70; 76 |
Đầu 8 | 83; 84; 89 | 81; 87 | |
Đầu 9 | 92; 93; 93; 99 | 91; 95; 96; 97 | 94 |