Chọn kiểu thống kê
Chọn tỉnh thành
Khoảng ngày cần xem
Kết quả thống kê
Thống kê lần quay trước
Tổng | Các bộ số về hôm trước |
---|---|
0 | 19; |
1 | 83; 10; |
2 | 66; 75; 20; 48; |
3 | 85; |
4 | 95; 31; |
5 | 69; 32; 14; |
6 | 42; |
7 | 25; 34; 98; 34; 61; 25; |
8 | 44; 35; 62; |
9 | 36; 72; 18; 45; |