XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
Xem kết quả xổ số ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động
- Xổ số
- Xổ số Miền Bắc
Xổ Số - Xổ số miền bắc thứ 4
{"g0":"08798","g1":"75337","g2":"28963-26229","g3":"39544-19950-42567-81097-15774-11622","g4":"1142-2860-5468-4869","g5":"8457-1226-2904-5946-4619-0294","g6":"613-479-357","g7":"16-56-29-44","g8":"","date":"2023-03-22","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 08798 | |||||||||||
Giải Nhất | 75337 | |||||||||||
Giải Nhì | 28963 | 26229 | ||||||||||
Giải Ba | 39544 | 19950 | 42567 | |||||||||
81097 | 15774 | 11622 | ||||||||||
Giải Tư | 1142 | 2860 | 5468 | 4869 | ||||||||
Giải Năm | 8457 | 1226 | 2904 | |||||||||
5946 | 4619 | 0294 | ||||||||||
Giải Sáu | 613 | 479 | 357 | |||||||||
Giải Bảy | 16 | 56 | 29 | 44 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13; 16; 19 |
2 | 22; 26; 29; 29 |
3 | 37 |
4 | 42; 44; 44; 46 |
5 | 50; 56; 57; 57 |
6 | 60; 63; 67; 68; 69 |
7 | 74; 79 |
8 | |
9 | 94; 97; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 60 |
1 | |
2 | 22; 42 |
3 | 13; 63 |
4 | 04; 44; 44; 74; 94 |
5 | |
6 | 16; 26; 46; 56 |
7 | 37; 57; 57; 67; 97 |
8 | 68; 98 |
9 | 19; 29; 29; 69; 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 22/03/2023
1 | 95 | 546 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 22/03/2023
34 | 20 | 04 | 21 | 10 | 05 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 22/03/2023
5388 |
{"g0":"67724","g1":"09458","g2":"42912-82249","g3":"32675-58785-80854-22192-66944-59826","g4":"3763-1746-8274-9210","g5":"9558-7603-8738-9949-1521-8486","g6":"600-528-250","g7":"35-83-26-41","g8":"","date":"2023-03-15","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 67724 | |||||||||||
Giải Nhất | 09458 | |||||||||||
Giải Nhì | 42912 | 82249 | ||||||||||
Giải Ba | 32675 | 58785 | 80854 | |||||||||
22192 | 66944 | 59826 | ||||||||||
Giải Tư | 3763 | 1746 | 8274 | 9210 | ||||||||
Giải Năm | 9558 | 7603 | 8738 | |||||||||
9949 | 1521 | 8486 | ||||||||||
Giải Sáu | 600 | 528 | 250 | |||||||||
Giải Bảy | 35 | 83 | 26 | 41 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03 |
1 | 10; 12 |
2 | 21; 24; 26; 26; 28 |
3 | 35; 38 |
4 | 41; 44; 46; 49; 49 |
5 | 50; 54; 58; 58 |
6 | 63 |
7 | 74; 75 |
8 | 83; 85; 86 |
9 | 92 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 10; 50 |
1 | 21; 41 |
2 | 12; 92 |
3 | 03; 63; 83 |
4 | 24; 44; 54; 74 |
5 | 35; 75; 85 |
6 | 26; 26; 46; 86 |
7 | |
8 | 28; 38; 58; 58 |
9 | 49; 49 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 15/03/2023
7 | 33 | 004 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 15/03/2023
16 | 17 | 32 | 14 | 29 | 30 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 15/03/2023
0762 |
{"g0":"73787","g1":"06261","g2":"48267-37696","g3":"25011-20381-31012-72359-95514-05128","g4":"8426-8924-7256-4224","g5":"9581-4713-2690-3000-8935-3073","g6":"905-189-094","g7":"81-62-59-02","g8":"","date":"2023-03-08","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 73787 | |||||||||||
Giải Nhất | 06261 | |||||||||||
Giải Nhì | 48267 | 37696 | ||||||||||
Giải Ba | 25011 | 20381 | 31012 | |||||||||
72359 | 95514 | 05128 | ||||||||||
Giải Tư | 8426 | 8924 | 7256 | 4224 | ||||||||
Giải Năm | 9581 | 4713 | 2690 | |||||||||
3000 | 8935 | 3073 | ||||||||||
Giải Sáu | 905 | 189 | 094 | |||||||||
Giải Bảy | 81 | 62 | 59 | 02 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 02; 05 |
1 | 11; 12; 13; 14 |
2 | 24; 24; 26; 28 |
3 | 35 |
4 | |
5 | 56; 59; 59 |
6 | 61; 62; 67 |
7 | 73 |
8 | 81; 81; 81; 87; 89 |
9 | 90; 94; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 90 |
1 | 11; 61; 81; 81; 81 |
2 | 02; 12; 62 |
3 | 13; 73 |
4 | 14; 24; 24; 94 |
5 | 05; 35 |
6 | 26; 56; 96 |
7 | 67; 87 |
8 | 28 |
9 | 59; 59; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 08/03/2023
1 | 08 | 262 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 08/03/2023
07 | 22 | 25 | 12 | 16 | 34 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 08/03/2023
1051 |
{"g0":"76102","g1":"46493","g2":"52752-89477","g3":"83438-34418-05049-52159-74896-83492","g4":"9964-8534-9975-6493","g5":"0642-3097-7803-9391-3691-6359","g6":"750-265-946","g7":"55-92-70-12","g8":"","date":"2023-03-01","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 76102 | |||||||||||
Giải Nhất | 46493 | |||||||||||
Giải Nhì | 52752 | 89477 | ||||||||||
Giải Ba | 83438 | 34418 | 05049 | |||||||||
52159 | 74896 | 83492 | ||||||||||
Giải Tư | 9964 | 8534 | 9975 | 6493 | ||||||||
Giải Năm | 0642 | 3097 | 7803 | |||||||||
9391 | 3691 | 6359 | ||||||||||
Giải Sáu | 750 | 265 | 946 | |||||||||
Giải Bảy | 55 | 92 | 70 | 12 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 03 |
1 | 12; 18 |
2 | |
3 | 34; 38 |
4 | 42; 46; 49 |
5 | 50; 52; 55; 59; 59 |
6 | 64; 65 |
7 | 70; 75; 77 |
8 | |
9 | 91; 91; 92; 92; 93; 93; 96; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 70 |
1 | 91; 91 |
2 | 02; 12; 42; 52; 92; 92 |
3 | 03; 93; 93 |
4 | 34; 64 |
5 | 55; 65; 75 |
6 | 46; 96 |
7 | 77; 97 |
8 | 18; 38 |
9 | 49; 59; 59 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 01/03/2023
8 | 76 | 130 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 01/03/2023
26 | 13 | 05 | 11 | 36 | 10 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 01/03/2023
8396 |
{"g0":"31357","g1":"31928","g2":"42898-40056","g3":"16601-78810-23130-09552-34978-72962","g4":"3230-0744-3062-2117","g5":"7711-5851-9109-5799-4779-0060","g6":"956-699-903","g7":"80-87-44-09","g8":"","date":"2023-02-22","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 31357 | |||||||||||
Giải Nhất | 31928 | |||||||||||
Giải Nhì | 42898 | 40056 | ||||||||||
Giải Ba | 16601 | 78810 | 23130 | |||||||||
09552 | 34978 | 72962 | ||||||||||
Giải Tư | 3230 | 0744 | 3062 | 2117 | ||||||||
Giải Năm | 7711 | 5851 | 9109 | |||||||||
5799 | 4779 | 0060 | ||||||||||
Giải Sáu | 956 | 699 | 903 | |||||||||
Giải Bảy | 80 | 87 | 44 | 09 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 03; 09; 09 |
1 | 10; 11; 17 |
2 | 28 |
3 | 30; 30 |
4 | 44; 44 |
5 | 51; 52; 56; 56; 57 |
6 | 60; 62; 62 |
7 | 78; 79 |
8 | 80; 87 |
9 | 98; 99; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 30; 30; 60; 80 |
1 | 01; 11; 51 |
2 | 52; 62; 62 |
3 | 03 |
4 | 44; 44 |
5 | |
6 | 56; 56 |
7 | 17; 57; 87 |
8 | 28; 78; 98 |
9 | 09; 09; 79; 99; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 22/02/2023
1 | 99 | 683 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 22/02/2023
13 | 01 | 10 | 16 | 06 | 22 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 22/02/2023
9954 |