Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
51 |
Giải bảy |
349 |
050 |
Giải sáu |
0551
1792
3674
|
0218
6359
8404
|
Giải năm |
1499 |
4129 |
Giải tư |
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
|
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
|
Giải ba |
27818
98745
|
54445
16198
|
Giải nhì |
83196 |
23438 |
Giải nhất |
38943 |
78830 |
Đặc biệt |
910758 |
229734 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 07; 08 | 04 |
Đầu 1 | 18 | 18 |
Đầu 2 | 23; 29 | |
Đầu 3 | 30; 34; 34; 38 | |
Đầu 4 | 43; 45; 49 | 45 |
Đầu 5 | 51; 58; 58 | 50; 51; 59 |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 70; 74; 79 | 71; 77; 77 |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 91; 92; 96; 99 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
10 |
32 |
Giải bảy |
371 |
190 |
190 |
Giải sáu |
5018
3194
9968
|
7892
9256
5060
|
0089
2755
0182
|
Giải năm |
5672 |
7902 |
3412 |
Giải tư |
99214
56043
32467
17278
16965
19644
06135
|
14646
30989
01331
91543
98644
38653
95282
|
72877
60323
07267
46542
85866
74394
15968
|
Giải ba |
47697
73323
|
60243
06547
|
40622
70861
|
Giải nhì |
58495 |
89133 |
15531 |
Giải nhất |
91549 |
74427 |
69509 |
Đặc biệt |
491288 |
728636 |
340805 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 02 | 05; 09 | |
Đầu 1 | 14; 18 | 10 | 12 |
Đầu 2 | 23 | 27 | 22; 23 |
Đầu 3 | 35 | 31; 33; 36 | 31; 32 |
Đầu 4 | 43; 44; 49 | 43; 43; 44; 46; 47 | 42 |
Đầu 5 | 53; 56 | 55 | |
Đầu 6 | 65; 65; 67; 68 | 60 | 61; 66; 67; 68 |
Đầu 7 | 71; 72; 78 | 77 | |
Đầu 8 | 88 | 82; 89 | 82; 89 |
Đầu 9 | 94; 95; 97 | 90; 92 | 90; 94 |