Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 |
80 |
56 |
Giải bảy |
278 |
227 |
682 |
Giải sáu |
5122
2616
6126
|
2435
0207
7821
|
6118
5451
5513
|
Giải năm |
1996 |
2957 |
0227 |
Giải tư |
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
|
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
|
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
|
Giải ba |
88775
48905
|
44788
04749
|
22294
33015
|
Giải nhì |
60955 |
87819 |
49178 |
Giải nhất |
71175 |
60916 |
73588 |
Đặc biệt |
350606 |
445956 |
566919 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 05; 06 | 00; 07; 07 | 03 |
Đầu 1 | 16 | 16; 16; 19 | 13; 15; 16; 18; 19 |
Đầu 2 | 22; 26; 29 | 21; 21; 27 | 24; 27 |
Đầu 3 | 35 | ||
Đầu 4 | 47 | 49 | 41 |
Đầu 5 | 55; 55; 57; 59 | 56; 57 | 51; 56 |
Đầu 6 | |||
Đầu 7 | 75; 75; 78 | 73 | 76; 78; 78 |
Đầu 8 | 86; 87 | 80; 83; 88 | 82; 85; 88 |
Đầu 9 | 96 | 93 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 39 |
10 |
Giải bảy |
401 |
551 |
Giải sáu |
2189
8598
4234
|
5625
2797
0489
|
Giải năm |
0544 |
9008 |
Giải tư |
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
|
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
|
Giải ba |
40986
93674
|
77913
87799
|
Giải nhì |
29680 |
23068 |
Giải nhất |
30124 |
20431 |
Đặc biệt |
103987 |
791057 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 04 | 08 |
Đầu 1 | 12 | 10; 13; 14 |
Đầu 2 | 24; 25 | 25 |
Đầu 3 | 34; 39 | 31 |
Đầu 4 | 41; 44; 45 | 40 |
Đầu 5 | 56 | 51; 52; 56; 57 |
Đầu 6 | 68 | |
Đầu 7 | 74; 78 | |
Đầu 8 | 80; 86; 87; 89 | 85; 85; 89 |
Đầu 9 | 98 | 97; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 80 |
14 |
Giải bảy |
296 |
287 |
Giải sáu |
8350
2108
0029
|
2485
5873
5970
|
Giải năm |
3068 |
2357 |
Giải tư |
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
|
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
|
Giải ba |
57246
52913
|
32063
08174
|
Giải nhì |
55562 |
18020 |
Giải nhất |
37514 |
06421 |
Đặc biệt |
940235 |
078986 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 08 | |
Đầu 1 | 13; 13; 14; 18 | 14 |
Đầu 2 | 29 | 20; 21 |
Đầu 3 | 35 | |
Đầu 4 | 46 | 42 |
Đầu 5 | 50; 50 | 57 |
Đầu 6 | 62; 68; 69 | 61; 62; 63 |
Đầu 7 | 70; 71; 71; 72; 73; 74 | |
Đầu 8 | 80; 86 | 83; 85; 86; 87 |
Đầu 9 | 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 02 |
91 |
Giải bảy |
157 |
228 |
Giải sáu |
6673
1481
6501
|
0631
5716
3796
|
Giải năm |
1974 |
1058 |
Giải tư |
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
|
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
|
Giải ba |
50984
97970
|
03426
87058
|
Giải nhì |
26207 |
47325 |
Giải nhất |
83853 |
30462 |
Đặc biệt |
016036 |
690327 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 02; 07 | |
Đầu 1 | 17 | 11; 16 |
Đầu 2 | 20; 22 | 25; 26; 27; 27; 28 |
Đầu 3 | 36 | 31 |
Đầu 4 | 45; 47 | 41; 48 |
Đầu 5 | 53; 57 | 58; 58 |
Đầu 6 | 62 | |
Đầu 7 | 70; 73; 74 | |
Đầu 8 | 80; 81; 84 | 84; 86 |
Đầu 9 | 93 | 91; 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 |
86 |
37 |
Giải bảy |
733 |
582 |
686 |
Giải sáu |
4898
7408
2735
|
3415
7513
3921
|
9024
7780
6241
|
Giải năm |
2816 |
5262 |
8925 |
Giải tư |
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
|
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
|
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
|
Giải ba |
95033
00048
|
30058
80127
|
56253
15612
|
Giải nhì |
57480 |
33300 |
62477 |
Giải nhất |
18327 |
73646 |
69699 |
Đặc biệt |
760556 |
926455 |
555895 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07; 08; 08 | 00; 00 | 04 |
Đầu 1 | 16 | 13; 15 | 12; 13 |
Đầu 2 | 22; 24; 25; 27 | 21; 27 | 24; 25 |
Đầu 3 | 33; 33; 35 | 37 | 30; 37 |
Đầu 4 | 48; 48 | 46 | 41 |
Đầu 5 | 56 | 50; 54; 55; 58 | 52; 53; 58 |
Đầu 6 | 61 | 62; 69 | |
Đầu 7 | 76 | 75; 77; 77 | |
Đầu 8 | 80; 88 | 82; 86 | 80; 86 |
Đầu 9 | 98 | 99 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 |
93 |
16 |
Giải bảy |
100 |
488 |
053 |
Giải sáu |
5084
6138
3266
|
6666
4039
8996
|
6665
9090
3012
|
Giải năm |
5858 |
3334 |
7229 |
Giải tư |
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
|
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
|
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
|
Giải ba |
60237
47748
|
40624
95415
|
30708
03076
|
Giải nhì |
78333 |
48459 |
95687 |
Giải nhất |
24315 |
14648 |
13751 |
Đặc biệt |
119913 |
569451 |
324269 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 01; 03; 04 | 08 | |
Đầu 1 | 13; 15; 19 | 13; 15; 16 | 12; 16 |
Đầu 2 | 29 | 24; 26 | 25; 29 |
Đầu 3 | 33; 37; 38; 38 | 32; 34; 39 | 32 |
Đầu 4 | 48 | 48; 48 | 41; 49 |
Đầu 5 | 58; 58 | 51; 59 | 51; 52; 53 |
Đầu 6 | 61; 66 | 66 | 65; 69 |
Đầu 7 | 76; 76 | ||
Đầu 8 | 84 | 88 | 84; 87 |
Đầu 9 | 92; 93; 95; 96 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 84 |
03 |
Giải bảy |
630 |
906 |
Giải sáu |
8622
1464
9185
|
2363
6423
5065
|
Giải năm |
5894 |
5044 |
Giải tư |
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
|
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
|
Giải ba |
09354
87374
|
70989
47051
|
Giải nhì |
48612 |
12108 |
Giải nhất |
93149 |
56963 |
Đặc biệt |
387412 |
685926 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 06 | 02; 03; 06; 08 |
Đầu 1 | 12; 12 | 16 |
Đầu 2 | 22 | 23; 26 |
Đầu 3 | 30 | 33 |
Đầu 4 | 44; 49; 49 | 44; 44 |
Đầu 5 | 54 | 51 |
Đầu 6 | 64 | 60; 63; 63; 64; 65; 65 |
Đầu 7 | 74; 75; 79 | |
Đầu 8 | 84; 84; 85; 86 | 89 |
Đầu 9 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 51 |
23 |
70 |
Giải bảy |
289 |
496 |
671 |
Giải sáu |
4548
1801
6784
|
2255
5274
0493
|
7266
9898
5937
|
Giải năm |
8802 |
2102 |
5515 |
Giải tư |
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
|
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
|
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
|
Giải ba |
22330
60397
|
77300
04349
|
70470
41086
|
Giải nhì |
89865 |
06909 |
48331 |
Giải nhất |
58161 |
57125 |
55218 |
Đặc biệt |
372800 |
751620 |
187578 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 01; 01; 02; 06 | 00; 02; 09 | 00 |
Đầu 1 | 15; 15; 18 | ||
Đầu 2 | 20; 20; 23; 25 | 23 | |
Đầu 3 | 30 | 30; 31; 37 | |
Đầu 4 | 41; 48 | 45; 49 | 44 |
Đầu 5 | 51; 57 | 53; 55; 59 | |
Đầu 6 | 61; 63; 65 | 66 | |
Đầu 7 | 74 | 70; 73; 74 | 70; 70; 71; 78 |
Đầu 8 | 84; 89 | 86 | 81; 85; 86 |
Đầu 9 | 93; 97 | 93; 96 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
26 |
Giải bảy |
166 |
890 |
Giải sáu |
2901
3376
5764
|
1420
7796
4112
|
Giải năm |
0280 |
6840 |
Giải tư |
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
|
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
|
Giải ba |
10612
23270
|
03814
04276
|
Giải nhì |
45760 |
66768 |
Giải nhất |
40827 |
64213 |
Đặc biệt |
949858 |
182546 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 05 | 03; 09 |
Đầu 1 | 12; 12; 14 | 12; 13; 14 |
Đầu 2 | 27 | 20; 21; 26 |
Đầu 3 | 30; 30 | |
Đầu 4 | 40; 44; 46 | |
Đầu 5 | 53; 54; 58; 58 | 54 |
Đầu 6 | 60; 64; 66 | 68 |
Đầu 7 | 70; 76 | 76 |
Đầu 8 | 80 | 80 |
Đầu 9 | 90; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 47 |
31 |
Giải bảy |
034 |
929 |
Giải sáu |
9006
0180
5697
|
9905
0206
7084
|
Giải năm |
9637 |
4994 |
Giải tư |
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
|
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
|
Giải ba |
00836
90627
|
65023
74363
|
Giải nhì |
74254 |
52046 |
Giải nhất |
44371 |
52668 |
Đặc biệt |
476214 |
176069 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06; 06 | 05; 06 |
Đầu 1 | 14; 19 | 17; 19 |
Đầu 2 | 27 | 23; 29 |
Đầu 3 | 34; 36; 37 | 31 |
Đầu 4 | 47 | 46 |
Đầu 5 | 54; 59 | 55 |
Đầu 6 | 69 | 63; 67; 68; 69 |
Đầu 7 | 70; 71; 71 | 74; 77 |
Đầu 8 | 80 | 84; 85 |
Đầu 9 | 96; 97 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
07 |
Giải bảy |
361 |
472 |
Giải sáu |
8564
5653
5875
|
9522
6182
3763
|
Giải năm |
6495 |
7171 |
Giải tư |
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
|
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
|
Giải ba |
44933
19957
|
17504
55331
|
Giải nhì |
22694 |
96263 |
Giải nhất |
54128 |
14816 |
Đặc biệt |
282418 |
630159 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 04; 06; 07 |
Đầu 1 | 18; 19 | 16 |
Đầu 2 | 28 | 22 |
Đầu 3 | 33 | 31 |
Đầu 4 | 47 | 46; 48 |
Đầu 5 | 53; 57 | 54; 59 |
Đầu 6 | 61; 64; 67 | 63; 63; 66 |
Đầu 7 | 75 | 70; 71; 72; 72 |
Đầu 8 | 89 | 82 |
Đầu 9 | 94; 95; 96; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 69 |
92 |
97 |
Giải bảy |
549 |
427 |
460 |
Giải sáu |
9241
5228
7228
|
4062
6634
5902
|
9866
5919
3916
|
Giải năm |
3603 |
5134 |
9276 |
Giải tư |
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
|
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
|
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
|
Giải ba |
26636
01122
|
98690
73433
|
22605
26787
|
Giải nhì |
96954 |
64714 |
35583 |
Giải nhất |
69054 |
51557 |
51779 |
Đặc biệt |
085943 |
172987 |
203545 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 02; 03; 09 | 02 | 04; 05 |
Đầu 1 | 10; 16 | 14; 14; 19 | 16; 19 |
Đầu 2 | 22; 28; 28 | 27 | |
Đầu 3 | 36 | 30; 33; 34; 34 | |
Đầu 4 | 41; 43; 49 | 47 | 45; 46 |
Đầu 5 | 54; 54; 59 | 57 | |
Đầu 6 | 69 | 62 | 60; 66 |
Đầu 7 | 74; 78 | 76; 77; 79 | |
Đầu 8 | 86; 87 | 82; 83; 87; 88; 89 | |
Đầu 9 | 96 | 90; 92 | 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 |
13 |
75 |
Giải bảy |
366 |
698 |
780 |
Giải sáu |
6768
1559
5091
|
3737
3371
9634
|
4923
1964
5276
|
Giải năm |
7901 |
2285 |
6439 |
Giải tư |
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
|
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
|
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
|
Giải ba |
62987
63646
|
82655
12927
|
41920
02440
|
Giải nhì |
19130 |
64547 |
51816 |
Giải nhất |
21401 |
38614 |
02075 |
Đặc biệt |
218567 |
254210 |
783698 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 01; 02; 04 | ||
Đầu 1 | 19 | 10; 13; 14 | 16; 17 |
Đầu 2 | 27; 29 | 20; 23; 28 | |
Đầu 3 | 30; 32 | 34; 37 | 39 |
Đầu 4 | 46 | 44; 47 | 40; 43; 43 |
Đầu 5 | 52; 59 | 55; 56; 57 | 55 |
Đầu 6 | 66; 67; 68 | 60 | 64; 69 |
Đầu 7 | 72 | 71 | 75; 75; 76 |
Đầu 8 | 84; 87 | 85 | 80 |
Đầu 9 | 91; 96 | 91; 92; 98 | 92; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 57 |
75 |
Giải bảy |
263 |
557 |
Giải sáu |
8127
0490
4144
|
5810
8978
6317
|
Giải năm |
1558 |
2076 |
Giải tư |
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
|
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
|
Giải ba |
07142
47658
|
99911
45643
|
Giải nhì |
00520 |
93895 |
Giải nhất |
96743 |
82052 |
Đặc biệt |
724084 |
767199 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05 | 08 |
Đầu 1 | 10; 11; 17 | |
Đầu 2 | 20; 23; 27 | |
Đầu 3 | 34; 36 | 35; 38 |
Đầu 4 | 42; 43; 44 | 43; 47; 49 |
Đầu 5 | 57; 58; 58 | 52; 53; 57 |
Đầu 6 | 62; 63; 63; 64 | |
Đầu 7 | 75; 76; 78 | |
Đầu 8 | 84 | |
Đầu 9 | 90 | 91; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 |
73 |
44 |
Giải bảy |
927 |
522 |
513 |
Giải sáu |
7632
1299
9778
|
6659
5240
0662
|
8186
8697
6926
|
Giải năm |
5046 |
4212 |
4709 |
Giải tư |
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
|
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
|
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
|
Giải ba |
71169
03189
|
68181
84677
|
18504
62744
|
Giải nhì |
33430 |
24837 |
97352 |
Giải nhất |
20458 |
97819 |
90597 |
Đặc biệt |
710601 |
052640 |
811592 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 01; 05; 08 | 01; 03 | 04; 09; 09 |
Đầu 1 | 10; 16 | 12; 16; 19 | 13; 17 |
Đầu 2 | 27 | 22; 25 | 22; 26; 27 |
Đầu 3 | 30; 32 | 33; 37 | 37 |
Đầu 4 | 46 | 40; 40; 48 | 44; 44; 47 |
Đầu 5 | 58 | 59 | 52 |
Đầu 6 | 60; 66; 69 | 62 | |
Đầu 7 | 78; 78 | 73; 77 | |
Đầu 8 | 89 | 81 | 86 |
Đầu 9 | 99 | 92 | 92; 95; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
88 |
Giải bảy |
946 |
440 |
Giải sáu |
4885
2474
7858
|
7995
0010
7973
|
Giải năm |
5923 |
8631 |
Giải tư |
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
|
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
|
Giải ba |
69327
27753
|
06079
10015
|
Giải nhì |
81774 |
63849 |
Giải nhất |
27912 |
91112 |
Đặc biệt |
393667 |
261394 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05 | 00 |
Đầu 1 | 12; 14 | 10; 12; 15 |
Đầu 2 | 23; 27; 27 | |
Đầu 3 | 31 | |
Đầu 4 | 46 | 40; 41; 49 |
Đầu 5 | 53; 53; 58 | 54; 57 |
Đầu 6 | 61; 62; 66; 67; 67 | 64; 66; 66 |
Đầu 7 | 74; 74 | 73; 79 |
Đầu 8 | 85 | 88 |
Đầu 9 | 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
83 |
Giải bảy |
832 |
303 |
Giải sáu |
4469
1007
8137
|
3846
7830
7864
|
Giải năm |
1078 |
2225 |
Giải tư |
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
|
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
|
Giải ba |
61917
46595
|
53939
55549
|
Giải nhì |
55714 |
89805 |
Giải nhất |
92831 |
60445 |
Đặc biệt |
870277 |
558731 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 01; 07 | 03; 05 |
Đầu 1 | 11; 14; 17 | |
Đầu 2 | 22; 23; 24 | 25; 28 |
Đầu 3 | 31; 32; 37 | 30; 31; 36; 39 |
Đầu 4 | 40 | 45; 46; 49 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 69 | 64; 67 |
Đầu 7 | 77; 78 | 70; 76 |
Đầu 8 | 83; 86 | |
Đầu 9 | 95; 97 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 47 |
89 |
Giải bảy |
731 |
830 |
Giải sáu |
4701
3469
2166
|
8102
2605
0839
|
Giải năm |
2415 |
4204 |
Giải tư |
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
|
34767
45175
06838
43252
72982
85331
89477
|
Giải ba |
56573
14765
|
43806
80918
|
Giải nhì |
28278 |
25879 |
Giải nhất |
32327 |
40112 |
Đặc biệt |
518085 |
934314 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 09 | 02; 04; 05; 06 |
Đầu 1 | 12; 13; 15; 19 | 12; 14; 18 |
Đầu 2 | 27 | |
Đầu 3 | 31 | 30; 31; 38; 39 |
Đầu 4 | 47 | |
Đầu 5 | 50; 53 | 52 |
Đầu 6 | 65; 66; 69 | 67 |
Đầu 7 | 73; 78 | 75; 77; 79 |
Đầu 8 | 85 | 82; 89 |
Đầu 9 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 72 |
77 |
27 |
Giải bảy |
625 |
823 |
979 |
Giải sáu |
2656
4137
8798
|
7662
7187
2623
|
4190
0997
5023
|
Giải năm |
2772 |
2233 |
4674 |
Giải tư |
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
|
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
|
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
|
Giải ba |
58742
66240
|
87558
99338
|
38736
63890
|
Giải nhì |
34090 |
37434 |
72077 |
Giải nhất |
16011 |
78899 |
91867 |
Đặc biệt |
595848 |
857564 |
519652 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 07 | 04 | |
Đầu 1 | 11 | 15 | 13; 14 |
Đầu 2 | 25 | 23; 23 | 23; 27 |
Đầu 3 | 31; 32; 32; 33; 37; 38 | 33; 34; 38 | 36 |
Đầu 4 | 40; 42; 48 | 46 | |
Đầu 5 | 56; 56 | 58 | 52 |
Đầu 6 | 61; 62; 64; 66; 66 | 67 | |
Đầu 7 | 72; 72 | 74; 77 | 74; 77; 79 |
Đầu 8 | 87 | 87; 89 | |
Đầu 9 | 90; 90; 98 | 99 | 90; 90; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 |
72 |
99 |
Giải bảy |
673 |
499 |
167 |
Giải sáu |
8032
3561
6923
|
8202
4883
5169
|
5642
2029
2678
|
Giải năm |
8268 |
5153 |
0515 |
Giải tư |
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
|
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
|
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
|
Giải ba |
96531
47925
|
86353
49032
|
46169
05550
|
Giải nhì |
04675 |
86396 |
04708 |
Giải nhất |
52625 |
40595 |
41430 |
Đặc biệt |
214943 |
205902 |
515216 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 08 | 02; 02 | 08; 08 |
Đầu 1 | 10; 13 | 15; 16; 16; 18 | |
Đầu 2 | 23; 25; 25; 29 | 20; 27; 29 | 26; 29 |
Đầu 3 | 31; 32 | 32 | 30 |
Đầu 4 | 40; 43; 45; 49 | 42 | |
Đầu 5 | 53; 53; 56; 57 | 50; 51; 57 | |
Đầu 6 | 61; 61; 68 | 69 | 67; 69 |
Đầu 7 | 73; 75 | 72 | 78 |
Đầu 8 | 87 | 83 | 81 |
Đầu 9 | 93 | 95; 96; 99 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
03 |
Giải bảy |
677 |
002 |
Giải sáu |
5228
7223
9964
|
4295
4969
6592
|
Giải năm |
5412 |
9343 |
Giải tư |
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
|
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
|
Giải ba |
32117
49117
|
17977
01098
|
Giải nhì |
85151 |
25587 |
Giải nhất |
93774 |
25914 |
Đặc biệt |
601976 |
817558 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 03; 03 | |
Đầu 1 | 12; 17; 17 | 14 |
Đầu 2 | 23; 24; 27; 28; 28 | |
Đầu 3 | 33 | 32; 38; 39 |
Đầu 4 | 43; 49 | |
Đầu 5 | 51; 54 | 58 |
Đầu 6 | 64; 67 | 69 |
Đầu 7 | 70; 74; 76; 77 | 77 |
Đầu 8 | 88 | 87 |
Đầu 9 | 92; 95; 95; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 |
98 |
31 |
Giải bảy |
447 |
261 |
276 |
Giải sáu |
4224
4943
3128
|
0826
0262
2206
|
5983
9281
8330
|
Giải năm |
1106 |
9406 |
2397 |
Giải tư |
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
|
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
|
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
|
Giải ba |
05301
96021
|
90119
75946
|
52724
37460
|
Giải nhì |
57248 |
15235 |
41802 |
Giải nhất |
12151 |
92032 |
06459 |
Đặc biệt |
716545 |
129285 |
242744 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 06; 07 | 06; 06 | 02 |
Đầu 1 | 11 | 12; 19 | |
Đầu 2 | 21; 24; 28 | 26 | 24; 29; 29 |
Đầu 3 | 32; 35 | 30; 31; 35 | |
Đầu 4 | 43; 45; 47; 48; 48 | 46 | 42; 44 |
Đầu 5 | 51; 58 | 54; 58 | 59 |
Đầu 6 | 61; 62; 64 | 60; 63 | |
Đầu 7 | 78 | 77; 79 | 76; 77 |
Đầu 8 | 80 | 84; 85 | 81; 83; 89 |
Đầu 9 | 90; 91 | 98 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
07 |
Giải bảy |
450 |
429 |
Giải sáu |
3370
8331
6094
|
8808
0188
3330
|
Giải năm |
7006 |
1826 |
Giải tư |
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
|
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
|
Giải ba |
95280
85745
|
75398
04110
|
Giải nhì |
34801 |
30396 |
Giải nhất |
89077 |
98981 |
Đặc biệt |
894937 |
889586 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 06 | 07; 08 |
Đầu 1 | 14 | 10; 17 |
Đầu 2 | 26; 29 | |
Đầu 3 | 31; 32; 37 | 30 |
Đầu 4 | 41; 41; 45; 49 | 41 |
Đầu 5 | 50 | 59 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 70; 77; 79 | |
Đầu 8 | 80; 86 | 81; 84; 84; 86; 88 |
Đầu 9 | 94; 99 | 96; 97; 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
78 |
Giải bảy |
600 |
068 |
Giải sáu |
4600
9182
7546
|
8909
1805
5522
|
Giải năm |
0618 |
2917 |
Giải tư |
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
|
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
|
Giải ba |
91057
43011
|
14366
27800
|
Giải nhì |
85554 |
72905 |
Giải nhất |
88264 |
94907 |
Đặc biệt |
634513 |
456532 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 00; 00; 05; 05 | 00; 01; 05; 05; 05; 07; 09 |
Đầu 1 | 11; 12; 13; 16; 18 | 16; 17 |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 35 | 32; 37 |
Đầu 4 | 46 | |
Đầu 5 | 54; 57 | |
Đầu 6 | 64 | 61; 66; 68 |
Đầu 7 | 79 | 75; 78 |
Đầu 8 | 82 | 83 |
Đầu 9 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
51 |
Giải bảy |
349 |
050 |
Giải sáu |
0551
1792
3674
|
0218
6359
8404
|
Giải năm |
1499 |
4129 |
Giải tư |
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
|
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
|
Giải ba |
27818
98745
|
54445
16198
|
Giải nhì |
83196 |
23438 |
Giải nhất |
38943 |
78830 |
Đặc biệt |
910758 |
229734 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 07; 08 | 04 |
Đầu 1 | 18 | 18 |
Đầu 2 | 23; 29 | |
Đầu 3 | 30; 34; 34; 38 | |
Đầu 4 | 43; 45; 49 | 45 |
Đầu 5 | 51; 58; 58 | 50; 51; 59 |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 70; 74; 79 | 71; 77; 77 |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 91; 92; 96; 99 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 |
46 |
58 |
Giải bảy |
140 |
625 |
467 |
Giải sáu |
9845
0147
6053
|
4599
5065
3015
|
7567
4195
7059
|
Giải năm |
4598 |
8075 |
4456 |
Giải tư |
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
|
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
|
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
|
Giải ba |
80188
64678
|
88181
62950
|
63468
30008
|
Giải nhì |
11214 |
91246 |
27550 |
Giải nhất |
94347 |
53298 |
08230 |
Đặc biệt |
139966 |
303033 |
963226 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08 | ||
Đầu 1 | 14; 18 | 13; 15 | |
Đầu 2 | 25 | 25; 26 | 20; 26 |
Đầu 3 | 36 | 33 | 30; 33 |
Đầu 4 | 40; 45; 47; 47 | 46; 46 | 40 |
Đầu 5 | 53 | 50; 59 | 50; 51; 56; 58; 59 |
Đầu 6 | 66 | 65 | 67; 67; 68 |
Đầu 7 | 72; 72; 78 | 75; 75 | 71 |
Đầu 8 | 81; 83; 86; 88 | 81; 82; 87 | |
Đầu 9 | 98 | 93; 98; 99 | 93; 95; 99 |