Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 |
91 |
27 |
Giải bảy |
619 |
996 |
355 |
Giải sáu |
2883
4434
4069
|
5812
8072
7897
|
3476
9557
0558
|
Giải năm |
3349 |
8235 |
4887 |
Giải tư |
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
|
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
|
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
|
Giải ba |
65469
51155
|
34668
70577
|
53070
49670
|
Giải nhì |
39093 |
19673 |
72963 |
Giải nhất |
78025 |
63547 |
59150 |
Đặc biệt |
118793 |
980802 |
171350 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01 | 02 | 08 |
Đầu 1 | 19 | 12 | 11 |
Đầu 2 | 25 | 27 | 27 |
Đầu 3 | 34; 35 | 35; 37; 38 | 30 |
Đầu 4 | 49 | 40; 47 | 48 |
Đầu 5 | 55 | 57 | 50; 50; 55; 57; 58; 58 |
Đầu 6 | 69; 69 | 68 | 63 |
Đầu 7 | 74; 74 | 72; 73; 73; 77 | 70; 70; 76 |
Đầu 8 | 83; 84; 89 | 81; 87 | |
Đầu 9 | 92; 93; 93; 99 | 91; 95; 96; 97 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 41 |
68 |
Giải bảy |
177 |
943 |
Giải sáu |
9607
0346
8069
|
1535
9876
1365
|
Giải năm |
8059 |
1678 |
Giải tư |
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
|
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
|
Giải ba |
88052
50428
|
93655
59193
|
Giải nhì |
03671 |
86770 |
Giải nhất |
98837 |
80096 |
Đặc biệt |
136481 |
145723 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | 05 |
Đầu 1 | 10 | 13 |
Đầu 2 | 28 | 23 |
Đầu 3 | 30; 32; 37 | 35; 35 |
Đầu 4 | 41; 46; 47 | 43 |
Đầu 5 | 52; 53; 54; 59 | 52; 55 |
Đầu 6 | 67; 69 | 65; 68; 69 |
Đầu 7 | 71; 77 | 70; 74; 76; 78 |
Đầu 8 | 81 | |
Đầu 9 | 93; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 20 |
21 |
Giải bảy |
450 |
147 |
Giải sáu |
3762
7647
6751
|
3679
3596
9993
|
Giải năm |
6376 |
4240 |
Giải tư |
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
|
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
|
Giải ba |
79375
70978
|
49113
93622
|
Giải nhì |
81409 |
13050 |
Giải nhất |
60653 |
46367 |
Đặc biệt |
185855 |
070699 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 12; 12; 13 | 12; 13 |
Đầu 2 | 20 | 21; 22; 24 |
Đầu 3 | 34; 39 | |
Đầu 4 | 47 | 40; 43; 47 |
Đầu 5 | 50; 51; 53; 55 | 50 |
Đầu 6 | 62 | 67 |
Đầu 7 | 75; 76; 78 | 75; 79 |
Đầu 8 | 80; 86; 89; 89 | |
Đầu 9 | 93; 96; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
70 |
Giải bảy |
281 |
951 |
Giải sáu |
2885
4733
6515
|
3858
5784
8741
|
Giải năm |
5976 |
8368 |
Giải tư |
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
|
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
|
Giải ba |
23735
42882
|
60159
25073
|
Giải nhì |
21686 |
34961 |
Giải nhất |
50434 |
32958 |
Đặc biệt |
304199 |
685419 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04 | |
Đầu 1 | 15 | 19 |
Đầu 2 | 25 | |
Đầu 3 | 33; 33; 34; 35 | 35 |
Đầu 4 | 42 | 40; 41; 49 |
Đầu 5 | 51 | 51; 58; 58; 59 |
Đầu 6 | 63 | 61; 61; 62; 68 |
Đầu 7 | 76 | 70; 71; 73; 78 |
Đầu 8 | 81; 81; 82; 84; 85; 86 | 84 |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 68 |
16 |
03 |
Giải bảy |
647 |
693 |
336 |
Giải sáu |
4376
7715
1159
|
5384
4591
0556
|
1866
0738
3086
|
Giải năm |
3684 |
2453 |
9257 |
Giải tư |
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
|
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
|
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
|
Giải ba |
82286
10965
|
20237
54793
|
42691
28062
|
Giải nhì |
05020 |
75779 |
83534 |
Giải nhất |
74754 |
08277 |
55824 |
Đặc biệt |
577483 |
602156 |
271494 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | 06 | 02; 03; 08 |
Đầu 1 | 15 | 12; 13; 16 | |
Đầu 2 | 20; 26 | 24 | |
Đầu 3 | 38; 39 | 37; 37 | 34; 36; 38 |
Đầu 4 | 47; 49 | ||
Đầu 5 | 54; 59 | 53; 54; 56; 56 | 55; 57 |
Đầu 6 | 65; 68 | 62; 63; 66; 67 | |
Đầu 7 | 72; 74; 76 | 77; 79 | 75 |
Đầu 8 | 83; 84; 86 | 84; 85 | 86 |
Đầu 9 | 91; 93; 93; 95 | 90; 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 84 |
40 |
89 |
Giải bảy |
416 |
523 |
888 |
Giải sáu |
6787
8741
2462
|
8602
7175
1362
|
3934
5056
7360
|
Giải năm |
2254 |
1391 |
4286 |
Giải tư |
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
|
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
|
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
|
Giải ba |
93584
57732
|
84289
94723
|
87779
25986
|
Giải nhì |
56484 |
44181 |
24288 |
Giải nhất |
62924 |
03024 |
47418 |
Đặc biệt |
488083 |
169030 |
037476 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 07 | 02 | 03 |
Đầu 1 | 12; 15; 16 | 12 | 16; 18 |
Đầu 2 | 24 | 20; 23; 23; 24; 28; 29 | 25 |
Đầu 3 | 32 | 30 | 34; 37 |
Đầu 4 | 41; 49 | 40 | |
Đầu 5 | 54 | 59 | 56 |
Đầu 6 | 62 | 62 | 60 |
Đầu 7 | 79 | 75 | 76; 79 |
Đầu 8 | 83; 84; 84; 84; 87; 88 | 81; 81; 89 | 85; 86; 86; 88; 88; 89 |
Đầu 9 | 94 | 91; 96 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
60 |
Giải bảy |
445 |
461 |
Giải sáu |
5110
3371
4113
|
5240
2782
7976
|
Giải năm |
0673 |
0685 |
Giải tư |
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
|
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
|
Giải ba |
88758
01198
|
34534
67342
|
Giải nhì |
30566 |
81018 |
Giải nhất |
88907 |
56114 |
Đặc biệt |
588840 |
351305 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 07; 07 | 03; 05 |
Đầu 1 | 10; 13 | 14; 15; 18 |
Đầu 2 | 24 | 29 |
Đầu 3 | 30; 33; 34 | |
Đầu 4 | 40; 40; 45 | 40; 42 |
Đầu 5 | 53; 54; 58 | 52; 54 |
Đầu 6 | 66 | 60; 61 |
Đầu 7 | 71; 73; 74 | 76 |
Đầu 8 | 82; 85 | |
Đầu 9 | 94; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 11 |
98 |
11 |
Giải bảy |
060 |
248 |
560 |
Giải sáu |
6989
2661
2033
|
5024
8773
4562
|
6914
6495
1071
|
Giải năm |
2399 |
3558 |
6072 |
Giải tư |
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
|
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
|
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
|
Giải ba |
25382
66569
|
20322
41816
|
41157
81188
|
Giải nhì |
81029 |
54882 |
41794 |
Giải nhất |
08189 |
36579 |
36181 |
Đặc biệt |
122309 |
119997 |
899897 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 09 | ||
Đầu 1 | 11; 11 | 14; 16 | 11; 14 |
Đầu 2 | 29 | 22; 24; 25 | |
Đầu 3 | 33 | 35 | 38 |
Đầu 4 | 49 | 41; 43; 48 | 42 |
Đầu 5 | 51; 58 | 51; 57; 59 | |
Đầu 6 | 60; 61; 66; 69 | 62 | 60; 66 |
Đầu 7 | 76; 78 | 73; 76; 79 | 70; 71; 72 |
Đầu 8 | 82; 89; 89 | 82 | 81; 88 |
Đầu 9 | 97; 99; 99 | 97; 98 | 91; 94; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 49 |
61 |
Giải bảy |
517 |
530 |
Giải sáu |
7359
3867
4707
|
5339
1151
5731
|
Giải năm |
0260 |
9152 |
Giải tư |
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
|
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
|
Giải ba |
46325
29258
|
12316
56289
|
Giải nhì |
86061 |
21548 |
Giải nhất |
37936 |
86046 |
Đặc biệt |
569773 |
647225 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 15; 17 | 16; 18 |
Đầu 2 | 24; 25; 29 | 20; 22; 25 |
Đầu 3 | 36; 37 | 30; 31; 39 |
Đầu 4 | 49 | 41; 46; 48 |
Đầu 5 | 58; 59 | 51; 52; 53 |
Đầu 6 | 60; 61; 67; 68 | 61 |
Đầu 7 | 73 | 70; 72 |
Đầu 8 | 80 | 89 |
Đầu 9 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 27 |
65 |
Giải bảy |
711 |
062 |
Giải sáu |
6191
2878
0059
|
6725
9916
1111
|
Giải năm |
5437 |
8134 |
Giải tư |
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
|
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
|
Giải ba |
45062
93234
|
50432
57304
|
Giải nhì |
53443 |
79712 |
Giải nhất |
43201 |
46536 |
Đặc biệt |
597890 |
146601 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01 | 01; 04; 09 |
Đầu 1 | 11; 11 | 11; 12; 13; 16 |
Đầu 2 | 27 | 25 |
Đầu 3 | 34; 37 | 32; 34; 35; 36 |
Đầu 4 | 43; 49 | |
Đầu 5 | 55; 59 | |
Đầu 6 | 62 | 62; 65; 68; 69 |
Đầu 7 | 74; 78 | |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 90; 91; 92; 95; 97 | 90; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 44 |
54 |
Giải bảy |
112 |
638 |
Giải sáu |
7388
6393
6202
|
0654
6295
1610
|
Giải năm |
2372 |
0638 |
Giải tư |
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
|
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
|
Giải ba |
28487
73074
|
07865
14275
|
Giải nhì |
09892 |
72269 |
Giải nhất |
71255 |
52148 |
Đặc biệt |
418659 |
855967 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 04 | 06 |
Đầu 1 | 12 | 10; 15 |
Đầu 2 | 24 | |
Đầu 3 | 32 | 38; 38 |
Đầu 4 | 44 | 43; 48 |
Đầu 5 | 51; 55; 59 | 54; 54 |
Đầu 6 | 65; 67; 69 | |
Đầu 7 | 72; 72; 74 | 74; 75; 76 |
Đầu 8 | 87; 88; 89 | 84 |
Đầu 9 | 92; 93; 98 | 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
84 |
79 |
Giải bảy |
301 |
631 |
264 |
Giải sáu |
5892
5919
2340
|
8806
2359
6642
|
6356
9186
8351
|
Giải năm |
0045 |
1689 |
5214 |
Giải tư |
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
|
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
|
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
|
Giải ba |
50080
26042
|
91620
53138
|
69230
37993
|
Giải nhì |
67489 |
89407 |
97714 |
Giải nhất |
23018 |
50032 |
78445 |
Đặc biệt |
853766 |
080332 |
026275 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 07 | 06; 07 | 05; 09 |
Đầu 1 | 13; 18; 19; 19 | 14; 14; 16; 19 | |
Đầu 2 | 20; 21 | ||
Đầu 3 | 31; 32; 32; 33; 38; 38 | 30 | |
Đầu 4 | 40; 42; 45 | 42; 44 | 45 |
Đầu 5 | 52; 54 | 59 | 51; 54; 56 |
Đầu 6 | 66 | 64 | |
Đầu 7 | 71; 79 | 77 | 75; 79 |
Đầu 8 | 80; 88; 89 | 84; 89 | 84; 85; 86 |
Đầu 9 | 92 | 93; 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 |
39 |
47 |
Giải bảy |
225 |
459 |
873 |
Giải sáu |
0754
1440
2191
|
8904
9455
2023
|
3889
0066
3321
|
Giải năm |
6064 |
9046 |
9932 |
Giải tư |
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
|
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
|
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
|
Giải ba |
78199
96327
|
05324
34788
|
44200
64841
|
Giải nhì |
65789 |
40097 |
95890 |
Giải nhất |
32949 |
86201 |
70913 |
Đặc biệt |
379887 |
665811 |
261602 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02 | 01; 04 | 00; 02 |
Đầu 1 | 17; 18 | 11; 18 | 12; 13 |
Đầu 2 | 24; 25; 27; 28 | 21; 23; 23; 24 | 21; 21; 28 |
Đầu 3 | 34; 37 | 39 | 32 |
Đầu 4 | 40; 49 | 46 | 41; 47; 49 |
Đầu 5 | 54 | 53; 55; 55; 59 | |
Đầu 6 | 64; 66 | 66 | |
Đầu 7 | 74 | 73; 77 | |
Đầu 8 | 87; 89 | 81; 88 | 81; 88; 89 |
Đầu 9 | 91; 99 | 97 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 32 |
11 |
Giải bảy |
088 |
540 |
Giải sáu |
6883
5400
6911
|
3261
8044
0304
|
Giải năm |
8125 |
6136 |
Giải tư |
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
|
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
|
Giải ba |
99568
31585
|
68975
92210
|
Giải nhì |
51676 |
82809 |
Giải nhất |
90679 |
44949 |
Đặc biệt |
109990 |
131169 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00 | 01; 04; 09 |
Đầu 1 | 10; 11 | 10; 11 |
Đầu 2 | 25; 26 | 27 |
Đầu 3 | 32 | 36 |
Đầu 4 | 40; 40; 44; 45; 49 | |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 68 | 61; 69 |
Đầu 7 | 70; 76; 76; 79 | 74; 75 |
Đầu 8 | 83; 85; 86; 88 | |
Đầu 9 | 90; 90; 94 | 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 01 |
20 |
39 |
Giải bảy |
166 |
074 |
358 |
Giải sáu |
2963
0252
6757
|
6756
0672
7789
|
8696
5909
3111
|
Giải năm |
9391 |
0534 |
8976 |
Giải tư |
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
|
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
|
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
|
Giải ba |
53910
88113
|
09707
39376
|
09440
58008
|
Giải nhì |
16157 |
68702 |
61708 |
Giải nhất |
54950 |
58203 |
84700 |
Đặc biệt |
432620 |
283869 |
789791 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01 | 02; 03; 07 | 00; 05; 06; 07; 07; 08; 08; 09 |
Đầu 1 | 10; 13 | 10 | 11 |
Đầu 2 | 20; 21 | 20 | 25 |
Đầu 3 | 33 | 34; 35; 38 | 30; 39 |
Đầu 4 | 47 | 40 | |
Đầu 5 | 50; 52; 57; 57; 57; 59 | 51; 56 | 58 |
Đầu 6 | 63; 66 | 65; 69 | |
Đầu 7 | 71 | 72; 74; 76; 76 | 76 |
Đầu 8 | 83 | 89 | |
Đầu 9 | 91; 99 | 91; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
51 |
Giải bảy |
588 |
143 |
Giải sáu |
3490
9349
9418
|
6750
8359
6441
|
Giải năm |
7338 |
3540 |
Giải tư |
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
|
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
|
Giải ba |
36412
93614
|
57705
70833
|
Giải nhì |
30739 |
91790 |
Giải nhất |
30107 |
08506 |
Đặc biệt |
912964 |
322496 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07; 07; 07 | 05; 06 |
Đầu 1 | 12; 14; 14; 18 | 11 |
Đầu 2 | 20; 24; 27 | |
Đầu 3 | 38; 39 | 33; 37 |
Đầu 4 | 49 | 40; 41; 43 |
Đầu 5 | 50; 51; 51; 51; 59 | |
Đầu 6 | 64 | 61 |
Đầu 7 | 76 | 77 |
Đầu 8 | 83; 88 | |
Đầu 9 | 90 | 90; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 91 |
72 |
Giải bảy |
663 |
165 |
Giải sáu |
8716
4001
6353
|
9123
5952
5181
|
Giải năm |
3521 |
3156 |
Giải tư |
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
|
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
|
Giải ba |
60372
50605
|
54993
34581
|
Giải nhì |
82499 |
23370 |
Giải nhất |
25819 |
77696 |
Đặc biệt |
869647 |
493020 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 03; 05 | 06 |
Đầu 1 | 16; 17; 18; 19 | 13; 14 |
Đầu 2 | 21 | 20; 23; 25 |
Đầu 3 | 33; 39 | |
Đầu 4 | 47 | |
Đầu 5 | 53; 58 | 52; 56; 59 |
Đầu 6 | 63 | 65 |
Đầu 7 | 72; 74; 74; 79 | 70; 72 |
Đầu 8 | 81; 81 | |
Đầu 9 | 91; 99 | 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 35 |
76 |
Giải bảy |
515 |
665 |
Giải sáu |
4736
3440
0390
|
0262
4629
7874
|
Giải năm |
8237 |
8476 |
Giải tư |
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
|
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
|
Giải ba |
94452
37603
|
94734
32999
|
Giải nhì |
46694 |
80048 |
Giải nhất |
77040 |
97595 |
Đặc biệt |
144220 |
386552 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | |
Đầu 1 | 15 | 11 |
Đầu 2 | 20; 20; 23 | 29 |
Đầu 3 | 35; 36; 37 | 31; 34; 39 |
Đầu 4 | 40; 40; 47 | 47; 48 |
Đầu 5 | 50; 52 | 52 |
Đầu 6 | 64 | 61; 62; 64; 65 |
Đầu 7 | 71; 74; 76; 76 | |
Đầu 8 | 85; 88 | |
Đầu 9 | 90; 94 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 76 |
98 |
56 |
Giải bảy |
520 |
284 |
651 |
Giải sáu |
7530
0665
3503
|
6814
3308
0491
|
7637
4491
3409
|
Giải năm |
2827 |
9525 |
6395 |
Giải tư |
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
|
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
|
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
|
Giải ba |
77377
18774
|
45097
90515
|
93246
47775
|
Giải nhì |
52830 |
16511 |
13577 |
Giải nhất |
43574 |
91578 |
30352 |
Đặc biệt |
102182 |
275950 |
491090 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 08; 08 | 05; 08 | 09 |
Đầu 1 | 11; 14; 15; 18 | ||
Đầu 2 | 20; 27 | 25 | |
Đầu 3 | 30; 30 | 34; 37 | |
Đầu 4 | 46 | ||
Đầu 5 | 53 | 50; 55 | 51; 52; 56; 57 |
Đầu 6 | 65 | 62; 63 | 67 |
Đầu 7 | 74; 74; 74; 76; 77; 79 | 78; 79 | 74; 75; 77 |
Đầu 8 | 81; 82 | 84 | 80; 80 |
Đầu 9 | 93 | 91; 96; 97; 98 | 90; 91; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 |
97 |
25 |
Giải bảy |
257 |
124 |
335 |
Giải sáu |
0707
2368
4773
|
5238
2878
0457
|
5840
8380
1257
|
Giải năm |
2405 |
5155 |
6649 |
Giải tư |
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
|
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
|
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
|
Giải ba |
01203
96588
|
18464
61568
|
80803
54144
|
Giải nhì |
14761 |
34107 |
59796 |
Giải nhất |
60910 |
73695 |
12665 |
Đặc biệt |
753517 |
847643 |
581844 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 03; 05; 06; 07 | 07 | 03; 03; 08 |
Đầu 1 | 10; 15; 17 | 10 | |
Đầu 2 | 29 | 20; 24 | 25 |
Đầu 3 | 38 | 35 | |
Đầu 4 | 42 | 42; 43 | 40; 41; 44; 44; 49 |
Đầu 5 | 51; 51; 57 | 55; 57 | 54; 57 |
Đầu 6 | 61; 68 | 64; 68; 68 | 65 |
Đầu 7 | 73 | 73; 78 | |
Đầu 8 | 88 | 84 | 80; 82; 87 |
Đầu 9 | 95 | 95; 95; 97; 97 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
55 |
Giải bảy |
643 |
868 |
Giải sáu |
7496
8873
0100
|
4374
1030
6026
|
Giải năm |
4629 |
4624 |
Giải tư |
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
|
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
|
Giải ba |
34106
36637
|
27069
49296
|
Giải nhì |
70099 |
61474 |
Giải nhất |
78955 |
93890 |
Đặc biệt |
127515 |
032109 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 06 | 05; 09 |
Đầu 1 | 15 | |
Đầu 2 | 22; 29 | 24; 26 |
Đầu 3 | 35; 37 | 30; 35 |
Đầu 4 | 43 | 40; 41; 48 |
Đầu 5 | 55; 55; 57 | 52; 55 |
Đầu 6 | 61; 69 | 68; 69 |
Đầu 7 | 73; 73 | 74; 74 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 96; 98; 99 | 90; 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 74 |
20 |
65 |
Giải bảy |
708 |
887 |
647 |
Giải sáu |
0815
2495
9921
|
9409
9825
9520
|
2731
4636
5871
|
Giải năm |
1169 |
3275 |
8419 |
Giải tư |
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
|
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
|
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
|
Giải ba |
67509
31817
|
30424
56097
|
41416
14230
|
Giải nhì |
80794 |
11122 |
99456 |
Giải nhất |
75026 |
73414 |
51904 |
Đặc biệt |
678316 |
052033 |
110727 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 05; 08; 09 | 01; 09 | 04 |
Đầu 1 | 15; 16; 17 | 11; 14 | 11; 16; 19 |
Đầu 2 | 21; 26 | 20; 20; 22; 24; 25; 28 | 26; 27 |
Đầu 3 | 32 | 33 | 30; 31; 36 |
Đầu 4 | 49 | 45; 47 | |
Đầu 5 | 56; 58 | ||
Đầu 6 | 63; 69 | 67; 68 | 62; 65 |
Đầu 7 | 74 | 70; 75 | 71; 77 |
Đầu 8 | 85; 87 | ||
Đầu 9 | 92; 92; 94; 95 | 97 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 10 |
35 |
Giải bảy |
983 |
917 |
Giải sáu |
8847
7615
1314
|
4959
0828
8780
|
Giải năm |
6492 |
5374 |
Giải tư |
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
|
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
|
Giải ba |
97358
64163
|
91118
12653
|
Giải nhì |
60740 |
42216 |
Giải nhất |
43682 |
90493 |
Đặc biệt |
501185 |
932806 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06 | |
Đầu 1 | 10; 12; 14; 15 | 16; 17; 18 |
Đầu 2 | 20; 26 | 21; 25; 28 |
Đầu 3 | 31 | 35; 38 |
Đầu 4 | 40; 47 | 44; 48 |
Đầu 5 | 54; 56; 58 | 53; 59 |
Đầu 6 | 63 | 65; 67 |
Đầu 7 | 74 | |
Đầu 8 | 82; 83; 85 | 80 |
Đầu 9 | 92; 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 43 |
77 |
Giải bảy |
590 |
055 |
Giải sáu |
5660
1868
7215
|
7686
9811
6123
|
Giải năm |
4587 |
5078 |
Giải tư |
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
|
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
|
Giải ba |
49481
43514
|
03337
86343
|
Giải nhì |
46924 |
44568 |
Giải nhất |
56511 |
78410 |
Đặc biệt |
855757 |
205857 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 08 | |
Đầu 1 | 11; 14; 15 | 10; 11; 12 |
Đầu 2 | 24; 26 | 23 |
Đầu 3 | 37 | |
Đầu 4 | 43; 47 | 43 |
Đầu 5 | 57; 57 | 55; 57 |
Đầu 6 | 60; 68 | 64; 68 |
Đầu 7 | 76; 77; 78 | |
Đầu 8 | 81; 84; 86; 87 | 83; 86 |
Đầu 9 | 90 | 90; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 97 |
01 |
Giải bảy |
675 |
207 |
Giải sáu |
7863
3320
8954
|
5777
4116
1087
|
Giải năm |
8126 |
7624 |
Giải tư |
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
|
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
|
Giải ba |
28474
25314
|
90757
49957
|
Giải nhì |
33013 |
59063 |
Giải nhất |
84969 |
07317 |
Đặc biệt |
502848 |
021412 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 01; 07 |
Đầu 1 | 13; 14 | 12; 16; 17 |
Đầu 2 | 20; 26 | 20; 24 |
Đầu 3 | 32 | 38 |
Đầu 4 | 48 | |
Đầu 5 | 53; 54 | 52; 57; 57 |
Đầu 6 | 63; 68; 69 | 63; 63 |
Đầu 7 | 74; 74; 75; 75 | 77; 78 |
Đầu 8 | 87; 87 | |
Đầu 9 | 91; 97 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 |
17 |
13 |
Giải bảy |
070 |
076 |
741 |
Giải sáu |
7878
2680
8094
|
1817
1333
9901
|
7816
0862
0723
|
Giải năm |
1229 |
2459 |
4711 |
Giải tư |
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
|
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
|
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
|
Giải ba |
30664
00146
|
56986
85035
|
58887
83127
|
Giải nhì |
49727 |
56500 |
90088 |
Giải nhất |
74051 |
55955 |
82964 |
Đặc biệt |
905378 |
641400 |
025694 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | 00; 00; 01; 05; 05 | 02; 07 |
Đầu 1 | 10 | 17; 17 | 11; 13; 13; 16 |
Đầu 2 | 27; 29 | 23; 27 | |
Đầu 3 | 32; 33 | 33; 35; 38 | 33 |
Đầu 4 | 46 | 41 | |
Đầu 5 | 51 | 54; 55; 59 | |
Đầu 6 | 64 | 62 | 62; 64; 64; 64 |
Đầu 7 | 70; 71; 78; 78 | 76 | |
Đầu 8 | 80; 80; 82 | 86 | 87; 88 |
Đầu 9 | 94; 99 | 90; 91 | 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 |
54 |
57 |
Giải bảy |
783 |
524 |
451 |
Giải sáu |
9856
1508
9595
|
1476
4938
5254
|
4574
8559
7042
|
Giải năm |
6953 |
7582 |
9764 |
Giải tư |
53639
28063
23321
72490
53831
93947
83741
|
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
|
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
|
Giải ba |
98244
03078
|
66431
72222
|
33349
09769
|
Giải nhì |
83665 |
46359 |
85037 |
Giải nhất |
38796 |
95673 |
09960 |
Đặc biệt |
429217 |
063322 |
007725 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 08 | 04; 05 | |
Đầu 1 | 17 | 14 | |
Đầu 2 | 21; 25 | 22; 22; 24; 28 | 25 |
Đầu 3 | 31; 39 | 31; 31; 34; 38 | 31; 37; 39 |
Đầu 4 | 41; 44; 47 | 44; 46 | 42; 49 |
Đầu 5 | 53; 56 | 54; 54; 59 | 50; 51; 57; 59 |
Đầu 6 | 63; 65 | 60; 64; 64; 69 | |
Đầu 7 | 78 | 73; 76 | 73; 74; 78 |
Đầu 8 | 83 | 82 | |
Đầu 9 | 90; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 69 |
83 |
18 |
Giải bảy |
052 |
085 |
638 |
Giải sáu |
3799
1592
6659
|
5064
2307
2749
|
1845
4015
6893
|
Giải năm |
8769 |
3264 |
3609 |
Giải tư |
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
|
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
|
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
|
Giải ba |
76730
06161
|
93166
25040
|
43512
41576
|
Giải nhì |
80071 |
18854 |
33259 |
Giải nhất |
39998 |
30208 |
94082 |
Đặc biệt |
117930 |
573568 |
852571 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 07; 08 | 09 | |
Đầu 1 | 13 | 10; 11 | 12; 15; 18 |
Đầu 2 | 22; 26 | 24; 29; 29 | |
Đầu 3 | 30; 30 | 32 | 38 |
Đầu 4 | 40; 49 | 45 | |
Đầu 5 | 52; 59 | 54 | 59 |
Đầu 6 | 61; 61; 63; 65; 69; 69 | 64; 64; 66; 68 | 67 |
Đầu 7 | 71 | 70; 71; 76 | |
Đầu 8 | 83; 85 | 80; 82 | |
Đầu 9 | 92; 92; 95; 98; 98; 99 | 91; 99 | 93; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
59 |
Giải bảy |
227 |
911 |
Giải sáu |
8771
7294
9411
|
2503
7949
1766
|
Giải năm |
1444 |
1623 |
Giải tư |
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
|
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
|
Giải ba |
14464
07488
|
83161
53810
|
Giải nhì |
57012 |
78347 |
Giải nhất |
90535 |
52656 |
Đặc biệt |
021954 |
193108 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06 | 00; 03; 08 |
Đầu 1 | 11; 12 | 10; 11; 11 |
Đầu 2 | 27; 27; 29 | 23 |
Đầu 3 | 35 | 37 |
Đầu 4 | 44 | 42; 47; 48; 49 |
Đầu 5 | 54; 54 | 56; 59 |
Đầu 6 | 64 | 61; 66 |
Đầu 7 | 71; 77; 79 | |
Đầu 8 | 87; 88 | |
Đầu 9 | 93; 94 | 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 23 |
69 |
Giải bảy |
910 |
146 |
Giải sáu |
3420
7444
4600
|
0966
3333
0372
|
Giải năm |
6009 |
0090 |
Giải tư |
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
|
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
|
Giải ba |
78819
79885
|
84873
95710
|
Giải nhì |
61087 |
47246 |
Giải nhất |
59265 |
53720 |
Đặc biệt |
532702 |
109333 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 02; 02; 02; 09 | |
Đầu 1 | 10; 19 | 10; 16 |
Đầu 2 | 20; 23 | 20 |
Đầu 3 | 33; 33 | |
Đầu 4 | 44 | 46; 46 |
Đầu 5 | 52; 55 | 51 |
Đầu 6 | 65 | 66; 69 |
Đầu 7 | 72; 73 | |
Đầu 8 | 83; 85; 85; 87 | 80; 81; 81; 85 |
Đầu 9 | 97 | 90; 92 |