Kết quả xổ số Miền Nam các thứ khác

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 20/10/2024
Tỉnh Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
32
76
Giải bảy
479
729
Giải sáu
4466
4242
8509
1547
6895
5504
Giải năm
9896
1217
Giải tư
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
Giải ba
21081
21510
60060
63032
Giải nhì
54672
22121
Giải nhất
91376
77351
Đặc biệt
969030
521527
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 09 01; 04
Đầu 1 10; 14 17
Đầu 2 21; 27; 29
Đầu 3 30; 32; 36 32
Đầu 4 42; 44 47; 48
Đầu 5 51; 54; 58
Đầu 6 66; 68 60; 69
Đầu 7 72; 76; 79; 79 74; 76
Đầu 8 81; 88; 89
Đầu 9 96 92; 95

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 13/10/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
12
34
90
Giải bảy
344
183
956
Giải sáu
8820
4942
4216
0091
4321
7960
4780
3160
7132
Giải năm
5430
7606
2250
Giải tư
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
Giải ba
66563
93919
06012
68666
03468
48928
Giải nhì
36051
38085
54685
Giải nhất
20017
21688
77996
Đặc biệt
061586
757785
474036
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 06
Đầu 1 12; 16; 17; 19 12; 17 16; 18
Đầu 2 20 21 25; 28
Đầu 3 30; 38 34 32; 36
Đầu 4 42; 44; 49 42
Đầu 5 51; 59 56; 58; 59 50; 54; 56
Đầu 6 63 60; 60; 63; 66 60; 66; 68
Đầu 7 75
Đầu 8 84; 86 83; 85; 85; 88 80; 85
Đầu 9 98; 99 91; 95 90; 92; 96

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 06/10/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
40
23
45
Giải bảy
952
544
612
Giải sáu
3337
2729
4526
4255
5285
4311
1420
9719
7922
Giải năm
8370
5943
1491
Giải tư
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
Giải ba
80657
30962
51147
27314
52745
06193
Giải nhì
46863
50539
26774
Giải nhất
21018
36411
54909
Đặc biệt
046391
058651
934750
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 02 09
Đầu 1 18 11; 11; 14 12; 16; 19
Đầu 2 20; 25; 26; 27; 29 23; 23; 26 20; 22; 26
Đầu 3 37 34; 39 30
Đầu 4 40 43; 44; 47 42; 45; 45
Đầu 5 52; 53; 57; 57 51; 54; 55 50
Đầu 6 62; 63; 64
Đầu 7 70 71; 74
Đầu 8 85; 86; 88
Đầu 9 91 95 91; 93; 95; 98

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 29/09/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
15
81
30
Giải bảy
983
345
467
Giải sáu
6466
5646
0752
3162
6804
9320
9089
0926
1568
Giải năm
6674
5437
7947
Giải tư
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
Giải ba
09325
83696
11501
28636
37881
42237
Giải nhì
50989
67336
60347
Giải nhất
57798
79032
11132
Đặc biệt
768840
480544
150120
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 00 01; 04 03
Đầu 1 15 10
Đầu 2 25 20; 29 20; 26
Đầu 3 34 32; 36; 36; 37 30; 32; 37
Đầu 4 40; 42; 45; 46 44; 45; 46 47; 47
Đầu 5 52 54; 56 58
Đầu 6 60; 61; 66 62; 62 62; 65; 67; 68
Đầu 7 74 72 79
Đầu 8 83; 89 81; 85 81; 89
Đầu 9 92; 96; 98 95

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 22/09/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
35
63
21
Giải bảy
165
666
582
Giải sáu
4371
4716
9326
8694
5789
3198
6072
1640
2049
Giải năm
4876
7350
8621
Giải tư
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
Giải ba
73076
27550
17596
49877
71952
23749
Giải nhì
87897
41731
66317
Giải nhất
05074
64014
04536
Đặc biệt
245557
151528
136019
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 00 04
Đầu 1 16 14 15; 17; 19
Đầu 2 26; 28 28 21; 21; 25
Đầu 3 33; 35 31; 33; 35 36
Đầu 4 49; 49 40; 42; 48; 49; 49
Đầu 5 50; 57; 58 50 52; 52
Đầu 6 65 63; 63; 66
Đầu 7 71; 74; 76; 76 77 72; 78
Đầu 8 83; 83 89; 89 82
Đầu 9 93; 97; 97 94; 96; 98

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 15/09/2024
Tỉnh Tiền Giang
Giải tám
08
Giải bảy
333
Giải sáu
9480
7159
2624
Giải năm
1723
Giải tư
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
Giải ba
43565
45693
Giải nhì
31245
Giải nhất
85207
Đặc biệt
904459
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang
Đầu 0 02; 07; 08
Đầu 1 10
Đầu 2 23; 24
Đầu 3 33
Đầu 4 41; 45
Đầu 5 55; 59; 59
Đầu 6 65
Đầu 7
Đầu 8 80; 85; 88
Đầu 9 91; 93