Kết quả xổ số Miền Nam các thứ khác

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 15/09/2024
Tỉnh Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
10
36
Giải bảy
563
717
Giải sáu
6830
0470
5845
7548
2599
4606
Giải năm
3049
7920
Giải tư
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
Giải ba
96486
10748
58818
39518
Giải nhì
63563
84450
Giải nhất
92811
36290
Đặc biệt
278438
613601
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 02; 08 01; 01; 06
Đầu 1 10; 11 17; 18; 18
Đầu 2 20; 20; 23
Đầu 3 30; 38 36
Đầu 4 42; 45; 48; 49 48
Đầu 5 50
Đầu 6 63; 63; 65 64
Đầu 7 70; 70 72
Đầu 8 86; 86
Đầu 9 93 90; 94; 99; 99

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 08/09/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
42
37
40
Giải bảy
578
744
236
Giải sáu
5469
4500
1079
1960
6620
4163
3178
5935
5759
Giải năm
5943
8655
7373
Giải tư
30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
87436
68628
53636
60281
30125
08068
43184
84685
28889
68291
67267
60292
60079
21878
Giải ba
22850
25382
78555
75119
75819
98641
Giải nhì
24117
76470
25851
Giải nhất
35584
88784
87346
Đặc biệt
807091
503373
312725
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 00
Đầu 1 13; 14; 17 19 19
Đầu 2 20; 25; 28 25
Đầu 3 32; 39 36; 36; 37 35; 36
Đầu 4 42; 43 44 40; 41; 46
Đầu 5 50; 56 55; 55 51; 59
Đầu 6 60; 69 60; 63; 68 67
Đầu 7 78; 79 70; 73 73; 78; 78; 79
Đầu 8 82; 84 81; 84; 84 85; 89
Đầu 9 91; 95 91; 92

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 01/09/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
06
78
23
Giải bảy
779
014
042
Giải sáu
7400
7211
4263
2507
9715
9545
3477
3681
2086
Giải năm
9567
7126
4349
Giải tư
67415
24390
57145
43417
11761
81080
24533
83758
05041
15454
51136
52292
12447
38685
50451
36670
88272
54448
14775
44462
19260
Giải ba
66107
98648
40560
60330
81537
82647
Giải nhì
47678
36511
19800
Giải nhất
12454
81681
52784
Đặc biệt
082354
014193
498678
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 00; 06; 07 07 00
Đầu 1 11; 15; 17 11; 14; 15
Đầu 2 26 23
Đầu 3 33 30; 36 37
Đầu 4 45; 48 41; 45; 47 42; 47; 48; 49
Đầu 5 54; 54 54; 58 51
Đầu 6 61; 63; 67 60 60; 62
Đầu 7 78; 79 78 70; 72; 75; 77; 78
Đầu 8 80 81; 85 81; 84; 86
Đầu 9 90 92; 93

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 25/08/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
86
32
38
Giải bảy
697
508
049
Giải sáu
2570
2593
5941
0822
2683
6549
0005
2245
0715
Giải năm
7874
1662
4464
Giải tư
53522
63779
23537
00608
18494
44808
97512
54847
12026
57051
52647
62545
53040
13232
11178
08618
54347
62848
10727
04188
85590
Giải ba
37824
64604
97342
61244
84327
02245
Giải nhì
82337
85840
40125
Giải nhất
60435
36299
08850
Đặc biệt
544552
158019
082488
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 04; 08; 08 08 05
Đầu 1 12 19 15; 18
Đầu 2 22; 24 22; 26 25; 27; 27
Đầu 3 35; 37; 37 32; 32 38
Đầu 4 41 40; 40; 42; 44; 45; 47; 47; 49 45; 45; 47; 48; 49
Đầu 5 52 51 50
Đầu 6 62 64
Đầu 7 70; 74; 79 78
Đầu 8 86 83 88; 88
Đầu 9 93; 94; 97 99 90

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 18/08/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
03
43
77
Giải bảy
989
212
336
Giải sáu
4338
1405
0492
9190
5038
0339
4672
0670
1920
Giải năm
6930
8910
8700
Giải tư
13712
25274
03606
31544
52984
84660
51772
51023
23773
14310
57443
10340
20318
27377
30108
96403
19021
63427
63523
60424
03179
Giải ba
98794
58035
10481
10296
16030
27929
Giải nhì
29461
25709
35230
Giải nhất
11269
80184
33704
Đặc biệt
128312
723457
761460
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 03; 05; 06 09 00; 03; 04; 08
Đầu 1 12; 12 10; 10; 12; 18
Đầu 2 23 20; 21; 23; 24; 27; 29
Đầu 3 30; 35; 38 38; 39 30; 30; 36
Đầu 4 44 40; 43; 43
Đầu 5 57
Đầu 6 60; 61; 69 60
Đầu 7 72; 74 73; 77 70; 72; 77; 79
Đầu 8 84; 89 81; 84
Đầu 9 92; 94 90; 96

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 11/08/2024
Tỉnh Tiền Giang
Giải tám
39
Giải bảy
373
Giải sáu
1730
4951
6905
Giải năm
0346
Giải tư
94406
69175
47384
87771
07552
16428
36079
Giải ba
37429
38755
Giải nhì
26969
Giải nhất
39698
Đặc biệt
528987
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang
Đầu 0 05; 06
Đầu 1
Đầu 2 28; 29
Đầu 3 30; 39
Đầu 4 46
Đầu 5 51; 52; 55
Đầu 6 69
Đầu 7 71; 73; 75; 79
Đầu 8 84; 87
Đầu 9 98