Kết quả xổ số Miền Nam các thứ khác

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 15/12/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
45
98
58
Giải bảy
717
766
791
Giải sáu
1262
4734
0476
8812
2101
8343
7764
0906
1895
Giải năm
5954
2445
7273
Giải tư
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
Giải ba
64706
16526
76507
49847
05135
23672
Giải nhì
17583
68732
70907
Giải nhất
18403
31198
06876
Đặc biệt
561143
222664
910931
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 03; 06 01; 07 02; 02; 06; 07
Đầu 1 17 12
Đầu 2 23; 26 21; 22 29
Đầu 3 34; 35 32 31; 35
Đầu 4 43; 45; 48 43; 45; 47
Đầu 5 54 51 58
Đầu 6 61; 62 61; 64; 64; 66 64; 64; 66
Đầu 7 76 72; 73; 76
Đầu 8 81; 82; 83 87
Đầu 9 91 91; 98; 98; 99 91; 95; 96

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 08/12/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
05
78
96
Giải bảy
025
623
963
Giải sáu
1933
8281
2388
3254
8660
7777
4215
3942
8192
Giải năm
5759
5482
4694
Giải tư
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
93125
96078
04853
31329
16663
81843
80802
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
Giải ba
47191
50406
00544
21885
03906
65227
Giải nhì
08722
30917
86646
Giải nhất
48185
76245
21979
Đặc biệt
567357
916397
901676
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 01; 05; 06 02 06; 07
Đầu 1 15 17 14; 15
Đầu 2 22; 24; 25 23; 25; 29 26; 27
Đầu 3 33
Đầu 4 43; 44; 45 42; 46
Đầu 5 57; 59 53; 54
Đầu 6 60; 63 63; 64; 67
Đầu 7 73 77; 78; 78 76; 79
Đầu 8 80; 81; 84; 85; 88 82; 85 81
Đầu 9 91; 96 97 90; 92; 94; 96

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 01/12/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
03
03
53
Giải bảy
331
238
865
Giải sáu
8933
4968
1228
6312
8909
3691
6504
6518
1382
Giải năm
0726
3398
4866
Giải tư
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
Giải ba
26366
66190
77553
00901
05133
95754
Giải nhì
72924
40763
56741
Giải nhất
54260
36775
60484
Đặc biệt
310354
066278
174941
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 03; 05 01; 03; 09 04
Đầu 1 11; 12; 16; 19 12 11; 17; 18
Đầu 2 20; 24; 26; 28 22; 27
Đầu 3 31; 33; 33 38 33
Đầu 4 41; 41; 48
Đầu 5 54 53; 53 51; 53; 54; 54
Đầu 6 60; 66; 68 60; 63; 63; 65; 68 65; 66
Đầu 7 75; 78
Đầu 8 88 82; 84
Đầu 9 90 91; 91; 98

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 24/11/2024
Tỉnh Tiền Giang Đà Lạt
Giải tám
80
65
Giải bảy
914
321
Giải sáu
7352
6736
2732
0030
0023
4195
Giải năm
8457
6251
Giải tư
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
Giải ba
88610
68630
59165
62399
Giải nhì
99600
84240
Giải nhất
95464
56808
Đặc biệt
530452
816791
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Đà Lạt
Đầu 0 00 08
Đầu 1 10; 14
Đầu 2 25 21; 23
Đầu 3 30; 32; 34; 36 30
Đầu 4 40; 49
Đầu 5 52; 52; 52; 56; 57 51; 51; 58
Đầu 6 64; 68 62; 65; 65; 67
Đầu 7 79 73
Đầu 8 80; 86
Đầu 9 91; 95; 95; 99

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 17/11/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
48
26
98
Giải bảy
806
721
370
Giải sáu
1420
9461
9506
6182
5600
4095
8489
5295
2116
Giải năm
0907
0558
9021
Giải tư
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
Giải ba
85158
08199
89963
84048
56253
58569
Giải nhì
32992
01199
02637
Giải nhất
12936
13545
33444
Đặc biệt
271382
833062
688830
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 02; 04; 06; 06; 07 00; 05; 08
Đầu 1 17 15 16; 18; 19
Đầu 2 20; 26 21; 26 21
Đầu 3 31; 36 30; 37
Đầu 4 48 41; 45; 48 42; 44; 46
Đầu 5 58 58; 58 53; 55; 58
Đầu 6 61 60; 62; 63; 69 69
Đầu 7 79 70; 76
Đầu 8 82 82 89
Đầu 9 91; 92; 99 95; 99 95; 98

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 10/11/2024
Tỉnh Tiền Giang
Giải tám
00
Giải bảy
795
Giải sáu
0576
3683
9995
Giải năm
2350
Giải tư
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
Giải ba
83381
54363
Giải nhì
29928
Giải nhất
17819
Đặc biệt
323440
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang
Đầu 0 00
Đầu 1 13; 14; 19
Đầu 2 28
Đầu 3 33
Đầu 4 40; 43
Đầu 5 50
Đầu 6 63
Đầu 7 75; 76
Đầu 8 81; 83; 86; 88
Đầu 9 95; 95