Kết quả xổ số Miền Nam các thứ khác

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 06/10/2024
Tỉnh Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
23
45
Giải bảy
544
612
Giải sáu
4255
5285
4311
1420
9719
7922
Giải năm
5943
1491
Giải tư
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
Giải ba
51147
27314
52745
06193
Giải nhì
50539
26774
Giải nhất
36411
54909
Đặc biệt
058651
934750
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 09
Đầu 1 11; 11; 14 12; 16; 19
Đầu 2 23; 23; 26 20; 22; 26
Đầu 3 34; 39 30
Đầu 4 43; 44; 47 42; 45; 45
Đầu 5 51; 54; 55 50
Đầu 6
Đầu 7 71; 74
Đầu 8 85; 86; 88
Đầu 9 95 91; 93; 95; 98

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 29/09/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
15
81
30
Giải bảy
983
345
467
Giải sáu
6466
5646
0752
3162
6804
9320
9089
0926
1568
Giải năm
6674
5437
7947
Giải tư
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
Giải ba
09325
83696
11501
28636
37881
42237
Giải nhì
50989
67336
60347
Giải nhất
57798
79032
11132
Đặc biệt
768840
480544
150120
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 00 01; 04 03
Đầu 1 15 10
Đầu 2 25 20; 29 20; 26
Đầu 3 34 32; 36; 36; 37 30; 32; 37
Đầu 4 40; 42; 45; 46 44; 45; 46 47; 47
Đầu 5 52 54; 56 58
Đầu 6 60; 61; 66 62; 62 62; 65; 67; 68
Đầu 7 74 72 79
Đầu 8 83; 89 81; 85 81; 89
Đầu 9 92; 96; 98 95

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 22/09/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
35
63
21
Giải bảy
165
666
582
Giải sáu
4371
4716
9326
8694
5789
3198
6072
1640
2049
Giải năm
4876
7350
8621
Giải tư
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
Giải ba
73076
27550
17596
49877
71952
23749
Giải nhì
87897
41731
66317
Giải nhất
05074
64014
04536
Đặc biệt
245557
151528
136019
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 00 04
Đầu 1 16 14 15; 17; 19
Đầu 2 26; 28 28 21; 21; 25
Đầu 3 33; 35 31; 33; 35 36
Đầu 4 49; 49 40; 42; 48; 49; 49
Đầu 5 50; 57; 58 50 52; 52
Đầu 6 65 63; 63; 66
Đầu 7 71; 74; 76; 76 77 72; 78
Đầu 8 83; 83 89; 89 82
Đầu 9 93; 97; 97 94; 96; 98

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 15/09/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
08
10
36
Giải bảy
333
563
717
Giải sáu
9480
7159
2624
6830
0470
5845
7548
2599
4606
Giải năm
1723
3049
7920
Giải tư
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
Giải ba
43565
45693
96486
10748
58818
39518
Giải nhì
31245
63563
84450
Giải nhất
85207
92811
36290
Đặc biệt
904459
278438
613601
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 02; 07; 08 02; 08 01; 01; 06
Đầu 1 10 10; 11 17; 18; 18
Đầu 2 23; 24 20; 20; 23
Đầu 3 33 30; 38 36
Đầu 4 41; 45 42; 45; 48; 49 48
Đầu 5 55; 59; 59 50
Đầu 6 65 63; 63; 65 64
Đầu 7 70; 70 72
Đầu 8 80; 85; 88 86; 86
Đầu 9 91; 93 93 90; 94; 99; 99

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 08/09/2024
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Giải tám
42
37
40
Giải bảy
578
744
236
Giải sáu
5469
4500
1079
1960
6620
4163
3178
5935
5759
Giải năm
5943
8655
7373
Giải tư
30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
87436
68628
53636
60281
30125
08068
43184
84685
28889
68291
67267
60292
60079
21878
Giải ba
22850
25382
78555
75119
75819
98641
Giải nhì
24117
76470
25851
Giải nhất
35584
88784
87346
Đặc biệt
807091
503373
312725
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
Đầu 0 00
Đầu 1 13; 14; 17 19 19
Đầu 2 20; 25; 28 25
Đầu 3 32; 39 36; 36; 37 35; 36
Đầu 4 42; 43 44 40; 41; 46
Đầu 5 50; 56 55; 55 51; 59
Đầu 6 60; 69 60; 63; 68 67
Đầu 7 78; 79 70; 73 73; 78; 78; 79
Đầu 8 82; 84 81; 84; 84 85; 89
Đầu 9 91; 95 91; 92

Kết quả xổ số Miền Nam

XSMN chủ nhật ngày 01/09/2024
Tỉnh Tiền Giang
Giải tám
06
Giải bảy
779
Giải sáu
7400
7211
4263
Giải năm
9567
Giải tư
67415
24390
57145
43417
11761
81080
24533
Giải ba
66107
98648
Giải nhì
47678
Giải nhất
12454
Đặc biệt
082354
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh Tiền Giang
Đầu 0 00; 06; 07
Đầu 1 11; 15; 17
Đầu 2
Đầu 3 33
Đầu 4 45; 48
Đầu 5 54; 54
Đầu 6 61; 63; 67
Đầu 7 78; 79
Đầu 8 80
Đầu 9 90