Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 30/04/2025

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 19 |
33 |
Giải bảy |
483 |
964 |
Giải sáu |
5065
1696
9762
|
9319
5532
8408
|
Giải năm |
0061 |
0904 |
Giải tư |
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
|
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
|
Giải ba |
96686
50012
|
74772
56831
|
Giải nhì |
43677 |
67837 |
Giải nhất |
42396 |
89692 |
Đặc biệt |
719219 |
828672 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 08 | |
Đầu 1 | 12; 19; 19 | 18; 19 |
Đầu 2 | 20 | |
Đầu 3 | 30; 39 | 30; 31; 32; 33; 37; 37 |
Đầu 4 | 41 | 43 |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 61; 62; 65 | 64 |
Đầu 7 | 77; 77 | 70; 72; 72; 74 |
Đầu 8 | 83; 86; 88 | |
Đầu 9 | 96; 96 | 92; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 29/04/2025

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
86 |
Giải bảy |
858 |
371 |
Giải sáu |
8164
3283
4353
|
8976
3368
5742
|
Giải năm |
3437 |
8708 |
Giải tư |
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
|
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
|
Giải ba |
33997
46187
|
80679
16890
|
Giải nhì |
18178 |
23100 |
Giải nhất |
93331 |
77466 |
Đặc biệt |
293269 |
647804 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 05 | 00; 00; 04; 05; 08; 08 |
Đầu 1 | 18 | |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 30; 31; 33; 35; 37 | 30 |
Đầu 4 | 42 | |
Đầu 5 | 53; 58 | 54 |
Đầu 6 | 61; 64; 64; 69 | 66; 68 |
Đầu 7 | 78 | 71; 75; 76; 79 |
Đầu 8 | 83; 87 | 86 |
Đầu 9 | 97 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 28/04/2025

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 49 |
23 |
Giải bảy |
722 |
887 |
Giải sáu |
2462
9708
7180
|
8351
6380
1029
|
Giải năm |
7315 |
7690 |
Giải tư |
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
|
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
|
Giải ba |
47102
71547
|
60371
44718
|
Giải nhì |
89204 |
74914 |
Giải nhất |
19642 |
95468 |
Đặc biệt |
341415 |
996601 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 04; 08 | 01; 03 |
Đầu 1 | 15; 15 | 14; 18; 18 |
Đầu 2 | 22; 26 | 23; 29 |
Đầu 3 | 30; 33; 36 | 34 |
Đầu 4 | 42; 47; 49 | |
Đầu 5 | 51; 57 | |
Đầu 6 | 62; 65 | 65; 68 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 80 | 80; 82; 87 |
Đầu 9 | 93; 95 | 90; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 27/04/2025

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 18 |
16 |
52 |
Giải bảy |
097 |
780 |
382 |
Giải sáu |
9335
7332
0013
|
8330
5389
6240
|
9938
3718
1083
|
Giải năm |
1203 |
1850 |
5278 |
Giải tư |
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
|
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
|
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
|
Giải ba |
59938
74698
|
25986
79187
|
99560
75790
|
Giải nhì |
08566 |
49571 |
92931 |
Giải nhất |
10560 |
77324 |
46889 |
Đặc biệt |
104211 |
563279 |
259591 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 04; 04 | 00 | |
Đầu 1 | 11; 13; 18 | 16; 16 | 13; 18; 18 |
Đầu 2 | 24; 26 | 27 | |
Đầu 3 | 32; 35; 38 | 30; 37 | 31; 38 |
Đầu 4 | 40; 49; 49 | 43 | |
Đầu 5 | 53 | 50; 59 | 52 |
Đầu 6 | 60; 64; 66 | 60; 64 | |
Đầu 7 | 78 | 71; 79 | 78; 78 |
Đầu 8 | 81; 89 | 80; 86; 87; 89 | 82; 82; 83; 89 |
Đầu 9 | 97; 98 | 90; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 26/04/2025

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 99 |
90 |
11 |
Giải bảy |
408 |
001 |
910 |
Giải sáu |
9870
6054
3164
|
9242
9549
2286
|
2267
6902
3689
|
Giải năm |
8819 |
0953 |
3852 |
Giải tư |
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
|
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
|
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
|
Giải ba |
61627
85960
|
51504
01208
|
26815
97872
|
Giải nhì |
91774 |
18660 |
69926 |
Giải nhất |
94213 |
20977 |
99155 |
Đặc biệt |
260998 |
543193 |
480106 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 08 | 01; 04; 08 | 02; 02; 06 |
Đầu 1 | 13; 19 | 10; 11; 15 | |
Đầu 2 | 20; 27 | 23; 26 | |
Đầu 3 | 38 | 38 | 34 |
Đầu 4 | 42; 49 | ||
Đầu 5 | 54 | 51; 53; 55; 59 | 52; 55 |
Đầu 6 | 60; 60; 62; 63; 64 | 60; 60 | 67; 67 |
Đầu 7 | 70; 74 | 77; 77 | 72; 79 |
Đầu 8 | 87 | 81; 86 | 81; 81; 89 |
Đầu 9 | 98; 99 | 90; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 25/04/2025

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 21 |
39 |
Giải bảy |
827 |
983 |
Giải sáu |
6105
1646
2197
|
8698
0756
3644
|
Giải năm |
2972 |
8778 |
Giải tư |
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
|
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
|
Giải ba |
45535
45036
|
43199
37898
|
Giải nhì |
28450 |
80222 |
Giải nhất |
95347 |
09597 |
Đặc biệt |
428610 |
474077 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 08 | 04 |
Đầu 1 | 10 | |
Đầu 2 | 21; 27 | 22; 26 |
Đầu 3 | 35; 36; 39 | 30; 30; 39 |
Đầu 4 | 46; 47 | 44 |
Đầu 5 | 50 | 53; 56 |
Đầu 6 | 64 | 64 |
Đầu 7 | 72; 74 | 77; 78 |
Đầu 8 | 83 | |
Đầu 9 | 92; 93; 97; 98 | 93; 97; 98; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 24/04/2025

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 |
71 |
28 |
Giải bảy |
118 |
554 |
023 |
Giải sáu |
5466
3479
7919
|
4088
7799
7958
|
2771
3454
0492
|
Giải năm |
3712 |
9810 |
6068 |
Giải tư |
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
|
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
|
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
|
Giải ba |
12540
85213
|
56420
31106
|
61746
58372
|
Giải nhì |
35052 |
36876 |
59789 |
Giải nhất |
13497 |
90838 |
48487 |
Đặc biệt |
517355 |
389615 |
940176 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 06; 08 | 06 | 06 |
Đầu 1 | 12; 13; 16; 18; 19; 19 | 10; 13; 15 | 16 |
Đầu 2 | 20; 25; 26 | 23; 28 | |
Đầu 3 | 38 | ||
Đầu 4 | 40 | 43; 46 | |
Đầu 5 | 50; 52; 55; 55 | 54; 58 | 50; 54 |
Đầu 6 | 66 | 66; 68 | |
Đầu 7 | 77; 79 | 71; 71; 76 | 71; 72; 73; 76 |
Đầu 8 | 81; 85; 88; 88 | 87; 89 | |
Đầu 9 | 97 | 99 | 92; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 23/04/2025

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
56 |
Giải bảy |
861 |
992 |
Giải sáu |
0265
0237
5805
|
2763
6670
9943
|
Giải năm |
4654 |
1626 |
Giải tư |
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
|
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
|
Giải ba |
35628
42031
|
57777
11824
|
Giải nhì |
83845 |
37215 |
Giải nhất |
52278 |
10471 |
Đặc biệt |
640935 |
256823 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05 | |
Đầu 1 | 15; 18; 19 | |
Đầu 2 | 28 | 23; 24; 26 |
Đầu 3 | 31; 33; 35; 37; 37; 38 | |
Đầu 4 | 45 | 43; 48 |
Đầu 5 | 54; 54; 59 | 51; 55; 56 |
Đầu 6 | 61; 65; 65 | 63; 67 |
Đầu 7 | 75; 78 | 70; 71; 77 |
Đầu 8 | 87 | |
Đầu 9 | 96 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 22/04/2025

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
76 |
Giải bảy |
934 |
378 |
Giải sáu |
8516
0016
0175
|
5204
3254
7299
|
Giải năm |
4269 |
1858 |
Giải tư |
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
|
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
|
Giải ba |
89103
06016
|
01098
16088
|
Giải nhì |
72690 |
10691 |
Giải nhất |
51869 |
49389 |
Đặc biệt |
319290 |
037421 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 04 | 04 |
Đầu 1 | 16; 16; 16; 16 | 15; 15 |
Đầu 2 | 20; 21 | |
Đầu 3 | 34; 38; 39 | |
Đầu 4 | 44 | |
Đầu 5 | 54; 56; 58 | |
Đầu 6 | 64; 64; 69; 69 | 64 |
Đầu 7 | 75; 78 | 70; 75; 76; 78 |
Đầu 8 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 90; 90 | 91; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 21/04/2025

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 80 |
87 |
Giải bảy |
959 |
923 |
Giải sáu |
8090
2256
0699
|
3747
4532
8510
|
Giải năm |
2132 |
9069 |
Giải tư |
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
|
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
|
Giải ba |
13383
07563
|
31176
32349
|
Giải nhì |
92200 |
31993 |
Giải nhất |
13082 |
37290 |
Đặc biệt |
843518 |
581392 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | |
Đầu 1 | 11; 12; 14; 18 | 10; 12 |
Đầu 2 | 23; 24 | |
Đầu 3 | 32 | 32 |
Đầu 4 | 47 | 47; 47; 49 |
Đầu 5 | 56; 59 | 50 |
Đầu 6 | 63; 68 | 61; 69 |
Đầu 7 | 77 | 70; 76; 76 |
Đầu 8 | 80; 82; 83 | 87 |
Đầu 9 | 90; 92; 99 | 90; 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 20/04/2025

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 04 |
57 |
61 |
Giải bảy |
790 |
364 |
367 |
Giải sáu |
2136
5037
5394
|
0262
3289
0278
|
7115
6239
2458
|
Giải năm |
7106 |
0793 |
0080 |
Giải tư |
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
|
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
|
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
|
Giải ba |
38253
83387
|
47211
99567
|
67076
10625
|
Giải nhì |
83132 |
09490 |
46540 |
Giải nhất |
40298 |
46620 |
22978 |
Đặc biệt |
584049 |
912392 |
597035 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 06; 09 | 06 | |
Đầu 1 | 14 | 11 | 15; 19 |
Đầu 2 | 20 | 25; 27 | |
Đầu 3 | 32; 34; 36; 37; 39 | 35 | 35; 39 |
Đầu 4 | 49 | 40 | |
Đầu 5 | 53; 59 | 51; 56; 57 | 58 |
Đầu 6 | 62; 64; 67 | 61; 65; 67 | |
Đầu 7 | 74; 78 | 75; 76; 78; 79 | |
Đầu 8 | 87 | 89 | 80 |
Đầu 9 | 90; 94; 94; 95; 98 | 90; 91; 92; 92; 93 | 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 19/04/2025

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 |
95 |
87 |
Giải bảy |
646 |
719 |
929 |
Giải sáu |
6625
5931
5395
|
8385
4914
3284
|
4751
4343
1417
|
Giải năm |
0623 |
0168 |
2055 |
Giải tư |
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
|
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
|
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
|
Giải ba |
19514
61134
|
14544
86748
|
49116
02710
|
Giải nhì |
56924 |
70094 |
79003 |
Giải nhất |
77600 |
64873 |
45468 |
Đặc biệt |
947872 |
685568 |
187002 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 07 | 01; 02; 09 | 02; 03 |
Đầu 1 | 14 | 14; 19 | 10; 16; 17; 19 |
Đầu 2 | 23; 24; 25 | 25 | 29 |
Đầu 3 | 31; 32; 33; 34; 34 | ||
Đầu 4 | 43; 46 | 41; 41; 44; 48 | 43; 47 |
Đầu 5 | 51; 55 | ||
Đầu 6 | 68; 68 | 68 | |
Đầu 7 | 72; 73 | 73 | 76; 77 |
Đầu 8 | 87 | 84; 85 | 80; 80; 87 |
Đầu 9 | 92; 95 | 94; 95; 96 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 18/04/2025

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
16 |
Giải bảy |
849 |
416 |
Giải sáu |
2242
2103
3967
|
4469
1991
0894
|
Giải năm |
5222 |
7527 |
Giải tư |
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
|
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
|
Giải ba |
24887
61939
|
44752
31444
|
Giải nhì |
41163 |
96582 |
Giải nhất |
85044 |
29301 |
Đặc biệt |
089706 |
962499 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03; 06 | 01; 07; 08 |
Đầu 1 | 14; 16; 16 | |
Đầu 2 | 22; 27 | 27 |
Đầu 3 | 33; 34; 39 | |
Đầu 4 | 42; 44; 45; 49 | 40; 44; 47; 47; 48 |
Đầu 5 | 54 | 52 |
Đầu 6 | 63; 67; 68; 69 | 69 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 87 | 82 |
Đầu 9 | 97 | 91; 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 17/04/2025

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 |
28 |
14 |
Giải bảy |
712 |
640 |
396 |
Giải sáu |
9949
2993
2941
|
8258
8739
4186
|
4478
8841
2252
|
Giải năm |
1232 |
3431 |
5558 |
Giải tư |
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
|
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
|
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
|
Giải ba |
24808
79630
|
90978
13648
|
28169
65929
|
Giải nhì |
31490 |
68075 |
39249 |
Giải nhất |
02853 |
41361 |
42004 |
Đặc biệt |
992204 |
624505 |
855603 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 04; 04; 08; 08 | 05 | 03; 04; 06 |
Đầu 1 | 12 | 13 | 10; 14; 16 |
Đầu 2 | 23 | 28; 28 | 29 |
Đầu 3 | 30; 32; 37 | 31; 39 | 33; 34 |
Đầu 4 | 41; 49 | 40; 48 | 41; 49 |
Đầu 5 | 53 | 58 | 52; 58; 59 |
Đầu 6 | 61 | 61; 63 | 69 |
Đầu 7 | 75; 77; 78 | 78 | |
Đầu 8 | 80; 80 | 80; 82; 86 | |
Đầu 9 | 90; 93 | 92 | 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 16/04/2025

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 31 |
66 |
Giải bảy |
336 |
676 |
Giải sáu |
6784
0801
8597
|
6014
7825
8627
|
Giải năm |
2363 |
4533 |
Giải tư |
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
|
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
|
Giải ba |
78153
94202
|
24327
10093
|
Giải nhì |
04409 |
55134 |
Giải nhất |
00269 |
64830 |
Đặc biệt |
282440 |
468623 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 02; 09 | 05 |
Đầu 1 | 11; 12 | 14; 19 |
Đầu 2 | 23; 23 | 23; 25; 27; 27; 29 |
Đầu 3 | 31; 36 | 30; 32; 33; 34 |
Đầu 4 | 40; 49 | |
Đầu 5 | 53; 59 | |
Đầu 6 | 63; 69 | 66 |
Đầu 7 | 77 | 76 |
Đầu 8 | 84 | 85; 86 |
Đầu 9 | 97 | 90; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 15/04/2025

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 37 |
08 |
Giải bảy |
273 |
239 |
Giải sáu |
8866
2322
6817
|
8129
2911
9270
|
Giải năm |
7721 |
6824 |
Giải tư |
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
|
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
|
Giải ba |
74493
66467
|
39001
50276
|
Giải nhì |
88491 |
10771 |
Giải nhất |
53951 |
65920 |
Đặc biệt |
673231 |
074864 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 06; 08 | |
Đầu 1 | 17 | 11 |
Đầu 2 | 21; 22; 24; 26 | 20; 22; 24; 25; 29 |
Đầu 3 | 31; 37 | 39 |
Đầu 4 | 47; 49 | |
Đầu 5 | 51; 59 | |
Đầu 6 | 66; 66; 67 | 64 |
Đầu 7 | 73 | 70; 71; 72; 72; 76 |
Đầu 8 | 86 | |
Đầu 9 | 91; 92; 93 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 14/04/2025

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
49 |
Giải bảy |
510 |
318 |
Giải sáu |
6079
8194
0734
|
3668
9835
4103
|
Giải năm |
3843 |
7178 |
Giải tư |
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
|
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
|
Giải ba |
40218
06023
|
54773
97231
|
Giải nhì |
13467 |
04995 |
Giải nhất |
74408 |
47527 |
Đặc biệt |
718388 |
200690 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 06; 08 | 03; 06 |
Đầu 1 | 10; 11; 11; 18 | 18 |
Đầu 2 | 23 | 24; 27 |
Đầu 3 | 30; 34 | 30; 31; 35 |
Đầu 4 | 43; 47 | 49 |
Đầu 5 | 54; 55 | 54 |
Đầu 6 | 67 | 68 |
Đầu 7 | 79 | 73; 78; 78; 78 |
Đầu 8 | 88 | 85 |
Đầu 9 | 94 | 90; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 13/04/2025

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 75 |
39 |
07 |
Giải bảy |
789 |
421 |
433 |
Giải sáu |
0835
4183
6860
|
9854
5798
1707
|
2618
9924
2846
|
Giải năm |
4038 |
0592 |
3338 |
Giải tư |
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
|
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
|
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
|
Giải ba |
10721
91572
|
99356
77228
|
43927
27180
|
Giải nhì |
44778 |
64081 |
50696 |
Giải nhất |
60811 |
18127 |
27742 |
Đặc biệt |
922294 |
863759 |
505605 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04 | 07 | 05; 07 |
Đầu 1 | 11; 12 | 19 | 11; 18 |
Đầu 2 | 21 | 21; 27; 28 | 24; 27 |
Đầu 3 | 35; 36; 38 | 39 | 30; 33; 38 |
Đầu 4 | 46 | 40; 42; 44; 46 | |
Đầu 5 | 55 | 50; 50; 54; 56; 59 | 57 |
Đầu 6 | 60; 66 | 66; 69; 69 | 69 |
Đầu 7 | 72; 75; 78 | 77 | |
Đầu 8 | 82; 83; 89 | 81 | 80; 82 |
Đầu 9 | 94 | 92; 98 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 12/04/2025

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 14 |
92 |
02 |
Giải bảy |
850 |
218 |
310 |
Giải sáu |
7814
2277
7905
|
0947
8500
8253
|
7542
9276
7718
|
Giải năm |
6189 |
3639 |
8863 |
Giải tư |
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
|
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
|
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
|
Giải ba |
06463
02416
|
69846
92706
|
37698
92743
|
Giải nhì |
06325 |
60046 |
89264 |
Giải nhất |
40766 |
91104 |
09660 |
Đặc biệt |
382097 |
307811 |
993248 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 05 | 00; 04; 06; 06 | 02 |
Đầu 1 | 12; 14; 14; 15; 16 | 11; 18 | 10; 18 |
Đầu 2 | 20; 25 | 20; 21 | |
Đầu 3 | 39; 39 | 31; 36 | |
Đầu 4 | 46; 46; 47 | 42; 43; 48 | |
Đầu 5 | 50; 51; 53 | 53 | 59 |
Đầu 6 | 63; 66 | 60; 63; 64; 64 | |
Đầu 7 | 77; 78 | 76; 78 | |
Đầu 8 | 89 | 84 | |
Đầu 9 | 97 | 92; 94; 99 | 90; 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 11/04/2025

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 00 |
20 |
Giải bảy |
356 |
297 |
Giải sáu |
1719
1830
1987
|
1399
0258
2911
|
Giải năm |
1996 |
4008 |
Giải tư |
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
|
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
|
Giải ba |
04343
14657
|
12916
44357
|
Giải nhì |
50967 |
83039 |
Giải nhất |
95199 |
40667 |
Đặc biệt |
794644 |
421676 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00 | 08 |
Đầu 1 | 19 | 11; 16 |
Đầu 2 | 20; 29 | |
Đầu 3 | 30 | 33; 39 |
Đầu 4 | 43; 44; 49 | 43 |
Đầu 5 | 50; 52; 56; 57 | 50; 57; 58 |
Đầu 6 | 61; 67; 67; 67 | 62; 67; 69 |
Đầu 7 | 76 | |
Đầu 8 | 87; 89 | 88 |
Đầu 9 | 96; 99 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 10/04/2025

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 11 |
76 |
54 |
Giải bảy |
094 |
100 |
470 |
Giải sáu |
0521
7545
5024
|
2956
2648
5140
|
8474
0950
9131
|
Giải năm |
5324 |
9729 |
7627 |
Giải tư |
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
|
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
|
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
|
Giải ba |
39746
05475
|
24804
80978
|
61154
61455
|
Giải nhì |
86029 |
78526 |
55927 |
Giải nhất |
74506 |
67191 |
32259 |
Đặc biệt |
942051 |
879474 |
884260 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 06 | 00; 04 | |
Đầu 1 | 11 | ||
Đầu 2 | 21; 24; 24; 27; 29 | 24; 26; 29 | 27; 27 |
Đầu 3 | 36 | 36 | 31 |
Đầu 4 | 45; 46; 49 | 40; 48 | 47 |
Đầu 5 | 51; 54 | 56 | 50; 54; 54; 54; 55; 59 |
Đầu 6 | 64 | 60; 69 | 60; 61; 67; 68 |
Đầu 7 | 75 | 70; 74; 76; 78 | 70; 74 |
Đầu 8 | 80; 85 | 83; 84 | 85 |
Đầu 9 | 94 | 91 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 09/04/2025

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
27 |
Giải bảy |
125 |
073 |
Giải sáu |
8406
0688
5055
|
7290
3741
1993
|
Giải năm |
7340 |
1540 |
Giải tư |
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
|
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
|
Giải ba |
65274
19292
|
35388
42954
|
Giải nhì |
54530 |
80024 |
Giải nhất |
70608 |
40784 |
Đặc biệt |
680635 |
997212 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06; 08; 08; 08 | |
Đầu 1 | 10 | 12 |
Đầu 2 | 25 | 24; 27 |
Đầu 3 | 30; 35 | 33 |
Đầu 4 | 40; 47 | 40; 41; 47 |
Đầu 5 | 55 | 54 |
Đầu 6 | 61 | |
Đầu 7 | 74 | 73; 74; 76; 78; 79; 79 |
Đầu 8 | 80; 88 | 84; 88 |
Đầu 9 | 92; 98; 98 | 90; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 08/04/2025

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 51 |
19 |
Giải bảy |
168 |
084 |
Giải sáu |
4899
9396
8078
|
4559
2786
6559
|
Giải năm |
0297 |
5949 |
Giải tư |
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
|
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
|
Giải ba |
91901
77974
|
94438
24138
|
Giải nhì |
80222 |
01736 |
Giải nhất |
78569 |
37957 |
Đặc biệt |
648587 |
062760 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01 | |
Đầu 1 | 13; 16 | 11; 19 |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 36; 38; 38 | |
Đầu 4 | 44 | 49 |
Đầu 5 | 51 | 56; 57; 57; 59; 59 |
Đầu 6 | 68; 68; 69 | 60; 69 |
Đầu 7 | 74; 78 | 73 |
Đầu 8 | 83; 85; 87 | 84; 85; 86 |
Đầu 9 | 95; 96; 97; 99 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 07/04/2025

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 75 |
91 |
Giải bảy |
184 |
735 |
Giải sáu |
2824
8019
5772
|
5786
3044
4111
|
Giải năm |
2116 |
4631 |
Giải tư |
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
|
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
|
Giải ba |
66681
76643
|
67374
10863
|
Giải nhì |
07579 |
78009 |
Giải nhất |
32730 |
28254 |
Đặc biệt |
800371 |
822458 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 12; 16; 19 | 11; 13; 15 |
Đầu 2 | 24; 25 | 29 |
Đầu 3 | 30 | 31; 35; 35; 36 |
Đầu 4 | 43; 48 | 44 |
Đầu 5 | 54; 58 | |
Đầu 6 | 61; 61 | 63 |
Đầu 7 | 70; 71; 72; 75; 79 | 74; 78 |
Đầu 8 | 81; 84 | 86 |
Đầu 9 | 94 | 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 06/04/2025

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 23 |
93 |
33 |
Giải bảy |
625 |
658 |
755 |
Giải sáu |
8424
0119
5414
|
6491
9174
1941
|
5833
1219
2967
|
Giải năm |
2085 |
6156 |
8009 |
Giải tư |
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
|
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
|
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
|
Giải ba |
44577
61260
|
26732
44770
|
48063
00484
|
Giải nhì |
24711 |
84163 |
59960 |
Giải nhất |
61420 |
37076 |
00389 |
Đặc biệt |
798289 |
709077 |
507136 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04 | 08 | 09 |
Đầu 1 | 11; 12; 14; 19 | 18 | 12; 15; 19 |
Đầu 2 | 20; 23; 24; 25; 26 | 23 | 21 |
Đầu 3 | 32 | 33; 33; 36 | |
Đầu 4 | 43 | 41; 42; 46; 48 | |
Đầu 5 | 57 | 56; 57; 58 | 52; 52; 55 |
Đầu 6 | 60 | 63 | 60; 63; 65; 67 |
Đầu 7 | 77 | 70; 74; 76; 77 | 78 |
Đầu 8 | 85; 89 | 84; 89 | |
Đầu 9 | 90; 91 | 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 05/04/2025

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 21 |
75 |
56 |
Giải bảy |
540 |
202 |
158 |
Giải sáu |
8633
6955
7403
|
8119
8353
1410
|
4498
7195
5173
|
Giải năm |
1623 |
9228 |
5650 |
Giải tư |
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
|
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
|
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
|
Giải ba |
99661
96954
|
76763
47456
|
40929
52509
|
Giải nhì |
08193 |
48613 |
02654 |
Giải nhất |
49903 |
84741 |
78082 |
Đặc biệt |
054268 |
905803 |
544261 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 03 | 02; 03 | 09 |
Đầu 1 | 13; 19 | 10; 13; 19 | 16 |
Đầu 2 | 21; 23 | 28 | 29; 29 |
Đầu 3 | 33; 33 | 33; 38 | |
Đầu 4 | 40; 41 | 41; 41; 42; 43 | |
Đầu 5 | 54; 55 | 53; 56; 58 | 50; 54; 56; 58; 59; 59 |
Đầu 6 | 61; 68 | 63 | 61 |
Đầu 7 | 73 | 75; 75 | 73; 77 |
Đầu 8 | 80 | 82; 84 | |
Đầu 9 | 93; 95 | 95; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 04/04/2025

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 95 |
87 |
Giải bảy |
361 |
665 |
Giải sáu |
6282
5647
2060
|
2900
2122
7071
|
Giải năm |
6148 |
5277 |
Giải tư |
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
|
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
|
Giải ba |
80313
26864
|
26151
48565
|
Giải nhì |
38452 |
80162 |
Giải nhất |
40060 |
02539 |
Đặc biệt |
356496 |
548145 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00 | 00 |
Đầu 1 | 13 | 13; 15 |
Đầu 2 | 21 | 22 |
Đầu 3 | 39 | |
Đầu 4 | 47; 47; 48 | 45; 48 |
Đầu 5 | 52 | 51 |
Đầu 6 | 60; 60; 61; 64; 69 | 62; 65; 65 |
Đầu 7 | 70; 76; 79 | 71; 72; 77 |
Đầu 8 | 82 | 80; 83; 87 |
Đầu 9 | 95; 96 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 03/04/2025

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 93 |
56 |
42 |
Giải bảy |
816 |
687 |
183 |
Giải sáu |
2752
1374
9595
|
5096
0456
7758
|
2162
4340
3192
|
Giải năm |
8314 |
6267 |
9604 |
Giải tư |
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
|
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
|
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
|
Giải ba |
72668
08442
|
09447
79650
|
63979
42843
|
Giải nhì |
24003 |
72421 |
02278 |
Giải nhất |
95790 |
23123 |
62666 |
Đặc biệt |
514816 |
038323 |
070337 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03 | 00 | 02; 04 |
Đầu 1 | 14; 15; 16; 16; 17 | 14 | |
Đầu 2 | 21; 23; 23 | 26 | |
Đầu 3 | 31; 37 | 37; 37 | |
Đầu 4 | 42; 45; 49 | 44; 47 | 40; 42; 43 |
Đầu 5 | 52; 53 | 50; 56; 56; 58 | |
Đầu 6 | 65; 68 | 67 | 62; 63; 66 |
Đầu 7 | 74 | 71 | 78; 79 |
Đầu 8 | 89 | 84; 87 | 83 |
Đầu 9 | 90; 93; 95 | 96; 96 | 92; 92; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 02/04/2025

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
96 |
Giải bảy |
813 |
384 |
Giải sáu |
6909
3619
7568
|
6660
4639
6904
|
Giải năm |
0094 |
3593 |
Giải tư |
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
|
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
|
Giải ba |
13055
76886
|
23109
88675
|
Giải nhì |
87995 |
04799 |
Giải nhất |
50479 |
50378 |
Đặc biệt |
260180 |
734202 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 | 02; 04; 09 |
Đầu 1 | 13; 15; 19 | 15; 19 |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 39 | 36; 39 |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 55; 56 | 50 |
Đầu 6 | 60; 62; 68 | 60 |
Đầu 7 | 75; 79 | 75; 78 |
Đầu 8 | 80; 86 | 84 |
Đầu 9 | 94; 95; 99 | 92; 93; 94; 96; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 01/04/2025

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 16 |
61 |
Giải bảy |
166 |
729 |
Giải sáu |
4364
0876
1422
|
7929
9221
7836
|
Giải năm |
7460 |
2966 |
Giải tư |
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
|
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
|
Giải ba |
52168
85555
|
96129
33350
|
Giải nhì |
93336 |
20096 |
Giải nhất |
46410 |
11827 |
Đặc biệt |
195227 |
677808 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 08 | |
Đầu 1 | 10; 10; 16 | 17 |
Đầu 2 | 20; 22; 27; 28 | 21; 27; 29; 29; 29 |
Đầu 3 | 36; 36 | 36 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 55 | 50; 54 |
Đầu 6 | 60; 61; 62; 64; 66; 68 | 61; 65; 66; 66 |
Đầu 7 | 70; 76 | |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 96; 96; 97 |