Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 96 |
81 |
Giải bảy |
567 |
367 |
Giải sáu |
8715
1882
2844
|
5234
2927
4245
|
Giải năm |
1128 |
6322 |
Giải tư |
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
|
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
|
Giải ba |
88573
06887
|
66309
12478
|
Giải nhì |
71007 |
48581 |
Giải nhất |
43618 |
78865 |
Đặc biệt |
246385 |
496750 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 09 |
Đầu 1 | 15; 18 | 18 |
Đầu 2 | 28 | 22; 27; 28 |
Đầu 3 | 30; 32; 39 | 34 |
Đầu 4 | 44 | 40; 45; 48 |
Đầu 5 | 53 | 50 |
Đầu 6 | 67; 69 | 65; 67 |
Đầu 7 | 73 | 72; 78; 79 |
Đầu 8 | 80; 82; 85; 87 | 81; 81; 88 |
Đầu 9 | 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 43 |
41 |
Giải bảy |
004 |
712 |
Giải sáu |
0821
9334
7760
|
8362
2444
4714
|
Giải năm |
9636 |
8988 |
Giải tư |
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
|
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
|
Giải ba |
32223
14176
|
77192
66909
|
Giải nhì |
67876 |
57227 |
Giải nhất |
44115 |
89282 |
Đặc biệt |
984658 |
691996 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 04 | 09 |
Đầu 1 | 15; 18 | 12; 14; 17 |
Đầu 2 | 21; 23 | 27 |
Đầu 3 | 34; 36 | 33; 33 |
Đầu 4 | 41; 43 | 41; 44 |
Đầu 5 | 56; 58 | |
Đầu 6 | 60 | 62; 69 |
Đầu 7 | 76; 76 | 75 |
Đầu 8 | 81; 88 | 80; 82; 88; 88 |
Đầu 9 | 99 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
63 |
Giải bảy |
030 |
122 |
Giải sáu |
2335
7262
9184
|
8443
5467
3221
|
Giải năm |
6551 |
4606 |
Giải tư |
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
|
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
|
Giải ba |
19872
13877
|
05581
69632
|
Giải nhì |
41171 |
00804 |
Giải nhất |
19967 |
45302 |
Đặc biệt |
632127 |
651237 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 02; 04; 06 | |
Đầu 1 | 12 | 16 |
Đầu 2 | 24; 27 | 21; 22 |
Đầu 3 | 30; 35 | 32; 37 |
Đầu 4 | 42 | 43 |
Đầu 5 | 51; 56 | |
Đầu 6 | 62; 67 | 63; 65; 67; 69 |
Đầu 7 | 71; 72; 73; 77 | 79 |
Đầu 8 | 84 | 81; 89 |
Đầu 9 | 94; 96; 96 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
92 |
Giải bảy |
989 |
687 |
Giải sáu |
6811
0815
9989
|
3304
7022
7116
|
Giải năm |
4128 |
9835 |
Giải tư |
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
|
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
|
Giải ba |
19967
58722
|
96687
45239
|
Giải nhì |
20938 |
43971 |
Giải nhất |
60758 |
63739 |
Đặc biệt |
760075 |
141768 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 04 |
Đầu 1 | 11; 15 | 16 |
Đầu 2 | 20; 22; 28 | 22; 24 |
Đầu 3 | 35; 38 | 35; 39; 39 |
Đầu 4 | 48 | 40 |
Đầu 5 | 52; 58; 58; 58 | |
Đầu 6 | 67 | 60; 66; 68 |
Đầu 7 | 75 | 71 |
Đầu 8 | 89; 89; 89 | 80; 80; 87; 87; 88 |
Đầu 9 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 14 |
86 |
Giải bảy |
002 |
261 |
Giải sáu |
8620
0787
8507
|
8996
6538
1694
|
Giải năm |
8031 |
0105 |
Giải tư |
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
|
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
|
Giải ba |
30949
03464
|
33046
18134
|
Giải nhì |
13230 |
13179 |
Giải nhất |
60610 |
94925 |
Đặc biệt |
591812 |
315157 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 07 | 05 |
Đầu 1 | 10; 12; 12; 14 | 13; 13; 17 |
Đầu 2 | 20; 22 | 25 |
Đầu 3 | 30; 30; 31 | 30; 31; 34; 38 |
Đầu 4 | 49 | 46 |
Đầu 5 | 53 | 57 |
Đầu 6 | 64 | 61 |
Đầu 7 | 70; 73 | 72; 79 |
Đầu 8 | 87 | 86 |
Đầu 9 | 99 | 91; 94; 96 |