Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
30 |
Giải bảy |
811 |
851 |
Giải sáu |
2285
2889
1635
|
3398
0628
2083
|
Giải năm |
4972 |
1953 |
Giải tư |
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
|
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
|
Giải ba |
00088
61809
|
28424
71217
|
Giải nhì |
42152 |
70124 |
Giải nhất |
38858 |
42671 |
Đặc biệt |
097850 |
899284 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 03 |
Đầu 1 | 11 | 14; 17 |
Đầu 2 | 20; 26 | 24; 24; 26; 28 |
Đầu 3 | 35 | 30; 34 |
Đầu 4 | 42; 43 | |
Đầu 5 | 50; 52; 57; 58 | 51; 53; 54 |
Đầu 6 | 64; 64 | |
Đầu 7 | 72 | 71; 72 |
Đầu 8 | 85; 85; 88; 89 | 83; 84 |
Đầu 9 | 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 80 |
00 |
Giải bảy |
846 |
892 |
Giải sáu |
9762
2961
7811
|
7406
8027
3598
|
Giải năm |
9612 |
0519 |
Giải tư |
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
|
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
|
Giải ba |
72412
63743
|
32380
42055
|
Giải nhì |
73083 |
33683 |
Giải nhất |
03384 |
64553 |
Đặc biệt |
076557 |
736956 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 06 | |
Đầu 1 | 11; 12; 12; 15 | 11; 19 |
Đầu 2 | 24; 28 | 27; 29 |
Đầu 3 | 35; 38 | |
Đầu 4 | 43; 46 | |
Đầu 5 | 51; 57; 58 | 53; 55; 56 |
Đầu 6 | 61; 62; 62 | 66 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 80; 83; 84; 86 | 80; 83; 85 |
Đầu 9 | 92; 92; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
06 |
Giải bảy |
248 |
139 |
Giải sáu |
2372
8945
2337
|
4896
7609
1155
|
Giải năm |
8433 |
6960 |
Giải tư |
69695
10478
91958
10167
78428
11815
46270
|
15888
37959
33596
74237
55660
13144
83344
|
Giải ba |
36912
08140
|
50161
59565
|
Giải nhì |
71461 |
50009 |
Giải nhất |
07814 |
97969 |
Đặc biệt |
302925 |
851389 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 09; 09 | |
Đầu 1 | 12; 14; 15 | |
Đầu 2 | 25; 28 | |
Đầu 3 | 33; 37 | 37; 39 |
Đầu 4 | 40; 45; 48 | 44; 44 |
Đầu 5 | 58 | 55; 59 |
Đầu 6 | 61; 67 | 60; 60; 61; 65; 69 |
Đầu 7 | 70; 72; 78 | |
Đầu 8 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 93; 95 | 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 87 |
12 |
Giải bảy |
882 |
449 |
Giải sáu |
7158
8761
4905
|
0862
9127
9664
|
Giải năm |
3985 |
1789 |
Giải tư |
11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172
|
53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489
|
Giải ba |
50723
97382
|
79177
80434
|
Giải nhì |
22215 |
07513 |
Giải nhất |
72435 |
67090 |
Đặc biệt |
428591 |
415322 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | |
Đầu 1 | 10; 15 | 12; 13 |
Đầu 2 | 23 | 22; 27 |
Đầu 3 | 32; 35 | 34 |
Đầu 4 | 43; 45 | 49 |
Đầu 5 | 50; 58 | |
Đầu 6 | 61 | 61; 62; 64; 64 |
Đầu 7 | 72 | 73; 77 |
Đầu 8 | 82; 82; 85; 87 | 89; 89; 89 |
Đầu 9 | 91; 97 | 90; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 14 |
79 |
Giải bảy |
313 |
782 |
Giải sáu |
7562
3162
5993
|
0573
0600
6416
|
Giải năm |
6286 |
2103 |
Giải tư |
43616
91135
77360
48557
74166
48099
62355
|
92273
59958
38512
07162
31345
50028
61058
|
Giải ba |
70853
33236
|
10627
65529
|
Giải nhì |
29784 |
53755 |
Giải nhất |
58242 |
94149 |
Đặc biệt |
390264 |
672720 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 03 | |
Đầu 1 | 13; 14; 16 | 12; 16 |
Đầu 2 | 20; 27; 28; 29 | |
Đầu 3 | 35; 36 | |
Đầu 4 | 42 | 45; 49 |
Đầu 5 | 53; 55; 57 | 55; 58; 58 |
Đầu 6 | 60; 62; 62; 64; 66 | 62 |
Đầu 7 | 73; 73; 79 | |
Đầu 8 | 84; 86 | 82 |
Đầu 9 | 93; 99 |