Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 |
02 |
65 |
Giải bảy |
771 |
000 |
699 |
Giải sáu |
5254
1211
9029
|
7991
9795
9865
|
6724
4188
0762
|
Giải năm |
7905 |
7750 |
0289 |
Giải tư |
50051
56340
27001
78847
80910
00369
31135
|
41015
69110
61391
12094
09577
55769
82899
|
06220
78113
68802
25676
60319
33426
00893
|
Giải ba |
63954
10715
|
58377
73403
|
13731
33497
|
Giải nhì |
96284 |
38563 |
59803 |
Giải nhất |
94798 |
88880 |
26718 |
Đặc biệt |
733797 |
130209 |
710403 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 05 | 00; 02; 03; 09 | 02; 03; 03 |
Đầu 1 | 10; 11; 15 | 10; 15 | 13; 18; 19 |
Đầu 2 | 29 | 20; 24; 26 | |
Đầu 3 | 34; 35 | 31 | |
Đầu 4 | 40; 47 | ||
Đầu 5 | 51; 54; 54 | 50 | |
Đầu 6 | 69 | 63; 65; 69 | 62; 65 |
Đầu 7 | 71 | 77; 77 | 76 |
Đầu 8 | 84 | 80 | 88; 89 |
Đầu 9 | 97; 98 | 91; 91; 94; 95; 99 | 93; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 58 |
02 |
Giải bảy |
860 |
770 |
Giải sáu |
6772
6143
5519
|
1181
3309
8392
|
Giải năm |
3658 |
1860 |
Giải tư |
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
|
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
|
Giải ba |
75963
83214
|
00560
13339
|
Giải nhì |
99971 |
05631 |
Giải nhất |
37077 |
50463 |
Đặc biệt |
315230 |
945632 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03 | 00; 02; 09 |
Đầu 1 | 11; 14; 19 | 14; 19 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 30; 32 | 31; 32; 35; 39 |
Đầu 4 | 43 | |
Đầu 5 | 58; 58 | 52 |
Đầu 6 | 60; 62; 63 | 60; 60; 60; 63 |
Đầu 7 | 71; 72; 74; 76; 77 | 70 |
Đầu 8 | 81; 84 | |
Đầu 9 | 96 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 01 |
05 |
36 |
Giải bảy |
255 |
532 |
779 |
Giải sáu |
5706
3539
9991
|
3579
4377
7636
|
8115
5403
5520
|
Giải năm |
8686 |
1265 |
1580 |
Giải tư |
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
|
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
|
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
|
Giải ba |
55150
13209
|
18651
12157
|
77160
18530
|
Giải nhì |
18491 |
40627 |
03804 |
Giải nhất |
52625 |
61106 |
70675 |
Đặc biệt |
314822 |
178794 |
791366 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 06; 09 | 05; 06; 06 | 03; 04 |
Đầu 1 | 15 | 15; 17 | 15 |
Đầu 2 | 22; 25 | 27; 28 | 20; 27 |
Đầu 3 | 34; 39 | 32; 36 | 30; 35; 36; 38 |
Đầu 4 | 44 | 47 | 46 |
Đầu 5 | 50; 52; 55 | 50; 51; 57 | 57 |
Đầu 6 | 65 | 60; 66; 68 | |
Đầu 7 | 71 | 77; 79 | 75; 78; 79 |
Đầu 8 | 80; 81; 86 | 87 | 80 |
Đầu 9 | 91; 91 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
43 |
Giải bảy |
298 |
617 |
Giải sáu |
8430
6053
4371
|
0826
7539
9694
|
Giải năm |
9228 |
0813 |
Giải tư |
37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
|
63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
|
Giải ba |
37468
42267
|
75820
36201
|
Giải nhì |
39760 |
97738 |
Giải nhất |
81908 |
25728 |
Đặc biệt |
850152 |
642386 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 08 | 01 |
Đầu 1 | 10; 13 | 12; 13; 17 |
Đầu 2 | 21; 24; 28 | 20; 26; 28 |
Đầu 3 | 30 | 31; 35; 38; 39 |
Đầu 4 | 43; 43 | |
Đầu 5 | 52; 53; 59 | |
Đầu 6 | 60; 67; 68 | |
Đầu 7 | 71; 79 | 74 |
Đầu 8 | 88 | 86; 87; 87 |
Đầu 9 | 98 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 89 |
58 |
Giải bảy |
884 |
305 |
Giải sáu |
7777
6552
7808
|
9837
5332
6303
|
Giải năm |
9821 |
6762 |
Giải tư |
63511
98772
89393
57824
25800
17008
28485
|
00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
|
Giải ba |
41157
44185
|
51251
17565
|
Giải nhì |
73691 |
05549 |
Giải nhất |
35996 |
53884 |
Đặc biệt |
033415 |
496077 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 08; 08 | 00; 03; 05 |
Đầu 1 | 11; 15 | |
Đầu 2 | 21; 24 | |
Đầu 3 | 32; 37 | |
Đầu 4 | 44; 49 | |
Đầu 5 | 52; 57 | 51; 58; 59 |
Đầu 6 | 62; 65; 69 | |
Đầu 7 | 72; 77 | 72; 77 |
Đầu 8 | 84; 85; 85; 89 | 84 |
Đầu 9 | 91; 93; 96 | 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 97 |
97 |
Giải bảy |
394 |
737 |
Giải sáu |
8997
1483
0994
|
2839
3073
0133
|
Giải năm |
6098 |
3210 |
Giải tư |
33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
|
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
|
Giải ba |
40230
27590
|
12498
61630
|
Giải nhì |
14640 |
91197 |
Giải nhất |
39949 |
23211 |
Đặc biệt |
654345 |
015561 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 13; 14 | 10; 11; 17; 18 |
Đầu 2 | 29 | |
Đầu 3 | 30; 38 | 30; 31; 33; 37; 39 |
Đầu 4 | 40; 45; 49 | 45; 46 |
Đầu 5 | 55 | |
Đầu 6 | 61 | |
Đầu 7 | 73 | |
Đầu 8 | 81; 83 | 89 |
Đầu 9 | 90; 94; 94; 97; 97; 97; 98 | 97; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 47 |
92 |
82 |
Giải bảy |
120 |
589 |
584 |
Giải sáu |
4740
2514
0877
|
6176
2239
4209
|
1133
2578
5314
|
Giải năm |
9626 |
3779 |
0244 |
Giải tư |
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
|
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
|
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
|
Giải ba |
59762
80353
|
86116
22037
|
00756
78079
|
Giải nhì |
70081 |
59913 |
06292 |
Giải nhất |
40857 |
14392 |
72648 |
Đặc biệt |
187633 |
491942 |
072479 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 02 | |
Đầu 1 | 10; 14 | 13; 16 | 14; 14 |
Đầu 2 | 20; 26 | ||
Đầu 3 | 33 | 37; 39 | 33; 37; 38 |
Đầu 4 | 40; 44; 47 | 41; 42; 44 | 44; 48 |
Đầu 5 | 53; 55; 57 | 52; 56 | 56 |
Đầu 6 | 62; 68 | ||
Đầu 7 | 73; 77; 79 | 76; 79 | 70; 72; 78; 79; 79 |
Đầu 8 | 81; 84 | 82; 84; 89 | 82; 84 |
Đầu 9 | 92; 92; 93 | 90; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 32 |
42 |
63 |
Giải bảy |
453 |
543 |
807 |
Giải sáu |
0750
7437
9718
|
9364
1556
0973
|
6783
6999
1569
|
Giải năm |
3673 |
5566 |
7537 |
Giải tư |
87656
76123
96542
49384
35395
78258
29809
|
12601
75082
05097
62335
94009
24440
70474
|
59517
60798
90110
31580
13527
81092
77271
|
Giải ba |
62526
33776
|
17289
89175
|
64734
54311
|
Giải nhì |
03255 |
98919 |
43358 |
Giải nhất |
41083 |
94672 |
69015 |
Đặc biệt |
614798 |
720933 |
760738 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09 | 01; 09 | 07 |
Đầu 1 | 18 | 19 | 10; 11; 15; 17 |
Đầu 2 | 23; 26 | 27 | |
Đầu 3 | 32; 37 | 33; 35 | 34; 37; 38 |
Đầu 4 | 42 | 40; 42; 43 | |
Đầu 5 | 50; 53; 55; 56; 58 | 56 | 58 |
Đầu 6 | 64; 66 | 63; 69 | |
Đầu 7 | 73; 76 | 72; 73; 74; 75 | 71 |
Đầu 8 | 83; 84 | 82; 89 | 80; 83 |
Đầu 9 | 95; 98 | 97 | 92; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
48 |
Giải bảy |
256 |
436 |
Giải sáu |
7999
6289
4507
|
1781
2453
8428
|
Giải năm |
8319 |
6819 |
Giải tư |
27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
|
07075
86188
79734
10417
23101
21921
73428
|
Giải ba |
96368
37724
|
26787
60492
|
Giải nhì |
68488 |
08147 |
Giải nhất |
87685 |
29610 |
Đặc biệt |
237852 |
350231 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 04; 07 | 01 |
Đầu 1 | 14; 19 | 10; 17; 19 |
Đầu 2 | 24 | 21; 28; 28 |
Đầu 3 | 31; 34; 36 | |
Đầu 4 | 42; 48 | 47; 48 |
Đầu 5 | 52; 56 | 53 |
Đầu 6 | 68 | |
Đầu 7 | 70; 78 | 75 |
Đầu 8 | 85; 85; 88; 89 | 81; 87; 88 |
Đầu 9 | 99 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 32 |
01 |
34 |
Giải bảy |
175 |
257 |
050 |
Giải sáu |
8778
7355
5064
|
2533
5642
4895
|
8234
3180
1952
|
Giải năm |
0189 |
4101 |
3291 |
Giải tư |
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
|
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
|
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
|
Giải ba |
16874
26723
|
26455
73172
|
34481
41596
|
Giải nhì |
14942 |
22600 |
61100 |
Giải nhất |
84659 |
87853 |
73907 |
Đặc biệt |
311461 |
472062 |
289636 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01 | 00; 01; 01 | 00; 02; 07 |
Đầu 1 | 10; 10 | ||
Đầu 2 | 23 | 20 | |
Đầu 3 | 32 | 33; 33; 36 | 34; 34; 36 |
Đầu 4 | 42 | 42; 48 | 43 |
Đầu 5 | 54; 55; 57; 59 | 53; 55; 57 | 50; 52; 55; 56 |
Đầu 6 | 60; 61; 64; 64 | 62; 66 | 64; 64 |
Đầu 7 | 74; 75; 77; 78 | 72 | |
Đầu 8 | 83; 89 | 80; 81; 84 | |
Đầu 9 | 95 | 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 73 |
10 |
Giải bảy |
896 |
209 |
Giải sáu |
7879
6617
8323
|
2306
6729
2629
|
Giải năm |
1935 |
7118 |
Giải tư |
06238
00477
45505
02295
15259
19039
54904
|
63892
94469
07699
56812
00992
79969
81685
|
Giải ba |
67568
38270
|
87090
02444
|
Giải nhì |
43532 |
12576 |
Giải nhất |
15076 |
11838 |
Đặc biệt |
352987 |
295291 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 05 | 06; 09 |
Đầu 1 | 17 | 10; 12; 18 |
Đầu 2 | 23 | 29; 29 |
Đầu 3 | 32; 35; 38; 39 | 38 |
Đầu 4 | 44 | |
Đầu 5 | 59 | |
Đầu 6 | 68 | 69; 69 |
Đầu 7 | 70; 73; 76; 77; 79 | 76 |
Đầu 8 | 87 | 85 |
Đầu 9 | 95; 96 | 90; 91; 92; 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 76 |
05 |
Giải bảy |
072 |
515 |
Giải sáu |
7306
3217
4091
|
3237
8621
7147
|
Giải năm |
0915 |
7617 |
Giải tư |
25313
24351
26589
41370
55378
45047
74824
|
51324
18704
14458
14874
59123
12430
64604
|
Giải ba |
17983
61851
|
49443
86633
|
Giải nhì |
53961 |
64226 |
Giải nhất |
65699 |
34413 |
Đặc biệt |
616267 |
085004 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06 | 04; 04; 04; 05 |
Đầu 1 | 13; 15; 17 | 13; 15; 17 |
Đầu 2 | 24 | 21; 23; 24; 26 |
Đầu 3 | 30; 33; 37 | |
Đầu 4 | 47 | 43; 47 |
Đầu 5 | 51; 51 | 58 |
Đầu 6 | 61; 67 | |
Đầu 7 | 70; 72; 76; 78 | 74 |
Đầu 8 | 83; 89 | |
Đầu 9 | 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 42 |
43 |
Giải bảy |
256 |
209 |
Giải sáu |
2602
0552
9279
|
5422
2173
7821
|
Giải năm |
6353 |
6488 |
Giải tư |
86324
38433
13602
03044
38744
15185
66212
|
89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
|
Giải ba |
58646
17131
|
87891
15453
|
Giải nhì |
96667 |
92372 |
Giải nhất |
79039 |
49780 |
Đặc biệt |
541146 |
732013 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 02 | 09 |
Đầu 1 | 12 | 13 |
Đầu 2 | 24 | 21; 22; 24 |
Đầu 3 | 31; 33; 39 | 35; 35 |
Đầu 4 | 42; 44; 44; 46; 46 | 43; 44 |
Đầu 5 | 52; 53; 56 | 53; 57 |
Đầu 6 | 67 | |
Đầu 7 | 79 | 72; 73 |
Đầu 8 | 85 | 80; 88 |
Đầu 9 | 91; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 71 |
06 |
37 |
Giải bảy |
092 |
273 |
081 |
Giải sáu |
6958
3941
3424
|
5525
7499
9123
|
8995
7809
0900
|
Giải năm |
9615 |
1303 |
9182 |
Giải tư |
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
|
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
|
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
|
Giải ba |
00842
82669
|
12739
60311
|
02914
54157
|
Giải nhì |
89308 |
73165 |
72767 |
Giải nhất |
40973 |
52289 |
26523 |
Đặc biệt |
703638 |
913724 |
480833 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08 | 01; 03; 06 | 00; 09 |
Đầu 1 | 15 | 11 | 14 |
Đầu 2 | 24; 25 | 21; 23; 23; 24; 25; 25; 25 | 23; 27 |
Đầu 3 | 33; 38 | 39 | 33; 37 |
Đầu 4 | 41; 42 | 40 | |
Đầu 5 | 58 | 55 | 57 |
Đầu 6 | 64; 69 | 65 | 63; 67 |
Đầu 7 | 71; 73 | 73 | 73; 77 |
Đầu 8 | 82; 86 | 89 | 81; 82; 86; 88 |
Đầu 9 | 92; 95; 96 | 99 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 74 |
80 |
89 |
Giải bảy |
389 |
223 |
920 |
Giải sáu |
1951
8870
0701
|
0452
8050
2749
|
3025
4725
7531
|
Giải năm |
8241 |
0457 |
5496 |
Giải tư |
98209
21758
47847
36684
46695
01652
74164
|
11604
92706
92383
41986
86718
70394
78414
|
29243
19326
24228
52672
02534
35802
19298
|
Giải ba |
35830
77583
|
12877
92732
|
37073
70099
|
Giải nhì |
09822 |
29883 |
09447 |
Giải nhất |
10866 |
42269 |
25723 |
Đặc biệt |
772702 |
104957 |
888561 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 02; 09 | 04; 06 | 02 |
Đầu 1 | 14; 18 | ||
Đầu 2 | 22 | 23 | 20; 23; 25; 25; 26; 28 |
Đầu 3 | 30 | 32 | 31; 34 |
Đầu 4 | 41; 47 | 49 | 43; 47 |
Đầu 5 | 51; 52; 58 | 50; 52; 57; 57 | |
Đầu 6 | 64; 66 | 69 | 61 |
Đầu 7 | 70; 74 | 77 | 72; 73 |
Đầu 8 | 83; 84; 89 | 80; 83; 83; 86 | 89 |
Đầu 9 | 95 | 94 | 96; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 21 |
45 |
Giải bảy |
160 |
139 |
Giải sáu |
7264
6630
3762
|
4838
6663
2896
|
Giải năm |
6997 |
9291 |
Giải tư |
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
|
91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
|
Giải ba |
15872
87414
|
53447
75906
|
Giải nhì |
12723 |
39989 |
Giải nhất |
56856 |
15090 |
Đặc biệt |
310344 |
596701 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 07 | 01; 06 |
Đầu 1 | 14 | 12 |
Đầu 2 | 21; 23 | 20; 24 |
Đầu 3 | 30 | 34; 38; 39 |
Đầu 4 | 44; 49; 49 | 43; 45; 45; 47 |
Đầu 5 | 50; 56 | |
Đầu 6 | 60; 62; 64; 66 | 63 |
Đầu 7 | 72; 77 | |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 97 | 90; 91; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 80 |
77 |
34 |
Giải bảy |
379 |
500 |
866 |
Giải sáu |
1960
8963
8358
|
2612
4454
3744
|
6291
4304
9178
|
Giải năm |
5402 |
3323 |
7197 |
Giải tư |
30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
|
05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
|
05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
|
Giải ba |
74946
41296
|
47604
38303
|
29808
72494
|
Giải nhì |
75993 |
99440 |
39941 |
Giải nhất |
70721 |
33585 |
93366 |
Đặc biệt |
298865 |
610446 |
370192 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 08 | 00; 03; 04 | 04; 07; 08 |
Đầu 1 | 17 | 12; 17 | 15 |
Đầu 2 | 21 | 23 | 23 |
Đầu 3 | 30 | 34; 39 | |
Đầu 4 | 46 | 40; 44; 46 | 41 |
Đầu 5 | 58 | 51; 54; 55 | 51; 58 |
Đầu 6 | 60; 63; 65 | 66; 66 | |
Đầu 7 | 72; 79 | 73; 76; 77 | 78 |
Đầu 8 | 80; 83 | 85 | |
Đầu 9 | 92; 92; 93; 96 | 90; 96 | 90; 91; 92; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 10 |
58 |
Giải bảy |
474 |
655 |
Giải sáu |
5478
9688
7027
|
9250
0050
9418
|
Giải năm |
0780 |
6529 |
Giải tư |
62111
56272
13370
13694
07823
76785
48046
|
45830
45548
16285
72263
89345
85632
13447
|
Giải ba |
81983
78184
|
25260
50965
|
Giải nhì |
52617 |
99551 |
Giải nhất |
29413 |
29126 |
Đặc biệt |
434253 |
216727 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 10; 11; 13; 17 | 18 |
Đầu 2 | 23; 27 | 26; 27; 29 |
Đầu 3 | 30; 32 | |
Đầu 4 | 46 | 45; 47; 48 |
Đầu 5 | 53 | 50; 50; 51; 55; 58 |
Đầu 6 | 60; 63; 65 | |
Đầu 7 | 70; 72; 74; 78 | |
Đầu 8 | 80; 83; 84; 85; 88 | 85 |
Đầu 9 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 77 |
94 |
Giải bảy |
774 |
586 |
Giải sáu |
9011
2345
9707
|
7798
7041
0457
|
Giải năm |
3673 |
6008 |
Giải tư |
73822
00994
69930
29111
41754
59664
36738
|
94604
38978
68340
16200
87220
05841
49008
|
Giải ba |
94991
02271
|
21064
35764
|
Giải nhì |
28639 |
80801 |
Giải nhất |
21246 |
75104 |
Đặc biệt |
878722 |
273421 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 07 | 00; 01; 04; 04; 08; 08 |
Đầu 1 | 11; 11 | |
Đầu 2 | 22; 22 | 20; 21 |
Đầu 3 | 30; 38; 39 | |
Đầu 4 | 45; 46 | 40; 41; 41 |
Đầu 5 | 54 | 57 |
Đầu 6 | 64 | 64; 64 |
Đầu 7 | 71; 73; 74; 77 | 78 |
Đầu 8 | 86 | |
Đầu 9 | 91; 94 | 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 47 |
24 |
Giải bảy |
851 |
924 |
Giải sáu |
9232
6858
5538
|
2826
3721
6362
|
Giải năm |
9265 |
9224 |
Giải tư |
06674
96187
00704
80697
41617
98302
20891
|
97194
26306
80805
08411
82503
68147
99426
|
Giải ba |
26076
48733
|
19648
87946
|
Giải nhì |
19158 |
36028 |
Giải nhất |
43248 |
63255 |
Đặc biệt |
054011 |
741432 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 04 | 03; 05; 06 |
Đầu 1 | 11; 17 | 11 |
Đầu 2 | 21; 24; 24; 24; 26; 26; 28 | |
Đầu 3 | 32; 33; 38 | 32 |
Đầu 4 | 47; 48 | 46; 47; 48 |
Đầu 5 | 51; 58; 58 | 55 |
Đầu 6 | 65 | 62 |
Đầu 7 | 74; 76 | |
Đầu 8 | 87 | |
Đầu 9 | 91; 97 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 |
04 |
45 |
Giải bảy |
073 |
372 |
089 |
Giải sáu |
5288
3391
9707
|
6409
3424
8490
|
6105
8012
3361
|
Giải năm |
1288 |
3286 |
5737 |
Giải tư |
11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871
|
35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
|
92768
33344
62187
05344
34869
77371
10557
|
Giải ba |
28962
90873
|
19890
61368
|
08280
08886
|
Giải nhì |
36996 |
39719 |
71421 |
Giải nhất |
58285 |
95245 |
47839 |
Đặc biệt |
282354 |
953077 |
830265 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 04; 08; 09 | 05 |
Đầu 1 | 19; 19 | 12 | |
Đầu 2 | 20 | 24 | 21 |
Đầu 3 | 30 | 37; 39 | |
Đầu 4 | 46 | 44; 45 | 44; 44; 45 |
Đầu 5 | 54; 54 | 57 | |
Đầu 6 | 60; 62 | 68; 68; 69 | 61; 65; 68; 69 |
Đầu 7 | 71; 73; 73 | 72; 72; 73; 77 | 71 |
Đầu 8 | 85; 87; 88; 88 | 86 | 80; 86; 87; 89 |
Đầu 9 | 91; 96; 98 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 |
11 |
12 |
Giải bảy |
329 |
086 |
216 |
Giải sáu |
0320
5474
6026
|
8653
9341
3397
|
2322
2186
0895
|
Giải năm |
0959 |
6734 |
2693 |
Giải tư |
82327
18195
33059
41698
60634
40066
60641
|
10844
30134
34641
14508
62969
89042
33762
|
13846
38296
25644
24041
95575
35747
61272
|
Giải ba |
71824
96343
|
55549
43987
|
48436
04798
|
Giải nhì |
84768 |
38080 |
57561 |
Giải nhất |
03120 |
66114 |
18369 |
Đặc biệt |
138651 |
549332 |
383305 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 08 | 05 | |
Đầu 1 | 11; 14 | 12; 16 | |
Đầu 2 | 20; 20; 24; 26; 27; 29 | 22 | |
Đầu 3 | 34 | 32; 34; 34 | 36 |
Đầu 4 | 41; 43 | 41; 41; 42; 44; 49 | 41; 44; 46; 47 |
Đầu 5 | 51; 59; 59 | 53 | |
Đầu 6 | 64; 66; 68 | 62; 69 | 61; 69 |
Đầu 7 | 74 | 72; 75 | |
Đầu 8 | 80; 86; 87 | 86 | |
Đầu 9 | 95; 98 | 97 | 93; 95; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 55 |
49 |
Giải bảy |
514 |
186 |
Giải sáu |
6663
9609
1243
|
1208
3713
1864
|
Giải năm |
7143 |
1982 |
Giải tư |
43095
92047
40809
00219
29597
44053
51566
|
02519
24747
55050
28953
82152
84530
07074
|
Giải ba |
02641
39876
|
65452
90727
|
Giải nhì |
31566 |
51180 |
Giải nhất |
60731 |
03590 |
Đặc biệt |
438103 |
167730 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03; 09; 09 | 08 |
Đầu 1 | 14; 19 | 13; 19 |
Đầu 2 | 27 | |
Đầu 3 | 31 | 30; 30 |
Đầu 4 | 41; 43; 43; 47 | 47; 49 |
Đầu 5 | 53; 55 | 50; 52; 52; 53 |
Đầu 6 | 63; 66; 66 | 64 |
Đầu 7 | 76 | 74 |
Đầu 8 | 80; 82; 86 | |
Đầu 9 | 95; 97 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 |
73 |
05 |
Giải bảy |
386 |
821 |
319 |
Giải sáu |
1835
6525
9051
|
4549
9312
6725
|
5171
8005
9383
|
Giải năm |
7224 |
5277 |
1686 |
Giải tư |
38306
97120
92113
42178
59119
76904
95620
|
43217
14798
94065
73333
87279
15757
82235
|
86572
71095
56390
72192
32936
91894
54426
|
Giải ba |
85011
89262
|
28639
36585
|
49366
80271
|
Giải nhì |
79817 |
88629 |
18623 |
Giải nhất |
19154 |
85147 |
94577 |
Đặc biệt |
654719 |
064540 |
272973 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 06 | 05; 05 | |
Đầu 1 | 11; 13; 17; 19; 19 | 12; 17 | 19 |
Đầu 2 | 20; 20; 20; 24; 25 | 21; 25; 29 | 23; 26 |
Đầu 3 | 35 | 33; 35; 39 | 36 |
Đầu 4 | 40; 47; 49 | ||
Đầu 5 | 51; 54 | 57 | |
Đầu 6 | 62 | 65 | 66 |
Đầu 7 | 78 | 73; 77; 79 | 71; 71; 72; 73; 77 |
Đầu 8 | 86 | 85 | 83; 86 |
Đầu 9 | 98 | 90; 92; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 81 |
61 |
Giải bảy |
273 |
467 |
Giải sáu |
7872
6620
2583
|
7244
5002
8988
|
Giải năm |
6940 |
4731 |
Giải tư |
30647
78226
98746
76543
14492
25710
73457
|
86979
78184
63711
92970
29486
53733
71379
|
Giải ba |
23711
60219
|
23817
88962
|
Giải nhì |
31465 |
70507 |
Giải nhất |
95912 |
40848 |
Đặc biệt |
638534 |
701722 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 07 | |
Đầu 1 | 10; 11; 12; 19 | 11; 17 |
Đầu 2 | 20; 26 | 22 |
Đầu 3 | 34 | 31; 33 |
Đầu 4 | 40; 43; 46; 47 | 44; 48 |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 65 | 61; 62; 67 |
Đầu 7 | 72; 73 | 70; 79; 79 |
Đầu 8 | 81; 83 | 84; 86; 88 |
Đầu 9 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
62 |
Giải bảy |
334 |
600 |
Giải sáu |
5510
0207
7717
|
7461
6247
1976
|
Giải năm |
6668 |
7012 |
Giải tư |
63776
77700
98361
33431
01013
49511
06898
|
97413
57930
97660
76725
90271
80319
78187
|
Giải ba |
87968
83761
|
12942
70952
|
Giải nhì |
56636 |
73690 |
Giải nhất |
83713 |
56086 |
Đặc biệt |
100818 |
292576 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 07 | 00 |
Đầu 1 | 10; 11; 13; 13; 17; 18 | 12; 13; 19 |
Đầu 2 | 25 | |
Đầu 3 | 31; 34; 36 | 30 |
Đầu 4 | 42; 47 | |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | 61; 61; 61; 68; 68 | 60; 61; 62 |
Đầu 7 | 76 | 71; 76; 76 |
Đầu 8 | 86; 87 | |
Đầu 9 | 98 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
04 |
Giải bảy |
144 |
333 |
Giải sáu |
0466
8220
4708
|
4544
8236
4782
|
Giải năm |
2485 |
4450 |
Giải tư |
10967
68312
11242
14508
95171
52269
53640
|
38529
57927
93622
34392
66279
18877
78991
|
Giải ba |
57128
46583
|
97361
62123
|
Giải nhì |
55408 |
06167 |
Giải nhất |
21890 |
41902 |
Đặc biệt |
896433 |
751830 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08; 08; 08 | 02; 04 |
Đầu 1 | 12 | |
Đầu 2 | 20; 28 | 22; 23; 27; 29 |
Đầu 3 | 33 | 30; 33; 36 |
Đầu 4 | 40; 42; 44 | 44 |
Đầu 5 | 50 | |
Đầu 6 | 66; 67; 69 | 61; 67 |
Đầu 7 | 71 | 77; 79 |
Đầu 8 | 83; 85 | 82 |
Đầu 9 | 90; 93 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 |
31 |
89 |
Giải bảy |
919 |
397 |
412 |
Giải sáu |
0278
2369
6387
|
0920
4802
9682
|
7929
6957
8412
|
Giải năm |
7439 |
2748 |
6277 |
Giải tư |
46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
|
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
|
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
|
Giải ba |
18617
36482
|
73300
19080
|
03038
71290
|
Giải nhì |
16610 |
01701 |
45187 |
Giải nhất |
47634 |
57120 |
52044 |
Đặc biệt |
789860 |
621104 |
200674 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 00; 01; 02; 04 | 01 |
Đầu 1 | 10; 17; 19 | 12; 12 | |
Đầu 2 | 20; 20; 20 | 26; 29 | |
Đầu 3 | 30; 31; 34; 39 | 31; 36 | 38 |
Đầu 4 | 40 | 46; 48 | 44 |
Đầu 5 | 57; 57 | ||
Đầu 6 | 60; 65; 69 | 68; 69 | 63; 63 |
Đầu 7 | 76; 78; 78 | 73 | 74; 77; 77 |
Đầu 8 | 82; 84; 87 | 80; 82 | 87; 89 |
Đầu 9 | 97; 99 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 33 |
68 |
67 |
Giải bảy |
369 |
779 |
816 |
Giải sáu |
1462
8573
7640
|
2768
6842
2070
|
0158
4909
8827
|
Giải năm |
1649 |
0081 |
6866 |
Giải tư |
89689
35618
70272
16468
40823
91745
43615
|
11872
43115
02567
19403
47267
75542
73631
|
83066
05574
32582
23240
41040
63460
82911
|
Giải ba |
78639
82753
|
09783
34851
|
49932
72430
|
Giải nhì |
11300 |
09867 |
33141 |
Giải nhất |
42285 |
65053 |
17946 |
Đặc biệt |
083563 |
118851 |
582191 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00 | 03 | 09 |
Đầu 1 | 15; 18 | 15 | 11; 16 |
Đầu 2 | 23 | 27 | |
Đầu 3 | 33; 39 | 31 | 30; 32 |
Đầu 4 | 40; 45; 49 | 42; 42 | 40; 40; 41; 46 |
Đầu 5 | 53 | 51; 51; 53 | 58 |
Đầu 6 | 62; 63; 68; 69 | 67; 67; 67; 68; 68 | 60; 66; 66; 67 |
Đầu 7 | 72; 73 | 70; 72; 79 | 74 |
Đầu 8 | 85; 89 | 81; 83 | 82 |
Đầu 9 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 56 |
22 |
Giải bảy |
669 |
439 |
Giải sáu |
4443
9378
6843
|
0194
1036
4366
|
Giải năm |
6578 |
1695 |
Giải tư |
52506
04761
58187
24147
13014
81005
35205
|
37959
00883
93540
77850
32031
47522
41246
|
Giải ba |
01143
69571
|
48220
18429
|
Giải nhì |
57879 |
49184 |
Giải nhất |
39031 |
77751 |
Đặc biệt |
932220 |
863745 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 05; 06 | |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 20 | 20; 22; 22; 29 |
Đầu 3 | 31 | 31; 36; 39 |
Đầu 4 | 43; 43; 43; 47 | 40; 45; 46 |
Đầu 5 | 56 | 50; 51; 59 |
Đầu 6 | 61; 69 | 66 |
Đầu 7 | 71; 78; 78; 79 | |
Đầu 8 | 87 | 83; 84 |
Đầu 9 | 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 71 |
52 |
29 |
Giải bảy |
576 |
314 |
047 |
Giải sáu |
1433
6001
6879
|
9206
7289
9649
|
6271
5994
1644
|
Giải năm |
5000 |
0768 |
1298 |
Giải tư |
97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
|
29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
|
34237
48646
48161
31592
19489
20183
92284
|
Giải ba |
65624
55394
|
13299
71322
|
12953
35723
|
Giải nhì |
77601 |
38491 |
22728 |
Giải nhất |
50170 |
97281 |
20295 |
Đặc biệt |
586782 |
933246 |
367590 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 01; 01 | 06 | |
Đầu 1 | 13; 13; 14; 19 | ||
Đầu 2 | 24 | 22 | 23; 28; 29 |
Đầu 3 | 33 | 34 | 37 |
Đầu 4 | 41; 43 | 46; 46; 49 | 44; 46; 47 |
Đầu 5 | 57 | 52 | 53 |
Đầu 6 | 68 | 61 | |
Đầu 7 | 70; 71; 73; 76; 77; 79 | 73; 78 | 71 |
Đầu 8 | 82; 82 | 81; 89 | 83; 84; 89 |
Đầu 9 | 91; 94 | 91; 99 | 90; 92; 94; 95; 98 |