Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 16 |
43 |
19 |
Giải bảy |
859 |
344 |
807 |
Giải sáu |
0337
1330
6261
|
7178
4433
6619
|
0617
7311
2860
|
Giải năm |
0448 |
9668 |
3696 |
Giải tư |
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
|
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
|
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
|
Giải ba |
33939
99557
|
94722
53059
|
20330
68016
|
Giải nhì |
36897 |
79262 |
95092 |
Giải nhất |
73140 |
15611 |
91067 |
Đặc biệt |
807242 |
395088 |
902792 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04 | 08 | 07; 09 |
Đầu 1 | 16; 18 | 11; 11; 19 | 11; 13; 16; 17; 18; 19 |
Đầu 2 | 22 | ||
Đầu 3 | 30; 37; 39 | 33 | 30 |
Đầu 4 | 40; 42; 42; 48; 48 | 43; 44 | |
Đầu 5 | 55; 57; 57; 59 | 54; 59; 59 | |
Đầu 6 | 60; 61 | 62; 68; 69 | 60; 65; 67 |
Đầu 7 | 71; 78 | 79 | |
Đầu 8 | 85; 88 | ||
Đầu 9 | 97 | 92; 92; 95; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 12 |
36 |
78 |
Giải bảy |
161 |
547 |
369 |
Giải sáu |
9224
2653
3734
|
3408
9473
6937
|
1870
3072
4402
|
Giải năm |
1540 |
8012 |
4638 |
Giải tư |
09060
56289
68735
46341
62213
08031
73982
|
07289
16993
86343
23480
50977
19107
16941
|
02222
99987
26188
45104
87605
64033
34433
|
Giải ba |
60033
59165
|
53540
91056
|
38701
39498
|
Giải nhì |
79519 |
61575 |
39619 |
Giải nhất |
92692 |
73399 |
45427 |
Đặc biệt |
352055 |
768154 |
424362 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 07; 08 | 01; 02; 04; 05 | |
Đầu 1 | 12; 13; 19 | 12 | 19 |
Đầu 2 | 24 | 22; 27 | |
Đầu 3 | 31; 33; 34; 35 | 36; 37 | 33; 33; 38 |
Đầu 4 | 40; 41 | 40; 41; 43; 47 | |
Đầu 5 | 53; 55 | 54; 56 | |
Đầu 6 | 60; 61; 65 | 62; 69 | |
Đầu 7 | 73; 75; 77 | 70; 72; 78 | |
Đầu 8 | 82; 89 | 80; 89 | 87; 88 |
Đầu 9 | 92 | 93; 99 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 17 |
82 |
Giải bảy |
439 |
962 |
Giải sáu |
2698
6559
0138
|
4724
0161
2314
|
Giải năm |
8512 |
8120 |
Giải tư |
63237
63851
03342
21107
70567
98155
59334
|
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
|
Giải ba |
69084
67700
|
85766
86949
|
Giải nhì |
94097 |
41795 |
Giải nhất |
72456 |
07657 |
Đặc biệt |
726360 |
616590 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 07 | 05 |
Đầu 1 | 12; 17 | 14 |
Đầu 2 | 20; 24 | |
Đầu 3 | 34; 37; 38; 39 | 37 |
Đầu 4 | 42 | 46; 49 |
Đầu 5 | 51; 55; 56; 59 | 57; 57 |
Đầu 6 | 60; 67 | 61; 62; 66 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 84 | 82; 84 |
Đầu 9 | 97; 98 | 90; 95; 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 47 |
31 |
39 |
Giải bảy |
616 |
857 |
932 |
Giải sáu |
7098
8513
0509
|
9577
8533
6774
|
2748
8440
0432
|
Giải năm |
0239 |
1094 |
5665 |
Giải tư |
98709
33428
85010
26331
98205
16935
08352
|
04072
54722
17045
39682
66250
93242
39593
|
21059
04218
13810
48376
58599
81482
88704
|
Giải ba |
30233
17306
|
50311
36651
|
74364
90783
|
Giải nhì |
34870 |
97745 |
64688 |
Giải nhất |
16682 |
25325 |
30903 |
Đặc biệt |
579838 |
547014 |
413452 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 06; 09; 09 | 03; 04 | |
Đầu 1 | 10; 13; 16 | 11; 14 | 10; 18 |
Đầu 2 | 28 | 22; 25 | |
Đầu 3 | 31; 33; 35; 38; 39 | 31; 33 | 32; 32; 39 |
Đầu 4 | 47 | 42; 45; 45 | 40; 48 |
Đầu 5 | 52 | 50; 51; 57 | 52; 59 |
Đầu 6 | 64; 65 | ||
Đầu 7 | 70 | 72; 74; 77 | 76 |
Đầu 8 | 82 | 82 | 82; 83; 88 |
Đầu 9 | 98 | 93; 94 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 45 |
97 |
Giải bảy |
760 |
594 |
Giải sáu |
7428
1792
3928
|
4813
6446
5591
|
Giải năm |
4526 |
4170 |
Giải tư |
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
|
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
|
Giải ba |
59125
05699
|
22491
80138
|
Giải nhì |
54449 |
70383 |
Giải nhất |
08567 |
57197 |
Đặc biệt |
443868 |
682302 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 04 | |
Đầu 1 | 13 | |
Đầu 2 | 25; 26; 28; 28 | 22; 22 |
Đầu 3 | 36 | 38 |
Đầu 4 | 45; 49 | 46 |
Đầu 5 | 54 | |
Đầu 6 | 60; 66; 67; 68 | 61 |
Đầu 7 | 71 | 70; 72; 77 |
Đầu 8 | 81; 83 | |
Đầu 9 | 91; 92; 94; 99; 99 | 91; 91; 94; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 04 |
38 |
Giải bảy |
730 |
337 |
Giải sáu |
1017
7783
6092
|
9097
6553
2301
|
Giải năm |
9442 |
5402 |
Giải tư |
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
|
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
|
Giải ba |
11073
19188
|
55954
05322
|
Giải nhì |
59605 |
84892 |
Giải nhất |
91162 |
81585 |
Đặc biệt |
152875 |
925411 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 04; 05 | 01; 02 |
Đầu 1 | 17 | 11; 15; 19 |
Đầu 2 | 21; 22 | |
Đầu 3 | 30 | 35; 37; 38; 38 |
Đầu 4 | 42; 44 | 46 |
Đầu 5 | 53; 54 | |
Đầu 6 | 62; 62 | |
Đầu 7 | 71; 71; 73; 75 | 74 |
Đầu 8 | 83; 85; 88 | 85 |
Đầu 9 | 92; 92 | 92; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
55 |
Giải bảy |
993 |
881 |
Giải sáu |
7837
9281
7632
|
7479
1702
1026
|
Giải năm |
4581 |
3013 |
Giải tư |
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
|
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
|
Giải ba |
66070
35839
|
06949
69566
|
Giải nhì |
32589 |
41152 |
Giải nhất |
98040 |
67643 |
Đặc biệt |
250989 |
820567 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | |
Đầu 1 | 13 | |
Đầu 2 | 23; 28 | 22; 26; 27 |
Đầu 3 | 32; 35; 37; 38; 38; 39 | |
Đầu 4 | 40; 43 | 43; 49 |
Đầu 5 | 52; 55; 56; 57 | |
Đầu 6 | 61; 66; 67 | |
Đầu 7 | 70 | 76; 79 |
Đầu 8 | 81; 81; 83; 87; 89; 89 | 81; 89 |
Đầu 9 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 28 |
74 |
00 |
Giải bảy |
996 |
186 |
512 |
Giải sáu |
9917
5103
7469
|
5654
1949
0846
|
6301
7352
1738
|
Giải năm |
7197 |
3703 |
7643 |
Giải tư |
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
|
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
|
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
|
Giải ba |
08112
08038
|
87957
36239
|
82864
02890
|
Giải nhì |
44375 |
81629 |
64097 |
Giải nhất |
61746 |
54608 |
46060 |
Đặc biệt |
991152 |
192489 |
503113 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 03; 08; 09 | 00; 01 |
Đầu 1 | 12; 15; 15; 17 | 10; 12; 13; 14 | |
Đầu 2 | 28; 29 | 29 | 26 |
Đầu 3 | 31; 38 | 39 | 38 |
Đầu 4 | 46 | 43; 46; 49 | 40; 43 |
Đầu 5 | 52 | 51; 53; 54; 57 | 52; 54 |
Đầu 6 | 69 | 60; 64 | |
Đầu 7 | 71; 75; 79 | 74; 75; 79 | 74 |
Đầu 8 | 89 | 86; 89 | 89 |
Đầu 9 | 96; 97 | 94 | 90; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 |
14 |
52 |
Giải bảy |
388 |
947 |
052 |
Giải sáu |
7947
3936
8300
|
5035
9974
9024
|
2237
4689
2738
|
Giải năm |
1133 |
4376 |
1900 |
Giải tư |
39891
22764
50187
06450
37739
93065
83230
|
54762
52518
51582
06801
32415
91967
18397
|
77520
29739
16827
63296
63709
93217
35881
|
Giải ba |
76726
89250
|
17956
42662
|
27233
61923
|
Giải nhì |
48091 |
25841 |
13982 |
Giải nhất |
16282 |
44092 |
80335 |
Đặc biệt |
162056 |
193251 |
396664 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00 | 01 | 00; 09 |
Đầu 1 | 14; 15; 18 | 17 | |
Đầu 2 | 20; 26 | 24 | 20; 23; 27 |
Đầu 3 | 30; 33; 36; 39 | 35 | 33; 35; 37; 38; 39 |
Đầu 4 | 47 | 41; 47 | |
Đầu 5 | 50; 50; 56 | 51; 56 | 52; 52 |
Đầu 6 | 64; 65 | 62; 62; 67 | 64 |
Đầu 7 | 74; 76 | ||
Đầu 8 | 82; 87; 88 | 82 | 81; 82; 89 |
Đầu 9 | 91; 91 | 92; 97 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
18 |
Giải bảy |
479 |
972 |
Giải sáu |
5332
5923
7301
|
4332
1697
3408
|
Giải năm |
7166 |
9732 |
Giải tư |
57137
76604
56646
46700
46971
31307
08375
|
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
|
Giải ba |
77512
88304
|
19929
71103
|
Giải nhì |
85898 |
51549 |
Giải nhất |
58772 |
47865 |
Đặc biệt |
008348 |
609514 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 01; 04; 04; 07 | 03; 08 |
Đầu 1 | 12 | 14; 15; 16; 18 |
Đầu 2 | 23 | 29 |
Đầu 3 | 32; 37 | 32; 32 |
Đầu 4 | 46; 48 | 45; 47; 49 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 66 | 65; 68 |
Đầu 7 | 71; 72; 75; 79 | 72 |
Đầu 8 | 83 | 83 |
Đầu 9 | 98 | 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 |
30 |
38 |
Giải bảy |
691 |
415 |
304 |
Giải sáu |
5767
0375
8237
|
0313
1799
0065
|
2294
7618
0324
|
Giải năm |
0417 |
2021 |
8028 |
Giải tư |
72130
10608
75333
90784
51519
84019
36016
|
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
|
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
|
Giải ba |
76895
72274
|
71347
61128
|
06285
42889
|
Giải nhì |
96805 |
86848 |
94692 |
Giải nhất |
89335 |
77519 |
89693 |
Đặc biệt |
509339 |
227879 |
588741 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 08 | 01 | 04; 09 |
Đầu 1 | 16; 17; 19; 19 | 13; 14; 15; 19 | 18 |
Đầu 2 | 24 | 21; 25; 28 | 24; 28; 29 |
Đầu 3 | 30; 33; 35; 37; 39 | 30 | 32; 38 |
Đầu 4 | 47; 48 | 41; 41; 48 | |
Đầu 5 | 59 | ||
Đầu 6 | 67 | 62; 65 | |
Đầu 7 | 74; 75 | 79; 79 | |
Đầu 8 | 84 | 85; 89 | |
Đầu 9 | 91; 95 | 91; 94; 99 | 91; 92; 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 62 |
07 |
Giải bảy |
643 |
232 |
Giải sáu |
7404
5959
1477
|
2874
3856
7673
|
Giải năm |
1620 |
4629 |
Giải tư |
63991
06440
75527
29839
83261
02230
49778
|
80779
26994
35867
35197
59331
62153
28942
|
Giải ba |
77342
47909
|
42210
30491
|
Giải nhì |
19259 |
42587 |
Giải nhất |
05687 |
68384 |
Đặc biệt |
247458 |
010427 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 09 | 07 |
Đầu 1 | 10 | |
Đầu 2 | 20; 27 | 27; 29 |
Đầu 3 | 30; 39 | 31; 32 |
Đầu 4 | 40; 42; 43 | 42 |
Đầu 5 | 58; 59; 59 | 53; 56 |
Đầu 6 | 61; 62 | 67 |
Đầu 7 | 77; 78 | 73; 74; 79 |
Đầu 8 | 87 | 84; 87 |
Đầu 9 | 91 | 91; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 90 |
51 |
Giải bảy |
622 |
954 |
Giải sáu |
5954
1518
8605
|
2901
8577
0635
|
Giải năm |
5702 |
3389 |
Giải tư |
10730
84943
06980
84781
58046
43186
30300
|
50265
64453
93201
80778
63434
83330
41815
|
Giải ba |
65057
12987
|
13796
25769
|
Giải nhì |
23510 |
18045 |
Giải nhất |
65470 |
83667 |
Đặc biệt |
307971 |
060230 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 02; 05 | 01; 01 |
Đầu 1 | 10; 18 | 15 |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 30 | 30; 30; 34; 35 |
Đầu 4 | 43; 46 | 45 |
Đầu 5 | 54; 57 | 51; 53; 54 |
Đầu 6 | 65; 67; 69 | |
Đầu 7 | 70; 71 | 77; 78 |
Đầu 8 | 80; 81; 86; 87 | 89 |
Đầu 9 | 90 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
14 |
Giải bảy |
816 |
019 |
Giải sáu |
5690
8795
9271
|
0827
1431
0903
|
Giải năm |
1184 |
7899 |
Giải tư |
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
|
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
|
Giải ba |
52234
08719
|
33140
58061
|
Giải nhì |
07330 |
86232 |
Giải nhất |
32139 |
41616 |
Đặc biệt |
253924 |
279089 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | 03 |
Đầu 1 | 12; 16; 18; 19 | 13; 14; 16; 19 |
Đầu 2 | 24; 27 | 20; 27 |
Đầu 3 | 30; 34; 39 | 30; 31; 32 |
Đầu 4 | 40 | |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 68 | 61; 63; 64; 65 |
Đầu 7 | 71; 71 | 74 |
Đầu 8 | 82; 84 | 89 |
Đầu 9 | 90; 95; 97 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 17 |
43 |
06 |
Giải bảy |
256 |
161 |
091 |
Giải sáu |
7887
6420
0971
|
2251
6055
8911
|
4677
9680
5588
|
Giải năm |
9546 |
5872 |
5829 |
Giải tư |
88449
93356
55429
83437
21552
15678
74579
|
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
|
26331
00920
18453
21767
70129
25088
30548
|
Giải ba |
91907
36410
|
27913
34901
|
41967
93082
|
Giải nhì |
28039 |
43832 |
21347 |
Giải nhất |
02887 |
56005 |
95905 |
Đặc biệt |
164883 |
069880 |
042268 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 01; 05; 07 | 05; 06 |
Đầu 1 | 10; 17 | 11; 13; 17 | |
Đầu 2 | 20; 29 | 20; 29; 29 | |
Đầu 3 | 37; 39 | 31; 32 | 31 |
Đầu 4 | 46; 49 | 40; 43 | 47; 48 |
Đầu 5 | 52; 56; 56 | 51; 55 | 53 |
Đầu 6 | 61 | 67; 67; 68 | |
Đầu 7 | 71; 78; 79 | 71; 72; 72 | 77 |
Đầu 8 | 83; 87; 87 | 80 | 80; 82; 88; 88 |
Đầu 9 | 91 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 62 |
89 |
84 |
Giải bảy |
754 |
383 |
318 |
Giải sáu |
3057
5367
1913
|
4305
3878
9968
|
7491
7102
6555
|
Giải năm |
0842 |
1725 |
1354 |
Giải tư |
79560
93843
06072
60054
09363
41980
52707
|
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
|
95883
24306
07618
56359
03474
97868
55819
|
Giải ba |
07111
05574
|
42764
52979
|
58980
24589
|
Giải nhì |
39381 |
34714 |
20960 |
Giải nhất |
73951 |
69461 |
07521 |
Đặc biệt |
638738 |
199333 |
933338 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 07 | 05 | 02; 06 |
Đầu 1 | 11; 13 | 13; 14 | 18; 18; 19 |
Đầu 2 | 25 | 21 | |
Đầu 3 | 38 | 30; 33 | 38 |
Đầu 4 | 42; 43 | ||
Đầu 5 | 51; 54; 54; 57 | 54 | 54; 55; 59 |
Đầu 6 | 60; 62; 63; 67 | 61; 62; 64; 66; 68 | 60; 68 |
Đầu 7 | 72; 74 | 75; 78; 78; 79 | 74 |
Đầu 8 | 80; 81 | 83; 89 | 80; 83; 84; 89 |
Đầu 9 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 76 |
49 |
Giải bảy |
686 |
028 |
Giải sáu |
1063
1278
7654
|
9900
3311
2393
|
Giải năm |
6963 |
6565 |
Giải tư |
72070
00444
68194
16492
63883
44700
80521
|
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
|
Giải ba |
26540
29524
|
71560
89834
|
Giải nhì |
91901 |
11661 |
Giải nhất |
07428 |
47619 |
Đặc biệt |
449058 |
666650 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 01 | 00; 01 |
Đầu 1 | 11; 15; 19; 19 | |
Đầu 2 | 21; 24; 28 | 28; 29 |
Đầu 3 | 30; 34 | |
Đầu 4 | 40; 44 | 49 |
Đầu 5 | 54; 58 | 50; 52 |
Đầu 6 | 63; 63 | 60; 61; 65 |
Đầu 7 | 70; 76; 78 | |
Đầu 8 | 83; 86 | 83 |
Đầu 9 | 92; 94 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 43 |
25 |
34 |
Giải bảy |
437 |
954 |
570 |
Giải sáu |
8761
8614
8569
|
2028
4472
8091
|
3524
3462
3078
|
Giải năm |
3818 |
1295 |
8640 |
Giải tư |
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
|
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
|
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
|
Giải ba |
39807
74150
|
76095
98169
|
44022
41171
|
Giải nhì |
73682 |
49411 |
58484 |
Giải nhất |
92864 |
57948 |
45160 |
Đặc biệt |
987011 |
758980 |
569766 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 07; 07 | 03 | |
Đầu 1 | 11; 11; 14; 18 | 11 | |
Đầu 2 | 25 | 25; 26; 28 | 22; 24; 24 |
Đầu 3 | 31; 37 | 34 | |
Đầu 4 | 43 | 47; 48 | 40; 40 |
Đầu 5 | 50 | 54 | 54; 58 |
Đầu 6 | 61; 64; 67; 69 | 69 | 60; 62; 66 |
Đầu 7 | 75 | 71; 72; 73 | 70; 71; 76; 78 |
Đầu 8 | 82; 85 | 80; 85 | 84; 87; 89 |
Đầu 9 | 90; 91; 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
95 |
Giải bảy |
895 |
323 |
Giải sáu |
3792
2065
9464
|
6164
1882
7845
|
Giải năm |
1355 |
5567 |
Giải tư |
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
|
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
|
Giải ba |
85082
03485
|
92789
15797
|
Giải nhì |
98341 |
36437 |
Giải nhất |
94365 |
35275 |
Đặc biệt |
278820 |
700962 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 | 05 |
Đầu 1 | 13 | 14 |
Đầu 2 | 20 | 22; 23; 23 |
Đầu 3 | 31 | 37 |
Đầu 4 | 41 | 45 |
Đầu 5 | 55 | 57 |
Đầu 6 | 60; 64; 65; 65 | 62; 64; 67 |
Đầu 7 | 77 | 70; 75 |
Đầu 8 | 82; 85 | 82; 83; 89 |
Đầu 9 | 92; 92; 93; 95; 98 | 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
52 |
Giải bảy |
512 |
431 |
Giải sáu |
8296
6644
3318
|
5235
8437
5150
|
Giải năm |
9475 |
5847 |
Giải tư |
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
|
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
|
Giải ba |
64847
77526
|
17434
45546
|
Giải nhì |
08196 |
16378 |
Giải nhất |
60791 |
52352 |
Đặc biệt |
253839 |
516371 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 08 | |
Đầu 1 | 12; 18 | |
Đầu 2 | 25; 26 | |
Đầu 3 | 30; 33; 34; 38; 39; 39 | 31; 34; 35; 37 |
Đầu 4 | 40; 44; 47 | 46; 47; 48 |
Đầu 5 | 50; 52; 52; 56 | |
Đầu 6 | 65 | |
Đầu 7 | 75 | 71; 78 |
Đầu 8 | 84; 88 | |
Đầu 9 | 91; 96; 96 | 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 85 |
60 |
Giải bảy |
024 |
018 |
Giải sáu |
1059
4902
9317
|
1831
1131
7335
|
Giải năm |
1032 |
7852 |
Giải tư |
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
|
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
|
Giải ba |
86338
33170
|
60479
20151
|
Giải nhì |
08949 |
12303 |
Giải nhất |
95620 |
08176 |
Đặc biệt |
903242 |
906388 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | 03; 07 |
Đầu 1 | 15; 17 | 18 |
Đầu 2 | 20; 24 | 28 |
Đầu 3 | 32; 38 | 30; 31; 31; 35 |
Đầu 4 | 42; 49 | 44 |
Đầu 5 | 59; 59 | 51; 52 |
Đầu 6 | 63 | 60; 66 |
Đầu 7 | 70 | 70; 76; 79 |
Đầu 8 | 85 | 88 |
Đầu 9 | 91; 93; 96; 97 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 21 |
95 |
45 |
Giải bảy |
352 |
647 |
339 |
Giải sáu |
1533
3615
4710
|
0671
4408
8966
|
8594
9348
8576
|
Giải năm |
8118 |
4498 |
8225 |
Giải tư |
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
|
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
|
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
|
Giải ba |
55723
27991
|
78835
28473
|
73466
75246
|
Giải nhì |
05727 |
76491 |
88670 |
Giải nhất |
58011 |
69899 |
10228 |
Đặc biệt |
661321 |
382358 |
663408 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 09 | 08 | 06; 08 |
Đầu 1 | 10; 11; 15; 15; 18 | 13 | |
Đầu 2 | 21; 21; 23; 27 | 22 | 25; 28 |
Đầu 3 | 33; 38 | 34; 35 | 34; 39 |
Đầu 4 | 47 | 45; 46; 48 | |
Đầu 5 | 52; 58 | 50; 58 | |
Đầu 6 | 63; 65; 66 | 66 | |
Đầu 7 | 71; 73 | 70; 71; 71; 76 | |
Đầu 8 | 80; 87 | 82; 85 | |
Đầu 9 | 91; 96; 98 | 91; 95; 98; 99 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 |
21 |
64 |
Giải bảy |
782 |
707 |
380 |
Giải sáu |
1025
0181
7750
|
2447
3212
1949
|
9869
8197
0772
|
Giải năm |
5052 |
4409 |
8721 |
Giải tư |
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
|
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
|
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
|
Giải ba |
47450
67002
|
42423
15364
|
00641
56245
|
Giải nhì |
94262 |
58481 |
49728 |
Giải nhất |
43467 |
24610 |
30454 |
Đặc biệt |
596794 |
921470 |
018787 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 08 | 04; 07; 09 | |
Đầu 1 | 16 | 10; 12 | 11 |
Đầu 2 | 25 | 21; 23 | 21; 24; 28 |
Đầu 3 | 30; 31 | ||
Đầu 4 | 47; 49 | 41; 45 | |
Đầu 5 | 50; 50; 52 | 59 | 54; 59 |
Đầu 6 | 61; 62; 63; 67 | 60; 64 | 64; 65; 69 |
Đầu 7 | 70; 79 | 71; 72 | |
Đầu 8 | 81; 82; 87 | 81; 83 | 80; 83; 87 |
Đầu 9 | 90; 94 | 98; 99 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 81 |
18 |
Giải bảy |
591 |
934 |
Giải sáu |
7617
7799
7518
|
5479
8848
9073
|
Giải năm |
8648 |
3613 |
Giải tư |
88933
72830
20116
41307
35758
06419
91771
|
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
|
Giải ba |
58543
31638
|
72162
83589
|
Giải nhì |
21293 |
98326 |
Giải nhất |
37067 |
89123 |
Đặc biệt |
433233 |
435861 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 07 | 05; 08 |
Đầu 1 | 16; 17; 18; 19 | 13; 18; 18 |
Đầu 2 | 23; 26; 26 | |
Đầu 3 | 30; 33; 33; 38 | 34 |
Đầu 4 | 43; 48 | 48; 48 |
Đầu 5 | 58 | |
Đầu 6 | 67 | 61; 62 |
Đầu 7 | 71 | 73; 79 |
Đầu 8 | 81 | 89 |
Đầu 9 | 91; 93; 99 | 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 74 |
18 |
42 |
Giải bảy |
989 |
400 |
759 |
Giải sáu |
5985
9231
1046
|
3114
8107
7049
|
8459
0532
2233
|
Giải năm |
0398 |
0469 |
8074 |
Giải tư |
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
|
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
|
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
|
Giải ba |
88467
02281
|
72701
92538
|
86888
60716
|
Giải nhì |
14423 |
89364 |
11976 |
Giải nhất |
61434 |
23200 |
12789 |
Đặc biệt |
875543 |
943345 |
274609 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 08 | 00; 00; 01; 02; 07; 08 | 03; 09 |
Đầu 1 | 14; 18 | 11; 11; 13; 16 | |
Đầu 2 | 23; 25; 29 | 22 | |
Đầu 3 | 30; 31; 34 | 35; 38; 39 | 32; 33 |
Đầu 4 | 43; 46 | 45; 47; 47; 49 | 42 |
Đầu 5 | 57 | 59; 59 | |
Đầu 6 | 67 | 64; 69 | 67 |
Đầu 7 | 72; 74; 77 | 74; 76 | |
Đầu 8 | 81; 82; 85; 89 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 98 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 72 |
28 |
Giải bảy |
400 |
503 |
Giải sáu |
9602
9957
9125
|
4504
5537
9585
|
Giải năm |
5924 |
9157 |
Giải tư |
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
|
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
|
Giải ba |
42077
64444
|
59226
84942
|
Giải nhì |
32854 |
31626 |
Giải nhất |
19976 |
93134 |
Đặc biệt |
722917 |
443916 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 02 | 03; 04 |
Đầu 1 | 17 | 16; 16 |
Đầu 2 | 24; 25 | 26; 26; 28 |
Đầu 3 | 32; 34; 34; 37 | |
Đầu 4 | 44; 48 | 42 |
Đầu 5 | 52; 54; 56; 57; 59 | 57; 58; 58 |
Đầu 6 | 65 | |
Đầu 7 | 72; 76; 77 | |
Đầu 8 | 85 | |
Đầu 9 | 95; 97 | 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 68 |
71 |
Giải bảy |
884 |
232 |
Giải sáu |
2592
8387
2605
|
7520
5355
0254
|
Giải năm |
1157 |
6111 |
Giải tư |
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
|
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
|
Giải ba |
45024
38626
|
15038
05598
|
Giải nhì |
92912 |
14031 |
Giải nhất |
54285 |
15759 |
Đặc biệt |
915617 |
784924 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 05; 07 | 02; 09 |
Đầu 1 | 12; 16; 16; 17 | 11 |
Đầu 2 | 24; 26 | 20; 24 |
Đầu 3 | 30 | 31; 32; 38; 38 |
Đầu 4 | 40 | |
Đầu 5 | 51; 57 | 54; 55; 59; 59 |
Đầu 6 | 64; 68 | 64 |
Đầu 7 | 71 | 71 |
Đầu 8 | 84; 85; 87 | 80 |
Đầu 9 | 92 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
65 |
Giải bảy |
538 |
558 |
Giải sáu |
6373
7906
5112
|
9208
1712
8591
|
Giải năm |
4112 |
1395 |
Giải tư |
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
|
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
|
Giải ba |
83764
81812
|
13597
29680
|
Giải nhì |
56043 |
37573 |
Giải nhất |
94152 |
44799 |
Đặc biệt |
669872 |
416593 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 06 | 04; 08 |
Đầu 1 | 12; 12; 12 | 10; 12; 12 |
Đầu 2 | 28 | 28 |
Đầu 3 | 38 | |
Đầu 4 | 43; 48 | |
Đầu 5 | 52 | 52; 53; 58 |
Đầu 6 | 62; 64 | 65 |
Đầu 7 | 70; 72; 73; 73; 74 | 73 |
Đầu 8 | 89 | 80; 87 |
Đầu 9 | 91; 93; 95; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 |
43 |
71 |
Giải bảy |
715 |
901 |
852 |
Giải sáu |
8808
7579
1614
|
2175
1619
4485
|
5409
4722
4066
|
Giải năm |
1202 |
6983 |
4091 |
Giải tư |
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
|
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
|
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
|
Giải ba |
59596
42231
|
29442
79152
|
76715
12340
|
Giải nhì |
44556 |
26248 |
35770 |
Giải nhất |
13873 |
85054 |
98792 |
Đặc biệt |
497843 |
749729 |
081806 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 08; 09 | 01 | 06; 09 |
Đầu 1 | 14; 15 | 19 | 15 |
Đầu 2 | 27 | 29 | 22 |
Đầu 3 | 31; 35 | 32 | |
Đầu 4 | 43 | 40; 41; 42; 43; 47; 48 | 40 |
Đầu 5 | 56 | 52; 54; 59; 59 | 52; 54 |
Đầu 6 | 60; 64; 66; 69 | ||
Đầu 7 | 71; 73; 73; 76; 78; 79 | 71; 75 | 70; 71 |
Đầu 8 | 83 | 83; 85 | 84; 88; 89 |
Đầu 9 | 96 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 49 |
58 |
01 |
Giải bảy |
749 |
756 |
228 |
Giải sáu |
6415
8312
2201
|
3989
6317
3439
|
1580
8394
3819
|
Giải năm |
8226 |
2932 |
8094 |
Giải tư |
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
|
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
|
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
|
Giải ba |
98517
65384
|
18870
13515
|
93174
16177
|
Giải nhì |
78363 |
10259 |
97494 |
Giải nhất |
58800 |
84670 |
71185 |
Đặc biệt |
014567 |
766838 |
528610 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 01; 03 | 01 | |
Đầu 1 | 12; 15; 17 | 15; 16; 17 | 10; 19 |
Đầu 2 | 24; 26 | 22; 28 | |
Đầu 3 | 35 | 32; 38; 39 | 39 |
Đầu 4 | 40; 44; 47; 49; 49 | ||
Đầu 5 | 52; 56; 58; 59 | 52 | |
Đầu 6 | 63; 67 | 68 | 69 |
Đầu 7 | 70; 70; 74 | 74; 77; 78 | |
Đầu 8 | 84; 86 | 88; 89 | 80; 85; 87; 88 |
Đầu 9 | 94; 95 | 94; 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 54 |
44 |
Giải bảy |
558 |
645 |
Giải sáu |
9746
3315
8741
|
5285
9513
4584
|
Giải năm |
1964 |
3913 |
Giải tư |
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
|
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
|
Giải ba |
49124
06927
|
02140
42326
|
Giải nhì |
07057 |
01620 |
Giải nhất |
71307 |
99789 |
Đặc biệt |
331504 |
000736 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 03; 04; 07 | 09 |
Đầu 1 | 14; 15 | 13; 13; 18 |
Đầu 2 | 24; 27; 29 | 20; 26 |
Đầu 3 | 31; 36 | |
Đầu 4 | 41; 46 | 40; 44; 44; 44; 45 |
Đầu 5 | 52; 54; 57; 58 | |
Đầu 6 | 64; 66; 69 | |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 84; 85; 85; 89 | |
Đầu 9 | 96 |