Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 |
70 |
96 |
Giải bảy |
343 |
442 |
401 |
Giải sáu |
9300
2459
3847
|
6098
0725
3382
|
3195
9714
1737
|
Giải năm |
5911 |
1652 |
8319 |
Giải tư |
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
|
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
|
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
|
Giải ba |
16255
53964
|
92805
47014
|
07307
19087
|
Giải nhì |
32734 |
80861 |
36566 |
Giải nhất |
25564 |
62039 |
12551 |
Đặc biệt |
832616 |
247509 |
627606 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00 | 05; 09 | 01; 06; 07 |
Đầu 1 | 11; 16 | 14; 16; 17 | 14; 19 |
Đầu 2 | 29 | 20; 25; 27 | 28 |
Đầu 3 | 34; 38; 38 | 39 | 37 |
Đầu 4 | 43; 47 | 42 | 45 |
Đầu 5 | 55; 59 | 52 | 50; 51 |
Đầu 6 | 64; 64; 66; 67 | 61; 65; 66 | 65; 65; 66 |
Đầu 7 | 70 | ||
Đầu 8 | 83; 88 | 82 | 86; 87; 87 |
Đầu 9 | 93 | 92; 98 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
82 |
Giải bảy |
274 |
785 |
Giải sáu |
2173
3150
7430
|
9947
2252
4339
|
Giải năm |
8305 |
8623 |
Giải tư |
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
|
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
|
Giải ba |
22963
41205
|
00775
83639
|
Giải nhì |
69973 |
96978 |
Giải nhất |
71215 |
50169 |
Đặc biệt |
067158 |
515249 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 03; 05; 05; 09 | 04 |
Đầu 1 | 15 | 12 |
Đầu 2 | 21 | 23 |
Đầu 3 | 30 | 33; 35; 39; 39 |
Đầu 4 | 47; 49 | |
Đầu 5 | 50; 58 | 52 |
Đầu 6 | 63 | 69 |
Đầu 7 | 73; 73; 74; 78 | 75; 78 |
Đầu 8 | 80; 82; 85 | |
Đầu 9 | 90; 93; 95 | 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 20 |
25 |
Giải bảy |
558 |
751 |
Giải sáu |
1284
9590
4561
|
4852
4040
4591
|
Giải năm |
7587 |
9532 |
Giải tư |
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
|
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
|
Giải ba |
00436
86304
|
43060
98137
|
Giải nhì |
82881 |
14846 |
Giải nhất |
91561 |
17275 |
Đặc biệt |
946593 |
355220 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04 | 00 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 20 | 20; 25; 29 |
Đầu 3 | 33; 35; 36 | 32; 37; 39 |
Đầu 4 | 42 | 40; 46 |
Đầu 5 | 54; 58 | 51; 52; 54 |
Đầu 6 | 61; 61 | 60; 65 |
Đầu 7 | 74 | 75 |
Đầu 8 | 81; 84; 87 | 80 |
Đầu 9 | 90; 90; 93; 97 | 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
32 |
Giải bảy |
366 |
627 |
Giải sáu |
9789
5888
1759
|
2173
0324
6037
|
Giải năm |
1490 |
1753 |
Giải tư |
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
|
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
|
Giải ba |
47548
29131
|
70432
56346
|
Giải nhì |
43203 |
07693 |
Giải nhất |
27775 |
27132 |
Đặc biệt |
401919 |
533609 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 03 | 09 |
Đầu 1 | 19 | 18 |
Đầu 2 | 23 | 24; 25; 27 |
Đầu 3 | 31; 37 | 32; 32; 32; 36; 37 |
Đầu 4 | 40; 45; 46; 48 | 46 |
Đầu 5 | 53; 59 | 53 |
Đầu 6 | 66 | 64 |
Đầu 7 | 75 | 70; 73 |
Đầu 8 | 88; 89 | 88 |
Đầu 9 | 90; 98 | 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
26 |
22 |
Giải bảy |
798 |
929 |
529 |
Giải sáu |
3302
4572
9142
|
2879
5082
5028
|
7400
3391
6405
|
Giải năm |
9753 |
2679 |
9317 |
Giải tư |
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
|
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
|
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
|
Giải ba |
33658
91613
|
12733
79339
|
81829
86580
|
Giải nhì |
82293 |
54801 |
57747 |
Giải nhất |
70164 |
36459 |
57684 |
Đặc biệt |
882509 |
878232 |
761434 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 09 | 01 | 00; 05 |
Đầu 1 | 13 | 11 | 17; 19 |
Đầu 2 | 21; 23 | 26; 28; 29; 29 | 22; 24; 29; 29 |
Đầu 3 | 32; 33; 34; 39 | 34 | |
Đầu 4 | 42; 42; 45 | 45 | 47 |
Đầu 5 | 50; 53; 58 | 59 | 51; 58 |
Đầu 6 | 64 | 65 | |
Đầu 7 | 72 | 79; 79; 79 | |
Đầu 8 | 81; 86 | 82; 86 | 80; 84; 89 |
Đầu 9 | 93; 97; 98 | 99 | 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 |
63 |
50 |
Giải bảy |
052 |
639 |
628 |
Giải sáu |
4142
7712
4437
|
8837
0823
2557
|
0498
2498
4182
|
Giải năm |
4905 |
0192 |
4196 |
Giải tư |
99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416
|
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
|
40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672
|
Giải ba |
10013
06928
|
08648
95322
|
92713
65037
|
Giải nhì |
47874 |
34250 |
78898 |
Giải nhất |
01865 |
02951 |
51531 |
Đặc biệt |
908857 |
721110 |
815234 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 05; 09 | 06; 07 | |
Đầu 1 | 12; 13; 16 | 10 | 13 |
Đầu 2 | 28 | 22; 23 | 28 |
Đầu 3 | 37 | 37; 37; 39 | 31; 34; 35; 36; 37 |
Đầu 4 | 42 | 46; 48 | 42 |
Đầu 5 | 52; 55; 57 | 50; 51; 51; 57 | 50; 58 |
Đầu 6 | 65 | 63 | 64 |
Đầu 7 | 74; 74; 78 | 78 | 72; 75 |
Đầu 8 | 84 | 82 | |
Đầu 9 | 92; 99 | 92; 93 | 96; 98; 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 51 |
68 |
Giải bảy |
579 |
396 |
Giải sáu |
8164
9767
4765
|
6578
0864
0081
|
Giải năm |
4192 |
6179 |
Giải tư |
90146
19251
24890
13467
37274
84805
18114
|
87543
25335
40537
34751
95135
83085
50164
|
Giải ba |
39137
43103
|
25955
65598
|
Giải nhì |
60559 |
29994 |
Giải nhất |
09153 |
02870 |
Đặc biệt |
420075 |
419588 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03; 05 | |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 37 | 35; 35; 37 |
Đầu 4 | 46 | 43 |
Đầu 5 | 51; 51; 53; 59 | 51; 55 |
Đầu 6 | 64; 65; 67; 67 | 64; 64; 68 |
Đầu 7 | 74; 75; 79 | 70; 78; 79 |
Đầu 8 | 81; 85; 88 | |
Đầu 9 | 90; 92 | 94; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 70 |
86 |
48 |
Giải bảy |
011 |
614 |
937 |
Giải sáu |
9715
4319
9182
|
4394
2462
0807
|
8579
1886
5944
|
Giải năm |
9733 |
5659 |
6430 |
Giải tư |
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
|
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
|
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
|
Giải ba |
97242
45660
|
45508
33441
|
32099
60393
|
Giải nhì |
14214 |
58739 |
49357 |
Giải nhất |
01813 |
72304 |
44061 |
Đặc biệt |
700957 |
935249 |
192955 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04 | 04; 04; 07; 08 | |
Đầu 1 | 11; 11; 13; 14; 15; 19 | 14 | |
Đầu 2 | 23 | 29 | |
Đầu 3 | 33 | 39 | 30; 35; 37 |
Đầu 4 | 42 | 41; 41; 48; 49 | 44; 48 |
Đầu 5 | 57 | 59; 59 | 55; 57 |
Đầu 6 | 60; 69 | 62 | 61; 61; 63 |
Đầu 7 | 70; 70 | 74 | 79 |
Đầu 8 | 82; 89 | 86; 87 | 84; 86 |
Đầu 9 | 93 | 94; 95 | 93; 97; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
86 |
Giải bảy |
446 |
576 |
Giải sáu |
9828
5879
7222
|
0874
1591
7824
|
Giải năm |
1259 |
3572 |
Giải tư |
56701
32643
22185
14935
08174
11432
81697
|
86536
36660
72219
77764
55360
23559
03654
|
Giải ba |
54626
34979
|
82050
85104
|
Giải nhì |
68183 |
58544 |
Giải nhất |
37658 |
35237 |
Đặc biệt |
388440 |
207691 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01 | 04 |
Đầu 1 | 19 | |
Đầu 2 | 22; 26; 28 | 24 |
Đầu 3 | 32; 35 | 36; 37 |
Đầu 4 | 40; 43; 46 | 44 |
Đầu 5 | 58; 59 | 50; 54; 59 |
Đầu 6 | 60; 60; 64 | |
Đầu 7 | 74; 79; 79 | 72; 74; 76 |
Đầu 8 | 83; 85 | 86 |
Đầu 9 | 93; 97 | 91; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
12 |
Giải bảy |
530 |
365 |
Giải sáu |
1479
3109
6838
|
2862
3512
1017
|
Giải năm |
4948 |
5192 |
Giải tư |
77731
62463
64278
37987
28600
49072
45761
|
33360
42755
39675
59444
33686
22528
78559
|
Giải ba |
89414
91665
|
93365
86133
|
Giải nhì |
84925 |
99389 |
Giải nhất |
30932 |
73592 |
Đặc biệt |
546904 |
069039 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 04; 09 | |
Đầu 1 | 14 | 12; 12; 17 |
Đầu 2 | 25 | 28 |
Đầu 3 | 30; 31; 32; 38 | 33; 39 |
Đầu 4 | 48 | 44 |
Đầu 5 | 55; 59 | |
Đầu 6 | 61; 63; 65 | 60; 62; 65; 65 |
Đầu 7 | 72; 78; 79 | 75 |
Đầu 8 | 87 | 86; 89 |
Đầu 9 | 93 | 92; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 34 |
71 |
Giải bảy |
671 |
357 |
Giải sáu |
0706
7225
5712
|
6689
9794
2270
|
Giải năm |
1798 |
4124 |
Giải tư |
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
|
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
|
Giải ba |
00806
36694
|
99936
40669
|
Giải nhì |
40166 |
46852 |
Giải nhất |
87226 |
22977 |
Đặc biệt |
829687 |
968527 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 03; 06; 06 | 01 |
Đầu 1 | 10; 12 | 19 |
Đầu 2 | 25; 25; 26 | 24; 27; 27 |
Đầu 3 | 34 | 32; 36 |
Đầu 4 | 46 | |
Đầu 5 | 52; 57 | |
Đầu 6 | 66 | 69 |
Đầu 7 | 71; 79 | 70; 71; 77; 79 |
Đầu 8 | 87 | 86; 89 |
Đầu 9 | 94; 95; 98 | 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 67 |
56 |
41 |
Giải bảy |
407 |
283 |
189 |
Giải sáu |
2047
2308
4449
|
2270
7151
2313
|
1888
3335
7090
|
Giải năm |
3829 |
3024 |
3514 |
Giải tư |
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
|
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
|
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
|
Giải ba |
51679
21923
|
88334
51768
|
49071
02898
|
Giải nhì |
30304 |
35925 |
31296 |
Giải nhất |
68665 |
99967 |
01306 |
Đặc biệt |
868856 |
908406 |
208763 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 05; 07; 08; 09 | 00; 06 | 06 |
Đầu 1 | 13 | 14 | |
Đầu 2 | 23; 29 | 24; 25 | |
Đầu 3 | 38 | 34 | 35; 36 |
Đầu 4 | 47; 49 | 44 | 40; 41; 48 |
Đầu 5 | 56 | 51; 56; 59 | |
Đầu 6 | 65; 67; 67 | 67; 68 | 61; 62; 63 |
Đầu 7 | 79 | 70; 76 | 71; 79 |
Đầu 8 | 83; 88 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 92; 93; 99 | 94; 95 | 90; 93; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 |
89 |
73 |
Giải bảy |
615 |
345 |
456 |
Giải sáu |
6884
2472
9863
|
6452
2964
5394
|
7706
8806
6191
|
Giải năm |
4590 |
2698 |
4323 |
Giải tư |
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
|
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
|
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
|
Giải ba |
15185
27425
|
82215
09999
|
71596
12498
|
Giải nhì |
38100 |
11680 |
58878 |
Giải nhất |
39451 |
03388 |
99453 |
Đặc biệt |
640591 |
919424 |
274561 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00 | 02 | 06; 06; 06; 08 |
Đầu 1 | 15; 16 | 15 | |
Đầu 2 | 25; 26 | 21; 24 | 23; 27 |
Đầu 3 | 30; 39 | 32 | 34 |
Đầu 4 | 41; 42 | 43; 45 | |
Đầu 5 | 51 | 52 | 53; 56 |
Đầu 6 | 63 | 61; 64 | 61; 67 |
Đầu 7 | 72 | 71 | 73; 78 |
Đầu 8 | 84; 85 | 80; 88; 89 | 89 |
Đầu 9 | 90; 90; 91; 99 | 94; 95; 98; 99 | 91; 95; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
15 |
Giải bảy |
042 |
056 |
Giải sáu |
6337
8900
4387
|
3378
4255
1495
|
Giải năm |
5435 |
0734 |
Giải tư |
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
|
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
|
Giải ba |
48404
22645
|
52425
91935
|
Giải nhì |
64023 |
90147 |
Giải nhất |
27890 |
10094 |
Đặc biệt |
724015 |
829996 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 04; 09 | 04 |
Đầu 1 | 15 | 15; 17 |
Đầu 2 | 23; 24 | 25; 25 |
Đầu 3 | 35; 37 | 34; 35 |
Đầu 4 | 42; 45 | 47 |
Đầu 5 | 50 | 54; 54; 55; 56 |
Đầu 6 | 64 | |
Đầu 7 | 73; 79 | 78 |
Đầu 8 | 82; 85; 87 | 80 |
Đầu 9 | 90; 95 | 94; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 |
45 |
49 |
Giải bảy |
233 |
195 |
157 |
Giải sáu |
4387
8047
1648
|
6941
8501
6361
|
8551
8676
7613
|
Giải năm |
6506 |
6911 |
8507 |
Giải tư |
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
|
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
|
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
|
Giải ba |
08177
93481
|
41513
56764
|
97098
40581
|
Giải nhì |
59635 |
75558 |
40496 |
Giải nhất |
28510 |
16798 |
70731 |
Đặc biệt |
835628 |
249035 |
983396 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 06 | 01; 09 | 07 |
Đầu 1 | 10; 15 | 11; 13 | 11; 13 |
Đầu 2 | 28 | 20; 25 | |
Đầu 3 | 33; 35 | 32; 35 | 31; 34; 38 |
Đầu 4 | 47; 48 | 41; 45 | 49 |
Đầu 5 | 56 | 58 | 51; 54; 57; 58 |
Đầu 6 | 61; 64 | 61; 64; 67; 69 | 67 |
Đầu 7 | 77 | 71 | 76 |
Đầu 8 | 80; 81; 87; 87 | 81 | |
Đầu 9 | 98 | 95; 98 | 96; 96; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 40 |
05 |
Giải bảy |
153 |
917 |
Giải sáu |
2407
7228
1668
|
7615
2689
1193
|
Giải năm |
3845 |
5648 |
Giải tư |
38098
38140
00935
16063
98799
32631
19694
|
18711
43035
45559
28875
25692
91374
78552
|
Giải ba |
82172
55432
|
44726
31363
|
Giải nhì |
64197 |
54245 |
Giải nhất |
53798 |
35059 |
Đặc biệt |
733872 |
803902 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | 02; 05 |
Đầu 1 | 11; 15; 17 | |
Đầu 2 | 28 | 26 |
Đầu 3 | 31; 32; 35 | 35 |
Đầu 4 | 40; 40; 45 | 45; 48 |
Đầu 5 | 53 | 52; 59; 59 |
Đầu 6 | 63; 68 | 63 |
Đầu 7 | 72; 72 | 74; 75 |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 94; 97; 98; 98; 99 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
49 |
Giải bảy |
845 |
987 |
Giải sáu |
6816
8749
3786
|
1402
0473
5331
|
Giải năm |
1865 |
4392 |
Giải tư |
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
|
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
|
Giải ba |
68450
94614
|
23171
47609
|
Giải nhì |
23160 |
91921 |
Giải nhất |
05606 |
96954 |
Đặc biệt |
312151 |
346995 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06; 07; 08 | 02; 06; 09 |
Đầu 1 | 12; 13; 14; 16 | |
Đầu 2 | 21 | |
Đầu 3 | 31; 34; 36; 37 | |
Đầu 4 | 45; 49 | 48; 49 |
Đầu 5 | 50; 51 | 51; 54 |
Đầu 6 | 60; 63; 65 | |
Đầu 7 | 71 | 71; 73 |
Đầu 8 | 86; 86 | 87 |
Đầu 9 | 92 | 92; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 34 |
61 |
Giải bảy |
690 |
660 |
Giải sáu |
5212
2139
4314
|
2913
5819
2385
|
Giải năm |
4804 |
8698 |
Giải tư |
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
|
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
|
Giải ba |
99881
14324
|
56113
45641
|
Giải nhì |
87986 |
21812 |
Giải nhất |
43852 |
34529 |
Đặc biệt |
434308 |
183275 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 08 | |
Đầu 1 | 12; 14; 17 | 12; 13; 13; 19 |
Đầu 2 | 24 | 29 |
Đầu 3 | 32; 34; 39 | 34; 39 |
Đầu 4 | 41; 45 | |
Đầu 5 | 52; 56; 59; 59 | 53 |
Đầu 6 | 69 | 60; 61 |
Đầu 7 | 71; 75 | |
Đầu 8 | 81; 86 | 81; 85 |
Đầu 9 | 90; 90 | 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 |
44 |
35 |
Giải bảy |
503 |
505 |
418 |
Giải sáu |
7541
4406
5852
|
4090
7223
4822
|
3203
2103
1633
|
Giải năm |
6928 |
8113 |
2361 |
Giải tư |
84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186
|
99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459
|
13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510
|
Giải ba |
02605
20353
|
18954
86732
|
82040
52701
|
Giải nhì |
98684 |
31218 |
74633 |
Giải nhất |
62844 |
54992 |
68717 |
Đặc biệt |
294353 |
708474 |
821295 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 01; 03; 05; 05; 06; 09 | 05 | 01; 03; 03; 04 |
Đầu 1 | 13; 18; 19 | 10; 10; 17; 18 | |
Đầu 2 | 27; 28 | 22; 23 | 20 |
Đầu 3 | 32; 36 | 33; 33; 35 | |
Đầu 4 | 41; 44; 45 | 44 | 40 |
Đầu 5 | 52; 53; 53 | 54; 59 | |
Đầu 6 | 61 | ||
Đầu 7 | 70; 74 | 77 | |
Đầu 8 | 80; 84; 86 | 84 | 82; 87 |
Đầu 9 | 90; 91; 92; 97 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 47 |
98 |
71 |
Giải bảy |
161 |
827 |
540 |
Giải sáu |
1045
9274
0965
|
6518
0175
4729
|
1478
2611
7189
|
Giải năm |
8733 |
3516 |
2679 |
Giải tư |
94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198
|
71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095
|
93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173
|
Giải ba |
69401
88904
|
27033
13204
|
49227
56672
|
Giải nhì |
76677 |
49256 |
84057 |
Giải nhất |
79265 |
80464 |
70068 |
Đặc biệt |
029456 |
243185 |
296872 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 04 | 04; 08 | 05 |
Đầu 1 | 12; 12 | 16; 18 | 11; 11 |
Đầu 2 | 20; 21 | 21; 22; 27; 29 | 20; 27 |
Đầu 3 | 33 | 33; 33; 36 | 37 |
Đầu 4 | 45; 47 | 40 | |
Đầu 5 | 56 | 56 | 57 |
Đầu 6 | 61; 65; 65 | 64 | 68 |
Đầu 7 | 74; 77 | 75 | 71; 72; 72; 73; 78; 79 |
Đầu 8 | 82 | 85 | 87; 87; 89 |
Đầu 9 | 95; 98 | 95; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 89 |
99 |
Giải bảy |
640 |
546 |
Giải sáu |
1459
8272
0599
|
3367
1962
7865
|
Giải năm |
0615 |
0341 |
Giải tư |
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
|
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
|
Giải ba |
78323
14491
|
07079
67310
|
Giải nhì |
10100 |
75911 |
Giải nhất |
91473 |
08005 |
Đặc biệt |
123076 |
317566 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00 | 05; 08 |
Đầu 1 | 15 | 10; 11 |
Đầu 2 | 23; 26; 28 | 26; 27 |
Đầu 3 | 37; 37 | 39 |
Đầu 4 | 40 | 41; 46 |
Đầu 5 | 51; 59 | |
Đầu 6 | 65 | 62; 65; 66; 67 |
Đầu 7 | 72; 73; 76 | 74; 79 |
Đầu 8 | 82; 89 | 89 |
Đầu 9 | 91; 99 | 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 32 |
93 |
97 |
Giải bảy |
034 |
750 |
362 |
Giải sáu |
2616
5091
9712
|
3984
2966
5223
|
0955
1227
9473
|
Giải năm |
1219 |
6042 |
2562 |
Giải tư |
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
|
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
|
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
|
Giải ba |
73452
42091
|
14806
21096
|
46343
70060
|
Giải nhì |
57712 |
55604 |
56792 |
Giải nhất |
59677 |
46311 |
02861 |
Đặc biệt |
393574 |
796730 |
130076 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 09 | 04; 06 | 05 |
Đầu 1 | 12; 12; 15; 16; 18; 19 | 10; 11 | 10 |
Đầu 2 | 23 | 27 | |
Đầu 3 | 32; 34 | 30 | 30; 39 |
Đầu 4 | 42 | 43 | |
Đầu 5 | 52 | 50; 51; 52; 59 | 55 |
Đầu 6 | 65 | 66 | 60; 61; 62; 62 |
Đầu 7 | 74; 77; 78 | 73; 76 | |
Đầu 8 | 86; 87 | 84; 86 | 86 |
Đầu 9 | 91; 91 | 91; 93; 95; 96 | 91; 92; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 76 |
26 |
Giải bảy |
670 |
047 |
Giải sáu |
7915
0131
6588
|
2454
6288
6128
|
Giải năm |
4894 |
6126 |
Giải tư |
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
|
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
|
Giải ba |
53032
40224
|
28398
38250
|
Giải nhì |
88644 |
62786 |
Giải nhất |
28926 |
63154 |
Đặc biệt |
393019 |
132963 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05 | |
Đầu 1 | 15; 19 | 12; 15; 17 |
Đầu 2 | 24; 26; 26 | 20; 26; 26; 27; 28 |
Đầu 3 | 31; 32 | |
Đầu 4 | 44; 46 | 47; 49 |
Đầu 5 | 54; 54; 56 | 50; 54; 54 |
Đầu 6 | 63 | |
Đầu 7 | 70; 76 | |
Đầu 8 | 84; 88; 88 | 86; 88 |
Đầu 9 | 94 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 32 |
51 |
Giải bảy |
370 |
009 |
Giải sáu |
2610
0293
5064
|
3677
0470
5415
|
Giải năm |
7361 |
5371 |
Giải tư |
57634
30103
12796
92189
14305
21446
16782
|
23087
04425
44307
34222
07629
12551
32341
|
Giải ba |
13108
50575
|
77131
29641
|
Giải nhì |
29245 |
09957 |
Giải nhất |
01070 |
25067 |
Đặc biệt |
538932 |
902182 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 05; 08 | 07; 09 |
Đầu 1 | 10 | 15 |
Đầu 2 | 22; 25; 29 | |
Đầu 3 | 32; 32; 34 | 31 |
Đầu 4 | 45; 46 | 41; 41 |
Đầu 5 | 51; 51; 57 | |
Đầu 6 | 61; 64 | 67 |
Đầu 7 | 70; 70; 75 | 70; 71; 77 |
Đầu 8 | 82; 89 | 82; 87 |
Đầu 9 | 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 70 |
39 |
Giải bảy |
173 |
277 |
Giải sáu |
9329
6903
1528
|
8339
2090
5302
|
Giải năm |
7989 |
0425 |
Giải tư |
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
|
91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198
|
Giải ba |
23963
94521
|
44249
82003
|
Giải nhì |
23500 |
09128 |
Giải nhất |
53107 |
16214 |
Đặc biệt |
372081 |
451974 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 03; 07 | 02; 03; 08 |
Đầu 1 | 12; 19 | 14 |
Đầu 2 | 21; 25; 28; 29 | 25; 28 |
Đầu 3 | 37 | 39; 39 |
Đầu 4 | 49 | |
Đầu 5 | 50; 56 | |
Đầu 6 | 62; 63 | 64 |
Đầu 7 | 70; 72; 73 | 74; 77 |
Đầu 8 | 81; 89 | 81 |
Đầu 9 | 99 | 90; 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 06 |
17 |
15 |
Giải bảy |
674 |
357 |
791 |
Giải sáu |
9019
6046
7742
|
3458
4510
9694
|
7318
8238
5633
|
Giải năm |
9896 |
1484 |
5363 |
Giải tư |
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
|
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
|
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
|
Giải ba |
93693
77085
|
95368
52624
|
57023
89302
|
Giải nhì |
58839 |
38536 |
49806 |
Giải nhất |
22128 |
25085 |
83778 |
Đặc biệt |
508714 |
399236 |
802913 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 02; 06 | |
Đầu 1 | 11; 14; 19 | 10; 17; 19 | 13; 15; 16; 18 |
Đầu 2 | 22; 28 | 23; 24 | 23; 24 |
Đầu 3 | 39 | 36; 36; 39 | 30; 33; 38 |
Đầu 4 | 42; 46 | 44 | |
Đầu 5 | 53; 54; 56; 57; 58 | ||
Đầu 6 | 67 | 65; 68 | 63; 63 |
Đầu 7 | 71; 74 | 74; 76; 78 | |
Đầu 8 | 84; 85 | 84; 85 | |
Đầu 9 | 92; 93; 96; 99 | 94 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 83 |
73 |
12 |
Giải bảy |
692 |
254 |
415 |
Giải sáu |
5366
1800
6149
|
2390
8271
7893
|
9967
7160
5779
|
Giải năm |
6098 |
1089 |
0590 |
Giải tư |
36744
56878
37037
00014
76461
01739
51350
|
46691
81359
15132
35600
02715
08771
79917
|
05881
16773
17365
55296
62249
88615
66863
|
Giải ba |
08627
17074
|
28098
74840
|
40291
62873
|
Giải nhì |
12239 |
70379 |
32142 |
Giải nhất |
60224 |
45239 |
92566 |
Đặc biệt |
605606 |
498917 |
188544 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 06 | 00 | |
Đầu 1 | 14 | 15; 17; 17 | 12; 15; 15 |
Đầu 2 | 24; 27 | ||
Đầu 3 | 37; 39; 39 | 32; 39 | |
Đầu 4 | 44; 49 | 40 | 42; 44; 49 |
Đầu 5 | 50 | 54; 59 | |
Đầu 6 | 61; 66 | 60; 63; 65; 66; 67 | |
Đầu 7 | 74; 78 | 71; 71; 73; 79 | 73; 73; 79 |
Đầu 8 | 83 | 89 | 81 |
Đầu 9 | 92; 98 | 90; 91; 93; 98 | 90; 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 21 |
29 |
Giải bảy |
390 |
462 |
Giải sáu |
6866
2789
3577
|
5047
5268
7271
|
Giải năm |
7860 |
5929 |
Giải tư |
04325
04189
23731
76191
47034
63805
46631
|
18095
76088
90005
22925
43829
70639
73215
|
Giải ba |
31462
75749
|
49053
09210
|
Giải nhì |
05889 |
72188 |
Giải nhất |
10173 |
31696 |
Đặc biệt |
851265 |
659770 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05 | 05 |
Đầu 1 | 10; 15 | |
Đầu 2 | 21; 25 | 25; 29; 29; 29 |
Đầu 3 | 31; 31; 34 | 39 |
Đầu 4 | 49 | 47 |
Đầu 5 | 53 | |
Đầu 6 | 60; 62; 65; 66 | 62; 68 |
Đầu 7 | 73; 77 | 70; 71 |
Đầu 8 | 89; 89; 89 | 88; 88 |
Đầu 9 | 90; 91 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 75 |
89 |
49 |
Giải bảy |
007 |
912 |
883 |
Giải sáu |
0089
0229
8044
|
7891
2539
5494
|
6937
2640
2039
|
Giải năm |
3969 |
2516 |
5774 |
Giải tư |
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
|
43729
35624
68174
85307
54352
26364
16988
|
97168
17715
66253
65116
81630
98720
87214
|
Giải ba |
23694
17712
|
72105
88213
|
36002
94846
|
Giải nhì |
01401 |
89310 |
10554 |
Giải nhất |
79029 |
28603 |
75250 |
Đặc biệt |
943306 |
652366 |
434240 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 06; 07 | 03; 05; 07 | 02 |
Đầu 1 | 11; 12; 17 | 10; 12; 13; 16 | 14; 15; 16 |
Đầu 2 | 25; 29; 29 | 24; 29 | 20 |
Đầu 3 | 38 | 39 | 30; 37; 39 |
Đầu 4 | 44 | 40; 40; 46; 49 | |
Đầu 5 | 55 | 52 | 50; 53; 54 |
Đầu 6 | 69 | 64; 66 | 68 |
Đầu 7 | 75 | 74 | 74 |
Đầu 8 | 89 | 88; 89 | 83 |
Đầu 9 | 94; 97; 97 | 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
28 |
Giải bảy |
707 |
988 |
Giải sáu |
3773
7265
5007
|
9327
3515
9463
|
Giải năm |
1016 |
7203 |
Giải tư |
54974
30969
36332
16734
13128
36993
80659
|
25387
05282
78109
32083
55964
05699
38720
|
Giải ba |
91123
38570
|
80349
84363
|
Giải nhì |
75615 |
29404 |
Giải nhất |
79937 |
17658 |
Đặc biệt |
393193 |
951961 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07; 07 | 03; 04; 09 |
Đầu 1 | 15; 16 | 15 |
Đầu 2 | 22; 23; 28 | 20; 27; 28 |
Đầu 3 | 32; 34; 37 | |
Đầu 4 | 49 | |
Đầu 5 | 59 | 58 |
Đầu 6 | 65; 69 | 61; 63; 63; 64 |
Đầu 7 | 70; 73; 74 | |
Đầu 8 | 82; 83; 87; 88 | |
Đầu 9 | 93; 93 | 99 |