Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 66 |
43 |
Giải bảy |
408 |
306 |
Giải sáu |
7724
6926
1331
|
9327
6358
1878
|
Giải năm |
7454 |
7986 |
Giải tư |
54231
01623
63510
98865
48265
60155
24356
|
07781
03565
03365
69419
13417
53466
72224
|
Giải ba |
01209
70699
|
46852
85169
|
Giải nhì |
30384 |
95209 |
Giải nhất |
94591 |
17301 |
Đặc biệt |
459870 |
878327 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 08; 09 | 01; 06; 09 |
Đầu 1 | 10 | 17; 19 |
Đầu 2 | 23; 24; 26 | 24; 27; 27 |
Đầu 3 | 31; 31 | |
Đầu 4 | 43 | |
Đầu 5 | 54; 55; 56 | 52; 58 |
Đầu 6 | 65; 65; 66 | 65; 65; 66; 69 |
Đầu 7 | 70 | 78 |
Đầu 8 | 84 | 81; 86 |
Đầu 9 | 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
30 |
Giải bảy |
631 |
823 |
Giải sáu |
6139
7778
8606
|
0563
6188
8946
|
Giải năm |
8102 |
6267 |
Giải tư |
01019
98963
11879
76456
15855
10487
17089
|
38355
00377
31531
93081
26698
21791
17755
|
Giải ba |
52008
09439
|
83506
73374
|
Giải nhì |
76264 |
78446 |
Giải nhất |
26047 |
17035 |
Đặc biệt |
076623 |
105551 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 06; 08 | 06 |
Đầu 1 | 19 | |
Đầu 2 | 23 | 23 |
Đầu 3 | 31; 39; 39 | 30; 31; 35 |
Đầu 4 | 47 | 46; 46 |
Đầu 5 | 55; 56 | 51; 55; 55 |
Đầu 6 | 63; 64 | 63; 67 |
Đầu 7 | 78; 79 | 74; 77 |
Đầu 8 | 87; 89 | 81; 88 |
Đầu 9 | 98 | 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
63 |
Giải bảy |
030 |
122 |
Giải sáu |
2335
7262
9184
|
8443
5467
3221
|
Giải năm |
6551 |
4606 |
Giải tư |
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
|
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
|
Giải ba |
19872
13877
|
05581
69632
|
Giải nhì |
41171 |
00804 |
Giải nhất |
19967 |
45302 |
Đặc biệt |
632127 |
651237 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 02; 04; 06 | |
Đầu 1 | 12 | 16 |
Đầu 2 | 24; 27 | 21; 22 |
Đầu 3 | 30; 35 | 32; 37 |
Đầu 4 | 42 | 43 |
Đầu 5 | 51; 56 | |
Đầu 6 | 62; 67 | 63; 65; 67; 69 |
Đầu 7 | 71; 72; 73; 77 | 79 |
Đầu 8 | 84 | 81; 89 |
Đầu 9 | 94; 96; 96 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 |
21 |
70 |
Giải bảy |
137 |
972 |
796 |
Giải sáu |
3759
0444
1589
|
7754
5441
7527
|
8835
8488
2519
|
Giải năm |
8409 |
3616 |
6453 |
Giải tư |
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
|
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
|
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
|
Giải ba |
95984
60025
|
44357
03656
|
51493
11336
|
Giải nhì |
82568 |
50144 |
37211 |
Giải nhất |
42734 |
35448 |
01917 |
Đặc biệt |
075089 |
244215 |
085111 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 02 | 01 |
Đầu 1 | 15; 16 | 11; 11; 17; 19 | |
Đầu 2 | 24; 25; 29 | 21; 22; 26; 27 | 26 |
Đầu 3 | 31; 34; 37 | 35; 36 | |
Đầu 4 | 44 | 41; 42; 44; 44; 48 | 41; 45; 45 |
Đầu 5 | 59 | 54; 55; 56; 57; 57 | 53 |
Đầu 6 | 62; 65; 66; 68 | 66 | |
Đầu 7 | 76 | 72 | 70 |
Đầu 8 | 84; 89; 89 | 88 | |
Đầu 9 | 91 | 93; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 |
33 |
22 |
Giải bảy |
115 |
128 |
455 |
Giải sáu |
4900
2126
9777
|
2364
8962
6464
|
7401
4166
5409
|
Giải năm |
5405 |
1354 |
7240 |
Giải tư |
93547
29957
45763
13397
99204
53376
23132
|
23247
06646
62127
05510
78885
79490
62468
|
47194
33573
10689
27860
28390
29247
05169
|
Giải ba |
95475
28096
|
12563
68831
|
11588
00892
|
Giải nhì |
60226 |
57850 |
89527 |
Giải nhất |
75163 |
66781 |
37803 |
Đặc biệt |
810263 |
978113 |
327378 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 04; 05 | 01; 03; 09 | |
Đầu 1 | 15 | 10; 13 | |
Đầu 2 | 26; 26 | 27; 28 | 22; 27 |
Đầu 3 | 32 | 31; 33 | |
Đầu 4 | 42; 47 | 46; 47 | 40; 47 |
Đầu 5 | 57 | 50; 54 | 55 |
Đầu 6 | 63; 63; 63 | 62; 63; 64; 64; 68 | 60; 66; 69 |
Đầu 7 | 75; 76; 77 | 73; 78 | |
Đầu 8 | 81; 85 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 96; 97 | 90 | 90; 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 11 |
37 |
Giải bảy |
797 |
064 |
Giải sáu |
8682
2673
2263
|
3425
5777
6369
|
Giải năm |
7783 |
6351 |
Giải tư |
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
|
74388
91621
36440
94862
91468
18118
61943
|
Giải ba |
85247
89597
|
98009
90732
|
Giải nhì |
28618 |
25889 |
Giải nhất |
09830 |
05766 |
Đặc biệt |
571519 |
793295 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 08 | 09 |
Đầu 1 | 11; 18; 19 | 18 |
Đầu 2 | 21; 25 | |
Đầu 3 | 30; 32 | 32; 37 |
Đầu 4 | 41; 47 | 40; 43 |
Đầu 5 | 51 | |
Đầu 6 | 60; 63; 68 | 62; 64; 66; 68; 69 |
Đầu 7 | 73 | 77 |
Đầu 8 | 82; 83 | 88; 89 |
Đầu 9 | 96; 97; 97 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 21 |
20 |
88 |
Giải bảy |
292 |
535 |
099 |
Giải sáu |
7813
0130
5387
|
8782
8616
4631
|
6807
3006
2244
|
Giải năm |
1961 |
7315 |
6085 |
Giải tư |
53646
35052
42266
81277
76709
43091
15245
|
59228
21871
91785
73577
63256
66380
98759
|
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
|
Giải ba |
62883
27152
|
73016
16182
|
66211
54763
|
Giải nhì |
79947 |
16251 |
97573 |
Giải nhất |
04761 |
86856 |
98246 |
Đặc biệt |
037760 |
023868 |
437580 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 09 | 06; 07 | |
Đầu 1 | 13 | 15; 16; 16 | 11 |
Đầu 2 | 21 | 20; 28 | 27; 29 |
Đầu 3 | 30 | 31; 35 | 37 |
Đầu 4 | 45; 46; 47 | 44; 46 | |
Đầu 5 | 52; 52 | 51; 56; 56; 59 | |
Đầu 6 | 60; 61; 61; 66 | 68 | 63 |
Đầu 7 | 77 | 71; 77 | 70; 73; 73 |
Đầu 8 | 83; 87 | 80; 82; 82; 85 | 80; 82; 85; 88 |
Đầu 9 | 91; 92 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
40 |
Giải bảy |
229 |
016 |
Giải sáu |
3430
3199
7405
|
6412
3626
3463
|
Giải năm |
2592 |
0481 |
Giải tư |
34497
47078
42670
50162
63968
93154
39775
|
84488
19649
88401
80324
93667
24395
05974
|
Giải ba |
53336
97778
|
12980
57413
|
Giải nhì |
78933 |
13733 |
Giải nhất |
18504 |
83610 |
Đặc biệt |
628497 |
097951 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 05 | 01 |
Đầu 1 | 10; 12; 13; 16 | |
Đầu 2 | 29 | 24; 26 |
Đầu 3 | 30; 33; 36 | 33 |
Đầu 4 | 40; 49 | |
Đầu 5 | 54 | 51 |
Đầu 6 | 61; 62; 68 | 63; 67 |
Đầu 7 | 70; 75; 78; 78 | 74 |
Đầu 8 | 80; 81; 88 | |
Đầu 9 | 92; 97; 97; 99 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
39 |
Giải bảy |
220 |
087 |
Giải sáu |
3509
7876
4278
|
5160
9283
6083
|
Giải năm |
3647 |
0129 |
Giải tư |
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
|
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
|
Giải ba |
93520
37606
|
66454
35735
|
Giải nhì |
42184 |
08610 |
Giải nhất |
95802 |
98004 |
Đặc biệt |
174338 |
129034 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 06; 09 | 00; 02; 03; 04 |
Đầu 1 | 15 | 10 |
Đầu 2 | 20; 20; 28 | 29 |
Đầu 3 | 38 | 34; 35; 39 |
Đầu 4 | 40; 45; 47 | 40; 43 |
Đầu 5 | 54 | |
Đầu 6 | 60; 60; 67 | 60 |
Đầu 7 | 76; 78; 79 | |
Đầu 8 | 84 | 83; 83; 85; 87 |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
92 |
Giải bảy |
989 |
687 |
Giải sáu |
6811
0815
9989
|
3304
7022
7116
|
Giải năm |
4128 |
9835 |
Giải tư |
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
|
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
|
Giải ba |
19967
58722
|
96687
45239
|
Giải nhì |
20938 |
43971 |
Giải nhất |
60758 |
63739 |
Đặc biệt |
760075 |
141768 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 04 |
Đầu 1 | 11; 15 | 16 |
Đầu 2 | 20; 22; 28 | 22; 24 |
Đầu 3 | 35; 38 | 35; 39; 39 |
Đầu 4 | 48 | 40 |
Đầu 5 | 52; 58; 58; 58 | |
Đầu 6 | 67 | 60; 66; 68 |
Đầu 7 | 75 | 71 |
Đầu 8 | 89; 89; 89 | 80; 80; 87; 87; 88 |
Đầu 9 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 93 |
21 |
34 |
Giải bảy |
552 |
267 |
103 |
Giải sáu |
2921
2593
9026
|
7364
9151
7695
|
3876
5459
3470
|
Giải năm |
8873 |
8803 |
4829 |
Giải tư |
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
|
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
|
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
|
Giải ba |
45995
46843
|
41142
36299
|
61190
56504
|
Giải nhì |
87142 |
69665 |
64169 |
Giải nhất |
80257 |
89378 |
97755 |
Đặc biệt |
326998 |
864267 |
081510 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 03; 05 | 00; 03; 04 |
Đầu 1 | 10 | 10; 10 | |
Đầu 2 | 21; 26 | 21; 21; 29 | 24; 29 |
Đầu 3 | 37 | 34 | |
Đầu 4 | 42; 43 | 42; 45 | |
Đầu 5 | 52; 53; 56; 57 | 51 | 55; 59 |
Đầu 6 | 62 | 64; 65; 67; 67 | 64; 65; 69 |
Đầu 7 | 73 | 78 | 70; 76; 76 |
Đầu 8 | 87 | 89 | 89 |
Đầu 9 | 93; 93; 95; 98; 99 | 95; 99; 99 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 |
74 |
16 |
Giải bảy |
280 |
868 |
130 |
Giải sáu |
9628
8251
3818
|
8517
8161
6906
|
5008
8289
4532
|
Giải năm |
0484 |
3848 |
4139 |
Giải tư |
23100
20074
94494
16231
19500
50443
19345
|
51909
58103
44390
00084
96094
48053
10356
|
90454
02912
27004
15826
86231
94793
68936
|
Giải ba |
56539
86286
|
16534
96514
|
73720
82107
|
Giải nhì |
92770 |
46964 |
07033 |
Giải nhất |
76017 |
26840 |
94406 |
Đặc biệt |
137402 |
828062 |
875091 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 00; 02 | 03; 06; 09 | 04; 06; 07; 08 |
Đầu 1 | 17; 18 | 14; 17 | 12; 16 |
Đầu 2 | 28 | 20; 26 | |
Đầu 3 | 31; 39 | 34 | 30; 31; 32; 33; 36; 39 |
Đầu 4 | 43; 45 | 40; 48 | |
Đầu 5 | 51 | 53; 56 | 54 |
Đầu 6 | 66 | 61; 62; 64; 68 | |
Đầu 7 | 70; 74 | 74 | |
Đầu 8 | 80; 84; 86 | 84 | 89 |
Đầu 9 | 94 | 90; 94 | 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
40 |
Giải bảy |
152 |
976 |
Giải sáu |
9563
8371
1469
|
2280
2834
3543
|
Giải năm |
2228 |
3102 |
Giải tư |
14639
79298
45399
68052
92892
79384
09472
|
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
|
Giải ba |
11003
11927
|
90349
09516
|
Giải nhì |
74381 |
19575 |
Giải nhất |
74151 |
51366 |
Đặc biệt |
226290 |
385198 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03 | 02 |
Đầu 1 | 16; 16 | |
Đầu 2 | 24; 27; 28 | 20 |
Đầu 3 | 39 | 34 |
Đầu 4 | 40; 43; 49 | |
Đầu 5 | 51; 52; 52 | 53 |
Đầu 6 | 63; 69 | 61; 66; 66 |
Đầu 7 | 71; 72 | 75; 76 |
Đầu 8 | 81; 84 | 80; 83 |
Đầu 9 | 90; 92; 98; 99 | 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 |
77 |
48 |
Giải bảy |
820 |
886 |
775 |
Giải sáu |
3414
5874
7685
|
4999
2141
4597
|
6253
7179
4205
|
Giải năm |
3725 |
4847 |
5219 |
Giải tư |
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
|
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
|
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
|
Giải ba |
29264
45132
|
07375
19022
|
01013
36343
|
Giải nhì |
09504 |
10299 |
86727 |
Giải nhất |
26456 |
38739 |
37277 |
Đặc biệt |
355932 |
471039 |
384727 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 04 | 04 | 00; 05 |
Đầu 1 | 14; 17 | 13; 19; 19 | |
Đầu 2 | 20; 25; 28 | 22; 25 | 27; 27 |
Đầu 3 | 32; 32 | 39; 39 | 34; 36; 38 |
Đầu 4 | 40; 40; 49 | 41; 43; 47 | 43; 48 |
Đầu 5 | 50; 56 | 53 | |
Đầu 6 | 64 | ||
Đầu 7 | 74; 77 | 71; 72; 75; 77 | 75; 77; 79; 79 |
Đầu 8 | 85 | 86; 89; 89 | |
Đầu 9 | 97; 99; 99 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 90 |
58 |
Giải bảy |
413 |
116 |
Giải sáu |
8334
2286
5586
|
4783
0210
4172
|
Giải năm |
2791 |
7871 |
Giải tư |
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
|
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
|
Giải ba |
83653
75586
|
62856
31058
|
Giải nhì |
49435 |
13475 |
Giải nhất |
54981 |
06180 |
Đặc biệt |
896989 |
066469 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 13; 13; 17 | 10; 12; 16 |
Đầu 2 | 23; 24 | 20; 23 |
Đầu 3 | 34; 35 | 36 |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 53 | 56; 58; 58 |
Đầu 6 | 69 | 69; 69 |
Đầu 7 | 71; 72; 75 | |
Đầu 8 | 81; 82; 86; 86; 86; 89 | 80; 83; 87 |
Đầu 9 | 90; 91; 99 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 28 |
02 |
Giải bảy |
672 |
692 |
Giải sáu |
2630
9965
3461
|
6345
7070
8872
|
Giải năm |
9149 |
3023 |
Giải tư |
12332
73564
55736
54950
36498
43740
30079
|
17117
26110
33756
39181
45982
19300
10428
|
Giải ba |
55876
93766
|
49971
70296
|
Giải nhì |
81847 |
75942 |
Giải nhất |
83473 |
20944 |
Đặc biệt |
361364 |
384990 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 02 | |
Đầu 1 | 10; 17 | |
Đầu 2 | 28 | 23; 28 |
Đầu 3 | 30; 32; 36 | |
Đầu 4 | 40; 47; 49 | 42; 44; 45 |
Đầu 5 | 50 | 56 |
Đầu 6 | 61; 64; 64; 65; 66 | |
Đầu 7 | 72; 73; 76; 79 | 70; 71; 72 |
Đầu 8 | 81; 82 | |
Đầu 9 | 98 | 90; 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 14 |
86 |
Giải bảy |
002 |
261 |
Giải sáu |
8620
0787
8507
|
8996
6538
1694
|
Giải năm |
8031 |
0105 |
Giải tư |
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
|
11213
29972
55217
20530
79291
03913
77531
|
Giải ba |
30949
03464
|
33046
18134
|
Giải nhì |
13230 |
13179 |
Giải nhất |
60610 |
94925 |
Đặc biệt |
591812 |
315157 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 07 | 05 |
Đầu 1 | 10; 12; 12; 14 | 13; 13; 17 |
Đầu 2 | 20; 22 | 25 |
Đầu 3 | 30; 30; 31 | 30; 31; 34; 38 |
Đầu 4 | 49 | 46 |
Đầu 5 | 53 | 57 |
Đầu 6 | 64 | 61 |
Đầu 7 | 70; 73 | 72; 79 |
Đầu 8 | 87 | 86 |
Đầu 9 | 99 | 91; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 |
98 |
07 |
Giải bảy |
575 |
552 |
256 |
Giải sáu |
5816
6888
7414
|
3809
4520
8381
|
3219
7384
7926
|
Giải năm |
8631 |
6780 |
1994 |
Giải tư |
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
|
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
|
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
|
Giải ba |
31075
18577
|
39810
49983
|
61273
41070
|
Giải nhì |
80012 |
11667 |
75625 |
Giải nhất |
62182 |
11774 |
50139 |
Đặc biệt |
852112 |
980888 |
157475 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 07; 07 | |
Đầu 1 | 12; 12; 14; 16 | 10; 12 | 19 |
Đầu 2 | 20; 22 | 20; 27; 28 | 25; 26 |
Đầu 3 | 31; 38 | 32; 32; 39 | |
Đầu 4 | |||
Đầu 5 | 56 | 52 | 56; 59 |
Đầu 6 | 61; 65; 66; 67 | ||
Đầu 7 | 75; 75; 77; 78 | 74 | 70; 73; 75 |
Đầu 8 | 82; 88; 88 | 80; 81; 83; 84; 88 | 84; 86; 89 |
Đầu 9 | 94; 95 | 98 | 90; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 |
64 |
50 |
Giải bảy |
724 |
612 |
201 |
Giải sáu |
5531
1037
3340
|
3330
0951
1206
|
7304
1083
2551
|
Giải năm |
6002 |
3670 |
3151 |
Giải tư |
91192
55090
15297
95479
16224
87650
90121
|
84560
71550
05586
51251
59846
36616
82130
|
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
|
Giải ba |
20760
09905
|
54067
76303
|
92220
70371
|
Giải nhì |
37490 |
49946 |
02983 |
Giải nhất |
95796 |
63449 |
83385 |
Đặc biệt |
102147 |
917756 |
821966 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 05; 05 | 03; 06 | 01; 04 |
Đầu 1 | 12; 16 | ||
Đầu 2 | 21; 24; 24 | 20; 24; 25 | |
Đầu 3 | 31; 37 | 30; 30 | 33 |
Đầu 4 | 40; 47 | 46; 46; 49 | 42 |
Đầu 5 | 50 | 50; 51; 51; 56 | 50; 51; 51; 55 |
Đầu 6 | 60 | 60; 64; 67 | 66 |
Đầu 7 | 79 | 70 | 71 |
Đầu 8 | 86 | 83; 83; 83; 83; 85 | |
Đầu 9 | 90; 90; 92; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 74 |
35 |
Giải bảy |
901 |
411 |
Giải sáu |
4272
6860
0176
|
6499
6087
6447
|
Giải năm |
0350 |
8206 |
Giải tư |
78836
45713
02519
77454
52711
36284
26825
|
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
|
Giải ba |
41436
88351
|
94039
93804
|
Giải nhì |
86223 |
34584 |
Giải nhất |
28354 |
16332 |
Đặc biệt |
436511 |
413037 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01 | 04; 06 |
Đầu 1 | 11; 11; 13; 19 | 11; 15 |
Đầu 2 | 23; 25 | |
Đầu 3 | 36; 36 | 32; 35; 37; 39 |
Đầu 4 | 47 | |
Đầu 5 | 50; 51; 54; 54 | 53 |
Đầu 6 | 60 | 61; 61 |
Đầu 7 | 72; 74; 76 | 71 |
Đầu 8 | 84 | 84; 87 |
Đầu 9 | 94; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 |
81 |
30 |
Giải bảy |
562 |
666 |
812 |
Giải sáu |
1758
3354
3180
|
5446
1002
1000
|
2496
6915
5974
|
Giải năm |
0003 |
0288 |
5009 |
Giải tư |
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
|
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
|
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
|
Giải ba |
68684
58496
|
74716
92612
|
94736
36343
|
Giải nhì |
46753 |
75946 |
26086 |
Giải nhất |
09146 |
35317 |
56651 |
Đặc biệt |
440661 |
727281 |
391035 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 06 | 00; 01; 02; 05 | 03; 08; 09 |
Đầu 1 | 12; 16; 17 | 12; 15; 15 | |
Đầu 2 | 29 | ||
Đầu 3 | 37; 37 | 30; 35; 36 | |
Đầu 4 | 46 | 46; 46 | 43 |
Đầu 5 | 53; 54; 56; 58; 59 | 55 | 51 |
Đầu 6 | 61; 61; 62 | 65; 66; 66 | 69 |
Đầu 7 | 76 | 72; 74 | |
Đầu 8 | 80; 84 | 81; 81; 83; 88 | 86 |
Đầu 9 | 96; 98 | 92; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 81 |
39 |
Giải bảy |
113 |
344 |
Giải sáu |
2370
1994
5831
|
7161
0215
3882
|
Giải năm |
1372 |
1488 |
Giải tư |
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
|
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
|
Giải ba |
44261
03655
|
15651
85802
|
Giải nhì |
30560 |
69411 |
Giải nhất |
66737 |
97408 |
Đặc biệt |
970808 |
982711 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05; 08; 09 | 02; 08 |
Đầu 1 | 13; 13; 15; 16 | 11; 11; 15 |
Đầu 2 | 23 | |
Đầu 3 | 31; 37 | 31; 39 |
Đầu 4 | 44 | |
Đầu 5 | 55 | 51 |
Đầu 6 | 60; 61 | 61 |
Đầu 7 | 70; 72; 75 | 73; 75; 76 |
Đầu 8 | 81 | 82; 88 |
Đầu 9 | 94; 99 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 50 |
84 |
Giải bảy |
809 |
830 |
Giải sáu |
3492
8153
9514
|
5877
6117
6715
|
Giải năm |
0713 |
0559 |
Giải tư |
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
|
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
|
Giải ba |
73694
24495
|
39160
64334
|
Giải nhì |
27972 |
52437 |
Giải nhất |
88059 |
06858 |
Đặc biệt |
537541 |
954832 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 13; 14; 16 | 15; 17 |
Đầu 2 | 29 | |
Đầu 3 | 30; 32; 32; 34; 37 | |
Đầu 4 | 41; 41; 46 | 41; 44 |
Đầu 5 | 50; 53; 54; 58; 59 | 58; 59 |
Đầu 6 | 60; 62 | |
Đầu 7 | 72 | 74; 77 |
Đầu 8 | 82 | 84; 85 |
Đầu 9 | 92; 94; 95 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 68 |
24 |
Giải bảy |
827 |
456 |
Giải sáu |
6286
0592
6719
|
5452
1467
0776
|
Giải năm |
1472 |
5007 |
Giải tư |
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
|
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
|
Giải ba |
76392
37304
|
36280
05994
|
Giải nhì |
28963 |
62055 |
Giải nhất |
96947 |
14788 |
Đặc biệt |
112673 |
433694 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04 | 07 |
Đầu 1 | 16; 16; 19 | |
Đầu 2 | 27; 28 | 22; 24 |
Đầu 3 | 31 | 39 |
Đầu 4 | 47 | |
Đầu 5 | 52; 53; 55; 56 | |
Đầu 6 | 63; 63; 66; 68 | 62; 62; 67 |
Đầu 7 | 72; 73 | 73; 76 |
Đầu 8 | 86 | 80; 83; 88 |
Đầu 9 | 90; 92; 92 | 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 |
84 |
26 |
Giải bảy |
021 |
797 |
052 |
Giải sáu |
9436
8081
7769
|
9346
0898
7605
|
4525
6508
3639
|
Giải năm |
4101 |
1031 |
9161 |
Giải tư |
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
|
12035
42994
19776
30342
94664
64481
77904
|
68603
38805
68519
76193
91032
09022
54166
|
Giải ba |
08769
98649
|
01124
64000
|
77626
02414
|
Giải nhì |
79962 |
49457 |
04442 |
Giải nhất |
94557 |
23394 |
00974 |
Đặc biệt |
657289 |
127270 |
544059 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01 | 00; 04; 05 | 03; 05; 08 |
Đầu 1 | 14; 19 | ||
Đầu 2 | 21; 23; 28; 29 | 24 | 22; 25; 26; 26 |
Đầu 3 | 34; 36; 36 | 31; 35 | 32; 39 |
Đầu 4 | 44; 49 | 42; 46 | 42 |
Đầu 5 | 54; 57 | 57 | 52; 59 |
Đầu 6 | 62; 69; 69 | 64 | 61; 66 |
Đầu 7 | 71 | 70; 76 | 74 |
Đầu 8 | 81; 89 | 81; 84 | |
Đầu 9 | 94; 94; 97; 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 |
31 |
03 |
Giải bảy |
552 |
376 |
186 |
Giải sáu |
6314
6124
9339
|
3199
7881
5305
|
6278
7871
6414
|
Giải năm |
7275 |
4341 |
2486 |
Giải tư |
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
|
03621
50298
05590
22527
52270
59342
83790
|
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
|
Giải ba |
22250
44809
|
61900
88168
|
81059
89051
|
Giải nhì |
56455 |
49299 |
55673 |
Giải nhất |
04242 |
39324 |
21487 |
Đặc biệt |
572898 |
030676 |
024048 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09 | 00; 05 | 03; 05 |
Đầu 1 | 10; 14; 14 | 14 | |
Đầu 2 | 24; 26 | 21; 24; 27 | 27 |
Đầu 3 | 39 | 31 | |
Đầu 4 | 42; 48 | 41; 42 | 48; 48 |
Đầu 5 | 50; 52; 55 | 51; 56; 59 | |
Đầu 6 | 67 | 68 | |
Đầu 7 | 72; 75 | 70; 76; 76 | 71; 73; 78 |
Đầu 8 | 80 | 81 | 81; 83; 86; 86; 87 |
Đầu 9 | 95; 98 | 90; 90; 98; 99; 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 27 |
82 |
Giải bảy |
277 |
146 |
Giải sáu |
7001
6686
7838
|
2428
6826
2190
|
Giải năm |
3106 |
7352 |
Giải tư |
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
|
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
|
Giải ba |
48155
49922
|
70964
01730
|
Giải nhì |
37362 |
76794 |
Giải nhất |
00195 |
66575 |
Đặc biệt |
808888 |
355850 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 06; 06 | |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 22; 22; 27 | 21; 25; 26; 28 |
Đầu 3 | 34; 38 | 30; 39 |
Đầu 4 | 40 | 46 |
Đầu 5 | 51; 54; 55 | 50; 52; 57 |
Đầu 6 | 62 | 61; 64 |
Đầu 7 | 77 | 72; 75 |
Đầu 8 | 83; 86; 88 | 82 |
Đầu 9 | 95 | 90; 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 32 |
49 |
53 |
Giải bảy |
920 |
360 |
383 |
Giải sáu |
2310
7738
8208
|
2519
2708
6971
|
6125
5190
4675
|
Giải năm |
0040 |
7842 |
4437 |
Giải tư |
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
|
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
|
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
|
Giải ba |
23021
34424
|
09225
42994
|
55721
01574
|
Giải nhì |
86251 |
82132 |
65957 |
Giải nhất |
48209 |
90808 |
04491 |
Đặc biệt |
443605 |
790475 |
192601 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 08; 09 | 06; 08; 08 | 01; 02; 05; 05; 07 |
Đầu 1 | 10; 17 | 19 | |
Đầu 2 | 20; 21; 24; 26 | 25 | 21; 25 |
Đầu 3 | 32; 38 | 32; 33 | 37 |
Đầu 4 | 40; 45; 49 | 42; 49 | 41; 49 |
Đầu 5 | 51 | 53; 57 | |
Đầu 6 | 61; 65 | 60 | 61 |
Đầu 7 | 76 | 71; 75; 75 | 74; 75 |
Đầu 8 | 84; 86 | 83 | |
Đầu 9 | 90; 93; 94 | 90; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 57 |
05 |
Giải bảy |
249 |
149 |
Giải sáu |
4823
6242
6561
|
2382
2792
4208
|
Giải năm |
4161 |
8245 |
Giải tư |
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
|
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
|
Giải ba |
33916
45705
|
23577
42214
|
Giải nhì |
09762 |
66271 |
Giải nhất |
66230 |
90564 |
Đặc biệt |
237601 |
689870 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 05 | 05; 08 |
Đầu 1 | 12; 16 | 11; 14 |
Đầu 2 | 21; 23; 25 | 22 |
Đầu 3 | 30 | |
Đầu 4 | 42; 49 | 45; 48; 49 |
Đầu 5 | 57 | 51 |
Đầu 6 | 61; 61; 62 | 64 |
Đầu 7 | 75; 77; 79 | 70; 71; 77 |
Đầu 8 | 82 | |
Đầu 9 | 97 | 92; 96; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
29 |
Giải bảy |
107 |
102 |
Giải sáu |
6840
2832
1212
|
1593
7372
0014
|
Giải năm |
5541 |
7228 |
Giải tư |
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
|
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
|
Giải ba |
80587
22193
|
32649
82062
|
Giải nhì |
91018 |
44432 |
Giải nhất |
31444 |
78826 |
Đặc biệt |
931991 |
848623 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 07 | 02 |
Đầu 1 | 12; 18 | 14 |
Đầu 2 | 23; 25; 26; 28; 29; 29 | |
Đầu 3 | 30; 32; 35 | 32; 33 |
Đầu 4 | 40; 41; 42; 44; 45 | 40; 49 |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 68 | 62; 69 |
Đầu 7 | 71 | 72 |
Đầu 8 | 87 | |
Đầu 9 | 91; 93; 97 | 93; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 75 |
36 |
Giải bảy |
395 |
226 |
Giải sáu |
0298
7528
1106
|
5858
3336
7742
|
Giải năm |
1663 |
3320 |
Giải tư |
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
|
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
|
Giải ba |
00979
51198
|
02253
43824
|
Giải nhì |
03290 |
17928 |
Giải nhất |
70416 |
58333 |
Đặc biệt |
353596 |
545102 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 05; 06 | 02; 05; 09 |
Đầu 1 | 16 | |
Đầu 2 | 28 | 20; 24; 26; 28 |
Đầu 3 | 30 | 32; 32; 33; 35; 36; 36; 37 |
Đầu 4 | 42 | |
Đầu 5 | 53; 58 | |
Đầu 6 | 63; 68 | |
Đầu 7 | 72; 75; 79 | 77 |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 90; 95; 96; 98; 98; 99 |