Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 20 |
43 |
Giải bảy |
033 |
266 |
Giải sáu |
8442
7558
0778
|
3827
0315
9661
|
Giải năm |
6471 |
4812 |
Giải tư |
50252
47256
30490
29515
08384
17667
70802
|
45928
16449
59817
26505
12662
23099
99842
|
Giải ba |
91130
54623
|
65440
95494
|
Giải nhì |
79411 |
07055 |
Giải nhất |
11131 |
94502 |
Đặc biệt |
595549 |
539582 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02 | 02; 05 |
Đầu 1 | 11; 15 | 12; 15; 17 |
Đầu 2 | 20; 23 | 27; 28 |
Đầu 3 | 30; 31; 33 | |
Đầu 4 | 42; 49 | 40; 42; 43; 49 |
Đầu 5 | 52; 56; 58 | 55 |
Đầu 6 | 67 | 61; 62; 66 |
Đầu 7 | 71; 78 | |
Đầu 8 | 84 | 82 |
Đầu 9 | 90 | 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
28 |
Giải bảy |
114 |
518 |
Giải sáu |
5339
3091
9138
|
8893
8897
3701
|
Giải năm |
4037 |
1890 |
Giải tư |
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
|
73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933
|
Giải ba |
19236
61513
|
11423
65990
|
Giải nhì |
49330 |
71433 |
Giải nhất |
65308 |
55069 |
Đặc biệt |
400243 |
536532 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 07; 08 | 01 |
Đầu 1 | 13; 14; 16 | 12; 18 |
Đầu 2 | 23; 25; 26; 28 | |
Đầu 3 | 30; 34; 36; 37; 38; 39 | 32; 32; 33; 33 |
Đầu 4 | 42; 43; 47 | |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 63 | 69; 69 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 91; 95 | 90; 90; 93; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 54 |
58 |
54 |
Giải bảy |
615 |
494 |
329 |
Giải sáu |
2227
1017
5371
|
9540
6274
5572
|
7661
9398
1397
|
Giải năm |
8609 |
3455 |
1821 |
Giải tư |
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
|
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
|
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
|
Giải ba |
36471
30517
|
93859
93967
|
89393
67034
|
Giải nhì |
64259 |
13389 |
72248 |
Giải nhất |
32520 |
40823 |
50305 |
Đặc biệt |
758648 |
549400 |
595693 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 00 | 05 |
Đầu 1 | 11; 15; 17; 17; 18 | ||
Đầu 2 | 20; 26; 27 | 23 | 21; 22; 29 |
Đầu 3 | 36 | 34 | |
Đầu 4 | 48 | 40; 46 | 42; 48 |
Đầu 5 | 54; 59 | 55; 58; 59 | 54; 55 |
Đầu 6 | 67; 68 | 64; 67 | 61 |
Đầu 7 | 71; 71 | 72; 74; 75; 78 | 76; 77; 78 |
Đầu 8 | 82 | 86; 88; 89 | 80 |
Đầu 9 | 98 | 94 | 93; 93; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 18 |
86 |
75 |
Giải bảy |
482 |
996 |
295 |
Giải sáu |
5397
0122
8358
|
9628
7993
0161
|
3434
1480
1552
|
Giải năm |
4672 |
4256 |
5243 |
Giải tư |
53858
57056
58560
63874
10512
09254
02252
|
98588
44439
33813
39340
13661
65590
80357
|
94438
72178
51675
99894
68095
22585
72980
|
Giải ba |
47334
77449
|
93780
76551
|
14664
70451
|
Giải nhì |
49496 |
09128 |
98081 |
Giải nhất |
24151 |
92736 |
97933 |
Đặc biệt |
684631 |
844290 |
202034 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | |||
Đầu 1 | 12; 18 | 13 | |
Đầu 2 | 22 | 28; 28 | |
Đầu 3 | 31; 34 | 36; 39 | 33; 34; 34; 38 |
Đầu 4 | 49 | 40 | 43 |
Đầu 5 | 51; 52; 54; 56; 58; 58 | 51; 56; 57 | 51; 52 |
Đầu 6 | 60 | 61; 61 | 64 |
Đầu 7 | 72; 74 | 75; 75; 78 | |
Đầu 8 | 82 | 80; 86; 88 | 80; 80; 81; 85 |
Đầu 9 | 96; 97 | 90; 90; 93; 96 | 94; 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
64 |
Giải bảy |
357 |
256 |
Giải sáu |
5918
2197
2810
|
6789
2905
2027
|
Giải năm |
5694 |
1070 |
Giải tư |
48385
08603
77736
94369
16416
10151
89626
|
93876
86832
52007
63980
96867
75481
79158
|
Giải ba |
96319
24381
|
08192
80483
|
Giải nhì |
30972 |
01523 |
Giải nhất |
38029 |
58438 |
Đặc biệt |
483117 |
037217 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03 | 05; 07 |
Đầu 1 | 10; 16; 17; 18; 18; 19 | 17 |
Đầu 2 | 26; 29 | 23; 27 |
Đầu 3 | 36 | 32; 38 |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 51; 57 | 56; 58 |
Đầu 6 | 69 | 64; 67 |
Đầu 7 | 72 | 70; 76 |
Đầu 8 | 81; 85 | 80; 81; 83; 89 |
Đầu 9 | 94; 97 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 |
14 |
75 |
Giải bảy |
103 |
605 |
213 |
Giải sáu |
4375
4862
3325
|
8596
8831
3248
|
5664
6420
2028
|
Giải năm |
8948 |
8373 |
2038 |
Giải tư |
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
|
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
|
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
|
Giải ba |
55828
96890
|
84589
97972
|
17824
20462
|
Giải nhì |
53945 |
77585 |
49561 |
Giải nhất |
58915 |
96174 |
16838 |
Đặc biệt |
266869 |
375607 |
122909 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 03 | 05; 07 | 06; 09 |
Đầu 1 | 15 | 14 | 13 |
Đầu 2 | 25; 28 | 27; 29 | 20; 24; 28 |
Đầu 3 | 31 | 38; 38 | |
Đầu 4 | 40; 45; 46; 48 | 48; 49 | 42 |
Đầu 5 | 57 | 57 | |
Đầu 6 | 62; 69 | 68 | 61; 62; 64 |
Đầu 7 | 74; 75; 76 | 72; 72; 73; 74; 76 | 75; 77; 79 |
Đầu 8 | 84 | 85; 89 | 84 |
Đầu 9 | 90; 95; 95 | 96 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 66 |
55 |
Giải bảy |
915 |
432 |
Giải sáu |
3145
0254
3095
|
3710
8997
6942
|
Giải năm |
5390 |
4096 |
Giải tư |
78540
74227
60028
54115
01418
87214
27326
|
44576
42936
19586
32393
14706
10283
56885
|
Giải ba |
44191
06840
|
12765
62050
|
Giải nhì |
33285 |
46481 |
Giải nhất |
83692 |
01001 |
Đặc biệt |
897507 |
888377 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | 01; 06 |
Đầu 1 | 14; 15; 15; 18 | 10 |
Đầu 2 | 26; 27; 28 | |
Đầu 3 | 32; 36 | |
Đầu 4 | 40; 40; 45 | 42 |
Đầu 5 | 54 | 50; 55 |
Đầu 6 | 66 | 65 |
Đầu 7 | 76; 77 | |
Đầu 8 | 85 | 81; 83; 85; 86 |
Đầu 9 | 90; 91; 92; 95 | 93; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
22 |
Giải bảy |
996 |
551 |
Giải sáu |
3659
9686
8606
|
5132
8719
7248
|
Giải năm |
8149 |
7798 |
Giải tư |
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
|
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
|
Giải ba |
17471
97662
|
59518
95010
|
Giải nhì |
27409 |
92973 |
Giải nhất |
66791 |
69728 |
Đặc biệt |
421923 |
076240 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 05; 06; 09 | 09 |
Đầu 1 | 18 | 10; 11; 12; 18; 19 |
Đầu 2 | 23 | 22; 28; 29 |
Đầu 3 | 37 | 32 |
Đầu 4 | 44; 46; 49 | 40; 47; 48 |
Đầu 5 | 59 | 51; 57 |
Đầu 6 | 62 | |
Đầu 7 | 71; 79 | 73; 73 |
Đầu 8 | 86 | |
Đầu 9 | 91; 92; 96; 98 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 23 |
16 |
Giải bảy |
010 |
635 |
Giải sáu |
7686
9191
8427
|
8568
8279
1099
|
Giải năm |
8938 |
5625 |
Giải tư |
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
|
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
|
Giải ba |
03898
95730
|
32609
93235
|
Giải nhì |
42692 |
57162 |
Giải nhất |
22647 |
29318 |
Đặc biệt |
145778 |
022287 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08 | 09 |
Đầu 1 | 10 | 12; 15; 16; 18; 19 |
Đầu 2 | 23; 23; 27 | 25 |
Đầu 3 | 30; 33; 38 | 35; 35 |
Đầu 4 | 47; 49 | 46 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 60; 61 | 61; 62; 65; 68 |
Đầu 7 | 78 | 79; 79 |
Đầu 8 | 86; 88 | 87 |
Đầu 9 | 91; 92; 98 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 83 |
33 |
40 |
Giải bảy |
903 |
369 |
899 |
Giải sáu |
8680
3639
9458
|
2470
3312
2545
|
4702
9228
9249
|
Giải năm |
7402 |
5761 |
5058 |
Giải tư |
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
|
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
|
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
|
Giải ba |
82647
45688
|
20569
16065
|
68010
48626
|
Giải nhì |
61978 |
38695 |
93948 |
Giải nhất |
20006 |
10296 |
46648 |
Đặc biệt |
307437 |
529560 |
299807 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 03; 06 | 02; 07 | |
Đầu 1 | 12; 14 | 10; 10; 10 | |
Đầu 2 | 26; 28 | ||
Đầu 3 | 37; 39 | 30; 33 | |
Đầu 4 | 47; 49 | 45 | 40; 40; 48; 48; 49 |
Đầu 5 | 58 | 50 | 58; 58 |
Đầu 6 | 65 | 60; 61; 65; 69; 69 | |
Đầu 7 | 70; 73; 73; 73; 78 | 70; 72; 75; 76; 77 | 72 |
Đầu 8 | 80; 83; 88; 88 | 88 | |
Đầu 9 | 95; 96 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 84 |
03 |
71 |
Giải bảy |
938 |
498 |
711 |
Giải sáu |
9013
7015
0445
|
9363
9108
1795
|
2651
2766
3140
|
Giải năm |
4678 |
6990 |
9754 |
Giải tư |
83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954
|
37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518
|
24805
93292
24416
20975
47036
09958
05187
|
Giải ba |
48084
27688
|
66093
10496
|
21196
62787
|
Giải nhì |
03833 |
69765 |
30175 |
Giải nhất |
81767 |
52071 |
34248 |
Đặc biệt |
091459 |
581409 |
811076 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 08; 09 | 05 | |
Đầu 1 | 13; 15 | 10; 16; 18 | 11; 16 |
Đầu 2 | |||
Đầu 3 | 33; 38 | 34 | 36 |
Đầu 4 | 41; 45 | 40; 48 | |
Đầu 5 | 54; 57; 59 | 51; 54; 58 | |
Đầu 6 | 67 | 63; 65; 68 | 66 |
Đầu 7 | 78 | 71; 77 | 71; 75; 75; 76 |
Đầu 8 | 84; 84; 85; 86; 87; 88; 88 | 89 | 87; 87 |
Đầu 9 | 90; 93; 95; 96; 98 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 91 |
23 |
Giải bảy |
298 |
909 |
Giải sáu |
0265
1448
2726
|
3398
1803
0342
|
Giải năm |
8413 |
6374 |
Giải tư |
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
|
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
|
Giải ba |
06754
34558
|
86814
80049
|
Giải nhì |
89650 |
12463 |
Giải nhất |
21815 |
56260 |
Đặc biệt |
972975 |
133103 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03; 03; 03; 09 | |
Đầu 1 | 13; 15 | 14 |
Đầu 2 | 26; 26; 27 | 23; 23; 27 |
Đầu 3 | 30 | |
Đầu 4 | 40; 46; 48 | 42; 49 |
Đầu 5 | 50; 54; 58 | |
Đầu 6 | 65 | 60; 63; 66 |
Đầu 7 | 75; 78 | 74 |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 91; 91; 98 | 91; 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 14 |
81 |
90 |
Giải bảy |
690 |
797 |
856 |
Giải sáu |
8305
7341
2293
|
4963
7720
8494
|
3150
3100
6434
|
Giải năm |
5513 |
7853 |
4704 |
Giải tư |
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
|
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
|
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
|
Giải ba |
89896
33176
|
36948
88913
|
63742
06814
|
Giải nhì |
45072 |
31227 |
79661 |
Giải nhất |
50920 |
11639 |
87017 |
Đặc biệt |
797206 |
334240 |
490832 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 06 | 00; 09 | 00; 04 |
Đầu 1 | 13; 14 | 13 | 13; 14; 17; 17 |
Đầu 2 | 20 | 20; 27 | 28 |
Đầu 3 | 32; 33 | 35; 39 | 31; 32; 34 |
Đầu 4 | 41; 46 | 40; 47; 48 | 42; 48 |
Đầu 5 | 53; 55 | 50; 56 | |
Đầu 6 | 63 | 63 | 61; 66 |
Đầu 7 | 72; 76 | 70 | |
Đầu 8 | 87; 87 | 81 | 88 |
Đầu 9 | 90; 93; 94; 96 | 91; 94; 97 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
53 |
Giải bảy |
168 |
455 |
Giải sáu |
8959
7800
6419
|
8271
2242
1261
|
Giải năm |
9607 |
2464 |
Giải tư |
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
|
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
|
Giải ba |
52193
25714
|
81033
13086
|
Giải nhì |
84157 |
05328 |
Giải nhất |
58422 |
63134 |
Đặc biệt |
522700 |
706466 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 00; 07 | |
Đầu 1 | 12; 14; 19 | 15; 19 |
Đầu 2 | 22; 25; 29; 29 | 28; 28; 28 |
Đầu 3 | 37 | 33; 34; 39 |
Đầu 4 | 42 | |
Đầu 5 | 56; 57; 59 | 53; 55 |
Đầu 6 | 64; 67; 68 | 60; 61; 64; 66 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 83; 86 | |
Đầu 9 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
43 |
Giải bảy |
309 |
962 |
Giải sáu |
9258
6255
5563
|
3056
8070
2574
|
Giải năm |
4136 |
9503 |
Giải tư |
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
|
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
|
Giải ba |
20881
21125
|
32246
48155
|
Giải nhì |
03276 |
46858 |
Giải nhất |
55893 |
69813 |
Đặc biệt |
441627 |
587779 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | 03 |
Đầu 1 | 12 | 13; 16 |
Đầu 2 | 21; 25; 27 | |
Đầu 3 | 32; 36 | 37; 39 |
Đầu 4 | 43; 46; 49 | |
Đầu 5 | 55; 58 | 50; 55; 56; 58 |
Đầu 6 | 63 | 62 |
Đầu 7 | 76; 77 | 70; 70; 74; 75; 79 |
Đầu 8 | 81; 85 | |
Đầu 9 | 92; 93; 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 29 |
08 |
Giải bảy |
930 |
802 |
Giải sáu |
3528
2088
8900
|
0690
5401
6544
|
Giải năm |
0571 |
4626 |
Giải tư |
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
|
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
|
Giải ba |
96928
07098
|
07150
73071
|
Giải nhì |
10458 |
75591 |
Giải nhất |
50633 |
21416 |
Đặc biệt |
688565 |
784945 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | 00; 01; 02; 08 |
Đầu 1 | 19 | 11; 16 |
Đầu 2 | 21; 28; 28; 29 | 26 |
Đầu 3 | 30; 33; 35 | 38 |
Đầu 4 | 40; 45; 48 | 42; 44; 45 |
Đầu 5 | 58 | 50 |
Đầu 6 | 61; 65 | |
Đầu 7 | 71 | 71; 75 |
Đầu 8 | 88 | 88 |
Đầu 9 | 98 | 90; 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 11 |
06 |
69 |
Giải bảy |
724 |
081 |
344 |
Giải sáu |
9790
7825
9902
|
0607
1056
0885
|
5528
1581
7341
|
Giải năm |
4715 |
9389 |
8634 |
Giải tư |
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
|
87559
31035
07048
11008
37042
06465
12603
|
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
|
Giải ba |
55416
01323
|
53238
57138
|
04292
81874
|
Giải nhì |
28146 |
23820 |
96168 |
Giải nhất |
68283 |
32021 |
29847 |
Đặc biệt |
116703 |
668298 |
887031 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 03 | 03; 06; 07; 08 | |
Đầu 1 | 11; 12; 15; 16 | ||
Đầu 2 | 23; 24; 25 | 20; 21 | 28 |
Đầu 3 | 36 | 35; 38; 38 | 31; 33; 34 |
Đầu 4 | 46 | 42; 48 | 41; 43; 44; 47 |
Đầu 5 | 57; 57; 59 | 56; 59 | 57 |
Đầu 6 | 65 | 68; 69 | |
Đầu 7 | 73; 74 | ||
Đầu 8 | 81; 83; 84 | 81; 85; 89 | 81; 85 |
Đầu 9 | 90 | 98 | 92; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 |
38 |
86 |
Giải bảy |
324 |
297 |
413 |
Giải sáu |
6291
2329
4614
|
9859
9194
0931
|
2038
2741
3849
|
Giải năm |
7569 |
5185 |
7911 |
Giải tư |
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
|
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
|
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
|
Giải ba |
16566
52955
|
23272
81266
|
75065
55235
|
Giải nhì |
73939 |
81944 |
75068 |
Giải nhất |
60363 |
11708 |
93795 |
Đặc biệt |
336771 |
069366 |
665621 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 08 | 04 | |
Đầu 1 | 14 | 11; 13 | |
Đầu 2 | 24; 25; 29 | 21 | |
Đầu 3 | 31; 39 | 31; 38; 38 | 35; 38 |
Đầu 4 | 44 | 41; 49 | |
Đầu 5 | 55 | 54; 59 | 57; 57; 59 |
Đầu 6 | 61; 63; 64; 66; 69; 69 | 66; 66; 69 | 65; 68 |
Đầu 7 | 70; 71; 72; 78 | 72; 72; 78 | 77 |
Đầu 8 | 85 | 84; 84; 86 | |
Đầu 9 | 91 | 93; 94; 97 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 60 |
12 |
Giải bảy |
418 |
906 |
Giải sáu |
0636
4255
6325
|
1972
4073
5494
|
Giải năm |
8750 |
5430 |
Giải tư |
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
|
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
|
Giải ba |
51611
46622
|
18711
96851
|
Giải nhì |
70321 |
23446 |
Giải nhất |
46571 |
80612 |
Đặc biệt |
897335 |
486236 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 06 | |
Đầu 1 | 11; 18 | 11; 12; 12 |
Đầu 2 | 21; 22; 25; 28 | 25 |
Đầu 3 | 35; 36; 39 | 30; 36 |
Đầu 4 | 47 | 46 |
Đầu 5 | 50; 55; 56 | 51; 51; 54; 56; 57 |
Đầu 6 | 60 | 64 |
Đầu 7 | 71; 77 | 72; 73 |
Đầu 8 | 86 | 85 |
Đầu 9 | 98 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 |
38 |
92 |
Giải bảy |
588 |
641 |
181 |
Giải sáu |
8530
5843
9148
|
9390
3204
0332
|
5747
0774
7902
|
Giải năm |
2209 |
8463 |
4368 |
Giải tư |
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
|
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
|
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
|
Giải ba |
72167
83569
|
35235
34105
|
65254
23249
|
Giải nhì |
20935 |
41928 |
94685 |
Giải nhất |
06277 |
65035 |
79141 |
Đặc biệt |
875722 |
029344 |
145342 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 09 | 01; 04; 05 | 02; 04 |
Đầu 1 | 17; 18 | 15 | |
Đầu 2 | 22; 29 | 28 | |
Đầu 3 | 30; 32; 35 | 32; 32; 35; 35; 38 | |
Đầu 4 | 41; 43; 48; 48 | 41; 44 | 41; 41; 42; 47; 49 |
Đầu 5 | 53 | 54; 59 | |
Đầu 6 | 67; 69; 69 | 63 | 60; 65; 65; 68 |
Đầu 7 | 77 | 78 | 74 |
Đầu 8 | 84; 88 | 83; 83 | 81; 85 |
Đầu 9 | 98 | 90 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 14 |
08 |
Giải bảy |
095 |
867 |
Giải sáu |
6007
9448
2539
|
3524
0510
3139
|
Giải năm |
2955 |
1653 |
Giải tư |
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
|
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
|
Giải ba |
14168
16682
|
55075
98996
|
Giải nhì |
11517 |
94280 |
Giải nhất |
09625 |
93878 |
Đặc biệt |
015713 |
413689 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | 08 |
Đầu 1 | 13; 14; 17 | 10; 13 |
Đầu 2 | 23; 25; 27 | 24; 29 |
Đầu 3 | 35; 39 | 31; 39 |
Đầu 4 | 46; 48 | |
Đầu 5 | 55 | 53; 57 |
Đầu 6 | 62; 68 | 67 |
Đầu 7 | 79 | 75; 78; 78 |
Đầu 8 | 82; 88 | 80; 89 |
Đầu 9 | 95 | 95; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 31 |
75 |
Giải bảy |
703 |
832 |
Giải sáu |
5233
3768
0345
|
6155
0022
7526
|
Giải năm |
5556 |
6827 |
Giải tư |
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
|
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
|
Giải ba |
45205
33048
|
06623
80677
|
Giải nhì |
68867 |
26706 |
Giải nhất |
47767 |
49737 |
Đặc biệt |
446469 |
532389 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 05; 09 | 06 |
Đầu 1 | 15 | |
Đầu 2 | 22; 23; 24; 26; 27 | |
Đầu 3 | 31; 32; 33 | 30; 32; 34; 37 |
Đầu 4 | 41; 45; 46; 48 | |
Đầu 5 | 56 | 55; 57 |
Đầu 6 | 67; 67; 68; 68; 69 | |
Đầu 7 | 75; 77; 79 | |
Đầu 8 | 84 | 82; 89 |
Đầu 9 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 38 |
65 |
Giải bảy |
815 |
766 |
Giải sáu |
5374
3347
6093
|
7992
6022
4730
|
Giải năm |
6080 |
5742 |
Giải tư |
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
|
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
|
Giải ba |
17697
62571
|
53224
35102
|
Giải nhì |
02023 |
13387 |
Giải nhất |
19494 |
90121 |
Đặc biệt |
400518 |
786981 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 01; 02; 08 |
Đầu 1 | 15; 16; 18 | 15 |
Đầu 2 | 20; 23 | 21; 22; 24 |
Đầu 3 | 38 | 30 |
Đầu 4 | 42; 47 | 42; 48; 48 |
Đầu 5 | 55 | |
Đầu 6 | 67; 68 | 65; 66 |
Đầu 7 | 71; 74; 77 | |
Đầu 8 | 80 | 81; 87; 87 |
Đầu 9 | 93; 94; 97 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
65 |
45 |
Giải bảy |
255 |
960 |
416 |
Giải sáu |
3585
7370
4062
|
7717
1723
3581
|
6789
8668
3604
|
Giải năm |
2195 |
0954 |
3950 |
Giải tư |
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
|
51000
46995
69892
33839
20446
08213
61174
|
90194
35404
17540
76328
68621
36726
77673
|
Giải ba |
50532
32381
|
32510
59363
|
65769
44077
|
Giải nhì |
51090 |
77700 |
75915 |
Giải nhất |
36268 |
39668 |
03110 |
Đặc biệt |
249660 |
848549 |
199151 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 00 | 04; 04 | |
Đầu 1 | 14; 19 | 10; 13; 17 | 10; 15; 16 |
Đầu 2 | 21 | 23 | 21; 26; 28 |
Đầu 3 | 30; 31; 32 | 39 | |
Đầu 4 | 46; 49 | 40; 45 | |
Đầu 5 | 55 | 54 | 50; 51 |
Đầu 6 | 60; 62; 65; 67; 68 | 60; 63; 65; 68 | 68; 69 |
Đầu 7 | 70 | 74 | 73; 77 |
Đầu 8 | 81; 85 | 81 | 89 |
Đầu 9 | 90; 95; 96 | 92; 95 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 14 |
85 |
09 |
Giải bảy |
217 |
202 |
818 |
Giải sáu |
1160
2113
1162
|
2562
3791
2625
|
3069
6648
4081
|
Giải năm |
2747 |
5032 |
8503 |
Giải tư |
65395
92711
85592
61274
52678
72211
71705
|
11153
45564
98049
57858
53649
38618
77688
|
24256
25472
23358
68450
79514
77363
56782
|
Giải ba |
97849
57588
|
71288
67968
|
61480
53755
|
Giải nhì |
54763 |
06109 |
43556 |
Giải nhất |
56736 |
18773 |
13671 |
Đặc biệt |
532851 |
214554 |
607121 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 05 | 02; 09 | 03; 09 |
Đầu 1 | 11; 11; 13; 14; 17 | 18 | 14; 18 |
Đầu 2 | 25 | 21 | |
Đầu 3 | 36 | 32 | |
Đầu 4 | 47; 49 | 49; 49 | 48 |
Đầu 5 | 51 | 53; 54; 58 | 50; 55; 56; 56; 58 |
Đầu 6 | 60; 62; 63 | 62; 64; 68 | 63; 69 |
Đầu 7 | 74; 78 | 73 | 71; 72 |
Đầu 8 | 88 | 85; 88; 88 | 80; 81; 82 |
Đầu 9 | 92; 95 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 55 |
98 |
Giải bảy |
338 |
986 |
Giải sáu |
5931
1713
1962
|
9411
3918
9465
|
Giải năm |
8443 |
5844 |
Giải tư |
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
|
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
|
Giải ba |
43968
71426
|
48187
88120
|
Giải nhì |
27405 |
36661 |
Giải nhất |
17912 |
64883 |
Đặc biệt |
061333 |
434602 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 09 | 02 |
Đầu 1 | 12; 13 | 10; 11; 18; 19 |
Đầu 2 | 26; 29 | 20; 20 |
Đầu 3 | 31; 33; 38 | |
Đầu 4 | 43 | 42; 44; 44 |
Đầu 5 | 55 | |
Đầu 6 | 62; 68 | 61; 63; 65 |
Đầu 7 | 70; 70; 79 | |
Đầu 8 | 83; 86; 87 | |
Đầu 9 | 92; 99 | 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 75 |
94 |
95 |
Giải bảy |
104 |
672 |
396 |
Giải sáu |
1110
8520
2337
|
5131
9634
1635
|
1856
1826
5189
|
Giải năm |
8924 |
7192 |
4277 |
Giải tư |
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
|
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
|
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
|
Giải ba |
74532
29387
|
21934
01456
|
13343
76945
|
Giải nhì |
03387 |
12282 |
47223 |
Giải nhất |
68907 |
69468 |
24619 |
Đặc biệt |
591234 |
671010 |
661493 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 07 | 06; 07 | 07 |
Đầu 1 | 10 | 10; 18; 19 | 14; 19 |
Đầu 2 | 20; 24 | 23; 26 | |
Đầu 3 | 30; 32; 34; 37 | 31; 34; 34; 35 | 30 |
Đầu 4 | 41; 43; 45 | ||
Đầu 5 | 50; 51; 57 | 56 | 50; 56 |
Đầu 6 | 62 | 68 | |
Đầu 7 | 75 | 72 | 73; 77 |
Đầu 8 | 82; 84; 87; 87 | 82; 86 | 82; 89 |
Đầu 9 | 92; 92; 94; 95 | 93; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 46 |
56 |
Giải bảy |
590 |
423 |
Giải sáu |
5363
3909
5240
|
2168
0828
9555
|
Giải năm |
0601 |
6893 |
Giải tư |
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
|
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
|
Giải ba |
15304
37580
|
31078
20393
|
Giải nhì |
92658 |
33893 |
Giải nhất |
93437 |
23661 |
Đặc biệt |
962164 |
842358 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 01; 04; 09 | 05 |
Đầu 1 | 11 | 10 |
Đầu 2 | 23; 25; 28 | |
Đầu 3 | 37 | |
Đầu 4 | 40; 46 | |
Đầu 5 | 54; 58; 59 | 55; 56; 58; 59 |
Đầu 6 | 63; 64 | 61; 67; 68 |
Đầu 7 | 73 | 78 |
Đầu 8 | 80; 87 | 85 |
Đầu 9 | 90; 99 | 90; 93; 93; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 01 |
25 |
Giải bảy |
727 |
529 |
Giải sáu |
2982
3702
0041
|
3545
3631
6482
|
Giải năm |
2988 |
1183 |
Giải tư |
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
|
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
|
Giải ba |
38439
38974
|
85441
42070
|
Giải nhì |
53714 |
90053 |
Giải nhất |
75037 |
16035 |
Đặc biệt |
972088 |
961750 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 02; 07 | 01; 08 |
Đầu 1 | 14; 16 | |
Đầu 2 | 27 | 25; 26; 29 |
Đầu 3 | 37; 39 | 31; 34; 35 |
Đầu 4 | 41 | 41; 45 |
Đầu 5 | 50; 53 | |
Đầu 6 | 61 | 66 |
Đầu 7 | 74; 76 | 70 |
Đầu 8 | 82; 86; 86; 88; 88 | 82; 83 |
Đầu 9 | 94 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 17 |
13 |
Giải bảy |
720 |
758 |
Giải sáu |
1653
8304
2497
|
7491
6310
4206
|
Giải năm |
1651 |
0111 |
Giải tư |
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
|
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
|
Giải ba |
17387
32002
|
02392
40506
|
Giải nhì |
39905 |
22524 |
Giải nhất |
81439 |
06129 |
Đặc biệt |
008967 |
022083 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 04; 05; 06; 06 | 06; 06 |
Đầu 1 | 17 | 10; 11; 13 |
Đầu 2 | 20 | 24; 27; 29 |
Đầu 3 | 39 | 33 |
Đầu 4 | 46 | |
Đầu 5 | 51; 53; 53 | 58 |
Đầu 6 | 64; 67 | |
Đầu 7 | 70; 76 | |
Đầu 8 | 87 | 81; 83 |
Đầu 9 | 91; 94; 95; 97 | 91; 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
46 |
65 |
Giải bảy |
841 |
105 |
493 |
Giải sáu |
1867
3645
0309
|
0123
6417
3535
|
1659
6257
1209
|
Giải năm |
5229 |
5411 |
9769 |
Giải tư |
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
|
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
|
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
|
Giải ba |
98972
59878
|
77334
25044
|
04701
46251
|
Giải nhì |
29338 |
75749 |
45150 |
Giải nhất |
90208 |
57908 |
74958 |
Đặc biệt |
417218 |
836329 |
331524 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08; 09 | 03; 05; 08 | 01; 09 |
Đầu 1 | 18 | 11; 17 | |
Đầu 2 | 20; 21; 28; 29 | 21; 23; 29 | 24; 29 |
Đầu 3 | 37; 38 | 34; 35 | 36; 39 |
Đầu 4 | 41; 45 | 40; 42; 44; 46; 49 | 43 |
Đầu 5 | 56; 59 | 50; 50; 51; 57; 58; 59 | |
Đầu 6 | 61; 67 | 65; 69 | |
Đầu 7 | 72; 78 | 73 | 78 |
Đầu 8 | |||
Đầu 9 | 97 | 94; 94 | 93; 95 |