Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 30/09/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 31 |
50 |
26 |
Giải bảy |
480 |
224 |
693 |
Giải sáu |
6050
9114
6477
|
1116
5476
4499
|
4704
0293
3529
|
Giải năm |
9968 |
8112 |
1171 |
Giải tư |
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
|
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
|
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
|
Giải ba |
33101
58476
|
70173
95467
|
12920
26543
|
Giải nhì |
06395 |
03818 |
97562 |
Giải nhất |
08480 |
78566 |
17334 |
Đặc biệt |
430160 |
590479 |
724308 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 08 | 02; 04; 08 | |
Đầu 1 | 14 | 12; 16; 18 | 18 |
Đầu 2 | 20 | 24; 26 | 20; 26; 29 |
Đầu 3 | 31; 34 | 36 | 34; 36; 39 |
Đầu 4 | 43; 44 | 40 | 43 |
Đầu 5 | 50 | 50 | 56 |
Đầu 6 | 60; 68 | 66; 67 | 60; 62 |
Đầu 7 | 72; 76; 77 | 73; 73; 76; 79 | 71 |
Đầu 8 | 80; 80 | 81 | |
Đầu 9 | 95; 97 | 90; 99; 99 | 91; 93; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 29/09/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 19 |
00 |
Giải bảy |
826 |
848 |
Giải sáu |
1753
5524
5502
|
5827
5595
7194
|
Giải năm |
9301 |
4578 |
Giải tư |
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
|
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
|
Giải ba |
87107
31658
|
97214
38009
|
Giải nhì |
21176 |
83765 |
Giải nhất |
18419 |
20929 |
Đặc biệt |
007924 |
987446 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 02; 07 | 00; 06; 09 |
Đầu 1 | 19; 19 | 14; 18 |
Đầu 2 | 21; 24; 24; 26 | 27; 28; 29 |
Đầu 3 | 37 | |
Đầu 4 | 48 | 46; 48 |
Đầu 5 | 53; 57; 57; 58 | 58 |
Đầu 6 | 62 | 65; 66 |
Đầu 7 | 76 | 78 |
Đầu 8 | 85 | |
Đầu 9 | 92; 92 | 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 28/09/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 |
95 |
93 |
Giải bảy |
024 |
404 |
811 |
Giải sáu |
5273
3800
3099
|
7942
8019
3091
|
1229
4970
1645
|
Giải năm |
3389 |
2652 |
4609 |
Giải tư |
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
|
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
|
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
|
Giải ba |
76309
62997
|
39490
83359
|
68961
54896
|
Giải nhì |
89800 |
20042 |
86335 |
Giải nhất |
26212 |
72625 |
34968 |
Đặc biệt |
615220 |
460257 |
240800 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 00; 02; 09 | 04 | 00; 04; 09 |
Đầu 1 | 12; 17 | 19 | 11 |
Đầu 2 | 20; 24 | 25 | 21; 29 |
Đầu 3 | 31; 33 | 35 | |
Đầu 4 | 40 | 42; 42; 43 | 41; 45 |
Đầu 5 | 51 | 52; 57; 59; 59 | |
Đầu 6 | 61; 66 | 65 | 61; 68 |
Đầu 7 | 73 | 72 | 70; 70; 70 |
Đầu 8 | 83; 89 | 87 | |
Đầu 9 | 92; 97; 99 | 90; 91; 95; 98 | 93; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 27/09/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
24 |
Giải bảy |
340 |
710 |
Giải sáu |
2095
9662
3889
|
9901
2447
9271
|
Giải năm |
9732 |
3232 |
Giải tư |
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
|
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
|
Giải ba |
84379
51974
|
13376
34075
|
Giải nhì |
34565 |
44930 |
Giải nhất |
99423 |
53253 |
Đặc biệt |
313476 |
253781 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06; 09 | 01; 06 |
Đầu 1 | 17 | 10 |
Đầu 2 | 22; 23; 25 | 24; 27 |
Đầu 3 | 32 | 30; 30; 32; 34; 36; 38 |
Đầu 4 | 40 | 47 |
Đầu 5 | 53 | 53 |
Đầu 6 | 62; 65 | |
Đầu 7 | 74; 76; 79 | 71; 75; 76 |
Đầu 8 | 89 | 81 |
Đầu 9 | 91; 95; 99 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 26/09/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 50 |
91 |
Giải bảy |
049 |
995 |
Giải sáu |
9739
3057
0155
|
0174
7070
2720
|
Giải năm |
2363 |
0344 |
Giải tư |
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
|
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
|
Giải ba |
69374
50740
|
37838
47370
|
Giải nhì |
31077 |
81893 |
Giải nhất |
54589 |
60802 |
Đặc biệt |
154671 |
683105 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 05 | |
Đầu 1 | 12 | |
Đầu 2 | 23 | 20 |
Đầu 3 | 39 | 36; 38 |
Đầu 4 | 40; 42; 43; 49 | 44 |
Đầu 5 | 50; 55; 57 | 51; 51 |
Đầu 6 | 63; 66; 68 | 67 |
Đầu 7 | 71; 74; 77 | 70; 70; 74 |
Đầu 8 | 82; 89 | |
Đầu 9 | 98 | 90; 91; 91; 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 25/09/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 40 |
20 |
Giải bảy |
609 |
882 |
Giải sáu |
9029
3598
6203
|
7382
5262
2356
|
Giải năm |
4945 |
7998 |
Giải tư |
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
|
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
|
Giải ba |
85610
29149
|
62573
01348
|
Giải nhì |
95635 |
24173 |
Giải nhất |
45372 |
09839 |
Đặc biệt |
606910 |
914754 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 09 | 00 |
Đầu 1 | 10; 10 | 19 |
Đầu 2 | 29 | 20 |
Đầu 3 | 35 | 36; 39 |
Đầu 4 | 40; 45; 47; 49 | 48; 49 |
Đầu 5 | 51; 56; 59 | 54; 56; 57 |
Đầu 6 | 62; 66 | |
Đầu 7 | 72; 79 | 73; 73 |
Đầu 8 | 89 | 82; 82; 87 |
Đầu 9 | 93; 98 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 24/09/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 77 |
63 |
45 |
Giải bảy |
294 |
616 |
093 |
Giải sáu |
4650
8285
2902
|
8577
7377
0001
|
2182
1412
8738
|
Giải năm |
7260 |
0364 |
5336 |
Giải tư |
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
|
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
|
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
|
Giải ba |
14351
84767
|
72731
23697
|
49117
96866
|
Giải nhì |
89762 |
95855 |
96588 |
Giải nhất |
08803 |
65110 |
33842 |
Đặc biệt |
023054 |
848314 |
364275 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 03; 08 | 01; 04 | 00; 08 |
Đầu 1 | 14 | 10; 14; 16 | 12; 17 |
Đầu 2 | 26 | 25 | |
Đầu 3 | 31; 31; 37 | 36; 38 | |
Đầu 4 | 40 | 42; 45 | |
Đầu 5 | 50; 51; 54; 56 | 52; 55; 59 | 58 |
Đầu 6 | 60; 62; 67 | 63; 64 | 64; 66 |
Đầu 7 | 77 | 70; 77; 77 | 75 |
Đầu 8 | 84; 85; 85; 88 | 82; 85; 88 | |
Đầu 9 | 94 | 97 | 93; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 23/09/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
02 |
75 |
Giải bảy |
647 |
899 |
187 |
Giải sáu |
0319
4809
4029
|
9237
5996
2512
|
0883
1231
0501
|
Giải năm |
8703 |
1696 |
6434 |
Giải tư |
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
|
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
|
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
|
Giải ba |
74603
54541
|
46122
74876
|
44403
22063
|
Giải nhì |
93042 |
06139 |
74395 |
Giải nhất |
17667 |
69999 |
60481 |
Đặc biệt |
588693 |
985281 |
310753 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 03; 03; 04; 09 | 02; 05 | 01; 03 |
Đầu 1 | 19 | 12 | |
Đầu 2 | 29 | 22 | 28 |
Đầu 3 | 30; 34 | 36; 37; 39 | 30; 31; 34 |
Đầu 4 | 41; 42; 47 | ||
Đầu 5 | 50 | 53 | |
Đầu 6 | 60; 67 | 63 | |
Đầu 7 | 70; 79 | 75; 76; 78 | 74; 75; 77 |
Đầu 8 | 81; 83 | 81; 83; 87 | |
Đầu 9 | 93; 99 | 96; 96; 96; 99; 99 | 93; 95; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 22/09/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 75 |
98 |
Giải bảy |
578 |
409 |
Giải sáu |
0818
1535
0529
|
8283
5574
1897
|
Giải năm |
9668 |
1118 |
Giải tư |
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
|
81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
|
Giải ba |
33791
65501
|
83210
22328
|
Giải nhì |
96544 |
27744 |
Giải nhất |
67536 |
12392 |
Đặc biệt |
478412 |
516541 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 08 | 09 |
Đầu 1 | 10; 12; 18 | 10; 12; 18 |
Đầu 2 | 29 | 28 |
Đầu 3 | 35; 36; 39 | 36; 39 |
Đầu 4 | 44; 45 | 41; 44 |
Đầu 5 | 59 | 51 |
Đầu 6 | 68 | 63 |
Đầu 7 | 75; 78 | 72; 74 |
Đầu 8 | 86 | 80; 83 |
Đầu 9 | 91; 92 | 92; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 21/09/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 |
89 |
65 |
Giải bảy |
262 |
724 |
333 |
Giải sáu |
0256
1707
7169
|
2599
3127
2581
|
0024
5510
5496
|
Giải năm |
8590 |
7830 |
0824 |
Giải tư |
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
|
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
|
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
|
Giải ba |
85833
74034
|
72839
51792
|
52224
34788
|
Giải nhì |
84007 |
35178 |
71404 |
Giải nhất |
90381 |
59076 |
32969 |
Đặc biệt |
334862 |
038430 |
381443 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 07; 07 | 04; 05; 09 | |
Đầu 1 | 12; 16 | 10; 15 | |
Đầu 2 | 21 | 22; 24; 27; 28 | 24; 24; 24; 24 |
Đầu 3 | 33; 34 | 30; 30; 39 | 30; 33 |
Đầu 4 | 40; 45; 48 | 43 | |
Đầu 5 | 54; 55; 56 | 56 | 52 |
Đầu 6 | 62; 62; 68; 69 | 65; 69 | |
Đầu 7 | 76; 78 | ||
Đầu 8 | 81; 86 | 81; 86; 88; 89 | 88 |
Đầu 9 | 90 | 92; 99 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 20/09/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 80 |
49 |
Giải bảy |
740 |
398 |
Giải sáu |
9762
2221
4682
|
9920
9610
8989
|
Giải năm |
4512 |
6078 |
Giải tư |
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
|
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
|
Giải ba |
98476
53126
|
89472
25303
|
Giải nhì |
09040 |
45585 |
Giải nhất |
16434 |
97446 |
Đặc biệt |
448744 |
221985 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 03; 05 | |
Đầu 1 | 12; 17 | 10 |
Đầu 2 | 21; 26; 29 | 20; 21 |
Đầu 3 | 34 | 36; 37 |
Đầu 4 | 40; 40; 41; 44 | 46; 49 |
Đầu 5 | 50 | |
Đầu 6 | 62; 62 | 60; 69 |
Đầu 7 | 73; 76; 77 | 72; 78 |
Đầu 8 | 80; 82 | 85; 85; 89 |
Đầu 9 | 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 19/09/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
14 |
Giải bảy |
397 |
692 |
Giải sáu |
8467
0717
0105
|
8986
5898
8525
|
Giải năm |
5771 |
5219 |
Giải tư |
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
|
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
|
Giải ba |
50524
36990
|
52484
09279
|
Giải nhì |
23710 |
39549 |
Giải nhất |
42118 |
96021 |
Đặc biệt |
998389 |
629643 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 05; 06 | 04 |
Đầu 1 | 10; 17; 18 | 13; 14; 19 |
Đầu 2 | 24; 27; 28 | 21; 25 |
Đầu 3 | 30; 33 | 37 |
Đầu 4 | 43; 48; 49 | |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 63; 67 | 65 |
Đầu 7 | 71; 76 | 78; 79 |
Đầu 8 | 89 | 84; 86 |
Đầu 9 | 90; 97; 99 | 92; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 18/09/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 38 |
27 |
Giải bảy |
296 |
126 |
Giải sáu |
4423
3251
2795
|
4985
6976
9871
|
Giải năm |
2418 |
9685 |
Giải tư |
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
|
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
|
Giải ba |
03549
00582
|
32955
70010
|
Giải nhì |
18167 |
78620 |
Giải nhất |
07816 |
16671 |
Đặc biệt |
805515 |
612558 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 15; 15; 16; 18 | 10; 18 |
Đầu 2 | 23; 28 | 20; 26; 27 |
Đầu 3 | 38 | |
Đầu 4 | 49; 49 | 42 |
Đầu 5 | 51 | 55; 56; 58 |
Đầu 6 | 63; 67 | |
Đầu 7 | 71; 71; 76 | |
Đầu 8 | 81; 82; 85; 86 | 82; 84; 85; 85 |
Đầu 9 | 95; 96 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 17/09/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 22 |
06 |
04 |
Giải bảy |
071 |
606 |
336 |
Giải sáu |
4152
2429
5621
|
8903
3533
7844
|
3633
2647
5948
|
Giải năm |
1398 |
7558 |
5009 |
Giải tư |
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
|
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
|
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
|
Giải ba |
94867
03750
|
42661
04833
|
54129
21534
|
Giải nhì |
73129 |
02030 |
67953 |
Giải nhất |
61640 |
36506 |
50028 |
Đặc biệt |
276788 |
179674 |
025671 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | 03; 04; 06; 06; 06 | 04; 09 |
Đầu 1 | 19 | ||
Đầu 2 | 21; 22; 29; 29 | 20; 25 | 21; 28; 29 |
Đầu 3 | 30; 33; 33; 36 | 33; 34; 36 | |
Đầu 4 | 40; 47; 47 | 44 | 47; 48 |
Đầu 5 | 50; 52; 52 | 58 | 53 |
Đầu 6 | 67 | 61 | 65 |
Đầu 7 | 71; 78 | 74; 75; 75 | 71; 77 |
Đầu 8 | 88 | 85 | 84; 87 |
Đầu 9 | 97; 98 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 16/09/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 86 |
89 |
16 |
Giải bảy |
020 |
646 |
200 |
Giải sáu |
1542
6637
2992
|
4241
4417
7421
|
4518
7801
1495
|
Giải năm |
4720 |
3951 |
1539 |
Giải tư |
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
|
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
|
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
|
Giải ba |
12524
61371
|
72652
73586
|
97045
57814
|
Giải nhì |
28551 |
84633 |
41987 |
Giải nhất |
33597 |
74632 |
50382 |
Đặc biệt |
581201 |
835555 |
284830 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01 | 00; 01; 07 | |
Đầu 1 | 11; 17 | 17 | 14; 16; 18 |
Đầu 2 | 20; 20; 24 | 21; 27 | 26 |
Đầu 3 | 32; 37 | 32; 33; 34 | 30; 39 |
Đầu 4 | 42 | 41; 42; 46 | 45 |
Đầu 5 | 50; 51 | 51; 52; 55; 57 | |
Đầu 6 | 67 | 64; 67 | |
Đầu 7 | 71; 76 | 72; 75 | 75 |
Đầu 8 | 86; 88 | 86; 89 | 80; 82; 84; 87 |
Đầu 9 | 92; 93; 97 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 15/09/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 05 |
21 |
Giải bảy |
160 |
761 |
Giải sáu |
8138
1975
5895
|
3832
1236
2544
|
Giải năm |
1714 |
3056 |
Giải tư |
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
|
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
|
Giải ba |
82398
99406
|
54506
09687
|
Giải nhì |
18118 |
62274 |
Giải nhất |
92493 |
26511 |
Đặc biệt |
299167 |
056234 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 06 | 06; 08 |
Đầu 1 | 14; 18 | 11 |
Đầu 2 | 23; 28 | 21; 26 |
Đầu 3 | 38; 38 | 32; 34; 36; 37 |
Đầu 4 | 47 | 44 |
Đầu 5 | 55; 56 | |
Đầu 6 | 60; 62; 67 | 61; 66 |
Đầu 7 | 75; 76 | 72; 74 |
Đầu 8 | 89 | 87 |
Đầu 9 | 93; 95; 98 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 14/09/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 |
73 |
40 |
Giải bảy |
930 |
774 |
810 |
Giải sáu |
0142
4173
7705
|
3064
1423
4893
|
8385
7031
4996
|
Giải năm |
0754 |
0261 |
2827 |
Giải tư |
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
|
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
|
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
|
Giải ba |
45328
04042
|
69380
93914
|
36985
25258
|
Giải nhì |
35467 |
13261 |
91547 |
Giải nhất |
07454 |
05912 |
33300 |
Đặc biệt |
401352 |
853776 |
446168 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 05; 05 | 02 | 00 |
Đầu 1 | 12; 14; 16 | 10; 10; 12; 13; 19 | |
Đầu 2 | 28 | 23 | 27 |
Đầu 3 | 30; 32; 37 | 31 | |
Đầu 4 | 41; 42; 42 | 43 | 40; 46; 47 |
Đầu 5 | 52; 54; 54 | 56; 58 | 50; 53; 58 |
Đầu 6 | 67 | 61; 61; 62; 64 | 68 |
Đầu 7 | 73 | 73; 74; 76 | |
Đầu 8 | 89 | 80; 89 | 85; 85 |
Đầu 9 | 92; 97 | 93 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 13/09/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 88 |
42 |
Giải bảy |
328 |
362 |
Giải sáu |
9903
1674
4578
|
6537
6268
1397
|
Giải năm |
9698 |
2255 |
Giải tư |
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
|
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
|
Giải ba |
26386
38727
|
96302
86823
|
Giải nhì |
55151 |
25833 |
Giải nhất |
32595 |
38478 |
Đặc biệt |
323787 |
424317 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 03; 06 | 02; 06 |
Đầu 1 | 17; 19 | |
Đầu 2 | 20; 27; 28 | 23; 25 |
Đầu 3 | 33; 37; 39 | |
Đầu 4 | 47; 47 | 42; 46 |
Đầu 5 | 51 | 55; 57 |
Đầu 6 | 60 | 62; 68 |
Đầu 7 | 74; 78 | 78 |
Đầu 8 | 86; 87; 88 | |
Đầu 9 | 94; 95; 98 | 90; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 12/09/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
29 |
Giải bảy |
448 |
242 |
Giải sáu |
3942
9887
0928
|
3849
7441
0684
|
Giải năm |
7257 |
9677 |
Giải tư |
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
|
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
|
Giải ba |
19272
35968
|
00347
76033
|
Giải nhì |
46380 |
36596 |
Giải nhất |
12712 |
61904 |
Đặc biệt |
417155 |
581205 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 04; 05 | |
Đầu 1 | 10; 12 | |
Đầu 2 | 24; 28 | 26; 28; 29 |
Đầu 3 | 30; 33; 35; 37 | |
Đầu 4 | 42; 48 | 41; 42; 44; 47; 49 |
Đầu 5 | 50; 55; 56; 57 | |
Đầu 6 | 61; 61; 68 | |
Đầu 7 | 72 | 77 |
Đầu 8 | 80; 86; 87; 89 | 84 |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 11/09/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 99 |
28 |
Giải bảy |
421 |
878 |
Giải sáu |
7882
5296
4816
|
3596
7058
5620
|
Giải năm |
7923 |
6025 |
Giải tư |
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
|
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
|
Giải ba |
13529
14437
|
49291
89394
|
Giải nhì |
76009 |
57621 |
Giải nhất |
46458 |
98481 |
Đặc biệt |
063642 |
120125 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 14; 16 | 13 |
Đầu 2 | 21; 23; 29 | 20; 21; 25; 25; 28; 29 |
Đầu 3 | 32; 37; 39 | 30 |
Đầu 4 | 42; 45 | 48 |
Đầu 5 | 58 | 58 |
Đầu 6 | 60 | 60 |
Đầu 7 | 73 | 78 |
Đầu 8 | 82; 86 | 81; 83 |
Đầu 9 | 96; 99 | 91; 93; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 10/09/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 |
34 |
78 |
Giải bảy |
873 |
115 |
787 |
Giải sáu |
1788
8417
8435
|
8561
6810
9211
|
7106
9428
0892
|
Giải năm |
3413 |
7442 |
7363 |
Giải tư |
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
|
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
|
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
|
Giải ba |
65371
95959
|
77292
36754
|
41258
55604
|
Giải nhì |
04503 |
22605 |
29176 |
Giải nhất |
32354 |
99027 |
77165 |
Đặc biệt |
936350 |
643529 |
321036 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 03; 07 | 05; 07 | 04; 04; 06 |
Đầu 1 | 13; 15; 17 | 10; 11; 15 | |
Đầu 2 | 20 | 27; 28; 29 | 24; 28; 29 |
Đầu 3 | 33; 35; 37 | 34; 38 | 36 |
Đầu 4 | 42 | 43 | |
Đầu 5 | 50; 54; 59 | 54 | 54; 58 |
Đầu 6 | 65 | 61; 64; 64 | 63; 65; 67 |
Đầu 7 | 71; 73 | 72; 74 | 72; 76; 78 |
Đầu 8 | 88 | 87 | |
Đầu 9 | 98 | 92 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 09/09/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 |
86 |
44 |
Giải bảy |
382 |
558 |
309 |
Giải sáu |
8140
9089
0659
|
7515
3948
3907
|
8112
6386
5812
|
Giải năm |
7796 |
2035 |
4530 |
Giải tư |
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
|
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
|
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
|
Giải ba |
30066
33828
|
86963
79370
|
62323
28390
|
Giải nhì |
52250 |
25851 |
63837 |
Giải nhất |
61910 |
60344 |
67428 |
Đặc biệt |
918974 |
929614 |
060511 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09 | 02; 07 | 09; 09 |
Đầu 1 | 10; 17 | 13; 14; 15 | 11; 12; 12; 19 |
Đầu 2 | 28 | 26 | 23; 28 |
Đầu 3 | 30; 35 | 30; 37; 39 | |
Đầu 4 | 40; 46 | 42; 44; 48 | 40; 44 |
Đầu 5 | 50; 50; 55; 58; 59 | 51; 58 | |
Đầu 6 | 66 | 63; 69 | |
Đầu 7 | 70; 73; 74 | 70; 79 | 79 |
Đầu 8 | 82; 89 | 86 | 81; 85; 86 |
Đầu 9 | 96 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 08/09/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 08 |
15 |
Giải bảy |
001 |
023 |
Giải sáu |
7229
3341
2037
|
8898
4989
8638
|
Giải năm |
9793 |
4424 |
Giải tư |
58692
94016
95321
28191
64951
39615
74720
|
94915
20661
01377
07814
03507
14922
08964
|
Giải ba |
05375
12052
|
45706
55959
|
Giải nhì |
18019 |
59376 |
Giải nhất |
77481 |
69680 |
Đặc biệt |
370625 |
759041 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 08 | 06; 07 |
Đầu 1 | 15; 16; 19 | 14; 15; 15 |
Đầu 2 | 20; 21; 25; 29 | 22; 23; 24 |
Đầu 3 | 37 | 38 |
Đầu 4 | 41 | 41 |
Đầu 5 | 51; 52 | 59 |
Đầu 6 | 61; 64 | |
Đầu 7 | 75 | 76; 77 |
Đầu 8 | 81 | 80; 89 |
Đầu 9 | 91; 92; 93 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 07/09/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 51 |
53 |
16 |
Giải bảy |
885 |
337 |
572 |
Giải sáu |
0299
0880
8548
|
0187
2550
6381
|
4409
6733
8933
|
Giải năm |
3708 |
3673 |
4380 |
Giải tư |
00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
|
72051
29013
78408
04151
54750
79226
70246
|
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
|
Giải ba |
30384
00319
|
86135
73577
|
06241
85274
|
Giải nhì |
60015 |
05692 |
90086 |
Giải nhất |
83849 |
61094 |
35072 |
Đặc biệt |
939656 |
197311 |
690031 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 08 | 08 | 09 |
Đầu 1 | 15; 19 | 11; 13 | 16 |
Đầu 2 | 25 | 26 | 24; 28 |
Đầu 3 | 39 | 35; 37 | 31; 33; 33 |
Đầu 4 | 41; 48; 49 | 46 | 41; 49 |
Đầu 5 | 51; 56 | 50; 50; 51; 51; 53 | |
Đầu 6 | 69 | 66 | |
Đầu 7 | 73; 78 | 73; 77 | 72; 72; 74 |
Đầu 8 | 80; 84; 84; 85 | 81; 87 | 80; 80; 80; 86; 87 |
Đầu 9 | 99 | 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 06/09/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 10 |
21 |
Giải bảy |
286 |
371 |
Giải sáu |
8869
3861
4596
|
5698
5262
1741
|
Giải năm |
8280 |
7327 |
Giải tư |
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
|
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
|
Giải ba |
96396
19921
|
81088
48245
|
Giải nhì |
23642 |
22471 |
Giải nhất |
14331 |
90252 |
Đặc biệt |
648303 |
392296 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 03; 03 | 00; 04 |
Đầu 1 | 10 | |
Đầu 2 | 21; 26 | 21; 21; 27 |
Đầu 3 | 31 | 39 |
Đầu 4 | 42; 43 | 41; 45; 47 |
Đầu 5 | 53; 55; 59 | 52; 55 |
Đầu 6 | 61; 69 | 62; 66 |
Đầu 7 | 71; 71 | |
Đầu 8 | 80; 80; 86 | 88 |
Đầu 9 | 96; 96 | 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 05/09/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 01 |
54 |
Giải bảy |
257 |
925 |
Giải sáu |
7040
6007
3908
|
2815
3847
0354
|
Giải năm |
1743 |
2393 |
Giải tư |
57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
|
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
|
Giải ba |
33504
63545
|
01272
31854
|
Giải nhì |
92740 |
45882 |
Giải nhất |
61665 |
18519 |
Đặc biệt |
025576 |
327026 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 04; 07; 08 | 00; 04 |
Đầu 1 | 14 | 15; 15; 19 |
Đầu 2 | 25; 26; 28 | |
Đầu 3 | 32 | |
Đầu 4 | 40; 40; 43; 45; 48 | 47 |
Đầu 5 | 57 | 54; 54; 54 |
Đầu 6 | 64; 65 | 61 |
Đầu 7 | 73; 75; 76 | 72; 73 |
Đầu 8 | 85 | 82; 86 |
Đầu 9 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 04/09/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 78 |
22 |
Giải bảy |
757 |
889 |
Giải sáu |
4542
4527
1162
|
9707
3762
2979
|
Giải năm |
1877 |
2714 |
Giải tư |
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
|
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
|
Giải ba |
35873
49759
|
28427
20934
|
Giải nhì |
21051 |
88379 |
Giải nhất |
71606 |
14739 |
Đặc biệt |
233556 |
507273 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 06 | 04; 07 |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 25; 27; 27 | 22; 27 |
Đầu 3 | 33 | 34; 39 |
Đầu 4 | 42 | 40 |
Đầu 5 | 51; 56; 57; 59 | 51 |
Đầu 6 | 62 | 62; 66 |
Đầu 7 | 73; 76; 77; 78 | 73; 76; 79; 79 |
Đầu 8 | 81 | 86; 89 |
Đầu 9 | 91 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 03/09/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 |
10 |
38 |
Giải bảy |
457 |
649 |
280 |
Giải sáu |
4438
2920
1320
|
3684
8712
8169
|
9871
9191
3367
|
Giải năm |
4029 |
6810 |
0113 |
Giải tư |
92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
|
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
|
68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504
|
Giải ba |
27456
62422
|
86811
67224
|
30046
43116
|
Giải nhì |
87630 |
55648 |
51247 |
Giải nhất |
72627 |
32200 |
96867 |
Đặc biệt |
020954 |
274909 |
555275 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 09 | 00; 04 | |
Đầu 1 | 10; 10; 11; 12; 12; 14 | 13; 16 | |
Đầu 2 | 20; 20; 22; 27; 29 | 24 | 25 |
Đầu 3 | 30; 34; 37; 38 | 32; 34; 35 | 38 |
Đầu 4 | 46; 48; 49 | 46; 47 | |
Đầu 5 | 51; 52; 54; 56; 57 | 51 | |
Đầu 6 | 64; 66 | 69 | 67; 67; 68; 69 |
Đầu 7 | 71; 75; 77 | ||
Đầu 8 | 84 | 80; 83 | |
Đầu 9 | 95; 97 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 02/09/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 87 |
72 |
51 |
Giải bảy |
541 |
888 |
854 |
Giải sáu |
8909
7732
9994
|
3622
4875
4751
|
9131
8264
7820
|
Giải năm |
8272 |
1539 |
8827 |
Giải tư |
62827
07226
44259
78580
46615
44302
08328
|
12498
39200
17830
80913
52642
12827
31788
|
62935
19267
62890
16947
56436
25043
73081
|
Giải ba |
61210
34730
|
23387
08827
|
90127
34341
|
Giải nhì |
72138 |
85837 |
08686 |
Giải nhất |
68837 |
89502 |
51712 |
Đặc biệt |
774819 |
992668 |
042652 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 09 | 00; 02 | |
Đầu 1 | 10; 15; 19 | 13 | 12 |
Đầu 2 | 26; 27; 28 | 22; 27; 27 | 20; 27; 27 |
Đầu 3 | 30; 32; 37; 38 | 30; 37; 39 | 31; 35; 36 |
Đầu 4 | 41 | 42 | 41; 43; 47 |
Đầu 5 | 59 | 51 | 51; 52; 54 |
Đầu 6 | 68 | 64; 67 | |
Đầu 7 | 72 | 72; 75 | |
Đầu 8 | 80; 87 | 87; 88; 88 | 81; 86 |
Đầu 9 | 94 | 98 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 01/09/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 34 |
01 |
Giải bảy |
092 |
923 |
Giải sáu |
2877
7535
7640
|
2282
5348
5002
|
Giải năm |
5342 |
3475 |
Giải tư |
09909
87740
95151
89658
46574
16567
25888
|
58514
32452
83897
82486
62253
63018
86670
|
Giải ba |
50992
30867
|
08043
95581
|
Giải nhì |
86801 |
33555 |
Giải nhất |
44998 |
31109 |
Đặc biệt |
895519 |
886147 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 09 | 01; 02; 09 |
Đầu 1 | 19 | 14; 18 |
Đầu 2 | 23 | |
Đầu 3 | 34; 35 | |
Đầu 4 | 40; 40; 42 | 43; 47; 48 |
Đầu 5 | 51; 58 | 52; 53; 55 |
Đầu 6 | 67; 67 | |
Đầu 7 | 74; 77 | 70; 75 |
Đầu 8 | 88 | 81; 82; 86 |
Đầu 9 | 92; 92; 98 | 97 |