Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 63 |
36 |
Giải bảy |
082 |
698 |
Giải sáu |
6973
1462
8178
|
3534
0188
3398
|
Giải năm |
8409 |
8649 |
Giải tư |
43595
53632
89995
35759
75139
66969
00485
|
03065
06112
85561
95070
27683
15678
96621
|
Giải ba |
08907
78558
|
49447
41090
|
Giải nhì |
37001 |
85177 |
Giải nhất |
76668 |
03190 |
Đặc biệt |
424720 |
004781 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 07; 09 | |
Đầu 1 | 12 | |
Đầu 2 | 20 | 21 |
Đầu 3 | 32; 39 | 34; 36 |
Đầu 4 | 47; 49 | |
Đầu 5 | 58; 59 | |
Đầu 6 | 62; 63; 68; 69 | 61; 65 |
Đầu 7 | 73; 78 | 70; 77; 78 |
Đầu 8 | 82; 85 | 81; 83; 88 |
Đầu 9 | 95; 95 | 90; 90; 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 39 |
74 |
Giải bảy |
715 |
992 |
Giải sáu |
5872
3934
1449
|
7015
5887
4808
|
Giải năm |
5576 |
4220 |
Giải tư |
52571
71910
40396
83030
95531
77465
28131
|
24930
84329
77799
82471
98601
71940
29166
|
Giải ba |
86119
41052
|
15243
69783
|
Giải nhì |
50431 |
83685 |
Giải nhất |
73103 |
88355 |
Đặc biệt |
890018 |
842044 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03 | 01; 08 |
Đầu 1 | 10; 15; 18; 19 | 15 |
Đầu 2 | 20; 29 | |
Đầu 3 | 30; 31; 31; 31; 34; 39 | 30 |
Đầu 4 | 49 | 40; 43; 44 |
Đầu 5 | 52 | 55 |
Đầu 6 | 65 | 66 |
Đầu 7 | 71; 72; 76 | 71; 74 |
Đầu 8 | 83; 85; 87 | |
Đầu 9 | 96 | 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 19 |
73 |
Giải bảy |
517 |
358 |
Giải sáu |
7388
8839
0558
|
6820
2265
3963
|
Giải năm |
3718 |
7538 |
Giải tư |
31888
85945
25998
84747
79842
61007
74353
|
03654
93252
69764
31617
02092
27692
33822
|
Giải ba |
57292
05461
|
74375
00320
|
Giải nhì |
44709 |
52006 |
Giải nhất |
30418 |
27507 |
Đặc biệt |
879765 |
118741 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07; 09 | 06; 07 |
Đầu 1 | 17; 18; 18; 19 | 17 |
Đầu 2 | 20; 20; 22 | |
Đầu 3 | 39 | 38 |
Đầu 4 | 42; 45; 47 | 41 |
Đầu 5 | 53; 58 | 52; 54; 58 |
Đầu 6 | 61; 65 | 63; 64; 65 |
Đầu 7 | 73; 75 | |
Đầu 8 | 88; 88 | |
Đầu 9 | 92; 98 | 92; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
69 |
48 |
Giải bảy |
283 |
603 |
936 |
Giải sáu |
7168
2715
1475
|
6144
1309
9643
|
0275
5113
8931
|
Giải năm |
9535 |
6898 |
9157 |
Giải tư |
56223
58548
49964
59013
25786
69147
14352
|
14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
|
81871
43261
43335
49439
05856
94144
70063
|
Giải ba |
22809
90792
|
20118
33242
|
12875
63098
|
Giải nhì |
30773 |
49567 |
56757 |
Giải nhất |
91629 |
77331 |
71557 |
Đặc biệt |
965222 |
081151 |
842821 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 02; 03; 03; 04; 09 | |
Đầu 1 | 13; 15 | 12; 18 | 13 |
Đầu 2 | 22; 23; 29 | 21 | |
Đầu 3 | 35 | 31 | 31; 35; 36; 39 |
Đầu 4 | 47; 48 | 42; 43; 44 | 44; 48 |
Đầu 5 | 52 | 51 | 56; 57; 57; 57 |
Đầu 6 | 64; 68 | 61; 67; 69 | 61; 63 |
Đầu 7 | 73; 75 | 71; 75; 75 | |
Đầu 8 | 83; 86; 88 | 80 | |
Đầu 9 | 92 | 93; 98 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 95 |
22 |
54 |
Giải bảy |
693 |
888 |
082 |
Giải sáu |
7653
7074
5691
|
8768
0765
1677
|
6437
8979
1211
|
Giải năm |
3182 |
5506 |
8578 |
Giải tư |
98482
33632
15015
73295
92313
50435
66521
|
16521
40158
00845
36454
63989
68516
46197
|
05541
49414
39065
64258
11603
36091
79644
|
Giải ba |
01524
88988
|
13355
95577
|
71290
71681
|
Giải nhì |
73967 |
10609 |
02605 |
Giải nhất |
90636 |
88154 |
36202 |
Đặc biệt |
324755 |
544691 |
590499 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 06; 09 | 02; 03; 05 | |
Đầu 1 | 13; 15 | 16 | 11; 14 |
Đầu 2 | 21; 24 | 21; 22 | |
Đầu 3 | 32; 35; 36 | 37 | |
Đầu 4 | 45 | 41; 44 | |
Đầu 5 | 53; 55 | 54; 54; 55; 58 | 54; 58 |
Đầu 6 | 67 | 65; 68 | 65 |
Đầu 7 | 74 | 77; 77 | 78; 79 |
Đầu 8 | 82; 82; 88 | 88; 89 | 81; 82 |
Đầu 9 | 91; 93; 95; 95 | 91; 97 | 90; 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
87 |
Giải bảy |
083 |
281 |
Giải sáu |
5521
7942
3890
|
2680
3292
6301
|
Giải năm |
2021 |
8355 |
Giải tư |
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
|
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
|
Giải ba |
40311
77238
|
72323
76034
|
Giải nhì |
49721 |
33493 |
Giải nhất |
48977 |
80242 |
Đặc biệt |
126721 |
715291 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 07 | 01 |
Đầu 1 | 11 | 14 |
Đầu 2 | 21; 21; 21; 21; 24 | 23; 23 |
Đầu 3 | 38 | 30; 34; 36 |
Đầu 4 | 42; 48 | 42 |
Đầu 5 | 51 | 55 |
Đầu 6 | 62; 68 | |
Đầu 7 | 77 | 71 |
Đầu 8 | 83 | 80; 81; 85; 87; 89 |
Đầu 9 | 90; 94; 99 | 91; 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 |
61 |
51 |
Giải bảy |
637 |
648 |
860 |
Giải sáu |
0678
6719
0599
|
4595
2732
2461
|
2563
5129
8744
|
Giải năm |
4977 |
6762 |
3844 |
Giải tư |
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
|
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
|
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
|
Giải ba |
40603
00203
|
35943
54882
|
97440
37798
|
Giải nhì |
43959 |
42790 |
24188 |
Giải nhất |
43986 |
91795 |
31252 |
Đặc biệt |
079588 |
965350 |
458760 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 03 | ||
Đầu 1 | 13; 19 | 15 | |
Đầu 2 | 24; 25 | 22; 29 | |
Đầu 3 | 31; 37 | 32; 35 | 32 |
Đầu 4 | 49 | 43; 48 | 40; 40; 44; 44; 49 |
Đầu 5 | 58; 59 | 50; 57 | 51; 52 |
Đầu 6 | 61; 61; 62; 67 | 60; 60; 63 | |
Đầu 7 | 77; 78 | 76 | 70; 71; 74 |
Đầu 8 | 82; 86; 87; 88 | 82; 82 | 88 |
Đầu 9 | 99 | 90; 91; 95; 95 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 91 |
26 |
Giải bảy |
504 |
073 |
Giải sáu |
1223
3564
9367
|
2176
4879
1469
|
Giải năm |
1709 |
9372 |
Giải tư |
68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620
|
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
|
Giải ba |
13808
21051
|
13366
29308
|
Giải nhì |
22185 |
73132 |
Giải nhất |
89230 |
70430 |
Đặc biệt |
915522 |
840895 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 08; 09 | 08 |
Đầu 1 | 11; 14; 19 | |
Đầu 2 | 20; 22; 23 | 26; 26 |
Đầu 3 | 30; 32 | 30; 32 |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 51 | 55; 55 |
Đầu 6 | 64; 67 | 66; 66; 69 |
Đầu 7 | 71; 72; 73; 76; 79; 79 | |
Đầu 8 | 85; 86 | |
Đầu 9 | 91; 97 | 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
22 |
Giải bảy |
950 |
195 |
Giải sáu |
8862
1538
9681
|
5767
3755
4376
|
Giải năm |
9982 |
9644 |
Giải tư |
30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
|
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
|
Giải ba |
34782
81213
|
68624
88549
|
Giải nhì |
85439 |
82735 |
Giải nhất |
58023 |
04136 |
Đặc biệt |
603926 |
802247 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 13; 18 | 13 |
Đầu 2 | 23; 26; 26; 27 | 22; 24; 28 |
Đầu 3 | 38; 39 | 35; 36 |
Đầu 4 | 44; 47; 47; 49 | |
Đầu 5 | 50; 50 | 55; 55; 55 |
Đầu 6 | 62; 68 | 67 |
Đầu 7 | 75 | 76 |
Đầu 8 | 81; 82; 82 | 88 |
Đầu 9 | 93; 96 | 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 73 |
39 |
Giải bảy |
524 |
927 |
Giải sáu |
0994
1791
7471
|
5645
1106
2185
|
Giải năm |
1239 |
6258 |
Giải tư |
84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366
|
81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937
|
Giải ba |
26585
32733
|
14783
28095
|
Giải nhì |
28994 |
89767 |
Giải nhất |
92990 |
05382 |
Đặc biệt |
531363 |
651413 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 06 | |
Đầu 1 | 13; 13 | |
Đầu 2 | 24; 26 | 27 |
Đầu 3 | 30; 31; 33; 39 | 34; 37; 39 |
Đầu 4 | 45; 46 | |
Đầu 5 | 57 | 51; 58 |
Đầu 6 | 63; 66; 68 | 67 |
Đầu 7 | 71; 73 | |
Đầu 8 | 85 | 82; 83; 85 |
Đầu 9 | 90; 91; 94; 94; 95 | 90; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 90 |
71 |
42 |
Giải bảy |
284 |
100 |
279 |
Giải sáu |
7673
0779
6808
|
3232
7272
4977
|
7224
4469
4986
|
Giải năm |
7230 |
9874 |
2657 |
Giải tư |
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
|
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
|
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
|
Giải ba |
15542
05979
|
62488
17171
|
22501
58654
|
Giải nhì |
15282 |
14248 |
57825 |
Giải nhất |
75397 |
51498 |
42203 |
Đặc biệt |
465951 |
665774 |
031897 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 08 | 00; 07 | 01; 03; 04 |
Đầu 1 | 18 | 18 | |
Đầu 2 | 23 | 29 | 24; 25 |
Đầu 3 | 30 | 32; 39 | |
Đầu 4 | 42 | 48 | 42 |
Đầu 5 | 51; 52 | 59 | 54; 57 |
Đầu 6 | 64 | 66; 69 | |
Đầu 7 | 73; 79; 79 | 71; 71; 72; 74; 74; 77 | 79; 79 |
Đầu 8 | 82; 82; 84 | 87; 88 | 82; 86 |
Đầu 9 | 90; 91; 93; 97; 99 | 98 | 95; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 71 |
85 |
14 |
Giải bảy |
071 |
492 |
492 |
Giải sáu |
3609
5552
6554
|
2032
3264
5342
|
2191
2441
5262
|
Giải năm |
6304 |
3815 |
9182 |
Giải tư |
89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064
|
07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548
|
22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552
|
Giải ba |
00913
63270
|
41535
78929
|
91889
70527
|
Giải nhì |
50195 |
28803 |
22717 |
Giải nhất |
48827 |
66088 |
02722 |
Đặc biệt |
008960 |
341755 |
973360 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 09 | 03; 08 | 09 |
Đầu 1 | 13 | 15; 19 | 14; 17 |
Đầu 2 | 27; 27; 29 | 29 | 22; 27 |
Đầu 3 | 32; 34; 35 | 30 | |
Đầu 4 | 42; 43 | 42; 48 | 41; 43 |
Đầu 5 | 52; 54 | 55 | 52; 52; 55; 56 |
Đầu 6 | 60; 64; 66; 69 | 64; 66 | 60; 62 |
Đầu 7 | 70; 71; 71 | 74 | |
Đầu 8 | 85; 86; 88 | 82; 89 | |
Đầu 9 | 95 | 92 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 94 |
43 |
Giải bảy |
721 |
340 |
Giải sáu |
9165
0851
5395
|
6765
8475
9388
|
Giải năm |
0714 |
5961 |
Giải tư |
45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
|
88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
|
Giải ba |
92509
84470
|
91439
92974
|
Giải nhì |
05834 |
28579 |
Giải nhất |
81530 |
55353 |
Đặc biệt |
829851 |
690254 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 09 | 04 |
Đầu 1 | 10; 14 | |
Đầu 2 | 21 | |
Đầu 3 | 30; 34 | 39 |
Đầu 4 | 40; 43; 45 | |
Đầu 5 | 51; 51; 59 | 53; 54 |
Đầu 6 | 60; 60; 65 | 61; 65; 69 |
Đầu 7 | 70; 77 | 74; 75; 79 |
Đầu 8 | 86 | 85; 88; 88 |
Đầu 9 | 94; 95 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 68 |
48 |
68 |
Giải bảy |
756 |
742 |
211 |
Giải sáu |
7841
2695
2573
|
8590
7705
6803
|
0487
8575
2465
|
Giải năm |
1313 |
5790 |
7941 |
Giải tư |
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
|
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
|
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
|
Giải ba |
31128
28989
|
56921
89637
|
08515
40700
|
Giải nhì |
18818 |
80813 |
00450 |
Giải nhất |
41916 |
53631 |
47846 |
Đặc biệt |
908085 |
725785 |
158005 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 05 | 00; 05; 06; 08 | |
Đầu 1 | 13; 16; 18 | 13 | 11; 15 |
Đầu 2 | 26; 28 | 21; 21; 23 | |
Đầu 3 | 33 | 31; 37 | 32 |
Đầu 4 | 41; 43 | 42; 48 | 40; 41; 46 |
Đầu 5 | 56 | 50 | |
Đầu 6 | 61; 66; 68 | 65; 69 | 63; 64; 65; 67; 68 |
Đầu 7 | 73; 73 | 71 | 75 |
Đầu 8 | 85; 89 | 80; 85; 89 | 87 |
Đầu 9 | 95; 96 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 99 |
98 |
Giải bảy |
874 |
395 |
Giải sáu |
1366
4107
2814
|
2062
7964
6373
|
Giải năm |
9458 |
9233 |
Giải tư |
52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952
|
66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584
|
Giải ba |
41151
71519
|
13979
71713
|
Giải nhì |
99661 |
80627 |
Giải nhất |
80251 |
00497 |
Đặc biệt |
110541 |
074387 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 07 | 06 |
Đầu 1 | 14; 19 | 13 |
Đầu 2 | 23 | 27; 29 |
Đầu 3 | 30; 38 | 33; 35 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 51; 51; 52; 58 | |
Đầu 6 | 61; 66; 69 | 62; 64 |
Đầu 7 | 74 | 71; 73; 79 |
Đầu 8 | 84; 87 | |
Đầu 9 | 94; 99 | 95; 97; 98; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 29 |
04 |
Giải bảy |
508 |
892 |
Giải sáu |
5516
0257
9777
|
6515
4541
3401
|
Giải năm |
3425 |
8147 |
Giải tư |
62011
86779
40104
66183
23866
28600
35037
|
85168
94832
25493
56843
39498
66223
74734
|
Giải ba |
60411
06461
|
84807
14074
|
Giải nhì |
20020 |
23669 |
Giải nhất |
29186 |
57179 |
Đặc biệt |
290395 |
868876 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 04; 08 | 01; 04; 07 |
Đầu 1 | 11; 11; 16 | 15 |
Đầu 2 | 20; 25; 29 | 23 |
Đầu 3 | 37 | 32; 34 |
Đầu 4 | 41; 43; 47 | |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 61; 66 | 68; 69 |
Đầu 7 | 77; 79 | 74; 76; 79 |
Đầu 8 | 83; 86 | |
Đầu 9 | 95 | 92; 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 19 |
21 |
Giải bảy |
948 |
523 |
Giải sáu |
5798
0130
5336
|
8920
0048
4221
|
Giải năm |
0196 |
8638 |
Giải tư |
11929
41797
09580
91655
44835
90341
23997
|
61296
15621
95607
02778
05610
70958
54997
|
Giải ba |
69648
67850
|
87857
34155
|
Giải nhì |
36608 |
75739 |
Giải nhất |
37999 |
89510 |
Đặc biệt |
106477 |
979599 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08 | 07 |
Đầu 1 | 19 | 10; 10 |
Đầu 2 | 29 | 20; 21; 21; 21; 23 |
Đầu 3 | 30; 35; 36 | 38; 39 |
Đầu 4 | 41; 48; 48 | 48 |
Đầu 5 | 50; 55 | 55; 57; 58 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 77 | 78 |
Đầu 8 | 80 | |
Đầu 9 | 96; 97; 97; 98; 99 | 96; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 11 |
08 |
08 |
Giải bảy |
253 |
286 |
602 |
Giải sáu |
8861
0103
7238
|
4483
2419
4208
|
7234
7432
7916
|
Giải năm |
2155 |
1794 |
9251 |
Giải tư |
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
|
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
|
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
|
Giải ba |
15516
27197
|
06015
72018
|
11131
61001
|
Giải nhì |
08096 |
44559 |
18918 |
Giải nhất |
83216 |
48632 |
39854 |
Đặc biệt |
530557 |
017421 |
726892 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 08; 08 | 01; 02; 03; 08 |
Đầu 1 | 11; 11; 16; 16 | 15; 18; 19 | 16; 18 |
Đầu 2 | 21; 29 | ||
Đầu 3 | 38 | 31; 32; 32; 39 | 31; 32; 34; 36 |
Đầu 4 | 41; 43 | 44 | |
Đầu 5 | 53; 55; 57; 59 | 59 | 51; 54 |
Đầu 6 | 61 | 68 | 61; 69 |
Đầu 7 | 72 | 75 | |
Đầu 8 | 83; 86 | 83 | |
Đầu 9 | 90; 92; 96; 97 | 90; 94 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 |
99 |
52 |
Giải bảy |
666 |
690 |
772 |
Giải sáu |
4156
6529
6499
|
7212
3978
4643
|
7279
6993
1875
|
Giải năm |
5068 |
6067 |
0974 |
Giải tư |
11946
49760
87866
57138
67038
30082
39063
|
14702
53512
11158
32596
98825
77863
50958
|
16374
63501
95354
43214
16309
32200
57086
|
Giải ba |
83579
88491
|
39698
26885
|
55820
18087
|
Giải nhì |
60366 |
54699 |
30856 |
Giải nhất |
68817 |
55872 |
56962 |
Đặc biệt |
484038 |
892548 |
654542 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02 | 00; 01; 09 | |
Đầu 1 | 17 | 12; 12 | 14 |
Đầu 2 | 29 | 25 | 20 |
Đầu 3 | 38; 38; 38 | ||
Đầu 4 | 46 | 43; 48 | 42 |
Đầu 5 | 52; 56 | 58; 58 | 52; 54; 56 |
Đầu 6 | 60; 63; 66; 66; 66; 68 | 63; 67 | 62 |
Đầu 7 | 79 | 72; 78 | 72; 74; 74; 75; 79 |
Đầu 8 | 82 | 85 | 86; 87 |
Đầu 9 | 91; 99 | 90; 96; 98; 99; 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
73 |
Giải bảy |
703 |
890 |
Giải sáu |
3852
6758
6704
|
8743
0554
2494
|
Giải năm |
4526 |
4928 |
Giải tư |
90425
20282
20690
36481
64005
22689
97102
|
70292
17477
26385
77985
36605
91050
15086
|
Giải ba |
33341
71175
|
31684
12795
|
Giải nhì |
12855 |
47903 |
Giải nhất |
20450 |
58523 |
Đặc biệt |
622589 |
958925 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 03; 04; 05 | 03; 05 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 25; 26 | 23; 25; 28 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 41 | 43 |
Đầu 5 | 50; 52; 55; 58 | 50; 54 |
Đầu 6 | 67 | |
Đầu 7 | 75 | 73; 77 |
Đầu 8 | 81; 82; 89; 89 | 84; 85; 85; 86 |
Đầu 9 | 90 | 90; 92; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
97 |
92 |
Giải bảy |
865 |
147 |
026 |
Giải sáu |
6439
5926
1088
|
3524
2588
1322
|
4941
7304
9950
|
Giải năm |
0548 |
3157 |
8033 |
Giải tư |
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
|
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
|
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
|
Giải ba |
73536
11081
|
03357
74353
|
73985
86652
|
Giải nhì |
95895 |
29324 |
38408 |
Giải nhất |
50561 |
01672 |
59119 |
Đặc biệt |
402055 |
514214 |
698911 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 03; 05; 09 | 00; 04; 08 | |
Đầu 1 | 14 | 11; 19 | |
Đầu 2 | 26 | 22; 24; 24 | 23; 26 |
Đầu 3 | 31; 36; 39 | 30; 36 | 33; 37 |
Đầu 4 | 48 | 47 | 41; 43 |
Đầu 5 | 50; 55 | 53; 56; 57; 57 | 50; 52 |
Đầu 6 | 61; 65 | 60 | |
Đầu 7 | 72; 76; 77 | 71 | |
Đầu 8 | 81; 88 | 86; 88 | 84; 85 |
Đầu 9 | 95; 97; 99 | 97; 98 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 87 |
26 |
Giải bảy |
459 |
738 |
Giải sáu |
2091
7679
0499
|
4241
1194
2134
|
Giải năm |
2050 |
5273 |
Giải tư |
85755
62541
83043
53787
64613
18351
51050
|
05815
92995
53537
59634
69976
86489
14576
|
Giải ba |
97922
46713
|
08893
36465
|
Giải nhì |
30061 |
65235 |
Giải nhất |
00830 |
61105 |
Đặc biệt |
138382 |
473146 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05 | |
Đầu 1 | 13; 13 | 15 |
Đầu 2 | 22 | 26 |
Đầu 3 | 30 | 34; 34; 35; 37; 38 |
Đầu 4 | 41; 43 | 41; 46 |
Đầu 5 | 50; 50; 51; 55; 59 | |
Đầu 6 | 61 | 65 |
Đầu 7 | 79 | 73; 76; 76 |
Đầu 8 | 82; 87; 87 | 89 |
Đầu 9 | 91; 99 | 93; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 09 |
80 |
Giải bảy |
044 |
382 |
Giải sáu |
0745
2440
2107
|
7961
4887
2577
|
Giải năm |
5378 |
1204 |
Giải tư |
46976
42370
85288
68605
08083
74513
73104
|
69471
14902
14232
73173
33198
05086
14552
|
Giải ba |
67820
53248
|
30059
25682
|
Giải nhì |
03619 |
61698 |
Giải nhất |
35937 |
21519 |
Đặc biệt |
383140 |
557763 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04; 05; 07; 09 | 02; 04 |
Đầu 1 | 13; 19 | 19 |
Đầu 2 | 20 | |
Đầu 3 | 37 | 32 |
Đầu 4 | 40; 40; 44; 45; 48 | |
Đầu 5 | 52; 59 | |
Đầu 6 | 61; 63 | |
Đầu 7 | 70; 76; 78 | 71; 73; 77 |
Đầu 8 | 83; 88 | 80; 82; 82; 86; 87 |
Đầu 9 | 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 35 |
11 |
Giải bảy |
926 |
714 |
Giải sáu |
2327
0145
9004
|
3558
7980
0854
|
Giải năm |
2904 |
7128 |
Giải tư |
83819
30637
86886
53049
98806
07856
82084
|
25500
11582
09826
77595
62097
37125
47805
|
Giải ba |
72094
14854
|
21643
19676
|
Giải nhì |
82183 |
77483 |
Giải nhất |
91387 |
10538 |
Đặc biệt |
174608 |
778965 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 04; 06; 08 | 00; 05 |
Đầu 1 | 19 | 11; 14 |
Đầu 2 | 26; 27 | 25; 26; 28 |
Đầu 3 | 35; 37 | 38 |
Đầu 4 | 45; 49 | 43 |
Đầu 5 | 54; 56 | 54; 58 |
Đầu 6 | 65 | |
Đầu 7 | 76 | |
Đầu 8 | 83; 84; 86; 87 | 80; 82; 83 |
Đầu 9 | 94 | 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 |
57 |
65 |
Giải bảy |
555 |
883 |
116 |
Giải sáu |
9658
9658
3767
|
2307
9698
5041
|
4062
4681
7162
|
Giải năm |
7606 |
7862 |
4969 |
Giải tư |
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
|
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
|
14272
58169
44394
72203
77500
35739
66045
|
Giải ba |
00148
00640
|
37914
86546
|
90278
79977
|
Giải nhì |
33377 |
99190 |
69394 |
Giải nhất |
44544 |
17770 |
67759 |
Đặc biệt |
268289 |
649329 |
188588 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 06 | 07 | 00; 03 |
Đầu 1 | 14 | 16 | |
Đầu 2 | 20 | 29 | |
Đầu 3 | 36 | 35 | 39 |
Đầu 4 | 40; 44; 48 | 41; 46; 46 | 45 |
Đầu 5 | 55; 56; 58; 58; 58 | 51; 55; 57 | 59 |
Đầu 6 | 62; 67 | 62; 65; 67 | 62; 62; 65; 69; 69 |
Đầu 7 | 77 | 70; 79 | 72; 77; 78 |
Đầu 8 | 81; 89 | 83 | 81; 88 |
Đầu 9 | 96 | 90; 98 | 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 |
88 |
05 |
Giải bảy |
278 |
526 |
783 |
Giải sáu |
3741
2865
8816
|
9359
0840
7289
|
6160
5084
3285
|
Giải năm |
8461 |
4859 |
7173 |
Giải tư |
17388
82744
65812
85329
73666
27771
02781
|
84112
92349
37828
21846
93114
73993
43927
|
26876
85257
08143
83726
44835
28011
76552
|
Giải ba |
77615
77331
|
28667
77568
|
02796
59332
|
Giải nhì |
83564 |
54081 |
16990 |
Giải nhất |
56259 |
79703 |
43500 |
Đặc biệt |
232916 |
101248 |
421628 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03 | 00; 05 | |
Đầu 1 | 12; 15; 16; 16 | 12; 14 | 11 |
Đầu 2 | 29 | 26; 27; 28 | 26; 28 |
Đầu 3 | 31; 37 | 32; 35 | |
Đầu 4 | 41; 44 | 40; 46; 48; 49 | 43 |
Đầu 5 | 59 | 59; 59 | 52; 57 |
Đầu 6 | 61; 64; 65; 66 | 67; 68 | 60 |
Đầu 7 | 71; 78 | 73; 76 | |
Đầu 8 | 81; 88 | 81; 88; 89 | 83; 84; 85 |
Đầu 9 | 93 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 73 |
32 |
Giải bảy |
561 |
396 |
Giải sáu |
1687
5872
6531
|
0934
6010
1871
|
Giải năm |
4588 |
0486 |
Giải tư |
89517
51650
46354
27761
04102
77346
90951
|
88974
85995
87011
37811
61045
62384
30944
|
Giải ba |
68843
57494
|
29031
58904
|
Giải nhì |
46542 |
86749 |
Giải nhất |
72622 |
96627 |
Đặc biệt |
022294 |
926307 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02 | 04; 07 |
Đầu 1 | 17 | 10; 11; 11 |
Đầu 2 | 22 | 27 |
Đầu 3 | 31 | 31; 32; 34 |
Đầu 4 | 42; 43; 46 | 44; 45; 49 |
Đầu 5 | 50; 51; 54 | |
Đầu 6 | 61; 61 | |
Đầu 7 | 72; 73 | 71; 74 |
Đầu 8 | 87; 88 | 84; 86 |
Đầu 9 | 94; 94 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 62 |
50 |
03 |
Giải bảy |
321 |
878 |
217 |
Giải sáu |
6824
8142
3205
|
1234
7611
1875
|
9199
8789
1054
|
Giải năm |
9575 |
8764 |
3598 |
Giải tư |
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
|
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
|
88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649
|
Giải ba |
52263
16516
|
36184
48839
|
10711
11277
|
Giải nhì |
70678 |
34556 |
56877 |
Giải nhất |
96621 |
02291 |
82343 |
Đặc biệt |
563819 |
667402 |
326890 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 05 | 02; 04; 07 | 03 |
Đầu 1 | 16; 17; 18; 19 | 11 | 11; 15; 17 |
Đầu 2 | 21; 21; 24 | 22; 22 | |
Đầu 3 | 34; 39 | ||
Đầu 4 | 42; 48 | 40 | 43; 48; 49 |
Đầu 5 | 52; 55 | 50; 54; 56; 58 | 53; 54; 59 |
Đầu 6 | 62; 63 | 64 | 66 |
Đầu 7 | 75; 78 | 75; 78 | 75; 77; 77 |
Đầu 8 | 81 | 84 | 89 |
Đầu 9 | 91 | 90; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 94 |
21 |
Giải bảy |
734 |
306 |
Giải sáu |
2790
6319
7714
|
2726
4775
9684
|
Giải năm |
1064 |
8459 |
Giải tư |
26240
92858
54264
54651
18060
67977
94502
|
93632
64746
04073
09011
28883
51624
89831
|
Giải ba |
83558
69857
|
65063
98305
|
Giải nhì |
22575 |
58413 |
Giải nhất |
75174 |
10122 |
Đặc biệt |
817339 |
300596 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02 | 05; 06 |
Đầu 1 | 14; 19 | 11; 13 |
Đầu 2 | 21; 22; 24; 26 | |
Đầu 3 | 34; 39 | 31; 32 |
Đầu 4 | 40 | 46 |
Đầu 5 | 51; 57; 58; 58 | 59 |
Đầu 6 | 60; 64; 64 | 63 |
Đầu 7 | 74; 75; 77 | 73; 75 |
Đầu 8 | 83; 84 | |
Đầu 9 | 90; 94 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 53 |
19 |
Giải bảy |
316 |
200 |
Giải sáu |
3310
2655
0782
|
4727
1997
7548
|
Giải năm |
7108 |
7219 |
Giải tư |
73023
69422
68550
74306
43509
50344
73704
|
01684
76510
89882
68339
36809
66343
86901
|
Giải ba |
23685
64045
|
95202
74127
|
Giải nhì |
67211 |
32732 |
Giải nhất |
76520 |
87343 |
Đặc biệt |
945687 |
685646 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04; 06; 08; 09 | 00; 01; 02; 09 |
Đầu 1 | 10; 11; 16 | 10; 19; 19 |
Đầu 2 | 20; 22; 23 | 27; 27 |
Đầu 3 | 32; 39 | |
Đầu 4 | 44; 45 | 43; 43; 46; 48 |
Đầu 5 | 50; 53; 55 | |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 82; 85; 87 | 82; 84 |
Đầu 9 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 03 |
19 |
Giải bảy |
667 |
375 |
Giải sáu |
1588
9027
1796
|
8007
5668
8187
|
Giải năm |
0079 |
6078 |
Giải tư |
47096
85531
53962
04237
70845
58895
16173
|
89888
49599
10534
28082
09494
21404
97610
|
Giải ba |
28038
07489
|
65787
28256
|
Giải nhì |
81438 |
77016 |
Giải nhất |
33060 |
13262 |
Đặc biệt |
881691 |
459623 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 04; 07 |
Đầu 1 | 10; 16; 19 | |
Đầu 2 | 27 | 23 |
Đầu 3 | 31; 37; 38; 38 | 34 |
Đầu 4 | 45 | |
Đầu 5 | 56 | |
Đầu 6 | 60; 62; 67 | 62; 68 |
Đầu 7 | 73; 79 | 75; 78 |
Đầu 8 | 88; 89 | 82; 87; 87; 88 |
Đầu 9 | 91; 95; 96; 96 | 94; 99 |