Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 |
44 |
49 |
Giải bảy |
820 |
436 |
793 |
Giải sáu |
7392
8453
4011
|
0772
5164
2182
|
4663
6341
8130
|
Giải năm |
3092 |
5070 |
9140 |
Giải tư |
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
|
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
|
01960
56237
89585
58300
46813
84751
03903
|
Giải ba |
04775
98633
|
06779
36570
|
29501
62083
|
Giải nhì |
63237 |
95143 |
95701 |
Giải nhất |
65734 |
30608 |
89490 |
Đặc biệt |
204068 |
373546 |
679901 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | 08 | 00; 01; 01; 01; 03 |
Đầu 1 | 11; 19 | 13 | |
Đầu 2 | 20 | ||
Đầu 3 | 33; 34; 37; 37 | 36 | 30; 37 |
Đầu 4 | 42; 45 | 43; 44; 46 | 40; 41; 49 |
Đầu 5 | 53 | 52; 52 | 51 |
Đầu 6 | 60; 65; 67; 68 | 63; 64 | 60; 63 |
Đầu 7 | 75 | 70; 70; 72; 79 | |
Đầu 8 | 82; 82 | 83; 85 | |
Đầu 9 | 92; 92 | 92; 96; 96 | 90; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 54 |
09 |
55 |
Giải bảy |
408 |
845 |
751 |
Giải sáu |
8408
0881
4268
|
9048
0519
8074
|
7490
3083
5318
|
Giải năm |
8377 |
9543 |
9869 |
Giải tư |
90065
70518
33669
71781
70351
79384
07086
|
47972
23132
64426
87165
75075
49497
12929
|
14249
72603
77861
52311
16406
77002
90078
|
Giải ba |
22324
21487
|
84107
36160
|
56596
53878
|
Giải nhì |
17135 |
79028 |
89319 |
Giải nhất |
84832 |
12150 |
28638 |
Đặc biệt |
152866 |
064994 |
408691 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 08; 08 | 07; 09 | 02; 03; 06 |
Đầu 1 | 18 | 19 | 11; 18; 19 |
Đầu 2 | 24 | 26; 28; 29 | |
Đầu 3 | 32; 35 | 32 | 38 |
Đầu 4 | 43; 45; 48 | 49 | |
Đầu 5 | 51; 54 | 50 | 51; 55 |
Đầu 6 | 65; 66; 68; 69 | 60; 65 | 61; 69 |
Đầu 7 | 77 | 72; 74; 75 | 78; 78 |
Đầu 8 | 81; 81; 84; 86; 87 | 83 | |
Đầu 9 | 94; 97 | 90; 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 51 |
99 |
Giải bảy |
639 |
036 |
Giải sáu |
2611
3168
0981
|
7567
4759
4767
|
Giải năm |
7189 |
0735 |
Giải tư |
37383
70288
06859
12798
47088
46921
44922
|
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
|
Giải ba |
64515
15997
|
54401
81072
|
Giải nhì |
67958 |
66698 |
Giải nhất |
11653 |
24366 |
Đặc biệt |
866075 |
805487 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01 | |
Đầu 1 | 11; 15 | 10; 11 |
Đầu 2 | 21; 22 | 25 |
Đầu 3 | 39 | 35; 36 |
Đầu 4 | 43; 46; 47 | |
Đầu 5 | 51; 53; 58; 59 | 59 |
Đầu 6 | 68 | 66; 67; 67 |
Đầu 7 | 75 | 72 |
Đầu 8 | 81; 83; 88; 88; 89 | 81; 87 |
Đầu 9 | 97; 98 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 |
29 |
82 |
Giải bảy |
351 |
734 |
323 |
Giải sáu |
6466
5326
5636
|
3748
3150
4122
|
2163
5654
7881
|
Giải năm |
7674 |
0602 |
6222 |
Giải tư |
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
|
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
|
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
|
Giải ba |
36172
33265
|
07218
39079
|
62136
30176
|
Giải nhì |
78029 |
89301 |
92053 |
Giải nhất |
65543 |
40800 |
15391 |
Đặc biệt |
660713 |
983989 |
641417 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 08 | 00; 01; 02; 07 | |
Đầu 1 | 13 | 16; 18 | 11; 17 |
Đầu 2 | 20; 23; 26; 27; 29 | 20; 22; 25; 29 | 22; 23; 23 |
Đầu 3 | 36 | 34 | 36; 37 |
Đầu 4 | 43; 47 | 48; 49 | |
Đầu 5 | 51 | 50 | 50; 53; 54; 56 |
Đầu 6 | 65; 66 | 69 | 63 |
Đầu 7 | 72; 74; 74 | 79 | 76 |
Đầu 8 | 89 | 81; 82; 89 | |
Đầu 9 | 91 | 97 | 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 82 |
25 |
Giải bảy |
637 |
233 |
Giải sáu |
6805
6923
9615
|
0358
0972
1455
|
Giải năm |
4552 |
1284 |
Giải tư |
07750
78394
40622
31117
74241
16041
27025
|
84922
31546
89836
87355
54897
93146
89992
|
Giải ba |
81003
07558
|
70467
47672
|
Giải nhì |
60512 |
62399 |
Giải nhất |
62572 |
46460 |
Đặc biệt |
560700 |
855306 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 03; 05 | 06 |
Đầu 1 | 12; 15; 17 | |
Đầu 2 | 22; 23; 25 | 22; 25 |
Đầu 3 | 37 | 33; 36 |
Đầu 4 | 41; 41 | 46; 46 |
Đầu 5 | 50; 52; 58 | 55; 55; 58 |
Đầu 6 | 60; 67 | |
Đầu 7 | 72 | 72; 72 |
Đầu 8 | 82 | 84 |
Đầu 9 | 94 | 92; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 42 |
65 |
Giải bảy |
765 |
866 |
Giải sáu |
3965
2269
5185
|
8847
2591
2773
|
Giải năm |
3475 |
7687 |
Giải tư |
92075
58925
83185
39967
39793
76813
64375
|
30388
37152
13144
75752
85768
25306
73585
|
Giải ba |
12093
86431
|
56632
81797
|
Giải nhì |
55680 |
11830 |
Giải nhất |
53608 |
36540 |
Đặc biệt |
019687 |
555714 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 08 | 06 |
Đầu 1 | 13 | 14 |
Đầu 2 | 25 | |
Đầu 3 | 31 | 30; 32 |
Đầu 4 | 42 | 40; 44; 47 |
Đầu 5 | 52; 52 | |
Đầu 6 | 65; 65; 67; 69 | 65; 66; 68 |
Đầu 7 | 75; 75; 75 | 73 |
Đầu 8 | 80; 85; 85; 87 | 85; 87; 88 |
Đầu 9 | 93; 93 | 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 80 |
04 |
Giải bảy |
778 |
665 |
Giải sáu |
6660
8003
1648
|
6037
1930
8620
|
Giải năm |
1909 |
7000 |
Giải tư |
51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097
|
52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154
|
Giải ba |
22649
62947
|
75836
73803
|
Giải nhì |
82558 |
33681 |
Giải nhất |
12708 |
17380 |
Đặc biệt |
093379 |
442394 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 08; 09 | 00; 02; 03; 04; 05 |
Đầu 1 | 16; 17 | 11 |
Đầu 2 | 21 | 20 |
Đầu 3 | 30; 36; 37; 39 | |
Đầu 4 | 42; 47; 48; 49 | |
Đầu 5 | 55; 58 | 54 |
Đầu 6 | 60 | 65 |
Đầu 7 | 78; 79; 79 | 74 |
Đầu 8 | 80 | 80; 81 |
Đầu 9 | 97 | 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 |
16 |
97 |
Giải bảy |
861 |
134 |
615 |
Giải sáu |
5364
4922
7534
|
3832
7772
5312
|
6005
3771
8104
|
Giải năm |
1688 |
8646 |
7066 |
Giải tư |
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
|
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
|
90344
26598
87213
50591
17020
50922
43025
|
Giải ba |
93424
81808
|
81995
85677
|
67768
76144
|
Giải nhì |
53703 |
71362 |
24257 |
Giải nhất |
31961 |
80664 |
81206 |
Đặc biệt |
019015 |
515771 |
670765 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 08 | 00 | 04; 05; 06 |
Đầu 1 | 15 | 12; 15; 16 | 13; 15 |
Đầu 2 | 22; 24; 28 | 20; 22; 25 | |
Đầu 3 | 34 | 31; 32; 34 | |
Đầu 4 | 42; 43; 48 | 46 | 44; 44 |
Đầu 5 | 51 | 57 | |
Đầu 6 | 61; 61; 64; 64 | 62; 63; 64 | 65; 66; 68 |
Đầu 7 | 79 | 71; 72; 75; 77 | 71 |
Đầu 8 | 88 | 86 | |
Đầu 9 | 95 | 90; 95 | 91; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 18 |
14 |
07 |
Giải bảy |
360 |
028 |
215 |
Giải sáu |
8185
5492
6812
|
7742
8912
1283
|
8662
9413
5460
|
Giải năm |
6405 |
6559 |
7487 |
Giải tư |
99391
83691
17730
40123
49450
28034
82813
|
52451
93268
62705
57657
74011
57204
21197
|
12765
46253
56636
82764
05895
55854
60936
|
Giải ba |
29273
98533
|
01221
31353
|
27639
34274
|
Giải nhì |
44954 |
89291 |
22427 |
Giải nhất |
17928 |
56155 |
33671 |
Đặc biệt |
450579 |
325107 |
336636 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 05 | 04; 05; 07 | 07 |
Đầu 1 | 12; 13; 18 | 11; 12; 14 | 13; 15 |
Đầu 2 | 23; 28 | 21; 28 | 27 |
Đầu 3 | 30; 33; 34 | 36; 36; 36; 39 | |
Đầu 4 | 42 | ||
Đầu 5 | 50; 54 | 51; 53; 55; 57; 59 | 53; 54 |
Đầu 6 | 60 | 68 | 60; 62; 64; 65 |
Đầu 7 | 73; 79 | 71; 74 | |
Đầu 8 | 85 | 83 | 87 |
Đầu 9 | 91; 91; 92 | 91; 97 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 45 |
80 |
Giải bảy |
290 |
526 |
Giải sáu |
2283
0628
6094
|
7235
5810
6074
|
Giải năm |
3704 |
9863 |
Giải tư |
48516
96362
54329
53374
45531
06159
71118
|
75104
88198
67904
27263
31435
72927
16289
|
Giải ba |
44103
18973
|
00756
39628
|
Giải nhì |
01375 |
48107 |
Giải nhất |
36786 |
23195 |
Đặc biệt |
452758 |
745454 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03; 04 | 04; 04; 07 |
Đầu 1 | 16; 18 | 10 |
Đầu 2 | 28; 29 | 26; 27; 28 |
Đầu 3 | 31 | 35; 35 |
Đầu 4 | 45 | |
Đầu 5 | 58; 59 | 54; 56 |
Đầu 6 | 62 | 63; 63 |
Đầu 7 | 73; 74; 75 | 74 |
Đầu 8 | 83; 86 | 80; 89 |
Đầu 9 | 90; 94 | 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 72 |
13 |
51 |
Giải bảy |
519 |
255 |
010 |
Giải sáu |
3975
8568
6961
|
8095
7309
4963
|
2556
5755
7792
|
Giải năm |
3888 |
3837 |
0603 |
Giải tư |
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
|
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
|
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
|
Giải ba |
40083
04298
|
68369
42245
|
33877
42297
|
Giải nhì |
26771 |
27969 |
25357 |
Giải nhất |
01968 |
98027 |
21567 |
Đặc biệt |
283930 |
325633 |
904097 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 06; 07; 09 | 03; 08 | |
Đầu 1 | 14; 19 | 13 | 10 |
Đầu 2 | 21; 28; 28 | 24; 27 | |
Đầu 3 | 30 | 33; 34; 37; 37 | |
Đầu 4 | 45 | 40; 49 | |
Đầu 5 | 55 | 51; 55; 56; 57 | |
Đầu 6 | 61; 68; 68 | 63; 68; 69; 69 | 65; 67 |
Đầu 7 | 71; 71; 72; 75; 78; 78 | 75 | 71; 76; 76; 77 |
Đầu 8 | 83; 88 | ||
Đầu 9 | 98 | 95 | 92; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 39 |
97 |
Giải bảy |
372 |
630 |
Giải sáu |
9942
3835
5222
|
2006
0062
5217
|
Giải năm |
2830 |
2788 |
Giải tư |
05504
24058
00358
99749
53019
81271
35280
|
49538
50361
69124
03791
73475
85951
34984
|
Giải ba |
67855
68987
|
07712
31442
|
Giải nhì |
49778 |
87584 |
Giải nhất |
74785 |
19828 |
Đặc biệt |
573990 |
290340 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04 | 06 |
Đầu 1 | 19 | 12; 17 |
Đầu 2 | 22 | 24; 28 |
Đầu 3 | 30; 35; 39 | 30; 38 |
Đầu 4 | 42; 49 | 40; 42 |
Đầu 5 | 55; 58; 58 | 51 |
Đầu 6 | 61; 62 | |
Đầu 7 | 71; 72; 78 | 75 |
Đầu 8 | 80; 85; 87 | 84; 84; 88 |
Đầu 9 | 90 | 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 00 |
17 |
Giải bảy |
536 |
177 |
Giải sáu |
6934
3344
8596
|
6148
8070
9175
|
Giải năm |
3803 |
8157 |
Giải tư |
25945
31024
39470
85099
80650
56972
25968
|
83863
35030
29376
05703
65753
94623
63446
|
Giải ba |
26567
73526
|
50640
96348
|
Giải nhì |
06958 |
44930 |
Giải nhất |
95846 |
43591 |
Đặc biệt |
599625 |
602502 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 03 | 02; 03 |
Đầu 1 | 17 | |
Đầu 2 | 24; 25; 26 | 23 |
Đầu 3 | 34; 36 | 30; 30 |
Đầu 4 | 44; 45; 46 | 40; 46; 48; 48 |
Đầu 5 | 50; 58 | 53; 57 |
Đầu 6 | 67; 68 | 63 |
Đầu 7 | 70; 72 | 70; 75; 76; 77 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 96; 99 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 52 |
32 |
Giải bảy |
310 |
928 |
Giải sáu |
3809
1169
7186
|
7116
3647
1460
|
Giải năm |
2208 |
4272 |
Giải tư |
65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668
|
39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597
|
Giải ba |
27812
63341
|
85797
94559
|
Giải nhì |
35684 |
01208 |
Giải nhất |
35603 |
88849 |
Đặc biệt |
242677 |
208827 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 08; 09 | 08 |
Đầu 1 | 10; 12; 12; 15 | 16; 19 |
Đầu 2 | 23; 27; 28 | |
Đầu 3 | 32 | |
Đầu 4 | 41; 48 | 47; 49 |
Đầu 5 | 52 | 55; 59 |
Đầu 6 | 61; 62; 68; 69 | 60; 67 |
Đầu 7 | 71; 77 | 72 |
Đầu 8 | 84; 86 | 82 |
Đầu 9 | 94; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 |
15 |
65 |
Giải bảy |
620 |
156 |
913 |
Giải sáu |
2633
6973
9013
|
5343
3045
4773
|
7291
9110
4347
|
Giải năm |
4876 |
3378 |
8687 |
Giải tư |
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
|
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
|
53723
42624
67789
22819
41297
11693
14027
|
Giải ba |
43477
49775
|
14644
39315
|
57410
75164
|
Giải nhì |
37145 |
41847 |
01575 |
Giải nhất |
88134 |
27672 |
70700 |
Đặc biệt |
168831 |
798207 |
756893 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01 | 07 | 00 |
Đầu 1 | 13; 14; 19 | 15; 15; 16; 18 | 10; 10; 13; 19 |
Đầu 2 | 20 | 26; 29 | 23; 24; 27 |
Đầu 3 | 31; 33; 34; 36; 38 | ||
Đầu 4 | 42; 45 | 43; 44; 45; 47 | 47 |
Đầu 5 | 54 | 56 | |
Đầu 6 | 64; 65 | ||
Đầu 7 | 73; 75; 76; 77 | 71; 72; 73; 75; 78 | 75 |
Đầu 8 | 82 | 81 | 87; 89 |
Đầu 9 | 91; 93; 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 94 |
44 |
51 |
Giải bảy |
044 |
589 |
014 |
Giải sáu |
8700
9307
6504
|
5156
8485
8176
|
2501
3742
3088
|
Giải năm |
6193 |
6823 |
2372 |
Giải tư |
24936
10324
40561
59366
53542
90583
16042
|
56950
17375
11913
42672
20476
09095
04793
|
58149
97212
35062
77664
77063
58594
87074
|
Giải ba |
93205
44286
|
95946
02642
|
51635
22879
|
Giải nhì |
84915 |
55073 |
12928 |
Giải nhất |
16902 |
58837 |
49302 |
Đặc biệt |
424008 |
701315 |
588522 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 02; 04; 05; 07; 08 | 01; 02 | |
Đầu 1 | 15 | 13; 15 | 12; 14 |
Đầu 2 | 24 | 23 | 22; 28 |
Đầu 3 | 36 | 37 | 35 |
Đầu 4 | 42; 42; 44 | 42; 44; 46 | 42; 49 |
Đầu 5 | 50; 56 | 51 | |
Đầu 6 | 61; 66 | 62; 63; 64 | |
Đầu 7 | 72; 73; 75; 76; 76 | 72; 74; 79 | |
Đầu 8 | 83; 86 | 85; 89 | 88 |
Đầu 9 | 93; 94 | 93; 95 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 78 |
80 |
Giải bảy |
584 |
936 |
Giải sáu |
9372
7352
2498
|
0544
8895
5307
|
Giải năm |
0429 |
4849 |
Giải tư |
58376
92812
63438
97336
07622
22355
39897
|
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
|
Giải ba |
21790
44607
|
30265
33615
|
Giải nhì |
87941 |
03707 |
Giải nhất |
29235 |
54744 |
Đặc biệt |
275418 |
338892 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 07 | 01; 07; 07 |
Đầu 1 | 12; 18 | 12; 15 |
Đầu 2 | 22; 29 | 25 |
Đầu 3 | 35; 36; 38 | 36 |
Đầu 4 | 41 | 43; 44; 44; 49 |
Đầu 5 | 52; 55 | |
Đầu 6 | 61; 64; 65; 68 | |
Đầu 7 | 72; 76; 78 | |
Đầu 8 | 84 | 80 |
Đầu 9 | 90; 97; 98 | 92; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 32 |
70 |
59 |
Giải bảy |
655 |
683 |
223 |
Giải sáu |
6342
0448
6202
|
6647
0593
8352
|
5053
0045
2950
|
Giải năm |
7141 |
7130 |
1232 |
Giải tư |
23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714
|
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
|
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
|
Giải ba |
08921
28777
|
47466
45625
|
90322
38691
|
Giải nhì |
37098 |
04855 |
72395 |
Giải nhất |
99204 |
37000 |
22050 |
Đặc biệt |
866431 |
106727 |
289941 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 04 | 00 | |
Đầu 1 | 14 | 15 | 15; 17 |
Đầu 2 | 21; 22; 27 | 25; 26; 27 | 22; 23 |
Đầu 3 | 31; 31; 32; 36 | 30 | 31; 32 |
Đầu 4 | 41; 42; 48 | 47 | 41; 45 |
Đầu 5 | 55 | 52; 55 | 50; 50; 53; 59 |
Đầu 6 | 60; 66 | 64; 64; 65; 68 | |
Đầu 7 | 77; 79 | 70; 73 | |
Đầu 8 | 89 | 81; 83; 86 | |
Đầu 9 | 98 | 93; 93 | 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 59 |
78 |
Giải bảy |
571 |
657 |
Giải sáu |
3347
9950
5733
|
5443
6402
7710
|
Giải năm |
4515 |
8414 |
Giải tư |
29066
41051
53181
35748
29465
73385
51978
|
45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247
|
Giải ba |
14176
07232
|
50957
41738
|
Giải nhì |
98822 |
78547 |
Giải nhất |
65367 |
04189 |
Đặc biệt |
237610 |
268689 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 02 | |
Đầu 1 | 10; 15 | 10; 14 |
Đầu 2 | 22 | 21 |
Đầu 3 | 32; 33 | 38 |
Đầu 4 | 47; 48 | 43; 44; 47; 47 |
Đầu 5 | 50; 51; 59 | 57; 57 |
Đầu 6 | 65; 66; 67 | |
Đầu 7 | 71; 76; 78 | 78 |
Đầu 8 | 81; 85 | 81; 83; 89; 89 |
Đầu 9 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
77 |
Giải bảy |
083 |
735 |
Giải sáu |
5650
3657
8432
|
6199
7647
3710
|
Giải năm |
5479 |
1766 |
Giải tư |
57376
70968
10096
56801
30901
04964
85011
|
31577
80708
46224
09289
42486
05261
89473
|
Giải ba |
58717
02040
|
98278
47080
|
Giải nhì |
06679 |
28103 |
Giải nhất |
80758 |
21513 |
Đặc biệt |
116270 |
772841 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 01 | 03; 08 |
Đầu 1 | 11; 17 | 10; 13 |
Đầu 2 | 22 | 24 |
Đầu 3 | 32 | 35 |
Đầu 4 | 40 | 41; 47 |
Đầu 5 | 50; 57; 58 | |
Đầu 6 | 64; 68 | 61; 66 |
Đầu 7 | 70; 76; 79; 79 | 73; 77; 77; 78 |
Đầu 8 | 83 | 80; 86; 89 |
Đầu 9 | 96 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
40 |
Giải bảy |
450 |
114 |
Giải sáu |
9718
6270
1081
|
7409
8934
3923
|
Giải năm |
1177 |
6686 |
Giải tư |
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
|
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
|
Giải ba |
62666
93448
|
68183
98232
|
Giải nhì |
39039 |
03817 |
Giải nhất |
07448 |
18803 |
Đặc biệt |
248292 |
461491 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 09 | |
Đầu 1 | 18 | 10; 14; 17 |
Đầu 2 | 23 | |
Đầu 3 | 39 | 30; 31; 32; 34 |
Đầu 4 | 48; 48; 49 | 40; 43 |
Đầu 5 | 50; 53; 56 | |
Đầu 6 | 66 | 63 |
Đầu 7 | 70; 74; 75; 77; 79; 79 | |
Đầu 8 | 81 | 83; 86; 89 |
Đầu 9 | 90; 92 | 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 22 |
74 |
80 |
Giải bảy |
937 |
726 |
601 |
Giải sáu |
0050
8918
5702
|
5730
3203
8573
|
5174
4831
7900
|
Giải năm |
2747 |
4655 |
3049 |
Giải tư |
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
|
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
|
45378
49024
56169
77816
37384
81754
84948
|
Giải ba |
87560
34287
|
72412
13051
|
16146
74631
|
Giải nhì |
62907 |
44509 |
79776 |
Giải nhất |
68310 |
95420 |
46362 |
Đặc biệt |
720702 |
083627 |
831147 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 02; 03; 07 | 01; 03; 09 | 00; 01 |
Đầu 1 | 10; 18 | 12 | 16 |
Đầu 2 | 22 | 20; 23; 25; 26; 27 | 24 |
Đầu 3 | 37; 39 | 30; 33 | 31; 31 |
Đầu 4 | 40; 47 | 46; 47; 48; 49 | |
Đầu 5 | 50; 55 | 51; 55 | 54 |
Đầu 6 | 60 | 66 | 62; 69 |
Đầu 7 | 73; 74 | 74; 76; 78 | |
Đầu 8 | 87; 89 | 86 | 80; 84 |
Đầu 9 | 96; 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 |
47 |
93 |
Giải bảy |
678 |
015 |
023 |
Giải sáu |
4312
0492
9529
|
5807
9180
5133
|
5460
6241
8709
|
Giải năm |
3601 |
1799 |
1406 |
Giải tư |
22932
07055
72358
56795
82267
52260
97857
|
10205
26667
64908
69378
20365
11354
82420
|
52235
92021
43478
72889
20233
50061
03514
|
Giải ba |
83744
14776
|
41043
66245
|
26419
89362
|
Giải nhì |
88997 |
05902 |
07605 |
Giải nhất |
24452 |
69732 |
69134 |
Đặc biệt |
169163 |
539125 |
976944 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01 | 02; 05; 07; 08 | 05; 06; 09 |
Đầu 1 | 12 | 15 | 14; 19 |
Đầu 2 | 29 | 20; 25 | 21; 23 |
Đầu 3 | 32 | 32; 33 | 33; 34; 35 |
Đầu 4 | 44 | 43; 45; 47 | 41; 44 |
Đầu 5 | 52; 52; 55; 57; 58 | 54 | |
Đầu 6 | 60; 63; 67 | 65; 67 | 60; 61; 62 |
Đầu 7 | 76; 78 | 78 | 78 |
Đầu 8 | 80 | 89 | |
Đầu 9 | 92; 95; 97 | 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 19 |
47 |
Giải bảy |
643 |
332 |
Giải sáu |
8898
8885
4683
|
5717
2965
6926
|
Giải năm |
9758 |
4170 |
Giải tư |
91634
52490
42283
53641
07631
40391
98878
|
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
|
Giải ba |
38236
16018
|
18558
60480
|
Giải nhì |
64352 |
83476 |
Giải nhất |
07295 |
41537 |
Đặc biệt |
247798 |
060422 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 08 | |
Đầu 1 | 18; 19 | 17; 17 |
Đầu 2 | 22; 26 | |
Đầu 3 | 31; 34; 36 | 32; 37; 37 |
Đầu 4 | 41; 43 | 47 |
Đầu 5 | 52; 58 | 51; 58 |
Đầu 6 | 64; 65 | |
Đầu 7 | 78 | 70; 72; 76 |
Đầu 8 | 83; 83; 85 | 80 |
Đầu 9 | 90; 91; 95; 98; 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 |
53 |
40 |
Giải bảy |
851 |
990 |
692 |
Giải sáu |
7392
9523
1698
|
4086
2953
6625
|
7440
9950
4115
|
Giải năm |
4302 |
1128 |
7085 |
Giải tư |
53119
22969
65963
29968
39687
75973
80658
|
93551
40246
31750
40031
20434
22726
36554
|
11894
95565
69818
02596
32228
37013
79139
|
Giải ba |
59842
69307
|
81924
34899
|
09718
81075
|
Giải nhì |
45036 |
52675 |
26596 |
Giải nhất |
37126 |
22060 |
86356 |
Đặc biệt |
609435 |
033997 |
574749 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 07 | ||
Đầu 1 | 19 | 13; 15; 18; 18 | |
Đầu 2 | 23; 26 | 24; 25; 26; 28 | 28 |
Đầu 3 | 35; 36 | 31; 34 | 39 |
Đầu 4 | 42 | 46 | 40; 40; 49 |
Đầu 5 | 51; 58 | 50; 51; 53; 53; 54 | 50; 56 |
Đầu 6 | 63; 66; 68; 69 | 60 | 65 |
Đầu 7 | 73 | 75 | 75 |
Đầu 8 | 87 | 86 | 85 |
Đầu 9 | 92; 98 | 90; 97; 99 | 92; 94; 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 27 |
98 |
Giải bảy |
027 |
418 |
Giải sáu |
8547
5924
7063
|
3195
1167
0278
|
Giải năm |
5400 |
4769 |
Giải tư |
53059
38671
82565
40147
91999
30935
84429
|
45677
27647
42031
16608
45285
53304
48394
|
Giải ba |
17408
16572
|
13038
94150
|
Giải nhì |
12182 |
20908 |
Giải nhất |
03231 |
76366 |
Đặc biệt |
617219 |
206039 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 08 | 04; 08; 08 |
Đầu 1 | 19 | 18 |
Đầu 2 | 24; 27; 27; 29 | |
Đầu 3 | 31; 35 | 31; 38; 39 |
Đầu 4 | 47; 47 | 47 |
Đầu 5 | 59 | 50 |
Đầu 6 | 63; 65 | 66; 67; 69 |
Đầu 7 | 71; 72 | 77; 78 |
Đầu 8 | 82 | 85 |
Đầu 9 | 99 | 94; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 77 |
13 |
Giải bảy |
106 |
195 |
Giải sáu |
7773
1915
9448
|
1199
8607
6479
|
Giải năm |
6753 |
1765 |
Giải tư |
90777
35605
53423
75844
29003
26769
33286
|
05406
38440
04408
72469
80687
18845
45682
|
Giải ba |
88041
55375
|
59301
02884
|
Giải nhì |
18390 |
50136 |
Giải nhất |
54852 |
67993 |
Đặc biệt |
103914 |
436116 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 05; 06 | 01; 06; 07; 08 |
Đầu 1 | 14; 15 | 13; 16 |
Đầu 2 | 23 | |
Đầu 3 | 36 | |
Đầu 4 | 41; 44; 48 | 40; 45 |
Đầu 5 | 52; 53 | |
Đầu 6 | 69 | 65; 69 |
Đầu 7 | 73; 75; 77; 77 | 79 |
Đầu 8 | 86 | 82; 84; 87 |
Đầu 9 | 90 | 93; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 68 |
98 |
Giải bảy |
841 |
060 |
Giải sáu |
3940
3386
0929
|
9640
4445
1649
|
Giải năm |
1053 |
0589 |
Giải tư |
16482
06804
77827
34762
80709
78495
47764
|
41331
74787
86423
56834
98585
10765
05755
|
Giải ba |
82269
90592
|
39881
92851
|
Giải nhì |
17753 |
01202 |
Giải nhất |
46103 |
90677 |
Đặc biệt |
959209 |
649207 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 04; 09; 09 | 02; 07 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 27; 29 | 23 |
Đầu 3 | 31; 34 | |
Đầu 4 | 40; 41 | 40; 45; 49 |
Đầu 5 | 53; 53 | 51; 55 |
Đầu 6 | 62; 64; 68; 69 | 60; 65 |
Đầu 7 | 77 | |
Đầu 8 | 82; 86 | 81; 85; 87; 89 |
Đầu 9 | 92; 95 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 |
12 |
75 |
Giải bảy |
422 |
565 |
500 |
Giải sáu |
9123
8720
3539
|
5624
7222
3866
|
2660
2462
4712
|
Giải năm |
8751 |
3984 |
4437 |
Giải tư |
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
|
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
|
00848
52355
64931
06979
65851
52336
06426
|
Giải ba |
58346
75275
|
22618
28378
|
82225
54440
|
Giải nhì |
61804 |
27580 |
04812 |
Giải nhất |
55513 |
84990 |
85768 |
Đặc biệt |
084132 |
107816 |
356024 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 06 | 09 | 00 |
Đầu 1 | 10; 13 | 12; 16; 18 | 12; 12 |
Đầu 2 | 20; 20; 21; 22; 23 | 22; 24 | 24; 25; 26 |
Đầu 3 | 32; 34; 39 | 31; 36; 37 | |
Đầu 4 | 46; 47 | 43 | 40; 48 |
Đầu 5 | 51 | 52; 55; 59 | 51; 55 |
Đầu 6 | 63; 65; 66 | 60; 62; 68 | |
Đầu 7 | 72; 75 | 78 | 75; 79 |
Đầu 8 | 80; 84 | ||
Đầu 9 | 92 | 90; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 |
72 |
57 |
Giải bảy |
003 |
569 |
181 |
Giải sáu |
8350
6374
9645
|
1852
2668
5716
|
1734
5259
6242
|
Giải năm |
6143 |
3733 |
0007 |
Giải tư |
61322
12257
94055
07278
19401
69082
23265
|
83942
59728
29169
01697
80635
54313
76660
|
32703
09313
18838
83042
65939
32614
02598
|
Giải ba |
41628
01749
|
36740
25729
|
86759
16590
|
Giải nhì |
93879 |
74152 |
78593 |
Giải nhất |
26637 |
02157 |
39098 |
Đặc biệt |
661914 |
687059 |
782998 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 03 | 03; 07 | |
Đầu 1 | 14 | 13; 16 | 13; 14 |
Đầu 2 | 22; 28 | 28; 29 | |
Đầu 3 | 37 | 33; 35 | 34; 38; 39 |
Đầu 4 | 40; 43; 45; 49 | 40; 42 | 42; 42 |
Đầu 5 | 50; 55; 57 | 52; 52; 57; 59 | 57; 59; 59 |
Đầu 6 | 65 | 60; 68; 69; 69 | |
Đầu 7 | 74; 78; 79 | 72 | |
Đầu 8 | 82 | 81 | |
Đầu 9 | 97 | 90; 93; 98; 98; 98 |