Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 09 |
00 |
Giải bảy |
042 |
300 |
Giải sáu |
3917
8194
4411
|
5366
7215
6839
|
Giải năm |
5788 |
7674 |
Giải tư |
78502
29821
60088
48029
13555
93104
22573
|
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
|
Giải ba |
87368
16721
|
49308
62799
|
Giải nhì |
69805 |
05664 |
Giải nhất |
29502 |
55029 |
Đặc biệt |
087970 |
467613 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 02; 04; 05; 09 | 00; 00; 08 |
Đầu 1 | 11; 17 | 10; 10; 13; 15; 16; 16 |
Đầu 2 | 21; 21; 29 | 25; 29 |
Đầu 3 | 39 | |
Đầu 4 | 42 | |
Đầu 5 | 55 | |
Đầu 6 | 68 | 64; 66 |
Đầu 7 | 70; 73 | 74 |
Đầu 8 | 88; 88 | |
Đầu 9 | 94 | 98; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 43 |
58 |
01 |
Giải bảy |
908 |
321 |
151 |
Giải sáu |
9865
5283
6960
|
9291
0270
1862
|
5608
7774
6502
|
Giải năm |
6822 |
1589 |
6041 |
Giải tư |
36001
06062
56804
77846
63843
10965
83734
|
64552
28620
74029
63065
48133
13244
09830
|
80342
13395
13625
61962
13382
11466
57550
|
Giải ba |
79868
30470
|
12231
97185
|
53572
73770
|
Giải nhì |
70133 |
02029 |
78893 |
Giải nhất |
46203 |
41291 |
94252 |
Đặc biệt |
109868 |
929844 |
791206 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 03; 04; 08 | 01; 02; 06; 08 | |
Đầu 1 | |||
Đầu 2 | 22 | 20; 21; 29; 29 | 25 |
Đầu 3 | 33; 34 | 30; 31; 33 | |
Đầu 4 | 43; 43; 46 | 44; 44 | 41; 42 |
Đầu 5 | 52; 58 | 50; 51; 52 | |
Đầu 6 | 60; 62; 65; 65; 68; 68 | 62; 65 | 62; 66 |
Đầu 7 | 70 | 70 | 70; 72; 74 |
Đầu 8 | 83 | 85; 89 | 82 |
Đầu 9 | 91; 91 | 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 70 |
21 |
Giải bảy |
652 |
552 |
Giải sáu |
7570
8270
4452
|
9329
2274
5079
|
Giải năm |
3074 |
8944 |
Giải tư |
62200
16200
78905
09266
91766
98022
81536
|
35202
36593
77991
11864
21473
49762
15619
|
Giải ba |
80794
87322
|
26127
63914
|
Giải nhì |
32327 |
18628 |
Giải nhất |
05709 |
16049 |
Đặc biệt |
526514 |
749809 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 00; 05; 09 | 02; 09 |
Đầu 1 | 14 | 14; 19 |
Đầu 2 | 22; 22; 27 | 21; 27; 28; 29 |
Đầu 3 | 36 | |
Đầu 4 | 44; 49 | |
Đầu 5 | 52; 52 | 52 |
Đầu 6 | 66; 66 | 62; 64 |
Đầu 7 | 70; 70; 70; 74 | 73; 74; 79 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 94 | 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
45 |
Giải bảy |
448 |
261 |
Giải sáu |
7153
2618
9407
|
3516
5288
6026
|
Giải năm |
7361 |
4768 |
Giải tư |
09564
59050
95890
00187
82057
22367
30639
|
19957
94917
70752
86176
33409
74797
77024
|
Giải ba |
70050
60793
|
09554
38341
|
Giải nhì |
11426 |
60767 |
Giải nhất |
93098 |
69249 |
Đặc biệt |
704294 |
461903 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 07 | 03; 09 |
Đầu 1 | 18 | 16; 17 |
Đầu 2 | 26 | 24; 26 |
Đầu 3 | 39 | |
Đầu 4 | 48 | 41; 45; 49 |
Đầu 5 | 50; 50; 53; 57 | 52; 54; 57 |
Đầu 6 | 61; 64; 67 | 61; 67; 68 |
Đầu 7 | 79 | 76 |
Đầu 8 | 87 | 88 |
Đầu 9 | 90; 93; 94; 98 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 36 |
67 |
Giải bảy |
375 |
782 |
Giải sáu |
3057
8466
0270
|
4588
3163
5918
|
Giải năm |
3618 |
7265 |
Giải tư |
03302
01559
49520
70970
89334
91406
56088
|
28384
96240
70844
33107
31976
97097
58841
|
Giải ba |
26659
85592
|
22245
46451
|
Giải nhì |
96915 |
56265 |
Giải nhất |
59743 |
81650 |
Đặc biệt |
362471 |
709514 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 06 | 07 |
Đầu 1 | 15; 18 | 14; 18 |
Đầu 2 | 20 | |
Đầu 3 | 34; 36 | |
Đầu 4 | 43 | 40; 41; 44; 45 |
Đầu 5 | 57; 59; 59 | 50; 51 |
Đầu 6 | 66 | 63; 65; 65; 67 |
Đầu 7 | 70; 70; 71; 75 | 76 |
Đầu 8 | 88 | 82; 84; 88 |
Đầu 9 | 92 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
36 |
57 |
Giải bảy |
285 |
405 |
157 |
Giải sáu |
5196
3481
3243
|
3776
6702
5742
|
1484
7258
6490
|
Giải năm |
8751 |
6215 |
0956 |
Giải tư |
98918
21097
92334
65407
28483
25384
85512
|
70172
81041
41556
25685
11900
25330
31356
|
11583
87566
76870
30662
53813
12241
67032
|
Giải ba |
02839
96116
|
74690
21801
|
16117
01829
|
Giải nhì |
85452 |
90756 |
99145 |
Giải nhất |
83429 |
44949 |
88351 |
Đặc biệt |
051987 |
255020 |
306035 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 00; 01; 02; 05 | |
Đầu 1 | 12; 16; 18 | 15 | 13; 17 |
Đầu 2 | 29 | 20 | 29 |
Đầu 3 | 34; 39 | 30; 36 | 32; 35 |
Đầu 4 | 43 | 41; 42; 49 | 41; 45 |
Đầu 5 | 51; 52 | 56; 56; 56 | 51; 56; 57; 57; 58 |
Đầu 6 | 62; 66 | ||
Đầu 7 | 79 | 72; 76 | 70 |
Đầu 8 | 81; 83; 84; 85; 87 | 85 | 83; 84 |
Đầu 9 | 96; 97 | 90 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
84 |
99 |
Giải bảy |
881 |
033 |
091 |
Giải sáu |
7896
4981
3544
|
7080
1757
6006
|
8037
1549
6704
|
Giải năm |
5062 |
8286 |
5345 |
Giải tư |
10838
51168
45114
42798
97620
05078
11047
|
61167
12217
62875
92445
43902
59322
73331
|
23488
98913
51174
13360
04073
14859
52847
|
Giải ba |
82867
70423
|
81761
44140
|
71548
62892
|
Giải nhì |
17440 |
04421 |
44178 |
Giải nhất |
74759 |
81930 |
37278 |
Đặc biệt |
476726 |
685962 |
743279 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 06 | 04 | |
Đầu 1 | 14 | 17 | 13 |
Đầu 2 | 20; 23; 26 | 21; 22 | |
Đầu 3 | 38 | 30; 31; 33 | 37 |
Đầu 4 | 40; 44; 47 | 40; 45 | 45; 47; 48; 49 |
Đầu 5 | 59 | 57 | 59 |
Đầu 6 | 62; 67; 68 | 61; 62; 67 | 60 |
Đầu 7 | 78 | 75 | 73; 74; 78; 78; 79 |
Đầu 8 | 81; 81; 88 | 80; 84; 86 | 88 |
Đầu 9 | 96; 98 | 91; 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 74 |
72 |
Giải bảy |
665 |
512 |
Giải sáu |
0706
8808
1079
|
2272
0302
2313
|
Giải năm |
1608 |
5712 |
Giải tư |
14228
29117
07704
35411
64460
03950
83393
|
74442
03039
79493
02131
84448
48641
95921
|
Giải ba |
23283
44032
|
53581
78232
|
Giải nhì |
60762 |
95710 |
Giải nhất |
46296 |
24585 |
Đặc biệt |
397150 |
052482 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 04; 06; 08; 08 | 02 |
Đầu 1 | 11; 17 | 10; 12; 12; 13 |
Đầu 2 | 28 | 21 |
Đầu 3 | 32 | 31; 32; 39 |
Đầu 4 | 41; 42; 48 | |
Đầu 5 | 50; 50 | |
Đầu 6 | 60; 62; 65 | |
Đầu 7 | 74; 79 | 72; 72 |
Đầu 8 | 83 | 81; 82; 85 |
Đầu 9 | 93; 96 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 |
43 |
08 |
Giải bảy |
814 |
465 |
954 |
Giải sáu |
2985
9681
9431
|
6296
2806
8918
|
2997
0888
7340
|
Giải năm |
6578 |
0892 |
1862 |
Giải tư |
56586
31309
27709
97043
68173
32473
42717
|
98001
71124
94815
08705
93489
85973
32663
|
92594
30420
51114
98332
45629
40880
11289
|
Giải ba |
48938
81618
|
87663
27331
|
34039
62519
|
Giải nhì |
63991 |
84043 |
44011 |
Giải nhất |
46247 |
83963 |
65927 |
Đặc biệt |
725475 |
052696 |
193859 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 09; 09 | 01; 05; 06 | 08 |
Đầu 1 | 14; 17; 18 | 15; 18 | 11; 14; 19 |
Đầu 2 | 24 | 20; 27; 29 | |
Đầu 3 | 31; 38 | 31 | 32; 39 |
Đầu 4 | 43; 47 | 43; 43 | 40 |
Đầu 5 | 52 | 54; 59 | |
Đầu 6 | 63; 63; 63; 65 | 62 | |
Đầu 7 | 73; 73; 75; 78 | 73 | |
Đầu 8 | 81; 85; 86 | 89 | 80; 88; 89 |
Đầu 9 | 91 | 92; 96; 96 | 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
01 |
Giải bảy |
915 |
657 |
Giải sáu |
1727
0175
6116
|
3916
7719
9904
|
Giải năm |
1200 |
3815 |
Giải tư |
55041
28061
38773
88590
45362
78072
36625
|
36423
29143
84044
27784
45861
20252
99028
|
Giải ba |
14445
41871
|
14607
73089
|
Giải nhì |
22970 |
30175 |
Giải nhất |
84593 |
38925 |
Đặc biệt |
864720 |
890557 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00 | 01; 04; 07 |
Đầu 1 | 15; 16 | 15; 16; 19 |
Đầu 2 | 20; 25; 27 | 23; 25; 28 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 41; 45 | 43; 44 |
Đầu 5 | 52; 57; 57 | |
Đầu 6 | 61; 62 | 61 |
Đầu 7 | 70; 71; 72; 73; 75 | 75 |
Đầu 8 | 83 | 84; 89 |
Đầu 9 | 90; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
62 |
Giải bảy |
209 |
851 |
Giải sáu |
9303
8792
3642
|
2427
8617
3900
|
Giải năm |
4133 |
3566 |
Giải tư |
41836
60907
14185
16547
20731
41704
12842
|
35095
97020
96074
77087
01949
39900
01200
|
Giải ba |
66842
01443
|
47263
59910
|
Giải nhì |
66707 |
42199 |
Giải nhất |
97315 |
44769 |
Đặc biệt |
191463 |
392574 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 04; 07; 07; 09 | 00; 00; 00 |
Đầu 1 | 15 | 10; 17 |
Đầu 2 | 20; 27 | |
Đầu 3 | 31; 33; 36 | |
Đầu 4 | 42; 42; 42; 43; 47 | 49 |
Đầu 5 | 51 | |
Đầu 6 | 63; 64 | 62; 63; 66; 69 |
Đầu 7 | 74; 74 | |
Đầu 8 | 85 | 87 |
Đầu 9 | 92 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 54 |
70 |
Giải bảy |
961 |
752 |
Giải sáu |
5984
8718
3841
|
3013
4086
4063
|
Giải năm |
2429 |
7389 |
Giải tư |
06386
39864
27875
67554
12858
05105
44275
|
53544
85692
72355
98587
70963
64750
71274
|
Giải ba |
95207
08484
|
07107
87710
|
Giải nhì |
22058 |
94924 |
Giải nhất |
80839 |
65869 |
Đặc biệt |
042509 |
054991 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 07; 09 | 07 |
Đầu 1 | 18 | 10; 13 |
Đầu 2 | 29 | 24 |
Đầu 3 | 39 | |
Đầu 4 | 41 | 44 |
Đầu 5 | 54; 54; 58; 58 | 50; 52; 55 |
Đầu 6 | 61; 64 | 63; 63; 69 |
Đầu 7 | 75; 75 | 70; 74 |
Đầu 8 | 84; 84; 86 | 86; 87; 89 |
Đầu 9 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 |
06 |
45 |
Giải bảy |
425 |
573 |
065 |
Giải sáu |
7919
3574
2056
|
7090
6133
8510
|
8325
7038
7818
|
Giải năm |
3538 |
9792 |
6295 |
Giải tư |
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
|
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
|
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
|
Giải ba |
58839
94058
|
89275
95067
|
93142
44156
|
Giải nhì |
38556 |
14112 |
99655 |
Giải nhất |
15570 |
49802 |
85188 |
Đặc biệt |
298117 |
839184 |
979256 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 06; 06 | 06; 07 | |
Đầu 1 | 10; 11; 17; 19 | 10; 12; 15 | 18 |
Đầu 2 | 25 | 29 | 20; 25; 26 |
Đầu 3 | 38; 39; 39 | 33 | 31; 38 |
Đầu 4 | 44; 48; 48 | 42; 45; 46 | |
Đầu 5 | 56; 56; 58 | 55; 56; 56 | |
Đầu 6 | 67 | 65 | |
Đầu 7 | 70; 72; 74; 75 | 73; 74; 75 | 72 |
Đầu 8 | 83; 84; 86; 88 | 88 | |
Đầu 9 | 90; 92 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 58 |
38 |
93 |
Giải bảy |
290 |
423 |
806 |
Giải sáu |
6607
7514
0308
|
6072
2295
4868
|
1409
2770
3883
|
Giải năm |
1160 |
1466 |
6092 |
Giải tư |
99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913
|
43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331
|
14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514
|
Giải ba |
81647
47397
|
30492
71099
|
89286
89601
|
Giải nhì |
95929 |
02033 |
92897 |
Giải nhất |
05753 |
30773 |
15772 |
Đặc biệt |
558046 |
389600 |
613514 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 07; 07; 08 | 00; 02 | 01; 06; 09 |
Đầu 1 | 13; 14 | 14; 14 | |
Đầu 2 | 29 | 23 | 20 |
Đầu 3 | 39 | 31; 33; 34; 38 | |
Đầu 4 | 46; 47 | 43; 46; 49 | |
Đầu 5 | 53; 55; 57; 58 | 52 | |
Đầu 6 | 60 | 65; 66; 68 | 62 |
Đầu 7 | 75 | 72; 73 | 70; 72 |
Đầu 8 | 88 | 80 | 83; 86 |
Đầu 9 | 90; 97 | 92; 95; 95; 99 | 92; 92; 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 29 |
93 |
Giải bảy |
313 |
403 |
Giải sáu |
1291
5420
3132
|
3972
5138
3608
|
Giải năm |
0656 |
2903 |
Giải tư |
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
|
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
|
Giải ba |
79853
74178
|
52537
14967
|
Giải nhì |
82005 |
46895 |
Giải nhất |
12522 |
17518 |
Đặc biệt |
184332 |
886604 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 05 | 03; 03; 04; 08 |
Đầu 1 | 13 | 12; 17; 18 |
Đầu 2 | 20; 22; 29 | 27; 27 |
Đầu 3 | 32; 32; 36; 39 | 37; 38 |
Đầu 4 | 44 | |
Đầu 5 | 53; 56 | 56 |
Đầu 6 | 60; 63; 69 | 67 |
Đầu 7 | 78 | 72 |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 91; 99 | 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 56 |
53 |
33 |
Giải bảy |
356 |
868 |
001 |
Giải sáu |
5523
8800
4872
|
9249
8649
5274
|
4315
6049
7073
|
Giải năm |
6066 |
1492 |
6363 |
Giải tư |
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
|
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
|
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
|
Giải ba |
79283
03641
|
61783
14335
|
98484
00370
|
Giải nhì |
18448 |
71855 |
91501 |
Giải nhất |
58606 |
37910 |
29794 |
Đặc biệt |
229333 |
843919 |
810920 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 06 | 02; 08 | 01; 01 |
Đầu 1 | 10; 19 | 13; 15 | |
Đầu 2 | 23; 24; 26 | 26 | 20 |
Đầu 3 | 33 | 35 | 33 |
Đầu 4 | 41; 44; 48 | 49; 49 | 48; 49 |
Đầu 5 | 52; 56; 56 | 53; 55 | 51; 59 |
Đầu 6 | 66; 69 | 62; 68 | 63 |
Đầu 7 | 72; 75; 76 | 74 | 70; 71; 72; 73 |
Đầu 8 | 83 | 83; 85; 86 | 84; 88 |
Đầu 9 | 92; 92 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 20 |
00 |
Giải bảy |
286 |
682 |
Giải sáu |
9029
2752
6653
|
5479
5582
9976
|
Giải năm |
3666 |
3127 |
Giải tư |
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
|
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
|
Giải ba |
51202
34118
|
92375
59315
|
Giải nhì |
97831 |
14039 |
Giải nhất |
99354 |
08006 |
Đặc biệt |
421752 |
861225 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02 | 00; 06 |
Đầu 1 | 18 | 14; 15; 17 |
Đầu 2 | 20; 22; 26; 27; 29 | 22; 25; 27 |
Đầu 3 | 31; 36 | 39 |
Đầu 4 | 43; 46 | |
Đầu 5 | 52; 52; 53; 54; 57 | |
Đầu 6 | 66; 67; 68 | |
Đầu 7 | 75; 76; 79 | |
Đầu 8 | 86 | 82; 82; 86; 89 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 89 |
53 |
Giải bảy |
838 |
101 |
Giải sáu |
5436
9078
2636
|
0696
4911
3293
|
Giải năm |
2682 |
8793 |
Giải tư |
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
|
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
|
Giải ba |
19471
44104
|
53518
21677
|
Giải nhì |
35452 |
46185 |
Giải nhất |
87066 |
04371 |
Đặc biệt |
929509 |
551652 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 04; 09 | 01 |
Đầu 1 | 10 | 11; 18 |
Đầu 2 | 25; 26 | |
Đầu 3 | 36; 36; 38 | 36 |
Đầu 4 | 41 | 41 |
Đầu 5 | 52; 57 | 52; 53 |
Đầu 6 | 62; 66 | 67 |
Đầu 7 | 71; 71; 72; 78 | 71; 77 |
Đầu 8 | 82; 89 | 85 |
Đầu 9 | 93; 93; 96; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 97 |
55 |
Giải bảy |
354 |
407 |
Giải sáu |
1784
1763
5820
|
4297
4184
8988
|
Giải năm |
1102 |
7379 |
Giải tư |
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
|
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
|
Giải ba |
15224
19334
|
39837
47361
|
Giải nhì |
29191 |
87666 |
Giải nhất |
65390 |
84587 |
Đặc biệt |
011632 |
941762 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | 07 |
Đầu 1 | 11; 15 | |
Đầu 2 | 20; 24 | |
Đầu 3 | 32; 34; 35 | 37 |
Đầu 4 | 46; 49 | 41 |
Đầu 5 | 52; 54 | 55; 57 |
Đầu 6 | 63 | 61; 62; 65; 66 |
Đầu 7 | 72; 74; 77; 79 | |
Đầu 8 | 84 | 80; 84; 87; 88 |
Đầu 9 | 90; 91; 93; 97 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 |
23 |
80 |
Giải bảy |
422 |
225 |
500 |
Giải sáu |
6759
1156
1636
|
1667
5119
8554
|
3517
2598
9571
|
Giải năm |
4966 |
1904 |
1009 |
Giải tư |
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
|
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
|
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
|
Giải ba |
41565
29865
|
15442
17891
|
15218
85265
|
Giải nhì |
76408 |
56286 |
36444 |
Giải nhất |
39521 |
12096 |
31072 |
Đặc biệt |
293762 |
756179 |
643774 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08 | 04; 05 | 00; 00; 09 |
Đầu 1 | 10; 18 | 19 | 12; 13; 17; 18 |
Đầu 2 | 21; 22 | 22; 23; 25; 26 | |
Đầu 3 | 36 | 32; 38 | |
Đầu 4 | 42; 43 | 42 | 44; 46 |
Đầu 5 | 56; 56; 59 | 54; 54 | |
Đầu 6 | 62; 64; 65; 65; 66 | 67 | 65 |
Đầu 7 | 76 | 79 | 71; 72; 72; 74; 74 |
Đầu 8 | 82 | 86 | 80; 86 |
Đầu 9 | 90; 91; 96 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 16 |
50 |
05 |
Giải bảy |
530 |
050 |
391 |
Giải sáu |
3005
0804
3434
|
0933
6907
1338
|
2222
7260
4696
|
Giải năm |
1484 |
8302 |
9885 |
Giải tư |
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
|
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
|
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
|
Giải ba |
07302
87478
|
08739
29967
|
31787
70402
|
Giải nhì |
91940 |
07775 |
33375 |
Giải nhất |
25130 |
87716 |
02078 |
Đặc biệt |
377478 |
796887 |
995138 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 02; 04; 05; 09 | 02; 07 | 02; 05 |
Đầu 1 | 16; 19 | 15; 16; 19 | 13 |
Đầu 2 | 22; 29 | ||
Đầu 3 | 30; 30; 31; 34 | 33; 36; 38; 39 | 36; 38 |
Đầu 4 | 40 | 47 | |
Đầu 5 | 55 | 50; 50; 53 | 54; 56 |
Đầu 6 | 61; 62 | 60; 67 | 60; 68 |
Đầu 7 | 78; 78 | 75 | 75; 78 |
Đầu 8 | 84 | 84; 87 | 85; 87 |
Đầu 9 | 92 | 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
68 |
Giải bảy |
606 |
183 |
Giải sáu |
2250
3579
0272
|
0741
1034
8006
|
Giải năm |
1064 |
3109 |
Giải tư |
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
|
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
|
Giải ba |
13160
86203
|
48617
24844
|
Giải nhì |
61433 |
37606 |
Giải nhất |
30685 |
81486 |
Đặc biệt |
633242 |
835554 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03; 06 | 06; 06; 09 |
Đầu 1 | 17 | |
Đầu 2 | 29 | 25 |
Đầu 3 | 30; 32; 33; 36 | 34 |
Đầu 4 | 42 | 41; 44 |
Đầu 5 | 50; 52 | 54; 56; 59; 59 |
Đầu 6 | 60; 64 | 68 |
Đầu 7 | 72; 73; 79 | 76 |
Đầu 8 | 85 | 80; 83; 86; 86 |
Đầu 9 | 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 |
14 |
96 |
Giải bảy |
833 |
527 |
110 |
Giải sáu |
9910
0909
0857
|
5404
1700
1800
|
2414
7327
1503
|
Giải năm |
3793 |
6803 |
4986 |
Giải tư |
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
|
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
|
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
|
Giải ba |
88414
01286
|
51368
54267
|
61611
65958
|
Giải nhì |
23277 |
28471 |
94889 |
Giải nhất |
88904 |
90900 |
57925 |
Đặc biệt |
051442 |
592097 |
827848 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 04; 06; 09 | 00; 00; 00; 03; 04 | 02; 03 |
Đầu 1 | 10; 12; 14 | 14; 15 | 10; 11; 14 |
Đầu 2 | 27; 27 | 25; 27; 28 | |
Đầu 3 | 33; 37 | ||
Đầu 4 | 42 | 46 | 48; 48 |
Đầu 5 | 54; 57 | 51; 51; 58 | |
Đầu 6 | 60; 63 | 67; 68 | 62 |
Đầu 7 | 74; 77 | 71 | |
Đầu 8 | 86 | 81; 85 | 86; 89 |
Đầu 9 | 93 | 92; 97; 97 | 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
23 |
Giải bảy |
285 |
803 |
Giải sáu |
6020
0669
5199
|
7080
8393
4653
|
Giải năm |
1962 |
3755 |
Giải tư |
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
|
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
|
Giải ba |
76421
27496
|
02666
16854
|
Giải nhì |
25831 |
96078 |
Giải nhất |
93640 |
85209 |
Đặc biệt |
762242 |
136971 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | 03; 04; 05; 09 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 20; 21 | 23; 29; 29 |
Đầu 3 | 31; 32; 34 | |
Đầu 4 | 40; 42 | 44 |
Đầu 5 | 51 | 53; 54; 55; 56 |
Đầu 6 | 62; 69 | 66 |
Đầu 7 | 71; 73 | 71; 78 |
Đầu 8 | 85 | 80 |
Đầu 9 | 93; 96; 98; 99 | 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 71 |
11 |
Giải bảy |
748 |
505 |
Giải sáu |
3133
4818
3417
|
6994
3283
2190
|
Giải năm |
4703 |
6218 |
Giải tư |
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
|
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
|
Giải ba |
78850
35802
|
44768
80111
|
Giải nhì |
84414 |
70480 |
Giải nhất |
96522 |
23655 |
Đặc biệt |
138194 |
951755 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 02; 03; 06; 08 | 04; 04; 05 |
Đầu 1 | 14; 17; 17; 18 | 10; 11; 11; 18 |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 33 | 30 |
Đầu 4 | 48; 48 | 44 |
Đầu 5 | 50; 57 | 51; 55; 55 |
Đầu 6 | 68 | |
Đầu 7 | 71; 74 | |
Đầu 8 | 80; 81; 83 | |
Đầu 9 | 94 | 90; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 31 |
99 |
Giải bảy |
509 |
276 |
Giải sáu |
1450
3141
0876
|
7586
2026
7012
|
Giải năm |
9121 |
2105 |
Giải tư |
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
|
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
|
Giải ba |
95466
28827
|
52964
82007
|
Giải nhì |
12820 |
94928 |
Giải nhất |
87606 |
34087 |
Đặc biệt |
416753 |
643466 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 09 | 05; 07; 08 |
Đầu 1 | 11 | 12 |
Đầu 2 | 20; 21; 24; 27 | 26; 28 |
Đầu 3 | 31; 34; 34 | |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 50; 51; 53 | 52; 52; 55; 55 |
Đầu 6 | 66 | 64; 66; 69 |
Đầu 7 | 71; 76 | 76 |
Đầu 8 | 86; 87 | |
Đầu 9 | 99 | 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 99 |
89 |
03 |
Giải bảy |
662 |
712 |
464 |
Giải sáu |
5891
0155
9660
|
8549
0719
6344
|
2328
3434
2479
|
Giải năm |
2433 |
2616 |
2768 |
Giải tư |
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
|
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
|
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
|
Giải ba |
78645
26516
|
55215
82410
|
29451
20215
|
Giải nhì |
51587 |
41357 |
67574 |
Giải nhất |
93932 |
81902 |
81306 |
Đặc biệt |
300892 |
992050 |
942752 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 02 | 03; 06 |
Đầu 1 | 15; 16 | 10; 12; 15; 16; 19; 19 | 10; 15 |
Đầu 2 | 25 | 21; 28 | |
Đầu 3 | 32; 33 | 38 | 34; 39 |
Đầu 4 | 42; 43; 45; 46 | 44; 47; 49; 49 | 49 |
Đầu 5 | 55 | 50; 57 | 51; 52; 52 |
Đầu 6 | 60; 62; 62 | 61; 64; 68 | |
Đầu 7 | 71; 78 | 70; 74; 79 | |
Đầu 8 | 87 | 84; 89 | |
Đầu 9 | 91; 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 82 |
64 |
14 |
Giải bảy |
733 |
417 |
416 |
Giải sáu |
6383
0731
1787
|
7744
7390
9555
|
9065
3662
5288
|
Giải năm |
2555 |
7434 |
8108 |
Giải tư |
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
|
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
|
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
|
Giải ba |
87884
23108
|
25372
32080
|
53593
45642
|
Giải nhì |
17111 |
06355 |
51996 |
Giải nhất |
15833 |
61288 |
86364 |
Đặc biệt |
304905 |
159781 |
335201 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 05; 08 | 01; 08 | |
Đầu 1 | 11 | 17; 17 | 14; 16; 17 |
Đầu 2 | 28 | 21; 28 | 23 |
Đầu 3 | 31; 33; 33; 35; 39 | 34 | 36 |
Đầu 4 | 43; 45 | 44 | 42 |
Đầu 5 | 55 | 55; 55 | |
Đầu 6 | 64; 66 | 60; 62; 62; 64; 65 | |
Đầu 7 | 71 | 72 | 72 |
Đầu 8 | 82; 83; 84; 87 | 80; 81; 81; 87; 88; 88 | 88 |
Đầu 9 | 91 | 90 | 92; 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 01 |
16 |
Giải bảy |
131 |
256 |
Giải sáu |
6435
6083
2722
|
6457
0743
7041
|
Giải năm |
0937 |
1583 |
Giải tư |
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
|
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
|
Giải ba |
58227
33099
|
44252
28015
|
Giải nhì |
56584 |
31911 |
Giải nhất |
14133 |
41117 |
Đặc biệt |
371175 |
920918 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 01; 02 | 00 |
Đầu 1 | 11; 15; 16; 17; 18 | |
Đầu 2 | 22; 22; 27 | 26 |
Đầu 3 | 31; 33; 35; 37; 39 | 32 |
Đầu 4 | 41; 43 | |
Đầu 5 | 52; 53; 56; 57 | |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 75; 79 | 76; 76 |
Đầu 8 | 83; 84 | 83 |
Đầu 9 | 90; 99 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 |
65 |
67 |
Giải bảy |
676 |
854 |
332 |
Giải sáu |
7250
9879
7905
|
3404
8229
7849
|
7553
1976
2454
|
Giải năm |
3343 |
3717 |
8080 |
Giải tư |
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
|
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
|
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
|
Giải ba |
62689
36338
|
34937
44138
|
07877
52130
|
Giải nhì |
93687 |
78617 |
68536 |
Giải nhất |
60719 |
68060 |
04420 |
Đặc biệt |
517422 |
249510 |
896991 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 09 | 04 | 05 |
Đầu 1 | 17; 19 | 10; 14; 17; 17; 17 | |
Đầu 2 | 22 | 23; 29 | 20; 27 |
Đầu 3 | 35; 38 | 32; 37; 38 | 30; 32; 32; 33; 36; 38 |
Đầu 4 | 43; 45 | 40; 49 | |
Đầu 5 | 50; 55 | 54 | 53; 54; 54 |
Đầu 6 | 60; 65; 66 | 67 | |
Đầu 7 | 76; 79 | 76; 77 | |
Đầu 8 | 81; 82; 87; 89 | 80; 81 | |
Đầu 9 | 92 | 95 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 88 |
02 |
Giải bảy |
853 |
823 |
Giải sáu |
9313
2220
8483
|
0615
5539
6274
|
Giải năm |
0699 |
6972 |
Giải tư |
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
|
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
|
Giải ba |
91756
09287
|
76313
74509
|
Giải nhì |
66704 |
93371 |
Giải nhất |
02495 |
41026 |
Đặc biệt |
330440 |
846835 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 04; 07 | 02; 08; 09 |
Đầu 1 | 13 | 13; 15; 16 |
Đầu 2 | 20 | 23; 26 |
Đầu 3 | 35; 39 | |
Đầu 4 | 40; 48 | 44; 45 |
Đầu 5 | 53; 56; 57 | |
Đầu 6 | 67 | |
Đầu 7 | 71; 72; 72; 74; 76; 77 | |
Đầu 8 | 81; 83; 87; 88 | |
Đầu 9 | 91; 95; 99 |