Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 20 |
35 |
Giải bảy |
073 |
250 |
Giải sáu |
3246
6768
7192
|
0913
6277
1507
|
Giải năm |
7384 |
8422 |
Giải tư |
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
|
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
|
Giải ba |
31579
59453
|
43224
22520
|
Giải nhì |
31852 |
28243 |
Giải nhất |
34861 |
50907 |
Đặc biệt |
529219 |
293013 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 04; 07 | 07; 07 |
Đầu 1 | 19 | 12; 13; 13; 16 |
Đầu 2 | 20; 28 | 20; 22; 24; 24 |
Đầu 3 | 34; 35; 36 | |
Đầu 4 | 42; 46 | 43 |
Đầu 5 | 52; 53 | 50 |
Đầu 6 | 61; 68 | 69 |
Đầu 7 | 73; 79 | 77; 77 |
Đầu 8 | 84; 85 | |
Đầu 9 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 47 |
03 |
Giải bảy |
810 |
833 |
Giải sáu |
3320
8690
4475
|
3109
6649
3232
|
Giải năm |
1636 |
0003 |
Giải tư |
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
|
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
|
Giải ba |
18028
71530
|
58607
68578
|
Giải nhì |
07966 |
02619 |
Giải nhất |
77107 |
00306 |
Đặc biệt |
629502 |
983217 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 04; 07 | 03; 03; 06; 07; 09 |
Đầu 1 | 10 | 15; 17; 17; 19 |
Đầu 2 | 20; 27; 28 | 22 |
Đầu 3 | 30; 36 | 32; 33 |
Đầu 4 | 44; 47 | 49 |
Đầu 5 | 53 | 53; 55 |
Đầu 6 | 66; 66 | |
Đầu 7 | 71; 75 | 78 |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 90; 91 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 68 |
25 |
99 |
Giải bảy |
230 |
787 |
367 |
Giải sáu |
7221
9368
0733
|
2091
0114
8858
|
3379
6745
1788
|
Giải năm |
5194 |
9318 |
5510 |
Giải tư |
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
|
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
|
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
|
Giải ba |
73119
64036
|
32784
24151
|
41302
17205
|
Giải nhì |
85874 |
83021 |
98934 |
Giải nhất |
19874 |
97638 |
90731 |
Đặc biệt |
014259 |
905021 |
645478 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | 02; 05; 06 | |
Đầu 1 | 19 | 14; 18 | 10; 14 |
Đầu 2 | 21; 21; 26 | 21; 21; 25 | |
Đầu 3 | 30; 30; 33; 35; 36 | 33; 38; 38 | 31; 34 |
Đầu 4 | 49 | 45 | |
Đầu 5 | 50; 59 | 51; 56; 57; 58 | 51 |
Đầu 6 | 62; 68; 68 | 62; 67 | |
Đầu 7 | 74; 74 | 73 | 76; 78; 79 |
Đầu 8 | 84; 85; 87 | 81; 88 | |
Đầu 9 | 94 | 91 | 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
55 |
27 |
Giải bảy |
801 |
123 |
980 |
Giải sáu |
3191
6337
4833
|
4299
1039
1244
|
4879
9392
1211
|
Giải năm |
4077 |
8396 |
6501 |
Giải tư |
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
|
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
|
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
|
Giải ba |
57193
91662
|
75064
23848
|
10231
06997
|
Giải nhì |
66007 |
35656 |
26212 |
Giải nhất |
94259 |
50199 |
57970 |
Đặc biệt |
341749 |
575240 |
487281 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 07 | 04; 05 | 01; 01; 05; 08 |
Đầu 1 | 17 | 11; 12 | |
Đầu 2 | 27 | 23; 26 | 27 |
Đầu 3 | 33; 37; 39 | 39 | 31; 36 |
Đầu 4 | 48; 49 | 40; 44; 48 | 44; 46; 47 |
Đầu 5 | 59 | 55; 56 | |
Đầu 6 | 62; 67 | 64 | |
Đầu 7 | 70; 77; 79 | 78 | 70; 79 |
Đầu 8 | 82; 86 | 80; 81 | |
Đầu 9 | 91; 93; 96 | 96; 97; 99; 99 | 92; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 96 |
31 |
Giải bảy |
211 |
540 |
Giải sáu |
4331
8371
3728
|
1994
7899
0535
|
Giải năm |
7893 |
3718 |
Giải tư |
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
|
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
|
Giải ba |
31376
25991
|
47667
96890
|
Giải nhì |
93323 |
88618 |
Giải nhất |
22425 |
76120 |
Đặc biệt |
585889 |
780439 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 11 | 18; 18 |
Đầu 2 | 23; 25; 28 | 20; 22 |
Đầu 3 | 31 | 31; 35; 38; 39 |
Đầu 4 | 46 | 40 |
Đầu 5 | 53 | 56 |
Đầu 6 | 64 | 64; 66; 67 |
Đầu 7 | 71; 74; 76 | |
Đầu 8 | 87; 87; 89 | 87 |
Đầu 9 | 90; 91; 93; 96 | 90; 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 |
81 |
60 |
Giải bảy |
288 |
707 |
081 |
Giải sáu |
5186
3211
7358
|
0986
2003
4671
|
0371
7029
2408
|
Giải năm |
4623 |
3792 |
8675 |
Giải tư |
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
|
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
|
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
|
Giải ba |
07704
72501
|
45842
03050
|
51223
05852
|
Giải nhì |
94393 |
41964 |
37937 |
Giải nhất |
16539 |
15447 |
10558 |
Đặc biệt |
288648 |
137522 |
126179 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 04 | 03; 07 | 08 |
Đầu 1 | 11; 17 | ||
Đầu 2 | 23 | 22; 22 | 23; 29 |
Đầu 3 | 39 | 35; 37 | |
Đầu 4 | 48 | 42; 46; 47 | 48; 48 |
Đầu 5 | 57; 58; 59 | 50; 52; 55 | 52; 58 |
Đầu 6 | 64; 64 | 60 | |
Đầu 7 | 73; 74 | 71; 76 | 71; 75; 75; 77; 79 |
Đầu 8 | 86; 87; 88 | 80; 81; 86 | 81; 86; 86 |
Đầu 9 | 90; 93; 98 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 41 |
05 |
Giải bảy |
579 |
463 |
Giải sáu |
2594
7417
2109
|
8059
1121
8406
|
Giải năm |
1879 |
0263 |
Giải tư |
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
|
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
|
Giải ba |
04715
59009
|
31764
93711
|
Giải nhì |
32354 |
49955 |
Giải nhất |
24808 |
37738 |
Đặc biệt |
080393 |
862862 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 08; 09; 09 | 05; 05; 06 |
Đầu 1 | 15; 17 | 11 |
Đầu 2 | 29 | 21 |
Đầu 3 | 30; 32; 35 | 37; 38 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 54 | 52; 53; 55; 59 |
Đầu 6 | 62; 63; 63; 64 | |
Đầu 7 | 78; 79; 79 | 79 |
Đầu 8 | 85 | |
Đầu 9 | 93; 94; 97 | 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 86 |
02 |
Giải bảy |
214 |
163 |
Giải sáu |
0316
5587
4715
|
7416
4571
4747
|
Giải năm |
4016 |
3481 |
Giải tư |
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
|
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
|
Giải ba |
79248
43612
|
90865
87292
|
Giải nhì |
02407 |
71907 |
Giải nhất |
34986 |
64375 |
Đặc biệt |
402215 |
544672 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 07 | 00; 02; 06; 07 |
Đầu 1 | 12; 14; 15; 15; 16; 16; 16 | 10; 16 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 39 | 38 |
Đầu 4 | 40; 48 | 47 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 67; 68 | 63; 65 |
Đầu 7 | 77 | 71; 72; 75; 77; 78 |
Đầu 8 | 86; 86; 87; 87 | 81; 88 |
Đầu 9 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
57 |
Giải bảy |
124 |
517 |
Giải sáu |
7964
9410
1932
|
1729
6476
0428
|
Giải năm |
0895 |
4909 |
Giải tư |
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
|
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
|
Giải ba |
32714
36647
|
96845
91923
|
Giải nhì |
70918 |
43752 |
Giải nhất |
29163 |
74319 |
Đặc biệt |
939149 |
421244 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09; 09 | |
Đầu 1 | 10; 13; 14; 18 | 17; 17; 19 |
Đầu 2 | 24; 24; 28 | 23; 28; 29 |
Đầu 3 | 32 | |
Đầu 4 | 47; 49 | 44; 45 |
Đầu 5 | 52; 52; 57 | |
Đầu 6 | 63; 64; 64 | |
Đầu 7 | 79 | 76; 76 |
Đầu 8 | 80; 84 | 81; 82; 82 |
Đầu 9 | 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 71 |
48 |
03 |
Giải bảy |
145 |
864 |
059 |
Giải sáu |
0503
5307
4010
|
2137
1699
5360
|
9222
5074
0639
|
Giải năm |
6122 |
1813 |
0839 |
Giải tư |
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
|
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
|
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
|
Giải ba |
53015
79895
|
04426
86261
|
81107
90065
|
Giải nhì |
56741 |
56022 |
22887 |
Giải nhất |
08666 |
39427 |
54959 |
Đặc biệt |
615582 |
735295 |
985186 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 07 | 03; 07 | |
Đầu 1 | 10; 15 | 12; 13; 16 | 15 |
Đầu 2 | 22 | 22; 26; 27 | 22; 26 |
Đầu 3 | 39 | 37 | 31; 39; 39 |
Đầu 4 | 41; 45 | 40; 44; 46; 48 | 41; 49 |
Đầu 5 | 51; 53 | 54 | 50; 59; 59 |
Đầu 6 | 66 | 60; 61; 64 | 64; 65 |
Đầu 7 | 71; 71; 78 | 74 | |
Đầu 8 | 82; 85; 88 | 86; 87 | |
Đầu 9 | 95 | 92; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 76 |
52 |
76 |
Giải bảy |
120 |
094 |
567 |
Giải sáu |
9223
6301
9480
|
4317
4393
1638
|
4834
7128
4367
|
Giải năm |
8017 |
9099 |
6833 |
Giải tư |
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
|
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
|
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
|
Giải ba |
75761
47764
|
85276
21547
|
47928
42735
|
Giải nhì |
78868 |
41354 |
02873 |
Giải nhất |
42351 |
00514 |
35946 |
Đặc biệt |
942256 |
525010 |
022733 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01 | 04; 04 | |
Đầu 1 | 17 | 10; 14; 17 | |
Đầu 2 | 20; 20; 20; 23 | 23; 26 | 28; 28 |
Đầu 3 | 38 | 33; 33; 34; 35 | |
Đầu 4 | 40 | 40; 47 | 46 |
Đầu 5 | 51; 54; 56; 59 | 51; 52; 54 | 51; 54 |
Đầu 6 | 61; 64; 68 | 67 | 67; 67 |
Đầu 7 | 76; 79 | 74; 76 | 70; 73; 76 |
Đầu 8 | 80 | 82 | |
Đầu 9 | 91 | 93; 94; 99 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 87 |
30 |
Giải bảy |
360 |
604 |
Giải sáu |
6803
4363
1436
|
6556
6128
2687
|
Giải năm |
8515 |
1437 |
Giải tư |
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
|
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
|
Giải ba |
10796
68413
|
86811
87469
|
Giải nhì |
85777 |
62139 |
Giải nhất |
58683 |
98096 |
Đặc biệt |
147991 |
231269 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 03 | 00; 04 |
Đầu 1 | 13; 15 | 11 |
Đầu 2 | 26 | 28 |
Đầu 3 | 36 | 30; 33; 37; 37; 39 |
Đầu 4 | 49 | 46 |
Đầu 5 | 52 | 56; 58 |
Đầu 6 | 60; 63 | 69; 69 |
Đầu 7 | 77 | |
Đầu 8 | 83; 84; 87 | 81; 87 |
Đầu 9 | 91; 93; 94; 96 | 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 |
17 |
64 |
Giải bảy |
493 |
016 |
807 |
Giải sáu |
5115
3631
9334
|
6008
3529
6495
|
3078
6531
5101
|
Giải năm |
9579 |
0246 |
1003 |
Giải tư |
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
|
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
|
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
|
Giải ba |
43212
33240
|
17987
58318
|
47089
26564
|
Giải nhì |
06731 |
74516 |
70113 |
Giải nhất |
84329 |
20204 |
74485 |
Đặc biệt |
645366 |
559649 |
998654 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 08 | 01; 03; 07 | |
Đầu 1 | 11; 12; 15 | 16; 16; 17; 18 | 13; 15; 18; 18 |
Đầu 2 | 25; 29 | 23; 29 | |
Đầu 3 | 31; 31; 31; 34; 36 | 32; 33 | 30; 31 |
Đầu 4 | 40; 49 | 45; 46; 49 | |
Đầu 5 | 51 | 54; 55 | |
Đầu 6 | 66 | 67 | 64; 64 |
Đầu 7 | 74; 79 | 75 | 71; 78 |
Đầu 8 | 84 | 87 | 85; 89 |
Đầu 9 | 93; 97 | 95 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 66 |
31 |
Giải bảy |
406 |
648 |
Giải sáu |
5997
8213
9185
|
5307
9172
8611
|
Giải năm |
5179 |
3689 |
Giải tư |
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
|
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
|
Giải ba |
16638
42395
|
76608
22388
|
Giải nhì |
27034 |
67973 |
Giải nhất |
72724 |
08403 |
Đặc biệt |
263224 |
328534 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06; 08 | 00; 00; 03; 07; 08 |
Đầu 1 | 13; 17 | 11 |
Đầu 2 | 23; 24; 24 | |
Đầu 3 | 34; 38 | 31; 33; 34 |
Đầu 4 | 45 | 44; 48 |
Đầu 5 | 56 | |
Đầu 6 | 63; 64; 66 | |
Đầu 7 | 79 | 72; 73; 75 |
Đầu 8 | 85 | 88; 89 |
Đầu 9 | 95; 97 | 90; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 42 |
00 |
Giải bảy |
777 |
114 |
Giải sáu |
0038
4444
2290
|
9380
8745
0175
|
Giải năm |
8613 |
9619 |
Giải tư |
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
|
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
|
Giải ba |
83208
63205
|
95018
24739
|
Giải nhì |
75023 |
22729 |
Giải nhất |
19525 |
72697 |
Đặc biệt |
506704 |
523278 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04; 05; 08 | 00; 07; 09 |
Đầu 1 | 11; 13 | 12; 14; 18; 19 |
Đầu 2 | 23; 25 | 29 |
Đầu 3 | 32; 38 | 31; 37; 38; 39 |
Đầu 4 | 42; 44 | 45 |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 73; 77 | 74; 75; 78 |
Đầu 8 | 80; 82 | 80 |
Đầu 9 | 90; 94 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 23 |
13 |
Giải bảy |
536 |
292 |
Giải sáu |
3097
9394
8815
|
6946
6400
6351
|
Giải năm |
1210 |
7922 |
Giải tư |
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
|
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
|
Giải ba |
95364
04717
|
94213
58888
|
Giải nhì |
72318 |
51304 |
Giải nhất |
78435 |
75688 |
Đặc biệt |
049036 |
208358 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08 | 00; 04; 07 |
Đầu 1 | 10; 15; 17; 18 | 13; 13; 13 |
Đầu 2 | 21; 23; 28; 29 | 22 |
Đầu 3 | 35; 36; 36 | |
Đầu 4 | 46; 46; 48 | |
Đầu 5 | 51; 52; 58 | |
Đầu 6 | 64; 69 | |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 88; 88 | |
Đầu 9 | 91; 94; 97; 97 | 92; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 01 |
86 |
34 |
Giải bảy |
351 |
261 |
503 |
Giải sáu |
8557
0923
3565
|
0851
2622
4416
|
5009
2854
7895
|
Giải năm |
0365 |
0328 |
7123 |
Giải tư |
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
|
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
|
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
|
Giải ba |
74158
70097
|
27122
86964
|
05102
02933
|
Giải nhì |
07357 |
59686 |
71191 |
Giải nhất |
64599 |
25568 |
16039 |
Đặc biệt |
473105 |
270022 |
706255 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 05; 06 | 02; 03; 09 | |
Đầu 1 | 12; 16 | 10; 13; 16 | 14 |
Đầu 2 | 23 | 22; 22; 22; 28 | 23; 23 |
Đầu 3 | 36 | 33; 34; 39 | |
Đầu 4 | 41 | 41; 46 | |
Đầu 5 | 51; 57; 57; 58 | 51 | 50; 54; 55 |
Đầu 6 | 65; 65; 66 | 61; 64; 68 | |
Đầu 7 | 75; 76; 77 | ||
Đầu 8 | 86; 89 | 84; 86; 86; 86 | |
Đầu 9 | 97; 99 | 91; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 |
95 |
33 |
Giải bảy |
284 |
543 |
543 |
Giải sáu |
8695
1110
7886
|
8109
7776
6870
|
9258
6818
3554
|
Giải năm |
8115 |
7896 |
7260 |
Giải tư |
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
|
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
|
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
|
Giải ba |
85278
18495
|
49041
00709
|
07050
77694
|
Giải nhì |
31258 |
21369 |
68854 |
Giải nhất |
36140 |
98417 |
45983 |
Đặc biệt |
590891 |
768029 |
091461 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09; 09 | 00; 06; 09; 09 | |
Đầu 1 | 10; 15; 15 | 17; 17 | 18 |
Đầu 2 | 29 | ||
Đầu 3 | 32; 33 | 32 | 33 |
Đầu 4 | 40; 44 | 41; 43; 48 | 43; 49 |
Đầu 5 | 58; 59 | 57 | 50; 54; 54; 58; 59 |
Đầu 6 | 67 | 69 | 60; 61; 65 |
Đầu 7 | 78 | 70; 76 | 74; 79 |
Đầu 8 | 84; 86 | 82 | 83 |
Đầu 9 | 91; 95; 95 | 95; 96 | 90; 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
57 |
Giải bảy |
654 |
827 |
Giải sáu |
5428
1951
4100
|
4136
4720
1163
|
Giải năm |
4928 |
2465 |
Giải tư |
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
|
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
|
Giải ba |
91108
96333
|
01238
79710
|
Giải nhì |
54143 |
80946 |
Giải nhất |
25210 |
60755 |
Đặc biệt |
403367 |
465562 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 08 | |
Đầu 1 | 10 | 10; 11; 15; 18 |
Đầu 2 | 22; 28; 28 | 20; 27 |
Đầu 3 | 30; 33 | 36; 38 |
Đầu 4 | 43 | 44; 46 |
Đầu 5 | 51; 54 | 55; 57; 58; 58 |
Đầu 6 | 61; 61; 67; 69 | 60; 62; 63; 65 |
Đầu 7 | 74; 75 | |
Đầu 8 | 80 | |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 |
50 |
84 |
Giải bảy |
178 |
421 |
612 |
Giải sáu |
0168
2812
0482
|
6841
1420
2442
|
3913
4239
4890
|
Giải năm |
5765 |
9215 |
8816 |
Giải tư |
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
|
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
|
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
|
Giải ba |
93435
53438
|
76751
47916
|
73223
32330
|
Giải nhì |
19714 |
50938 |
60605 |
Giải nhất |
09089 |
61314 |
16945 |
Đặc biệt |
413781 |
597576 |
833501 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 05 | ||
Đầu 1 | 12; 14 | 14; 15; 16 | 12; 12; 13; 16; 19 |
Đầu 2 | 20; 21 | 22; 23 | |
Đầu 3 | 33; 33; 35; 38 | 32; 38; 38 | 30; 31; 36; 39 |
Đầu 4 | 40; 41 | 41; 42 | 45 |
Đầu 5 | 50; 51; 52; 55 | ||
Đầu 6 | 65; 68 | 61 | 66 |
Đầu 7 | 78; 79 | 76 | |
Đầu 8 | 81; 82; 82; 83; 89 | 84 | |
Đầu 9 | 99 | 90; 97 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
22 |
Giải bảy |
172 |
427 |
Giải sáu |
5740
6001
5428
|
6143
9713
8380
|
Giải năm |
8249 |
2222 |
Giải tư |
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
|
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
|
Giải ba |
01223
46530
|
61385
14283
|
Giải nhì |
78452 |
24687 |
Giải nhất |
98251 |
90794 |
Đặc biệt |
035606 |
182714 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 06 | 01 |
Đầu 1 | 11 | 13; 13; 14 |
Đầu 2 | 22; 23; 28; 28 | 22; 22; 25; 27; 29 |
Đầu 3 | 30; 35 | |
Đầu 4 | 40; 49 | 43; 49 |
Đầu 5 | 51; 52 | 52 |
Đầu 6 | 65 | |
Đầu 7 | 72; 72 | |
Đầu 8 | 84 | 80; 83; 84; 85; 87 |
Đầu 9 | 91 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 32 |
14 |
Giải bảy |
917 |
338 |
Giải sáu |
1561
5133
8849
|
1665
6138
6864
|
Giải năm |
5702 |
5582 |
Giải tư |
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
|
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
|
Giải ba |
00760
28511
|
49631
49033
|
Giải nhì |
25376 |
23044 |
Giải nhất |
18579 |
78736 |
Đặc biệt |
147361 |
850181 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02 | |
Đầu 1 | 11; 17 | 14 |
Đầu 2 | 26 | |
Đầu 3 | 32; 33; 33 | 31; 33; 36; 36; 38; 38; 39 |
Đầu 4 | 49; 49 | 44; 47 |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | 60; 61; 61; 61; 63 | 64; 65; 68 |
Đầu 7 | 76; 79 | 73 |
Đầu 8 | 81; 82 | |
Đầu 9 | 99; 99 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 59 |
21 |
Giải bảy |
738 |
917 |
Giải sáu |
4307
7637
3242
|
0429
8704
6880
|
Giải năm |
5053 |
1827 |
Giải tư |
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
|
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
|
Giải ba |
30371
90203
|
98065
21526
|
Giải nhì |
52560 |
09657 |
Giải nhất |
05277 |
87671 |
Đặc biệt |
905943 |
727772 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 07; 09 | 04; 09 |
Đầu 1 | 16; 17 | |
Đầu 2 | 22; 29 | 21; 26; 27; 29 |
Đầu 3 | 37; 38 | |
Đầu 4 | 42; 42; 43; 43 | |
Đầu 5 | 53; 59 | 51; 57; 59 |
Đầu 6 | 60; 62 | 65; 65 |
Đầu 7 | 71; 77 | 71; 72; 76 |
Đầu 8 | 85 | 80 |
Đầu 9 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 78 |
80 |
11 |
Giải bảy |
811 |
449 |
198 |
Giải sáu |
7471
8401
5354
|
0345
6068
0997
|
0318
9799
9968
|
Giải năm |
8297 |
5106 |
9123 |
Giải tư |
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
|
50498
43038
56035
49303
15632
17220
49190
|
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
|
Giải ba |
40923
85849
|
94461
01794
|
59542
63860
|
Giải nhì |
62429 |
93930 |
52237 |
Giải nhất |
91844 |
17006 |
13478 |
Đặc biệt |
508281 |
608750 |
947853 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01 | 03; 06; 06 | |
Đầu 1 | 11; 13; 16; 19 | 11; 12; 17; 18 | |
Đầu 2 | 23; 29 | 20 | 23; 27 |
Đầu 3 | 38 | 30; 32; 35; 38 | 37; 37 |
Đầu 4 | 44; 47; 49 | 45; 49 | 42; 47 |
Đầu 5 | 54 | 50 | 53 |
Đầu 6 | 61; 68 | 60; 68; 69 | |
Đầu 7 | 70; 71; 78 | 78; 78 | |
Đầu 8 | 81 | 80 | |
Đầu 9 | 97; 97 | 90; 94; 97; 98 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 04 |
93 |
38 |
Giải bảy |
380 |
508 |
321 |
Giải sáu |
3901
0674
1813
|
4182
9995
2808
|
0118
9356
0935
|
Giải năm |
0885 |
6448 |
2391 |
Giải tư |
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
|
17125
01337
73296
45488
36500
23617
59222
|
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
|
Giải ba |
81924
37244
|
77258
33042
|
09805
53094
|
Giải nhì |
70715 |
36732 |
15101 |
Giải nhất |
68799 |
43448 |
61401 |
Đặc biệt |
249316 |
690805 |
181411 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 04 | 00; 05; 08; 08 | 01; 01; 05; 05 |
Đầu 1 | 13; 15; 15; 16; 16 | 17 | 11; 18 |
Đầu 2 | 24; 27 | 22; 25 | 21 |
Đầu 3 | 32; 37 | 35; 36; 38 | |
Đầu 4 | 44; 47 | 42; 48; 48 | |
Đầu 5 | 53 | 58 | 50; 56 |
Đầu 6 | 60; 60 | ||
Đầu 7 | 74; 74 | 73; 74 | |
Đầu 8 | 80; 85 | 82; 88 | |
Đầu 9 | 99; 99 | 93; 95; 96 | 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 95 |
74 |
Giải bảy |
151 |
062 |
Giải sáu |
4224
4511
2017
|
1159
6357
5270
|
Giải năm |
1134 |
8678 |
Giải tư |
25785
03760
06599
99244
39464
16149
39247
|
77729
98724
74314
90089
20716
79131
27889
|
Giải ba |
88796
72182
|
21591
27099
|
Giải nhì |
30569 |
89873 |
Giải nhất |
05016 |
67016 |
Đặc biệt |
854776 |
329648 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 11; 16; 17 | 14; 16; 16 |
Đầu 2 | 24 | 24; 29 |
Đầu 3 | 34 | 31 |
Đầu 4 | 44; 47; 49 | 48 |
Đầu 5 | 51 | 57; 59 |
Đầu 6 | 60; 64; 69 | 62 |
Đầu 7 | 76 | 70; 73; 74; 78 |
Đầu 8 | 82; 85 | 89; 89 |
Đầu 9 | 95; 96; 99 | 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 |
23 |
82 |
Giải bảy |
939 |
722 |
328 |
Giải sáu |
9383
0006
8297
|
7054
7369
0722
|
9366
1791
6843
|
Giải năm |
5660 |
7751 |
3795 |
Giải tư |
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
|
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
|
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
|
Giải ba |
45206
49292
|
25568
72452
|
68204
56106
|
Giải nhì |
13620 |
27862 |
56873 |
Giải nhất |
73965 |
19466 |
640541 |
Đặc biệt |
217426 |
610560 |
184007 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 06; 06 | 04; 06; 07 | |
Đầu 1 | 18 | ||
Đầu 2 | 20; 26; 27 | 21; 22; 22; 23; 24; 29 | 25; 28 |
Đầu 3 | 34; 39 | 39 | 37 |
Đầu 4 | 41 | 44 | 41; 43 |
Đầu 5 | 54 | 51; 52; 54 | |
Đầu 6 | 60; 60; 60; 65 | 60; 62; 66; 68; 68; 69 | 63; 66 |
Đầu 7 | 71 | 71; 73 | |
Đầu 8 | 83 | 80 | 82; 83; 85 |
Đầu 9 | 92; 97 | 91; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 50 |
70 |
Giải bảy |
775 |
859 |
Giải sáu |
8676
7880
4647
|
3938
9581
0706
|
Giải năm |
0276 |
7909 |
Giải tư |
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
|
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
|
Giải ba |
62304
46859
|
92325
16228
|
Giải nhì |
55709 |
55150 |
Giải nhất |
63304 |
01791 |
Đặc biệt |
736465 |
376716 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 04; 09 | 06; 08; 09 |
Đầu 1 | 10 | 16 |
Đầu 2 | 25; 28 | |
Đầu 3 | 38 | |
Đầu 4 | 46; 47 | 45; 48 |
Đầu 5 | 50; 59 | 50; 54; 59 |
Đầu 6 | 61; 65 | |
Đầu 7 | 75; 76; 76; 78 | 70; 75 |
Đầu 8 | 80; 84 | 80; 81 |
Đầu 9 | 93; 98 | 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
66 |
Giải bảy |
102 |
799 |
Giải sáu |
4901
6714
8855
|
4297
4949
8737
|
Giải năm |
2438 |
6559 |
Giải tư |
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
|
22953
83403
95052
55789
98769
59690
73848
|
Giải ba |
62744
78049
|
31279
47858
|
Giải nhì |
64660 |
39406 |
Giải nhất |
81637 |
30241 |
Đặc biệt |
650210 |
133147 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 02; 07 | 03; 06 |
Đầu 1 | 10; 14 | |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 36; 37; 37; 38; 39 | 37 |
Đầu 4 | 44; 45; 46; 49 | 41; 47; 48; 49 |
Đầu 5 | 55 | 52; 53; 58; 59 |
Đầu 6 | 60 | 66; 69 |
Đầu 7 | 79 | |
Đầu 8 | 87 | 89 |
Đầu 9 | 93 | 90; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 43 |
49 |
Giải bảy |
334 |
284 |
Giải sáu |
2807
8469
4139
|
8770
3051
3111
|
Giải năm |
4910 |
0174 |
Giải tư |
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
|
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
|
Giải ba |
72307
89792
|
83862
98066
|
Giải nhì |
28699 |
82254 |
Giải nhất |
56300 |
47579 |
Đặc biệt |
729799 |
168287 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 07; 07 | |
Đầu 1 | 10 | 11; 15 |
Đầu 2 | 26; 28 | |
Đầu 3 | 34; 39 | 39 |
Đầu 4 | 40; 43; 48 | 49 |
Đầu 5 | 51; 54; 56 | |
Đầu 6 | 62; 65; 69 | 60; 62; 62; 66 |
Đầu 7 | 70; 73; 74; 79 | |
Đầu 8 | 84 | 84; 86; 87 |
Đầu 9 | 92; 99; 99 |