Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 82 |
12 |
45 |
Giải bảy |
240 |
860 |
533 |
Giải sáu |
2133
0881
2310
|
6020
0915
3245
|
5636
3905
9497
|
Giải năm |
7515 |
9948 |
0385 |
Giải tư |
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
|
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
|
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
|
Giải ba |
31772
04960
|
89502
90713
|
20596
79670
|
Giải nhì |
92665 |
17483 |
26055 |
Giải nhất |
19088 |
23776 |
34607 |
Đặc biệt |
210815 |
155156 |
459200 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 06 | 02 | 00; 05; 07; 07 |
Đầu 1 | 10; 15; 15 | 12; 13; 15 | |
Đầu 2 | 20; 26 | 21 | |
Đầu 3 | 33 | 36 | 33; 36 |
Đầu 4 | 40; 40 | 45; 48 | 45 |
Đầu 5 | 56 | 53; 55; 59; 59 | |
Đầu 6 | 60; 63; 65 | 60 | |
Đầu 7 | 72 | 70; 74; 76 | 70 |
Đầu 8 | 80; 81; 82; 88 | 82; 82; 83 | 85; 86 |
Đầu 9 | 90; 96 | 95 | 96; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 |
26 |
08 |
Giải bảy |
242 |
372 |
857 |
Giải sáu |
1684
8873
4175
|
3005
7205
1719
|
6860
5479
3111
|
Giải năm |
3716 |
8674 |
9758 |
Giải tư |
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
|
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
|
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
|
Giải ba |
75373
10690
|
23957
32521
|
78570
67408
|
Giải nhì |
48131 |
54921 |
40721 |
Giải nhất |
48006 |
99067 |
27290 |
Đặc biệt |
082493 |
066786 |
660752 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 06; 06; 09 | 05; 05 | 07; 08; 08 |
Đầu 1 | 16 | 12; 19 | 11 |
Đầu 2 | 21; 21; 26 | 21 | |
Đầu 3 | 31; 33; 34 | ||
Đầu 4 | 42 | 40 | |
Đầu 5 | 59 | 52; 56; 57; 59 | 50; 52; 54; 57; 58 |
Đầu 6 | 67 | 60; 66 | |
Đầu 7 | 73; 73; 75 | 72; 74; 74; 76 | 70; 74; 79 |
Đầu 8 | 84; 88 | 86 | 83 |
Đầu 9 | 90; 93; 93; 98 | 93 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 23 |
26 |
Giải bảy |
808 |
119 |
Giải sáu |
8126
7664
3701
|
7047
8380
3494
|
Giải năm |
2705 |
4701 |
Giải tư |
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
|
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
|
Giải ba |
92786
18175
|
29227
64534
|
Giải nhì |
17590 |
06384 |
Giải nhất |
40233 |
00822 |
Đặc biệt |
786688 |
417381 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 05; 08 | 01 |
Đầu 1 | 13; 14; 19 | |
Đầu 2 | 20; 23; 23; 26 | 22; 26; 27 |
Đầu 3 | 33 | 34 |
Đầu 4 | 43 | 47; 49 |
Đầu 5 | 54 | 50 |
Đầu 6 | 64; 64 | |
Đầu 7 | 75 | 70 |
Đầu 8 | 86; 88 | 80; 81; 84; 86 |
Đầu 9 | 90; 93; 99 | 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 93 |
56 |
33 |
Giải bảy |
559 |
119 |
502 |
Giải sáu |
3071
2578
7629
|
5223
6944
3345
|
3965
5577
4388
|
Giải năm |
7583 |
5662 |
4547 |
Giải tư |
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
|
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
|
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
|
Giải ba |
58560
79183
|
66627
59439
|
00477
94856
|
Giải nhì |
55250 |
60951 |
93710 |
Giải nhất |
47528 |
01239 |
08080 |
Đặc biệt |
315683 |
447955 |
900167 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02 | 02; 08 | |
Đầu 1 | 13; 19 | 10 | |
Đầu 2 | 23; 28; 29 | 23; 27; 27 | |
Đầu 3 | 39; 39 | 33; 38 | |
Đầu 4 | 45; 47; 48 | 44; 45; 49 | 47 |
Đầu 5 | 50; 52; 59 | 51; 55; 55; 56 | 56 |
Đầu 6 | 60 | 62 | 65; 66; 67; 68 |
Đầu 7 | 71; 78; 79 | 75 | 73; 74; 77; 77; 77 |
Đầu 8 | 83; 83; 83; 86 | 85 | 80; 88 |
Đầu 9 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 92 |
83 |
Giải bảy |
400 |
303 |
Giải sáu |
2348
6200
6299
|
5771
8601
5321
|
Giải năm |
8923 |
0061 |
Giải tư |
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
|
66352
60727
37744
56052
10983
76759
98122
|
Giải ba |
60110
21638
|
21080
36638
|
Giải nhì |
70216 |
93241 |
Giải nhất |
21522 |
72422 |
Đặc biệt |
954722 |
250326 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 00 | 01; 03 |
Đầu 1 | 10; 16 | |
Đầu 2 | 22; 22; 23 | 21; 22; 22; 26; 27 |
Đầu 3 | 38 | 38 |
Đầu 4 | 48; 49 | 41; 44 |
Đầu 5 | 51; 55; 59 | 52; 52; 59 |
Đầu 6 | 61 | |
Đầu 7 | 72; 77 | 71 |
Đầu 8 | 80; 83; 83 | |
Đầu 9 | 92; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 81 |
91 |
Giải bảy |
664 |
648 |
Giải sáu |
9280
5794
4142
|
0969
5444
1882
|
Giải năm |
6851 |
8118 |
Giải tư |
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
|
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
|
Giải ba |
63693
89010
|
84023
02064
|
Giải nhì |
63048 |
94433 |
Giải nhất |
74697 |
62618 |
Đặc biệt |
017700 |
999151 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00 | 06 |
Đầu 1 | 10 | 10; 16; 18; 18 |
Đầu 2 | 22; 26 | 23 |
Đầu 3 | 39 | 33 |
Đầu 4 | 40; 42; 48 | 44; 44; 48; 48 |
Đầu 5 | 51 | 51; 58 |
Đầu 6 | 63; 64 | 62; 64; 69 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 80; 81; 81; 86 | 82 |
Đầu 9 | 93; 94; 97 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 28 |
43 |
Giải bảy |
600 |
083 |
Giải sáu |
6970
7025
5048
|
5545
3082
5134
|
Giải năm |
8020 |
8077 |
Giải tư |
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
|
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
|
Giải ba |
00984
20834
|
65054
63724
|
Giải nhì |
55891 |
10518 |
Giải nhất |
42287 |
73161 |
Đặc biệt |
112501 |
225438 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 01; 02 | 07 |
Đầu 1 | 10 | 18 |
Đầu 2 | 20; 25; 28 | 24; 24 |
Đầu 3 | 34; 38 | 31; 34; 38; 39 |
Đầu 4 | 40; 44; 48 | 43; 45 |
Đầu 5 | 53; 55 | 54 |
Đầu 6 | 61; 61; 64 | |
Đầu 7 | 70 | 77 |
Đầu 8 | 84; 87 | 82; 83 |
Đầu 9 | 91 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 16 |
90 |
26 |
Giải bảy |
339 |
185 |
390 |
Giải sáu |
8274
6397
5360
|
6619
9069
2962
|
1278
7132
7148
|
Giải năm |
0620 |
4338 |
7794 |
Giải tư |
34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735
|
45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928
|
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
|
Giải ba |
57683
73338
|
00466
11259
|
85196
43817
|
Giải nhì |
65417 |
94522 |
82864 |
Giải nhất |
66312 |
62035 |
91219 |
Đặc biệt |
554694 |
266187 |
549035 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 07 | 03 | |
Đầu 1 | 11; 12; 16; 17 | 19 | 15; 17; 19 |
Đầu 2 | 20 | 22; 28 | 23; 26 |
Đầu 3 | 35; 38; 39 | 33; 35; 38; 38 | 32; 34; 35 |
Đầu 4 | 47 | 48 | |
Đầu 5 | 59 | 57 | |
Đầu 6 | 60; 65; 65 | 62; 62; 66; 69 | 64 |
Đầu 7 | 74; 79 | 78 | 75; 78; 79 |
Đầu 8 | 83 | 85; 87 | |
Đầu 9 | 94; 97 | 90; 97 | 90; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
01 |
30 |
Giải bảy |
807 |
202 |
593 |
Giải sáu |
2746
7820
6665
|
6918
6613
2066
|
3168
5867
3601
|
Giải năm |
6173 |
1227 |
6034 |
Giải tư |
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
|
36704
78947
02264
27521
07642
71982
09349
|
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
|
Giải ba |
05823
88295
|
86823
71102
|
23791
92839
|
Giải nhì |
03724 |
73279 |
80156 |
Giải nhất |
18949 |
66306 |
51220 |
Đặc biệt |
623653 |
460764 |
805911 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 07; 07 | 01; 02; 02; 04; 06 | 01; 05 |
Đầu 1 | 19 | 13; 18 | 11 |
Đầu 2 | 20; 22; 23; 24; 25; 25; 29 | 21; 23; 27 | 20 |
Đầu 3 | 30; 34; 39 | ||
Đầu 4 | 44; 46; 49 | 42; 47; 49 | 40; 41; 48; 49 |
Đầu 5 | 53 | 56 | |
Đầu 6 | 65 | 64; 64; 66 | 67; 68 |
Đầu 7 | 73 | 79 | 77 |
Đầu 8 | 88 | 82 | |
Đầu 9 | 95 | 90; 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 49 |
75 |
Giải bảy |
497 |
948 |
Giải sáu |
0555
5883
0337
|
2225
3609
4287
|
Giải năm |
6545 |
4662 |
Giải tư |
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
|
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
|
Giải ba |
30407
79991
|
65017
04262
|
Giải nhì |
77640 |
29944 |
Giải nhất |
00914 |
91920 |
Đặc biệt |
982528 |
809490 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 07 | 09 |
Đầu 1 | 14 | 17; 18 |
Đầu 2 | 28; 29 | 20; 25; 26 |
Đầu 3 | 36; 37; 38 | |
Đầu 4 | 40; 45; 46; 49 | 44; 46; 48 |
Đầu 5 | 53; 55; 58 | |
Đầu 6 | 62; 62; 62; 68 | |
Đầu 7 | 75 | |
Đầu 8 | 83 | 87 |
Đầu 9 | 91; 97; 99 | 90; 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
87 |
37 |
Giải bảy |
800 |
328 |
857 |
Giải sáu |
0943
6653
5909
|
7054
7861
7316
|
9211
2908
0443
|
Giải năm |
7877 |
5935 |
8469 |
Giải tư |
23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042
|
18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042
|
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
|
Giải ba |
97641
40616
|
14063
84170
|
18572
10979
|
Giải nhì |
37642 |
05509 |
52655 |
Giải nhất |
79228 |
29486 |
54207 |
Đặc biệt |
666069 |
882454 |
129129 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 09 | 09 | 06; 07; 08 |
Đầu 1 | 16 | 16 | 11 |
Đầu 2 | 20; 28 | 28 | 25; 29 |
Đầu 3 | 34; 35 | 37 | |
Đầu 4 | 41; 42; 42; 43 | 40; 42 | 43 |
Đầu 5 | 50; 53; 53 | 54; 54; 55; 59 | 55; 57 |
Đầu 6 | 65; 66; 69 | 60; 61; 63 | 60; 60; 69 |
Đầu 7 | 70; 77 | 70 | 71; 72; 75; 79 |
Đầu 8 | 87 | 86; 87 | |
Đầu 9 | 96 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
50 |
Giải bảy |
672 |
725 |
Giải sáu |
3275
8010
7406
|
8998
4155
9621
|
Giải năm |
1071 |
1245 |
Giải tư |
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
|
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
|
Giải ba |
74455
05907
|
03045
94840
|
Giải nhì |
06241 |
39028 |
Giải nhất |
72370 |
40267 |
Đặc biệt |
295827 |
938059 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06; 07 | |
Đầu 1 | 10; 19 | |
Đầu 2 | 22; 27 | 21; 25; 28 |
Đầu 3 | 38 | |
Đầu 4 | 41; 48 | 40; 45; 45; 46 |
Đầu 5 | 52; 53; 55 | 50; 55; 59 |
Đầu 6 | 67 | |
Đầu 7 | 70; 71; 72; 75 | 70; 77 |
Đầu 8 | 83; 87; 88 | |
Đầu 9 | 91; 97; 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
50 |
Giải bảy |
553 |
457 |
Giải sáu |
7020
2611
5695
|
8842
3710
7965
|
Giải năm |
5411 |
2030 |
Giải tư |
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
|
82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533
|
Giải ba |
94652
19358
|
29781
42845
|
Giải nhì |
43663 |
72294 |
Giải nhất |
80042 |
49625 |
Đặc biệt |
405329 |
489503 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 05; 07 | 03 |
Đầu 1 | 11; 11; 18 | 10 |
Đầu 2 | 20; 29 | 23; 25; 26 |
Đầu 3 | 30; 33 | |
Đầu 4 | 42 | 42; 45; 49 |
Đầu 5 | 52; 53; 54; 58; 58 | 50; 56; 57 |
Đầu 6 | 63; 65; 65 | 65 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 81 | |
Đầu 9 | 95 | 91; 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
30 |
Giải bảy |
811 |
851 |
Giải sáu |
2285
2889
1635
|
3398
0628
2083
|
Giải năm |
4972 |
1953 |
Giải tư |
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
|
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
|
Giải ba |
00088
61809
|
28424
71217
|
Giải nhì |
42152 |
70124 |
Giải nhất |
38858 |
42671 |
Đặc biệt |
097850 |
899284 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 03 |
Đầu 1 | 11 | 14; 17 |
Đầu 2 | 20; 26 | 24; 24; 26; 28 |
Đầu 3 | 35 | 30; 34 |
Đầu 4 | 42; 43 | |
Đầu 5 | 50; 52; 57; 58 | 51; 53; 54 |
Đầu 6 | 64; 64 | |
Đầu 7 | 72 | 71; 72 |
Đầu 8 | 85; 85; 88; 89 | 83; 84 |
Đầu 9 | 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
02 |
09 |
Giải bảy |
339 |
236 |
030 |
Giải sáu |
1320
6907
2178
|
7273
8514
3055
|
6850
8665
9510
|
Giải năm |
5489 |
1050 |
3199 |
Giải tư |
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
|
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
|
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
|
Giải ba |
64520
34414
|
30413
42427
|
74247
70076
|
Giải nhì |
32694 |
94571 |
60119 |
Giải nhất |
88448 |
31080 |
58953 |
Đặc biệt |
497602 |
649696 |
822130 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 02; 03; 07 | 02 | 02; 09 |
Đầu 1 | 14; 14 | 13; 14 | 10; 19 |
Đầu 2 | 20; 20; 25 | 27 | |
Đầu 3 | 38; 39 | 31; 35; 36; 39 | 30; 30; 36 |
Đầu 4 | 48 | 40; 47 | |
Đầu 5 | 54 | 50; 55 | 50; 53; 57 |
Đầu 6 | 63 | 66; 68 | 60; 65 |
Đầu 7 | 71; 78 | 71; 73; 76; 79 | 71; 76; 78 |
Đầu 8 | 89 | 80 | |
Đầu 9 | 94 | 96 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 |
48 |
03 |
Giải bảy |
958 |
423 |
170 |
Giải sáu |
6364
4277
6386
|
3620
8119
9715
|
1223
1668
6186
|
Giải năm |
0451 |
3084 |
4989 |
Giải tư |
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
|
85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752
|
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
|
Giải ba |
03786
51207
|
39175
72498
|
99906
92117
|
Giải nhì |
92703 |
04690 |
60514 |
Giải nhất |
50503 |
67384 |
76682 |
Đặc biệt |
864903 |
674052 |
483597 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 03; 03; 03; 06; 07 | 02 | 02; 03; 06; 07 |
Đầu 1 | 15; 19 | 12; 14; 17 | |
Đầu 2 | 25 | 20; 20; 23 | 21; 23; 27 |
Đầu 3 | 35; 35 | 32; 38 | 33; 38 |
Đầu 4 | 41; 48 | ||
Đầu 5 | 51; 58 | 52; 52 | |
Đầu 6 | 64 | 68 | |
Đầu 7 | 74; 77 | 70; 75 | 70 |
Đầu 8 | 85; 86; 86 | 84; 84 | 82; 86; 89 |
Đầu 9 | 99 | 90; 98 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
56 |
Giải bảy |
845 |
064 |
Giải sáu |
2483
3870
3855
|
1869
6209
6929
|
Giải năm |
5582 |
5227 |
Giải tư |
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
|
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
|
Giải ba |
18954
89906
|
16428
78129
|
Giải nhì |
64530 |
34641 |
Giải nhất |
38600 |
14509 |
Đặc biệt |
199174 |
974278 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 02; 06 | 09; 09 |
Đầu 1 | 17; 18 | 15 |
Đầu 2 | 27; 27; 28; 29; 29 | |
Đầu 3 | 30 | |
Đầu 4 | 45 | 41 |
Đầu 5 | 54; 55; 58 | 54; 56; 57 |
Đầu 6 | 67 | 64; 69 |
Đầu 7 | 70; 74 | 72; 76; 78 |
Đầu 8 | 82; 83; 83; 86 | 86 |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 07 |
49 |
34 |
Giải bảy |
197 |
516 |
438 |
Giải sáu |
5567
5454
4818
|
2552
6620
9737
|
4938
2488
7733
|
Giải năm |
2994 |
5101 |
9846 |
Giải tư |
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
|
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
|
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
|
Giải ba |
84726
23878
|
24496
83458
|
50307
10258
|
Giải nhì |
38963 |
64709 |
32011 |
Giải nhất |
30935 |
86391 |
29043 |
Đặc biệt |
849263 |
399171 |
596178 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 07 | 01; 09 | 05; 07 |
Đầu 1 | 11; 18 | 12; 12; 16 | 11 |
Đầu 2 | 26 | 20; 23 | |
Đầu 3 | 30; 35 | 37 | 30; 33; 33; 34; 38; 38 |
Đầu 4 | 40 | 49 | 43; 46 |
Đầu 5 | 54; 57 | 52; 56; 58 | 57; 58 |
Đầu 6 | 63; 63; 67 | ||
Đầu 7 | 75; 78 | 71; 73 | 78 |
Đầu 8 | 82 | 80; 88 | |
Đầu 9 | 91; 92; 94; 97 | 90; 91; 96 | 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 74 |
84 |
Giải bảy |
801 |
943 |
Giải sáu |
3916
7664
9542
|
4437
4251
3990
|
Giải năm |
7248 |
9186 |
Giải tư |
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
|
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
|
Giải ba |
08010
67605
|
85841
59590
|
Giải nhì |
97102 |
89055 |
Giải nhất |
70480 |
14365 |
Đặc biệt |
726763 |
508499 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 02; 05; 08; 08 | 03 |
Đầu 1 | 10; 16; 18 | 11 |
Đầu 2 | 25 | |
Đầu 3 | 37 | |
Đầu 4 | 42; 43; 48 | 41; 43; 43 |
Đầu 5 | 51; 55; 57 | |
Đầu 6 | 63; 64 | 65 |
Đầu 7 | 74 | |
Đầu 8 | 80 | 84; 86 |
Đầu 9 | 91; 95; 96 | 90; 90; 90; 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 91 |
96 |
Giải bảy |
366 |
461 |
Giải sáu |
8379
7208
7503
|
3704
4319
6501
|
Giải năm |
4613 |
3615 |
Giải tư |
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
|
32288
39972
43221
19143
52443
11790
50849
|
Giải ba |
11688
21391
|
41093
65957
|
Giải nhì |
42370 |
74090 |
Giải nhất |
35639 |
96859 |
Đặc biệt |
509871 |
882163 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 08 | 01; 04 |
Đầu 1 | 12; 13; 19 | 15; 19 |
Đầu 2 | 21 | |
Đầu 3 | 39 | |
Đầu 4 | 45 | 43; 43; 49 |
Đầu 5 | 55 | 57; 59 |
Đầu 6 | 66 | 61; 63 |
Đầu 7 | 70; 71; 79 | 72 |
Đầu 8 | 88 | 88 |
Đầu 9 | 90; 91; 91; 94; 98 | 90; 90; 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 80 |
00 |
Giải bảy |
846 |
892 |
Giải sáu |
9762
2961
7811
|
7406
8027
3598
|
Giải năm |
9612 |
0519 |
Giải tư |
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
|
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
|
Giải ba |
72412
63743
|
32380
42055
|
Giải nhì |
73083 |
33683 |
Giải nhất |
03384 |
64553 |
Đặc biệt |
076557 |
736956 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 06 | |
Đầu 1 | 11; 12; 12; 15 | 11; 19 |
Đầu 2 | 24; 28 | 27; 29 |
Đầu 3 | 35; 38 | |
Đầu 4 | 43; 46 | |
Đầu 5 | 51; 57; 58 | 53; 55; 56 |
Đầu 6 | 61; 62; 62 | 66 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 80; 83; 84; 86 | 80; 83; 85 |
Đầu 9 | 92; 92; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 |
98 |
02 |
Giải bảy |
825 |
614 |
674 |
Giải sáu |
5186
2529
4201
|
3542
3760
7662
|
3482
7781
1078
|
Giải năm |
2515 |
6754 |
3601 |
Giải tư |
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
|
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
|
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
|
Giải ba |
77985
22934
|
47136
49772
|
66899
76360
|
Giải nhì |
32223 |
04924 |
02308 |
Giải nhất |
06866 |
86304 |
48518 |
Đặc biệt |
937534 |
638893 |
647917 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01 | 04; 04 | 01; 02; 08 |
Đầu 1 | 14; 15 | 14; 16 | 11; 14; 15; 17; 18 |
Đầu 2 | 23; 25; 25; 29 | 24 | 27 |
Đầu 3 | 34; 34; 36; 39 | 35; 36; 39 | |
Đầu 4 | 47; 48 | 42 | |
Đầu 5 | 54 | ||
Đầu 6 | 66 | 60; 62; 65 | 60 |
Đầu 7 | 72; 75 | 73; 74; 75; 78 | |
Đầu 8 | 80; 84; 85; 86 | 80 | 81; 81; 82 |
Đầu 9 | 93; 98 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 67 |
28 |
18 |
Giải bảy |
269 |
408 |
143 |
Giải sáu |
7224
2602
8085
|
2170
3776
4619
|
3216
2621
2292
|
Giải năm |
6602 |
8329 |
7731 |
Giải tư |
16817
96830
43909
85198
55881
90880
17779
|
99660
68584
64337
96844
76545
57730
31020
|
68312
86717
36336
71929
26620
28520
79410
|
Giải ba |
23724
86337
|
22290
97645
|
27289
29862
|
Giải nhì |
80079 |
84578 |
30977 |
Giải nhất |
50990 |
36821 |
19672 |
Đặc biệt |
930105 |
739828 |
695725 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 02; 05; 09 | 08 | |
Đầu 1 | 17 | 19 | 10; 12; 16; 17; 18 |
Đầu 2 | 24; 24 | 20; 21; 28; 28; 29 | 20; 20; 21; 25; 29 |
Đầu 3 | 30; 37 | 30; 37 | 31; 36 |
Đầu 4 | 44; 45; 45 | 43 | |
Đầu 5 | |||
Đầu 6 | 67; 69 | 60 | 62 |
Đầu 7 | 79; 79 | 70; 76; 78 | 72; 77 |
Đầu 8 | 80; 81; 85 | 84 | 89 |
Đầu 9 | 90; 98 | 90 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 15 |
16 |
Giải bảy |
088 |
059 |
Giải sáu |
8960
7611
7058
|
3266
5758
9084
|
Giải năm |
4382 |
6169 |
Giải tư |
89561
93931
94229
29559
72058
34438
10777
|
95853
86486
12789
08910
18087
87377
97752
|
Giải ba |
27450
76688
|
57282
51615
|
Giải nhì |
81616 |
38290 |
Giải nhất |
64922 |
29990 |
Đặc biệt |
239343 |
648970 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 11; 15; 16 | 10; 15; 16 |
Đầu 2 | 22; 29 | |
Đầu 3 | 31; 38 | |
Đầu 4 | 43 | |
Đầu 5 | 50; 58; 58; 59 | 52; 53; 58; 59 |
Đầu 6 | 60; 61 | 66; 69 |
Đầu 7 | 77 | 70; 77 |
Đầu 8 | 82; 88; 88 | 82; 84; 86; 87; 89 |
Đầu 9 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 87 |
60 |
49 |
Giải bảy |
908 |
828 |
674 |
Giải sáu |
7910
8998
3137
|
1179
5423
4397
|
2728
0843
1778
|
Giải năm |
1238 |
9284 |
7713 |
Giải tư |
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
|
13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891
|
59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839
|
Giải ba |
23496
41802
|
41467
62463
|
31649
14663
|
Giải nhì |
08092 |
29628 |
11338 |
Giải nhất |
87093 |
90792 |
88523 |
Đặc biệt |
950417 |
715054 |
868014 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 08 | 03; 07 | |
Đầu 1 | 10; 17 | 13; 14 | |
Đầu 2 | 23; 28; 28; 28 | 23; 28; 29 | |
Đầu 3 | 33; 36; 37; 38 | 37; 38; 39 | |
Đầu 4 | 42 | 43; 49; 49 | |
Đầu 5 | 50; 54 | 57 | |
Đầu 6 | 62 | 60; 63; 67 | 63 |
Đầu 7 | 78; 79 | 74; 74; 78; 79 | |
Đầu 8 | 87 | 84 | 81 |
Đầu 9 | 92; 92; 93; 93; 95; 96; 98 | 91; 92; 92; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 45 |
72 |
Giải bảy |
280 |
640 |
Giải sáu |
9130
1774
0970
|
1901
1777
9503
|
Giải năm |
9189 |
5873 |
Giải tư |
99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199
|
56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021
|
Giải ba |
71620
29207
|
66197
77725
|
Giải nhì |
94014 |
10895 |
Giải nhất |
92175 |
49418 |
Đặc biệt |
499850 |
045366 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | 00; 01; 03 |
Đầu 1 | 14; 17; 18 | 14; 14; 18 |
Đầu 2 | 20; 26 | 21; 25 |
Đầu 3 | 30 | |
Đầu 4 | 45 | 40 |
Đầu 5 | 50; 50; 50 | |
Đầu 6 | 66; 66 | |
Đầu 7 | 70; 74; 75 | 72; 73; 77 |
Đầu 8 | 80; 89 | |
Đầu 9 | 96; 99 | 93; 94; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 14 |
74 |
Giải bảy |
401 |
262 |
Giải sáu |
2240
8934
2846
|
2576
8003
5744
|
Giải năm |
1863 |
6233 |
Giải tư |
73235
28728
02395
48993
53810
04642
02627
|
36589
43898
14381
62247
09202
01295
47241
|
Giải ba |
10177
57533
|
43694
15306
|
Giải nhì |
46465 |
45040 |
Giải nhất |
64214 |
86223 |
Đặc biệt |
433523 |
629473 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01 | 02; 03; 06 |
Đầu 1 | 10; 14; 14 | |
Đầu 2 | 23; 27; 28 | 23 |
Đầu 3 | 33; 34; 35 | 33 |
Đầu 4 | 40; 42; 46 | 40; 41; 44; 47 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 63; 65 | 62 |
Đầu 7 | 77 | 73; 74; 76 |
Đầu 8 | 81; 89 | |
Đầu 9 | 93; 95 | 94; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
06 |
Giải bảy |
248 |
139 |
Giải sáu |
2372
8945
2337
|
4896
7609
1155
|
Giải năm |
8433 |
6960 |
Giải tư |
69695
10478
91958
10167
78428
11815
46270
|
15888
37959
33596
74237
55660
13144
83344
|
Giải ba |
36912
08140
|
50161
59565
|
Giải nhì |
71461 |
50009 |
Giải nhất |
07814 |
97969 |
Đặc biệt |
302925 |
851389 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 09; 09 | |
Đầu 1 | 12; 14; 15 | |
Đầu 2 | 25; 28 | |
Đầu 3 | 33; 37 | 37; 39 |
Đầu 4 | 40; 45; 48 | 44; 44 |
Đầu 5 | 58 | 55; 59 |
Đầu 6 | 61; 67 | 60; 60; 61; 65; 69 |
Đầu 7 | 70; 72; 78 | |
Đầu 8 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 93; 95 | 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 45 |
05 |
82 |
Giải bảy |
857 |
212 |
237 |
Giải sáu |
2977
6395
8414
|
1221
0255
4646
|
0483
9871
6147
|
Giải năm |
7499 |
7261 |
1975 |
Giải tư |
09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671
|
14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076
|
36146
86602
87012
57444
88707
12300
65044
|
Giải ba |
52607
96328
|
22203
29354
|
12539
15012
|
Giải nhì |
92186 |
50618 |
60208 |
Giải nhất |
82786 |
10126 |
00400 |
Đặc biệt |
659894 |
471041 |
634594 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 03; 04; 05 | 00; 00; 02; 07; 08 |
Đầu 1 | 14 | 12; 18; 19 | 12; 12 |
Đầu 2 | 22; 24; 28 | 21; 26 | |
Đầu 3 | 35 | 31 | 37; 39 |
Đầu 4 | 45 | 41; 46; 49 | 44; 44; 46; 47 |
Đầu 5 | 51; 57 | 54; 55 | |
Đầu 6 | 62 | 61; 61 | |
Đầu 7 | 71; 77 | 76 | 71; 75 |
Đầu 8 | 86; 86 | 89 | 82; 83 |
Đầu 9 | 94; 95; 97; 99 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 |
21 |
06 |
Giải bảy |
038 |
706 |
394 |
Giải sáu |
0055
8007
3677
|
5797
6611
4946
|
1856
5781
5708
|
Giải năm |
2457 |
1520 |
2764 |
Giải tư |
29181
47508
66597
56254
29789
92631
85358
|
33089
16447
03758
38109
11620
17130
27004
|
07644
00463
60372
52340
02527
57237
68164
|
Giải ba |
74762
61079
|
72641
07534
|
49046
15194
|
Giải nhì |
14909 |
20980 |
04352 |
Giải nhất |
21866 |
57104 |
81455 |
Đặc biệt |
147917 |
462239 |
049669 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 07; 08; 09 | 04; 04; 06; 09 | 06; 08 |
Đầu 1 | 17 | 11 | |
Đầu 2 | 20; 20; 21 | 27 | |
Đầu 3 | 31; 36; 38 | 30; 34; 39 | 37 |
Đầu 4 | 41; 46; 47 | 40; 44; 46 | |
Đầu 5 | 54; 55; 57; 58 | 58 | 52; 55; 56 |
Đầu 6 | 62; 66 | 63; 64; 64; 69 | |
Đầu 7 | 77; 79 | 72 | |
Đầu 8 | 81; 89 | 80; 89 | 81 |
Đầu 9 | 97 | 97 | 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
17 |
Giải bảy |
218 |
650 |
Giải sáu |
7036
8684
8862
|
6281
9237
5398
|
Giải năm |
0414 |
7953 |
Giải tư |
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
|
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
|
Giải ba |
04038
01011
|
98224
98984
|
Giải nhì |
24378 |
96629 |
Giải nhất |
01150 |
04572 |
Đặc biệt |
155290 |
173882 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 11; 14; 18 | 11; 17 |
Đầu 2 | 22; 24; 29 | |
Đầu 3 | 36; 38; 38 | 31; 37 |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 50 | 50; 51; 53 |
Đầu 6 | 62; 62; 64 | 64 |
Đầu 7 | 74; 78 | 72 |
Đầu 8 | 82; 84 | 81; 82; 84; 89; 89 |
Đầu 9 | 90; 92; 95; 99 | 98 |