Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 23 |
31 |
69 |
Giải bảy |
416 |
560 |
308 |
Giải sáu |
9656
3120
1715
|
2444
5640
2598
|
3399
0224
1731
|
Giải năm |
8933 |
8898 |
4433 |
Giải tư |
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
|
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
|
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
|
Giải ba |
00050
51940
|
50511
98391
|
08782
99723
|
Giải nhì |
74210 |
87609 |
13684 |
Giải nhất |
39084 |
10422 |
70033 |
Đặc biệt |
525120 |
096454 |
856748 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 09 | 02; 08 | |
Đầu 1 | 10; 10; 15; 16 | 11; 19 | 12; 17 |
Đầu 2 | 20; 20; 22; 23; 26; 27 | 20; 22 | 23; 24 |
Đầu 3 | 33 | 31; 38 | 31; 33; 33 |
Đầu 4 | 40 | 40; 44 | 40; 48 |
Đầu 5 | 50; 56 | 54 | |
Đầu 6 | 60; 62 | 63; 69 | |
Đầu 7 | 72; 73 | ||
Đầu 8 | 84 | 82; 82; 84 | |
Đầu 9 | 90; 95; 98 | 91; 98; 98; 98 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 36 |
47 |
Giải bảy |
509 |
054 |
Giải sáu |
1321
2597
1148
|
9294
5261
0376
|
Giải năm |
6098 |
3032 |
Giải tư |
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
|
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
|
Giải ba |
28343
71370
|
16139
33695
|
Giải nhì |
62918 |
61241 |
Giải nhất |
84545 |
74216 |
Đặc biệt |
127372 |
944394 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06; 09 | 02 |
Đầu 1 | 18 | 16 |
Đầu 2 | 21; 22; 23 | |
Đầu 3 | 33; 36; 36 | 32; 32; 39 |
Đầu 4 | 43; 45; 48 | 41; 44; 47 |
Đầu 5 | 54; 59; 59 | |
Đầu 6 | 67 | 61 |
Đầu 7 | 70; 72 | 75; 76 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 90; 97; 98 | 94; 94; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
27 |
Giải bảy |
328 |
289 |
Giải sáu |
3154
4463
9160
|
9467
0810
1542
|
Giải năm |
0080 |
5047 |
Giải tư |
67575
62098
60323
34463
51550
93380
03729
|
69341
69377
79472
07669
76228
20187
82974
|
Giải ba |
48838
61551
|
61542
66706
|
Giải nhì |
73601 |
14250 |
Giải nhất |
12429 |
72248 |
Đặc biệt |
279870 |
614661 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01 | 06 |
Đầu 1 | 18 | 10 |
Đầu 2 | 23; 28; 29; 29 | 27; 28 |
Đầu 3 | 38 | |
Đầu 4 | 41; 42; 42; 47; 48 | |
Đầu 5 | 50; 51; 54 | 50 |
Đầu 6 | 60; 63; 63 | 61; 67; 69 |
Đầu 7 | 70; 75 | 72; 74; 77 |
Đầu 8 | 80; 80 | 87; 89 |
Đầu 9 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 87 |
12 |
Giải bảy |
882 |
449 |
Giải sáu |
7158
8761
4905
|
0862
9127
9664
|
Giải năm |
3985 |
1789 |
Giải tư |
11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172
|
53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489
|
Giải ba |
50723
97382
|
79177
80434
|
Giải nhì |
22215 |
07513 |
Giải nhất |
72435 |
67090 |
Đặc biệt |
428591 |
415322 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | |
Đầu 1 | 10; 15 | 12; 13 |
Đầu 2 | 23 | 22; 27 |
Đầu 3 | 32; 35 | 34 |
Đầu 4 | 43; 45 | 49 |
Đầu 5 | 50; 58 | |
Đầu 6 | 61 | 61; 62; 64; 64 |
Đầu 7 | 72 | 73; 77 |
Đầu 8 | 82; 82; 85; 87 | 89; 89; 89 |
Đầu 9 | 91; 97 | 90; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 13 |
54 |
47 |
Giải bảy |
515 |
178 |
591 |
Giải sáu |
3805
6374
6658
|
8443
6586
4792
|
1583
9440
0479
|
Giải năm |
2681 |
6410 |
2202 |
Giải tư |
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
|
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
|
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
|
Giải ba |
00632
68313
|
84909
96619
|
32391
23793
|
Giải nhì |
09515 |
11035 |
52834 |
Giải nhất |
33864 |
08116 |
58167 |
Đặc biệt |
057576 |
045153 |
276110 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | 09 | 02; 02 |
Đầu 1 | 13; 13; 15; 15 | 10; 16; 19 | 10 |
Đầu 2 | 20; 28 | 29 | |
Đầu 3 | 32; 35 | 35 | 34 |
Đầu 4 | 43; 47 | 40; 47 | |
Đầu 5 | 58 | 53; 54; 57 | 51 |
Đầu 6 | 60; 64; 64; 65 | 64 | 65; 67 |
Đầu 7 | 74; 76; 79 | 78; 78 | 76; 77; 78; 79 |
Đầu 8 | 81 | 82; 86; 87 | 83 |
Đầu 9 | 92; 99 | 91; 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 |
76 |
30 |
Giải bảy |
652 |
997 |
555 |
Giải sáu |
5552
1363
7454
|
6269
3687
9260
|
4582
0485
7876
|
Giải năm |
0165 |
0446 |
3276 |
Giải tư |
56139
98356
39125
80475
29906
17147
30204
|
60819
78563
04257
36681
83929
35158
46257
|
21646
18175
05854
82982
46517
75379
79204
|
Giải ba |
12091
45844
|
38128
96968
|
52291
21907
|
Giải nhì |
21223 |
32098 |
23984 |
Giải nhất |
62807 |
24657 |
41327 |
Đặc biệt |
289733 |
744897 |
685811 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 06; 07 | 04; 07 | |
Đầu 1 | 19 | 11; 17 | |
Đầu 2 | 23; 25; 25 | 28; 29 | 27 |
Đầu 3 | 33; 39 | 30 | |
Đầu 4 | 44; 47 | 46 | 46 |
Đầu 5 | 52; 52; 54; 56 | 57; 57; 57; 58 | 54; 55 |
Đầu 6 | 63; 65 | 60; 63; 68; 69 | |
Đầu 7 | 75 | 76 | 75; 76; 76; 79 |
Đầu 8 | 81; 87 | 82; 82; 84; 85 | |
Đầu 9 | 91 | 97; 97; 98 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 94 |
15 |
Giải bảy |
302 |
036 |
Giải sáu |
2489
3003
9102
|
4648
9250
3838
|
Giải năm |
1304 |
6211 |
Giải tư |
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
|
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
|
Giải ba |
62525
44708
|
92615
68612
|
Giải nhì |
99616 |
14656 |
Giải nhất |
27364 |
46249 |
Đặc biệt |
686327 |
706092 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 02; 02; 03; 04; 04; 08 | 08 |
Đầu 1 | 16 | 11; 12; 15; 15 |
Đầu 2 | 20; 25; 26; 27 | |
Đầu 3 | 36; 38 | |
Đầu 4 | 42; 48; 49 | |
Đầu 5 | 50; 56 | |
Đầu 6 | 64; 68 | |
Đầu 7 | 70 | |
Đầu 8 | 88; 89 | 83; 86 |
Đầu 9 | 90; 94 | 92; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 38 |
56 |
35 |
Giải bảy |
931 |
112 |
413 |
Giải sáu |
6197
7105
0980
|
2606
0875
8748
|
6397
5377
9417
|
Giải năm |
0249 |
5754 |
3370 |
Giải tư |
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
|
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
|
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
|
Giải ba |
65658
11286
|
87845
42780
|
27120
55471
|
Giải nhì |
34325 |
89599 |
65286 |
Giải nhất |
25964 |
20810 |
69386 |
Đặc biệt |
070593 |
365867 |
839446 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05 | 04; 06 | |
Đầu 1 | 10; 10 | 10; 12 | 11; 13; 17 |
Đầu 2 | 23; 24; 25 | 20; 21; 27 | |
Đầu 3 | 31; 35; 38 | 33; 38 | 32; 35 |
Đầu 4 | 41; 49 | 45; 48 | 46 |
Đầu 5 | 51; 58 | 54; 54; 56 | |
Đầu 6 | 64 | 63; 67 | |
Đầu 7 | 72; 75 | 70; 71; 75; 77 | |
Đầu 8 | 80; 86 | 80; 89 | 80; 86; 86 |
Đầu 9 | 93; 97 | 99 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 00 |
01 |
Giải bảy |
845 |
527 |
Giải sáu |
7615
0422
8536
|
0786
0917
1979
|
Giải năm |
6330 |
4674 |
Giải tư |
47723
24481
44655
75164
14523
78673
11825
|
01639
45273
63543
47778
08796
21887
43138
|
Giải ba |
93987
37190
|
96187
83915
|
Giải nhì |
44788 |
92146 |
Giải nhất |
02248 |
08287 |
Đặc biệt |
053869 |
454123 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00 | 01 |
Đầu 1 | 15 | 15; 17 |
Đầu 2 | 22; 23; 23; 25 | 23; 27 |
Đầu 3 | 30; 36 | 38; 39 |
Đầu 4 | 45; 48 | 43; 46 |
Đầu 5 | 55 | |
Đầu 6 | 64; 69 | |
Đầu 7 | 73 | 73; 74; 78; 79 |
Đầu 8 | 81; 87; 88 | 86; 87; 87; 87 |
Đầu 9 | 90 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 91 |
58 |
Giải bảy |
315 |
005 |
Giải sáu |
5040
6504
2847
|
9738
0524
4631
|
Giải năm |
9869 |
9400 |
Giải tư |
89509
13689
57889
40885
83802
83254
12865
|
60496
16518
78673
74998
37552
42292
17848
|
Giải ba |
23412
86383
|
51991
11701
|
Giải nhì |
55378 |
66491 |
Giải nhất |
78236 |
17841 |
Đặc biệt |
611951 |
555830 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 04; 09 | 00; 01; 05 |
Đầu 1 | 12; 15 | 18 |
Đầu 2 | 24 | |
Đầu 3 | 36 | 30; 31; 38 |
Đầu 4 | 40; 47 | 41; 48 |
Đầu 5 | 51; 54 | 52; 58 |
Đầu 6 | 65; 69 | |
Đầu 7 | 78 | 73 |
Đầu 8 | 83; 85; 89; 89 | |
Đầu 9 | 91 | 91; 91; 92; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 14 |
79 |
Giải bảy |
313 |
782 |
Giải sáu |
7562
3162
5993
|
0573
0600
6416
|
Giải năm |
6286 |
2103 |
Giải tư |
43616
91135
77360
48557
74166
48099
62355
|
92273
59958
38512
07162
31345
50028
61058
|
Giải ba |
70853
33236
|
10627
65529
|
Giải nhì |
29784 |
53755 |
Giải nhất |
58242 |
94149 |
Đặc biệt |
390264 |
672720 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 03 | |
Đầu 1 | 13; 14; 16 | 12; 16 |
Đầu 2 | 20; 27; 28; 29 | |
Đầu 3 | 35; 36 | |
Đầu 4 | 42 | 45; 49 |
Đầu 5 | 53; 55; 57 | 55; 58; 58 |
Đầu 6 | 60; 62; 62; 64; 66 | 62 |
Đầu 7 | 73; 73; 79 | |
Đầu 8 | 84; 86 | 82 |
Đầu 9 | 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 30 |
05 |
16 |
Giải bảy |
560 |
462 |
989 |
Giải sáu |
8276
8989
3964
|
5393
0020
5386
|
1190
4623
5051
|
Giải năm |
9945 |
4930 |
2191 |
Giải tư |
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
|
23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756
|
79916
65005
34182
86887
57331
32402
04054
|
Giải ba |
13810
07635
|
99538
55270
|
33731
46617
|
Giải nhì |
01875 |
39217 |
43843 |
Giải nhất |
68374 |
32864 |
70109 |
Đặc biệt |
195624 |
977947 |
595802 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 02; 05 | 02; 02; 05; 09 |
Đầu 1 | 10 | 12; 14; 17 | 16; 16; 17 |
Đầu 2 | 20; 24; 27 | 20; 26 | 23 |
Đầu 3 | 30; 35; 35 | 30; 38 | 31; 31 |
Đầu 4 | 45; 48 | 47 | 43 |
Đầu 5 | 59 | 54; 56 | 51; 54 |
Đầu 6 | 60; 64 | 61; 62; 64 | |
Đầu 7 | 73; 74; 75; 76 | 70 | |
Đầu 8 | 89 | 86 | 82; 87; 89 |
Đầu 9 | 93 | 90; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 23 |
46 |
04 |
Giải bảy |
173 |
062 |
214 |
Giải sáu |
8377
9081
7147
|
3525
1981
2715
|
2884
1449
4505
|
Giải năm |
8649 |
3712 |
6185 |
Giải tư |
01988
09208
51387
02910
43344
04979
48465
|
97981
60892
33754
22541
91254
76546
09113
|
58810
83101
43013
32170
92603
19549
78264
|
Giải ba |
62690
99815
|
32523
25706
|
66986
64467
|
Giải nhì |
94099 |
25759 |
77794 |
Giải nhất |
24020 |
91551 |
99093 |
Đặc biệt |
837214 |
535342 |
454548 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 08 | 06 | 01; 03; 04; 05 |
Đầu 1 | 10; 14; 15 | 12; 13; 15 | 10; 13; 14 |
Đầu 2 | 20; 23 | 23; 25 | |
Đầu 3 | |||
Đầu 4 | 44; 47; 49 | 41; 42; 46; 46 | 48; 49; 49 |
Đầu 5 | 51; 54; 54; 59 | ||
Đầu 6 | 65 | 62 | 64; 67 |
Đầu 7 | 73; 77; 79 | 70 | |
Đầu 8 | 81; 87; 88 | 81; 81 | 84; 85; 86 |
Đầu 9 | 90; 99 | 92 | 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 35 |
61 |
Giải bảy |
778 |
489 |
Giải sáu |
9950
0589
8426
|
8552
4464
3824
|
Giải năm |
6814 |
3405 |
Giải tư |
02462
92140
89893
78098
28769
88077
33302
|
17033
55543
09031
13812
17608
74106
59531
|
Giải ba |
84384
23940
|
07192
23676
|
Giải nhì |
63130 |
85035 |
Giải nhất |
97257 |
45504 |
Đặc biệt |
384028 |
143106 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02 | 04; 05; 06; 06; 08 |
Đầu 1 | 14 | 12 |
Đầu 2 | 26; 28 | 24 |
Đầu 3 | 30; 35 | 31; 31; 33; 35 |
Đầu 4 | 40; 40 | 43 |
Đầu 5 | 50; 57 | 52 |
Đầu 6 | 62; 69 | 61; 64 |
Đầu 7 | 77; 78 | 76 |
Đầu 8 | 84; 89 | 89 |
Đầu 9 | 93; 98 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
79 |
73 |
Giải bảy |
630 |
028 |
674 |
Giải sáu |
8835
0891
2350
|
7457
5378
5835
|
5510
6443
5118
|
Giải năm |
3678 |
2588 |
1845 |
Giải tư |
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
|
23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443
|
73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070
|
Giải ba |
41718
67094
|
05889
84899
|
58043
26611
|
Giải nhì |
61133 |
13994 |
49120 |
Giải nhất |
24562 |
08289 |
97325 |
Đặc biệt |
159648 |
941018 |
642858 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03 | ||
Đầu 1 | 18 | 18 | 10; 10; 10; 11; 18 |
Đầu 2 | 24; 29 | 28 | 20; 25; 26 |
Đầu 3 | 30; 33; 35; 36 | 30; 35 | |
Đầu 4 | 48 | 43; 46; 49 | 43; 43; 45 |
Đầu 5 | 50; 58; 59 | 57 | 58 |
Đầu 6 | 62; 65 | 66 | |
Đầu 7 | 78 | 75; 78; 79 | 70; 71; 73; 74 |
Đầu 8 | 86; 88; 89; 89 | 89 | |
Đầu 9 | 91; 94; 94; 97 | 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 15 |
87 |
Giải bảy |
589 |
330 |
Giải sáu |
5529
8909
5181
|
6403
2051
1271
|
Giải năm |
6900 |
1213 |
Giải tư |
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
|
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
|
Giải ba |
90585
16428
|
16707
86246
|
Giải nhì |
94307 |
68611 |
Giải nhất |
02445 |
68831 |
Đặc biệt |
445451 |
611547 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 07; 08; 09 | 03; 07 |
Đầu 1 | 15 | 11; 13 |
Đầu 2 | 28; 29 | 24 |
Đầu 3 | 30; 31; 33 | |
Đầu 4 | 43; 45; 45 | 46; 47 |
Đầu 5 | 51; 52 | 51 |
Đầu 6 | 62; 68 | |
Đầu 7 | 78 | 71; 76 |
Đầu 8 | 81; 85; 89 | 82; 87; 89 |
Đầu 9 | 92; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 60 |
70 |
Giải bảy |
989 |
224 |
Giải sáu |
4748
0793
6717
|
1643
1392
2967
|
Giải năm |
4169 |
2097 |
Giải tư |
17409
99591
59826
61241
24617
04128
45958
|
04993
28131
12058
21639
73820
18229
67111
|
Giải ba |
08972
23312
|
81062
93768
|
Giải nhì |
27135 |
11655 |
Giải nhất |
55172 |
44138 |
Đặc biệt |
322438 |
662759 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 12; 17; 17 | 11 |
Đầu 2 | 26; 28 | 20; 24; 29 |
Đầu 3 | 35; 38 | 31; 38; 39 |
Đầu 4 | 41; 48 | 43 |
Đầu 5 | 58 | 55; 58; 59 |
Đầu 6 | 60; 69 | 62; 67; 68 |
Đầu 7 | 72; 72 | 70 |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 91; 93 | 92; 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 96 |
81 |
Giải bảy |
567 |
367 |
Giải sáu |
8715
1882
2844
|
5234
2927
4245
|
Giải năm |
1128 |
6322 |
Giải tư |
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
|
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
|
Giải ba |
88573
06887
|
66309
12478
|
Giải nhì |
71007 |
48581 |
Giải nhất |
43618 |
78865 |
Đặc biệt |
246385 |
496750 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 09 |
Đầu 1 | 15; 18 | 18 |
Đầu 2 | 28 | 22; 27; 28 |
Đầu 3 | 30; 32; 39 | 34 |
Đầu 4 | 44 | 40; 45; 48 |
Đầu 5 | 53 | 50 |
Đầu 6 | 67; 69 | 65; 67 |
Đầu 7 | 73 | 72; 78; 79 |
Đầu 8 | 80; 82; 85; 87 | 81; 81; 88 |
Đầu 9 | 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 |
81 |
50 |
Giải bảy |
572 |
386 |
856 |
Giải sáu |
932
1708
0202
|
8315
2377
1232
|
1177
0465
6468
|
Giải năm |
9334 |
1723 |
0071 |
Giải tư |
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
|
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
|
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
|
Giải ba |
43684
00037
|
67184
80252
|
26275
99259
|
Giải nhì |
72446 |
35903 |
15286 |
Giải nhất |
15341 |
49049 |
19753 |
Đặc biệt |
881049 |
965046 |
615244 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 08 | 03 | 02; 02 |
Đầu 1 | 11 | 11; 15 | 19 |
Đầu 2 | 23; 24 | 23 | 20 |
Đầu 3 | 32; 34; 37 | 32 | |
Đầu 4 | 41; 46; 48; 49 | 46; 49 | 44 |
Đầu 5 | 50; 52; 54 | 50; 53; 56; 56; 59 | |
Đầu 6 | 66 | 63; 66 | 65; 65; 68 |
Đầu 7 | 72; 73; 79 | 77 | 71; 75; 77 |
Đầu 8 | 84 | 81; 84; 84; 85; 86 | 86 |
Đầu 9 | 98 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 |
02 |
05 |
Giải bảy |
060 |
135 |
044 |
Giải sáu |
3273
5534
4398
|
9941
8369
2375
|
3834
5529
5173
|
Giải năm |
4337 |
2529 |
5233 |
Giải tư |
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
|
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
|
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
|
Giải ba |
49791
35401
|
63682
69278
|
92534
21047
|
Giải nhì |
01517 |
56429 |
71170 |
Giải nhất |
13286 |
98913 |
52988 |
Đặc biệt |
855278 |
044379 |
945339 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 08; 09 | 02; 07; 08 | 05; 05; 07 |
Đầu 1 | 17; 19 | 13 | |
Đầu 2 | 24 | 22; 29; 29; 29 | 29 |
Đầu 3 | 34; 37 | 35; 38 | 33; 34; 34; 38; 39 |
Đầu 4 | 40 | 41 | 44; 47 |
Đầu 5 | 54 | 58 | 53; 56 |
Đầu 6 | 60; 65 | 69 | |
Đầu 7 | 70; 73; 78 | 70; 75; 78; 79 | 70; 73; 78 |
Đầu 8 | 86 | 82 | 88 |
Đầu 9 | 91; 98 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 39 |
26 |
Giải bảy |
666 |
715 |
Giải sáu |
4281
1283
4337
|
5184
4065
3131
|
Giải năm |
0838 |
4276 |
Giải tư |
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
|
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
|
Giải ba |
43044
13848
|
67034
11440
|
Giải nhì |
40424 |
40211 |
Giải nhất |
92732 |
17545 |
Đặc biệt |
219388 |
189383 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 11; 15 | |
Đầu 2 | 20; 24; 29 | 25; 26 |
Đầu 3 | 32; 37; 38; 39 | 31; 34 |
Đầu 4 | 41; 44; 48 | 40; 45 |
Đầu 5 | 51; 59; 59 | |
Đầu 6 | 63; 65; 66 | 65; 65 |
Đầu 7 | 76 | |
Đầu 8 | 81; 83; 88; 88 | 82; 83; 84; 86 |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
69 |
09 |
Giải bảy |
898 |
154 |
710 |
Giải sáu |
2034
4096
7336
|
6265
7134
8717
|
4481
8399
9488
|
Giải năm |
9783 |
7557 |
5227 |
Giải tư |
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
|
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
|
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
|
Giải ba |
96659
68741
|
64112
12067
|
51909
79610
|
Giải nhì |
82442 |
56721 |
63604 |
Giải nhất |
69623 |
05949 |
21935 |
Đặc biệt |
642864 |
672489 |
385355 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01 | 04; 08; 09; 09 | |
Đầu 1 | 11 | 12; 17 | 10; 10; 15; 16; 19 |
Đầu 2 | 22; 23; 26 | 20; 21; 27 | 27 |
Đầu 3 | 34; 36 | 34 | 34; 35 |
Đầu 4 | 40; 41; 42 | 40; 49 | 47 |
Đầu 5 | 55; 59 | 54; 57 | 55; 56 |
Đầu 6 | 64; 66 | 64; 65; 67; 69 | |
Đầu 7 | 79 | ||
Đầu 8 | 83 | 89 | 81; 88 |
Đầu 9 | 96; 98 | 92; 95; 97 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
75 |
Giải bảy |
847 |
292 |
Giải sáu |
4706
7040
9275
|
5616
6320
1374
|
Giải năm |
8597 |
3168 |
Giải tư |
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
|
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
|
Giải ba |
70887
48180
|
31490
15893
|
Giải nhì |
92368 |
96997 |
Giải nhất |
53263 |
87240 |
Đặc biệt |
480177 |
125098 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06; 06 | |
Đầu 1 | 15; 16 | |
Đầu 2 | 20 | |
Đầu 3 | 35 | 31 |
Đầu 4 | 40; 47; 47; 48 | 40; 42 |
Đầu 5 | 50 | |
Đầu 6 | 63; 68 | 66; 68; 68 |
Đầu 7 | 75; 77 | 70; 74; 75 |
Đầu 8 | 80; 87 | |
Đầu 9 | 94; 95; 97; 98 | 90; 92; 93; 97; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 52 |
97 |
Giải bảy |
229 |
762 |
Giải sáu |
4414
4214
9008
|
6866
4637
7893
|
Giải năm |
4995 |
9103 |
Giải tư |
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
|
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
|
Giải ba |
05709
92311
|
48831
66012
|
Giải nhì |
01481 |
67028 |
Giải nhất |
46778 |
62142 |
Đặc biệt |
295502 |
576501 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 02; 08; 08; 09 | 01; 02; 03 |
Đầu 1 | 11; 14; 14; 14; 18 | 10; 12 |
Đầu 2 | 29 | 26; 28 |
Đầu 3 | 31; 34; 37 | |
Đầu 4 | 42; 48 | |
Đầu 5 | 52; 52; 52 | 55 |
Đầu 6 | 62; 66 | |
Đầu 7 | 78 | |
Đầu 8 | 81; 86 | |
Đầu 9 | 95 | 93; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 43 |
41 |
Giải bảy |
004 |
712 |
Giải sáu |
0821
9334
7760
|
8362
2444
4714
|
Giải năm |
9636 |
8988 |
Giải tư |
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
|
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
|
Giải ba |
32223
14176
|
77192
66909
|
Giải nhì |
67876 |
57227 |
Giải nhất |
44115 |
89282 |
Đặc biệt |
984658 |
691996 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 04 | 09 |
Đầu 1 | 15; 18 | 12; 14; 17 |
Đầu 2 | 21; 23 | 27 |
Đầu 3 | 34; 36 | 33; 33 |
Đầu 4 | 41; 43 | 41; 44 |
Đầu 5 | 56; 58 | |
Đầu 6 | 60 | 62; 69 |
Đầu 7 | 76; 76 | 75 |
Đầu 8 | 81; 88 | 80; 82; 88; 88 |
Đầu 9 | 99 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 |
73 |
97 |
Giải bảy |
422 |
605 |
040 |
Giải sáu |
2430
6634
9691
|
4011
4613
0442
|
3236
1848
4997
|
Giải năm |
3993 |
6524 |
3003 |
Giải tư |
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
|
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
|
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
|
Giải ba |
55438
71877
|
02076
99078
|
79132
43788
|
Giải nhì |
97467 |
92358 |
23003 |
Giải nhất |
86128 |
22851 |
40535 |
Đặc biệt |
008488 |
795661 |
998266 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 09 | 05 | 01; 03; 03 |
Đầu 1 | 11; 13; 18 | 14 | |
Đầu 2 | 22; 28 | 24 | 28; 29 |
Đầu 3 | 30; 34; 36; 38 | 32; 35; 36 | |
Đầu 4 | 44; 46 | 42; 44; 46 | 40; 48 |
Đầu 5 | 51; 57; 58 | ||
Đầu 6 | 60; 67 | 61; 68; 69 | 64; 66 |
Đầu 7 | 77 | 71; 73; 76; 78 | 75 |
Đầu 8 | 80; 88 | 88 | |
Đầu 9 | 90; 91; 93 | 94; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 62 |
93 |
99 |
Giải bảy |
124 |
815 |
846 |
Giải sáu |
8571
4447
5383
|
6131
0138
3884
|
7972
8092
7893
|
Giải năm |
0659 |
2018 |
9471 |
Giải tư |
74421
93003
29095
36268
10157
61900
47199
|
78718
56983
77428
37225
45683
28192
97623
|
68965
25191
03076
88336
69172
28661
97989
|
Giải ba |
50943
79466
|
00723
07049
|
32336
87907
|
Giải nhì |
93676 |
06239 |
66317 |
Giải nhất |
90893 |
94485 |
35015 |
Đặc biệt |
952660 |
004119 |
801841 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 03 | 07 | |
Đầu 1 | 15; 18; 18; 19 | 15; 17 | |
Đầu 2 | 21; 24 | 23; 23; 25; 28 | |
Đầu 3 | 31; 38; 39 | 36; 36 | |
Đầu 4 | 43; 47 | 49 | 41; 46 |
Đầu 5 | 57; 59 | ||
Đầu 6 | 60; 62; 66; 68 | 61; 65 | |
Đầu 7 | 71; 76 | 71; 72; 72; 76 | |
Đầu 8 | 83 | 83; 83; 84; 85 | 89 |
Đầu 9 | 93; 95; 99 | 92; 93 | 91; 92; 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 11 |
76 |
Giải bảy |
572 |
128 |
Giải sáu |
2506
7880
7969
|
2686
3979
0425
|
Giải năm |
7832 |
5035 |
Giải tư |
90202
48250
29648
93607
75086
58695
44039
|
26919
53748
49383
26390
51034
90437
75704
|
Giải ba |
85339
65706
|
63767
29769
|
Giải nhì |
26234 |
12351 |
Giải nhất |
72011 |
17275 |
Đặc biệt |
931321 |
725861 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 06; 06; 07 | 04 |
Đầu 1 | 11; 11 | 19 |
Đầu 2 | 21 | 25; 28 |
Đầu 3 | 32; 34; 39; 39 | 34; 35; 37 |
Đầu 4 | 48 | 48 |
Đầu 5 | 50 | 51 |
Đầu 6 | 69 | 61; 67; 69 |
Đầu 7 | 72 | 75; 76; 79 |
Đầu 8 | 80; 86 | 83; 86 |
Đầu 9 | 95 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 67 |
78 |
25 |
Giải bảy |
225 |
315 |
482 |
Giải sáu |
9092
2141
3486
|
0371
7934
7628
|
0373
8587
5242
|
Giải năm |
1539 |
7144 |
0628 |
Giải tư |
08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592
|
96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410
|
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
|
Giải ba |
53521
20317
|
84046
90781
|
53394
42111
|
Giải nhì |
47581 |
10852 |
12754 |
Giải nhất |
99299 |
35387 |
60228 |
Đặc biệt |
348464 |
839421 |
185911 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05 | 07 | |
Đầu 1 | 17 | 10; 15; 16; 19 | 11; 11 |
Đầu 2 | 21; 25 | 21; 26; 28 | 25; 28; 28 |
Đầu 3 | 39; 39 | 34 | |
Đầu 4 | 41; 49 | 44; 46; 47; 48 | 40; 41; 42; 48 |
Đầu 5 | 50; 54 | 52 | 54; 55 |
Đầu 6 | 64; 67 | ||
Đầu 7 | 71; 76; 78 | 73 | |
Đầu 8 | 81; 86 | 81; 87 | 82; 82; 87 |
Đầu 9 | 92; 92; 93; 99 | 90; 94 |