Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 14/12/2024

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 |
13 |
75 |
Giải bảy |
366 |
698 |
780 |
Giải sáu |
6768
1559
5091
|
3737
3371
9634
|
4923
1964
5276
|
Giải năm |
7901 |
2285 |
6439 |
Giải tư |
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
|
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
|
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
|
Giải ba |
62987
63646
|
82655
12927
|
41920
02440
|
Giải nhì |
19130 |
64547 |
51816 |
Giải nhất |
21401 |
38614 |
02075 |
Đặc biệt |
218567 |
254210 |
783698 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 01; 02; 04 | ||
Đầu 1 | 19 | 10; 13; 14 | 16; 17 |
Đầu 2 | 27; 29 | 20; 23; 28 | |
Đầu 3 | 30; 32 | 34; 37 | 39 |
Đầu 4 | 46 | 44; 47 | 40; 43; 43 |
Đầu 5 | 52; 59 | 55; 56; 57 | 55 |
Đầu 6 | 66; 67; 68 | 60 | 64; 69 |
Đầu 7 | 72 | 71 | 75; 75; 76 |
Đầu 8 | 84; 87 | 85 | 80 |
Đầu 9 | 91; 96 | 91; 92; 98 | 92; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 07/12/2024

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 |
72 |
99 |
Giải bảy |
673 |
499 |
167 |
Giải sáu |
8032
3561
6923
|
8202
4883
5169
|
5642
2029
2678
|
Giải năm |
8268 |
5153 |
0515 |
Giải tư |
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
|
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
|
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
|
Giải ba |
96531
47925
|
86353
49032
|
46169
05550
|
Giải nhì |
04675 |
86396 |
04708 |
Giải nhất |
52625 |
40595 |
41430 |
Đặc biệt |
214943 |
205902 |
515216 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 08 | 02; 02 | 08; 08 |
Đầu 1 | 10; 13 | 15; 16; 16; 18 | |
Đầu 2 | 23; 25; 25; 29 | 20; 27; 29 | 26; 29 |
Đầu 3 | 31; 32 | 32 | 30 |
Đầu 4 | 40; 43; 45; 49 | 42 | |
Đầu 5 | 53; 53; 56; 57 | 50; 51; 57 | |
Đầu 6 | 61; 61; 68 | 69 | 67; 69 |
Đầu 7 | 73; 75 | 72 | 78 |
Đầu 8 | 87 | 83 | 81 |
Đầu 9 | 93 | 95; 96; 99 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 30/11/2024

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 |
43 |
61 |
Giải bảy |
213 |
071 |
433 |
Giải sáu |
6697
5319
4068
|
7426
5933
4366
|
8006
6486
9935
|
Giải năm |
3860 |
0514 |
7706 |
Giải tư |
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
|
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
|
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
|
Giải ba |
84671
37115
|
06945
70036
|
32200
19546
|
Giải nhì |
21158 |
33356 |
83510 |
Giải nhất |
70142 |
72858 |
86021 |
Đặc biệt |
954309 |
613708 |
304879 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09; 09 | 08 | 00; 06; 06 |
Đầu 1 | 13; 15; 15; 16; 19 | 14; 15 | 10; 10; 10; 15 |
Đầu 2 | 26 | 21 | |
Đầu 3 | 33; 34; 35; 36 | 33; 33; 35 | |
Đầu 4 | 42; 46 | 40; 43; 45; 47 | 46 |
Đầu 5 | 58; 59 | 56; 58 | |
Đầu 6 | 60; 68 | 66 | 61; 65 |
Đầu 7 | 71; 75 | 70; 71; 76 | 74; 79 |
Đầu 8 | 86 | 86 | |
Đầu 9 | 97; 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 23/11/2024

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 86 |
41 |
83 |
Giải bảy |
199 |
422 |
415 |
Giải sáu |
3784
8483
4651
|
9321
8124
8472
|
6879
0088
7317
|
Giải năm |
2121 |
6905 |
6850 |
Giải tư |
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
|
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
|
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
|
Giải ba |
89355
24462
|
98272
81617
|
58900
01540
|
Giải nhì |
40265 |
14809 |
12820 |
Giải nhất |
47689 |
48047 |
88741 |
Đặc biệt |
477718 |
387200 |
122218 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 01; 05; 09 | 00; 05 | |
Đầu 1 | 14; 16; 18 | 11; 12; 17 | 15; 17; 18 |
Đầu 2 | 21 | 21; 22; 24 | 20; 27; 27 |
Đầu 3 | 32 | 35 | |
Đầu 4 | 41 | 41; 47 | 40; 41; 45 |
Đầu 5 | 51; 55; 55; 58 | 50; 51; 58 | |
Đầu 6 | 62; 65; 66 | ||
Đầu 7 | 78 | 72; 72 | 79 |
Đầu 8 | 83; 84; 86; 89 | 85; 89 | 83; 88 |
Đầu 9 | 99 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 16/11/2024

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
30 |
04 |
Giải bảy |
669 |
358 |
638 |
Giải sáu |
3179
2812
1480
|
9938
8922
5001
|
5521
8727
3359
|
Giải năm |
7720 |
5251 |
4304 |
Giải tư |
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
|
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
|
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
|
Giải ba |
05263
52648
|
85321
92679
|
33257
97279
|
Giải nhì |
33719 |
78455 |
51996 |
Giải nhất |
31675 |
40521 |
02988 |
Đặc biệt |
384534 |
265698 |
171870 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 03 | 01 | 04; 04 |
Đầu 1 | 12; 19 | 19 | 16 |
Đầu 2 | 20; 23 | 21; 21; 22; 28 | 21; 23; 23; 24; 27 |
Đầu 3 | 34 | 30; 38 | 37; 38 |
Đầu 4 | 48 | 40; 45 | |
Đầu 5 | 51; 55; 58 | 57; 57; 59 | |
Đầu 6 | 63; 65; 69 | 60 | |
Đầu 7 | 75; 78; 79 | 71; 79 | 70; 79 |
Đầu 8 | 80; 87; 88 | 88 | |
Đầu 9 | 97 | 97; 98 | 95; 96 |