Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 11 |
05 |
Giải bảy |
713 |
443 |
Giải sáu |
3430
0896
2084
|
3599
6839
9599
|
Giải năm |
9746 |
0230 |
Giải tư |
70765
81787
75162
63633
20034
47314
62457
|
83425
24592
79843
31268
73596
92880
63572
|
Giải ba |
57773
87718
|
45394
04831
|
Giải nhì |
32811 |
93476 |
Giải nhất |
06753 |
73066 |
Đặc biệt |
258093 |
512228 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05 | |
Đầu 1 | 11; 11; 13; 14; 18 | |
Đầu 2 | 25; 28 | |
Đầu 3 | 30; 33; 34 | 30; 31; 39 |
Đầu 4 | 46 | 43; 43 |
Đầu 5 | 53; 57 | |
Đầu 6 | 62; 65 | 66; 68 |
Đầu 7 | 73 | 72; 76 |
Đầu 8 | 84; 87 | 80 |
Đầu 9 | 93; 96 | 92; 94; 96; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 16 |
94 |
46 |
Giải bảy |
171 |
091 |
472 |
Giải sáu |
5550
6525
3940
|
7014
6331
2767
|
4688
4756
3107
|
Giải năm |
2453 |
6436 |
6280 |
Giải tư |
67526
71479
02456
05616
30542
24300
61165
|
28117
65956
43764
41531
69632
99797
54748
|
56658
63353
70706
88005
60587
22529
31727
|
Giải ba |
41396
57694
|
78377
44119
|
64393
94060
|
Giải nhì |
65274 |
34345 |
87267 |
Giải nhất |
06137 |
41170 |
10426 |
Đặc biệt |
649362 |
642221 |
388324 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00 | 05; 06; 07 | |
Đầu 1 | 16; 16 | 14; 17; 19 | |
Đầu 2 | 25; 26 | 21 | 24; 26; 27; 29 |
Đầu 3 | 37 | 31; 31; 32; 36 | |
Đầu 4 | 40; 42 | 45; 48 | 46 |
Đầu 5 | 50; 53; 56 | 56 | 53; 56; 58 |
Đầu 6 | 62; 65 | 64; 67 | 60; 67 |
Đầu 7 | 71; 74; 79 | 70; 77 | 72 |
Đầu 8 | 80; 87; 88 | ||
Đầu 9 | 94; 96 | 91; 94; 97 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 37 |
97 |
Giải bảy |
655 |
215 |
Giải sáu |
2059
4658
0790
|
5499
4819
7774
|
Giải năm |
4239 |
8683 |
Giải tư |
73552
08840
55792
06554
03410
74413
39453
|
50602
16280
77092
14327
87314
69710
11893
|
Giải ba |
63999
71089
|
65963
39887
|
Giải nhì |
84662 |
67428 |
Giải nhất |
83493 |
32182 |
Đặc biệt |
881601 |
112464 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01 | 02 |
Đầu 1 | 10; 13 | 10; 14; 15; 19 |
Đầu 2 | 27; 28 | |
Đầu 3 | 37; 39 | |
Đầu 4 | 40 | |
Đầu 5 | 52; 53; 54; 55; 58; 59 | |
Đầu 6 | 62 | 63; 64 |
Đầu 7 | 74 | |
Đầu 8 | 89 | 80; 82; 83; 87 |
Đầu 9 | 90; 92; 93; 99 | 92; 93; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 01 |
06 |
Giải bảy |
682 |
583 |
Giải sáu |
9511
9629
8864
|
8898
7485
4764
|
Giải năm |
8350 |
2249 |
Giải tư |
22987
36439
19656
24656
49856
02723
40948
|
89604
78110
23155
87150
70496
85259
01894
|
Giải ba |
91381
07444
|
60626
12987
|
Giải nhì |
30976 |
50452 |
Giải nhất |
41875 |
65469 |
Đặc biệt |
491475 |
124534 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01 | 04; 06 |
Đầu 1 | 11 | 10 |
Đầu 2 | 23; 29 | 26 |
Đầu 3 | 39 | 34 |
Đầu 4 | 44; 48 | 49 |
Đầu 5 | 50; 56; 56; 56 | 50; 52; 55; 59 |
Đầu 6 | 64 | 64; 69 |
Đầu 7 | 75; 75; 76 | |
Đầu 8 | 81; 82; 87 | 83; 85; 87 |
Đầu 9 | 94; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 43 |
76 |
Giải bảy |
705 |
994 |
Giải sáu |
2111
7951
0134
|
1017
2256
4092
|
Giải năm |
7859 |
9173 |
Giải tư |
07231
87420
79047
33408
27807
05863
90234
|
81348
56872
05251
40228
53834
63664
40135
|
Giải ba |
46964
68671
|
39407
13458
|
Giải nhì |
42980 |
75310 |
Giải nhất |
04303 |
38218 |
Đặc biệt |
078621 |
634422 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 05; 07; 08 | 07 |
Đầu 1 | 11 | 10; 17; 18 |
Đầu 2 | 20; 21 | 22; 28 |
Đầu 3 | 31; 34; 34 | 34; 35 |
Đầu 4 | 43; 47 | 48 |
Đầu 5 | 51; 59 | 51; 56; 58 |
Đầu 6 | 63; 64 | 64 |
Đầu 7 | 71 | 72; 73; 76 |
Đầu 8 | 80 | |
Đầu 9 | 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 86 |
30 |
Giải bảy |
904 |
245 |
Giải sáu |
6901
0275
9250
|
1901
4536
9302
|
Giải năm |
6111 |
0907 |
Giải tư |
74174
84211
84684
52283
63040
07000
22232
|
34841
00915
45568
37956
44910
63455
44226
|
Giải ba |
56285
34361
|
16118
73445
|
Giải nhì |
36610 |
07069 |
Giải nhất |
14326 |
70396 |
Đặc biệt |
213815 |
109680 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 00; 01; 04 | 01; 02; 07 |
Đầu 1 | 10; 11; 11; 15 | 10; 15; 18 |
Đầu 2 | 26 | 26 |
Đầu 3 | 32 | 30; 36 |
Đầu 4 | 40 | 41; 45; 45 |
Đầu 5 | 50 | 55; 56 |
Đầu 6 | 61 | 68; 69 |
Đầu 7 | 74; 75 | |
Đầu 8 | 83; 84; 85; 86 | 80 |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 |
04 |
16 |
Giải bảy |
721 |
203 |
577 |
Giải sáu |
7961
3421
9609
|
9553
7181
8731
|
4608
2734
5059
|
Giải năm |
7928 |
1522 |
8916 |
Giải tư |
07753
32655
27064
59934
06959
92375
39034
|
05570
96674
54977
30951
47735
02081
63642
|
10572
84195
98307
62059
51591
10676
56886
|
Giải ba |
24808
08915
|
50867
90499
|
76693
94013
|
Giải nhì |
71758 |
02955 |
72226 |
Giải nhất |
32718 |
52883 |
00147 |
Đặc biệt |
831979 |
087426 |
771233 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 08; 09 | 03; 04 | 07; 08 |
Đầu 1 | 15; 18 | 13; 16; 16 | |
Đầu 2 | 21; 21; 28 | 22; 26 | 26 |
Đầu 3 | 34; 34 | 31; 35 | 33; 34 |
Đầu 4 | 41 | 42 | 47 |
Đầu 5 | 53; 55; 58; 59 | 51; 53; 55 | 59; 59 |
Đầu 6 | 61; 64 | 67 | |
Đầu 7 | 75; 79 | 70; 74; 77 | 72; 76; 77 |
Đầu 8 | 81; 81; 83 | 86 | |
Đầu 9 | 99 | 91; 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 42 |
26 |
Giải bảy |
767 |
136 |
Giải sáu |
0559
5863
4073
|
7883
0055
0780
|
Giải năm |
7932 |
9207 |
Giải tư |
09841
95053
57946
64563
84689
79229
03961
|
81413
22178
45761
62015
60466
47768
00802
|
Giải ba |
81936
84886
|
83924
96396
|
Giải nhì |
52490 |
53785 |
Giải nhất |
14531 |
74968 |
Đặc biệt |
199984 |
571868 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 07 | |
Đầu 1 | 13; 15 | |
Đầu 2 | 29 | 24; 26 |
Đầu 3 | 31; 32; 36 | 36 |
Đầu 4 | 41; 42; 46 | |
Đầu 5 | 53; 59 | 55 |
Đầu 6 | 61; 63; 63; 67 | 61; 66; 68; 68; 68 |
Đầu 7 | 73 | 78 |
Đầu 8 | 84; 86; 89 | 80; 83; 85 |
Đầu 9 | 90 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 |
86 |
61 |
Giải bảy |
930 |
690 |
501 |
Giải sáu |
1821
8323
1098
|
6106
7992
0502
|
9170
9485
5607
|
Giải năm |
4740 |
8816 |
6891 |
Giải tư |
62563
01000
02811
89198
61947
96120
38011
|
00351
23693
90716
23055
83283
67526
63102
|
99148
01852
36592
59690
31616
20895
77337
|
Giải ba |
48209
50012
|
37030
89734
|
39513
15293
|
Giải nhì |
69320 |
24456 |
92591 |
Giải nhất |
53631 |
66495 |
64512 |
Đặc biệt |
501782 |
538466 |
264593 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 09 | 02; 02; 06 | 01; 07 |
Đầu 1 | 11; 11; 12 | 16; 16 | 12; 13; 16 |
Đầu 2 | 20; 20; 21; 23; 27 | 26 | |
Đầu 3 | 30; 31 | 30; 34 | 37 |
Đầu 4 | 40; 47 | 48 | |
Đầu 5 | 51; 55; 56 | 52 | |
Đầu 6 | 63 | 66 | 61 |
Đầu 7 | 70 | ||
Đầu 8 | 82 | 83; 86 | 85 |
Đầu 9 | 98; 98 | 90; 92; 93; 95 | 90; 91; 91; 92; 93; 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 45 |
83 |
Giải bảy |
003 |
939 |
Giải sáu |
7522
6617
9115
|
9039
6121
0856
|
Giải năm |
4877 |
2545 |
Giải tư |
65883
96814
43988
26419
94572
40296
64785
|
68630
36409
96195
70172
63271
31924
40571
|
Giải ba |
65740
69646
|
62848
30717
|
Giải nhì |
32558 |
46278 |
Giải nhất |
84289 |
85677 |
Đặc biệt |
746980 |
453120 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 03 | 09 |
Đầu 1 | 14; 15; 17; 19 | 17 |
Đầu 2 | 22 | 20; 21; 24 |
Đầu 3 | 30; 39; 39 | |
Đầu 4 | 40; 45; 46 | 45; 48 |
Đầu 5 | 58 | 56 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 72; 77 | 71; 71; 72; 77; 78 |
Đầu 8 | 80; 83; 85; 88; 89 | 83 |
Đầu 9 | 96 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 09 |
00 |
Giải bảy |
084 |
992 |
Giải sáu |
0637
1533
4384
|
8779
3173
1927
|
Giải năm |
6965 |
1408 |
Giải tư |
87560
72785
93688
23794
19061
41839
58596
|
91491
83746
72997
44982
75616
02896
85060
|
Giải ba |
93515
15539
|
43075
55998
|
Giải nhì |
86791 |
79229 |
Giải nhất |
57047 |
99700 |
Đặc biệt |
024941 |
908361 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | 00; 00; 08 |
Đầu 1 | 15 | 16 |
Đầu 2 | 27; 29 | |
Đầu 3 | 33; 37; 39; 39 | |
Đầu 4 | 41; 47 | 46 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 60; 61; 65 | 60; 61 |
Đầu 7 | 73; 75; 79 | |
Đầu 8 | 84; 84; 85; 88 | 82 |
Đầu 9 | 91; 94; 96 | 91; 92; 96; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 06 |
67 |
Giải bảy |
398 |
295 |
Giải sáu |
3684
0685
2601
|
0944
3855
7334
|
Giải năm |
5469 |
9491 |
Giải tư |
21955
51327
50756
55397
75328
08265
03754
|
48527
65014
99223
77405
93363
30688
92221
|
Giải ba |
69376
45804
|
38956
59915
|
Giải nhì |
91021 |
22601 |
Giải nhất |
62704 |
22078 |
Đặc biệt |
299589 |
374369 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 04; 04; 06 | 01; 05 |
Đầu 1 | 14; 15 | |
Đầu 2 | 21; 27; 28 | 21; 23; 27 |
Đầu 3 | 34 | |
Đầu 4 | 44 | |
Đầu 5 | 54; 55; 56 | 55; 56 |
Đầu 6 | 65; 69 | 63; 67; 69 |
Đầu 7 | 76 | 78 |
Đầu 8 | 84; 85; 89 | 88 |
Đầu 9 | 97; 98 | 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 84 |
33 |
Giải bảy |
591 |
414 |
Giải sáu |
7965
7585
7347
|
9181
5318
0968
|
Giải năm |
2004 |
9238 |
Giải tư |
67940
18292
26725
59963
52749
25893
27102
|
73891
63577
10340
17592
73148
10128
93947
|
Giải ba |
12377
43325
|
85486
47462
|
Giải nhì |
70670 |
87669 |
Giải nhất |
58328 |
78117 |
Đặc biệt |
354688 |
660492 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 02; 04 | |
Đầu 1 | 14; 17; 18 | |
Đầu 2 | 25; 25; 28 | 28 |
Đầu 3 | 33; 38 | |
Đầu 4 | 40; 47; 49 | 40; 47; 48 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 63; 65 | 62; 68; 69 |
Đầu 7 | 70; 77 | 77 |
Đầu 8 | 84; 85; 88 | 81; 86 |
Đầu 9 | 91; 92; 93 | 91; 92; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 23 |
69 |
33 |
Giải bảy |
774 |
806 |
596 |
Giải sáu |
3338
0764
8679
|
3264
5197
7922
|
2437
9568
8507
|
Giải năm |
8709 |
9712 |
0704 |
Giải tư |
83441
39294
42739
54624
18420
40115
23435
|
71014
76100
60065
68523
09731
82326
44444
|
57827
53649
16556
28078
89751
28074
93123
|
Giải ba |
78144
85290
|
86405
89953
|
65608
90528
|
Giải nhì |
64766 |
32388 |
65894 |
Giải nhất |
71105 |
58215 |
03336 |
Đặc biệt |
170144 |
711154 |
067149 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 05; 09 | 00; 05; 06 | 04; 07; 08 |
Đầu 1 | 15 | 12; 14; 15 | |
Đầu 2 | 20; 23; 24 | 22; 23; 26 | 23; 27; 28 |
Đầu 3 | 35; 38; 39 | 31 | 33; 36; 37 |
Đầu 4 | 41; 44; 44 | 44 | 49; 49 |
Đầu 5 | 53; 54 | 51; 56 | |
Đầu 6 | 64; 66 | 64; 65; 69 | 68 |
Đầu 7 | 74; 79 | 74; 78 | |
Đầu 8 | 88 | ||
Đầu 9 | 90; 94 | 97 | 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 74 |
22 |
Giải bảy |
983 |
549 |
Giải sáu |
0138
6277
4822
|
4380
7585
8282
|
Giải năm |
7940 |
8616 |
Giải tư |
54218
96596
18277
60132
08880
92285
81838
|
93733
47576
59518
79454
05498
16224
91889
|
Giải ba |
67599
62638
|
06120
48152
|
Giải nhì |
78844 |
81398 |
Giải nhất |
43128 |
48647 |
Đặc biệt |
607819 |
577739 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 18; 19 | 16; 18 |
Đầu 2 | 22; 28 | 20; 22; 24 |
Đầu 3 | 32; 38; 38; 38 | 33; 39 |
Đầu 4 | 40; 44 | 47; 49 |
Đầu 5 | 52; 54 | |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 74; 77; 77 | 76 |
Đầu 8 | 80; 83; 85 | 80; 82; 85; 89 |
Đầu 9 | 96; 99 | 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 |
58 |
00 |
Giải bảy |
759 |
938 |
438 |
Giải sáu |
5778
3387
5285
|
0704
7218
7848
|
7704
4399
6909
|
Giải năm |
2362 |
3385 |
5876 |
Giải tư |
86526
37214
77436
30677
38591
98662
61122
|
84534
81663
93740
16518
72004
72253
71657
|
06307
26562
15130
77816
93358
40085
90900
|
Giải ba |
90959
01521
|
68340
07905
|
01772
60241
|
Giải nhì |
09893 |
65955 |
21012 |
Giải nhất |
94156 |
46085 |
26697 |
Đặc biệt |
721619 |
563050 |
056104 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 04; 05 | 00; 00; 04; 04; 07; 09 | |
Đầu 1 | 14; 19 | 18; 18 | 12; 16 |
Đầu 2 | 21; 22; 26; 27 | ||
Đầu 3 | 36 | 34; 38 | 30; 38 |
Đầu 4 | 40; 40; 48 | 41 | |
Đầu 5 | 56; 59; 59 | 50; 53; 55; 57; 58 | 58 |
Đầu 6 | 62; 62 | 63 | 62 |
Đầu 7 | 77; 78 | 72; 76 | |
Đầu 8 | 85; 87 | 85; 85 | 85 |
Đầu 9 | 91; 93 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 97 |
89 |
Giải bảy |
779 |
993 |
Giải sáu |
4673
0993
4720
|
5737
1584
5492
|
Giải năm |
1140 |
8143 |
Giải tư |
79053
24337
57085
75348
63809
85274
14805
|
14436
06424
56009
33259
69308
33952
41847
|
Giải ba |
48189
00739
|
03641
34458
|
Giải nhì |
37454 |
93769 |
Giải nhất |
96264 |
76422 |
Đặc biệt |
625057 |
084934 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05; 09 | 08; 09 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 20 | 22; 24 |
Đầu 3 | 37; 39 | 34; 36; 37 |
Đầu 4 | 40; 48 | 41; 43; 47 |
Đầu 5 | 53; 54; 57 | 52; 58; 59 |
Đầu 6 | 64 | 69 |
Đầu 7 | 73; 74; 79 | |
Đầu 8 | 85; 89 | 84; 89 |
Đầu 9 | 93; 97 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 26 |
58 |
Giải bảy |
946 |
328 |
Giải sáu |
2285
5157
5710
|
5486
5511
7553
|
Giải năm |
7433 |
0346 |
Giải tư |
91191
57417
13162
68989
91273
06330
25835
|
40896
42373
83620
78510
05939
66169
13936
|
Giải ba |
64836
69295
|
00636
55391
|
Giải nhì |
80454 |
65322 |
Giải nhất |
03629 |
43152 |
Đặc biệt |
850252 |
975865 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 10; 17 | 10; 11 |
Đầu 2 | 26; 29 | 20; 22; 28 |
Đầu 3 | 30; 33; 35; 36 | 36; 36; 39 |
Đầu 4 | 46 | 46 |
Đầu 5 | 52; 54; 57 | 52; 53; 58 |
Đầu 6 | 62 | 65; 69 |
Đầu 7 | 73 | 73 |
Đầu 8 | 85; 89 | 86 |
Đầu 9 | 91; 95 | 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 73 |
65 |
Giải bảy |
044 |
729 |
Giải sáu |
9376
2037
6157
|
0632
2424
5480
|
Giải năm |
6884 |
2170 |
Giải tư |
37535
41410
20130
73345
70098
73636
83844
|
69416
22047
52024
91052
47606
77224
14517
|
Giải ba |
89256
28571
|
51863
08730
|
Giải nhì |
19310 |
01396 |
Giải nhất |
08504 |
42401 |
Đặc biệt |
137187 |
871213 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04 | 01; 06 |
Đầu 1 | 10; 10 | 13; 16; 17 |
Đầu 2 | 24; 24; 24; 29 | |
Đầu 3 | 30; 35; 36; 37 | 30; 32 |
Đầu 4 | 44; 44; 45 | 47 |
Đầu 5 | 56; 57 | 52 |
Đầu 6 | 63; 65 | |
Đầu 7 | 71; 73; 76 | 70 |
Đầu 8 | 84; 87 | 80 |
Đầu 9 | 98 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 69 |
56 |
Giải bảy |
041 |
811 |
Giải sáu |
1787
3831
6550
|
0888
5226
9221
|
Giải năm |
4628 |
0100 |
Giải tư |
58236
31798
97906
32703
50045
65739
92984
|
60196
69114
16782
66740
04604
34415
69786
|
Giải ba |
98308
24088
|
19433
85462
|
Giải nhì |
27671 |
77479 |
Giải nhất |
68541 |
31682 |
Đặc biệt |
643818 |
547952 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 03; 06; 08 | 00; 04 |
Đầu 1 | 18 | 11; 14; 15 |
Đầu 2 | 28 | 21; 26 |
Đầu 3 | 31; 36; 39 | 33 |
Đầu 4 | 41; 41; 45 | 40 |
Đầu 5 | 50 | 52; 56 |
Đầu 6 | 69 | 62 |
Đầu 7 | 71 | 79 |
Đầu 8 | 84; 87; 88 | 82; 82; 86; 88 |
Đầu 9 | 98 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 45 |
61 |
53 |
Giải bảy |
420 |
074 |
546 |
Giải sáu |
5294
7712
3281
|
9776
6870
1827
|
5923
3983
4201
|
Giải năm |
9446 |
4833 |
0533 |
Giải tư |
92259
36900
70293
03542
34908
32420
81748
|
92618
49761
58640
61265
72817
99865
86789
|
40292
15292
81621
93121
45575
87747
34889
|
Giải ba |
18588
53076
|
14155
81015
|
53566
79115
|
Giải nhì |
66082 |
35038 |
35299 |
Giải nhất |
60248 |
83310 |
31822 |
Đặc biệt |
754444 |
220131 |
056533 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 08 | 01 | |
Đầu 1 | 12 | 10; 15; 17; 18 | 15 |
Đầu 2 | 20; 20 | 27 | 21; 21; 22; 23 |
Đầu 3 | 31; 33; 38 | 33; 33 | |
Đầu 4 | 42; 44; 45; 46; 48; 48 | 40 | 46; 47 |
Đầu 5 | 59 | 55 | 53 |
Đầu 6 | 61; 61; 65; 65 | 66 | |
Đầu 7 | 76 | 70; 74; 76 | 75 |
Đầu 8 | 81; 82; 88 | 89 | 83; 89 |
Đầu 9 | 93; 94 | 92; 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 18 |
91 |
Giải bảy |
195 |
835 |
Giải sáu |
6814
4014
4422
|
5387
6507
8270
|
Giải năm |
5805 |
5776 |
Giải tư |
58831
75199
85897
69243
47471
53269
23817
|
54351
12849
54352
10151
16215
46183
69552
|
Giải ba |
23309
50131
|
93643
01296
|
Giải nhì |
14726 |
99562 |
Giải nhất |
35116 |
38734 |
Đặc biệt |
302130 |
043467 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 09 | 07 |
Đầu 1 | 14; 14; 16; 17; 18 | 15 |
Đầu 2 | 22; 26 | |
Đầu 3 | 30; 31; 31 | 34; 35 |
Đầu 4 | 43 | 43; 49 |
Đầu 5 | 51; 51; 52; 52 | |
Đầu 6 | 69 | 62; 67 |
Đầu 7 | 71 | 70; 76 |
Đầu 8 | 83; 87 | |
Đầu 9 | 95; 97; 99 | 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 |
75 |
16 |
Giải bảy |
835 |
137 |
068 |
Giải sáu |
2824
3763
6517
|
1388
1699
7687
|
8785
5382
2882
|
Giải năm |
9643 |
0066 |
2650 |
Giải tư |
65798
85507
26712
92901
07534
34651
60625
|
72100
53172
31558
57791
28639
55863
11059
|
63053
62814
36242
83237
23667
53888
57746
|
Giải ba |
57207
70355
|
80783
31976
|
23566
95700
|
Giải nhì |
03269 |
66092 |
36139 |
Giải nhất |
17640 |
61046 |
33316 |
Đặc biệt |
793105 |
251274 |
398255 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 05; 07; 07 | 00 | 00 |
Đầu 1 | 12; 17 | 14; 16; 16 | |
Đầu 2 | 24; 25 | ||
Đầu 3 | 34; 35; 36 | 37; 39 | 37; 39 |
Đầu 4 | 40; 43 | 46 | 42; 46 |
Đầu 5 | 51; 55 | 58; 59 | 50; 53; 55 |
Đầu 6 | 63; 69 | 63; 66 | 66; 67; 68 |
Đầu 7 | 72; 74; 75; 76 | ||
Đầu 8 | 83; 87; 88 | 82; 82; 85; 88 | |
Đầu 9 | 98 | 91; 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 51 |
40 |
Giải bảy |
473 |
956 |
Giải sáu |
7717
0210
0487
|
8813
2815
9085
|
Giải năm |
0449 |
2151 |
Giải tư |
42660
54748
10743
87454
63007
87898
63928
|
38935
91635
22020
15592
30678
63596
38907
|
Giải ba |
41246
36908
|
12986
65712
|
Giải nhì |
03164 |
95904 |
Giải nhất |
29829 |
82803 |
Đặc biệt |
484459 |
781342 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07; 08 | 03; 04; 07 |
Đầu 1 | 10; 17 | 12; 13; 15 |
Đầu 2 | 28; 29 | 20 |
Đầu 3 | 35; 35 | |
Đầu 4 | 43; 46; 48; 49 | 40; 42 |
Đầu 5 | 51; 54; 59 | 51; 56 |
Đầu 6 | 60; 64 | |
Đầu 7 | 73 | 78 |
Đầu 8 | 87 | 85; 86 |
Đầu 9 | 98 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 85 |
22 |
Giải bảy |
172 |
509 |
Giải sáu |
7085
0206
4992
|
0273
9262
6138
|
Giải năm |
5265 |
3387 |
Giải tư |
00262
59445
11069
45259
17063
04927
93637
|
66744
36807
02382
08208
40347
80078
24434
|
Giải ba |
38883
26292
|
74270
30092
|
Giải nhì |
81256 |
19345 |
Giải nhất |
76743 |
75137 |
Đặc biệt |
369652 |
038332 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06 | 07; 08; 09 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 27 | 22 |
Đầu 3 | 37 | 32; 34; 37; 38 |
Đầu 4 | 43; 45 | 44; 45; 47 |
Đầu 5 | 52; 56; 59 | |
Đầu 6 | 62; 63; 65; 69 | 62 |
Đầu 7 | 72 | 70; 73; 78 |
Đầu 8 | 83; 85; 85 | 82; 87 |
Đầu 9 | 92; 92 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
52 |
Giải bảy |
975 |
724 |
Giải sáu |
0905
2182
5309
|
3282
5483
4722
|
Giải năm |
1421 |
0321 |
Giải tư |
61984
61016
04435
08001
23058
40001
91172
|
16349
61327
10090
35527
18521
29929
38278
|
Giải ba |
85282
81160
|
28957
58646
|
Giải nhì |
59071 |
36437 |
Giải nhất |
38423 |
38743 |
Đặc biệt |
278818 |
509906 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 01; 05; 09 | 06 |
Đầu 1 | 16; 18 | |
Đầu 2 | 21; 23 | 21; 21; 22; 24; 27; 27; 29 |
Đầu 3 | 35 | 37 |
Đầu 4 | 43; 46; 49 | |
Đầu 5 | 58 | 52; 57 |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 71; 72; 75; 79 | 78 |
Đầu 8 | 82; 82; 84 | 82; 83 |
Đầu 9 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 44 |
31 |
Giải bảy |
255 |
501 |
Giải sáu |
2783
0232
5031
|
9538
6349
1477
|
Giải năm |
9432 |
4329 |
Giải tư |
12575
03573
42249
18407
81525
62845
21899
|
41991
42807
01132
05809
46220
32387
43694
|
Giải ba |
72035
43609
|
10296
94225
|
Giải nhì |
19679 |
80921 |
Giải nhất |
01653 |
24724 |
Đặc biệt |
497673 |
251470 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 07; 09 | 01; 07; 09 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 25 | 20; 21; 24; 25; 29 |
Đầu 3 | 31; 32; 32; 35 | 31; 32; 38 |
Đầu 4 | 44; 45; 49 | 49 |
Đầu 5 | 53; 55 | |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 73; 73; 75; 79 | 70; 77 |
Đầu 8 | 83 | 87 |
Đầu 9 | 99 | 91; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 54 |
80 |
38 |
Giải bảy |
309 |
430 |
187 |
Giải sáu |
2998
9115
1021
|
7750
2903
7891
|
9269
8168
5764
|
Giải năm |
2404 |
5692 |
5829 |
Giải tư |
39983
91066
56149
09888
97531
42307
45967
|
09874
99712
73020
63055
25613
03984
37298
|
95667
46819
59308
01920
92884
80001
24418
|
Giải ba |
57252
91776
|
43893
77718
|
99752
55992
|
Giải nhì |
36705 |
37570 |
72747 |
Giải nhất |
72851 |
78335 |
44953 |
Đặc biệt |
848322 |
317204 |
716564 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 05; 07; 09 | 03; 04 | 01; 08 |
Đầu 1 | 15 | 12; 13; 18 | 18; 19 |
Đầu 2 | 21; 22 | 20 | 20; 29 |
Đầu 3 | 31 | 30; 35 | 38 |
Đầu 4 | 49 | 47 | |
Đầu 5 | 51; 52; 54 | 50; 55 | 52; 53 |
Đầu 6 | 66; 67 | 64; 64; 67; 68; 69 | |
Đầu 7 | 76 | 70; 74 | |
Đầu 8 | 83; 88 | 80; 84 | 84; 87 |
Đầu 9 | 98 | 91; 92; 93; 98 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 55 |
54 |
Giải bảy |
673 |
157 |
Giải sáu |
9497
8712
3076
|
6690
4539
2013
|
Giải năm |
1882 |
2278 |
Giải tư |
35572
92688
11094
21158
20952
98506
64047
|
23099
51279
31224
93193
31738
91434
42588
|
Giải ba |
51247
74842
|
81163
62558
|
Giải nhì |
12766 |
59717 |
Giải nhất |
98776 |
19612 |
Đặc biệt |
843071 |
466520 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 06 | |
Đầu 1 | 12 | 12; 13; 17 |
Đầu 2 | 20; 24 | |
Đầu 3 | 34; 38; 39 | |
Đầu 4 | 42; 47; 47 | |
Đầu 5 | 52; 55; 58 | 54; 57; 58 |
Đầu 6 | 66 | 63 |
Đầu 7 | 71; 72; 73; 76; 76 | 78; 79 |
Đầu 8 | 82; 88 | 88 |
Đầu 9 | 94; 97 | 90; 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 |
30 |
16 |
Giải bảy |
931 |
664 |
565 |
Giải sáu |
5790
7404
8172
|
6364
1351
9385
|
9435
3641
6529
|
Giải năm |
0367 |
9574 |
8990 |
Giải tư |
01165
23250
29303
90085
99717
67600
42072
|
23286
38579
51559
70545
67241
94946
74393
|
81665
28008
81240
64941
51759
82621
48826
|
Giải ba |
92979
60102
|
91692
51556
|
31747
20167
|
Giải nhì |
18595 |
60289 |
05717 |
Giải nhất |
70950 |
17386 |
62576 |
Đặc biệt |
045486 |
399791 |
678206 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 02; 03; 04 | 06; 08 | |
Đầu 1 | 17 | 16; 17 | |
Đầu 2 | 21; 26; 29 | ||
Đầu 3 | 31; 37 | 30 | 35 |
Đầu 4 | 41; 45; 46 | 40; 41; 41; 47 | |
Đầu 5 | 50; 50 | 51; 56; 59 | 59 |
Đầu 6 | 65; 67 | 64; 64 | 65; 65; 67 |
Đầu 7 | 72; 72; 79 | 74; 79 | 76 |
Đầu 8 | 85; 86 | 85; 86; 86; 89 | |
Đầu 9 | 90; 95 | 91; 92; 93 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 00 |
20 |
Giải bảy |
994 |
274 |
Giải sáu |
7141
3036
0579
|
2668
0933
6264
|
Giải năm |
0610 |
4474 |
Giải tư |
64614
50595
65899
56457
19180
97290
80486
|
81441
72437
25064
09297
00301
60507
56928
|
Giải ba |
65102
60381
|
20161
92832
|
Giải nhì |
81185 |
34194 |
Giải nhất |
03661 |
02265 |
Đặc biệt |
269328 |
428917 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 02 | 01; 07 |
Đầu 1 | 10; 14 | 17 |
Đầu 2 | 28 | 20; 28 |
Đầu 3 | 36 | 32; 33; 37 |
Đầu 4 | 41 | 41 |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 61 | 61; 64; 64; 65; 68 |
Đầu 7 | 79 | 74; 74 |
Đầu 8 | 80; 81; 85; 86 | |
Đầu 9 | 90; 94; 95; 99 | 94; 97 |