Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
36 |
Giải bảy |
078 |
197 |
Giải sáu |
7360
1605
2517
|
9836
6529
9693
|
Giải năm |
0307 |
8919 |
Giải tư |
84656
82552
77101
41588
80585
37285
88105
|
33473
30296
19216
35502
91648
33509
61713
|
Giải ba |
94524
90915
|
35992
98333
|
Giải nhì |
77732 |
02410 |
Giải nhất |
17178 |
40929 |
Đặc biệt |
035350 |
510504 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 05; 05; 07 | 02; 04; 09 |
Đầu 1 | 15; 17 | 10; 13; 16; 19 |
Đầu 2 | 24 | 29; 29 |
Đầu 3 | 32 | 33; 36; 36 |
Đầu 4 | 48 | |
Đầu 5 | 50; 52; 56 | |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 78; 78; 79 | 73 |
Đầu 8 | 85; 85; 88 | |
Đầu 9 | 92; 93; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
17 |
Giải bảy |
501 |
375 |
Giải sáu |
0929
4321
4676
|
0703
4815
8828
|
Giải năm |
4018 |
8370 |
Giải tư |
06651
08720
69990
55015
49451
77524
70239
|
42782
95585
77316
27970
24741
31382
28362
|
Giải ba |
60659
54566
|
77976
55384
|
Giải nhì |
72731 |
64804 |
Giải nhất |
13468 |
50394 |
Đặc biệt |
378557 |
589406 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01 | 03; 04; 06 |
Đầu 1 | 15; 18 | 15; 16; 17 |
Đầu 2 | 20; 21; 22; 24; 29 | 28 |
Đầu 3 | 31; 39 | |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 51; 51; 57; 59 | |
Đầu 6 | 66; 68 | 62 |
Đầu 7 | 76 | 70; 70; 75; 76 |
Đầu 8 | 82; 82; 84; 85 | |
Đầu 9 | 90 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 34 |
00 |
Giải bảy |
187 |
606 |
Giải sáu |
9886
3992
0977
|
6650
7010
8286
|
Giải năm |
1152 |
9817 |
Giải tư |
90220
01170
45728
59191
58435
53804
74002
|
38778
85517
72681
65381
14692
54233
40073
|
Giải ba |
27851
95172
|
12326
36631
|
Giải nhì |
49246 |
78859 |
Giải nhất |
03401 |
16502 |
Đặc biệt |
407133 |
551158 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01; 02; 04 | 00; 02; 06 |
Đầu 1 | 10; 17; 17 | |
Đầu 2 | 20; 28 | 26 |
Đầu 3 | 33; 34; 35 | 31; 33 |
Đầu 4 | 46 | |
Đầu 5 | 51; 52 | 50; 58; 59 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 70; 72; 77 | 73; 78 |
Đầu 8 | 86; 87 | 81; 81; 86 |
Đầu 9 | 91; 92 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 31 |
56 |
80 |
Giải bảy |
602 |
047 |
768 |
Giải sáu |
8538
0392
9207
|
3825
0171
6034
|
0289
3381
7225
|
Giải năm |
8779 |
7604 |
0848 |
Giải tư |
66308
03154
04762
78058
96712
68239
43858
|
02529
44638
54969
70519
11591
83656
44266
|
06620
72985
00575
32388
16904
90065
98253
|
Giải ba |
56421
47815
|
49947
13275
|
92502
87646
|
Giải nhì |
22923 |
46447 |
50778 |
Giải nhất |
75637 |
33965 |
17960 |
Đặc biệt |
762043 |
425300 |
984032 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 07; 08 | 00; 04 | 02; 04 |
Đầu 1 | 12; 15 | 19 | |
Đầu 2 | 21; 23 | 25; 29 | 20; 25 |
Đầu 3 | 31; 37; 38; 39 | 34; 38 | 32 |
Đầu 4 | 43 | 47; 47; 47 | 46; 48 |
Đầu 5 | 54; 58; 58 | 56; 56 | 53 |
Đầu 6 | 62 | 65; 66; 69 | 60; 65; 68 |
Đầu 7 | 79 | 71; 75 | 75; 78 |
Đầu 8 | 80; 81; 85; 88; 89 | ||
Đầu 9 | 92 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
07 |
Giải bảy |
371 |
378 |
Giải sáu |
2888
0939
0856
|
1421
6675
6440
|
Giải năm |
3810 |
4083 |
Giải tư |
09316
86882
20613
24889
47061
13059
65054
|
29384
08127
79689
44268
60044
79047
09458
|
Giải ba |
29939
46062
|
65526
71148
|
Giải nhì |
99614 |
54198 |
Giải nhất |
39293 |
71056 |
Đặc biệt |
265767 |
613891 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 10; 13; 14; 16 | |
Đầu 2 | 21; 26; 27 | |
Đầu 3 | 39; 39 | |
Đầu 4 | 40; 44; 47; 48 | |
Đầu 5 | 54; 56; 59 | 56; 58 |
Đầu 6 | 61; 61; 62; 67 | 68 |
Đầu 7 | 71 | 75; 78 |
Đầu 8 | 82; 88; 89 | 83; 84; 89 |
Đầu 9 | 93 | 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 |
58 |
97 |
Giải bảy |
525 |
456 |
255 |
Giải sáu |
4940
8904
0818
|
4956
2287
4438
|
4459
0991
4771
|
Giải năm |
1877 |
2909 |
2826 |
Giải tư |
61377
66460
58859
70762
59787
71593
97455
|
86152
10179
71307
66579
19246
37913
68311
|
72417
79517
79458
82621
39235
33672
82100
|
Giải ba |
17112
74092
|
84019
90125
|
13180
95819
|
Giải nhì |
60846 |
50879 |
60121 |
Giải nhất |
65279 |
49293 |
44603 |
Đặc biệt |
405653 |
550093 |
075050 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04 | 07; 09 | 00; 03 |
Đầu 1 | 12; 18 | 11; 13; 19 | 17; 17; 19 |
Đầu 2 | 25 | 25 | 21; 21; 26 |
Đầu 3 | 38 | 35 | |
Đầu 4 | 40; 46 | 46 | |
Đầu 5 | 53; 55; 59 | 52; 56; 56; 58 | 50; 55; 58; 59 |
Đầu 6 | 60; 62 | ||
Đầu 7 | 77; 77; 79 | 79; 79; 79 | 71; 72 |
Đầu 8 | 87 | 87 | 80 |
Đầu 9 | 92; 93; 98 | 93; 93 | 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 02 |
98 |
Giải bảy |
317 |
719 |
Giải sáu |
5691
3601
1329
|
3892
9709
6100
|
Giải năm |
6908 |
4259 |
Giải tư |
80352
70133
31806
79930
48205
31770
93783
|
40797
24776
28234
88724
14609
71382
80453
|
Giải ba |
48570
46558
|
11222
80115
|
Giải nhì |
34813 |
70414 |
Giải nhất |
98712 |
00823 |
Đặc biệt |
740247 |
046606 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 02; 05; 06; 08 | 00; 06; 09; 09 |
Đầu 1 | 12; 13; 17 | 14; 15; 19 |
Đầu 2 | 29 | 22; 23; 24 |
Đầu 3 | 30; 33 | 34 |
Đầu 4 | 47 | |
Đầu 5 | 52; 58 | 53; 59 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 70; 70 | 76 |
Đầu 8 | 83 | 82 |
Đầu 9 | 91 | 92; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 80 |
24 |
Giải bảy |
520 |
301 |
Giải sáu |
3421
2706
4609
|
7437
7942
3745
|
Giải năm |
1326 |
9903 |
Giải tư |
11245
45797
74724
47842
03989
51105
42193
|
31646
43818
99100
52423
69356
03996
60122
|
Giải ba |
52622
24576
|
29562
21090
|
Giải nhì |
75065 |
62942 |
Giải nhất |
28689 |
10641 |
Đặc biệt |
025257 |
609384 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 05; 06; 09 | 00; 01; 03 |
Đầu 1 | 18 | |
Đầu 2 | 20; 21; 22; 24; 26 | 22; 23; 24 |
Đầu 3 | 37 | |
Đầu 4 | 42; 45 | 41; 42; 42; 45; 46 |
Đầu 5 | 57 | 56 |
Đầu 6 | 65 | 62 |
Đầu 7 | 76 | |
Đầu 8 | 80; 89; 89 | 84 |
Đầu 9 | 93; 97 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 86 |
73 |
Giải bảy |
378 |
374 |
Giải sáu |
4621
1028
0527
|
7559
6501
0699
|
Giải năm |
9635 |
5908 |
Giải tư |
22047
54798
84450
53009
60131
02480
76623
|
54917
86693
88691
31244
32120
21074
81646
|
Giải ba |
22828
84444
|
75105
56631
|
Giải nhì |
47742 |
29583 |
Giải nhất |
34857 |
88577 |
Đặc biệt |
826016 |
702100 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 00; 01; 05; 08 |
Đầu 1 | 16 | 17 |
Đầu 2 | 21; 23; 27; 28; 28 | 20 |
Đầu 3 | 31; 35 | 31 |
Đầu 4 | 42; 44; 47 | 44; 46 |
Đầu 5 | 50; 57 | 59 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 78 | 73; 74; 74; 77 |
Đầu 8 | 80; 86 | 83 |
Đầu 9 | 98 | 91; 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 89 |
91 |
Giải bảy |
316 |
385 |
Giải sáu |
5717
8507
0993
|
4338
5094
2942
|
Giải năm |
8888 |
8960 |
Giải tư |
81607
05139
76328
41881
23361
77735
89729
|
16778
29697
84540
31341
38347
97494
25868
|
Giải ba |
91531
59824
|
75911
79453
|
Giải nhì |
71295 |
59350 |
Giải nhất |
64007 |
90682 |
Đặc biệt |
798817 |
423701 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 07; 07; 07 | 01 |
Đầu 1 | 16; 17; 17 | 11 |
Đầu 2 | 24; 28; 29 | |
Đầu 3 | 31; 35; 39 | 38 |
Đầu 4 | 40; 41; 42; 47 | |
Đầu 5 | 50; 53 | |
Đầu 6 | 61 | 60; 68 |
Đầu 7 | 78 | |
Đầu 8 | 81; 88; 89 | 82; 85 |
Đầu 9 | 93; 95 | 91; 94; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 00 |
59 |
70 |
Giải bảy |
877 |
726 |
257 |
Giải sáu |
0201
4746
9698
|
9575
4034
9990
|
9443
6535
9314
|
Giải năm |
3359 |
1352 |
9048 |
Giải tư |
14211
99734
14741
67857
70947
90423
37644
|
72308
61114
55776
95619
35972
73135
45494
|
74679
11522
37284
82161
21209
17548
15330
|
Giải ba |
99663
28057
|
50335
72331
|
62565
64147
|
Giải nhì |
46465 |
01476 |
66761 |
Giải nhất |
84810 |
03069 |
07073 |
Đặc biệt |
278297 |
640044 |
933686 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 01 | 08 | 09 |
Đầu 1 | 10; 11 | 14; 19 | 14 |
Đầu 2 | 23 | 26 | 22 |
Đầu 3 | 34 | 31; 34; 35; 35 | 30; 35 |
Đầu 4 | 41; 44; 46; 47 | 44 | 43; 47; 48; 48 |
Đầu 5 | 57; 57; 59 | 52; 59 | 57 |
Đầu 6 | 63; 65 | 69 | 61; 61; 65 |
Đầu 7 | 77 | 72; 75; 76; 76 | 70; 73; 79 |
Đầu 8 | 84; 86 | ||
Đầu 9 | 97; 98 | 90; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
32 |
Giải bảy |
688 |
100 |
Giải sáu |
4329
3002
3918
|
4914
1229
5609
|
Giải năm |
2013 |
1210 |
Giải tư |
36276
61249
90529
63105
05996
94311
52001
|
57617
06762
87268
20783
50745
87661
46218
|
Giải ba |
05291
51063
|
22923
22328
|
Giải nhì |
19305 |
95392 |
Giải nhất |
58403 |
21582 |
Đặc biệt |
654806 |
998948 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 02; 03; 05; 05; 06 | 00; 09 |
Đầu 1 | 11; 13; 18 | 10; 14; 17; 18 |
Đầu 2 | 29; 29 | 23; 28; 29 |
Đầu 3 | 32 | |
Đầu 4 | 49 | 45; 48 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 63; 64 | 61; 62; 68 |
Đầu 7 | 76 | |
Đầu 8 | 88 | 82; 83 |
Đầu 9 | 91; 96 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 44 |
76 |
73 |
Giải bảy |
702 |
672 |
811 |
Giải sáu |
7833
2423
2209
|
6202
2853
0723
|
9376
1339
8906
|
Giải năm |
9712 |
0707 |
1629 |
Giải tư |
80180
36090
54951
98507
46911
09579
07569
|
22274
20785
46804
02675
01630
09693
29879
|
93185
68272
86629
57299
04495
81437
57337
|
Giải ba |
39546
12585
|
67605
08140
|
97442
42817
|
Giải nhì |
24059 |
35058 |
09047 |
Giải nhất |
07343 |
00825 |
31911 |
Đặc biệt |
330985 |
785344 |
710618 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 07; 09 | 02; 04; 05; 07 | 06 |
Đầu 1 | 11; 12 | 11; 11; 17; 18 | |
Đầu 2 | 23 | 23; 25 | 29; 29 |
Đầu 3 | 33 | 30 | 37; 37; 39 |
Đầu 4 | 43; 44; 46 | 40; 44 | 42; 47 |
Đầu 5 | 51; 59 | 53; 58 | |
Đầu 6 | 69 | ||
Đầu 7 | 79 | 72; 74; 75; 76; 79 | 72; 73; 76 |
Đầu 8 | 80; 85; 85 | 85 | 85 |
Đầu 9 | 90 | 93 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 84 |
89 |
Giải bảy |
028 |
364 |
Giải sáu |
5221
5274
9576
|
0977
7388
6688
|
Giải năm |
7153 |
9112 |
Giải tư |
13598
03425
27860
53473
66482
40897
49674
|
02402
10684
55840
21204
90798
46373
17793
|
Giải ba |
19816
18644
|
67996
14343
|
Giải nhì |
19317 |
60267 |
Giải nhất |
69604 |
22636 |
Đặc biệt |
693928 |
556547 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04 | 02; 04 |
Đầu 1 | 16; 17 | 12 |
Đầu 2 | 21; 25; 28; 28 | |
Đầu 3 | 36 | |
Đầu 4 | 44 | 40; 43; 47 |
Đầu 5 | 53 | |
Đầu 6 | 60 | 64; 67 |
Đầu 7 | 73; 74; 74; 76 | 73; 77 |
Đầu 8 | 82; 84 | 84; 88; 88; 89 |
Đầu 9 | 97; 98 | 93; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 92 |
90 |
Giải bảy |
991 |
446 |
Giải sáu |
7048
0640
8252
|
0102
2602
4728
|
Giải năm |
4574 |
3866 |
Giải tư |
16949
36137
79937
03578
83170
38174
94494
|
11945
69129
34386
32000
86719
83471
22237
|
Giải ba |
59537
76580
|
19713
31662
|
Giải nhì |
59445 |
51813 |
Giải nhất |
54542 |
53952 |
Đặc biệt |
078268 |
010648 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 02; 02 | |
Đầu 1 | 13; 13; 19 | |
Đầu 2 | 28; 29 | |
Đầu 3 | 37; 37; 37 | 37 |
Đầu 4 | 40; 42; 45; 48; 49 | 45; 46; 48 |
Đầu 5 | 52 | 52 |
Đầu 6 | 68 | 62; 66 |
Đầu 7 | 70; 74; 74; 78 | 71 |
Đầu 8 | 80 | 86 |
Đầu 9 | 91; 92; 94 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 40 |
19 |
Giải bảy |
064 |
700 |
Giải sáu |
9788
4502
2257
|
2581
7661
4000
|
Giải năm |
9220 |
8039 |
Giải tư |
17514
52971
13533
96747
36100
60351
59346
|
72197
48313
45616
77835
58618
82717
42085
|
Giải ba |
44155
39946
|
05125
40659
|
Giải nhì |
05173 |
39841 |
Giải nhất |
35358 |
00083 |
Đặc biệt |
035469 |
301413 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 02 | 00; 00 |
Đầu 1 | 14 | 13; 13; 16; 17; 18; 19 |
Đầu 2 | 20 | 25 |
Đầu 3 | 33 | 35; 39 |
Đầu 4 | 40; 46; 46; 47 | 41 |
Đầu 5 | 51; 55; 57; 58 | 59 |
Đầu 6 | 64; 69 | 61 |
Đầu 7 | 71; 73 | |
Đầu 8 | 88 | 81; 83; 85 |
Đầu 9 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 44 |
51 |
Giải bảy |
784 |
073 |
Giải sáu |
9268
5921
8292
|
4140
6095
5017
|
Giải năm |
0356 |
3030 |
Giải tư |
02017
46788
33682
46544
64916
01137
26988
|
93810
13334
49316
96471
14069
75174
05027
|
Giải ba |
65259
94184
|
14627
73126
|
Giải nhì |
09302 |
28703 |
Giải nhất |
29828 |
36681 |
Đặc biệt |
025619 |
482548 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 02 | 03 |
Đầu 1 | 16; 17; 19 | 10; 16; 17 |
Đầu 2 | 21; 28 | 26; 27; 27 |
Đầu 3 | 37 | 30; 34 |
Đầu 4 | 44; 44 | 40; 48 |
Đầu 5 | 56; 59 | 51 |
Đầu 6 | 68 | 69 |
Đầu 7 | 71; 73; 74 | |
Đầu 8 | 82; 84; 84; 88; 88 | 81 |
Đầu 9 | 92 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 77 |
77 |
72 |
Giải bảy |
404 |
098 |
957 |
Giải sáu |
2636
8364
0520
|
5336
7748
2014
|
7749
8416
0853
|
Giải năm |
2116 |
5695 |
8266 |
Giải tư |
29540
77894
20485
22814
76712
52043
98485
|
55062
64236
62355
96033
41095
48503
86990
|
52294
55342
51418
65258
23431
04094
00155
|
Giải ba |
65699
48550
|
97531
18661
|
14753
72684
|
Giải nhì |
56452 |
67472 |
31071 |
Giải nhất |
24048 |
30478 |
88738 |
Đặc biệt |
418487 |
659113 |
021360 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04 | 03 | |
Đầu 1 | 12; 14; 16 | 13; 14 | 16; 18 |
Đầu 2 | 20 | ||
Đầu 3 | 36 | 31; 33; 36; 36 | 31; 38 |
Đầu 4 | 40; 43; 48 | 48 | 42; 49 |
Đầu 5 | 50; 52 | 55 | 53; 53; 55; 57; 58 |
Đầu 6 | 64 | 61; 62 | 60; 66 |
Đầu 7 | 77 | 72; 77; 78 | 71; 72 |
Đầu 8 | 85; 85; 87 | 84 | |
Đầu 9 | 94; 99 | 90; 95; 95; 98 | 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 08 |
17 |
Giải bảy |
634 |
585 |
Giải sáu |
1656
3002
7548
|
8462
7261
2317
|
Giải năm |
5358 |
2369 |
Giải tư |
99681
06311
38996
82066
88989
64277
67880
|
49001
89357
81872
67318
23020
02701
73652
|
Giải ba |
64463
17588
|
69025
66958
|
Giải nhì |
07762 |
22126 |
Giải nhất |
41606 |
64518 |
Đặc biệt |
209582 |
397053 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 06; 08 | 01; 01 |
Đầu 1 | 11 | 17; 17; 18; 18 |
Đầu 2 | 20; 25; 26 | |
Đầu 3 | 34 | |
Đầu 4 | 48 | |
Đầu 5 | 56; 58 | 52; 53; 57; 58 |
Đầu 6 | 62; 63; 66 | 61; 62; 69 |
Đầu 7 | 77 | 72 |
Đầu 8 | 80; 81; 82; 88; 89 | 85 |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 58 |
85 |
25 |
Giải bảy |
387 |
749 |
538 |
Giải sáu |
0320
7657
7824
|
3460
8992
8661
|
8003
1080
2636
|
Giải năm |
7813 |
5441 |
0617 |
Giải tư |
03861
93251
00205
64900
58346
55649
83780
|
44887
67288
20909
01274
68519
58376
80108
|
06380
80479
99361
85774
31343
09741
99974
|
Giải ba |
39175
43730
|
24273
66186
|
12807
33238
|
Giải nhì |
34156 |
42382 |
08335 |
Giải nhất |
96432 |
06893 |
67929 |
Đặc biệt |
890812 |
311574 |
642886 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 05 | 08; 09 | 03; 07 |
Đầu 1 | 12; 13 | 19 | 17 |
Đầu 2 | 20; 24 | 25; 29 | |
Đầu 3 | 30; 32 | 35; 36; 38; 38 | |
Đầu 4 | 46; 49 | 41; 49 | 41; 43 |
Đầu 5 | 51; 56; 57; 58 | ||
Đầu 6 | 61 | 60; 61 | 61 |
Đầu 7 | 75 | 73; 74; 74; 76 | 74; 74; 79 |
Đầu 8 | 80; 87 | 82; 85; 86; 87; 88 | 80; 80; 86 |
Đầu 9 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
71 |
Giải bảy |
610 |
052 |
Giải sáu |
8287
7318
7814
|
3920
0289
7210
|
Giải năm |
4424 |
3731 |
Giải tư |
60036
82518
19293
84546
27510
56420
82350
|
71352
61287
58935
19179
23761
53757
46746
|
Giải ba |
48388
86830
|
20207
94442
|
Giải nhì |
43846 |
58361 |
Giải nhất |
45264 |
96532 |
Đặc biệt |
885385 |
482640 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 10; 10; 14; 18; 18 | 10 |
Đầu 2 | 20; 24 | 20 |
Đầu 3 | 30; 36 | 31; 32; 35 |
Đầu 4 | 46; 46 | 40; 42; 46 |
Đầu 5 | 50 | 52; 52; 57 |
Đầu 6 | 61; 64 | 61; 61 |
Đầu 7 | 71; 79 | |
Đầu 8 | 85; 87; 88 | 87; 89 |
Đầu 9 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
84 |
Giải bảy |
855 |
004 |
Giải sáu |
5520
2559
9893
|
1344
1017
1554
|
Giải năm |
0469 |
2688 |
Giải tư |
97951
66337
28500
25805
85073
02329
14597
|
83558
83866
89733
67724
68573
93626
59939
|
Giải ba |
49994
09826
|
84322
22003
|
Giải nhì |
58815 |
84117 |
Giải nhất |
84875 |
32541 |
Đặc biệt |
483346 |
984852 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 05 | 03; 04 |
Đầu 1 | 15 | 17; 17 |
Đầu 2 | 20; 26; 29 | 22; 24; 26 |
Đầu 3 | 33; 37 | 33; 39 |
Đầu 4 | 46 | 41; 44 |
Đầu 5 | 51; 55; 59 | 52; 54; 58 |
Đầu 6 | 69 | 66 |
Đầu 7 | 73; 75 | 73 |
Đầu 8 | 84; 88 | |
Đầu 9 | 93; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 37 |
53 |
Giải bảy |
834 |
410 |
Giải sáu |
4047
2675
1434
|
3886
9117
9167
|
Giải năm |
7758 |
8739 |
Giải tư |
42727
13802
81463
44464
99793
88132
55748
|
08807
04891
60328
61278
36476
06786
77282
|
Giải ba |
03266
67377
|
26545
11786
|
Giải nhì |
82141 |
15893 |
Giải nhất |
73221 |
87578 |
Đặc biệt |
982136 |
857592 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | 07 |
Đầu 1 | 10; 17 | |
Đầu 2 | 21; 27 | 28 |
Đầu 3 | 32; 34; 34; 36; 37 | 39 |
Đầu 4 | 41; 47; 48 | 45 |
Đầu 5 | 58 | 53 |
Đầu 6 | 63; 64; 66 | 67 |
Đầu 7 | 75; 77 | 76; 78; 78 |
Đầu 8 | 82; 86; 86; 86 | |
Đầu 9 | 93 | 91; 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 44 |
90 |
Giải bảy |
723 |
860 |
Giải sáu |
0374
7245
3033
|
4027
5273
5672
|
Giải năm |
4318 |
8206 |
Giải tư |
80098
66804
53160
07183
99023
70401
15186
|
72146
42022
74613
20181
74854
32107
95034
|
Giải ba |
42158
54657
|
43014
17701
|
Giải nhì |
77627 |
29562 |
Giải nhất |
18825 |
42439 |
Đặc biệt |
222523 |
415638 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01; 04 | 01; 06; 07 |
Đầu 1 | 18 | 13; 14 |
Đầu 2 | 23; 23; 23; 25; 27 | 22; 27 |
Đầu 3 | 33 | 34; 38; 39 |
Đầu 4 | 44; 45 | 46 |
Đầu 5 | 57; 58 | 54 |
Đầu 6 | 60 | 60; 62 |
Đầu 7 | 74 | 72; 73 |
Đầu 8 | 83; 86 | 81 |
Đầu 9 | 98 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 |
75 |
22 |
Giải bảy |
150 |
202 |
811 |
Giải sáu |
6218
5918
9097
|
1558
6387
3234
|
4633
1355
7501
|
Giải năm |
5398 |
6460 |
8961 |
Giải tư |
24332
24991
75986
59366
30694
91250
44349
|
69382
82502
30079
59095
23478
57413
47416
|
96208
09610
53315
62896
64445
88289
52633
|
Giải ba |
80928
16960
|
01021
87330
|
67789
63767
|
Giải nhì |
22564 |
01579 |
46462 |
Giải nhất |
47455 |
15790 |
53837 |
Đặc biệt |
611745 |
445685 |
654488 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 02 | 01; 08 | |
Đầu 1 | 18; 18 | 13; 16 | 10; 11; 15 |
Đầu 2 | 28 | 21 | 22 |
Đầu 3 | 32 | 30; 34 | 33; 33; 37 |
Đầu 4 | 45; 49 | 45 | |
Đầu 5 | 50; 50; 55 | 58 | 55 |
Đầu 6 | 60; 64; 66; 66 | 60 | 61; 62; 67 |
Đầu 7 | 75; 78; 79; 79 | ||
Đầu 8 | 86 | 82; 85; 87 | 88; 89; 89 |
Đầu 9 | 91; 94; 97; 98 | 90; 95 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
21 |
Giải bảy |
309 |
512 |
Giải sáu |
7660
5960
0451
|
7516
9285
7313
|
Giải năm |
2187 |
8177 |
Giải tư |
90386
11955
15686
52657
67045
16555
16030
|
82918
65574
57309
18493
47035
38962
55054
|
Giải ba |
93342
40933
|
42218
28069
|
Giải nhì |
01479 |
47162 |
Giải nhất |
26242 |
88460 |
Đặc biệt |
314076 |
868354 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 09 | 09 |
Đầu 1 | 12; 13; 16; 18; 18 | |
Đầu 2 | 21 | |
Đầu 3 | 30; 33 | 35 |
Đầu 4 | 42; 42; 45 | |
Đầu 5 | 51; 55; 55; 57 | 54; 54 |
Đầu 6 | 60; 60 | 60; 62; 62; 69 |
Đầu 7 | 76; 79 | 74; 77 |
Đầu 8 | 86; 86; 87 | 85 |
Đầu 9 | 93 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 |
23 |
56 |
Giải bảy |
592 |
386 |
907 |
Giải sáu |
5792
9479
0635
|
3017
7259
6107
|
5594
3133
0048
|
Giải năm |
1969 |
7151 |
3016 |
Giải tư |
16446
40163
04788
30760
03096
58635
18009
|
80483
15143
03222
82581
71843
85842
73915
|
28065
71974
74478
08043
76720
83907
05027
|
Giải ba |
99110
84503
|
27557
63327
|
71992
05673
|
Giải nhì |
14523 |
86562 |
29918 |
Giải nhất |
87987 |
15495 |
66100 |
Đặc biệt |
132814 |
812205 |
233741 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 09 | 05; 07 | 00; 07; 07 |
Đầu 1 | 10; 14; 19 | 15; 17 | 16; 18 |
Đầu 2 | 23 | 22; 23; 27 | 20; 27 |
Đầu 3 | 35; 35 | 33 | |
Đầu 4 | 46 | 42; 43; 43 | 41; 43; 48 |
Đầu 5 | 51; 57; 59 | 56 | |
Đầu 6 | 60; 63; 69 | 62 | 65 |
Đầu 7 | 79 | 73; 74; 78 | |
Đầu 8 | 87; 88 | 81; 83; 86 | |
Đầu 9 | 92; 92; 96 | 95 | 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 13 |
10 |
Giải bảy |
197 |
967 |
Giải sáu |
3558
2277
9306
|
5580
2160
9203
|
Giải năm |
4670 |
6257 |
Giải tư |
82990
40559
02799
98027
07522
90476
26410
|
77317
65508
75785
34245
32060
14008
55288
|
Giải ba |
52587
73160
|
45358
44554
|
Giải nhì |
53220 |
56523 |
Giải nhất |
40970 |
29744 |
Đặc biệt |
283324 |
862992 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06 | 03; 08; 08 |
Đầu 1 | 10; 13 | 10; 17 |
Đầu 2 | 20; 22; 24; 27 | 23 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 44; 45 | |
Đầu 5 | 58; 59 | 54; 57; 58 |
Đầu 6 | 60 | 60; 60; 67 |
Đầu 7 | 70; 70; 76; 77 | |
Đầu 8 | 87 | 80; 85; 88 |
Đầu 9 | 90; 97; 99 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
47 |
Giải bảy |
327 |
673 |
Giải sáu |
1324
4546
0487
|
4780
5578
1239
|
Giải năm |
8341 |
2426 |
Giải tư |
23648
94165
48782
91310
41584
87500
13370
|
86052
42769
92488
60651
18361
44816
40494
|
Giải ba |
67850
96140
|
35500
79468
|
Giải nhì |
12941 |
71188 |
Giải nhất |
92835 |
34194 |
Đặc biệt |
361790 |
409809 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00 | 00; 09 |
Đầu 1 | 10 | 16 |
Đầu 2 | 24; 24; 27 | 26 |
Đầu 3 | 35 | 39 |
Đầu 4 | 40; 41; 41; 46; 48 | 47 |
Đầu 5 | 50 | 51; 52 |
Đầu 6 | 65 | 61; 68; 69 |
Đầu 7 | 70 | 73; 78 |
Đầu 8 | 82; 84; 87 | 80; 88; 88 |
Đầu 9 | 90 | 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 78 |
21 |
Giải bảy |
657 |
110 |
Giải sáu |
9653
5498
5521
|
5038
6667
6028
|
Giải năm |
2900 |
7787 |
Giải tư |
10776
14160
65563
95592
86552
29148
96975
|
23690
23216
39841
26782
04001
47795
19434
|
Giải ba |
48509
33521
|
80662
97482
|
Giải nhì |
15569 |
07783 |
Giải nhất |
97322 |
13763 |
Đặc biệt |
683553 |
988336 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 09 | 01 |
Đầu 1 | 10; 16 | |
Đầu 2 | 21; 21; 22 | 21; 28 |
Đầu 3 | 34; 36; 38 | |
Đầu 4 | 48 | 41 |
Đầu 5 | 52; 53; 53; 57 | |
Đầu 6 | 60; 63; 69 | 62; 63; 67 |
Đầu 7 | 75; 76; 78 | |
Đầu 8 | 82; 82; 83; 87 | |
Đầu 9 | 92; 98 | 90; 95 |