Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 80 |
28 |
Giải bảy |
614 |
852 |
Giải sáu |
2129
3231
4491
|
2857
7036
1215
|
Giải năm |
6935 |
9981 |
Giải tư |
79866
23311
75425
50695
57318
51759
08335
|
66699
84442
28907
54532
57584
24816
72451
|
Giải ba |
04450
97833
|
99220
11024
|
Giải nhì |
08299 |
52657 |
Giải nhất |
78889 |
66266 |
Đặc biệt |
128315 |
626829 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 11; 14; 15; 18 | 15; 16 |
Đầu 2 | 25; 29 | 20; 24; 28; 29 |
Đầu 3 | 31; 33; 35; 35 | 32; 36 |
Đầu 4 | 42 | |
Đầu 5 | 50; 59 | 51; 52; 57; 57 |
Đầu 6 | 66 | 66 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 80; 89 | 81; 84 |
Đầu 9 | 91; 95; 99 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
33 |
Giải bảy |
562 |
811 |
Giải sáu |
7608
4683
4082
|
3664
1192
6961
|
Giải năm |
9876 |
6485 |
Giải tư |
44111
10668
65775
35529
29535
59300
90884
|
61183
08609
49489
81858
97051
82151
75876
|
Giải ba |
01846
41627
|
49286
16509
|
Giải nhì |
43852 |
92125 |
Giải nhất |
11762 |
49034 |
Đặc biệt |
858571 |
171896 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 08 | 09; 09 |
Đầu 1 | 11 | 11 |
Đầu 2 | 27; 29 | 25 |
Đầu 3 | 35 | 33; 34 |
Đầu 4 | 46 | |
Đầu 5 | 52 | 51; 51; 58 |
Đầu 6 | 62; 62; 64; 68 | 61; 64 |
Đầu 7 | 71; 75; 76 | 76 |
Đầu 8 | 82; 83; 84 | 83; 85; 86; 89 |
Đầu 9 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 90 |
29 |
Giải bảy |
714 |
261 |
Giải sáu |
6003
5725
5897
|
6686
0971
3355
|
Giải năm |
3328 |
4652 |
Giải tư |
33674
81340
84464
73531
87886
94627
04009
|
52074
18988
32620
81802
28267
10248
27336
|
Giải ba |
92315
33182
|
03805
50513
|
Giải nhì |
01696 |
12210 |
Giải nhất |
04280 |
95785 |
Đặc biệt |
048500 |
753212 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 03; 09 | 02; 05 |
Đầu 1 | 14; 15 | 10; 12; 13 |
Đầu 2 | 25; 27; 28 | 20; 29 |
Đầu 3 | 31 | 36 |
Đầu 4 | 40 | 48 |
Đầu 5 | 52; 55 | |
Đầu 6 | 64 | 61; 67 |
Đầu 7 | 74 | 71; 74 |
Đầu 8 | 80; 82; 86 | 85; 86; 88 |
Đầu 9 | 90; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 63 |
33 |
34 |
Giải bảy |
072 |
306 |
895 |
Giải sáu |
4439
7375
4163
|
4501
9967
2380
|
7118
5836
3579
|
Giải năm |
6069 |
1214 |
9647 |
Giải tư |
18569
62364
61613
91774
07677
13196
10591
|
35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509
|
86572
36549
07153
61093
77248
12337
85275
|
Giải ba |
09705
93168
|
02325
20791
|
38883
41659
|
Giải nhì |
64238 |
09586 |
35311 |
Giải nhất |
56333 |
11366 |
69724 |
Đặc biệt |
505873 |
876090 |
795143 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | 01; 06; 09 | |
Đầu 1 | 13 | 14 | 11; 18 |
Đầu 2 | 25 | 24 | |
Đầu 3 | 33; 38; 39 | 33; 38 | 34; 36; 37 |
Đầu 4 | 41; 47 | 43; 47; 48; 49 | |
Đầu 5 | 56 | 53; 59 | |
Đầu 6 | 63; 63; 64; 68; 69; 69 | 66; 67; 68 | |
Đầu 7 | 72; 73; 74; 75; 77 | 77 | 72; 75; 79 |
Đầu 8 | 80; 86 | 83 | |
Đầu 9 | 91; 96 | 90; 91 | 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 84 |
80 |
35 |
Giải bảy |
320 |
726 |
763 |
Giải sáu |
4842
0717
5634
|
5551
7743
4797
|
8741
8081
5381
|
Giải năm |
0886 |
9864 |
9422 |
Giải tư |
52982
80212
72809
70382
98196
66044
05487
|
69093
55433
67077
51543
12900
02666
01701
|
95800
65365
15347
70311
42389
45228
55569
|
Giải ba |
72233
22074
|
02187
23681
|
38138
31609
|
Giải nhì |
84553 |
66943 |
95708 |
Giải nhất |
19370 |
20176 |
11954 |
Đặc biệt |
434485 |
540591 |
646084 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09 | 00; 01 | 00; 08; 09 |
Đầu 1 | 12; 17 | 11 | |
Đầu 2 | 20 | 26 | 22; 28 |
Đầu 3 | 33; 34 | 33 | 35; 38 |
Đầu 4 | 42; 44 | 43; 43; 43 | 41; 47 |
Đầu 5 | 53 | 51 | 54 |
Đầu 6 | 64; 66 | 63; 65; 69 | |
Đầu 7 | 70; 74 | 76; 77 | |
Đầu 8 | 82; 82; 84; 85; 86; 87 | 80; 81; 87 | 81; 81; 84; 89 |
Đầu 9 | 96 | 91; 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 71 |
00 |
Giải bảy |
773 |
729 |
Giải sáu |
8903
4694
2899
|
4585
8129
8932
|
Giải năm |
5325 |
8513 |
Giải tư |
10524
65303
48097
98515
55000
36591
50077
|
89620
55868
80915
13955
47539
03740
99430
|
Giải ba |
95981
00123
|
51898
25004
|
Giải nhì |
12674 |
11719 |
Giải nhất |
38441 |
72488 |
Đặc biệt |
006330 |
569179 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 03; 03 | 00; 04 |
Đầu 1 | 15 | 13; 15; 19 |
Đầu 2 | 23; 24; 25 | 20; 29; 29 |
Đầu 3 | 30 | 30; 32; 39 |
Đầu 4 | 41 | 40 |
Đầu 5 | 55 | |
Đầu 6 | 68 | |
Đầu 7 | 71; 73; 74; 77 | 79 |
Đầu 8 | 81 | 85; 88 |
Đầu 9 | 91; 94; 97; 99 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 46 |
40 |
36 |
Giải bảy |
488 |
195 |
395 |
Giải sáu |
5898
3101
9550
|
3157
6861
9312
|
3160
9534
2448
|
Giải năm |
1427 |
4436 |
1084 |
Giải tư |
91191
39400
79968
67492
96767
32093
64208
|
40034
40280
63232
09258
95895
92799
96679
|
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
|
Giải ba |
57126
06197
|
22318
01594
|
20675
85555
|
Giải nhì |
37351 |
77493 |
15796 |
Giải nhất |
66306 |
15353 |
88251 |
Đặc biệt |
714605 |
658883 |
396689 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 01; 05; 06; 08 | ||
Đầu 1 | 12; 18 | 11; 11 | |
Đầu 2 | 26; 27 | 21; 24 | |
Đầu 3 | 32; 34; 36 | 31; 34; 36 | |
Đầu 4 | 46 | 40 | 48 |
Đầu 5 | 50; 51 | 53; 57; 58 | 50; 51; 55 |
Đầu 6 | 67; 68 | 61 | 60 |
Đầu 7 | 79 | 73; 75 | |
Đầu 8 | 88 | 80; 83 | 84; 89 |
Đầu 9 | 91; 92; 93; 97; 98 | 93; 94; 95; 95; 99 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 57 |
94 |
Giải bảy |
194 |
336 |
Giải sáu |
1143
2976
7417
|
5724
6499
4808
|
Giải năm |
2926 |
9966 |
Giải tư |
86074
61037
15473
36245
32782
82092
61333
|
90033
43684
99827
99235
40630
81270
73590
|
Giải ba |
40693
71400
|
45734
66315
|
Giải nhì |
87843 |
02304 |
Giải nhất |
84672 |
87881 |
Đặc biệt |
194093 |
038797 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00 | 04; 08 |
Đầu 1 | 17 | 15 |
Đầu 2 | 26 | 24; 27 |
Đầu 3 | 33; 37 | 30; 33; 34; 35; 36 |
Đầu 4 | 43; 43; 45 | |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 66 | |
Đầu 7 | 72; 73; 74; 76 | 70 |
Đầu 8 | 82 | 81; 84 |
Đầu 9 | 92; 93; 93; 94 | 90; 94; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
11 |
Giải bảy |
392 |
217 |
Giải sáu |
0721
1447
6298
|
7667
4771
5359
|
Giải năm |
3827 |
9141 |
Giải tư |
80544
91367
81621
27754
44969
96263
69164
|
70707
92910
87721
33843
07644
13972
81991
|
Giải ba |
29561
29932
|
47803
36302
|
Giải nhì |
68189 |
19892 |
Giải nhất |
11473 |
64988 |
Đặc biệt |
762976 |
370560 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 03; 07 | |
Đầu 1 | 10; 11; 17 | |
Đầu 2 | 21; 21; 27 | 21 |
Đầu 3 | 32 | |
Đầu 4 | 44; 47 | 41; 43; 44 |
Đầu 5 | 54 | 59 |
Đầu 6 | 61; 63; 64; 67; 69 | 60; 67 |
Đầu 7 | 73; 76; 79 | 71; 72 |
Đầu 8 | 89 | 88 |
Đầu 9 | 92; 98 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 81 |
94 |
Giải bảy |
913 |
668 |
Giải sáu |
2313
8558
2147
|
4106
2753
0889
|
Giải năm |
4235 |
7770 |
Giải tư |
71114
26141
38282
86640
82219
12128
89175
|
44778
67693
08452
25183
75766
34741
96929
|
Giải ba |
83888
79186
|
36464
35930
|
Giải nhì |
59932 |
69822 |
Giải nhất |
26349 |
11207 |
Đặc biệt |
516036 |
838784 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 07 | |
Đầu 1 | 13; 13; 14; 19 | |
Đầu 2 | 28 | 22; 29 |
Đầu 3 | 32; 35; 36 | 30 |
Đầu 4 | 40; 41; 47; 49 | 41 |
Đầu 5 | 58 | 52; 53 |
Đầu 6 | 64; 66; 68 | |
Đầu 7 | 75 | 70; 78 |
Đầu 8 | 81; 82; 86; 88 | 83; 84; 89 |
Đầu 9 | 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 14 |
23 |
54 |
Giải bảy |
342 |
930 |
329 |
Giải sáu |
6424
0242
8430
|
8790
5246
9056
|
3284
9678
8881
|
Giải năm |
3504 |
8555 |
0732 |
Giải tư |
44358
24062
53421
09915
20534
50708
60352
|
16907
50689
59097
02028
11196
41146
91197
|
77864
31549
65574
40142
70509
28516
50040
|
Giải ba |
90472
28124
|
72707
29197
|
66219
90660
|
Giải nhì |
14581 |
26159 |
63913 |
Giải nhất |
14086 |
96760 |
41707 |
Đặc biệt |
727077 |
602436 |
052659 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 08 | 07; 07 | 07; 09 |
Đầu 1 | 14; 15 | 13; 16; 19 | |
Đầu 2 | 21; 24; 24 | 23; 28 | 29 |
Đầu 3 | 30; 34 | 30; 36 | 32 |
Đầu 4 | 42; 42 | 46; 46 | 40; 42; 49 |
Đầu 5 | 52; 58 | 55; 56; 59 | 54; 59 |
Đầu 6 | 62 | 60 | 60; 64 |
Đầu 7 | 72; 77 | 74; 78 | |
Đầu 8 | 81; 86 | 89 | 81; 84 |
Đầu 9 | 90; 96; 97; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 |
47 |
74 |
Giải bảy |
185 |
652 |
713 |
Giải sáu |
1381
3664
3273
|
8244
6650
7201
|
5576
7811
8493
|
Giải năm |
8521 |
1888 |
2573 |
Giải tư |
48552
44475
54046
94913
02015
99466
81156
|
43580
88082
80684
89630
40875
36658
66991
|
17459
37338
45789
41810
64771
08293
31909
|
Giải ba |
18009
53383
|
35147
54582
|
56167
31318
|
Giải nhì |
90664 |
90833 |
22013 |
Giải nhất |
14491 |
61321 |
38858 |
Đặc biệt |
193652 |
100825 |
632279 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09 | 01 | 09 |
Đầu 1 | 13; 15; 19 | 10; 11; 13; 13; 18 | |
Đầu 2 | 21 | 21; 25 | |
Đầu 3 | 30; 33 | 38 | |
Đầu 4 | 46 | 44; 47; 47 | |
Đầu 5 | 52; 52; 56 | 50; 52; 58 | 58; 59 |
Đầu 6 | 64; 64; 66 | 67 | |
Đầu 7 | 73; 75 | 75 | 71; 73; 74; 76; 79 |
Đầu 8 | 81; 83; 85 | 80; 82; 82; 84; 88 | 89 |
Đầu 9 | 91 | 91 | 93; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
30 |
Giải bảy |
982 |
453 |
Giải sáu |
4306
7665
4643
|
4329
9594
0315
|
Giải năm |
9564 |
2220 |
Giải tư |
58762
59612
79670
88201
77337
80034
47544
|
89928
42398
47379
61674
00395
96772
98475
|
Giải ba |
37145
88820
|
47972
20969
|
Giải nhì |
39972 |
02673 |
Giải nhất |
07964 |
74030 |
Đặc biệt |
930199 |
723029 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 06 | |
Đầu 1 | 12 | 15 |
Đầu 2 | 20 | 20; 28; 29; 29 |
Đầu 3 | 34; 37 | 30; 30 |
Đầu 4 | 43; 44; 45 | |
Đầu 5 | 53 | |
Đầu 6 | 62; 64; 64; 64; 65 | 69 |
Đầu 7 | 70; 72 | 72; 72; 73; 74; 75; 79 |
Đầu 8 | 82 | |
Đầu 9 | 99 | 94; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 |
19 |
82 |
Giải bảy |
368 |
368 |
797 |
Giải sáu |
8569
2135
9567
|
1029
6530
2724
|
8205
1126
6550
|
Giải năm |
7878 |
1432 |
4218 |
Giải tư |
59796
94210
47286
83380
36264
49325
96527
|
38652
95763
57107
49612
49220
01637
32064
|
41819
69306
16923
83583
98283
34413
28544
|
Giải ba |
50738
93375
|
10570
99720
|
32944
16749
|
Giải nhì |
47762 |
71117 |
74869 |
Giải nhất |
45027 |
03192 |
22277 |
Đặc biệt |
036398 |
699494 |
232371 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 07 | 05; 06 | |
Đầu 1 | 10 | 12; 17; 19 | 13; 18; 19 |
Đầu 2 | 25; 27; 27 | 20; 20; 24; 29 | 23; 26 |
Đầu 3 | 34; 35; 38 | 30; 32; 37 | |
Đầu 4 | 44; 44; 49 | ||
Đầu 5 | 52 | 50 | |
Đầu 6 | 62; 64; 67; 68; 69 | 63; 64; 68 | 69 |
Đầu 7 | 75; 78 | 70 | 71; 77 |
Đầu 8 | 80; 86 | 82; 83; 83 | |
Đầu 9 | 96; 98 | 92; 94 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 29 |
85 |
Giải bảy |
715 |
447 |
Giải sáu |
7284
1565
1339
|
6457
9183
7747
|
Giải năm |
5105 |
5384 |
Giải tư |
85618
76528
87325
66502
54745
02430
94725
|
77197
33936
11172
42440
13986
26313
84191
|
Giải ba |
17386
24408
|
18998
76807
|
Giải nhì |
98739 |
61863 |
Giải nhất |
32934 |
34548 |
Đặc biệt |
181996 |
775469 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 05; 08 | 07 |
Đầu 1 | 15; 18 | 13 |
Đầu 2 | 25; 25; 28; 29 | |
Đầu 3 | 30; 34; 39; 39 | 36 |
Đầu 4 | 45 | 40; 47; 47; 48 |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 65 | 63; 69 |
Đầu 7 | 72 | |
Đầu 8 | 84; 86 | 83; 84; 85; 86 |
Đầu 9 | 96 | 91; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 10 |
21 |
Giải bảy |
388 |
196 |
Giải sáu |
2706
8791
6723
|
6061
9268
2401
|
Giải năm |
9879 |
3326 |
Giải tư |
53994
76285
33290
59329
51562
24463
30678
|
55484
23358
54638
91255
27936
25508
48957
|
Giải ba |
70841
77548
|
65910
01370
|
Giải nhì |
47626 |
92656 |
Giải nhất |
92326 |
42234 |
Đặc biệt |
290213 |
344582 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06 | 01; 08 |
Đầu 1 | 10; 13 | 10 |
Đầu 2 | 23; 26; 26; 29 | 21; 26 |
Đầu 3 | 34; 36; 38 | |
Đầu 4 | 41; 48 | |
Đầu 5 | 55; 56; 57; 58 | |
Đầu 6 | 62; 63 | 61; 68 |
Đầu 7 | 78; 79 | 70 |
Đầu 8 | 85; 88 | 82; 84 |
Đầu 9 | 90; 91; 94 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 46 |
27 |
Giải bảy |
929 |
105 |
Giải sáu |
3800
7922
9427
|
9998
8533
3437
|
Giải năm |
5368 |
2331 |
Giải tư |
68197
89405
79529
88466
38058
90254
45655
|
67759
92640
63844
60587
29167
08045
90415
|
Giải ba |
71723
71451
|
74357
33155
|
Giải nhì |
72872 |
09348 |
Giải nhất |
26828 |
91838 |
Đặc biệt |
398038 |
331454 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 05 | 05 |
Đầu 1 | 15 | |
Đầu 2 | 22; 23; 27; 28; 29; 29 | 27 |
Đầu 3 | 38 | 31; 33; 37; 38 |
Đầu 4 | 46 | 40; 44; 45; 48 |
Đầu 5 | 51; 54; 55; 58 | 54; 55; 57; 59 |
Đầu 6 | 66; 68 | 67 |
Đầu 7 | 72 | |
Đầu 8 | 87 | |
Đầu 9 | 97 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 77 |
91 |
45 |
Giải bảy |
414 |
603 |
175 |
Giải sáu |
2458
0005
0619
|
7358
5861
3408
|
9708
2621
0958
|
Giải năm |
1999 |
6336 |
2412 |
Giải tư |
23689
33216
37115
07404
15580
49151
47058
|
73816
24271
00493
71243
87657
77879
18897
|
65318
23862
28981
38391
92491
17621
16145
|
Giải ba |
44421
71221
|
43529
24730
|
82896
79318
|
Giải nhì |
89546 |
33112 |
14353 |
Giải nhất |
75856 |
11752 |
27820 |
Đặc biệt |
157684 |
603489 |
783042 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 05 | 03; 08 | 08 |
Đầu 1 | 14; 15; 16; 19 | 12; 16 | 12; 18; 18 |
Đầu 2 | 21; 21 | 29 | 20; 21; 21 |
Đầu 3 | 30; 36 | ||
Đầu 4 | 46 | 43 | 42; 45; 45 |
Đầu 5 | 51; 56; 58; 58 | 52; 57; 58 | 53; 58 |
Đầu 6 | 61 | 62 | |
Đầu 7 | 77 | 71; 79 | 75 |
Đầu 8 | 80; 84; 89 | 89 | 81 |
Đầu 9 | 99 | 91; 93; 97 | 91; 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 57 |
35 |
19 |
Giải bảy |
568 |
503 |
998 |
Giải sáu |
6626
6289
8216
|
0298
1335
1725
|
0941
5293
1634
|
Giải năm |
3999 |
9343 |
5305 |
Giải tư |
11549
51709
54851
39292
81549
84711
73895
|
10273
72061
50794
71818
17410
09123
30180
|
84897
62820
34370
56270
60062
08080
01849
|
Giải ba |
17872
53843
|
92245
39793
|
38785
33230
|
Giải nhì |
86258 |
71109 |
74780 |
Giải nhất |
17640 |
61377 |
30487 |
Đặc biệt |
161597 |
709040 |
767453 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09 | 03; 09 | 05 |
Đầu 1 | 11; 16 | 10; 18 | 19 |
Đầu 2 | 26 | 23; 25 | 20 |
Đầu 3 | 35; 35 | 30; 34 | |
Đầu 4 | 40; 43; 49; 49 | 40; 43; 45 | 41; 49 |
Đầu 5 | 51; 57; 58 | 53 | |
Đầu 6 | 68 | 61 | 62 |
Đầu 7 | 72 | 73; 77 | 70; 70 |
Đầu 8 | 89 | 80 | 80; 80; 85; 87 |
Đầu 9 | 92; 95; 97; 99 | 93; 94; 98 | 93; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
89 |
Giải bảy |
195 |
945 |
Giải sáu |
4279
4690
1621
|
3289
6178
5459
|
Giải năm |
3778 |
3121 |
Giải tư |
51369
68993
42215
91695
18305
48332
15001
|
47477
31966
86013
03168
93554
50604
75944
|
Giải ba |
47500
86478
|
34293
51414
|
Giải nhì |
42785 |
06540 |
Giải nhất |
06414 |
61385 |
Đặc biệt |
701483 |
320593 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 01; 05 | 04 |
Đầu 1 | 14; 15 | 13; 14 |
Đầu 2 | 21 | 21 |
Đầu 3 | 32 | |
Đầu 4 | 40; 44; 45 | |
Đầu 5 | 54; 59 | |
Đầu 6 | 61; 69 | 66; 68 |
Đầu 7 | 78; 78; 79 | 77; 78 |
Đầu 8 | 83; 85 | 85; 89; 89 |
Đầu 9 | 90; 93; 95; 95 | 93; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 96 |
66 |
53 |
Giải bảy |
488 |
662 |
256 |
Giải sáu |
9347
7950
8646
|
6504
8542
3376
|
5202
0072
8465
|
Giải năm |
8063 |
7603 |
1018 |
Giải tư |
42614
83063
00344
35773
15742
60098
05444
|
93708
55090
74658
74314
40223
95657
22246
|
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
|
Giải ba |
69096
93345
|
46918
55421
|
62277
14769
|
Giải nhì |
01830 |
34080 |
75791 |
Giải nhất |
83816 |
65391 |
93532 |
Đặc biệt |
381981 |
452004 |
233338 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 04; 04; 08 | 02; 09 | |
Đầu 1 | 14; 16 | 14; 18 | 18 |
Đầu 2 | 21; 23 | ||
Đầu 3 | 30 | 32; 38 | |
Đầu 4 | 42; 44; 44; 45; 46; 47 | 42; 46 | 46 |
Đầu 5 | 50 | 57; 58 | 50; 52; 53; 56; 56; 56 |
Đầu 6 | 63; 63 | 62; 66 | 65; 69 |
Đầu 7 | 73 | 76 | 72; 77 |
Đầu 8 | 81; 88 | 80 | 88 |
Đầu 9 | 96; 96; 98 | 90; 91 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
01 |
Giải bảy |
186 |
305 |
Giải sáu |
9719
4070
6783
|
2163
2051
7675
|
Giải năm |
1218 |
7453 |
Giải tư |
15814
73135
14208
28850
97986
05561
96818
|
73451
16648
88612
21431
35981
05546
02643
|
Giải ba |
54469
57616
|
79155
09342
|
Giải nhì |
91000 |
23408 |
Giải nhất |
62574 |
26032 |
Đặc biệt |
997962 |
312173 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 08 | 01; 05; 08 |
Đầu 1 | 14; 16; 18; 18; 19 | 12 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 33; 35 | 31; 32 |
Đầu 4 | 42; 43; 46; 48 | |
Đầu 5 | 50 | 51; 51; 53; 55 |
Đầu 6 | 61; 62; 69 | 63 |
Đầu 7 | 70; 74 | 73; 75 |
Đầu 8 | 83; 86; 86 | 81 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 78 |
36 |
Giải bảy |
845 |
532 |
Giải sáu |
2167
7345
6709
|
8551
6660
7836
|
Giải năm |
8999 |
4208 |
Giải tư |
40678
02588
60329
67268
43839
63736
35400
|
16675
33050
62337
80828
84756
69109
85104
|
Giải ba |
33713
17203
|
86671
73000
|
Giải nhì |
27434 |
28135 |
Giải nhất |
19127 |
60905 |
Đặc biệt |
982526 |
326725 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 03; 09 | 00; 04; 05; 08; 09 |
Đầu 1 | 13 | |
Đầu 2 | 26; 27; 29 | 25; 28 |
Đầu 3 | 34; 36; 39 | 32; 35; 36; 36; 37 |
Đầu 4 | 45; 45 | |
Đầu 5 | 50; 51; 56 | |
Đầu 6 | 67; 68 | 60 |
Đầu 7 | 78; 78 | 71; 75 |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 62 |
67 |
Giải bảy |
184 |
754 |
Giải sáu |
7165
5627
4036
|
3941
1176
0791
|
Giải năm |
7672 |
1006 |
Giải tư |
33592
78060
47169
60959
43254
37102
74829
|
91830
79392
52159
62772
95922
12683
74762
|
Giải ba |
91607
38778
|
34103
05754
|
Giải nhì |
22660 |
67839 |
Giải nhất |
77981 |
33711 |
Đặc biệt |
690680 |
880883 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 07 | 03; 06 |
Đầu 1 | 11 | |
Đầu 2 | 27; 29 | 22 |
Đầu 3 | 36 | 30; 39 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 54; 59 | 54; 54; 59 |
Đầu 6 | 60; 60; 62; 65; 69 | 62; 67 |
Đầu 7 | 72; 78 | 72; 76 |
Đầu 8 | 80; 81; 84 | 83; 83 |
Đầu 9 | 92 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 74 |
71 |
27 |
Giải bảy |
810 |
202 |
664 |
Giải sáu |
4359
5199
7422
|
9665
5314
5157
|
8576
0365
5688
|
Giải năm |
0611 |
9671 |
7274 |
Giải tư |
86902
23949
49870
77642
70613
30210
29499
|
17919
43123
97351
55206
48449
01939
27019
|
38227
52960
60719
20236
63731
54639
85825
|
Giải ba |
37080
19533
|
34663
67456
|
14279
01542
|
Giải nhì |
94672 |
02971 |
83212 |
Giải nhất |
24408 |
98571 |
36263 |
Đặc biệt |
661518 |
663950 |
908812 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 08 | 02; 06 | |
Đầu 1 | 10; 10; 11; 13; 18 | 14; 19; 19 | 12; 12; 19 |
Đầu 2 | 22 | 23 | 25; 27; 27 |
Đầu 3 | 33 | 39 | 31; 36; 39 |
Đầu 4 | 42; 49 | 49 | 42 |
Đầu 5 | 59 | 50; 51; 56; 57 | |
Đầu 6 | 63; 65 | 60; 63; 64; 65 | |
Đầu 7 | 70; 72; 74 | 71; 71; 71; 71 | 74; 76; 79 |
Đầu 8 | 80 | 88 | |
Đầu 9 | 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 |
73 |
12 |
Giải bảy |
806 |
352 |
645 |
Giải sáu |
9267
8155
0297
|
9077
3705
6634
|
1494
7603
9137
|
Giải năm |
0504 |
2274 |
0689 |
Giải tư |
88158
05520
93963
51209
37390
85077
99002
|
23058
29975
73082
42992
30300
62033
67700
|
71955
32807
55191
32520
91180
60052
08407
|
Giải ba |
71656
94969
|
01992
89893
|
69223
94479
|
Giải nhì |
83136 |
02048 |
56321 |
Giải nhất |
21850 |
07044 |
89549 |
Đặc biệt |
922468 |
259090 |
231333 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 04; 06; 09 | 00; 00; 05 | 03; 07; 07 |
Đầu 1 | 12 | ||
Đầu 2 | 20; 25 | 20; 21; 23 | |
Đầu 3 | 36 | 33; 34 | 33; 37 |
Đầu 4 | 44; 48 | 45; 49 | |
Đầu 5 | 50; 55; 56; 58 | 52; 58 | 52; 55 |
Đầu 6 | 63; 67; 68; 69 | ||
Đầu 7 | 77 | 73; 74; 75; 77 | 79 |
Đầu 8 | 82 | 80; 89 | |
Đầu 9 | 90; 97 | 90; 92; 92; 93 | 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 31 |
61 |
Giải bảy |
132 |
205 |
Giải sáu |
4834
7041
6252
|
4708
4817
9938
|
Giải năm |
3663 |
1933 |
Giải tư |
05434
51623
17820
64069
93099
90308
63374
|
14406
95286
61037
55561
22020
58134
32130
|
Giải ba |
36723
85477
|
00590
74522
|
Giải nhì |
79570 |
78395 |
Giải nhất |
94806 |
81491 |
Đặc biệt |
452694 |
791458 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 06; 08 | 05; 06; 08 |
Đầu 1 | 17 | |
Đầu 2 | 20; 23; 23 | 20; 22 |
Đầu 3 | 31; 32; 34; 34 | 30; 33; 34; 37; 38 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 52 | 58 |
Đầu 6 | 63; 69 | 61; 61 |
Đầu 7 | 70; 74; 77 | |
Đầu 8 | 86 | |
Đầu 9 | 94; 99 | 90; 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 35 |
32 |
50 |
Giải bảy |
330 |
627 |
913 |
Giải sáu |
3954
9040
2400
|
9367
8390
8434
|
3814
2841
9219
|
Giải năm |
2553 |
7387 |
9038 |
Giải tư |
26261
99604
32851
77727
45828
80496
27634
|
54655
49677
94786
91538
11599
73374
75013
|
53868
17454
27636
94912
56840
77962
79697
|
Giải ba |
10827
48606
|
43050
73599
|
01132
86264
|
Giải nhì |
85943 |
81642 |
66600 |
Giải nhất |
34575 |
73544 |
18033 |
Đặc biệt |
355030 |
139284 |
812358 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 04; 06 | 00 | |
Đầu 1 | 13 | 12; 13; 14; 19 | |
Đầu 2 | 27; 27; 28 | 27 | |
Đầu 3 | 30; 30; 34; 35 | 32; 34; 38 | 32; 33; 36; 38 |
Đầu 4 | 40; 43 | 42; 44 | 40; 41 |
Đầu 5 | 51; 53; 54 | 50; 55 | 50; 54; 58 |
Đầu 6 | 61 | 67 | 62; 64; 68 |
Đầu 7 | 75 | 74; 77 | |
Đầu 8 | 84; 86; 87 | ||
Đầu 9 | 96 | 90; 99; 99 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 36 |
33 |
Giải bảy |
927 |
224 |
Giải sáu |
8059
9337
3616
|
3371
6064
9035
|
Giải năm |
1921 |
2650 |
Giải tư |
39779
95513
99859
15830
39698
24948
57326
|
89882
85983
21493
66861
19205
60701
12743
|
Giải ba |
86578
75718
|
87671
18687
|
Giải nhì |
43699 |
34518 |
Giải nhất |
76642 |
44754 |
Đặc biệt |
498688 |
899589 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 05 | |
Đầu 1 | 13; 16; 18 | 18 |
Đầu 2 | 21; 26; 27 | 24 |
Đầu 3 | 30; 36; 37 | 33; 35 |
Đầu 4 | 42; 48 | 43 |
Đầu 5 | 59; 59 | 50; 54 |
Đầu 6 | 61; 64 | |
Đầu 7 | 78; 79 | 71; 71 |
Đầu 8 | 88 | 82; 83; 87; 89 |
Đầu 9 | 98; 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 88 |
09 |
Giải bảy |
607 |
773 |
Giải sáu |
0723
0201
4673
|
7745
8832
5243
|
Giải năm |
8272 |
7226 |
Giải tư |
67182
33991
24280
81327
97773
69494
14457
|
09136
77778
72687
31404
97326
57738
02234
|
Giải ba |
03965
24550
|
43648
37694
|
Giải nhì |
77451 |
62775 |
Giải nhất |
75432 |
49027 |
Đặc biệt |
459567 |
682480 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 07 | 04; 09 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 23; 27 | 26; 26; 27 |
Đầu 3 | 32 | 32; 34; 36; 38 |
Đầu 4 | 43; 45; 48 | |
Đầu 5 | 50; 51; 57 | |
Đầu 6 | 65; 67 | |
Đầu 7 | 72; 73; 73 | 73; 75; 78 |
Đầu 8 | 80; 82; 88 | 80; 87 |
Đầu 9 | 91; 94 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 15 |
87 |
Giải bảy |
655 |
398 |
Giải sáu |
0798
1658
7543
|
2094
5823
2840
|
Giải năm |
7702 |
6456 |
Giải tư |
43396
61904
01368
36849
47290
28679
21694
|
23924
48373
37394
02726
28055
61534
41744
|
Giải ba |
45347
28845
|
34375
14942
|
Giải nhì |
01586 |
24550 |
Giải nhất |
94593 |
93683 |
Đặc biệt |
804205 |
241733 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 04; 05 | |
Đầu 1 | 15 | |
Đầu 2 | 23; 24; 26 | |
Đầu 3 | 33; 34 | |
Đầu 4 | 43; 45; 47; 49 | 40; 42; 44 |
Đầu 5 | 55; 58 | 50; 55; 56 |
Đầu 6 | 68 | |
Đầu 7 | 79 | 73; 75 |
Đầu 8 | 86 | 83; 87 |
Đầu 9 | 90; 93; 94; 96; 98 | 94; 94; 98 |