Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 30/04/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 86 |
15 |
94 |
Giải bảy |
617 |
296 |
897 |
Giải sáu |
6712
1949
2221
|
6826
1141
6254
|
0813
0724
7669
|
Giải năm |
4173 |
6403 |
9234 |
Giải tư |
39764
57078
68349
21210
84388
12225
24181
|
55842
06833
45327
78650
29073
83977
09499
|
83766
15885
97728
31727
21956
04606
79197
|
Giải ba |
41290
58761
|
50612
35422
|
13596
39862
|
Giải nhì |
62529 |
14404 |
73216 |
Giải nhất |
68750 |
21380 |
92083 |
Đặc biệt |
336021 |
835919 |
173600 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 04 | 00; 06 | |
Đầu 1 | 10; 12; 17 | 12; 15; 19 | 13; 16 |
Đầu 2 | 21; 21; 25; 29 | 22; 26; 27 | 24; 27; 28 |
Đầu 3 | 33 | 34 | |
Đầu 4 | 49; 49 | 41; 42 | |
Đầu 5 | 50 | 50; 54 | 56 |
Đầu 6 | 61; 64 | 62; 66; 69 | |
Đầu 7 | 73; 78 | 73; 77 | |
Đầu 8 | 81; 86; 88 | 80 | 83; 85 |
Đầu 9 | 90 | 96; 99 | 94; 96; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 29/04/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 |
52 |
93 |
Giải bảy |
479 |
068 |
667 |
Giải sáu |
8604
9962
6295
|
4811
5196
8951
|
0850
7089
1823
|
Giải năm |
8849 |
3502 |
5697 |
Giải tư |
75747
26669
11076
14824
42927
61334
68146
|
37955
47563
66453
08993
36105
98599
13831
|
27915
14058
72177
84301
07784
43233
86128
|
Giải ba |
32107
19897
|
53709
40532
|
75885
86434
|
Giải nhì |
77612 |
02859 |
67134 |
Giải nhất |
07748 |
15517 |
26725 |
Đặc biệt |
478364 |
246421 |
662940 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 07 | 02; 05; 09 | 01 |
Đầu 1 | 12 | 11; 17 | 15 |
Đầu 2 | 24; 27 | 21 | 23; 25; 28 |
Đầu 3 | 34 | 31; 32 | 33; 34; 34 |
Đầu 4 | 46; 47; 48; 49 | 40 | |
Đầu 5 | 51; 52; 53; 55; 59 | 50; 58 | |
Đầu 6 | 62; 64; 69 | 63; 68 | 67 |
Đầu 7 | 73; 76; 79 | 77 | |
Đầu 8 | 84; 85; 89 | ||
Đầu 9 | 95; 97 | 93; 96; 99 | 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 28/04/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 63 |
16 |
Giải bảy |
130 |
639 |
Giải sáu |
3814
6745
1854
|
5318
8728
7015
|
Giải năm |
7426 |
5686 |
Giải tư |
65642
58925
25502
17672
53536
87259
59424
|
11455
85050
90945
54902
28067
11094
80485
|
Giải ba |
31159
65235
|
28999
83454
|
Giải nhì |
74414 |
85228 |
Giải nhất |
08297 |
68626 |
Đặc biệt |
506979 |
400766 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02 | 02 |
Đầu 1 | 14; 14 | 15; 16; 18 |
Đầu 2 | 24; 25; 26 | 26; 28; 28 |
Đầu 3 | 30; 35; 36 | 39 |
Đầu 4 | 42; 45 | 45 |
Đầu 5 | 54; 59; 59 | 50; 54; 55 |
Đầu 6 | 63 | 66; 67 |
Đầu 7 | 72; 79 | |
Đầu 8 | 85; 86 | |
Đầu 9 | 97 | 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 27/04/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 70 |
84 |
47 |
Giải bảy |
368 |
387 |
469 |
Giải sáu |
2606
9657
7928
|
0146
9045
3937
|
5169
6921
8267
|
Giải năm |
9464 |
0502 |
9756 |
Giải tư |
15042
82534
68574
86106
94469
61939
59050
|
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
|
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
|
Giải ba |
20823
21989
|
63758
87219
|
41075
91124
|
Giải nhì |
94429 |
13810 |
60474 |
Giải nhất |
40378 |
01668 |
87556 |
Đặc biệt |
244720 |
679318 |
777347 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 06; 06 | 02 | 09 |
Đầu 1 | 10; 18; 19 | 17 | |
Đầu 2 | 20; 23; 28; 29 | 20; 21; 23; 24; 27 | |
Đầu 3 | 34; 39 | 30; 31; 37 | |
Đầu 4 | 42 | 45; 46; 46 | 47; 47 |
Đầu 5 | 50; 57 | 54; 58; 59 | 56; 56 |
Đầu 6 | 64; 68; 69 | 68 | 61; 67; 69; 69 |
Đầu 7 | 70; 74; 78 | 74; 75; 75 | |
Đầu 8 | 89 | 84; 87; 87 | |
Đầu 9 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 26/04/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 03 |
35 |
Giải bảy |
905 |
282 |
Giải sáu |
7401
5702
3702
|
8760
7531
8069
|
Giải năm |
2346 |
6294 |
Giải tư |
62650
59198
89590
63514
23594
50705
18804
|
78925
56799
77141
95736
87780
48859
28490
|
Giải ba |
31080
04540
|
84183
34077
|
Giải nhì |
80100 |
65582 |
Giải nhất |
04271 |
84701 |
Đặc biệt |
626057 |
206574 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 01; 02; 02; 03; 04; 05; 05 | 01 |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 25 | |
Đầu 3 | 31; 35; 36 | |
Đầu 4 | 40; 46 | 41 |
Đầu 5 | 50; 57 | 59 |
Đầu 6 | 60; 69 | |
Đầu 7 | 71 | 74; 77 |
Đầu 8 | 80 | 80; 82; 82; 83 |
Đầu 9 | 90; 94; 98 | 90; 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 25/04/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 81 |
00 |
Giải bảy |
345 |
369 |
Giải sáu |
7632
9911
2963
|
6141
8547
8044
|
Giải năm |
8088 |
4439 |
Giải tư |
58960
58990
83991
71778
03822
49593
03681
|
00663
07406
84268
36147
68656
90552
56972
|
Giải ba |
40923
34029
|
18723
61884
|
Giải nhì |
19209 |
19773 |
Giải nhất |
40542 |
02976 |
Đặc biệt |
505527 |
603146 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | 00; 06 |
Đầu 1 | 11 | |
Đầu 2 | 22; 23; 27; 29 | 23 |
Đầu 3 | 32 | 39 |
Đầu 4 | 42; 45 | 41; 44; 46; 47; 47 |
Đầu 5 | 52; 56 | |
Đầu 6 | 60; 63 | 63; 68; 69 |
Đầu 7 | 78 | 72; 73; 76 |
Đầu 8 | 81; 81; 88 | 84 |
Đầu 9 | 90; 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 24/04/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
23 |
Giải bảy |
514 |
736 |
Giải sáu |
1033
7474
2024
|
5490
1136
4990
|
Giải năm |
5159 |
2641 |
Giải tư |
71742
64583
84592
34194
67525
51031
96918
|
27452
63586
06423
08701
10565
67937
99970
|
Giải ba |
99176
07792
|
86130
97927
|
Giải nhì |
19980 |
78169 |
Giải nhất |
59719 |
80186 |
Đặc biệt |
345966 |
871617 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01 | |
Đầu 1 | 14; 18; 19 | 17 |
Đầu 2 | 24; 24; 25 | 23; 23; 27 |
Đầu 3 | 31; 33 | 30; 36; 36; 37 |
Đầu 4 | 42 | 41 |
Đầu 5 | 59 | 52 |
Đầu 6 | 66 | 65; 69 |
Đầu 7 | 74; 76 | 70 |
Đầu 8 | 80; 83 | 86; 86 |
Đầu 9 | 92; 92; 94 | 90; 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 23/04/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 56 |
20 |
64 |
Giải bảy |
454 |
347 |
384 |
Giải sáu |
8224
4202
8434
|
9587
5926
3446
|
6705
5345
6216
|
Giải năm |
6453 |
1033 |
1346 |
Giải tư |
02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142
|
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
|
79241
83997
63403
62948
26834
68362
67108
|
Giải ba |
09731
12920
|
38577
92049
|
34944
76599
|
Giải nhì |
29627 |
31410 |
87067 |
Giải nhất |
08545 |
75412 |
19122 |
Đặc biệt |
510739 |
304673 |
576692 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | 03; 05; 08 | |
Đầu 1 | 14 | 10; 12 | 16 |
Đầu 2 | 20; 24; 26; 27 | 20; 26; 29 | 22 |
Đầu 3 | 31; 34; 39 | 33 | 34 |
Đầu 4 | 42; 45 | 46; 47; 49 | 41; 44; 45; 46; 48 |
Đầu 5 | 53; 54; 56 | 57 | |
Đầu 6 | 65 | 66 | 62; 64; 67 |
Đầu 7 | 73; 77 | ||
Đầu 8 | 85; 89 | 81; 86; 87 | 84 |
Đầu 9 | 99 | 94; 99 | 92; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 22/04/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 |
44 |
09 |
Giải bảy |
283 |
728 |
870 |
Giải sáu |
7873
3778
5053
|
5285
9520
1591
|
2225
8073
4777
|
Giải năm |
1909 |
3799 |
5647 |
Giải tư |
26171
21421
39753
97238
55214
56685
00774
|
09403
09965
60067
19197
21862
85384
58583
|
36924
57165
81238
16620
65848
36202
43982
|
Giải ba |
25060
23353
|
02754
40327
|
10728
64376
|
Giải nhì |
56867 |
94801 |
13152 |
Giải nhất |
62494 |
23783 |
73295 |
Đặc biệt |
028174 |
634685 |
008923 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09 | 01; 03 | 02; 09 |
Đầu 1 | 14 | ||
Đầu 2 | 21; 24 | 20; 27; 28 | 20; 23; 24; 25; 28 |
Đầu 3 | 38 | 38 | |
Đầu 4 | 44 | 47; 48 | |
Đầu 5 | 53; 53; 53 | 54 | 52 |
Đầu 6 | 60; 67 | 62; 65; 67 | 65 |
Đầu 7 | 71; 73; 74; 74; 78 | 70; 73; 76; 77 | |
Đầu 8 | 83; 85 | 83; 83; 84; 85; 85 | 82 |
Đầu 9 | 94 | 91; 97; 99 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 21/04/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 62 |
59 |
Giải bảy |
655 |
590 |
Giải sáu |
4141
6826
3621
|
0021
8394
9663
|
Giải năm |
9117 |
9869 |
Giải tư |
22516
32913
97831
70441
19468
89742
98131
|
16507
30341
97516
86455
13494
01823
62956
|
Giải ba |
76893
21210
|
92189
32317
|
Giải nhì |
49118 |
19673 |
Giải nhất |
65722 |
43707 |
Đặc biệt |
580016 |
183209 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 07; 07; 09 | |
Đầu 1 | 10; 13; 16; 16; 17; 18 | 16; 17 |
Đầu 2 | 21; 22; 26 | 21; 23 |
Đầu 3 | 31; 31 | |
Đầu 4 | 41; 41; 42 | 41 |
Đầu 5 | 55 | 55; 56; 59 |
Đầu 6 | 62; 68 | 63; 69 |
Đầu 7 | 73 | |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 93 | 90; 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 20/04/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 |
90 |
17 |
Giải bảy |
279 |
762 |
444 |
Giải sáu |
6166
6117
3153
|
9267
5710
4628
|
3741
1597
2250
|
Giải năm |
1124 |
1688 |
6936 |
Giải tư |
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
|
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
|
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
|
Giải ba |
33379
78976
|
67731
36890
|
66388
23320
|
Giải nhì |
99463 |
42967 |
14136 |
Giải nhất |
80343 |
73298 |
14839 |
Đặc biệt |
291616 |
972499 |
827283 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 07; 09 | ||
Đầu 1 | 16; 17; 19 | 10; 14 | 17 |
Đầu 2 | 24; 24; 25 | 28 | 20; 20 |
Đầu 3 | 39 | 31 | 31; 36; 36; 39 |
Đầu 4 | 43 | 41; 44; 48; 49 | |
Đầu 5 | 51; 53 | 50 | |
Đầu 6 | 63; 66 | 61; 62; 66; 67; 67 | |
Đầu 7 | 76; 79; 79 | 75; 77 | |
Đầu 8 | 84; 88 | 88; 89 | 83; 88 |
Đầu 9 | 90 | 90; 90; 96; 98; 99 | 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 19/04/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 71 |
83 |
Giải bảy |
719 |
630 |
Giải sáu |
6895
7495
4180
|
0374
5321
1310
|
Giải năm |
2177 |
5099 |
Giải tư |
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
|
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
|
Giải ba |
89128
18123
|
37960
18737
|
Giải nhì |
61904 |
69608 |
Giải nhất |
79318 |
75231 |
Đặc biệt |
722557 |
024139 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04 | 01; 02; 08 |
Đầu 1 | 18; 19 | 10 |
Đầu 2 | 23; 28 | 21; 27 |
Đầu 3 | 30 | 30; 31; 37; 38; 39 |
Đầu 4 | 41; 46 | |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 61; 68 | 60 |
Đầu 7 | 71; 73; 77; 77 | 74; 76 |
Đầu 8 | 80; 84 | 83 |
Đầu 9 | 95; 95; 98 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 18/04/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 00 |
66 |
Giải bảy |
558 |
860 |
Giải sáu |
5371
4295
2961
|
8784
1048
9550
|
Giải năm |
1974 |
7279 |
Giải tư |
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
|
43558
49972
71586
03493
27451
77136
84288
|
Giải ba |
34807
10566
|
01014
02284
|
Giải nhì |
56443 |
50360 |
Giải nhất |
83177 |
64217 |
Đặc biệt |
332141 |
729614 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 07 | |
Đầu 1 | 16 | 14; 14; 17 |
Đầu 2 | 24 | |
Đầu 3 | 36 | |
Đầu 4 | 41; 43 | 48 |
Đầu 5 | 58 | 50; 51; 58 |
Đầu 6 | 60; 61; 66; 67 | 60; 60; 66 |
Đầu 7 | 71; 74; 75; 77 | 72; 79 |
Đầu 8 | 81 | 84; 84; 86; 88 |
Đầu 9 | 95; 96 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 17/04/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
74 |
Giải bảy |
583 |
820 |
Giải sáu |
5835
1051
1195
|
6084
2434
0545
|
Giải năm |
4805 |
8254 |
Giải tư |
04415
53283
02103
76306
92824
12016
40294
|
10098
39401
93737
53234
54930
46697
16835
|
Giải ba |
99401
66301
|
75158
05546
|
Giải nhì |
21073 |
43851 |
Giải nhất |
47885 |
94515 |
Đặc biệt |
839403 |
897580 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 01; 03; 03; 05; 06 | 01 |
Đầu 1 | 15; 16 | 15 |
Đầu 2 | 24 | 20 |
Đầu 3 | 30; 35 | 30; 34; 34; 35; 37 |
Đầu 4 | 45; 46 | |
Đầu 5 | 51 | 51; 54; 58 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 73 | 74 |
Đầu 8 | 83; 83; 85 | 80; 84 |
Đầu 9 | 94; 95 | 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 16/04/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 |
75 |
79 |
Giải bảy |
253 |
612 |
173 |
Giải sáu |
3594
5502
7298
|
1144
0643
0635
|
6372
8655
9959
|
Giải năm |
6198 |
4939 |
6100 |
Giải tư |
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
|
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
|
59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167
|
Giải ba |
92510
88691
|
89821
68768
|
28627
24439
|
Giải nhì |
59626 |
12557 |
35983 |
Giải nhất |
66228 |
04418 |
89952 |
Đặc biệt |
016849 |
889572 |
916634 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 05 | 00 | |
Đầu 1 | 10; 10 | 12; 16; 18; 19 | |
Đầu 2 | 26; 28 | 21 | 27 |
Đầu 3 | 38 | 35; 38; 39 | 30; 34; 39 |
Đầu 4 | 46; 48; 49 | 42; 43; 44; 46 | |
Đầu 5 | 53; 59 | 57 | 52; 55; 59 |
Đầu 6 | 65 | 68 | 60; 61; 67 |
Đầu 7 | 76 | 72; 75 | 72; 72; 73; 79 |
Đầu 8 | 81 | 83; 84 | |
Đầu 9 | 91; 94; 98; 98 | 93 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 15/04/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
34 |
09 |
Giải bảy |
351 |
899 |
371 |
Giải sáu |
3703
0716
8344
|
1007
7101
6952
|
6023
9402
2904
|
Giải năm |
2157 |
5344 |
9334 |
Giải tư |
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
|
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
|
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
|
Giải ba |
37409
72771
|
59734
77023
|
56233
07927
|
Giải nhì |
15553 |
33178 |
38109 |
Giải nhất |
68144 |
02448 |
99009 |
Đặc biệt |
415366 |
461063 |
287428 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 03; 08; 09 | 01; 07 | 02; 04; 08; 09; 09; 09 |
Đầu 1 | 11; 16 | 19 | |
Đầu 2 | 23; 25 | 23; 25; 27; 28 | |
Đầu 3 | 34; 34; 34; 34; 35 | 33; 34 | |
Đầu 4 | 40; 44; 44; 44; 45 | 44; 48 | 44 |
Đầu 5 | 51; 53; 57 | 52; 54; 58 | |
Đầu 6 | 66 | 63 | |
Đầu 7 | 71; 77; 79 | 78 | 71; 75 |
Đầu 8 | 82 | 87 | |
Đầu 9 | 99 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 14/04/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
81 |
Giải bảy |
796 |
601 |
Giải sáu |
0370
6759
8463
|
5930
2854
8478
|
Giải năm |
7119 |
1076 |
Giải tư |
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
|
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
|
Giải ba |
33065
01744
|
67650
87462
|
Giải nhì |
76065 |
85302 |
Giải nhất |
21668 |
64885 |
Đặc biệt |
708726 |
298062 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02 | 01; 02 |
Đầu 1 | 15; 19 | 16 |
Đầu 2 | 22; 26 | |
Đầu 3 | 30; 37 | 30 |
Đầu 4 | 44 | 43; 48 |
Đầu 5 | 59 | 50; 50; 54 |
Đầu 6 | 63; 65; 65; 68 | 62; 62 |
Đầu 7 | 70 | 71; 76; 78 |
Đầu 8 | 86; 86 | 81; 85 |
Đầu 9 | 94; 96 | 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 13/04/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 |
93 |
05 |
Giải bảy |
167 |
343 |
038 |
Giải sáu |
6042
2207
6971
|
1485
6412
6648
|
0563
5759
0565
|
Giải năm |
0536 |
8737 |
0604 |
Giải tư |
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
|
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
|
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
|
Giải ba |
42551
44857
|
16593
34812
|
79643
09007
|
Giải nhì |
06025 |
20001 |
93423 |
Giải nhất |
76051 |
32887 |
09018 |
Đặc biệt |
529523 |
138218 |
665013 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 07 | 01; 05 | 04; 05; 07 |
Đầu 1 | 12; 12; 18 | 13; 18 | |
Đầu 2 | 23; 25 | 22 | 23 |
Đầu 3 | 36; 38 | 37; 37 | 38 |
Đầu 4 | 42; 44 | 40; 43; 48; 48 | 43; 47 |
Đầu 5 | 51; 51; 54; 55; 57 | 50 | 54; 55; 59 |
Đầu 6 | 60; 67 | 61; 63; 65; 65; 67 | |
Đầu 7 | 71; 71 | ||
Đầu 8 | 85; 87 | ||
Đầu 9 | 91 | 93; 93; 96 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 12/04/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
84 |
Giải bảy |
633 |
979 |
Giải sáu |
1045
2985
5226
|
2945
3728
7667
|
Giải năm |
5905 |
4047 |
Giải tư |
67998
61489
19030
26588
73600
97860
93490
|
71658
74910
88219
30440
91611
05691
73058
|
Giải ba |
98856
68973
|
05922
49492
|
Giải nhì |
31487 |
87233 |
Giải nhất |
97739 |
40373 |
Đặc biệt |
197233 |
787288 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 05 | |
Đầu 1 | 10; 11; 19 | |
Đầu 2 | 22; 26 | 22; 28 |
Đầu 3 | 30; 33; 33; 39 | 33 |
Đầu 4 | 45 | 40; 45; 47 |
Đầu 5 | 56 | 58; 58 |
Đầu 6 | 60 | 67 |
Đầu 7 | 73 | 73; 79 |
Đầu 8 | 85; 87; 88; 89 | 84; 88 |
Đầu 9 | 90; 98 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 11/04/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 61 |
80 |
Giải bảy |
506 |
202 |
Giải sáu |
0406
4176
0745
|
4257
3839
0870
|
Giải năm |
7719 |
8339 |
Giải tư |
68279
78609
25438
16305
78758
18623
73651
|
14386
23169
30326
15480
32877
19281
55248
|
Giải ba |
92415
13706
|
62734
28008
|
Giải nhì |
19013 |
81651 |
Giải nhất |
81243 |
60557 |
Đặc biệt |
099891 |
788346 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 05; 06; 06; 06; 09 | 02; 08 |
Đầu 1 | 13; 15; 19 | |
Đầu 2 | 23 | 26 |
Đầu 3 | 38 | 34; 39; 39 |
Đầu 4 | 43; 45 | 46; 48 |
Đầu 5 | 51; 58 | 51; 57; 57 |
Đầu 6 | 61 | 69 |
Đầu 7 | 76; 79 | 70; 77 |
Đầu 8 | 80; 80; 81; 86 | |
Đầu 9 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 10/04/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 02 |
42 |
Giải bảy |
134 |
807 |
Giải sáu |
1301
9986
6766
|
9496
5326
9775
|
Giải năm |
1867 |
7541 |
Giải tư |
46440
30102
97954
93928
03093
45907
42668
|
92911
62216
79388
89750
37606
34432
95925
|
Giải ba |
06442
34730
|
06778
64663
|
Giải nhì |
09507 |
84922 |
Giải nhất |
04647 |
12385 |
Đặc biệt |
369587 |
659511 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 02; 02; 07; 07 | 06; 07 |
Đầu 1 | 11; 11; 16 | |
Đầu 2 | 28 | 22; 25; 26 |
Đầu 3 | 30; 34 | 32 |
Đầu 4 | 40; 42; 47 | 41; 42 |
Đầu 5 | 54 | 50 |
Đầu 6 | 66; 67; 68 | 63 |
Đầu 7 | 75; 78 | |
Đầu 8 | 86; 87 | 85; 88 |
Đầu 9 | 93 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 09/04/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 01 |
87 |
92 |
Giải bảy |
691 |
563 |
980 |
Giải sáu |
9883
9078
3697
|
8110
3883
4278
|
0353
6871
0469
|
Giải năm |
9126 |
8871 |
5169 |
Giải tư |
38454
69294
77292
92488
25508
41390
53936
|
35055
29779
06604
26718
55976
68907
81159
|
36270
67656
17242
63689
02998
42686
32688
|
Giải ba |
20542
01290
|
17607
07270
|
89791
34009
|
Giải nhì |
25191 |
12214 |
50109 |
Giải nhất |
12062 |
14043 |
86292 |
Đặc biệt |
364910 |
619438 |
380542 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 08 | 04; 07; 07 | 09; 09 |
Đầu 1 | 10 | 10; 14; 18 | |
Đầu 2 | 26 | ||
Đầu 3 | 36 | 38 | |
Đầu 4 | 42 | 43 | 42; 42 |
Đầu 5 | 54 | 55; 59 | 53; 56 |
Đầu 6 | 62 | 63 | 69; 69 |
Đầu 7 | 78 | 70; 71; 76; 78; 79 | 70; 71 |
Đầu 8 | 83; 88 | 83; 87 | 80; 86; 88; 89 |
Đầu 9 | 90; 90; 91; 91; 92; 94; 97 | 91; 92; 92; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 08/04/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 74 |
64 |
01 |
Giải bảy |
207 |
701 |
313 |
Giải sáu |
3602
1503
8841
|
5460
7979
3550
|
0883
4887
9735
|
Giải năm |
2455 |
1859 |
9408 |
Giải tư |
25797
62424
92815
89596
91037
28980
62178
|
32292
74813
30469
80681
34470
35716
68977
|
99541
14428
99678
99927
81809
38689
82919
|
Giải ba |
42503
66059
|
94614
15145
|
76267
36018
|
Giải nhì |
97467 |
75796 |
81233 |
Giải nhất |
39275 |
32035 |
48714 |
Đặc biệt |
356354 |
035520 |
610558 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 03; 03; 07 | 01 | 01; 08; 09 |
Đầu 1 | 15 | 13; 14; 16 | 13; 14; 18; 19 |
Đầu 2 | 24 | 20 | 27; 28 |
Đầu 3 | 37 | 35 | 33; 35 |
Đầu 4 | 41 | 45 | 41 |
Đầu 5 | 54; 55; 59 | 50; 59 | 58 |
Đầu 6 | 67 | 60; 64; 69 | 67 |
Đầu 7 | 74; 75; 78 | 70; 77; 79 | 78 |
Đầu 8 | 80 | 81 | 83; 87; 89 |
Đầu 9 | 96; 97 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 07/04/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
87 |
Giải bảy |
318 |
700 |
Giải sáu |
6148
6390
2062
|
2341
8405
9210
|
Giải năm |
8431 |
7439 |
Giải tư |
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
|
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
|
Giải ba |
71698
83640
|
37766
22314
|
Giải nhì |
63910 |
80128 |
Giải nhất |
16821 |
91756 |
Đặc biệt |
581637 |
705710 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 05 | |
Đầu 1 | 10; 10; 18 | 10; 10; 13; 14; 19 |
Đầu 2 | 21; 21 | 21; 28 |
Đầu 3 | 31; 37; 38 | 39 |
Đầu 4 | 40; 40; 48 | 41; 46 |
Đầu 5 | 56; 58 | |
Đầu 6 | 62; 67 | 66 |
Đầu 7 | ||
Đầu 8 | 83 | 87; 87 |
Đầu 9 | 90; 91; 95; 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 06/04/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 07 |
91 |
34 |
Giải bảy |
859 |
636 |
436 |
Giải sáu |
3224
2967
2414
|
7230
2301
1670
|
4025
1335
0639
|
Giải năm |
0004 |
5717 |
6192 |
Giải tư |
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
|
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
|
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
|
Giải ba |
08123
43489
|
05585
84139
|
42141
03702
|
Giải nhì |
69671 |
65820 |
91940 |
Giải nhất |
61824 |
69002 |
14434 |
Đặc biệt |
591273 |
849202 |
208447 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 04; 07 | 01; 02; 02; 02 | 00; 02; 06 |
Đầu 1 | 14; 15 | 15; 17 | |
Đầu 2 | 23; 24; 24 | 20 | 25 |
Đầu 3 | 38 | 30; 36; 39 | 34; 34; 35; 36; 37; 37; 39 |
Đầu 4 | 43 | 40; 41; 47 | |
Đầu 5 | 57; 59 | 53; 55 | |
Đầu 6 | 67 | 60; 61; 65; 65 | |
Đầu 7 | 70; 71; 73; 79 | 70; 73 | 79 |
Đầu 8 | 89 | 85 | |
Đầu 9 | 91 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 05/04/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
85 |
Giải bảy |
128 |
942 |
Giải sáu |
1192
0006
8082
|
1736
3681
7570
|
Giải năm |
5804 |
4778 |
Giải tư |
89089
67873
83589
66904
88178
78826
16328
|
35452
23138
49660
17804
00529
00569
24150
|
Giải ba |
07497
46414
|
91254
18396
|
Giải nhì |
18772 |
90750 |
Giải nhất |
02611 |
01492 |
Đặc biệt |
514856 |
150704 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 04; 06 | 04; 04 |
Đầu 1 | 11; 14 | |
Đầu 2 | 26; 28; 28 | 29 |
Đầu 3 | 36; 38 | |
Đầu 4 | 42 | |
Đầu 5 | 56 | 50; 50; 52; 54 |
Đầu 6 | 60; 69 | |
Đầu 7 | 72; 73; 78; 79 | 70; 78 |
Đầu 8 | 82; 89; 89 | 81; 85 |
Đầu 9 | 92; 97 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 04/04/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 63 |
65 |
Giải bảy |
436 |
923 |
Giải sáu |
7367
3706
3430
|
7872
0519
8134
|
Giải năm |
2272 |
9700 |
Giải tư |
05736
73641
60500
15718
96209
35937
70755
|
51034
20512
19808
96064
90614
77197
69663
|
Giải ba |
46378
20332
|
26038
03382
|
Giải nhì |
98594 |
03511 |
Giải nhất |
87561 |
72391 |
Đặc biệt |
842178 |
736302 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 06; 09 | 00; 02; 08 |
Đầu 1 | 18 | 11; 12; 14; 19 |
Đầu 2 | 23 | |
Đầu 3 | 30; 32; 36; 36; 37 | 34; 34; 38 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 55 | |
Đầu 6 | 61; 63; 67 | 63; 64; 65 |
Đầu 7 | 72; 78; 78 | 72 |
Đầu 8 | 82 | |
Đầu 9 | 94 | 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 03/04/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 41 |
85 |
Giải bảy |
646 |
826 |
Giải sáu |
8196
9884
6921
|
7767
7653
4829
|
Giải năm |
9472 |
1615 |
Giải tư |
69813
32989
44850
24129
34967
97022
94182
|
79154
65512
44233
27196
32223
12785
98628
|
Giải ba |
39620
29482
|
03503
01625
|
Giải nhì |
15166 |
00813 |
Giải nhất |
75836 |
73576 |
Đặc biệt |
172910 |
887312 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | |
Đầu 1 | 10; 13 | 12; 12; 13; 15 |
Đầu 2 | 20; 21; 22; 29 | 23; 25; 26; 28; 29 |
Đầu 3 | 36 | 33 |
Đầu 4 | 41; 46 | |
Đầu 5 | 50 | 53; 54 |
Đầu 6 | 66; 67 | 67 |
Đầu 7 | 72 | 76 |
Đầu 8 | 82; 82; 84; 89 | 85; 85 |
Đầu 9 | 96 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 02/04/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
96 |
46 |
Giải bảy |
973 |
917 |
835 |
Giải sáu |
1686
9473
0303
|
2304
2224
5599
|
8445
6936
0252
|
Giải năm |
9915 |
8801 |
5217 |
Giải tư |
32618
99498
31784
61636
90198
75888
79939
|
21945
02713
23531
72003
76478
63348
23839
|
48246
02466
89974
33949
96130
59220
58506
|
Giải ba |
14352
91177
|
28095
06192
|
59166
68303
|
Giải nhì |
35889 |
45519 |
94571 |
Giải nhất |
84502 |
15255 |
22278 |
Đặc biệt |
211832 |
334320 |
961419 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 03 | 01; 03; 04 | 03; 06 |
Đầu 1 | 15; 18 | 13; 17; 19 | 17; 19 |
Đầu 2 | 20; 24 | 20 | |
Đầu 3 | 32; 36; 39 | 31; 39 | 30; 35; 36 |
Đầu 4 | 45; 48 | 45; 46; 46; 49 | |
Đầu 5 | 52 | 55 | 52 |
Đầu 6 | 65 | 66; 66 | |
Đầu 7 | 73; 73; 77 | 78 | 71; 74; 78 |
Đầu 8 | 84; 86; 88; 89 | ||
Đầu 9 | 98; 98 | 92; 95; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 01/04/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 |
23 |
24 |
Giải bảy |
051 |
273 |
105 |
Giải sáu |
4602
1987
8992
|
9377
2134
7599
|
8477
9809
2804
|
Giải năm |
9399 |
9285 |
2278 |
Giải tư |
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
|
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
|
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
|
Giải ba |
49146
30783
|
73306
48128
|
63145
22432
|
Giải nhì |
12968 |
95707 |
62574 |
Giải nhất |
07203 |
42817 |
12699 |
Đặc biệt |
707426 |
979467 |
397062 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 03; 04 | 04; 06; 07 | 04; 05; 09 |
Đầu 1 | 18 | 17 | 14; 19 |
Đầu 2 | 26 | 23; 28 | 24 |
Đầu 3 | 34 | 32; 39 | |
Đầu 4 | 42; 46 | 45 | |
Đầu 5 | 51; 57 | 54; 59 | |
Đầu 6 | 60; 64; 68 | 62; 67 | 62; 62 |
Đầu 7 | 73; 73; 77; 79 | 70; 74; 77; 78 | |
Đầu 8 | 83; 83; 87; 87 | 85; 85 | 82; 89 |
Đầu 9 | 92; 99 | 99 | 99 |