Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 28/02/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 99 |
23 |
Giải bảy |
532 |
188 |
Giải sáu |
4784
8135
3494
|
1879
3359
7508
|
Giải năm |
8615 |
1534 |
Giải tư |
09866
67845
29333
21053
00609
05506
33114
|
17443
87958
48559
13651
15778
60519
67777
|
Giải ba |
67110
02849
|
99261
76476
|
Giải nhì |
63662 |
39604 |
Giải nhất |
58899 |
92008 |
Đặc biệt |
731319 |
200702 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06; 09 | 02; 04; 08; 08 |
Đầu 1 | 10; 14; 15; 19 | 19 |
Đầu 2 | 23 | |
Đầu 3 | 32; 33; 35 | 34 |
Đầu 4 | 45; 49 | 43 |
Đầu 5 | 53 | 51; 58; 59; 59 |
Đầu 6 | 62; 66 | 61 |
Đầu 7 | 76; 77; 78; 79 | |
Đầu 8 | 84 | 88 |
Đầu 9 | 94; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 27/02/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 77 |
45 |
Giải bảy |
062 |
896 |
Giải sáu |
3218
2488
1084
|
2753
2918
8410
|
Giải năm |
4215 |
0121 |
Giải tư |
36855
68223
37027
21615
89347
47210
77973
|
68091
33965
80525
71205
14195
40280
84958
|
Giải ba |
99793
49509
|
58786
69966
|
Giải nhì |
31282 |
89027 |
Giải nhất |
85142 |
29560 |
Đặc biệt |
605636 |
982419 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 05 |
Đầu 1 | 10; 15; 15; 18 | 10; 18; 19 |
Đầu 2 | 23; 27 | 21; 25; 27 |
Đầu 3 | 36 | |
Đầu 4 | 42; 47 | 45 |
Đầu 5 | 55 | 53; 58 |
Đầu 6 | 62 | 60; 65; 66 |
Đầu 7 | 73; 77 | |
Đầu 8 | 82; 84; 88 | 80; 86 |
Đầu 9 | 93 | 91; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 26/02/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 22 |
21 |
80 |
Giải bảy |
018 |
284 |
306 |
Giải sáu |
4459
6778
0649
|
5445
7559
9325
|
8734
1927
2743
|
Giải năm |
8128 |
6063 |
2980 |
Giải tư |
42458
68653
81130
74666
39720
14944
89876
|
39304
71672
90830
55613
66238
93450
64047
|
88307
21171
67084
53626
65326
15480
89997
|
Giải ba |
60058
46844
|
45177
94359
|
97169
58007
|
Giải nhì |
96320 |
51095 |
48592 |
Giải nhất |
60061 |
01101 |
73327 |
Đặc biệt |
533895 |
656755 |
051810 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 04 | 06; 07; 07 | |
Đầu 1 | 18 | 13 | 10 |
Đầu 2 | 20; 20; 22; 28 | 21; 25 | 26; 26; 27; 27 |
Đầu 3 | 30 | 30; 38 | 34 |
Đầu 4 | 44; 44; 49 | 45; 47 | 43 |
Đầu 5 | 53; 58; 58; 59 | 50; 55; 59; 59 | |
Đầu 6 | 61; 66 | 63 | 69 |
Đầu 7 | 76; 78 | 72; 77 | 71 |
Đầu 8 | 84 | 80; 80; 80; 84 | |
Đầu 9 | 95 | 95 | 92; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 25/02/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 57 |
31 |
49 |
Giải bảy |
441 |
140 |
614 |
Giải sáu |
9591
6442
4296
|
9374
3858
0583
|
4345
3760
8502
|
Giải năm |
8268 |
3312 |
8907 |
Giải tư |
15808
25491
45342
29651
81719
22794
54756
|
26817
15566
30532
19908
10882
12915
93489
|
70055
09146
69962
33787
67505
18904
05087
|
Giải ba |
18363
25747
|
27726
56155
|
72268
92375
|
Giải nhì |
53414 |
98092 |
99563 |
Giải nhất |
89418 |
81560 |
58607 |
Đặc biệt |
097770 |
479792 |
235566 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 08 | 08 | 02; 04; 05; 07; 07 |
Đầu 1 | 14; 18; 19 | 12; 15; 17 | 14 |
Đầu 2 | 26 | ||
Đầu 3 | 31; 32 | ||
Đầu 4 | 41; 42; 42; 47 | 40 | 45; 46; 49 |
Đầu 5 | 51; 56; 57 | 55; 58 | 55 |
Đầu 6 | 63; 68 | 60; 66 | 60; 62; 63; 66; 68 |
Đầu 7 | 70 | 74 | 75 |
Đầu 8 | 82; 83; 89 | 87; 87 | |
Đầu 9 | 91; 91; 94; 96 | 92; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 24/02/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 95 |
59 |
Giải bảy |
277 |
611 |
Giải sáu |
7638
8687
8236
|
9542
9916
8042
|
Giải năm |
6553 |
5197 |
Giải tư |
83464
94804
47537
49792
38081
02584
36483
|
92706
73008
43308
95567
87936
19406
18310
|
Giải ba |
02467
43794
|
97741
51289
|
Giải nhì |
39751 |
85205 |
Giải nhất |
53427 |
36641 |
Đặc biệt |
113627 |
867728 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 04 | 05; 06; 06; 08; 08 |
Đầu 1 | 10; 11; 16 | |
Đầu 2 | 27; 27 | 28 |
Đầu 3 | 36; 37; 38 | 36 |
Đầu 4 | 41; 41; 42; 42 | |
Đầu 5 | 51; 53 | 59 |
Đầu 6 | 64; 67 | 67 |
Đầu 7 | 77 | |
Đầu 8 | 81; 83; 84; 87 | 89 |
Đầu 9 | 92; 94; 95 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 23/02/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 70 |
45 |
69 |
Giải bảy |
270 |
811 |
899 |
Giải sáu |
2790
1859
2454
|
1380
3579
0358
|
7957
8891
8451
|
Giải năm |
5629 |
2230 |
9034 |
Giải tư |
70002
43958
43868
18058
22548
63306
90628
|
33066
34676
35936
01394
80559
53634
89531
|
04093
94674
57418
42864
75035
01365
13762
|
Giải ba |
92013
49026
|
26345
37387
|
36595
44206
|
Giải nhì |
81403 |
70413 |
80034 |
Giải nhất |
37955 |
28793 |
64951 |
Đặc biệt |
204425 |
259962 |
036980 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 03; 06 | 06 | |
Đầu 1 | 13 | 11; 13 | 18 |
Đầu 2 | 25; 26; 28; 29 | ||
Đầu 3 | 30; 31; 34; 36 | 34; 34; 35 | |
Đầu 4 | 48 | 45; 45 | |
Đầu 5 | 54; 55; 58; 58; 59 | 58; 59 | 51; 51; 57 |
Đầu 6 | 68 | 62; 66 | 62; 64; 65; 69 |
Đầu 7 | 70; 70 | 76; 79 | 74 |
Đầu 8 | 80; 87 | 80 | |
Đầu 9 | 90 | 93; 94 | 91; 93; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 22/02/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 06 |
24 |
Giải bảy |
825 |
529 |
Giải sáu |
8647
3519
8025
|
0851
1578
2302
|
Giải năm |
6539 |
0344 |
Giải tư |
90643
91905
70053
97396
91099
85261
55091
|
31354
80990
58531
22464
58053
66439
67828
|
Giải ba |
46765
42298
|
95387
80041
|
Giải nhì |
78096 |
78718 |
Giải nhất |
00281 |
74576 |
Đặc biệt |
256805 |
163641 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05; 05; 06 | 02 |
Đầu 1 | 19 | 18 |
Đầu 2 | 25; 25 | 24; 28; 29 |
Đầu 3 | 39 | 31; 39 |
Đầu 4 | 43; 47 | 41; 41; 44 |
Đầu 5 | 53 | 51; 53; 54 |
Đầu 6 | 61; 65 | 64 |
Đầu 7 | 76; 78 | |
Đầu 8 | 81 | 87 |
Đầu 9 | 91; 96; 96; 98; 99 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 21/02/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 46 |
14 |
Giải bảy |
783 |
258 |
Giải sáu |
6576
6051
6139
|
2346
3899
4154
|
Giải năm |
4466 |
6123 |
Giải tư |
40809
83117
28481
63779
62204
53487
31091
|
88307
20664
68493
77518
21556
16728
00389
|
Giải ba |
96913
26734
|
91391
45810
|
Giải nhì |
22916 |
55063 |
Giải nhất |
59167 |
52475 |
Đặc biệt |
011325 |
667951 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04; 09 | 07 |
Đầu 1 | 13; 16; 17 | 10; 14; 18 |
Đầu 2 | 25 | 23; 28 |
Đầu 3 | 34; 39 | |
Đầu 4 | 46 | 46 |
Đầu 5 | 51 | 51; 54; 56; 58 |
Đầu 6 | 66; 67 | 63; 64 |
Đầu 7 | 76; 79 | 75 |
Đầu 8 | 81; 83; 87 | 89 |
Đầu 9 | 91 | 91; 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 20/02/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 25 |
58 |
Giải bảy |
999 |
661 |
Giải sáu |
8519
2307
3499
|
7671
0546
5209
|
Giải năm |
8297 |
3985 |
Giải tư |
06221
22073
23397
87886
52513
81954
59174
|
14378
52072
45974
65881
66739
82820
82801
|
Giải ba |
82364
03346
|
78634
09734
|
Giải nhì |
44747 |
29690 |
Giải nhất |
23681 |
21273 |
Đặc biệt |
403234 |
815920 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 01; 09 |
Đầu 1 | 13; 19 | |
Đầu 2 | 21; 25 | 20; 20 |
Đầu 3 | 34 | 34; 34; 39 |
Đầu 4 | 46; 47 | 46 |
Đầu 5 | 54 | 58 |
Đầu 6 | 64 | 61 |
Đầu 7 | 73; 74 | 71; 72; 73; 74; 78 |
Đầu 8 | 81; 86 | 81; 85 |
Đầu 9 | 97; 97; 99; 99 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 19/02/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
11 |
46 |
Giải bảy |
747 |
377 |
281 |
Giải sáu |
7689
0656
1973
|
8423
3027
3810
|
6844
1460
9247
|
Giải năm |
0758 |
3561 |
9094 |
Giải tư |
38364
20888
85210
06856
41168
94119
06018
|
25660
44927
56823
71429
13898
06161
42134
|
23062
07771
62402
62818
37025
59843
13761
|
Giải ba |
01069
89995
|
46619
93380
|
44665
28620
|
Giải nhì |
66992 |
46235 |
24438 |
Giải nhất |
69995 |
11862 |
37929 |
Đặc biệt |
612085 |
345318 |
979078 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | ||
Đầu 1 | 10; 18; 19 | 10; 11; 18; 19 | 18 |
Đầu 2 | 23; 23; 27; 27; 29 | 20; 25; 29 | |
Đầu 3 | 34; 35 | 38 | |
Đầu 4 | 47 | 43; 44; 46; 47 | |
Đầu 5 | 56; 56; 58 | ||
Đầu 6 | 64; 68; 69 | 60; 61; 61; 62 | 60; 61; 62; 65 |
Đầu 7 | 73 | 77 | 71; 78 |
Đầu 8 | 85; 88; 88; 89 | 80 | 81 |
Đầu 9 | 92; 95; 95 | 98 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 18/02/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 04 |
02 |
84 |
Giải bảy |
707 |
215 |
623 |
Giải sáu |
0720
2462
5366
|
2034
3090
0620
|
1911
4977
4392
|
Giải năm |
2260 |
7866 |
9077 |
Giải tư |
06049
50681
84306
67457
17563
70953
62252
|
02978
14292
16494
63894
60637
93188
00276
|
01383
63208
72141
19857
07190
55810
13144
|
Giải ba |
93607
49821
|
85310
17866
|
18312
56346
|
Giải nhì |
60092 |
58185 |
76850 |
Giải nhất |
73215 |
78040 |
78767 |
Đặc biệt |
951683 |
965588 |
445802 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 06; 07; 07 | 02 | 02; 08 |
Đầu 1 | 15 | 10; 15 | 10; 11; 12 |
Đầu 2 | 20; 21 | 20 | 23 |
Đầu 3 | 34; 37 | ||
Đầu 4 | 49 | 40 | 41; 44; 46 |
Đầu 5 | 52; 53; 57 | 50; 57 | |
Đầu 6 | 60; 62; 63; 66 | 66; 66 | 67 |
Đầu 7 | 76; 78 | 77; 77 | |
Đầu 8 | 81; 83 | 85; 88; 88 | 83; 84 |
Đầu 9 | 92 | 90; 92; 94; 94 | 90; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 17/02/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 01 |
10 |
Giải bảy |
820 |
499 |
Giải sáu |
0387
5539
8576
|
0056
6314
2853
|
Giải năm |
4699 |
1658 |
Giải tư |
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
|
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
|
Giải ba |
67693
33569
|
25209
97877
|
Giải nhì |
10781 |
77670 |
Giải nhất |
73647 |
49954 |
Đặc biệt |
877614 |
429399 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 02 | 09; 09 |
Đầu 1 | 12; 14; 19 | 10; 11; 14; 14 |
Đầu 2 | 20 | 28 |
Đầu 3 | 39 | 37 |
Đầu 4 | 47; 49 | 47 |
Đầu 5 | 53; 54; 56; 58 | |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 76 | 70; 77; 78 |
Đầu 8 | 81; 82; 87 | |
Đầu 9 | 90; 93; 97; 99 | 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 16/02/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 07 |
81 |
79 |
Giải bảy |
394 |
082 |
023 |
Giải sáu |
8217
0623
6267
|
6376
8734
2256
|
7891
9487
4823
|
Giải năm |
6474 |
9662 |
9779 |
Giải tư |
91865
93166
02339
68459
57183
60815
43355
|
25836
13085
83645
09619
23768
79771
05520
|
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
|
Giải ba |
46977
61543
|
93643
74255
|
51665
03713
|
Giải nhì |
00755 |
78287 |
73742 |
Giải nhất |
87604 |
71066 |
54078 |
Đặc biệt |
383641 |
066088 |
622887 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 07 | ||
Đầu 1 | 15; 17 | 19 | 13 |
Đầu 2 | 23 | 20 | 23; 23 |
Đầu 3 | 39 | 34; 36 | 31 |
Đầu 4 | 41; 43 | 43; 45 | 42; 42; 48 |
Đầu 5 | 55; 55; 59 | 55; 56 | 53 |
Đầu 6 | 65; 66; 67 | 62; 66; 68 | 65 |
Đầu 7 | 74; 77 | 71; 76 | 73; 73; 78; 79; 79 |
Đầu 8 | 83 | 81; 82; 85; 87; 88 | 87; 87 |
Đầu 9 | 94 | 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 15/02/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 87 |
90 |
Giải bảy |
345 |
954 |
Giải sáu |
3165
8013
7202
|
5396
4848
2718
|
Giải năm |
3231 |
1378 |
Giải tư |
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
|
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
|
Giải ba |
99657
34200
|
63037
39458
|
Giải nhì |
67229 |
09987 |
Giải nhất |
72833 |
78242 |
Đặc biệt |
248979 |
279575 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 01; 02; 04 | 09 |
Đầu 1 | 13; 15 | 11; 18 |
Đầu 2 | 28; 29 | 29 |
Đầu 3 | 31; 33; 39 | 37 |
Đầu 4 | 45 | 42; 48 |
Đầu 5 | 52; 57 | 54; 58 |
Đầu 6 | 65 | |
Đầu 7 | 79 | 74; 75; 77; 78 |
Đầu 8 | 84; 87 | 87 |
Đầu 9 | 90; 96; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 14/02/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
59 |
Giải bảy |
169 |
728 |
Giải sáu |
5152
4406
0303
|
9013
4715
9553
|
Giải năm |
9932 |
0712 |
Giải tư |
36976
30192
33516
93458
47444
80450
88418
|
20619
89444
45975
85940
66217
17736
91334
|
Giải ba |
17208
73755
|
41004
70531
|
Giải nhì |
52678 |
15556 |
Giải nhất |
92345 |
36932 |
Đặc biệt |
167075 |
157180 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 06; 08 | 04 |
Đầu 1 | 12; 16; 18 | 12; 13; 15; 17; 19 |
Đầu 2 | 28 | |
Đầu 3 | 32 | 31; 32; 34; 36 |
Đầu 4 | 44; 45 | 40; 44 |
Đầu 5 | 50; 52; 55; 58 | 53; 56; 59 |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 75; 76; 78 | 75 |
Đầu 8 | 80 | |
Đầu 9 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 13/02/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 10 |
70 |
Giải bảy |
845 |
964 |
Giải sáu |
9677
1203
2243
|
3515
8925
1484
|
Giải năm |
2514 |
0775 |
Giải tư |
67876
68406
34882
33184
13680
13230
49122
|
08645
41249
43802
48723
71595
67665
18993
|
Giải ba |
97919
37848
|
66442
64882
|
Giải nhì |
32424 |
02008 |
Giải nhất |
57688 |
28590 |
Đặc biệt |
465072 |
349306 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 06 | 02; 06; 08 |
Đầu 1 | 10; 14; 19 | 15 |
Đầu 2 | 22; 24 | 23; 25 |
Đầu 3 | 30 | |
Đầu 4 | 43; 45; 48 | 42; 45; 49 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 64; 65 | |
Đầu 7 | 72; 76; 77 | 70; 75 |
Đầu 8 | 80; 82; 84; 88 | 82; 84 |
Đầu 9 | 90; 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 12/02/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 |
27 |
05 |
Giải bảy |
150 |
932 |
261 |
Giải sáu |
8868
8683
5710
|
7503
5727
9228
|
2508
3562
9101
|
Giải năm |
1245 |
6491 |
5214 |
Giải tư |
44735
01913
09250
85357
89353
92535
02505
|
64191
50841
46472
32207
44139
72664
18487
|
93740
05496
89321
16754
39996
62034
94878
|
Giải ba |
12417
76345
|
86372
62359
|
05458
86100
|
Giải nhì |
55167 |
78787 |
58591 |
Giải nhất |
89059 |
02073 |
65184 |
Đặc biệt |
647452 |
946810 |
296078 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | 03; 07 | 00; 01; 05; 08 |
Đầu 1 | 10; 13; 17 | 10 | 14 |
Đầu 2 | 27; 27; 28 | 21 | |
Đầu 3 | 35; 35 | 32; 39 | 34 |
Đầu 4 | 45; 45 | 41 | 40 |
Đầu 5 | 50; 50; 52; 53; 55; 57; 59 | 59 | 54; 58 |
Đầu 6 | 67; 68 | 64 | 61; 62 |
Đầu 7 | 72; 72; 73 | 78; 78 | |
Đầu 8 | 83 | 87; 87 | 84 |
Đầu 9 | 91; 91 | 91; 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 11/02/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 53 |
50 |
26 |
Giải bảy |
639 |
094 |
667 |
Giải sáu |
3323
3959
5706
|
7646
3734
1156
|
8785
2656
6557
|
Giải năm |
5928 |
3040 |
5504 |
Giải tư |
96040
48605
68718
86747
38608
35875
71377
|
86016
18688
97319
58932
89671
41599
96880
|
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
|
Giải ba |
50711
36039
|
36902
65837
|
30578
42522
|
Giải nhì |
46022 |
08454 |
64694 |
Giải nhất |
57031 |
86304 |
76576 |
Đặc biệt |
062345 |
564592 |
593769 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 05; 06; 08 | 02; 04 | 04 |
Đầu 1 | 11; 18 | 16; 19 | |
Đầu 2 | 22; 23; 28 | 22; 26 | |
Đầu 3 | 31; 39; 39 | 32; 34; 37 | 38 |
Đầu 4 | 40; 45; 47 | 40; 46 | 44; 45 |
Đầu 5 | 53; 59 | 50; 54; 56 | 56; 57 |
Đầu 6 | 65; 67; 69; 69 | ||
Đầu 7 | 75; 77 | 71 | 76; 78; 78 |
Đầu 8 | 80; 88 | 85 | |
Đầu 9 | 92; 94; 99 | 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 10/02/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 97 |
10 |
Giải bảy |
341 |
891 |
Giải sáu |
7486
4822
7938
|
2071
8534
2611
|
Giải năm |
4223 |
2612 |
Giải tư |
83622
20352
40548
19575
88842
82605
45301
|
86455
93888
56696
18314
77329
85575
58686
|
Giải ba |
68566
40997
|
88399
94818
|
Giải nhì |
71528 |
58258 |
Giải nhất |
86272 |
47664 |
Đặc biệt |
487558 |
294029 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 05 | |
Đầu 1 | 10; 11; 12; 14; 18 | |
Đầu 2 | 22; 22; 23; 28 | 29; 29 |
Đầu 3 | 38 | 34 |
Đầu 4 | 41; 42; 48 | |
Đầu 5 | 52; 58 | 55; 58 |
Đầu 6 | 66 | 64 |
Đầu 7 | 72; 75 | 71; 75 |
Đầu 8 | 86 | 86; 88 |
Đầu 9 | 97; 97 | 91; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 09/02/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 |
68 |
47 |
Giải bảy |
982 |
531 |
244 |
Giải sáu |
3204
1596
7063
|
3951
0443
6973
|
6746
2243
0758
|
Giải năm |
6502 |
4270 |
0118 |
Giải tư |
01989
27848
61993
78846
76359
20279
74567
|
11395
33584
83278
63322
76470
44197
85241
|
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
|
Giải ba |
14504
99690
|
32144
97148
|
81173
11699
|
Giải nhì |
53429 |
16226 |
75188 |
Giải nhất |
73070 |
71916 |
82524 |
Đặc biệt |
817180 |
971912 |
446761 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 04; 04 | 00; 01; 02 | |
Đầu 1 | 12; 16 | 18 | |
Đầu 2 | 29 | 22; 26 | 24 |
Đầu 3 | 31 | ||
Đầu 4 | 46; 48 | 41; 43; 44; 48 | 43; 44; 46; 47 |
Đầu 5 | 59 | 51 | 54; 55; 58 |
Đầu 6 | 63; 66; 67 | 68 | 61; 64 |
Đầu 7 | 70; 79 | 70; 70; 73; 78 | 73 |
Đầu 8 | 80; 82; 89 | 84 | 88 |
Đầu 9 | 90; 93; 96 | 95; 97 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 08/02/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 75 |
71 |
Giải bảy |
731 |
740 |
Giải sáu |
4530
3082
2281
|
8505
0422
8437
|
Giải năm |
3386 |
4661 |
Giải tư |
43367
92352
87470
14034
41477
35271
73438
|
63981
27400
85187
85499
56103
74542
96696
|
Giải ba |
69874
88535
|
08585
69958
|
Giải nhì |
16666 |
65010 |
Giải nhất |
46563 |
62991 |
Đặc biệt |
452043 |
747598 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 03; 05 | |
Đầu 1 | 10 | |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 30; 31; 34; 35; 38 | 37 |
Đầu 4 | 43 | 40; 42 |
Đầu 5 | 52 | 58 |
Đầu 6 | 63; 66; 67 | 61 |
Đầu 7 | 70; 71; 74; 75; 77 | 71 |
Đầu 8 | 81; 82; 86 | 81; 85; 87 |
Đầu 9 | 91; 96; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 07/02/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
97 |
Giải bảy |
404 |
781 |
Giải sáu |
2321
2373
1100
|
6984
5703
0855
|
Giải năm |
9437 |
2325 |
Giải tư |
72406
93100
78568
44220
19922
24429
91727
|
52472
46205
54959
63255
26777
78025
88856
|
Giải ba |
74144
29045
|
27912
91594
|
Giải nhì |
72715 |
66070 |
Giải nhất |
17445 |
55672 |
Đặc biệt |
012620 |
212225 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 00; 04; 06 | 03; 05 |
Đầu 1 | 15 | 12 |
Đầu 2 | 20; 20; 21; 22; 27; 29 | 25; 25; 25 |
Đầu 3 | 37 | |
Đầu 4 | 44; 45; 45 | |
Đầu 5 | 55; 55; 56; 59 | |
Đầu 6 | 68 | |
Đầu 7 | 73 | 70; 72; 72; 77 |
Đầu 8 | 81; 84 | |
Đầu 9 | 98 | 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 06/02/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 75 |
25 |
Giải bảy |
771 |
291 |
Giải sáu |
1357
2198
1383
|
4987
7007
2537
|
Giải năm |
5550 |
1722 |
Giải tư |
11859
17667
31868
91901
71938
29723
35226
|
47397
29763
26059
15428
59864
61078
32815
|
Giải ba |
03685
26691
|
73727
77435
|
Giải nhì |
96332 |
37304 |
Giải nhất |
43431 |
72612 |
Đặc biệt |
697730 |
883941 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01 | 04; 07 |
Đầu 1 | 12; 15 | |
Đầu 2 | 23; 26 | 22; 25; 27; 28 |
Đầu 3 | 30; 31; 32; 38 | 35; 37 |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 50; 57; 59 | 59 |
Đầu 6 | 67; 68 | 63; 64 |
Đầu 7 | 71; 75 | 78 |
Đầu 8 | 83; 85 | 87 |
Đầu 9 | 91; 98 | 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 05/02/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 86 |
14 |
14 |
Giải bảy |
073 |
179 |
800 |
Giải sáu |
7729
6521
7771
|
7297
9646
6929
|
8084
4563
9297
|
Giải năm |
8618 |
0930 |
7860 |
Giải tư |
20104
62492
13155
79608
80867
87649
63220
|
41486
96167
73159
64808
53579
96617
69627
|
61665
71276
92945
26677
10879
75727
83577
|
Giải ba |
21742
26317
|
37010
48710
|
74008
09991
|
Giải nhì |
78563 |
00570 |
97912 |
Giải nhất |
77852 |
75948 |
74332 |
Đặc biệt |
478056 |
980385 |
093109 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 08 | 08 | 00; 08; 09 |
Đầu 1 | 17; 18 | 10; 10; 14; 17 | 12; 14 |
Đầu 2 | 20; 21; 29 | 27; 29 | 27 |
Đầu 3 | 30 | 32 | |
Đầu 4 | 42; 49 | 46; 48 | 45 |
Đầu 5 | 52; 55; 56 | 59 | |
Đầu 6 | 63; 67 | 67 | 60; 63; 65 |
Đầu 7 | 71; 73 | 70; 79; 79 | 76; 77; 77; 79 |
Đầu 8 | 86 | 85; 86 | 84 |
Đầu 9 | 92 | 97 | 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 04/02/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 59 |
36 |
21 |
Giải bảy |
036 |
456 |
634 |
Giải sáu |
1973
0146
1634
|
9525
4620
8948
|
8813
4585
3252
|
Giải năm |
3825 |
9175 |
9442 |
Giải tư |
42319
60805
70838
86014
46066
56461
64304
|
83595
33041
33995
55113
63490
75142
67484
|
74614
52123
98448
75930
45524
42848
38686
|
Giải ba |
48146
60727
|
58403
13165
|
81488
01536
|
Giải nhì |
17580 |
89647 |
05204 |
Giải nhất |
15136 |
37120 |
79727 |
Đặc biệt |
936631 |
530068 |
127946 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 05 | 03 | 04 |
Đầu 1 | 14; 19 | 13 | 13; 14 |
Đầu 2 | 25; 27 | 20; 20; 25 | 21; 23; 24; 27 |
Đầu 3 | 31; 34; 36; 36; 38 | 36 | 30; 34; 36 |
Đầu 4 | 46; 46 | 41; 42; 47; 48 | 42; 46; 48; 48 |
Đầu 5 | 59 | 56 | 52 |
Đầu 6 | 61; 66 | 65; 68 | |
Đầu 7 | 73 | 75 | |
Đầu 8 | 80 | 84 | 85; 86; 88 |
Đầu 9 | 90; 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 03/02/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
31 |
Giải bảy |
306 |
500 |
Giải sáu |
0398
2973
3320
|
9261
1911
8935
|
Giải năm |
6422 |
4114 |
Giải tư |
03018
45559
89944
04408
62599
28355
95612
|
76585
35321
28077
58862
90176
82578
81367
|
Giải ba |
73592
58060
|
04085
29102
|
Giải nhì |
48471 |
06010 |
Giải nhất |
67048 |
78527 |
Đặc biệt |
488354 |
520062 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 06; 08 | 00; 02 |
Đầu 1 | 12; 18 | 10; 11; 14 |
Đầu 2 | 20; 22 | 21; 27 |
Đầu 3 | 31; 35 | |
Đầu 4 | 44; 48 | |
Đầu 5 | 54; 55; 59 | |
Đầu 6 | 60 | 61; 62; 62; 67 |
Đầu 7 | 71; 73 | 76; 77; 78 |
Đầu 8 | 85; 85 | |
Đầu 9 | 92; 98; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 02/02/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 |
70 |
76 |
Giải bảy |
902 |
258 |
230 |
Giải sáu |
4093
1944
6902
|
8521
0301
8262
|
8801
2314
0672
|
Giải năm |
2711 |
8830 |
7594 |
Giải tư |
72336
91877
33242
97733
61771
89328
90732
|
62433
93101
99658
11459
79346
08659
69358
|
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
|
Giải ba |
15861
89018
|
63347
11032
|
89938
13305
|
Giải nhì |
77397 |
29706 |
19133 |
Giải nhất |
64644 |
41146 |
92667 |
Đặc biệt |
169189 |
854033 |
706593 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 02 | 01; 01; 06 | 01; 05 |
Đầu 1 | 11; 18 | 14 | |
Đầu 2 | 28 | 21 | 21 |
Đầu 3 | 32; 33; 34; 36 | 30; 32; 33; 33 | 30; 33; 38; 38; 39 |
Đầu 4 | 42; 44; 44 | 46; 46; 47 | 42; 48 |
Đầu 5 | 58; 58; 58; 59; 59 | ||
Đầu 6 | 61 | 62 | 67 |
Đầu 7 | 71; 77 | 70 | 72; 76 |
Đầu 8 | 89 | 87 | |
Đầu 9 | 93; 97 | 93; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 01/02/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 31 |
68 |
Giải bảy |
040 |
666 |
Giải sáu |
4421
2997
1332
|
1016
1680
4157
|
Giải năm |
3592 |
9339 |
Giải tư |
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
|
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
|
Giải ba |
36917
79633
|
48461
64982
|
Giải nhì |
42236 |
58726 |
Giải nhất |
41271 |
32244 |
Đặc biệt |
174378 |
796653 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 03 | |
Đầu 1 | 17 | 16; 16; 18 |
Đầu 2 | 21 | 26 |
Đầu 3 | 31; 32; 33; 36 | 39 |
Đầu 4 | 40; 46 | 44 |
Đầu 5 | 50; 55; 55 | 53; 55; 55; 57 |
Đầu 6 | 61; 66; 68 | |
Đầu 7 | 71; 71; 78 | 71; 75 |
Đầu 8 | 86 | 80; 82 |
Đầu 9 | 92; 97 | 97 |