Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 31/01/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
47 |
Giải bảy |
881 |
281 |
Giải sáu |
9823
4549
5158
|
4254
4626
7940
|
Giải năm |
2646 |
9305 |
Giải tư |
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
|
39786
69885
77956
39092
06772
07610
53098
|
Giải ba |
69939
06518
|
39363
60079
|
Giải nhì |
00237 |
16606 |
Giải nhất |
14596 |
52115 |
Đặc biệt |
950276 |
156252 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04 | 05; 06 |
Đầu 1 | 18 | 10; 15 |
Đầu 2 | 21; 23 | 26 |
Đầu 3 | 36; 37; 39 | |
Đầu 4 | 42; 44; 46; 48; 49 | 40; 47 |
Đầu 5 | 58 | 52; 54; 56 |
Đầu 6 | 64 | 63 |
Đầu 7 | 76 | 72; 79 |
Đầu 8 | 81 | 81; 85; 86 |
Đầu 9 | 90; 96 | 92; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 30/01/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 05 |
25 |
Giải bảy |
038 |
156 |
Giải sáu |
7380
4395
6413
|
1672
1553
9658
|
Giải năm |
2327 |
1419 |
Giải tư |
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
|
54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926
|
Giải ba |
72308
37508
|
24763
68949
|
Giải nhì |
75896 |
16016 |
Giải nhất |
44337 |
00082 |
Đặc biệt |
276645 |
922633 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 08; 08 | |
Đầu 1 | 13; 19 | 15; 16; 19 |
Đầu 2 | 22; 25; 27 | 23; 25; 26 |
Đầu 3 | 37; 38 | 33 |
Đầu 4 | 43; 45 | 48; 49 |
Đầu 5 | 53; 56; 58 | |
Đầu 6 | 63; 67 | |
Đầu 7 | 72; 76 | |
Đầu 8 | 80; 88 | 82 |
Đầu 9 | 93; 94; 95; 96 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 29/01/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 20 |
36 |
18 |
Giải bảy |
455 |
634 |
961 |
Giải sáu |
2363
0100
1576
|
3593
0311
3916
|
3437
8803
3353
|
Giải năm |
8828 |
5523 |
7628 |
Giải tư |
13913
26331
39564
22770
48173
64714
10182
|
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
|
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
|
Giải ba |
30164
71539
|
09865
22961
|
51155
70773
|
Giải nhì |
32987 |
32571 |
44488 |
Giải nhất |
11543 |
74575 |
12356 |
Đặc biệt |
703228 |
192275 |
496565 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | 03; 06 | 03 |
Đầu 1 | 13; 14 | 11; 16 | 18 |
Đầu 2 | 20; 28; 28 | 22; 23 | 25; 28 |
Đầu 3 | 31; 39 | 34; 36 | 37; 37 |
Đầu 4 | 43 | 48 | |
Đầu 5 | 55 | 51; 53; 55; 56; 59 | |
Đầu 6 | 63; 64; 64 | 61; 65 | 61; 65 |
Đầu 7 | 70; 73; 76 | 71; 75; 75 | 73; 75; 77 |
Đầu 8 | 82; 87 | 83; 86; 87 | 88 |
Đầu 9 | 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 28/01/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 26 |
63 |
76 |
Giải bảy |
903 |
142 |
545 |
Giải sáu |
9196
0530
1884
|
8597
7118
7387
|
5712
6211
1880
|
Giải năm |
7808 |
7449 |
8120 |
Giải tư |
29338
78255
57742
30359
86976
51895
01385
|
06041
50825
73444
83610
84997
09764
46958
|
80986
16707
10188
41817
34186
06738
90700
|
Giải ba |
11267
93435
|
85811
51333
|
48771
16461
|
Giải nhì |
22509 |
69919 |
32823 |
Giải nhất |
28169 |
62064 |
88376 |
Đặc biệt |
332396 |
655931 |
415615 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 08; 09 | 00; 07 | |
Đầu 1 | 10; 11; 18; 19 | 11; 12; 15; 17 | |
Đầu 2 | 26 | 25 | 20; 23 |
Đầu 3 | 30; 35; 38 | 31; 33 | 38 |
Đầu 4 | 42 | 41; 42; 44; 49 | 45 |
Đầu 5 | 55; 59 | 58 | |
Đầu 6 | 67; 69 | 63; 64; 64 | 61 |
Đầu 7 | 76 | 71; 76; 76 | |
Đầu 8 | 84; 85 | 87 | 80; 86; 86; 88 |
Đầu 9 | 95; 96; 96 | 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 27/01/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 59 |
33 |
Giải bảy |
384 |
695 |
Giải sáu |
9339
6578
6401
|
4980
0123
1166
|
Giải năm |
7031 |
8756 |
Giải tư |
83547
26485
93235
10409
79785
98547
04207
|
03683
54581
54744
08767
73558
27244
06462
|
Giải ba |
95526
04132
|
93078
75146
|
Giải nhì |
34677 |
92687 |
Giải nhất |
77497 |
94851 |
Đặc biệt |
555221 |
284882 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 07; 09 | |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 21; 26 | 23 |
Đầu 3 | 31; 32; 35; 39 | 33 |
Đầu 4 | 47; 47 | 44; 44; 46 |
Đầu 5 | 59 | 51; 56; 58 |
Đầu 6 | 62; 66; 67 | |
Đầu 7 | 77; 78 | 78 |
Đầu 8 | 84; 85; 85 | 80; 81; 82; 83; 87 |
Đầu 9 | 97 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 26/01/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 |
87 |
57 |
Giải bảy |
285 |
655 |
986 |
Giải sáu |
7284
0333
1036
|
7632
1055
4499
|
9769
7681
3414
|
Giải năm |
2800 |
5545 |
8618 |
Giải tư |
88289
46641
27808
08054
26782
84138
40773
|
76045
48967
20087
53080
87603
48524
81188
|
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
|
Giải ba |
12229
27113
|
76951
54375
|
25782
72049
|
Giải nhì |
44133 |
17121 |
87037 |
Giải nhất |
92648 |
15409 |
14572 |
Đặc biệt |
097317 |
395830 |
791751 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 08 | 03; 09 | |
Đầu 1 | 13; 17 | 14; 18 | |
Đầu 2 | 29 | 21; 24 | 24 |
Đầu 3 | 33; 33; 36; 38 | 30; 32 | 30; 37 |
Đầu 4 | 41; 48 | 45; 45 | 49 |
Đầu 5 | 54 | 51; 55; 55 | 51; 55; 57 |
Đầu 6 | 67 | 64; 66; 69 | |
Đầu 7 | 73 | 75 | 72; 77 |
Đầu 8 | 82; 84; 85; 89 | 80; 87; 87; 88 | 81; 82; 86; 89 |
Đầu 9 | 92 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 25/01/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 28 |
08 |
Giải bảy |
563 |
077 |
Giải sáu |
3305
0793
0740
|
4612
9537
9032
|
Giải năm |
1032 |
4132 |
Giải tư |
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
|
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
|
Giải ba |
05284
65956
|
39895
27890
|
Giải nhì |
44688 |
13907 |
Giải nhất |
62864 |
93501 |
Đặc biệt |
268790 |
568906 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05 | 01; 05; 06; 07; 08; 08 |
Đầu 1 | 19; 19 | 12 |
Đầu 2 | 20; 28 | 24 |
Đầu 3 | 32 | 32; 32; 35; 37 |
Đầu 4 | 40; 43; 49 | |
Đầu 5 | 56 | |
Đầu 6 | 63; 64 | |
Đầu 7 | 71 | 77; 77; 79 |
Đầu 8 | 84; 88 | |
Đầu 9 | 90; 93; 96 | 90; 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 24/01/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 74 |
41 |
Giải bảy |
657 |
574 |
Giải sáu |
8188
8420
9584
|
5457
9895
1683
|
Giải năm |
3939 |
2032 |
Giải tư |
51697
11362
16920
41754
89892
15517
50187
|
26309
68916
18970
02691
61038
19226
41410
|
Giải ba |
14344
05291
|
89487
30933
|
Giải nhì |
11820 |
75336 |
Giải nhất |
37623 |
51216 |
Đặc biệt |
569127 |
635363 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 17 | 10; 16; 16 |
Đầu 2 | 20; 20; 20; 23; 27 | 26 |
Đầu 3 | 39 | 32; 33; 36; 38 |
Đầu 4 | 44 | 41 |
Đầu 5 | 54; 57 | 57 |
Đầu 6 | 62 | 63 |
Đầu 7 | 74 | 70; 74 |
Đầu 8 | 84; 87; 88 | 83; 87 |
Đầu 9 | 91; 92; 97 | 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 23/01/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 15 |
19 |
Giải bảy |
107 |
618 |
Giải sáu |
2077
8755
7392
|
1382
9255
7491
|
Giải năm |
2673 |
5712 |
Giải tư |
65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184
|
43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441
|
Giải ba |
11409
82792
|
50436
52461
|
Giải nhì |
48382 |
02501 |
Giải nhất |
31279 |
55818 |
Đặc biệt |
307019 |
013817 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07; 09 | 01; 05 |
Đầu 1 | 15; 19 | 12; 17; 18; 18; 19 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 36 | |
Đầu 4 | 41; 44 | |
Đầu 5 | 55 | 55 |
Đầu 6 | 63 | 61; 66; 69 |
Đầu 7 | 70; 73; 77; 79 | 74 |
Đầu 8 | 82; 84; 87; 88 | 82 |
Đầu 9 | 92; 92; 97; 97 | 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 22/01/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 |
98 |
83 |
Giải bảy |
302 |
843 |
220 |
Giải sáu |
8571
2060
0447
|
7953
5689
0788
|
3676
8973
2527
|
Giải năm |
3839 |
2927 |
8150 |
Giải tư |
37030
27075
65063
07556
11018
26108
22094
|
96552
94376
40953
62494
46216
64079
80080
|
35423
05498
06040
17750
51638
21858
57612
|
Giải ba |
34668
71278
|
13489
16211
|
03062
71941
|
Giải nhì |
56791 |
37978 |
75926 |
Giải nhất |
71483 |
90178 |
83596 |
Đặc biệt |
344924 |
990669 |
517931 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 08 | ||
Đầu 1 | 18 | 11; 16 | 12 |
Đầu 2 | 24 | 27 | 20; 23; 26; 27 |
Đầu 3 | 30; 39 | 31; 38 | |
Đầu 4 | 47 | 43 | 40; 41 |
Đầu 5 | 56 | 52; 53; 53 | 50; 50; 58 |
Đầu 6 | 60; 63; 68 | 69 | 62 |
Đầu 7 | 71; 75; 78 | 76; 78; 78; 79 | 73; 76 |
Đầu 8 | 81; 83 | 80; 88; 89; 89 | 83 |
Đầu 9 | 91; 94 | 94; 98 | 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 21/01/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 |
65 |
78 |
Giải bảy |
490 |
265 |
504 |
Giải sáu |
2479
6712
0494
|
0675
4165
3390
|
7886
3990
3227
|
Giải năm |
1210 |
8380 |
0165 |
Giải tư |
49926
16046
76645
72533
10902
33622
34297
|
85086
63475
23954
53026
80457
73330
23547
|
33783
83271
16852
38026
48883
87275
89158
|
Giải ba |
99258
48994
|
44117
47904
|
46753
49698
|
Giải nhì |
34028 |
81404 |
46729 |
Giải nhất |
70057 |
40662 |
71403 |
Đặc biệt |
016979 |
441074 |
264606 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02 | 04; 04 | 03; 04; 06 |
Đầu 1 | 10; 10; 12 | 17 | |
Đầu 2 | 22; 26; 28 | 26 | 26; 27; 29 |
Đầu 3 | 33 | 30 | |
Đầu 4 | 45; 46 | 47 | |
Đầu 5 | 57; 58 | 54; 57 | 52; 53; 58 |
Đầu 6 | 62; 65; 65; 65 | 65 | |
Đầu 7 | 79; 79 | 74; 75; 75 | 71; 75; 78 |
Đầu 8 | 80; 86 | 83; 83; 86 | |
Đầu 9 | 90; 94; 94; 97 | 90 | 90; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 20/01/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 60 |
64 |
Giải bảy |
026 |
634 |
Giải sáu |
2862
1890
6684
|
5753
6003
4304
|
Giải năm |
4871 |
6897 |
Giải tư |
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
|
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
|
Giải ba |
76266
59203
|
66058
47588
|
Giải nhì |
74567 |
66455 |
Giải nhất |
81910 |
91706 |
Đặc biệt |
198646 |
204032 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03 | 03; 04; 06 |
Đầu 1 | 10; 19 | 17 |
Đầu 2 | 21; 22; 26 | 24; 24 |
Đầu 3 | 33 | 32; 34 |
Đầu 4 | 46 | 42 |
Đầu 5 | 50 | 53; 54; 55; 58 |
Đầu 6 | 60; 62; 66; 67 | 64 |
Đầu 7 | 71; 71 | |
Đầu 8 | 84 | 83; 88 |
Đầu 9 | 90; 93 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 19/01/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 17 |
36 |
39 |
Giải bảy |
914 |
937 |
370 |
Giải sáu |
2863
2648
5929
|
1602
2613
2970
|
1436
6233
8449
|
Giải năm |
2526 |
0006 |
2424 |
Giải tư |
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
|
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
|
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
|
Giải ba |
21794
86617
|
56272
63490
|
43520
54656
|
Giải nhì |
74110 |
77190 |
26842 |
Giải nhất |
15828 |
91369 |
06888 |
Đặc biệt |
346270 |
564059 |
349148 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03 | 02; 06 | 00; 02 |
Đầu 1 | 10; 14; 17; 17 | 13 | |
Đầu 2 | 26; 28; 29 | 22 | 20; 21; 24; 25 |
Đầu 3 | 37; 39 | 34; 35; 36; 37 | 31; 33; 35; 36; 39 |
Đầu 4 | 46; 48 | 40 | 42; 48; 49 |
Đầu 5 | 51 | 59 | 56 |
Đầu 6 | 63 | 69 | |
Đầu 7 | 70 | 70; 72 | 70 |
Đầu 8 | 83; 85 | 85; 89 | 82; 88 |
Đầu 9 | 94 | 90; 90; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 18/01/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 45 |
24 |
Giải bảy |
417 |
939 |
Giải sáu |
6345
5519
6561
|
3649
4563
4513
|
Giải năm |
2880 |
6904 |
Giải tư |
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
|
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
|
Giải ba |
73692
90539
|
69652
64299
|
Giải nhì |
13877 |
86266 |
Giải nhất |
71905 |
25406 |
Đặc biệt |
295701 |
582736 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 05 | 04; 06; 08 |
Đầu 1 | 11; 17; 19 | 13; 16 |
Đầu 2 | 28 | 24 |
Đầu 3 | 35; 39 | 30; 32; 33; 36; 39; 39 |
Đầu 4 | 45; 45 | 49 |
Đầu 5 | 51 | 52 |
Đầu 6 | 61; 65 | 62; 63; 66 |
Đầu 7 | 77 | |
Đầu 8 | 80; 83 | |
Đầu 9 | 91; 92 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 17/01/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 34 |
76 |
Giải bảy |
745 |
834 |
Giải sáu |
1820
5160
3105
|
2080
4232
1849
|
Giải năm |
9549 |
3755 |
Giải tư |
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
|
63704
73442
07203
05753
14435
52388
47800
|
Giải ba |
78914
18651
|
63010
85739
|
Giải nhì |
03971 |
55516 |
Giải nhất |
43437 |
61391 |
Đặc biệt |
090146 |
452232 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 05 | 00; 03; 04 |
Đầu 1 | 14 | 10; 16 |
Đầu 2 | 20; 20; 22 | |
Đầu 3 | 34; 37 | 32; 32; 34; 35; 39 |
Đầu 4 | 45; 46; 49; 49 | 42; 49 |
Đầu 5 | 51; 55 | 53; 55 |
Đầu 6 | 60; 63 | |
Đầu 7 | 71 | 76 |
Đầu 8 | 80; 88 | |
Đầu 9 | 98 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 16/01/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 03 |
74 |
Giải bảy |
277 |
398 |
Giải sáu |
5188
0139
8883
|
1867
4767
7682
|
Giải năm |
2200 |
5565 |
Giải tư |
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
|
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
|
Giải ba |
39194
39442
|
30552
71043
|
Giải nhì |
11430 |
47849 |
Giải nhất |
41001 |
58304 |
Đặc biệt |
422124 |
855453 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 01; 03; 07 | 04 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 24; 26 | 23 |
Đầu 3 | 30; 31; 33; 37; 39 | 39 |
Đầu 4 | 42 | 43; 49 |
Đầu 5 | 53 | 52; 53 |
Đầu 6 | 62; 63; 65; 65; 67; 67 | |
Đầu 7 | 77; 77 | 74 |
Đầu 8 | 83; 88 | 82; 85 |
Đầu 9 | 94 | 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 15/01/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 00 |
53 |
82 |
Giải bảy |
145 |
294 |
787 |
Giải sáu |
8855
3986
9802
|
6665
5930
4509
|
7026
1419
7394
|
Giải năm |
4198 |
3994 |
2630 |
Giải tư |
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
|
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
|
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
|
Giải ba |
08873
96200
|
05583
86205
|
78413
00001
|
Giải nhì |
63269 |
95824 |
20984 |
Giải nhất |
98474 |
25032 |
50877 |
Đặc biệt |
416748 |
104478 |
455321 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 00; 02; 02; 07 | 03; 05; 09 | 01; 06 |
Đầu 1 | 12; 13; 19 | ||
Đầu 2 | 20; 24 | 21; 26 | |
Đầu 3 | 30; 30; 32 | 30 | |
Đầu 4 | 44; 45; 48 | 45 | |
Đầu 5 | 55 | 53 | 55 |
Đầu 6 | 66; 67; 69 | 64; 65; 65 | |
Đầu 7 | 72; 73; 74 | 76; 78 | 77 |
Đầu 8 | 86 | 83; 83 | 82; 83; 84; 84; 87; 88 |
Đầu 9 | 97; 98 | 94; 94 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 14/01/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
76 |
26 |
Giải bảy |
130 |
707 |
622 |
Giải sáu |
8706
4371
4724
|
8482
9910
1795
|
0688
8957
5245
|
Giải năm |
0728 |
4546 |
5778 |
Giải tư |
71445
14457
70442
09061
25025
61115
55190
|
48418
54605
01660
00155
70981
20698
56270
|
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
|
Giải ba |
94992
63416
|
37812
32454
|
06897
37701
|
Giải nhì |
31251 |
94551 |
33955 |
Giải nhất |
56176 |
93320 |
85638 |
Đặc biệt |
415405 |
061362 |
955137 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 05; 06 | 05; 07 | 01 |
Đầu 1 | 15; 16 | 10; 12; 18 | 18; 19 |
Đầu 2 | 24; 25; 28 | 20 | 21; 22; 24; 26 |
Đầu 3 | 30 | 37; 38 | |
Đầu 4 | 42; 45 | 46 | 42; 45 |
Đầu 5 | 51; 57 | 51; 54; 55 | 55; 57 |
Đầu 6 | 61 | 60; 62 | |
Đầu 7 | 71; 76 | 70; 76 | 76; 78 |
Đầu 8 | 81; 82 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 90; 92; 97 | 95; 98 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 13/01/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 78 |
73 |
Giải bảy |
844 |
506 |
Giải sáu |
4355
9581
3310
|
5570
4733
8675
|
Giải năm |
4564 |
1705 |
Giải tư |
07107
93372
56738
34759
09878
66159
26561
|
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
|
Giải ba |
64561
68016
|
45871
59077
|
Giải nhì |
88002 |
96281 |
Giải nhất |
32943 |
52584 |
Đặc biệt |
639263 |
640720 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 07 | 05; 06 |
Đầu 1 | 10; 16 | |
Đầu 2 | 20; 24 | |
Đầu 3 | 38 | 33; 35 |
Đầu 4 | 43; 44 | 48 |
Đầu 5 | 55; 59; 59 | 57 |
Đầu 6 | 61; 61; 63; 64 | |
Đầu 7 | 72; 78; 78 | 70; 70; 71; 73; 75; 75; 75; 77 |
Đầu 8 | 81 | 81; 84 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 12/01/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
88 |
39 |
Giải bảy |
886 |
567 |
375 |
Giải sáu |
5600
2373
6080
|
7045
1597
1267
|
2116
6637
6026
|
Giải năm |
5316 |
0562 |
0280 |
Giải tư |
94219
96845
14145
00359
86045
59259
22509
|
56659
19380
75197
89523
37767
50987
12739
|
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
|
Giải ba |
46076
44087
|
62482
96452
|
38252
84317
|
Giải nhì |
98236 |
96871 |
16783 |
Giải nhất |
44753 |
74828 |
54741 |
Đặc biệt |
707383 |
050094 |
424873 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 03; 09 | 01; 02 | |
Đầu 1 | 16; 19 | 16; 17 | |
Đầu 2 | 23; 28 | 21; 26 | |
Đầu 3 | 36 | 39 | 36; 37; 39 |
Đầu 4 | 45; 45; 45 | 45 | 41 |
Đầu 5 | 53; 59; 59 | 52; 59 | 52; 52 |
Đầu 6 | 62; 67; 67; 67 | 66 | |
Đầu 7 | 73; 76 | 71 | 71; 73; 75 |
Đầu 8 | 80; 83; 86; 87 | 80; 82; 87; 88 | 80; 83 |
Đầu 9 | 94; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 11/01/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 71 |
25 |
Giải bảy |
791 |
178 |
Giải sáu |
8016
5845
6641
|
0626
8847
9330
|
Giải năm |
8333 |
5570 |
Giải tư |
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
|
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
|
Giải ba |
42910
06816
|
07448
54334
|
Giải nhì |
41741 |
10749 |
Giải nhất |
77206 |
75155 |
Đặc biệt |
386421 |
356096 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 06 | 08 |
Đầu 1 | 10; 15; 16; 16; 19 | 11; 16 |
Đầu 2 | 21 | 25; 26; 28 |
Đầu 3 | 33 | 30; 34 |
Đầu 4 | 41; 41; 42; 42; 45 | 43; 47; 48; 49 |
Đầu 5 | 55 | |
Đầu 6 | 66 | 62 |
Đầu 7 | 71; 74 | 70; 78 |
Đầu 8 | 81 | |
Đầu 9 | 91; 96 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 10/01/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 73 |
45 |
Giải bảy |
591 |
328 |
Giải sáu |
1366
0215
6346
|
5166
0387
9078
|
Giải năm |
3697 |
8436 |
Giải tư |
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
|
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
|
Giải ba |
05192
77203
|
14784
53127
|
Giải nhì |
77701 |
73907 |
Giải nhất |
33253 |
40937 |
Đặc biệt |
509721 |
402190 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 03; 03 | 06; 07; 08 |
Đầu 1 | 15; 15 | 10 |
Đầu 2 | 21; 25 | 27; 28 |
Đầu 3 | 34 | 36; 37 |
Đầu 4 | 46 | 45 |
Đầu 5 | 53 | 57 |
Đầu 6 | 66 | 66 |
Đầu 7 | 73; 77 | 78 |
Đầu 8 | 84; 87; 87 | |
Đầu 9 | 91; 92; 93; 97; 99 | 90; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 09/01/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 29 |
10 |
Giải bảy |
296 |
425 |
Giải sáu |
5290
6446
0447
|
1287
7259
7364
|
Giải năm |
7789 |
5415 |
Giải tư |
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
|
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
|
Giải ba |
48691
97322
|
36465
49957
|
Giải nhì |
44888 |
53620 |
Giải nhất |
63303 |
89748 |
Đặc biệt |
959593 |
734886 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 05; 05 |
Đầu 1 | 19 | 10; 15; 15 |
Đầu 2 | 22; 29; 29; 29 | 20; 25; 25; 29 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 46; 47 | 44; 48 |
Đầu 5 | 57; 59 | |
Đầu 6 | 61; 68 | 64; 65 |
Đầu 7 | 71; 75 | 74 |
Đầu 8 | 88; 89 | 86; 87 |
Đầu 9 | 90; 91; 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 08/01/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 |
97 |
97 |
Giải bảy |
524 |
050 |
770 |
Giải sáu |
0217
9591
8226
|
8984
8937
8867
|
9686
7003
7819
|
Giải năm |
3338 |
1103 |
2606 |
Giải tư |
23834
74903
05185
35353
21387
84017
16964
|
60822
23863
76497
71813
52531
40626
14295
|
52059
61755
12315
38156
43595
74488
55017
|
Giải ba |
44940
08822
|
25577
74520
|
02489
41050
|
Giải nhì |
00132 |
08655 |
09284 |
Giải nhất |
80592 |
70683 |
00883 |
Đặc biệt |
735768 |
968604 |
789938 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 03; 04 | 03; 06 |
Đầu 1 | 17; 17 | 13 | 15; 17; 19 |
Đầu 2 | 22; 24; 26 | 20; 22; 26 | |
Đầu 3 | 32; 34; 38 | 31; 37 | 38 |
Đầu 4 | 40; 40 | ||
Đầu 5 | 53 | 50; 55 | 50; 55; 56; 59 |
Đầu 6 | 64; 68 | 63; 67 | |
Đầu 7 | 77 | 70 | |
Đầu 8 | 85; 87 | 83; 84 | 83; 84; 86; 88; 89 |
Đầu 9 | 91; 92 | 95; 97; 97 | 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 7 ngày 07/01/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 |
76 |
31 |
Giải bảy |
874 |
010 |
478 |
Giải sáu |
4175
3438
5166
|
7130
8788
8842
|
4788
0283
3719
|
Giải năm |
2641 |
8438 |
1961 |
Giải tư |
40182
62930
29223
63650
61067
95446
77450
|
09166
09152
46984
00016
05189
17598
51570
|
31534
01983
52336
63771
42126
26856
03411
|
Giải ba |
52156
30386
|
02453
22936
|
02430
49268
|
Giải nhì |
81528 |
53834 |
48511 |
Giải nhất |
24893 |
37735 |
88034 |
Đặc biệt |
791136 |
786826 |
817869 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | |||
Đầu 1 | 15 | 10; 16 | 11; 11; 19 |
Đầu 2 | 23; 28 | 26 | 26 |
Đầu 3 | 30; 36; 38 | 30; 34; 35; 36; 38 | 30; 31; 34; 34; 36 |
Đầu 4 | 41; 46 | 42 | |
Đầu 5 | 50; 50; 56 | 52; 53 | 56 |
Đầu 6 | 66; 67 | 66 | 61; 68; 69 |
Đầu 7 | 74; 75 | 70; 76 | 71; 78 |
Đầu 8 | 82; 86 | 84; 88; 89 | 83; 83; 88 |
Đầu 9 | 93 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 6 ngày 06/01/2023

Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 43 |
83 |
Giải bảy |
296 |
236 |
Giải sáu |
4397
4392
4100
|
5216
3674
7286
|
Giải năm |
3601 |
9903 |
Giải tư |
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
|
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
|
Giải ba |
55809
99954
|
19090
81859
|
Giải nhì |
53231 |
94373 |
Giải nhất |
45567 |
62721 |
Đặc biệt |
102215 |
409386 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 01; 09 | 03 |
Đầu 1 | 15 | 16 |
Đầu 2 | 21 | |
Đầu 3 | 31; 35 | 32; 34; 36 |
Đầu 4 | 41; 43 | 48; 49 |
Đầu 5 | 54 | 59 |
Đầu 6 | 62; 67 | |
Đầu 7 | 73; 73; 79 | 73; 74; 78 |
Đầu 8 | 84 | 83; 86; 86 |
Đầu 9 | 92; 96; 97 | 90; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 5 ngày 05/01/2023

Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 95 |
37 |
65 |
Giải bảy |
430 |
944 |
762 |
Giải sáu |
6830
7643
4492
|
5531
0059
7626
|
1641
4539
2063
|
Giải năm |
8182 |
5549 |
9565 |
Giải tư |
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
|
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
|
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
|
Giải ba |
62963
23835
|
15318
42259
|
00854
19786
|
Giải nhì |
09472 |
56504 |
16852 |
Giải nhất |
81002 |
37156 |
21726 |
Đặc biệt |
714799 |
789845 |
373200 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02 | 04; 05 | 00 |
Đầu 1 | 17 | 10; 18 | |
Đầu 2 | 23 | 26 | 26 |
Đầu 3 | 30; 30; 31; 35; 38 | 31; 36; 37 | 36; 37; 39 |
Đầu 4 | 43 | 44; 45; 49 | 41 |
Đầu 5 | 50 | 56; 57; 59; 59 | 52; 54 |
Đầu 6 | 63 | 67 | 62; 63; 65; 65; 66 |
Đầu 7 | 72 | ||
Đầu 8 | 82; 85 | 81 | 86; 86; 87; 89 |
Đầu 9 | 92; 92; 95; 99 | 91 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 4 ngày 04/01/2023

Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 41 |
12 |
Giải bảy |
211 |
470 |
Giải sáu |
7849
8302
9731
|
8935
8762
3623
|
Giải năm |
6675 |
9364 |
Giải tư |
11827
05468
22854
96457
93592
35113
48913
|
84160
33412
88430
84858
74289
94751
05396
|
Giải ba |
77535
78857
|
48196
33335
|
Giải nhì |
58698 |
38852 |
Giải nhất |
20693 |
86655 |
Đặc biệt |
183890 |
572718 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02 | |
Đầu 1 | 11; 13; 13 | 12; 12; 18 |
Đầu 2 | 27 | 23 |
Đầu 3 | 31; 35 | 30; 35; 35 |
Đầu 4 | 41; 49 | |
Đầu 5 | 54; 57; 57 | 51; 52; 55; 58 |
Đầu 6 | 68 | 60; 62; 64 |
Đầu 7 | 75 | 70 |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 90; 92; 93; 98 | 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 3 ngày 03/01/2023

Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 89 |
06 |
Giải bảy |
282 |
172 |
Giải sáu |
0761
3783
8080
|
4995
0453
4783
|
Giải năm |
7838 |
5298 |
Giải tư |
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
|
35728
99291
61569
06186
59871
68594
71963
|
Giải ba |
98809
02394
|
43407
39942
|
Giải nhì |
83710 |
80955 |
Giải nhất |
51560 |
43375 |
Đặc biệt |
641776 |
587977 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | 06; 07 |
Đầu 1 | 10 | |
Đầu 2 | 27 | 28 |
Đầu 3 | 31; 37; 38 | |
Đầu 4 | 42 | |
Đầu 5 | 53; 55 | |
Đầu 6 | 60; 61; 64; 67; 69 | 63; 69 |
Đầu 7 | 71; 76 | 71; 72; 75; 77 |
Đầu 8 | 80; 82; 83; 89 | 83; 86 |
Đầu 9 | 94 | 91; 94; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT thứ 2 ngày 02/01/2023

Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
65 |
Giải bảy |
931 |
350 |
Giải sáu |
0634
7828
3785
|
2206
5988
3816
|
Giải năm |
1897 |
5086 |
Giải tư |
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
|
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
|
Giải ba |
02717
48362
|
23899
23892
|
Giải nhì |
78460 |
11546 |
Giải nhất |
22742 |
08027 |
Đặc biệt |
508578 |
474835 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | 06 |
Đầu 1 | 17 | 16 |
Đầu 2 | 25; 28 | 27 |
Đầu 3 | 31; 32; 34 | 35; 37 |
Đầu 4 | 42; 48; 49; 49 | 42; 46; 48 |
Đầu 5 | 52 | 50; 51 |
Đầu 6 | 60; 62 | 65; 65 |
Đầu 7 | 78 | |
Đầu 8 | 83; 85 | 86; 88; 88 |
Đầu 9 | 97 | 92; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
XSMT chủ nhật ngày 01/01/2023

Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 78 |
22 |
99 |
Giải bảy |
025 |
857 |
568 |
Giải sáu |
4128
6164
1016
|
2677
8070
4565
|
1505
8515
1550
|
Giải năm |
8291 |
0058 |
5133 |
Giải tư |
42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863
|
67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125
|
56201
14697
49284
73448
45126
71607
35805
|
Giải ba |
55898
37552
|
00432
35553
|
49813
50306
|
Giải nhì |
62140 |
99822 |
29024 |
Giải nhất |
88528 |
81227 |
54765 |
Đặc biệt |
313644 |
454379 |
623976 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02 | 01; 05; 05; 06; 07 | |
Đầu 1 | 16; 16 | 11; 11 | 13; 15 |
Đầu 2 | 25; 28; 28 | 22; 22; 25; 27 | 24; 26 |
Đầu 3 | 32; 32; 37 | 33 | |
Đầu 4 | 40; 44 | 48 | |
Đầu 5 | 52; 52 | 53; 57; 58 | 50 |
Đầu 6 | 63; 64; 66 | 65 | 65; 68 |
Đầu 7 | 78 | 70; 76; 77; 79 | 76 |
Đầu 8 | 83; 87 | 80 | 84 |
Đầu 9 | 91; 98 | 97; 99 |