Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Thừa Thiên Huế |
---|---|
Giải tám | 82 |
Giải bảy |
237 |
Giải sáu |
0483
9871
6147
|
Giải năm |
1975 |
Giải tư |
36146
86602
87012
57444
88707
12300
65044
|
Giải ba |
12539
15012
|
Giải nhì |
60208 |
Giải nhất |
00400 |
Đặc biệt |
634594 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 00; 02; 07; 08 |
Đầu 1 | 12; 12 |
Đầu 2 | |
Đầu 3 | 37; 39 |
Đầu 4 | 44; 44; 46; 47 |
Đầu 5 | |
Đầu 6 | |
Đầu 7 | 71; 75 |
Đầu 8 | 82; 83 |
Đầu 9 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 13 |
54 |
47 |
Giải bảy |
515 |
178 |
591 |
Giải sáu |
3805
6374
6658
|
8443
6586
4792
|
1583
9440
0479
|
Giải năm |
2681 |
6410 |
2202 |
Giải tư |
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
|
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
|
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
|
Giải ba |
00632
68313
|
84909
96619
|
32391
23793
|
Giải nhì |
09515 |
11035 |
52834 |
Giải nhất |
33864 |
08116 |
58167 |
Đặc biệt |
057576 |
045153 |
276110 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | 09 | 02; 02 |
Đầu 1 | 13; 13; 15; 15 | 10; 16; 19 | 10 |
Đầu 2 | 20; 28 | 29 | |
Đầu 3 | 32; 35 | 35 | 34 |
Đầu 4 | 43; 47 | 40; 47 | |
Đầu 5 | 58 | 53; 54; 57 | 51 |
Đầu 6 | 60; 64; 64; 65 | 64 | 65; 67 |
Đầu 7 | 74; 76; 79 | 78; 78 | 76; 77; 78; 79 |
Đầu 8 | 81 | 82; 86; 87 | 83 |
Đầu 9 | 92; 99 | 91; 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải tám | 30 |
05 |
16 |
Giải bảy |
560 |
462 |
989 |
Giải sáu |
8276
8989
3964
|
5393
0020
5386
|
1190
4623
5051
|
Giải năm |
9945 |
4930 |
2191 |
Giải tư |
25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406
|
23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756
|
79916
65005
34182
86887
57331
32402
04054
|
Giải ba |
13810
07635
|
99538
55270
|
33731
46617
|
Giải nhì |
01875 |
39217 |
43843 |
Giải nhất |
68374 |
32864 |
70109 |
Đặc biệt |
195624 |
977947 |
595802 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 02; 05 | 02; 02; 05; 09 |
Đầu 1 | 10 | 12; 14; 17 | 16; 16; 17 |
Đầu 2 | 20; 24; 27 | 20; 26 | 23 |
Đầu 3 | 30; 35; 35 | 30; 38 | 31; 31 |
Đầu 4 | 45; 48 | 47 | 43 |
Đầu 5 | 59 | 54; 56 | 51; 54 |
Đầu 6 | 60; 64 | 61; 62; 64 | |
Đầu 7 | 73; 74; 75; 76 | 70 | |
Đầu 8 | 89 | 86 | 82; 87; 89 |
Đầu 9 | 93 | 90; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 81 |
50 |
Giải bảy |
386 |
856 |
Giải sáu |
8315
2377
1232
|
1177
0465
6468
|
Giải năm |
1723 |
0071 |
Giải tư |
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
|
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
|
Giải ba |
67184
80252
|
26275
99259
|
Giải nhì |
35903 |
15286 |
Giải nhất |
49049 |
19753 |
Đặc biệt |
965046 |
615244 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 02; 02 |
Đầu 1 | 11; 15 | 19 |
Đầu 2 | 23 | 20 |
Đầu 3 | 32 | |
Đầu 4 | 46; 49 | 44 |
Đầu 5 | 50; 52; 54 | 50; 53; 56; 56; 59 |
Đầu 6 | 63; 66 | 65; 65; 68 |
Đầu 7 | 77 | 71; 75; 77 |
Đầu 8 | 81; 84; 84; 85; 86 | 86 |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa |
---|---|
Giải tám | 36 |
Giải bảy |
422 |
Giải sáu |
2430
6634
9691
|
Giải năm |
3993 |
Giải tư |
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
|
Giải ba |
55438
71877
|
Giải nhì |
97467 |
Giải nhất |
86128 |
Đặc biệt |
008488 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 09 |
Đầu 1 | |
Đầu 2 | 22; 28 |
Đầu 3 | 30; 34; 36; 38 |
Đầu 4 | 44; 46 |
Đầu 5 | |
Đầu 6 | 60; 67 |
Đầu 7 | 77 |
Đầu 8 | 80; 88 |
Đầu 9 | 90; 91; 93 |