Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 24/10/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 43 |
09 |
75 |
Giải bảy |
933 |
421 |
762 |
Giải sáu |
7540
7344
2449
|
6812
2037
9985
|
3104
1089
3279
|
Giải năm |
4191 |
7486 |
8820 |
Giải tư |
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
|
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
|
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
|
Giải ba |
00241
49783
|
04855
13395
|
60491
67426
|
Giải nhì |
33024 |
05390 |
15926 |
Giải nhất |
74867 |
67241 |
63677 |
Đặc biệt |
299820 |
318056 |
275437 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 03; 09; 09 | 01; 01; 04 | |
Đầu 1 | 17 | 12; 12 | |
Đầu 2 | 20; 24 | 21 | 20; 26; 26; 27 |
Đầu 3 | 33; 37 | 32; 34; 37 | 35; 37 |
Đầu 4 | 40; 41; 43; 44; 44; 45; 49 | 41 | |
Đầu 5 | 55; 56 | 50; 59 | |
Đầu 6 | 67 | 69 | 62 |
Đầu 7 | 70 | 73 | 75; 77; 79 |
Đầu 8 | 83; 88 | 85; 86 | 89 |
Đầu 9 | 91; 92 | 90; 95 | 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 17/10/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 |
81 |
25 |
Giải bảy |
952 |
950 |
317 |
Giải sáu |
8914
7905
4843
|
6063
0795
4938
|
3972
7222
7021
|
Giải năm |
0872 |
2732 |
7103 |
Giải tư |
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
|
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
|
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
|
Giải ba |
53903
40288
|
41362
84656
|
89848
01940
|
Giải nhì |
47379 |
34506 |
01109 |
Giải nhất |
39335 |
31208 |
96938 |
Đặc biệt |
310585 |
185966 |
628093 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 03; 05 | 06; 08 | 03; 09 |
Đầu 1 | 14; 15; 17; 19 | 15 | 10; 16; 17; 18 |
Đầu 2 | 21; 22; 22; 25 | ||
Đầu 3 | 30; 34; 35; 37 | 32; 38 | 38 |
Đầu 4 | 41; 43 | 40 | 40; 48 |
Đầu 5 | 52; 55 | 50; 56 | |
Đầu 6 | 62; 63; 66 | ||
Đầu 7 | 72; 79 | 74; 76 | 72; 74; 76 |
Đầu 8 | 85; 88 | 81; 87 | 84 |
Đầu 9 | 95; 96; 97 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 10/10/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 25 |
88 |
87 |
Giải bảy |
607 |
873 |
160 |
Giải sáu |
6141
0403
9684
|
6845
3279
4801
|
2893
6721
6378
|
Giải năm |
6256 |
5073 |
3775 |
Giải tư |
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
|
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
|
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
|
Giải ba |
47124
77101
|
00638
08166
|
90679
17804
|
Giải nhì |
10082 |
64826 |
52497 |
Giải nhất |
18530 |
83293 |
87117 |
Đặc biệt |
509945 |
266550 |
888782 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 01; 03; 07 | 01; 07; 07 | 04; 06 |
Đầu 1 | 11 | 14; 16 | 17 |
Đầu 2 | 24; 25; 28 | 26 | 21; 24; 29 |
Đầu 3 | 30 | 35; 38 | 34; 34 |
Đầu 4 | 41; 42; 45 | 45 | |
Đầu 5 | 52; 56; 57 | 50 | 55 |
Đầu 6 | 66 | 60 | |
Đầu 7 | 77; 78 | 73; 73; 79 | 75; 78; 79 |
Đầu 8 | 82; 84 | 88; 88 | 82; 87 |
Đầu 9 | 93; 98 | 93; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 03/10/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 |
95 |
84 |
Giải bảy |
461 |
612 |
840 |
Giải sáu |
2902
7605
1603
|
5334
9786
1513
|
5692
4979
5412
|
Giải năm |
4743 |
5946 |
1820 |
Giải tư |
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
|
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
|
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
|
Giải ba |
26184
34428
|
45105
40560
|
52336
28058
|
Giải nhì |
49259 |
23899 |
43626 |
Giải nhất |
19345 |
69301 |
95699 |
Đặc biệt |
002315 |
074405 |
252283 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 01; 02; 03; 05 | 01; 05; 05 | 03 |
Đầu 1 | 15 | 12; 13 | 12; 16 |
Đầu 2 | 28 | 21 | 20; 26 |
Đầu 3 | 38; 39 | 33; 34 | 36 |
Đầu 4 | 43; 45 | 46 | 40; 40; 44 |
Đầu 5 | 59 | 57; 58 | 55; 58 |
Đầu 6 | 61; 64 | 60 | |
Đầu 7 | 73; 74 | 79 | |
Đầu 8 | 84; 85; 85; 89 | 86; 89 | 83; 84; 89 |
Đầu 9 | 95 | 95; 99 | 92; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 26/09/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 |
40 |
18 |
Giải bảy |
042 |
417 |
661 |
Giải sáu |
6427
7878
8153
|
9128
4779
4161
|
9692
9444
8454
|
Giải năm |
0772 |
4042 |
4404 |
Giải tư |
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
|
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
|
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
|
Giải ba |
25037
08940
|
38767
31936
|
20383
63313
|
Giải nhì |
63380 |
93234 |
83126 |
Giải nhất |
10456 |
34716 |
73751 |
Đặc biệt |
249323 |
520038 |
654401 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 05 | 01; 04 | |
Đầu 1 | 10; 16; 17 | 12; 13; 18; 19 | |
Đầu 2 | 22; 23; 27 | 28 | 26 |
Đầu 3 | 32; 34; 37 | 34; 36; 38 | |
Đầu 4 | 40; 42 | 40; 42 | 40; 44 |
Đầu 5 | 53; 56 | 53 | 51; 54 |
Đầu 6 | 60; 67 | 61; 62; 63; 67 | 61; 69 |
Đầu 7 | 72; 72; 73; 78 | 79 | |
Đầu 8 | 80; 86 | 88 | 82; 82; 83; 85 |
Đầu 9 | 94 | 92 |