Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 28/11/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
50 |
69 |
Giải bảy |
366 |
637 |
555 |
Giải sáu |
8681
3865
7136
|
5390
9932
2325
|
4566
2148
9909
|
Giải năm |
9506 |
7099 |
5917 |
Giải tư |
24494
68331
62164
16423
43208
30307
23444
|
91483
60070
13322
33480
96431
97241
15900
|
05188
74104
75674
35002
08825
06441
12832
|
Giải ba |
80112
98791
|
63960
43119
|
97460
81310
|
Giải nhì |
06754 |
51523 |
09979 |
Giải nhất |
98899 |
04890 |
68078 |
Đặc biệt |
838992 |
542451 |
668983 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 06; 07; 08 | 00 | 02; 04; 09 |
Đầu 1 | 12 | 19 | 10; 17 |
Đầu 2 | 23 | 22; 23; 25 | 25 |
Đầu 3 | 31; 36 | 31; 32; 37 | 32 |
Đầu 4 | 44 | 41 | 41; 48 |
Đầu 5 | 54 | 50; 51 | 55 |
Đầu 6 | 64; 65; 65; 66 | 60 | 60; 66; 69 |
Đầu 7 | 70 | 74; 78; 79 | |
Đầu 8 | 81 | 80; 83 | 83; 88 |
Đầu 9 | 91; 92; 94; 99 | 90; 90; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 21/11/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 80 |
14 |
10 |
Giải bảy |
664 |
500 |
264 |
Giải sáu |
9569
0892
0703
|
3762
7658
8320
|
3483
4264
5469
|
Giải năm |
1865 |
2265 |
0163 |
Giải tư |
72730
05162
19085
46902
93541
44497
99531
|
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
|
40963
14081
69414
77218
17849
12793
20331
|
Giải ba |
50436
05816
|
57610
42359
|
04373
53832
|
Giải nhì |
66225 |
51339 |
89119 |
Giải nhất |
04203 |
32153 |
85274 |
Đặc biệt |
447539 |
075184 |
524341 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 02; 03; 03 | 00 | |
Đầu 1 | 16 | 10; 14 | 10; 14; 18; 19 |
Đầu 2 | 25 | 20; 27 | |
Đầu 3 | 30; 31; 36; 39 | 31; 35; 39 | 31; 32 |
Đầu 4 | 41 | 46 | 41; 49 |
Đầu 5 | 53; 54; 58; 59 | ||
Đầu 6 | 62; 64; 65; 69 | 62; 65 | 63; 63; 64; 64; 69 |
Đầu 7 | 70 | 73; 74 | |
Đầu 8 | 80; 85 | 84; 88 | 81; 83 |
Đầu 9 | 92; 97 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 14/11/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 |
91 |
72 |
Giải bảy |
564 |
153 |
087 |
Giải sáu |
5237
5429
7601
|
9931
9500
5890
|
8297
5254
7627
|
Giải năm |
6557 |
5688 |
1256 |
Giải tư |
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
|
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
|
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
|
Giải ba |
32083
10310
|
40276
79509
|
36127
60539
|
Giải nhì |
43586 |
39046 |
36783 |
Giải nhất |
03110 |
20539 |
51319 |
Đặc biệt |
259354 |
687793 |
350440 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 01; 02; 05 | 00; 09 | 06 |
Đầu 1 | 10; 10 | 18; 19 | |
Đầu 2 | 29 | 27; 27 | |
Đầu 3 | 37 | 30; 31; 39 | 34; 39 |
Đầu 4 | 49 | 43; 46 | 40; 48 |
Đầu 5 | 54; 56; 57 | 53; 59 | 54; 56 |
Đầu 6 | 64; 69 | 61 | |
Đầu 7 | 77; 79 | 71; 75; 76 | 72 |
Đầu 8 | 83; 86 | 88 | 81; 83; 84; 87 |
Đầu 9 | 91 | 90; 91; 93; 98 | 92; 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 07/11/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 |
90 |
38 |
Giải bảy |
737 |
489 |
924 |
Giải sáu |
9607
1842
1506
|
4862
6823
0586
|
1676
4333
3489
|
Giải năm |
9196 |
4104 |
0770 |
Giải tư |
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
|
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
|
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
|
Giải ba |
00618
67719
|
85882
69606
|
48060
38492
|
Giải nhì |
38160 |
79533 |
67984 |
Giải nhất |
74473 |
34787 |
62748 |
Đặc biệt |
333007 |
244975 |
128127 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 00; 06; 07; 07 | 04; 06 | 00; 09 |
Đầu 1 | 12; 18; 19 | 17 | |
Đầu 2 | 25; 26 | 23 | 20; 24; 27 |
Đầu 3 | 37; 37; 39 | 33; 34 | 33; 38 |
Đầu 4 | 42 | 41; 43 | 44; 47; 48 |
Đầu 5 | 55 | ||
Đầu 6 | 60 | 62 | 60 |
Đầu 7 | 73 | 75; 75 | 70; 76 |
Đầu 8 | 81; 84 | 81; 82; 86; 87; 88; 89 | 84; 89 |
Đầu 9 | 96 | 90 | 92; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 31/10/2024

Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 |
13 |
55 |
Giải bảy |
574 |
106 |
704 |
Giải sáu |
0674
0021
4715
|
7878
9837
2120
|
6992
8532
7299
|
Giải năm |
1636 |
0738 |
3293 |
Giải tư |
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
|
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
|
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
|
Giải ba |
94525
31365
|
12796
62402
|
16935
75374
|
Giải nhì |
28404 |
83239 |
03950 |
Giải nhất |
06170 |
07219 |
01343 |
Đặc biệt |
918148 |
249211 |
739663 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
Đầu 0 | 04; 07 | 02; 06 | 04; 04; 09 |
Đầu 1 | 15 | 11; 12; 13; 19 | |
Đầu 2 | 21; 25 | 20; 20 | |
Đầu 3 | 32; 35; 36; 38 | 37; 38; 39 | 32; 35 |
Đầu 4 | 41; 48 | 49 | 43; 47 |
Đầu 5 | 50; 55 | ||
Đầu 6 | 65 | 61; 63 | |
Đầu 7 | 70; 74; 74; 77 | 70; 71; 78 | 71; 74 |
Đầu 8 | 82 | 87 | 84; 88 |
Đầu 9 | 94 | 96; 96 | 92; 93; 99 |