Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 28/02/2023

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 14 |
16 |
58 |
Giải bảy |
656 |
276 |
414 |
Giải sáu |
4409
8691
0953
|
1974
3254
8354
|
4676
8542
0254
|
Giải năm |
4694 |
9361 |
1705 |
Giải tư |
79287
48453
86735
86424
18321
78332
56434
|
88046
58320
30250
88434
40509
03368
97830
|
02101
49636
96928
93746
42309
94125
54072
|
Giải ba |
55590
14423
|
52286
00548
|
89314
16511
|
Giải nhì |
56588 |
87863 |
97828 |
Giải nhất |
40885 |
12850 |
20998 |
Đặc biệt |
514645 |
803738 |
957411 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 09 | 09 | 01; 05; 09 |
Đầu 1 | 14 | 16 | 11; 11; 14; 14 |
Đầu 2 | 21; 23; 24 | 20 | 25; 28; 28 |
Đầu 3 | 32; 34; 35 | 30; 34; 38 | 36 |
Đầu 4 | 45 | 46; 48 | 42; 46 |
Đầu 5 | 53; 53; 56 | 50; 50; 54; 54 | 54; 58 |
Đầu 6 | 61; 63; 68 | ||
Đầu 7 | 74; 76 | 72; 76 | |
Đầu 8 | 85; 87; 88 | 86 | |
Đầu 9 | 90; 91; 94 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 27/02/2023

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 31 |
73 |
69 |
Giải bảy |
242 |
044 |
784 |
Giải sáu |
9244
4726
8285
|
4973
3135
1681
|
7515
3532
8899
|
Giải năm |
4798 |
0093 |
4843 |
Giải tư |
94730
92680
63850
56572
39680
24939
20800
|
61649
61017
75313
17621
12787
65848
38727
|
27579
82281
22485
82180
14500
64386
90341
|
Giải ba |
27265
45857
|
15861
48469
|
59526
76557
|
Giải nhì |
44085 |
30580 |
10178 |
Giải nhất |
09007 |
90863 |
21342 |
Đặc biệt |
273263 |
545088 |
317971 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 00; 07 | 00 | |
Đầu 1 | 13; 17 | 15 | |
Đầu 2 | 26 | 21; 27 | 26 |
Đầu 3 | 30; 31; 39 | 35 | 32 |
Đầu 4 | 42; 44 | 44; 48; 49 | 41; 42; 43 |
Đầu 5 | 50; 57 | 57 | |
Đầu 6 | 63; 65 | 61; 63; 69 | 69 |
Đầu 7 | 72 | 73; 73 | 71; 78; 79 |
Đầu 8 | 80; 80; 85; 85 | 80; 81; 87; 88 | 80; 81; 84; 85; 86 |
Đầu 9 | 98 | 93 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 26/02/2023

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 |
81 |
95 |
Giải bảy |
916 |
047 |
440 |
Giải sáu |
4191
3109
2283
|
8002
5204
9685
|
6059
8978
3660
|
Giải năm |
2615 |
2865 |
2760 |
Giải tư |
10696
83932
38698
37962
06282
43130
82597
|
17962
80888
06975
25512
48774
72827
79355
|
29030
77924
08838
71515
62579
90681
25062
|
Giải ba |
89861
85020
|
14756
55845
|
64715
90501
|
Giải nhì |
20531 |
95572 |
18160 |
Giải nhất |
30813 |
30593 |
96332 |
Đặc biệt |
672031 |
069045 |
737936 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 09 | 02; 04 | 01 |
Đầu 1 | 13; 15; 15; 16 | 12 | 15; 15 |
Đầu 2 | 20 | 27 | 24 |
Đầu 3 | 30; 31; 31; 32 | 30; 32; 36; 38 | |
Đầu 4 | 45; 45; 47 | 40 | |
Đầu 5 | 55; 56 | 59 | |
Đầu 6 | 61; 62 | 62; 65 | 60; 60; 60; 62 |
Đầu 7 | 72; 74; 75 | 78; 79 | |
Đầu 8 | 82; 83 | 81; 85; 88 | 81 |
Đầu 9 | 91; 96; 97; 98 | 93 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 25/02/2023

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 44 |
13 |
35 |
86 |
Giải bảy |
360 |
947 |
629 |
689 |
Giải sáu |
7143
4629
4304
|
5194
4189
0868
|
5573
1952
4019
|
3715
4975
3519
|
Giải năm |
4606 |
8682 |
7313 |
8482 |
Giải tư |
07531
99475
73265
03831
59733
47748
01856
|
54756
79891
74988
48906
58253
01140
46056
|
46640
50558
13886
83796
33480
36128
80439
|
50683
30460
14869
21711
23214
61485
82463
|
Giải ba |
07287
80118
|
34785
58646
|
62042
76147
|
84516
13315
|
Giải nhì |
26793 |
03944 |
79520 |
08372 |
Giải nhất |
19767 |
94547 |
56547 |
95974 |
Đặc biệt |
106038 |
877086 |
369214 |
964522 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 04; 06 | 06 | ||
Đầu 1 | 18 | 13 | 13; 14; 19 | 11; 14; 15; 15; 16; 19 |
Đầu 2 | 29 | 20; 28; 29 | 22 | |
Đầu 3 | 31; 31; 33; 38 | 35; 39 | ||
Đầu 4 | 43; 44; 48 | 40; 44; 46; 47; 47 | 40; 42; 47; 47 | |
Đầu 5 | 56 | 53; 56; 56 | 52; 58 | |
Đầu 6 | 60; 65; 67 | 68 | 60; 63; 69 | |
Đầu 7 | 75 | 73 | 72; 74; 75 | |
Đầu 8 | 87 | 82; 85; 86; 88; 89 | 80; 86 | 82; 83; 85; 86; 89 |
Đầu 9 | 93 | 91; 94 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 24/02/2023

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 38 |
18 |
86 |
Giải bảy |
023 |
924 |
954 |
Giải sáu |
9255
3183
3283
|
8309
4557
5422
|
2354
8232
3906
|
Giải năm |
0759 |
7030 |
6061 |
Giải tư |
00091
23738
00413
13349
73080
32486
13925
|
96898
69700
62214
18704
20185
02197
91005
|
59224
66960
58499
46837
56125
51507
23885
|
Giải ba |
01449
33073
|
41731
37831
|
96546
76573
|
Giải nhì |
79571 |
22722 |
11296 |
Giải nhất |
84129 |
52042 |
36266 |
Đặc biệt |
097360 |
901336 |
850541 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 00; 04; 05; 09 | 06; 07 | |
Đầu 1 | 13 | 14; 18 | |
Đầu 2 | 23; 25; 29 | 22; 22; 24 | 24; 25 |
Đầu 3 | 38; 38 | 30; 31; 31; 36 | 32; 37 |
Đầu 4 | 49; 49 | 42 | 41; 46 |
Đầu 5 | 55; 59 | 57 | 54; 54 |
Đầu 6 | 60 | 60; 61; 66 | |
Đầu 7 | 71; 73 | 73 | |
Đầu 8 | 80; 83; 83; 86 | 85 | 85; 86 |
Đầu 9 | 91 | 97; 98 | 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 23/02/2023

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 90 |
68 |
96 |
Giải bảy |
481 |
288 |
887 |
Giải sáu |
9562
5305
4064
|
2467
3070
5029
|
2983
3469
1669
|
Giải năm |
7343 |
6238 |
3371 |
Giải tư |
27856
91919
34071
27888
29667
78848
13148
|
24835
54820
58389
87140
80283
05261
97421
|
45384
15648
04089
54366
54094
90815
29940
|
Giải ba |
86101
23755
|
26419
78235
|
55031
83223
|
Giải nhì |
55107 |
07444 |
72263 |
Giải nhất |
93947 |
70748 |
61623 |
Đặc biệt |
486354 |
760133 |
798545 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 01; 05; 07 | ||
Đầu 1 | 19 | 19 | 15 |
Đầu 2 | 20; 21; 29 | 23; 23 | |
Đầu 3 | 33; 35; 35; 38 | 31 | |
Đầu 4 | 43; 47; 48; 48 | 40; 44; 48 | 40; 45; 48 |
Đầu 5 | 54; 55; 56 | ||
Đầu 6 | 62; 64; 67 | 61; 67; 68 | 63; 66; 69; 69 |
Đầu 7 | 71 | 70 | 71 |
Đầu 8 | 81; 88 | 83; 88; 89 | 83; 84; 87; 89 |
Đầu 9 | 90 | 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 22/02/2023

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 45 |
76 |
39 |
Giải bảy |
760 |
994 |
513 |
Giải sáu |
8223
0781
2912
|
8660
2388
8716
|
8108
8183
0642
|
Giải năm |
1202 |
6801 |
9743 |
Giải tư |
90349
43781
30130
57200
24499
59641
78719
|
01328
69346
52940
94393
14330
30575
98924
|
31769
82518
08217
32496
00894
76023
83340
|
Giải ba |
23853
12282
|
91666
72801
|
55263
81493
|
Giải nhì |
77806 |
72350 |
51928 |
Giải nhất |
71453 |
10095 |
95039 |
Đặc biệt |
882249 |
437472 |
770121 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00; 02; 06 | 01; 01 | 08 |
Đầu 1 | 12; 19 | 16 | 13; 17; 18 |
Đầu 2 | 23 | 24; 28 | 21; 23; 28 |
Đầu 3 | 30 | 30 | 39; 39 |
Đầu 4 | 41; 45; 49; 49 | 40; 46 | 40; 42; 43 |
Đầu 5 | 53; 53 | 50 | |
Đầu 6 | 60 | 60; 66 | 63; 69 |
Đầu 7 | 72; 75; 76 | ||
Đầu 8 | 81; 81; 82 | 88 | 83 |
Đầu 9 | 99 | 93; 94; 95 | 93; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 21/02/2023

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 14 |
64 |
74 |
Giải bảy |
631 |
645 |
749 |
Giải sáu |
4749
4909
3962
|
8840
9778
9394
|
3932
8730
6223
|
Giải năm |
5056 |
3033 |
2049 |
Giải tư |
78371
86702
00188
47661
63223
59699
23342
|
74231
41574
51400
11225
21526
93343
00184
|
05690
91956
50236
62048
42493
37750
30041
|
Giải ba |
05390
72731
|
87321
87225
|
24544
87718
|
Giải nhì |
59719 |
86719 |
25566 |
Giải nhất |
25423 |
16922 |
35168 |
Đặc biệt |
076007 |
152303 |
389786 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 02; 07; 09 | 00; 03 | |
Đầu 1 | 14; 19 | 19 | 18 |
Đầu 2 | 23; 23 | 21; 22; 25; 25; 26 | 23 |
Đầu 3 | 31; 31 | 31; 33 | 30; 32; 36 |
Đầu 4 | 42; 49 | 40; 43; 45 | 41; 44; 48; 49; 49 |
Đầu 5 | 56 | 50; 56 | |
Đầu 6 | 61; 62 | 64 | 66; 68 |
Đầu 7 | 71 | 74; 78 | 74 |
Đầu 8 | 88 | 84 | 86 |
Đầu 9 | 90; 99 | 94 | 90; 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 20/02/2023

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 51 |
26 |
59 |
Giải bảy |
403 |
294 |
164 |
Giải sáu |
5638
9427
1470
|
1096
4103
9547
|
6715
4750
0899
|
Giải năm |
0938 |
6547 |
4306 |
Giải tư |
95476
97131
86349
36383
16952
55647
28041
|
78481
76570
35313
20005
17539
01130
94969
|
41494
79920
05495
73619
99263
43604
00241
|
Giải ba |
49218
42151
|
77254
69924
|
39059
80681
|
Giải nhì |
63648 |
87748 |
82637 |
Giải nhất |
28717 |
40990 |
53007 |
Đặc biệt |
391271 |
699101 |
643731 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 03 | 01; 03; 05 | 04; 06; 07 |
Đầu 1 | 17; 18 | 13 | 15; 19 |
Đầu 2 | 27 | 24; 26 | 20 |
Đầu 3 | 31; 38; 38 | 30; 39 | 31; 37 |
Đầu 4 | 41; 47; 48; 49 | 47; 47; 48 | 41 |
Đầu 5 | 51; 51; 52 | 54 | 50; 59; 59 |
Đầu 6 | 69 | 63; 64 | |
Đầu 7 | 70; 71; 76 | 70 | |
Đầu 8 | 83 | 81 | 81 |
Đầu 9 | 90; 94; 96 | 94; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 19/02/2023

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
46 |
44 |
Giải bảy |
763 |
037 |
701 |
Giải sáu |
1530
7458
7293
|
3094
3615
5892
|
8694
0035
5561
|
Giải năm |
5415 |
7306 |
5079 |
Giải tư |
23997
70514
90322
91133
33608
25244
24661
|
84260
43182
24510
22499
57093
64174
99041
|
48917
59721
25117
17818
24483
49073
33370
|
Giải ba |
55366
68703
|
36413
62049
|
28061
51967
|
Giải nhì |
08381 |
04058 |
44926 |
Giải nhất |
34604 |
14781 |
27032 |
Đặc biệt |
618281 |
006475 |
025477 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 03; 04; 08 | 06 | 01 |
Đầu 1 | 14; 15 | 10; 13; 15 | 17; 17; 18 |
Đầu 2 | 22 | 21; 26 | |
Đầu 3 | 30; 33 | 37 | 32; 35 |
Đầu 4 | 44 | 41; 46; 49 | 44 |
Đầu 5 | 58 | 58 | |
Đầu 6 | 61; 63; 65; 66 | 60 | 61; 61; 67 |
Đầu 7 | 74; 75 | 70; 73; 77; 79 | |
Đầu 8 | 81; 81 | 81; 82 | 83 |
Đầu 9 | 93; 97 | 92; 93; 94; 99 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 18/02/2023

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 95 |
86 |
57 |
91 |
Giải bảy |
510 |
049 |
986 |
186 |
Giải sáu |
1600
2216
9942
|
3521
7833
6606
|
2859
3207
8368
|
3730
4502
6880
|
Giải năm |
0268 |
1577 |
3356 |
7915 |
Giải tư |
51154
14261
02247
51525
01478
58763
54159
|
95264
48905
07420
32249
91801
12475
75585
|
26964
43846
03563
31518
21828
47048
88422
|
63078
20418
01281
53391
93006
18844
78429
|
Giải ba |
20244
46588
|
91540
45229
|
59274
89975
|
11018
92688
|
Giải nhì |
57714 |
30160 |
00678 |
25465 |
Giải nhất |
96638 |
36274 |
05798 |
71594 |
Đặc biệt |
942562 |
182031 |
901193 |
352100 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 00 | 01; 05; 06 | 07 | 00; 02; 06 |
Đầu 1 | 10; 14; 16 | 18 | 15; 18; 18 | |
Đầu 2 | 25 | 20; 21; 29 | 22; 28 | 29 |
Đầu 3 | 38 | 31; 33 | 30 | |
Đầu 4 | 42; 44; 47 | 40; 49; 49 | 46; 48 | 44 |
Đầu 5 | 54; 59 | 56; 57; 59 | ||
Đầu 6 | 61; 62; 63; 68 | 60; 64 | 63; 64; 68 | 65 |
Đầu 7 | 78 | 74; 75; 77 | 74; 75; 78 | 78 |
Đầu 8 | 88 | 85; 86 | 86 | 80; 81; 86; 88 |
Đầu 9 | 95 | 93; 98 | 91; 91; 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 17/02/2023

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 47 |
81 |
96 |
Giải bảy |
985 |
137 |
727 |
Giải sáu |
7082
6092
9654
|
5396
0722
9648
|
5165
5707
5124
|
Giải năm |
2408 |
7769 |
6092 |
Giải tư |
98110
29442
40375
86626
40954
41393
20239
|
42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244
|
52004
28702
44518
13988
83713
46486
67165
|
Giải ba |
95093
54470
|
88195
05388
|
62612
32619
|
Giải nhì |
63614 |
43508 |
78037 |
Giải nhất |
19359 |
91870 |
57688 |
Đặc biệt |
939750 |
686141 |
452122 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 08 | 08 | 02; 04; 07 |
Đầu 1 | 10; 14 | 17 | 12; 13; 18; 19 |
Đầu 2 | 26 | 22 | 22; 24; 27 |
Đầu 3 | 39 | 37; 39; 39 | 37 |
Đầu 4 | 42; 47 | 41; 44; 48 | |
Đầu 5 | 50; 54; 54; 59 | ||
Đầu 6 | 62; 67; 69 | 65; 65 | |
Đầu 7 | 70; 75 | 70; 79 | |
Đầu 8 | 82; 85 | 81; 88 | 86; 88; 88 |
Đầu 9 | 92; 93; 93 | 95; 96 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 16/02/2023

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 32 |
70 |
32 |
Giải bảy |
499 |
383 |
406 |
Giải sáu |
5321
1336
6857
|
0768
8243
1571
|
0921
6861
0011
|
Giải năm |
7846 |
1227 |
1241 |
Giải tư |
43556
06639
04682
97714
50160
58989
94962
|
45959
61181
90048
04300
82139
66473
65137
|
87550
72998
88620
97450
24808
32239
00925
|
Giải ba |
15812
69557
|
36814
84330
|
85865
29531
|
Giải nhì |
59494 |
93495 |
68730 |
Giải nhất |
79562 |
44287 |
50821 |
Đặc biệt |
414366 |
441284 |
212756 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 00 | 06; 08 | |
Đầu 1 | 12; 14 | 14 | 11 |
Đầu 2 | 21 | 27 | 20; 21; 21; 25 |
Đầu 3 | 32; 36; 39 | 30; 37; 39 | 30; 31; 32; 39 |
Đầu 4 | 46 | 43; 48 | 41 |
Đầu 5 | 56; 57; 57 | 59 | 50; 50; 56 |
Đầu 6 | 60; 62; 62; 66 | 68 | 61; 65 |
Đầu 7 | 70; 71; 73 | ||
Đầu 8 | 82; 89 | 81; 83; 84; 87 | |
Đầu 9 | 94; 99 | 95 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 15/02/2023

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 95 |
10 |
48 |
Giải bảy |
420 |
009 |
912 |
Giải sáu |
0780
3552
5850
|
1377
3193
2459
|
9983
0824
6815
|
Giải năm |
1087 |
0277 |
6921 |
Giải tư |
66419
12220
09240
33580
45122
52954
72243
|
00896
10947
47850
83503
38605
91462
35109
|
01735
87839
99104
32032
01676
47141
17675
|
Giải ba |
04686
90777
|
30547
56185
|
72158
25375
|
Giải nhì |
01996 |
53115 |
47339 |
Giải nhất |
99947 |
43531 |
48089 |
Đặc biệt |
228641 |
760675 |
511318 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 03; 05; 09; 09 | 04 | |
Đầu 1 | 19 | 10; 15 | 12; 15; 18 |
Đầu 2 | 20; 20; 22 | 21; 24 | |
Đầu 3 | 31 | 32; 35; 39; 39 | |
Đầu 4 | 40; 41; 43; 47 | 47; 47 | 41; 48 |
Đầu 5 | 50; 52; 54 | 50; 59 | 58 |
Đầu 6 | 62 | ||
Đầu 7 | 77 | 75; 77; 77 | 75; 75; 76 |
Đầu 8 | 80; 80; 86; 87 | 85 | 83; 89 |
Đầu 9 | 95; 96 | 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 14/02/2023

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 13 |
57 |
60 |
Giải bảy |
911 |
308 |
197 |
Giải sáu |
8771
6165
2399
|
4450
7807
7454
|
0205
1148
6504
|
Giải năm |
3341 |
3449 |
0468 |
Giải tư |
98661
45709
68120
05291
30238
50741
80693
|
71928
13575
68591
30330
51139
86418
82303
|
81298
50270
64809
17101
00657
98111
39295
|
Giải ba |
45081
46087
|
57110
63367
|
78814
97105
|
Giải nhì |
33686 |
76092 |
00185 |
Giải nhất |
00602 |
84513 |
37989 |
Đặc biệt |
268804 |
775382 |
294553 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 02; 04; 09 | 03; 07; 08 | 01; 04; 05; 05; 09 |
Đầu 1 | 11; 13 | 10; 13; 18 | 11; 14 |
Đầu 2 | 20 | 28 | |
Đầu 3 | 38 | 30; 39 | |
Đầu 4 | 41; 41 | 49 | 48 |
Đầu 5 | 50; 54; 57 | 53; 57 | |
Đầu 6 | 61; 65 | 67 | 60; 68 |
Đầu 7 | 71 | 75 | 70 |
Đầu 8 | 81; 86; 87 | 82 | 85; 89 |
Đầu 9 | 91; 93; 99 | 91; 92 | 95; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 13/02/2023

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 |
59 |
80 |
Giải bảy |
440 |
532 |
850 |
Giải sáu |
1427
9971
0191
|
4462
4910
6648
|
2181
5098
8286
|
Giải năm |
7504 |
8616 |
8590 |
Giải tư |
06741
31346
28346
70731
16419
64988
70648
|
78949
95763
46795
08579
09631
88196
98574
|
98430
44222
82363
13156
62648
12333
33415
|
Giải ba |
57089
55135
|
53891
80752
|
27984
96129
|
Giải nhì |
25290 |
60477 |
26615 |
Giải nhất |
88909 |
77683 |
85561 |
Đặc biệt |
036771 |
883267 |
511125 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 04; 09 | ||
Đầu 1 | 19 | 10; 16 | 15; 15 |
Đầu 2 | 27 | 22; 25; 29 | |
Đầu 3 | 31; 35; 39 | 31; 32 | 30; 33 |
Đầu 4 | 40; 41; 46; 46; 48 | 48; 49 | 48 |
Đầu 5 | 52; 59 | 50; 56 | |
Đầu 6 | 62; 63; 67 | 61; 63 | |
Đầu 7 | 71; 71 | 74; 77; 79 | |
Đầu 8 | 88; 89 | 83 | 80; 81; 84; 86 |
Đầu 9 | 90; 91 | 91; 95; 96 | 90; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 12/02/2023

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 16 |
55 |
12 |
Giải bảy |
140 |
027 |
357 |
Giải sáu |
6783
4436
2466
|
5404
3692
7555
|
2488
2669
1173
|
Giải năm |
4000 |
7224 |
7751 |
Giải tư |
54761
88521
86674
91386
48350
49589
60751
|
51511
04796
97131
29499
45822
22988
29249
|
24346
76476
34575
10546
26569
85084
03471
|
Giải ba |
20268
44952
|
05256
78361
|
19258
75748
|
Giải nhì |
54018 |
61347 |
20727 |
Giải nhất |
95946 |
52770 |
27529 |
Đặc biệt |
417898 |
038474 |
478156 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 00 | 04 | |
Đầu 1 | 16; 18 | 11 | 12 |
Đầu 2 | 21 | 22; 24; 27 | 27; 29 |
Đầu 3 | 36 | 31 | |
Đầu 4 | 40; 46 | 47; 49 | 46; 46; 48 |
Đầu 5 | 50; 51; 52 | 55; 55; 56 | 51; 56; 57; 58 |
Đầu 6 | 61; 66; 68 | 61 | 69; 69 |
Đầu 7 | 74 | 70; 74 | 71; 73; 75; 76 |
Đầu 8 | 83; 86; 89 | 88 | 84; 88 |
Đầu 9 | 98 | 92; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 11/02/2023

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
12 |
37 |
36 |
Giải bảy |
701 |
540 |
891 |
956 |
Giải sáu |
4423
6651
1344
|
1646
4555
3168
|
4534
7901
6027
|
7448
7826
2274
|
Giải năm |
2416 |
8230 |
3930 |
7453 |
Giải tư |
48960
31862
66246
30199
16346
70090
97272
|
46841
27203
27339
41342
89824
57822
32956
|
88328
19721
19256
92527
10381
61487
43308
|
84657
91359
98055
59558
53472
95496
36971
|
Giải ba |
17247
40379
|
61514
55011
|
71517
71789
|
83632
33729
|
Giải nhì |
43903 |
74463 |
61967 |
55455 |
Giải nhất |
59853 |
65564 |
59144 |
75505 |
Đặc biệt |
301795 |
977946 |
977073 |
845326 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 01; 03; 03 | 03 | 01; 08 | 05 |
Đầu 1 | 16 | 11; 12; 14 | 17 | |
Đầu 2 | 23 | 22; 24 | 21; 27; 27; 28 | 26; 26; 29 |
Đầu 3 | 30; 39 | 30; 34; 37 | 32; 36 | |
Đầu 4 | 44; 46; 46; 47 | 40; 41; 42; 46; 46 | 44 | 48 |
Đầu 5 | 51; 53 | 55; 56 | 56 | 53; 55; 55; 56; 57; 58; 59 |
Đầu 6 | 60; 62 | 63; 64; 68 | 67 | |
Đầu 7 | 72; 79 | 73 | 71; 72; 74 | |
Đầu 8 | 81; 87; 89 | |||
Đầu 9 | 90; 95; 99 | 91 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 10/02/2023

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 |
04 |
96 |
Giải bảy |
133 |
500 |
406 |
Giải sáu |
1043
2370
1898
|
6884
7765
7935
|
4026
8933
3368
|
Giải năm |
5950 |
0428 |
2028 |
Giải tư |
01373
44085
04326
52313
49880
84621
84892
|
15754
65377
03647
03696
26674
90765
05787
|
72669
73524
52977
40693
86866
29214
48256
|
Giải ba |
89400
81656
|
58486
12089
|
09648
27105
|
Giải nhì |
86546 |
89662 |
43437 |
Giải nhất |
83550 |
11438 |
18484 |
Đặc biệt |
268288 |
143237 |
465844 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 00 | 00; 04 | 05; 06 |
Đầu 1 | 13 | 14 | |
Đầu 2 | 21; 26 | 28 | 24; 26; 28 |
Đầu 3 | 33; 37 | 35; 37; 38 | 33; 37 |
Đầu 4 | 43; 46 | 47 | 44; 48 |
Đầu 5 | 50; 50; 56 | 54 | 56 |
Đầu 6 | 62; 65; 65 | 66; 68; 69 | |
Đầu 7 | 70; 73 | 74; 77 | 77 |
Đầu 8 | 80; 85; 88 | 84; 86; 87; 89 | 84 |
Đầu 9 | 92; 98 | 96 | 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 09/02/2023

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 58 |
56 |
42 |
Giải bảy |
433 |
005 |
321 |
Giải sáu |
3778
2452
3079
|
7263
1774
5289
|
1449
5634
3279
|
Giải năm |
5985 |
9958 |
0884 |
Giải tư |
87805
43608
18853
80094
35478
00905
64143
|
09665
72752
92518
91221
43126
52728
95460
|
29653
87206
11126
41269
80856
22879
84020
|
Giải ba |
24538
56776
|
84367
82004
|
37709
18278
|
Giải nhì |
44134 |
56865 |
60244 |
Giải nhất |
19359 |
88720 |
20407 |
Đặc biệt |
256983 |
540896 |
230813 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 05; 05; 08 | 04; 05 | 06; 07; 09 |
Đầu 1 | 18 | 13 | |
Đầu 2 | 20; 21; 26; 28 | 20; 21; 26 | |
Đầu 3 | 33; 34; 38 | 34 | |
Đầu 4 | 43 | 42; 44; 49 | |
Đầu 5 | 52; 53; 58; 59 | 52; 56; 58 | 53; 56 |
Đầu 6 | 60; 63; 65; 65; 67 | 69 | |
Đầu 7 | 76; 78; 78; 79 | 74 | 78; 79; 79 |
Đầu 8 | 83; 85 | 89 | 84 |
Đầu 9 | 94 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 08/02/2023

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 95 |
53 |
54 |
Giải bảy |
101 |
718 |
842 |
Giải sáu |
9018
8126
4841
|
5591
9164
8299
|
8526
9321
6948
|
Giải năm |
3246 |
8095 |
7512 |
Giải tư |
48694
44059
86022
66024
17972
73943
30296
|
09948
61413
00558
21067
59568
29878
57289
|
79259
63986
83738
18635
11651
14934
06378
|
Giải ba |
63477
97717
|
76904
37284
|
23123
65627
|
Giải nhì |
25556 |
55445 |
83000 |
Giải nhất |
41794 |
86218 |
88857 |
Đặc biệt |
983176 |
162164 |
063393 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 01 | 04 | 00 |
Đầu 1 | 17; 18 | 13; 18; 18 | 12 |
Đầu 2 | 22; 24; 26 | 21; 23; 26; 27 | |
Đầu 3 | 34; 35; 38 | ||
Đầu 4 | 41; 43; 46 | 45; 48 | 42; 48 |
Đầu 5 | 56; 59 | 53; 58 | 51; 54; 57; 59 |
Đầu 6 | 64; 64; 67; 68 | ||
Đầu 7 | 72; 76; 77 | 78 | 78 |
Đầu 8 | 84; 89 | 86 | |
Đầu 9 | 94; 94; 95; 96 | 91; 95; 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 07/02/2023

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 58 |
92 |
71 |
Giải bảy |
745 |
772 |
084 |
Giải sáu |
8203
7848
2163
|
4182
3490
4882
|
2465
4585
8431
|
Giải năm |
4256 |
3154 |
1816 |
Giải tư |
94187
14868
11713
45852
25579
46435
71369
|
17903
35015
81311
18989
89307
86824
04137
|
93087
23008
59401
82327
29343
69407
34354
|
Giải ba |
96435
74723
|
86119
70930
|
04613
20610
|
Giải nhì |
01761 |
86732 |
19963 |
Giải nhất |
76914 |
06260 |
32461 |
Đặc biệt |
479238 |
354767 |
988344 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 03 | 03; 07 | 01; 07; 08 |
Đầu 1 | 13; 14 | 11; 15; 19 | 10; 13; 16 |
Đầu 2 | 23 | 24 | 27 |
Đầu 3 | 35; 35; 38 | 30; 32; 37 | 31 |
Đầu 4 | 45; 48 | 43; 44 | |
Đầu 5 | 52; 56; 58 | 54 | 54 |
Đầu 6 | 61; 63; 68; 69 | 60; 67 | 61; 63; 65 |
Đầu 7 | 79 | 72 | 71 |
Đầu 8 | 87 | 82; 82; 89 | 84; 85; 87 |
Đầu 9 | 90; 92 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 06/02/2023

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 45 |
71 |
53 |
Giải bảy |
133 |
368 |
626 |
Giải sáu |
0636
1115
2917
|
4060
5631
8322
|
4789
5682
1612
|
Giải năm |
9634 |
1591 |
0508 |
Giải tư |
12110
83077
69659
23484
89368
25109
50306
|
92578
23528
37812
50139
70905
80770
24644
|
50057
03871
00886
95761
76809
49339
80022
|
Giải ba |
00735
79125
|
91458
78800
|
56743
22042
|
Giải nhì |
02403 |
69774 |
39290 |
Giải nhất |
50806 |
66768 |
27361 |
Đặc biệt |
365291 |
328646 |
144596 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 03; 06; 06; 09 | 00; 05 | 08; 09 |
Đầu 1 | 10; 15; 17 | 12 | 12 |
Đầu 2 | 25 | 22; 28 | 22; 26 |
Đầu 3 | 33; 34; 35; 36 | 31; 39 | 39 |
Đầu 4 | 45 | 44; 46 | 42; 43 |
Đầu 5 | 59 | 58 | 53; 57 |
Đầu 6 | 68 | 60; 68; 68 | 61; 61 |
Đầu 7 | 77 | 70; 71; 74; 78 | 71 |
Đầu 8 | 84 | 82; 86; 89 | |
Đầu 9 | 91 | 91 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 05/02/2023

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 36 |
56 |
38 |
Giải bảy |
732 |
448 |
830 |
Giải sáu |
1117
7634
7790
|
5031
5368
4825
|
4906
6176
4204
|
Giải năm |
4935 |
1098 |
0661 |
Giải tư |
65756
51163
79501
44499
03998
64072
95471
|
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
|
22617
39775
83532
16230
03480
10578
52265
|
Giải ba |
74399
09773
|
33180
16851
|
86209
43689
|
Giải nhì |
96499 |
93223 |
18800 |
Giải nhất |
42246 |
66692 |
66422 |
Đặc biệt |
187396 |
654868 |
747128 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 01 | 08 | 00; 04; 06; 09 |
Đầu 1 | 17 | 17 | |
Đầu 2 | 23; 24; 25; 28 | 22; 28 | |
Đầu 3 | 32; 34; 35; 36 | 31; 34 | 30; 30; 32; 38 |
Đầu 4 | 46 | 44; 48 | |
Đầu 5 | 56 | 51; 56 | |
Đầu 6 | 63 | 68; 68 | 61; 65 |
Đầu 7 | 71; 72; 73 | 73; 73 | 75; 76; 78 |
Đầu 8 | 80 | 80; 89 | |
Đầu 9 | 90; 96; 98; 99; 99; 99 | 92; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 04/02/2023

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
39 |
73 |
78 |
Giải bảy |
211 |
053 |
910 |
804 |
Giải sáu |
5670
4579
0515
|
1556
1680
8578
|
7178
3123
2541
|
2059
6967
7063
|
Giải năm |
9644 |
9328 |
2375 |
5312 |
Giải tư |
63329
79167
84351
83305
09420
13776
96550
|
94162
96983
32480
45417
97742
85092
56394
|
08784
73036
77725
83856
45284
48547
01178
|
86343
63484
71488
51956
26337
24923
68153
|
Giải ba |
41048
29323
|
31593
98620
|
18442
25304
|
06113
74835
|
Giải nhì |
10717 |
17647 |
75881 |
24521 |
Giải nhất |
47282 |
03761 |
15333 |
91993 |
Đặc biệt |
444500 |
698205 |
970167 |
206576 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 00; 05 | 05 | 04 | 04 |
Đầu 1 | 11; 15; 17 | 17 | 10 | 12; 13 |
Đầu 2 | 20; 23; 29 | 20; 28 | 23; 25 | 21; 23 |
Đầu 3 | 39 | 33; 36 | 35; 37 | |
Đầu 4 | 44; 48 | 42; 47 | 41; 42; 47 | 43 |
Đầu 5 | 50; 51 | 53; 56 | 56 | 53; 56; 59 |
Đầu 6 | 67 | 61; 62 | 67 | 63; 67 |
Đầu 7 | 70; 76; 79; 79 | 78 | 73; 75; 78; 78 | 76; 78 |
Đầu 8 | 82 | 80; 80; 83 | 81; 84; 84 | 84; 88 |
Đầu 9 | 92; 93; 94 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 03/02/2023

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 45 |
17 |
39 |
Giải bảy |
412 |
238 |
016 |
Giải sáu |
0131
4663
1082
|
6310
9283
8109
|
3083
9567
4250
|
Giải năm |
0673 |
9372 |
5794 |
Giải tư |
78656
98892
37353
75386
50039
77422
30127
|
86111
59914
53340
19785
80497
51046
88412
|
57864
74877
30479
72508
41266
56146
07528
|
Giải ba |
15881
78486
|
99998
73751
|
79184
15563
|
Giải nhì |
90385 |
45641 |
71320 |
Giải nhất |
00872 |
89326 |
32496 |
Đặc biệt |
465624 |
670856 |
170217 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 09 | 08 | |
Đầu 1 | 12 | 10; 11; 12; 14; 17 | 16; 17 |
Đầu 2 | 22; 24; 27 | 26 | 20; 28 |
Đầu 3 | 31; 39 | 38 | 39 |
Đầu 4 | 45 | 40; 41; 46 | 46 |
Đầu 5 | 53; 56 | 51; 56 | 50 |
Đầu 6 | 63 | 63; 64; 66; 67 | |
Đầu 7 | 72; 73 | 72 | 77; 79 |
Đầu 8 | 81; 82; 85; 86; 86 | 83; 85 | 83; 84 |
Đầu 9 | 92 | 97; 98 | 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 02/02/2023

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 |
87 |
87 |
Giải bảy |
544 |
335 |
333 |
Giải sáu |
7766
3265
0484
|
3193
0354
8189
|
8946
0495
9588
|
Giải năm |
0230 |
1468 |
2453 |
Giải tư |
40792
19500
00937
30566
82841
46878
51762
|
54878
92704
88709
57532
79290
79819
32527
|
88278
41637
09741
61202
04649
92507
39303
|
Giải ba |
91021
87192
|
62102
92727
|
56775
17348
|
Giải nhì |
87825 |
77044 |
92670 |
Giải nhất |
30660 |
81574 |
15839 |
Đặc biệt |
643317 |
895450 |
202764 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 00; 02 | 02; 04; 09 | 02; 03; 07 |
Đầu 1 | 17 | 19 | |
Đầu 2 | 21; 25 | 27; 27 | |
Đầu 3 | 30; 37 | 32; 35 | 33; 37; 39 |
Đầu 4 | 41; 44 | 44 | 41; 46; 48; 49 |
Đầu 5 | 50; 54 | 53 | |
Đầu 6 | 60; 62; 65; 66; 66 | 68 | 64 |
Đầu 7 | 78 | 74; 78 | 70; 75; 78 |
Đầu 8 | 84 | 87; 89 | 87; 88 |
Đầu 9 | 92; 92 | 90; 93 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 01/02/2023

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 18 |
07 |
05 |
Giải bảy |
267 |
835 |
477 |
Giải sáu |
4063
7300
9301
|
8297
9371
7246
|
2697
9288
4085
|
Giải năm |
4427 |
9951 |
0504 |
Giải tư |
91656
67831
26113
71987
79097
92357
02623
|
09879
52146
83223
36541
09866
74812
50734
|
67369
58420
12603
23380
57167
72311
73567
|
Giải ba |
43591
31990
|
07978
89860
|
79032
94805
|
Giải nhì |
05630 |
09700 |
62246 |
Giải nhất |
40747 |
38994 |
47194 |
Đặc biệt |
173861 |
717484 |
595292 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00; 01 | 00; 07 | 03; 04; 05; 05 |
Đầu 1 | 13; 18 | 12 | 11 |
Đầu 2 | 23; 27 | 23 | 20 |
Đầu 3 | 30; 31 | 34; 35 | 32 |
Đầu 4 | 47 | 41; 46; 46 | 46 |
Đầu 5 | 56; 57 | 51 | |
Đầu 6 | 61; 63; 67 | 60; 66 | 67; 67; 69 |
Đầu 7 | 71; 78; 79 | 77 | |
Đầu 8 | 87 | 84 | 80; 85; 88 |
Đầu 9 | 90; 91; 97 | 94; 97 | 92; 94; 97 |