Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 31/01/2023

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
38 |
12 |
Giải bảy |
762 |
429 |
681 |
Giải sáu |
0772
0671
0899
|
7765
5098
7390
|
4409
2363
8962
|
Giải năm |
5478 |
6073 |
4549 |
Giải tư |
00024
61818
50809
51295
15641
31896
17420
|
66115
17862
13195
69122
63078
57009
49119
|
55361
36357
45001
74609
74031
63124
78477
|
Giải ba |
92687
40556
|
58734
61746
|
64475
58055
|
Giải nhì |
46410 |
23548 |
45999 |
Giải nhất |
87280 |
90397 |
01558 |
Đặc biệt |
003053 |
598862 |
566289 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 09 | 09 | 01; 09; 09 |
Đầu 1 | 10; 18 | 15; 19 | 12 |
Đầu 2 | 20; 24 | 22; 29 | 24 |
Đầu 3 | 34; 38 | 31 | |
Đầu 4 | 41 | 46; 48 | 49 |
Đầu 5 | 53; 56 | 55; 57; 58 | |
Đầu 6 | 62 | 62; 62; 65 | 61; 62; 63 |
Đầu 7 | 71; 72; 78; 79 | 73; 78 | 75; 77 |
Đầu 8 | 80; 87 | 81; 89 | |
Đầu 9 | 95; 96; 99 | 90; 95; 97; 98 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 30/01/2023

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 80 |
71 |
09 |
Giải bảy |
070 |
420 |
822 |
Giải sáu |
2724
7162
5345
|
8083
7209
5408
|
2366
1297
0653
|
Giải năm |
8429 |
7523 |
3440 |
Giải tư |
15025
02956
37616
48397
24478
25159
35611
|
28639
03824
14308
85423
55105
80678
93592
|
92806
59263
50723
46785
02895
86940
43219
|
Giải ba |
46175
15764
|
89224
72404
|
82340
72769
|
Giải nhì |
21992 |
26635 |
06994 |
Giải nhất |
51911 |
94012 |
86395 |
Đặc biệt |
708575 |
155515 |
772132 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 04; 05; 08; 08; 09 | 06; 09 | |
Đầu 1 | 11; 11; 16 | 12; 15 | 19 |
Đầu 2 | 24; 25; 29 | 20; 23; 23; 24; 24 | 22; 23 |
Đầu 3 | 35; 39 | 32 | |
Đầu 4 | 45 | 40; 40; 40 | |
Đầu 5 | 56; 59 | 53 | |
Đầu 6 | 62; 64 | 63; 66; 69 | |
Đầu 7 | 70; 75; 75; 78 | 71; 78 | |
Đầu 8 | 80 | 83 | 85 |
Đầu 9 | 92; 97 | 92 | 94; 95; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 29/01/2023

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 26 |
64 |
55 |
Giải bảy |
803 |
749 |
871 |
Giải sáu |
1080
8890
8525
|
8018
7231
1820
|
5083
6573
5026
|
Giải năm |
9703 |
8530 |
3980 |
Giải tư |
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
|
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
|
91798
62792
06714
68953
63287
44801
60099
|
Giải ba |
76053
27427
|
63836
12901
|
22914
89864
|
Giải nhì |
43086 |
93357 |
59107 |
Giải nhất |
33213 |
36163 |
77028 |
Đặc biệt |
951032 |
201243 |
495562 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 03; 03; 06 | 01 | 01; 07 |
Đầu 1 | 13; 13 | 18 | 14; 14 |
Đầu 2 | 25; 26; 27 | 20 | 26; 28 |
Đầu 3 | 30; 32 | 30; 31; 36 | |
Đầu 4 | 47 | 43; 49 | |
Đầu 5 | 53 | 51; 57 | 53; 55 |
Đầu 6 | 60; 61; 63; 64 | 62; 64 | |
Đầu 7 | 71; 73; 78 | 71; 73 | |
Đầu 8 | 80; 84; 86; 88 | 83 | 80; 83; 87 |
Đầu 9 | 90; 92 | 92; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 28/01/2023

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 68 |
94 |
49 |
27 |
Giải bảy |
665 |
532 |
540 |
498 |
Giải sáu |
3650
7938
1263
|
3661
7170
9862
|
1932
2646
4776
|
9278
0676
8783
|
Giải năm |
5894 |
3699 |
3396 |
3431 |
Giải tư |
79028
93166
44290
80417
44709
45320
81656
|
79288
14694
82524
93597
32631
20203
37270
|
67118
74362
68665
50465
48370
79985
18160
|
60574
74635
57371
66842
21301
55404
68561
|
Giải ba |
40916
08841
|
27722
18921
|
04639
67075
|
24847
26641
|
Giải nhì |
59464 |
12201 |
19166 |
23264 |
Giải nhất |
54513 |
57083 |
77246 |
88267 |
Đặc biệt |
235543 |
923650 |
153878 |
750488 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 09 | 01; 03 | 01; 04 | |
Đầu 1 | 13; 16; 17 | 18 | ||
Đầu 2 | 20; 28 | 21; 22; 24 | 27 | |
Đầu 3 | 38 | 31; 32 | 32; 39 | 31; 35 |
Đầu 4 | 41; 43 | 40; 46; 46; 49 | 41; 42; 47 | |
Đầu 5 | 50; 56 | 50 | ||
Đầu 6 | 63; 64; 65; 66; 68 | 61; 62 | 60; 62; 65; 65; 66 | 61; 64; 67 |
Đầu 7 | 70; 70 | 70; 75; 76; 78 | 71; 74; 76; 78 | |
Đầu 8 | 83; 88 | 85 | 83; 88 | |
Đầu 9 | 90; 94 | 94; 94; 97; 99 | 96 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 27/01/2023

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 76 |
26 |
98 |
Giải bảy |
599 |
345 |
978 |
Giải sáu |
1731
0234
3585
|
1773
4197
8002
|
9228
3053
9514
|
Giải năm |
0901 |
0110 |
2694 |
Giải tư |
41251
89302
51629
06266
57552
46674
53586
|
35456
86803
88757
65084
99917
76141
34641
|
91447
75644
16375
63365
08545
93752
53057
|
Giải ba |
54981
15530
|
80135
79713
|
14392
45874
|
Giải nhì |
64773 |
02248 |
80817 |
Giải nhất |
45249 |
99482 |
81031 |
Đặc biệt |
743731 |
723196 |
528265 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 01; 02 | 02; 03 | |
Đầu 1 | 10; 13; 17 | 14; 17 | |
Đầu 2 | 29 | 26 | 28 |
Đầu 3 | 30; 31; 31; 34 | 35 | 31 |
Đầu 4 | 49 | 41; 41; 45; 48 | 44; 45; 47 |
Đầu 5 | 51; 52 | 56; 57 | 52; 53; 57 |
Đầu 6 | 66 | 65; 65 | |
Đầu 7 | 73; 74; 76 | 73 | 74; 75; 78 |
Đầu 8 | 81; 85; 86 | 82; 84 | |
Đầu 9 | 99 | 96; 97 | 92; 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 26/01/2023

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
67 |
41 |
Giải bảy |
195 |
178 |
208 |
Giải sáu |
8041
0050
3324
|
7655
5089
8985
|
1212
3016
4017
|
Giải năm |
2051 |
9472 |
6680 |
Giải tư |
63507
24390
22896
75956
23406
08014
35160
|
91587
50047
01821
43657
78514
14023
80006
|
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227
|
Giải ba |
53291
23204
|
90854
95952
|
59784
40401
|
Giải nhì |
58948 |
05187 |
14308 |
Giải nhất |
00233 |
86801 |
18300 |
Đặc biệt |
276935 |
021982 |
397242 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 04; 06; 07 | 01; 06 | 00; 01; 08; 08 |
Đầu 1 | 14 | 14 | 12; 16; 17 |
Đầu 2 | 24 | 21; 23 | 27 |
Đầu 3 | 33; 35 | 34; 36 | |
Đầu 4 | 41; 48 | 47 | 41; 42; 42 |
Đầu 5 | 50; 51; 56 | 52; 54; 55; 57 | |
Đầu 6 | 60; 65 | 67 | 62 |
Đầu 7 | 72; 78 | ||
Đầu 8 | 82; 85; 87; 87; 89 | 80; 84; 87; 88 | |
Đầu 9 | 90; 91; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 25/01/2023

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 70 |
05 |
74 |
Giải bảy |
712 |
536 |
739 |
Giải sáu |
4071
8283
6568
|
2183
4509
0681
|
3743
6840
4417
|
Giải năm |
5962 |
2117 |
2772 |
Giải tư |
72678
40543
35253
11335
71950
77517
24240
|
82272
02907
22110
78435
34374
20109
87186
|
84148
44889
97865
88594
90580
35179
59203
|
Giải ba |
88588
26760
|
92634
34239
|
02128
74044
|
Giải nhì |
49423 |
63179 |
08556 |
Giải nhất |
75677 |
49894 |
34133 |
Đặc biệt |
199613 |
405901 |
120705 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 01; 05; 07; 09; 09 | 03; 05 | |
Đầu 1 | 12; 13; 17 | 10; 17 | 17 |
Đầu 2 | 23 | 28 | |
Đầu 3 | 35 | 34; 35; 36; 39 | 33; 39 |
Đầu 4 | 40; 43 | 40; 43; 44; 48 | |
Đầu 5 | 50; 53 | 56 | |
Đầu 6 | 60; 62; 68 | 65 | |
Đầu 7 | 70; 71; 77; 78 | 72; 74; 79 | 72; 74; 79 |
Đầu 8 | 83; 88 | 81; 83; 86 | 80; 89 |
Đầu 9 | 94 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 24/01/2023

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 71 |
40 |
75 |
Giải bảy |
977 |
980 |
860 |
Giải sáu |
1769
1374
4077
|
1438
1790
2135
|
2172
2192
5865
|
Giải năm |
6487 |
7863 |
3128 |
Giải tư |
91661
13194
48498
35138
27037
64713
42772
|
95787
85813
83952
60753
10150
31917
61930
|
51519
31563
75937
91419
35746
61849
04195
|
Giải ba |
97224
97921
|
08989
24510
|
53530
59288
|
Giải nhì |
40848 |
68746 |
56839 |
Giải nhất |
42081 |
19888 |
50420 |
Đặc biệt |
368280 |
831255 |
790795 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | |||
Đầu 1 | 13 | 10; 13; 17 | 19; 19 |
Đầu 2 | 21; 24 | 20; 28 | |
Đầu 3 | 37; 38 | 30; 35; 38 | 30; 37; 39 |
Đầu 4 | 48 | 40; 46 | 46; 49 |
Đầu 5 | 50; 52; 53; 55 | ||
Đầu 6 | 61; 69 | 63 | 60; 63; 65 |
Đầu 7 | 71; 72; 74; 77; 77 | 72; 75 | |
Đầu 8 | 80; 81; 87 | 80; 87; 88; 89 | 88 |
Đầu 9 | 94; 98 | 90 | 92; 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 23/01/2023

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 11 |
38 |
33 |
Giải bảy |
723 |
268 |
735 |
Giải sáu |
6836
2442
5335
|
4162
7760
1884
|
6837
7526
4177
|
Giải năm |
5010 |
5839 |
0006 |
Giải tư |
65593
20112
06479
60247
21215
65051
07439
|
41470
30057
71748
86494
76524
36842
94165
|
00556
25563
24722
70087
54307
52874
46694
|
Giải ba |
27741
36372
|
06978
70855
|
34565
55651
|
Giải nhì |
98686 |
78004 |
24213 |
Giải nhất |
42726 |
08505 |
23955 |
Đặc biệt |
114916 |
241081 |
929647 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 04; 05 | 06; 07 | |
Đầu 1 | 10; 11; 12; 15; 16 | 13 | |
Đầu 2 | 23; 26 | 24 | 22; 26 |
Đầu 3 | 35; 36; 39 | 38; 39 | 33; 35; 37 |
Đầu 4 | 41; 42; 47 | 42; 48 | 47 |
Đầu 5 | 51 | 55; 57 | 51; 55; 56 |
Đầu 6 | 60; 62; 65; 68 | 63; 65 | |
Đầu 7 | 72; 79 | 70; 78 | 74; 77 |
Đầu 8 | 86 | 81; 84 | 87 |
Đầu 9 | 93 | 94 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 22/01/2023

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
99 |
44 |
Giải bảy |
039 |
356 |
559 |
Giải sáu |
3458
1351
9814
|
4812
0948
7517
|
1334
8769
2424
|
Giải năm |
1960 |
0290 |
1740 |
Giải tư |
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
|
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
|
54788
19863
15615
09497
95599
18769
55377
|
Giải ba |
77696
35943
|
10586
05172
|
30839
33185
|
Giải nhì |
30374 |
18434 |
05346 |
Giải nhất |
75100 |
74636 |
56954 |
Đặc biệt |
808214 |
332403 |
205717 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 00; 06 | 03 | |
Đầu 1 | 14; 14; 19 | 12; 17 | 15; 17 |
Đầu 2 | 24 | ||
Đầu 3 | 39 | 30; 34; 36; 39 | 34; 39 |
Đầu 4 | 43 | 43; 48 | 40; 44; 46 |
Đầu 5 | 51; 58 | 56 | 54; 59 |
Đầu 6 | 60; 66 | 63; 69; 69 | |
Đầu 7 | 70; 70; 70; 74 | 72 | 77 |
Đầu 8 | 86 | 86 | 85; 88 |
Đầu 9 | 96; 97 | 90; 92; 92; 94; 98; 99 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 21/01/2023

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 95 |
95 |
52 |
61 |
Giải bảy |
597 |
219 |
278 |
341 |
Giải sáu |
5213
3451
5495
|
8360
6542
5297
|
5832
7227
7091
|
7059
0715
6468
|
Giải năm |
2301 |
9555 |
8430 |
5238 |
Giải tư |
69119
57716
88227
84625
92289
23195
19105
|
73366
56732
15788
08866
55901
30388
03807
|
69146
95421
64180
02518
94637
43779
13484
|
55581
24011
56397
83064
23817
61275
30963
|
Giải ba |
54430
20232
|
72453
92329
|
15459
52487
|
53850
76587
|
Giải nhì |
82737 |
09396 |
16775 |
56610 |
Giải nhất |
70735 |
68906 |
87021 |
76599 |
Đặc biệt |
792253 |
026185 |
483886 |
208093 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 01; 05 | 01; 06; 07 | ||
Đầu 1 | 13; 16; 19 | 19 | 18 | 10; 11; 15; 17 |
Đầu 2 | 25; 27 | 29 | 21; 21; 27 | |
Đầu 3 | 30; 32; 35; 37 | 32 | 30; 32; 37 | 38 |
Đầu 4 | 42 | 46 | 41 | |
Đầu 5 | 51; 53 | 53; 55 | 52; 59 | 50; 59 |
Đầu 6 | 60; 66; 66 | 61; 63; 64; 68 | ||
Đầu 7 | 75; 78; 79 | 75 | ||
Đầu 8 | 89 | 85; 88; 88 | 80; 84; 86; 87 | 81; 87 |
Đầu 9 | 95; 95; 95; 97 | 95; 96; 97 | 91 | 93; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 20/01/2023

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 |
29 |
22 |
Giải bảy |
572 |
238 |
937 |
Giải sáu |
1335
7712
6775
|
3233
2187
5313
|
0242
9428
3402
|
Giải năm |
3439 |
4394 |
3045 |
Giải tư |
68823
12393
13342
42341
29262
06388
25234
|
86451
87875
11667
07722
69745
07651
28930
|
93940
97284
30461
85152
19381
72136
75088
|
Giải ba |
49008
60352
|
31406
10873
|
66040
73912
|
Giải nhì |
50882 |
19553 |
27479 |
Giải nhất |
14190 |
00801 |
32367 |
Đặc biệt |
315368 |
622760 |
293317 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 08 | 01; 06 | 02 |
Đầu 1 | 12 | 13 | 12; 17 |
Đầu 2 | 23 | 22; 29 | 22; 28 |
Đầu 3 | 34; 35; 39 | 30; 33; 38 | 36; 37 |
Đầu 4 | 41; 42 | 45 | 40; 40; 42; 45 |
Đầu 5 | 52 | 51; 51; 53 | 52 |
Đầu 6 | 62; 68 | 60; 67 | 61; 67 |
Đầu 7 | 72; 75 | 73; 75 | 79 |
Đầu 8 | 82; 85; 88 | 87 | 81; 84; 88 |
Đầu 9 | 90; 93 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 19/01/2023

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 37 |
58 |
03 |
Giải bảy |
217 |
460 |
065 |
Giải sáu |
9624
4995
6818
|
0722
3003
7804
|
3922
9894
7763
|
Giải năm |
7621 |
7572 |
6283 |
Giải tư |
24636
89959
10178
00560
29978
53745
92102
|
84096
45535
51126
05188
07401
92173
45401
|
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957
|
Giải ba |
69362
51285
|
38600
80852
|
69177
73823
|
Giải nhì |
52761 |
58091 |
12051 |
Giải nhất |
91069 |
95230 |
64156 |
Đặc biệt |
067127 |
495709 |
908607 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 02 | 00; 01; 01; 03; 04; 09 | 03; 07 |
Đầu 1 | 17; 18 | 11 | |
Đầu 2 | 21; 24; 27 | 22; 26 | 22; 23 |
Đầu 3 | 36; 37 | 30; 35 | 33; 38 |
Đầu 4 | 45 | ||
Đầu 5 | 59 | 52; 58 | 51; 56; 56; 57; 58 |
Đầu 6 | 60; 61; 62; 69 | 60 | 61; 63; 65 |
Đầu 7 | 78; 78 | 72; 73 | 77 |
Đầu 8 | 85 | 88 | 83 |
Đầu 9 | 95 | 91; 96 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 18/01/2023

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 |
98 |
51 |
Giải bảy |
023 |
866 |
783 |
Giải sáu |
8407
2486
7309
|
5945
4917
5145
|
1676
9043
4465
|
Giải năm |
4536 |
3508 |
9421 |
Giải tư |
00176
32605
16273
79995
49821
45990
95935
|
18524
94853
87015
01540
79144
00551
53351
|
27150
67563
29511
44994
99874
48634
67910
|
Giải ba |
82507
80108
|
10513
46375
|
04115
43628
|
Giải nhì |
29088 |
83480 |
80851 |
Giải nhất |
26393 |
05581 |
03394 |
Đặc biệt |
363263 |
698207 |
003168 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 05; 07; 07; 08; 08; 09 | 07; 08 | |
Đầu 1 | 13; 15; 17 | 10; 11; 15 | |
Đầu 2 | 21; 23 | 24 | 21; 28 |
Đầu 3 | 35; 36 | 34 | |
Đầu 4 | 40; 44; 45; 45 | 43 | |
Đầu 5 | 51; 51; 53 | 50; 51; 51 | |
Đầu 6 | 63 | 66 | 63; 65; 68 |
Đầu 7 | 73; 76 | 75 | 74; 76 |
Đầu 8 | 86; 88 | 80; 81 | 83 |
Đầu 9 | 90; 93; 95 | 98 | 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 17/01/2023

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
85 |
83 |
Giải bảy |
479 |
566 |
213 |
Giải sáu |
1348
4390
9999
|
0232
8908
3577
|
4613
3754
7479
|
Giải năm |
8976 |
3530 |
6487 |
Giải tư |
60367
10096
52374
59835
06330
45777
34537
|
45416
81818
66990
44330
63109
70247
54414
|
01806
10709
71620
97551
97295
39141
02265
|
Giải ba |
89076
61180
|
10925
59433
|
29637
94124
|
Giải nhì |
59798 |
06292 |
39555 |
Giải nhất |
85446 |
69119 |
90950 |
Đặc biệt |
364533 |
893450 |
171253 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 08; 09 | 06; 09 | |
Đầu 1 | 14; 16; 18; 19 | 13; 13 | |
Đầu 2 | 25 | 20; 24 | |
Đầu 3 | 30; 33; 35; 37 | 30; 30; 32; 33 | 37 |
Đầu 4 | 46; 48 | 47 | 41 |
Đầu 5 | 50 | 50; 51; 53; 54; 55 | |
Đầu 6 | 67 | 66 | 65 |
Đầu 7 | 74; 76; 76; 77; 79 | 77 | 79 |
Đầu 8 | 80 | 85 | 83; 87 |
Đầu 9 | 90; 96; 97; 98; 99 | 90; 92 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 16/01/2023

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
50 |
02 |
Giải bảy |
389 |
536 |
804 |
Giải sáu |
5543
1568
0385
|
3920
4840
8951
|
6307
6494
6759
|
Giải năm |
5823 |
3427 |
9428 |
Giải tư |
43935
54660
59258
86337
92822
84282
33069
|
96897
84098
90033
76241
67198
45657
12496
|
89651
45438
57479
58773
90665
54540
38718
|
Giải ba |
35323
23330
|
53141
25029
|
05643
67161
|
Giải nhì |
06609 |
00388 |
22110 |
Giải nhất |
31021 |
20486 |
82146 |
Đặc biệt |
680217 |
288300 |
793235 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 03; 09 | 00 | 02; 04; 07 |
Đầu 1 | 17 | 10; 18 | |
Đầu 2 | 21; 22; 23; 23 | 20; 27; 29 | 28 |
Đầu 3 | 30; 35; 37 | 33; 36 | 35; 38 |
Đầu 4 | 43 | 40; 41; 41 | 40; 43; 46 |
Đầu 5 | 58 | 50; 51; 57 | 51; 59 |
Đầu 6 | 60; 68; 69 | 61; 65 | |
Đầu 7 | 73; 79 | ||
Đầu 8 | 82; 85; 89 | 86; 88 | |
Đầu 9 | 96; 97; 98; 98 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 15/01/2023

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 70 |
80 |
56 |
Giải bảy |
565 |
482 |
719 |
Giải sáu |
2061
8082
2308
|
1746
0466
5869
|
9103
4868
4294
|
Giải năm |
0922 |
1904 |
2197 |
Giải tư |
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
|
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
|
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
|
Giải ba |
06907
15254
|
38086
87725
|
32679
32954
|
Giải nhì |
62365 |
52814 |
13430 |
Giải nhất |
40461 |
27423 |
10169 |
Đặc biệt |
356396 |
515546 |
623494 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 06; 07; 08 | 04 | 03 |
Đầu 1 | 14 | 19 | |
Đầu 2 | 20; 21; 22; 23 | 23; 25 | 20 |
Đầu 3 | 32 | 32; 32 | 30; 34; 35 |
Đầu 4 | 45; 46; 46 | 47; 49 | |
Đầu 5 | 54 | 54 | 54; 56 |
Đầu 6 | 61; 61; 65; 65; 69 | 64; 66; 69 | 65; 68; 69 |
Đầu 7 | 70 | 76 | 79 |
Đầu 8 | 82 | 80; 82; 86; 88 | 82 |
Đầu 9 | 96; 98 | 94; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 14/01/2023

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 19 |
93 |
65 |
71 |
Giải bảy |
184 |
702 |
427 |
051 |
Giải sáu |
0635
9590
6934
|
9362
0171
5834
|
9843
8402
3977
|
6049
4473
5174
|
Giải năm |
4829 |
4360 |
1317 |
4483 |
Giải tư |
37045
30179
24546
34041
97620
46247
08756
|
04429
55437
23907
89171
01266
74270
94652
|
38120
48914
12464
25770
99919
28188
93355
|
34571
77664
13152
09080
52117
67752
57141
|
Giải ba |
83688
12998
|
97253
26916
|
94268
11865
|
45649
75466
|
Giải nhì |
40945 |
81396 |
45596 |
47121 |
Giải nhất |
78794 |
51249 |
82970 |
12324 |
Đặc biệt |
392380 |
475709 |
105565 |
745825 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 02; 07; 09 | 02 | ||
Đầu 1 | 19 | 16 | 14; 17; 19 | 17 |
Đầu 2 | 20; 29 | 29 | 20; 27 | 21; 24; 25 |
Đầu 3 | 34; 35 | 34; 37 | ||
Đầu 4 | 41; 45; 45; 46; 47 | 49 | 43 | 41; 49; 49 |
Đầu 5 | 56 | 52; 53 | 55 | 51; 52; 52 |
Đầu 6 | 60; 62; 66 | 64; 65; 65; 65; 68 | 64; 66 | |
Đầu 7 | 79 | 70; 71; 71 | 70; 70; 77 | 71; 71; 73; 74 |
Đầu 8 | 80; 84; 88 | 88 | 80; 83 | |
Đầu 9 | 90; 94; 98 | 93; 96 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 13/01/2023

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 58 |
03 |
22 |
Giải bảy |
184 |
205 |
814 |
Giải sáu |
3775
4556
8178
|
4995
7015
3920
|
9429
2796
0412
|
Giải năm |
1821 |
1005 |
1824 |
Giải tư |
38643
43910
14177
24681
69758
59053
73026
|
10513
26297
74068
30005
14481
38077
19027
|
55968
53846
67624
44994
33290
03800
13892
|
Giải ba |
79201
91384
|
17197
76926
|
59036
66767
|
Giải nhì |
91674 |
71145 |
62239 |
Giải nhất |
86987 |
64554 |
90592 |
Đặc biệt |
530836 |
399953 |
951703 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 01 | 03; 05; 05; 05 | 00; 03 |
Đầu 1 | 10 | 13; 15 | 12; 14 |
Đầu 2 | 21; 26 | 20; 26; 27 | 22; 24; 24; 29 |
Đầu 3 | 36 | 36; 39 | |
Đầu 4 | 43 | 45 | 46 |
Đầu 5 | 53; 56; 58; 58 | 53; 54 | |
Đầu 6 | 68 | 67; 68 | |
Đầu 7 | 74; 75; 77; 78 | 77 | |
Đầu 8 | 81; 84; 84; 87 | 81 | |
Đầu 9 | 95; 97; 97 | 90; 92; 92; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 12/01/2023

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 |
28 |
51 |
Giải bảy |
283 |
613 |
760 |
Giải sáu |
7321
7623
5384
|
5561
6223
9139
|
0202
6070
0098
|
Giải năm |
2952 |
7542 |
9640 |
Giải tư |
41130
01341
26461
23426
43461
50444
17330
|
16653
36658
10915
42323
90692
16532
44968
|
35379
30511
63235
30209
27751
56813
82264
|
Giải ba |
04515
34506
|
22092
49391
|
75473
86230
|
Giải nhì |
61981 |
75433 |
19588 |
Giải nhất |
83359 |
70289 |
69296 |
Đặc biệt |
470279 |
883853 |
426832 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 06 | 02; 09 | |
Đầu 1 | 15 | 13; 15 | 11; 13 |
Đầu 2 | 21; 23; 26 | 23; 23; 28 | |
Đầu 3 | 30; 30 | 32; 33; 39 | 30; 32; 35 |
Đầu 4 | 41; 44 | 42 | 40 |
Đầu 5 | 52; 59 | 53; 53; 58 | 51; 51 |
Đầu 6 | 61; 61 | 61; 68 | 60; 64 |
Đầu 7 | 79 | 70; 73; 79 | |
Đầu 8 | 81; 83; 84; 85 | 89 | 88 |
Đầu 9 | 91; 92; 92 | 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 11/01/2023

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 22 |
29 |
22 |
Giải bảy |
282 |
909 |
645 |
Giải sáu |
3080
9205
5717
|
2864
0032
8396
|
1039
4733
4589
|
Giải năm |
6253 |
4912 |
1758 |
Giải tư |
40718
43431
76361
66430
21401
33022
60115
|
52168
61409
63564
83826
16376
78596
63021
|
34404
28623
57654
86322
85751
38103
06552
|
Giải ba |
63171
90951
|
99636
37343
|
78423
92282
|
Giải nhì |
70858 |
56605 |
77006 |
Giải nhất |
35704 |
70130 |
60167 |
Đặc biệt |
488615 |
553182 |
761195 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 01; 04; 05 | 05; 09; 09 | 03; 04; 06 |
Đầu 1 | 15; 15; 17; 18 | 12 | |
Đầu 2 | 22; 22 | 21; 26; 29 | 22; 22; 23; 23 |
Đầu 3 | 30; 31 | 30; 32; 36 | 33; 39 |
Đầu 4 | 43 | 45 | |
Đầu 5 | 51; 53; 58 | 51; 52; 54; 58 | |
Đầu 6 | 61 | 64; 64; 68 | 67 |
Đầu 7 | 71 | 76 | |
Đầu 8 | 80; 82 | 82 | 82; 89 |
Đầu 9 | 96; 96 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 10/01/2023

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 07 |
27 |
48 |
Giải bảy |
215 |
387 |
626 |
Giải sáu |
7434
0142
1830
|
9093
2536
7257
|
5027
7968
9860
|
Giải năm |
6478 |
3097 |
0376 |
Giải tư |
32600
94798
01886
81402
18490
59247
02387
|
66146
41939
99724
41577
15499
16073
64927
|
93217
72750
60138
89205
28973
63780
77437
|
Giải ba |
50121
66796
|
08277
16083
|
02246
43830
|
Giải nhì |
76707 |
56422 |
37138 |
Giải nhất |
27884 |
64246 |
59176 |
Đặc biệt |
978673 |
409362 |
686404 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 00; 02; 07; 07 | 04; 05 | |
Đầu 1 | 15 | 17 | |
Đầu 2 | 21 | 22; 24; 27; 27 | 26; 27 |
Đầu 3 | 30; 34 | 36; 39 | 30; 37; 38; 38 |
Đầu 4 | 42; 47 | 46; 46 | 46; 48 |
Đầu 5 | 57 | 50 | |
Đầu 6 | 62 | 60; 68 | |
Đầu 7 | 73; 78 | 73; 77; 77 | 73; 76; 76 |
Đầu 8 | 84; 86; 87 | 83; 87 | 80 |
Đầu 9 | 90; 96; 98 | 93; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 09/01/2023

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 14 |
06 |
03 |
Giải bảy |
714 |
554 |
787 |
Giải sáu |
7191
6177
6937
|
2873
0838
0645
|
8026
5971
2521
|
Giải năm |
3061 |
7876 |
4066 |
Giải tư |
61721
40207
92328
21886
13442
47810
77614
|
42059
17872
79841
09259
18243
69356
79362
|
47653
09931
12722
05665
11810
22318
46883
|
Giải ba |
96605
08874
|
75745
02835
|
08815
71714
|
Giải nhì |
96499 |
09874 |
64131 |
Giải nhất |
37015 |
29371 |
71905 |
Đặc biệt |
257201 |
123923 |
830434 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 01; 05; 07 | 06 | 03; 05 |
Đầu 1 | 10; 14; 14; 14; 15 | 10; 14; 15; 18 | |
Đầu 2 | 21; 28 | 23 | 21; 22; 26 |
Đầu 3 | 37 | 35; 38 | 31; 31; 34 |
Đầu 4 | 42 | 41; 43; 45; 45 | |
Đầu 5 | 54; 56; 59; 59 | 53 | |
Đầu 6 | 61 | 62 | 65; 66 |
Đầu 7 | 74; 77 | 71; 72; 73; 74; 76 | 71 |
Đầu 8 | 86 | 83; 87 | |
Đầu 9 | 91; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 08/01/2023

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 11 |
28 |
46 |
Giải bảy |
308 |
124 |
345 |
Giải sáu |
2787
7511
7249
|
1400
2869
3021
|
5562
4189
0758
|
Giải năm |
5028 |
9267 |
6692 |
Giải tư |
49306
69982
85345
69087
61211
21673
73566
|
62746
44556
79317
07016
81274
05953
84765
|
21190
79563
33127
18494
36727
95792
90897
|
Giải ba |
41488
83472
|
89331
84056
|
01027
87317
|
Giải nhì |
58335 |
62855 |
54482 |
Giải nhất |
73731 |
81332 |
94928 |
Đặc biệt |
292709 |
140182 |
834815 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 06; 08; 09 | 00 | |
Đầu 1 | 11; 11; 11 | 16; 17 | 15; 17 |
Đầu 2 | 28 | 21; 24; 28 | 27; 27; 27; 28 |
Đầu 3 | 31; 35 | 31; 32 | |
Đầu 4 | 45; 49 | 46 | 45; 46 |
Đầu 5 | 53; 55; 56; 56 | 58 | |
Đầu 6 | 66 | 65; 67; 69 | 62; 63 |
Đầu 7 | 72; 73 | 74 | |
Đầu 8 | 82; 87; 87; 88 | 82 | 82; 89 |
Đầu 9 | 90; 92; 92; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 07/01/2023

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 05 |
13 |
01 |
69 |
Giải bảy |
448 |
997 |
592 |
240 |
Giải sáu |
4606
3286
4905
|
8953
0504
5352
|
6558
8586
2316
|
5060
9771
0106
|
Giải năm |
9977 |
2192 |
3005 |
6469 |
Giải tư |
57634
50054
37819
17243
26746
94778
44629
|
62442
91459
59946
72838
63746
99388
66999
|
31293
44115
08215
82895
36565
66982
03376
|
50773
99906
52240
60167
43733
21029
14678
|
Giải ba |
38204
65910
|
69922
62039
|
06449
39050
|
52930
25041
|
Giải nhì |
36528 |
14833 |
14040 |
82932 |
Giải nhất |
87025 |
88824 |
80219 |
97986 |
Đặc biệt |
940535 |
660600 |
825071 |
838980 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 04; 05; 05; 06 | 00; 04 | 01; 05 | 06; 06 |
Đầu 1 | 10; 19 | 13 | 15; 15; 16; 19 | |
Đầu 2 | 25; 28; 29 | 22; 24 | 29 | |
Đầu 3 | 34; 35 | 33; 38; 39 | 30; 32; 33 | |
Đầu 4 | 43; 46; 48 | 42; 46; 46 | 40; 49 | 40; 40; 41 |
Đầu 5 | 54 | 52; 53; 59 | 50; 58 | |
Đầu 6 | 65 | 60; 67; 69; 69 | ||
Đầu 7 | 77; 78 | 71; 76 | 71; 73; 78 | |
Đầu 8 | 86 | 88 | 82; 86 | 80; 86 |
Đầu 9 | 92; 97; 99 | 92; 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 06/01/2023

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 01 |
45 |
29 |
Giải bảy |
797 |
982 |
228 |
Giải sáu |
0089
8307
5921
|
3645
7702
2570
|
8132
7445
4194
|
Giải năm |
4063 |
3560 |
8716 |
Giải tư |
05885
45403
20665
79072
08027
99277
42748
|
52860
99756
04281
30940
38884
56877
68278
|
03184
77105
60600
85214
07014
79111
94019
|
Giải ba |
61241
17652
|
50753
12626
|
09708
53175
|
Giải nhì |
78379 |
22482 |
53426 |
Giải nhất |
72180 |
90037 |
41598 |
Đặc biệt |
804309 |
209766 |
945974 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 01; 03; 07; 09 | 02 | 00; 05; 08 |
Đầu 1 | 11; 14; 14; 16; 19 | ||
Đầu 2 | 21; 27 | 26 | 26; 28; 29 |
Đầu 3 | 37 | 32 | |
Đầu 4 | 41; 48 | 40; 45; 45 | 45 |
Đầu 5 | 52 | 53; 56 | |
Đầu 6 | 63; 65 | 60; 60; 66 | |
Đầu 7 | 72; 77; 79 | 70; 77; 78 | 74; 75 |
Đầu 8 | 80; 85; 89 | 81; 82; 82; 84 | 84 |
Đầu 9 | 97 | 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 05/01/2023

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 |
57 |
37 |
Giải bảy |
140 |
314 |
046 |
Giải sáu |
7839
7478
1404
|
5313
4958
0107
|
9809
0155
7429
|
Giải năm |
3787 |
0395 |
3878 |
Giải tư |
78357
09602
23002
11261
29271
94342
76330
|
87545
84416
19259
41989
07039
73351
85901
|
75997
68537
82394
57990
72108
25886
23451
|
Giải ba |
67718
41426
|
07613
84886
|
42641
26371
|
Giải nhì |
88463 |
64939 |
66647 |
Giải nhất |
34824 |
74534 |
05305 |
Đặc biệt |
742910 |
822288 |
078483 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 02; 02; 04 | 01; 07 | 05; 08; 09 |
Đầu 1 | 10; 18 | 13; 13; 14; 16 | |
Đầu 2 | 24; 26 | 29 | |
Đầu 3 | 30; 39 | 34; 39; 39 | 37; 37 |
Đầu 4 | 40; 41; 42 | 45 | 41; 46; 47 |
Đầu 5 | 57 | 51; 57; 58; 59 | 51; 55 |
Đầu 6 | 61; 63 | ||
Đầu 7 | 71; 78 | 71; 78 | |
Đầu 8 | 87 | 86; 88; 89 | 83; 86 |
Đầu 9 | 95 | 90; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 04/01/2023

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 56 |
58 |
89 |
Giải bảy |
000 |
024 |
910 |
Giải sáu |
0996
6453
9276
|
0651
8355
5328
|
5552
9845
9505
|
Giải năm |
4331 |
3420 |
7258 |
Giải tư |
04649
66127
87110
52165
92721
58840
84922
|
85207
71397
62778
43017
57742
18028
82489
|
54772
89449
49877
68263
28593
34553
96610
|
Giải ba |
41618
74878
|
96553
11411
|
10940
17892
|
Giải nhì |
76766 |
63931 |
32948 |
Giải nhất |
86543 |
75584 |
10720 |
Đặc biệt |
444232 |
357105 |
713865 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00 | 05; 07 | 05 |
Đầu 1 | 10; 18 | 11; 17 | 10; 10 |
Đầu 2 | 21; 22; 27 | 20; 24; 28; 28 | 20 |
Đầu 3 | 31; 32 | 31 | |
Đầu 4 | 40; 43; 49 | 42 | 40; 45; 48; 49 |
Đầu 5 | 53; 56 | 51; 53; 55; 58 | 52; 53; 58 |
Đầu 6 | 65; 66 | 63; 65 | |
Đầu 7 | 76; 78 | 78 | 72; 77 |
Đầu 8 | 84; 89 | 89 | |
Đầu 9 | 96 | 97 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 03/01/2023

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 |
08 |
93 |
Giải bảy |
180 |
422 |
108 |
Giải sáu |
2482
3860
2674
|
7063
3412
8728
|
1826
9908
2235
|
Giải năm |
9985 |
9619 |
6489 |
Giải tư |
20214
43073
89851
58910
32376
11950
02388
|
39124
55536
60411
60907
83225
04163
56326
|
85641
55685
77578
03739
01920
74957
64331
|
Giải ba |
28564
93789
|
04044
72042
|
53875
78573
|
Giải nhì |
49082 |
40483 |
47240 |
Giải nhất |
37749 |
05222 |
33388 |
Đặc biệt |
558222 |
144979 |
045594 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 07; 08 | 08; 08 | |
Đầu 1 | 10; 14 | 11; 12; 19 | |
Đầu 2 | 22 | 22; 22; 24; 25; 26; 28 | 20; 26 |
Đầu 3 | 36 | 31; 35; 39 | |
Đầu 4 | 41; 49 | 42; 44 | 40; 41 |
Đầu 5 | 50; 51 | 57 | |
Đầu 6 | 60; 64 | 63; 63 | |
Đầu 7 | 73; 74; 76 | 79 | 73; 75; 78 |
Đầu 8 | 80; 82; 82; 85; 88; 89 | 83 | 85; 88; 89 |
Đầu 9 | 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 02/01/2023

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 |
32 |
94 |
Giải bảy |
634 |
543 |
150 |
Giải sáu |
9019
6746
1529
|
1745
8099
0034
|
4903
1963
3601
|
Giải năm |
1038 |
8722 |
0445 |
Giải tư |
88999
34146
18108
47852
88629
95424
98503
|
71349
71484
79415
05107
41249
94723
99283
|
03881
56450
24498
43263
51476
24164
90954
|
Giải ba |
51139
97743
|
79010
75547
|
56460
50266
|
Giải nhì |
19559 |
83304 |
66478 |
Giải nhất |
68735 |
52465 |
27346 |
Đặc biệt |
572215 |
909577 |
487998 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 03; 08; 08 | 04; 07 | 01; 03 |
Đầu 1 | 15; 19 | 10; 15 | |
Đầu 2 | 24; 29; 29 | 22; 23 | |
Đầu 3 | 34; 35; 38; 39 | 32; 34 | |
Đầu 4 | 43; 46; 46 | 43; 45; 47; 49; 49 | 45; 46 |
Đầu 5 | 52; 59 | 50; 50; 54 | |
Đầu 6 | 65 | 60; 63; 63; 64; 66 | |
Đầu 7 | 77 | 76; 78 | |
Đầu 8 | 83; 84 | 81 | |
Đầu 9 | 99 | 99 | 94; 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 01/01/2023

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 |
64 |
95 |
Giải bảy |
015 |
528 |
310 |
Giải sáu |
5501
2986
7991
|
2636
5029
5020
|
8907
9492
3535
|
Giải năm |
4081 |
7486 |
4594 |
Giải tư |
53637
60795
70108
85825
12125
17972
90667
|
76611
29433
13198
91143
95007
69599
35731
|
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
|
Giải ba |
69260
47622
|
44067
79309
|
86406
51077
|
Giải nhì |
17695 |
45354 |
00249 |
Giải nhất |
32313 |
13089 |
87430 |
Đặc biệt |
712933 |
104380 |
939439 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 01; 08; 09 | 07; 09 | 06; 07 |
Đầu 1 | 13; 15 | 11 | 10; 17 |
Đầu 2 | 22; 25; 25 | 20; 28; 29 | 20; 25 |
Đầu 3 | 33; 37 | 31; 33; 36 | 30; 33; 35; 39 |
Đầu 4 | 43 | 49 | |
Đầu 5 | 54 | 59 | |
Đầu 6 | 60; 67 | 64; 67 | |
Đầu 7 | 72 | 74; 77 | |
Đầu 8 | 81; 86 | 80; 86; 89 | 80 |
Đầu 9 | 91; 95; 95 | 98; 99 | 92; 94; 95 |