XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động
- Xổ số
- Xổ số Miền Bắc
Xổ Số - Xổ số miền bắc thứ 4
{"g0":"98526","g1":"98288","g2":"98391-09260","g3":"71869-77840-71704-54410-26927-61167","g4":"9313-4352-7579-1270","g5":"1329-6820-0124-2423-5389-2356","g6":"071-033-989","g7":"93-82-15-95","g8":"","date":"2023-11-08","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 98526 | |||||||||||
Giải Nhất | 98288 | |||||||||||
Giải Nhì | 98391 | 09260 | ||||||||||
Giải Ba | 71869 | 77840 | 71704 | |||||||||
54410 | 26927 | 61167 | ||||||||||
Giải Tư | 9313 | 4352 | 7579 | 1270 | ||||||||
Giải Năm | 1329 | 6820 | 0124 | |||||||||
2423 | 5389 | 2356 | ||||||||||
Giải Sáu | 071 | 033 | 989 | |||||||||
Giải Bảy | 93 | 82 | 15 | 95 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10; 13; 15 |
2 | 20; 23; 24; 26; 27; 29 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 52; 56 |
6 | 60; 67; 69 |
7 | 70; 71; 79 |
8 | 82; 88; 89; 89 |
9 | 91; 93; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 20; 40; 60; 70 |
1 | 71; 91 |
2 | 52; 82 |
3 | 13; 23; 33; 93 |
4 | 04; 24 |
5 | 15; 95 |
6 | 26; 56 |
7 | 27; 67 |
8 | 88 |
9 | 29; 69; 79; 89; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 08/11/2023
8 | 46 | 153 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 08/11/2023
16 | 25 | 28 | 06 | 20 | 23 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 08/11/2023
9538 |
{"g0":"20136","g1":"25965","g2":"01743-60565","g3":"96391-07899-49997-26194-23877-05086","g4":"5020-6049-2639-2265","g5":"6853-5224-2100-1430-0589-0661","g6":"398-055-005","g7":"48-16-35-43","g8":"","date":"2023-11-01","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 20136 | |||||||||||
Giải Nhất | 25965 | |||||||||||
Giải Nhì | 01743 | 60565 | ||||||||||
Giải Ba | 96391 | 07899 | 49997 | |||||||||
26194 | 23877 | 05086 | ||||||||||
Giải Tư | 5020 | 6049 | 2639 | 2265 | ||||||||
Giải Năm | 6853 | 5224 | 2100 | |||||||||
1430 | 0589 | 0661 | ||||||||||
Giải Sáu | 398 | 055 | 005 | |||||||||
Giải Bảy | 48 | 16 | 35 | 43 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 05 |
1 | 16 |
2 | 20; 24 |
3 | 30; 35; 36; 39 |
4 | 43; 43; 48; 49 |
5 | 53; 55 |
6 | 61; 65; 65; 65 |
7 | 77 |
8 | 86; 89 |
9 | 91; 94; 97; 98; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20; 30 |
1 | 61; 91 |
2 | |
3 | 43; 43; 53 |
4 | 24; 94 |
5 | 05; 35; 55; 65; 65; 65 |
6 | 16; 36; 86 |
7 | 77; 97 |
8 | 48; 98 |
9 | 39; 49; 89; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 01/11/2023
6 | 57 | 906 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 01/11/2023
33 | 29 | 09 | 01 | 04 | 22 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 01/11/2023
6486 |
{"g0":"61380","g1":"92842","g2":"86347-06283","g3":"71520-66446-66318-53849-86752-45942","g4":"1379-8549-4174-9293","g5":"1616-0652-4193-3554-1132-6619","g6":"685-553-936","g7":"62-73-71-49","g8":"","date":"2023-10-25","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 61380 | |||||||||||
Giải Nhất | 92842 | |||||||||||
Giải Nhì | 86347 | 06283 | ||||||||||
Giải Ba | 71520 | 66446 | 66318 | |||||||||
53849 | 86752 | 45942 | ||||||||||
Giải Tư | 1379 | 8549 | 4174 | 9293 | ||||||||
Giải Năm | 1616 | 0652 | 4193 | |||||||||
3554 | 1132 | 6619 | ||||||||||
Giải Sáu | 685 | 553 | 936 | |||||||||
Giải Bảy | 62 | 73 | 71 | 49 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 16; 18; 19 |
2 | 20 |
3 | 32; 36 |
4 | 42; 42; 46; 47; 49; 49; 49 |
5 | 52; 52; 53; 54 |
6 | 62 |
7 | 71; 73; 74; 79 |
8 | 80; 83; 85 |
9 | 93; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 80 |
1 | 71 |
2 | 32; 42; 42; 52; 52; 62 |
3 | 53; 73; 83; 93; 93 |
4 | 54; 74 |
5 | 85 |
6 | 16; 36; 46 |
7 | 47 |
8 | 18 |
9 | 19; 49; 49; 49; 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 25/10/2023
5 | 32 | 474 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 25/10/2023
33 | 13 | 12 | 07 | 23 | 01 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 25/10/2023
0472 |
{"g0":"28600","g1":"18127","g2":"34909-28078","g3":"30317-28608-41328-25052-35444-85291","g4":"8974-7622-0873-7804","g5":"2049-6000-8948-1898-9177-9935","g6":"088-749-372","g7":"56-39-42-29","g8":"","date":"2023-10-18","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 28600 | |||||||||||
Giải Nhất | 18127 | |||||||||||
Giải Nhì | 34909 | 28078 | ||||||||||
Giải Ba | 30317 | 28608 | 41328 | |||||||||
25052 | 35444 | 85291 | ||||||||||
Giải Tư | 8974 | 7622 | 0873 | 7804 | ||||||||
Giải Năm | 2049 | 6000 | 8948 | |||||||||
1898 | 9177 | 9935 | ||||||||||
Giải Sáu | 088 | 749 | 372 | |||||||||
Giải Bảy | 56 | 39 | 42 | 29 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 00; 04; 08; 09 |
1 | 17 |
2 | 22; 27; 28; 29 |
3 | 35; 39 |
4 | 42; 44; 48; 49; 49 |
5 | 52; 56 |
6 | |
7 | 72; 73; 74; 77; 78 |
8 | 88 |
9 | 91; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 00 |
1 | 91 |
2 | 22; 42; 52; 72 |
3 | 73 |
4 | 04; 44; 74 |
5 | 35 |
6 | 56 |
7 | 17; 27; 77 |
8 | 08; 28; 48; 78; 88; 98 |
9 | 09; 29; 39; 49; 49 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 18/10/2023
4 | 05 | 961 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 18/10/2023
02 | 05 | 11 | 21 | 29 | 31 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 18/10/2023
2988 |
{"g0":"49140","g1":"34659","g2":"55529-10478","g3":"30337-13749-64088-19673-97793-99511","g4":"0865-5620-5382-7544","g5":"1596-5137-8019-2565-3801-2606","g6":"138-522-101","g7":"77-60-19-89","g8":"","date":"2023-10-11","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 49140 | |||||||||||
Giải Nhất | 34659 | |||||||||||
Giải Nhì | 55529 | 10478 | ||||||||||
Giải Ba | 30337 | 13749 | 64088 | |||||||||
19673 | 97793 | 99511 | ||||||||||
Giải Tư | 0865 | 5620 | 5382 | 7544 | ||||||||
Giải Năm | 1596 | 5137 | 8019 | |||||||||
2565 | 3801 | 2606 | ||||||||||
Giải Sáu | 138 | 522 | 101 | |||||||||
Giải Bảy | 77 | 60 | 19 | 89 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 01; 06 |
1 | 11; 19; 19 |
2 | 20; 22; 29 |
3 | 37; 37; 38 |
4 | 40; 44; 49 |
5 | 59 |
6 | 60; 65; 65 |
7 | 73; 77; 78 |
8 | 82; 88; 89 |
9 | 93; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 40; 60 |
1 | 01; 01; 11 |
2 | 22; 82 |
3 | 73; 93 |
4 | 44 |
5 | 65; 65 |
6 | 06; 96 |
7 | 37; 37; 77 |
8 | 38; 78; 88 |
9 | 19; 19; 29; 49; 59; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 11/10/2023
2 | 17 | 361 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 11/10/2023
05 | 29 | 09 | 07 | 21 | 03 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 11/10/2023
0185 |