XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế tháng 11/2021
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2021-11-29","g0":"026335","g1":"12281","g2":"48582","g3":"89516-90868","g4":"86868-50539-46280-89046-09222-52807-21709","g5":"9083","g6":"6955-9700-2881","g7":"644","g8":"51","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 026335 | |||||||||||
Giải Nhất | 12281 | |||||||||||
Giải Nhì | 48582 | |||||||||||
Giải Ba | 89516 | 90868 | ||||||||||
Giải Tư | 86868 | 50539 | 46280 | 89046 | ||||||||
09222 | 52807 | 21709 | ||||||||||
Giải Năm | 9083 | |||||||||||
Giải Sáu | 6955 | 9700 | 2881 | |||||||||
Giải Bảy | 644 | |||||||||||
Giải Tám | 51 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 07; 09 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 35; 39 |
4 | 44; 46 |
5 | 51; 55 |
6 | 68; 68 |
7 | |
8 | 80; 81; 81; 82; 83 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 80 |
1 | 51; 81; 81 |
2 | 22; 82 |
3 | 83 |
4 | 44 |
5 | 35; 55 |
6 | 16; 46 |
7 | 07 |
8 | 68; 68 |
9 | 09; 39 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2021-11-22","g0":"488771","g1":"06270","g2":"45716","g3":"70852-80495","g4":"83470-12057-81386-93532-10989-94564-20059","g5":"8114","g6":"8555-6931-4651","g7":"012","g8":"55","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 488771 | |||||||||||
Giải Nhất | 06270 | |||||||||||
Giải Nhì | 45716 | |||||||||||
Giải Ba | 70852 | 80495 | ||||||||||
Giải Tư | 83470 | 12057 | 81386 | 93532 | ||||||||
10989 | 94564 | 20059 | ||||||||||
Giải Năm | 8114 | |||||||||||
Giải Sáu | 8555 | 6931 | 4651 | |||||||||
Giải Bảy | 012 | |||||||||||
Giải Tám | 55 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 12; 14; 16 |
2 | |
3 | 31; 32 |
4 | |
5 | 51; 52; 55; 55; 57; 59 |
6 | 64 |
7 | 70; 70; 71 |
8 | 86; 89 |
9 | 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70; 70 |
1 | 31; 51; 71 |
2 | 12; 32; 52 |
3 | |
4 | 14; 64 |
5 | 55; 55; 95 |
6 | 16; 86 |
7 | 57 |
8 | |
9 | 59; 89 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2021-11-15","g0":"390800","g1":"54200","g2":"91263","g3":"87576-59290","g4":"31453-75881-53629-76906-62822-89562-08110","g5":"4772","g6":"4144-7453-3778","g7":"653","g8":"50","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 390800 | |||||||||||
Giải Nhất | 54200 | |||||||||||
Giải Nhì | 91263 | |||||||||||
Giải Ba | 87576 | 59290 | ||||||||||
Giải Tư | 31453 | 75881 | 53629 | 76906 | ||||||||
62822 | 89562 | 08110 | ||||||||||
Giải Năm | 4772 | |||||||||||
Giải Sáu | 4144 | 7453 | 3778 | |||||||||
Giải Bảy | 653 | |||||||||||
Giải Tám | 50 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 00; 06 |
1 | 10 |
2 | 22; 29 |
3 | |
4 | 44 |
5 | 50; 53; 53; 53 |
6 | 62; 63 |
7 | 72; 76; 78 |
8 | 81 |
9 | 90 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 00; 10; 50; 90 |
1 | 81 |
2 | 22; 62; 72 |
3 | 53; 53; 53; 63 |
4 | 44 |
5 | |
6 | 06; 76 |
7 | |
8 | 78 |
9 | 29 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2021-11-08","g0":"036018","g1":"18180","g2":"04404","g3":"53662-21041","g4":"36177-19501-32869-30214-46537-01656-24165","g5":"0472","g6":"8210-3590-7762","g7":"608","g8":"90","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 036018 | |||||||||||
Giải Nhất | 18180 | |||||||||||
Giải Nhì | 04404 | |||||||||||
Giải Ba | 53662 | 21041 | ||||||||||
Giải Tư | 36177 | 19501 | 32869 | 30214 | ||||||||
46537 | 01656 | 24165 | ||||||||||
Giải Năm | 0472 | |||||||||||
Giải Sáu | 8210 | 3590 | 7762 | |||||||||
Giải Bảy | 608 | |||||||||||
Giải Tám | 90 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 04; 08 |
1 | 10; 14; 18 |
2 | |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 56 |
6 | 62; 62; 65; 69 |
7 | 72; 77 |
8 | 80 |
9 | 90; 90 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 80; 90; 90 |
1 | 01; 41 |
2 | 62; 62; 72 |
3 | |
4 | 04; 14 |
5 | 65 |
6 | 56 |
7 | 37; 77 |
8 | 08; 18 |
9 | 69 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2021-11-01","g0":"992501","g1":"83804","g2":"57701","g3":"77928-02535","g4":"32339-46548-51932-65764-62521-52180-30009","g5":"2591","g6":"0018-5833-2944","g7":"304","g8":"44","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 992501 | |||||||||||
Giải Nhất | 83804 | |||||||||||
Giải Nhì | 57701 | |||||||||||
Giải Ba | 77928 | 02535 | ||||||||||
Giải Tư | 32339 | 46548 | 51932 | 65764 | ||||||||
62521 | 52180 | 30009 | ||||||||||
Giải Năm | 2591 | |||||||||||
Giải Sáu | 0018 | 5833 | 2944 | |||||||||
Giải Bảy | 304 | |||||||||||
Giải Tám | 44 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 01; 04; 04; 09 |
1 | 18 |
2 | 21; 28 |
3 | 32; 33; 35; 39 |
4 | 44; 44; 48 |
5 | |
6 | 64 |
7 | |
8 | 80 |
9 | 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 80 |
1 | 01; 01; 21; 91 |
2 | 32 |
3 | 33 |
4 | 04; 04; 44; 44; 64 |
5 | 35 |
6 | |
7 | |
8 | 18; 28; 48 |
9 | 09; 39 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động