XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế tháng 11/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-11-30","g0":"927731","g1":"99600","g2":"42696","g3":"74285-08708","g4":"35306-42425-94297-39187-52863-94220-90273","g5":"5170","g6":"4531-2248-7777","g7":"257","g8":"94","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 927731 | |||||||||||
Giải Nhất | 99600 | |||||||||||
Giải Nhì | 42696 | |||||||||||
Giải Ba | 74285 | 08708 | ||||||||||
Giải Tư | 35306 | 42425 | 94297 | 39187 | ||||||||
52863 | 94220 | 90273 | ||||||||||
Giải Năm | 5170 | |||||||||||
Giải Sáu | 4531 | 2248 | 7777 | |||||||||
Giải Bảy | 257 | |||||||||||
Giải Tám | 94 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 06; 08 |
1 | |
2 | 20; 25 |
3 | 31; 31 |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 70; 73; 77 |
8 | 85; 87 |
9 | 94; 96; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20; 70 |
1 | 31; 31 |
2 | |
3 | 63; 73 |
4 | 94 |
5 | 25; 85 |
6 | 06; 96 |
7 | 57; 77; 87; 97 |
8 | 08; 48 |
9 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-11-23","g0":"056098","g1":"16747","g2":"14315","g3":"55183-12621","g4":"00723-60233-74407-47220-12325-28989-06857","g5":"9343","g6":"4493-4821-5728","g7":"630","g8":"62","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 056098 | |||||||||||
Giải Nhất | 16747 | |||||||||||
Giải Nhì | 14315 | |||||||||||
Giải Ba | 55183 | 12621 | ||||||||||
Giải Tư | 00723 | 60233 | 74407 | 47220 | ||||||||
12325 | 28989 | 06857 | ||||||||||
Giải Năm | 9343 | |||||||||||
Giải Sáu | 4493 | 4821 | 5728 | |||||||||
Giải Bảy | 630 | |||||||||||
Giải Tám | 62 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | 20; 21; 21; 23; 25; 28 |
3 | 30; 33 |
4 | 43; 47 |
5 | 57 |
6 | 62 |
7 | |
8 | 83; 89 |
9 | 93; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 30 |
1 | 21; 21 |
2 | 62 |
3 | 23; 33; 43; 83; 93 |
4 | |
5 | 15; 25 |
6 | |
7 | 07; 47; 57 |
8 | 28; 98 |
9 | 89 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-11-16","g0":"774014","g1":"01043","g2":"16029","g3":"69331-92273","g4":"95652-88224-95739-71528-99795-02372-26485","g5":"9418","g6":"8999-7011-2269","g7":"367","g8":"53","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 774014 | |||||||||||
Giải Nhất | 01043 | |||||||||||
Giải Nhì | 16029 | |||||||||||
Giải Ba | 69331 | 92273 | ||||||||||
Giải Tư | 95652 | 88224 | 95739 | 71528 | ||||||||
99795 | 02372 | 26485 | ||||||||||
Giải Năm | 9418 | |||||||||||
Giải Sáu | 8999 | 7011 | 2269 | |||||||||
Giải Bảy | 367 | |||||||||||
Giải Tám | 53 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 11; 14; 18 |
2 | 24; 28; 29 |
3 | 31; 39 |
4 | 43 |
5 | 52; 53 |
6 | 67; 69 |
7 | 72; 73 |
8 | 85 |
9 | 95; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 11; 31 |
2 | 52; 72 |
3 | 43; 53; 73 |
4 | 14; 24 |
5 | 85; 95 |
6 | |
7 | 67 |
8 | 18; 28 |
9 | 29; 39; 69; 99 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-11-09","g0":"886801","g1":"57782","g2":"58775","g3":"37084-95269","g4":"92491-60039-12264-09716-73741-37493-41991","g5":"7259","g6":"9400-9386-2677","g7":"761","g8":"37","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 886801 | |||||||||||
Giải Nhất | 57782 | |||||||||||
Giải Nhì | 58775 | |||||||||||
Giải Ba | 37084 | 95269 | ||||||||||
Giải Tư | 92491 | 60039 | 12264 | 09716 | ||||||||
73741 | 37493 | 41991 | ||||||||||
Giải Năm | 7259 | |||||||||||
Giải Sáu | 9400 | 9386 | 2677 | |||||||||
Giải Bảy | 761 | |||||||||||
Giải Tám | 37 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01 |
1 | 16 |
2 | |
3 | 37; 39 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 61; 64; 69 |
7 | 75; 77 |
8 | 82; 84; 86 |
9 | 91; 91; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 01; 41; 61; 91; 91 |
2 | 82 |
3 | 93 |
4 | 64; 84 |
5 | 75 |
6 | 16; 86 |
7 | 37; 77 |
8 | |
9 | 39; 59; 69 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-11-02","g0":"900540","g1":"65650","g2":"35783","g3":"43862-17613","g4":"59820-37042-00756-24912-24848-70543-52232","g5":"3129","g6":"8032-5957-3772","g7":"270","g8":"56","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 900540 | |||||||||||
Giải Nhất | 65650 | |||||||||||
Giải Nhì | 35783 | |||||||||||
Giải Ba | 43862 | 17613 | ||||||||||
Giải Tư | 59820 | 37042 | 00756 | 24912 | ||||||||
24848 | 70543 | 52232 | ||||||||||
Giải Năm | 3129 | |||||||||||
Giải Sáu | 8032 | 5957 | 3772 | |||||||||
Giải Bảy | 270 | |||||||||||
Giải Tám | 56 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 12; 13 |
2 | 20; 29 |
3 | 32; 32 |
4 | 40; 42; 43; 48 |
5 | 50; 56; 56; 57 |
6 | 62 |
7 | 70; 72 |
8 | 83 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 40; 50; 70 |
1 | |
2 | 12; 32; 32; 42; 62; 72 |
3 | 13; 43; 83 |
4 | |
5 | |
6 | 56; 56 |
7 | 57 |
8 | 48 |
9 | 29 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động