XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế tháng 08/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-08-31","g0":"441012","g1":"56518","g2":"07081","g3":"18588-48500","g4":"11191-50747-19314-61175-97245-31600-39094","g5":"7070","g6":"4445-1053-2882","g7":"187","g8":"28","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 441012 | |||||||||||
Giải Nhất | 56518 | |||||||||||
Giải Nhì | 07081 | |||||||||||
Giải Ba | 18588 | 48500 | ||||||||||
Giải Tư | 11191 | 50747 | 19314 | 61175 | ||||||||
97245 | 31600 | 39094 | ||||||||||
Giải Năm | 7070 | |||||||||||
Giải Sáu | 4445 | 1053 | 2882 | |||||||||
Giải Bảy | 187 | |||||||||||
Giải Tám | 28 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 00 |
1 | 12; 14; 18 |
2 | 28 |
3 | |
4 | 45; 45; 47 |
5 | 53 |
6 | |
7 | 70; 75 |
8 | 81; 82; 87; 88 |
9 | 91; 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 00; 70 |
1 | 81; 91 |
2 | 12; 82 |
3 | 53 |
4 | 14; 94 |
5 | 45; 45; 75 |
6 | |
7 | 47; 87 |
8 | 18; 28; 88 |
9 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-08-24","g0":"087214","g1":"83830","g2":"28512","g3":"38469-12170","g4":"74396-65810-25968-84632-86864-41321-15862","g5":"3243","g6":"0932-7457-3663","g7":"724","g8":"81","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 087214 | |||||||||||
Giải Nhất | 83830 | |||||||||||
Giải Nhì | 28512 | |||||||||||
Giải Ba | 38469 | 12170 | ||||||||||
Giải Tư | 74396 | 65810 | 25968 | 84632 | ||||||||
86864 | 41321 | 15862 | ||||||||||
Giải Năm | 3243 | |||||||||||
Giải Sáu | 0932 | 7457 | 3663 | |||||||||
Giải Bảy | 724 | |||||||||||
Giải Tám | 81 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 10; 12; 14 |
2 | 21; 24 |
3 | 30; 32; 32 |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 62; 63; 64; 68; 69 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 30; 70 |
1 | 21; 81 |
2 | 12; 32; 32; 62 |
3 | 43; 63 |
4 | 14; 24; 64 |
5 | |
6 | 96 |
7 | 57 |
8 | 68 |
9 | 69 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-08-17","g0":"968010","g1":"22894","g2":"98238","g3":"65493-29953","g4":"45067-03378-82367-75031-69373-55637-91833","g5":"7595","g6":"7409-4900-2810","g7":"549","g8":"67","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 968010 | |||||||||||
Giải Nhất | 22894 | |||||||||||
Giải Nhì | 98238 | |||||||||||
Giải Ba | 65493 | 29953 | ||||||||||
Giải Tư | 45067 | 03378 | 82367 | 75031 | ||||||||
69373 | 55637 | 91833 | ||||||||||
Giải Năm | 7595 | |||||||||||
Giải Sáu | 7409 | 4900 | 2810 | |||||||||
Giải Bảy | 549 | |||||||||||
Giải Tám | 67 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 09 |
1 | 10; 10 |
2 | |
3 | 31; 33; 37; 38 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 67; 67; 67 |
7 | 73; 78 |
8 | |
9 | 93; 94; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 10; 10 |
1 | 31 |
2 | |
3 | 33; 53; 73; 93 |
4 | 94 |
5 | 95 |
6 | |
7 | 37; 67; 67; 67 |
8 | 38; 78 |
9 | 09; 49 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-08-10","g0":"274697","g1":"40705","g2":"47579","g3":"60200-19578","g4":"37131-23442-61654-31709-26011-12637-32539","g5":"6489","g6":"5811-3216-2003","g7":"516","g8":"25","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 274697 | |||||||||||
Giải Nhất | 40705 | |||||||||||
Giải Nhì | 47579 | |||||||||||
Giải Ba | 60200 | 19578 | ||||||||||
Giải Tư | 37131 | 23442 | 61654 | 31709 | ||||||||
26011 | 12637 | 32539 | ||||||||||
Giải Năm | 6489 | |||||||||||
Giải Sáu | 5811 | 3216 | 2003 | |||||||||
Giải Bảy | 516 | |||||||||||
Giải Tám | 25 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03; 05; 09 |
1 | 11; 11; 16; 16 |
2 | 25 |
3 | 31; 37; 39 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | |
7 | 78; 79 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11; 11; 31 |
2 | 42 |
3 | 03 |
4 | 54 |
5 | 05; 25 |
6 | 16; 16 |
7 | 37; 97 |
8 | 78 |
9 | 09; 39; 79; 89 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-08-03","g0":"261151","g1":"67084","g2":"26384","g3":"30322-55041","g4":"40779-87717-86911-10328-45854-29487-60601","g5":"0262","g6":"5990-5993-7767","g7":"293","g8":"47","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 261151 | |||||||||||
Giải Nhất | 67084 | |||||||||||
Giải Nhì | 26384 | |||||||||||
Giải Ba | 30322 | 55041 | ||||||||||
Giải Tư | 40779 | 87717 | 86911 | 10328 | ||||||||
45854 | 29487 | 60601 | ||||||||||
Giải Năm | 0262 | |||||||||||
Giải Sáu | 5990 | 5993 | 7767 | |||||||||
Giải Bảy | 293 | |||||||||||
Giải Tám | 47 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11; 17 |
2 | 22; 28 |
3 | |
4 | 41; 47 |
5 | 51; 54 |
6 | 62; 67 |
7 | 79 |
8 | 84; 84; 87 |
9 | 90; 93; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 90 |
1 | 01; 11; 41; 51 |
2 | 22; 62 |
3 | 93; 93 |
4 | 54; 84; 84 |
5 | |
6 | |
7 | 17; 47; 67; 87 |
8 | 28 |
9 | 79 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động