XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế tháng 06/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-06-29","g0":"589406","g1":"50394","g2":"64804","g3":"77976-55384","g4":"42782-95585-77316-27970-24741-31382-28362","g5":"8370","g6":"0703-4815-8828","g7":"375","g8":"17","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 589406 | |||||||||||
Giải Nhất | 50394 | |||||||||||
Giải Nhì | 64804 | |||||||||||
Giải Ba | 77976 | 55384 | ||||||||||
Giải Tư | 42782 | 95585 | 77316 | 27970 | ||||||||
24741 | 31382 | 28362 | ||||||||||
Giải Năm | 8370 | |||||||||||
Giải Sáu | 0703 | 4815 | 8828 | |||||||||
Giải Bảy | 375 | |||||||||||
Giải Tám | 17 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 04; 06 |
1 | 15; 16; 17 |
2 | 28 |
3 | |
4 | 41 |
5 | |
6 | 62 |
7 | 70; 70; 75; 76 |
8 | 82; 82; 84; 85 |
9 | 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70; 70 |
1 | 41 |
2 | 62; 82; 82 |
3 | 03 |
4 | 04; 84; 94 |
5 | 15; 75; 85 |
6 | 06; 16; 76 |
7 | 17 |
8 | 28 |
9 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-06-22","g0":"702100","g1":"88577","g2":"29583","g3":"75105-56631","g4":"54917-86693-88691-31244-32120-21074-81646","g5":"5908","g6":"7559-6501-0699","g7":"374","g8":"73","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 702100 | |||||||||||
Giải Nhất | 88577 | |||||||||||
Giải Nhì | 29583 | |||||||||||
Giải Ba | 75105 | 56631 | ||||||||||
Giải Tư | 54917 | 86693 | 88691 | 31244 | ||||||||
32120 | 21074 | 81646 | ||||||||||
Giải Năm | 5908 | |||||||||||
Giải Sáu | 7559 | 6501 | 0699 | |||||||||
Giải Bảy | 374 | |||||||||||
Giải Tám | 73 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01; 05; 08 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | 44; 46 |
5 | 59 |
6 | |
7 | 73; 74; 74; 77 |
8 | 83 |
9 | 91; 93; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20 |
1 | 01; 31; 91 |
2 | |
3 | 73; 83; 93 |
4 | 44; 74; 74 |
5 | 05 |
6 | 46 |
7 | 17; 77 |
8 | 08 |
9 | 59; 99 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-06-15","g0":"301413","g1":"00083","g2":"39841","g3":"05125-40659","g4":"72197-48313-45616-77835-58618-82717-42085","g5":"8039","g6":"2581-7661-4000","g7":"700","g8":"19","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 301413 | |||||||||||
Giải Nhất | 00083 | |||||||||||
Giải Nhì | 39841 | |||||||||||
Giải Ba | 05125 | 40659 | ||||||||||
Giải Tư | 72197 | 48313 | 45616 | 77835 | ||||||||
58618 | 82717 | 42085 | ||||||||||
Giải Năm | 8039 | |||||||||||
Giải Sáu | 2581 | 7661 | 4000 | |||||||||
Giải Bảy | 700 | |||||||||||
Giải Tám | 19 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 00 |
1 | 13; 13; 16; 17; 18; 19 |
2 | 25 |
3 | 35; 39 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | |
8 | 81; 83; 85 |
9 | 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 00 |
1 | 41; 61; 81 |
2 | |
3 | 13; 13; 83 |
4 | |
5 | 25; 35; 85 |
6 | 16 |
7 | 17; 97 |
8 | 18 |
9 | 19; 39; 59 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-06-08","g0":"857592","g1":"87578","g2":"15893","g3":"26545-11786","g4":"08807-04891-60328-61278-36476-06786-77282","g5":"8739","g6":"3886-9117-9167","g7":"410","g8":"53","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 857592 | |||||||||||
Giải Nhất | 87578 | |||||||||||
Giải Nhì | 15893 | |||||||||||
Giải Ba | 26545 | 11786 | ||||||||||
Giải Tư | 08807 | 04891 | 60328 | 61278 | ||||||||
36476 | 06786 | 77282 | ||||||||||
Giải Năm | 8739 | |||||||||||
Giải Sáu | 3886 | 9117 | 9167 | |||||||||
Giải Bảy | 410 | |||||||||||
Giải Tám | 53 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10; 17 |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | 76; 78; 78 |
8 | 82; 86; 86; 86 |
9 | 91; 92; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 91 |
2 | 82; 92 |
3 | 53; 93 |
4 | |
5 | 45 |
6 | 76; 86; 86; 86 |
7 | 07; 17; 67 |
8 | 28; 78; 78 |
9 | 39 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-06-01","g0":"988336","g1":"13763","g2":"07783","g3":"80662-97482","g4":"23690-23216-39841-26782-04001-47795-19434","g5":"7787","g6":"5038-6667-6028","g7":"110","g8":"21","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 988336 | |||||||||||
Giải Nhất | 13763 | |||||||||||
Giải Nhì | 07783 | |||||||||||
Giải Ba | 80662 | 97482 | ||||||||||
Giải Tư | 23690 | 23216 | 39841 | 26782 | ||||||||
04001 | 47795 | 19434 | ||||||||||
Giải Năm | 7787 | |||||||||||
Giải Sáu | 5038 | 6667 | 6028 | |||||||||
Giải Bảy | 110 | |||||||||||
Giải Tám | 21 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10; 16 |
2 | 21; 28 |
3 | 34; 36; 38 |
4 | 41 |
5 | |
6 | 62; 63; 67 |
7 | |
8 | 82; 82; 83; 87 |
9 | 90; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 90 |
1 | 01; 21; 41 |
2 | 62; 82; 82 |
3 | 63; 83 |
4 | 34 |
5 | 95 |
6 | 16; 36 |
7 | 67; 87 |
8 | 28; 38 |
9 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động