XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế tháng 03/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-03-30","g0":"381455","g1":"57756","g2":"46230","g3":"60537-64001","g4":"55403-24975-24225-24048-15461-79113-99176","g5":"4842","g6":"6016-2671-5692","g7":"924","g8":"17","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 381455 | |||||||||||
Giải Nhất | 57756 | |||||||||||
Giải Nhì | 46230 | |||||||||||
Giải Ba | 60537 | 64001 | ||||||||||
Giải Tư | 55403 | 24975 | 24225 | 24048 | ||||||||
15461 | 79113 | 99176 | ||||||||||
Giải Năm | 4842 | |||||||||||
Giải Sáu | 6016 | 2671 | 5692 | |||||||||
Giải Bảy | 924 | |||||||||||
Giải Tám | 17 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 03 |
1 | 13; 16; 17 |
2 | 24; 25 |
3 | 30; 37 |
4 | 42; 48 |
5 | 55; 56 |
6 | 61 |
7 | 71; 75; 76 |
8 | |
9 | 92 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30 |
1 | 01; 61; 71 |
2 | 42; 92 |
3 | 03; 13 |
4 | 24 |
5 | 25; 55; 75 |
6 | 16; 56; 76 |
7 | 17; 37 |
8 | 48 |
9 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-03-23","g0":"524007","g1":"03770","g2":"60108","g3":"16402-30197","g4":"90634-23117-58143-29719-20247-34011-26904","g5":"1922","g6":"9608-1123-0723","g7":"759","g8":"11","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 524007 | |||||||||||
Giải Nhất | 03770 | |||||||||||
Giải Nhì | 60108 | |||||||||||
Giải Ba | 16402 | 30197 | ||||||||||
Giải Tư | 90634 | 23117 | 58143 | 29719 | ||||||||
20247 | 34011 | 26904 | ||||||||||
Giải Năm | 1922 | |||||||||||
Giải Sáu | 9608 | 1123 | 0723 | |||||||||
Giải Bảy | 759 | |||||||||||
Giải Tám | 11 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 04; 07; 08; 08 |
1 | 11; 11; 17; 19 |
2 | 22; 23; 23 |
3 | 34 |
4 | 43; 47 |
5 | 59 |
6 | |
7 | 70 |
8 | |
9 | 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70 |
1 | 11; 11 |
2 | 02; 22 |
3 | 23; 23; 43 |
4 | 04; 34 |
5 | |
6 | |
7 | 07; 17; 47; 97 |
8 | 08; 08 |
9 | 19; 59 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-03-16","g0":"690355","g1":"48928","g2":"94866","g3":"53341-80017","g4":"85795-18782-16869-87538-49636-20942-11579","g5":"4411","g6":"0439-0770-6755","g7":"341","g8":"96","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 690355 | |||||||||||
Giải Nhất | 48928 | |||||||||||
Giải Nhì | 94866 | |||||||||||
Giải Ba | 53341 | 80017 | ||||||||||
Giải Tư | 85795 | 18782 | 16869 | 87538 | ||||||||
49636 | 20942 | 11579 | ||||||||||
Giải Năm | 4411 | |||||||||||
Giải Sáu | 0439 | 0770 | 6755 | |||||||||
Giải Bảy | 341 | |||||||||||
Giải Tám | 96 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 11; 17 |
2 | 28 |
3 | 36; 38; 39 |
4 | 41; 41; 42 |
5 | 55; 55 |
6 | 66; 69 |
7 | 70; 79 |
8 | 82 |
9 | 95; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70 |
1 | 11; 41; 41 |
2 | 42; 82 |
3 | |
4 | |
5 | 55; 55; 95 |
6 | 36; 66; 96 |
7 | 17 |
8 | 28; 38 |
9 | 39; 69; 79 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-03-09","g0":"745361","g1":"46948","g2":"99688","g3":"34277-05285","g4":"12186-58507-89869-72527-45195-38259-65209","g5":"2913","g6":"0968-5209-0361","g7":"632","g8":"39","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 745361 | |||||||||||
Giải Nhất | 46948 | |||||||||||
Giải Nhì | 99688 | |||||||||||
Giải Ba | 34277 | 05285 | ||||||||||
Giải Tư | 12186 | 58507 | 89869 | 72527 | ||||||||
45195 | 38259 | 65209 | ||||||||||
Giải Năm | 2913 | |||||||||||
Giải Sáu | 0968 | 5209 | 0361 | |||||||||
Giải Bảy | 632 | |||||||||||
Giải Tám | 39 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07; 09; 09 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 32; 39 |
4 | 48 |
5 | 59 |
6 | 61; 61; 68; 69 |
7 | 77 |
8 | 85; 86; 88 |
9 | 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 61; 61 |
2 | 32 |
3 | 13 |
4 | |
5 | 85; 95 |
6 | 86 |
7 | 07; 27; 77 |
8 | 48; 68; 88 |
9 | 09; 09; 39; 59; 69 |
{"name":"Th\u1eeba Thi\u00ean Hu\u1ebf","sms_code":"tth","date":"2020-03-02","g0":"737783","g1":"04724","g2":"70971","g3":"19037-99877","g4":"50293-77665-51128-20866-04520-28185-63294","g5":"0708","g6":"5054-0869-0647","g7":"523","g8":"28","province_id":"36","region":"2"}
Đặc Biệt | 737783 | |||||||||||
Giải Nhất | 04724 | |||||||||||
Giải Nhì | 70971 | |||||||||||
Giải Ba | 19037 | 99877 | ||||||||||
Giải Tư | 50293 | 77665 | 51128 | 20866 | ||||||||
04520 | 28185 | 63294 | ||||||||||
Giải Năm | 0708 | |||||||||||
Giải Sáu | 5054 | 0869 | 0647 | |||||||||
Giải Bảy | 523 | |||||||||||
Giải Tám | 28 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | |
2 | 20; 23; 24; 28; 28 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 65; 66; 69 |
7 | 71; 77 |
8 | 83; 85 |
9 | 93; 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20 |
1 | 71 |
2 | |
3 | 23; 83; 93 |
4 | 24; 54; 94 |
5 | 65; 85 |
6 | 66 |
7 | 37; 47; 77 |
8 | 08; 28; 28 |
9 | 69 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động