XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 12/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-12-29","g0":"399272","g1":"90145","g2":"32158","g3":"42777-77613","g4":"54966-11974-16882-61056-82881-60410-71563","g5":"0303","g6":"1655-4457-2317","g7":"775","g8":"63","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 399272 | |||||||||||
Giải Nhất | 90145 | |||||||||||
Giải Nhì | 32158 | |||||||||||
Giải Ba | 42777 | 77613 | ||||||||||
Giải Tư | 54966 | 11974 | 16882 | 61056 | ||||||||
82881 | 60410 | 71563 | ||||||||||
Giải Năm | 0303 | |||||||||||
Giải Sáu | 1655 | 4457 | 2317 | |||||||||
Giải Bảy | 775 | |||||||||||
Giải Tám | 63 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10; 13; 17 |
2 | |
3 | |
4 | 45 |
5 | 55; 56; 57; 58 |
6 | 63; 63; 66 |
7 | 72; 74; 75; 77 |
8 | 81; 82 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 81 |
2 | 72; 82 |
3 | 03; 13; 63; 63 |
4 | 74 |
5 | 45; 55; 75 |
6 | 56; 66 |
7 | 17; 57; 77 |
8 | 58 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-12-22","g0":"839597","g1":"10669","g2":"08759","g3":"39863-72572","g4":"27212-75699-20241-73127-03788-99750-15542","g5":"7319","g6":"3216-0524-1115","g7":"599","g8":"27","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 839597 | |||||||||||
Giải Nhất | 10669 | |||||||||||
Giải Nhì | 08759 | |||||||||||
Giải Ba | 39863 | 72572 | ||||||||||
Giải Tư | 27212 | 75699 | 20241 | 73127 | ||||||||
03788 | 99750 | 15542 | ||||||||||
Giải Năm | 7319 | |||||||||||
Giải Sáu | 3216 | 0524 | 1115 | |||||||||
Giải Bảy | 599 | |||||||||||
Giải Tám | 27 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 12; 15; 16; 19 |
2 | 24; 27; 27 |
3 | |
4 | 41; 42 |
5 | 50; 59 |
6 | 63; 69 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 97; 99; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50 |
1 | 41 |
2 | 12; 42; 72 |
3 | 63 |
4 | 24 |
5 | 15 |
6 | 16 |
7 | 27; 27; 97 |
8 | 88 |
9 | 19; 59; 69; 99; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-12-15","g0":"116008","g1":"88766","g2":"74460","g3":"08909-83326","g4":"55555-29033-33334-85701-24902-41658-77055","g5":"6450","g6":"5479-4120-8441","g7":"551","g8":"73","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 116008 | |||||||||||
Giải Nhất | 88766 | |||||||||||
Giải Nhì | 74460 | |||||||||||
Giải Ba | 08909 | 83326 | ||||||||||
Giải Tư | 55555 | 29033 | 33334 | 85701 | ||||||||
24902 | 41658 | 77055 | ||||||||||
Giải Năm | 6450 | |||||||||||
Giải Sáu | 5479 | 4120 | 8441 | |||||||||
Giải Bảy | 551 | |||||||||||
Giải Tám | 73 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 02; 08; 09 |
1 | |
2 | 20; 26 |
3 | 33; 34 |
4 | 41 |
5 | 50; 51; 55; 55; 58 |
6 | 60; 66 |
7 | 73; 79 |
8 | |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 50; 60 |
1 | 01; 41; 51 |
2 | 02 |
3 | 33; 73 |
4 | 34 |
5 | 55; 55 |
6 | 26; 66 |
7 | |
8 | 08; 58 |
9 | 09; 79 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-12-08","g0":"167251","g1":"45132","g2":"46219","g3":"79608-77951","g4":"54145-94456-04967-99223-06950-65409-53499","g5":"7416","g6":"2405-7546-8899","g7":"762","g8":"02","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 167251 | |||||||||||
Giải Nhất | 45132 | |||||||||||
Giải Nhì | 46219 | |||||||||||
Giải Ba | 79608 | 77951 | ||||||||||
Giải Tư | 54145 | 94456 | 04967 | 99223 | ||||||||
06950 | 65409 | 53499 | ||||||||||
Giải Năm | 7416 | |||||||||||
Giải Sáu | 2405 | 7546 | 8899 | |||||||||
Giải Bảy | 762 | |||||||||||
Giải Tám | 02 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 05; 08; 09 |
1 | 16; 19 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 45; 46 |
5 | 50; 51; 51; 56 |
6 | 62; 67 |
7 | |
8 | |
9 | 99; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50 |
1 | 51; 51 |
2 | 02; 32; 62 |
3 | 23 |
4 | |
5 | 05; 45 |
6 | 16; 46; 56 |
7 | 67 |
8 | 08 |
9 | 09; 19; 99; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-12-01","g0":"315809","g1":"60121","g2":"58229","g3":"64614-91237","g4":"87179-63500-64690-98861-25959-73170-64865","g5":"6028","g6":"5755-6112-8797","g7":"530","g8":"06","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 315809 | |||||||||||
Giải Nhất | 60121 | |||||||||||
Giải Nhì | 58229 | |||||||||||
Giải Ba | 64614 | 91237 | ||||||||||
Giải Tư | 87179 | 63500 | 64690 | 98861 | ||||||||
25959 | 73170 | 64865 | ||||||||||
Giải Năm | 6028 | |||||||||||
Giải Sáu | 5755 | 6112 | 8797 | |||||||||
Giải Bảy | 530 | |||||||||||
Giải Tám | 06 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 06; 09 |
1 | 12; 14 |
2 | 21; 28; 29 |
3 | 30; 37 |
4 | |
5 | 55; 59 |
6 | 61; 65 |
7 | 70; 79 |
8 | |
9 | 90; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 30; 70; 90 |
1 | 21; 61 |
2 | 12 |
3 | |
4 | 14 |
5 | 55; 65 |
6 | 06 |
7 | 37; 97 |
8 | 28 |
9 | 09; 29; 59; 79 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động