XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 12/2021
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-12-30","g0":"085554","g1":"19840","g2":"11120","g3":"36955-47120","g4":"21055-66000-20969-29844-29315-33952-35758","g5":"7565","g6":"0213-2625-9770","g7":"103","g8":"58","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 085554 | |||||||||||
Giải Nhất | 19840 | |||||||||||
Giải Nhì | 11120 | |||||||||||
Giải Ba | 36955 | 47120 | ||||||||||
Giải Tư | 21055 | 66000 | 20969 | 29844 | ||||||||
29315 | 33952 | 35758 | ||||||||||
Giải Năm | 7565 | |||||||||||
Giải Sáu | 0213 | 2625 | 9770 | |||||||||
Giải Bảy | 103 | |||||||||||
Giải Tám | 58 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03 |
1 | 13; 15 |
2 | 20; 20; 25 |
3 | |
4 | 40; 44 |
5 | 52; 54; 55; 55; 58; 58 |
6 | 65; 69 |
7 | 70 |
8 | |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20; 20; 40; 70 |
1 | |
2 | 52 |
3 | 03; 13 |
4 | 44; 54 |
5 | 15; 25; 55; 55; 65 |
6 | |
7 | |
8 | 58; 58 |
9 | 69 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-12-23","g0":"743521","g1":"87320","g2":"95401","g3":"71831-32164","g4":"52342-35915-19552-84523-66074-46599-38665","g5":"8334","g6":"0474-6528-4452","g7":"256","g8":"03","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 743521 | |||||||||||
Giải Nhất | 87320 | |||||||||||
Giải Nhì | 95401 | |||||||||||
Giải Ba | 71831 | 32164 | ||||||||||
Giải Tư | 52342 | 35915 | 19552 | 84523 | ||||||||
66074 | 46599 | 38665 | ||||||||||
Giải Năm | 8334 | |||||||||||
Giải Sáu | 0474 | 6528 | 4452 | |||||||||
Giải Bảy | 256 | |||||||||||
Giải Tám | 03 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 03 |
1 | 15 |
2 | 20; 21; 23; 28 |
3 | 31; 34 |
4 | 42 |
5 | 52; 52; 56 |
6 | 64; 65 |
7 | 74; 74 |
8 | |
9 | 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20 |
1 | 01; 21; 31 |
2 | 42; 52; 52 |
3 | 03; 23 |
4 | 34; 64; 74; 74 |
5 | 15; 65 |
6 | 56 |
7 | |
8 | 28 |
9 | 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-12-16","g0":"723267","g1":"50741","g2":"95006","g3":"69867-21984","g4":"20191-75031-35888-79723-92689-86412-56990","g5":"6905","g6":"1009-0307-4104","g7":"014","g8":"52","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 723267 | |||||||||||
Giải Nhất | 50741 | |||||||||||
Giải Nhì | 95006 | |||||||||||
Giải Ba | 69867 | 21984 | ||||||||||
Giải Tư | 20191 | 75031 | 35888 | 79723 | ||||||||
92689 | 86412 | 56990 | ||||||||||
Giải Năm | 6905 | |||||||||||
Giải Sáu | 1009 | 0307 | 4104 | |||||||||
Giải Bảy | 014 | |||||||||||
Giải Tám | 52 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 05; 06; 07; 09 |
1 | 12; 14 |
2 | 23 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 67; 67 |
7 | |
8 | 84; 88; 89 |
9 | 90; 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 90 |
1 | 31; 41; 91 |
2 | 12; 52 |
3 | 23 |
4 | 04; 14; 84 |
5 | 05 |
6 | 06 |
7 | 07; 67; 67 |
8 | 88 |
9 | 09; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-12-09","g0":"512380","g1":"64617","g2":"11830","g3":"00382-24302","g4":"23202-01850-28251-73596-29348-09506-16487","g5":"4707","g6":"4833-2117-0843","g7":"150","g8":"67","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 512380 | |||||||||||
Giải Nhất | 64617 | |||||||||||
Giải Nhì | 11830 | |||||||||||
Giải Ba | 00382 | 24302 | ||||||||||
Giải Tư | 23202 | 01850 | 28251 | 73596 | ||||||||
29348 | 09506 | 16487 | ||||||||||
Giải Năm | 4707 | |||||||||||
Giải Sáu | 4833 | 2117 | 0843 | |||||||||
Giải Bảy | 150 | |||||||||||
Giải Tám | 67 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 02; 06; 07 |
1 | 17; 17 |
2 | |
3 | 30; 33 |
4 | 43; 48 |
5 | 50; 50; 51 |
6 | 67 |
7 | |
8 | 80; 82; 87 |
9 | 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 50; 50; 80 |
1 | 51 |
2 | 02; 02; 82 |
3 | 33; 43 |
4 | |
5 | |
6 | 06; 96 |
7 | 07; 17; 17; 67; 87 |
8 | 48 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-12-02","g0":"243053","g1":"51862","g2":"80091","g3":"47533-35437","g4":"33017-47415-05905-46948-01104-99759-58920","g5":"3716","g6":"1612-8036-6804","g7":"692","g8":"63","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 243053 | |||||||||||
Giải Nhất | 51862 | |||||||||||
Giải Nhì | 80091 | |||||||||||
Giải Ba | 47533 | 35437 | ||||||||||
Giải Tư | 33017 | 47415 | 05905 | 46948 | ||||||||
01104 | 99759 | 58920 | ||||||||||
Giải Năm | 3716 | |||||||||||
Giải Sáu | 1612 | 8036 | 6804 | |||||||||
Giải Bảy | 692 | |||||||||||
Giải Tám | 63 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 04; 05 |
1 | 12; 15; 16; 17 |
2 | 20 |
3 | 33; 36; 37 |
4 | 48 |
5 | 53; 59 |
6 | 62; 63 |
7 | |
8 | |
9 | 91; 92 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20 |
1 | 91 |
2 | 12; 62; 92 |
3 | 33; 53; 63 |
4 | 04; 04 |
5 | 05; 15 |
6 | 16; 36 |
7 | 17; 37 |
8 | 48 |
9 | 59 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động